Tin tức & Sự kiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngoại hình đầy đủ  nhất

Bạn cần giới thiệu hoặc miêu tả một người nào đó với người ngoại quốc nhưng vốn từ của bạn lại không đủ để miêu tả chi tiết. Đừng lo lắng nhé! Lưu ngay bài viết dưới đây lại và cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về ngoại hình cũng như các mẫu câu và cách miêu tả đầy đủ nhất nhé!

Từ vựng tiếng anh về ngoại hình

Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

 

1. Từ vựng miêu tả người về độ tuổi, chiều cao

  1. Young: trẻ tuổi
  2. Middle-aged: trung niên
  3. Old: già
  4. Short: thấp
  5. Medium-height: chiều cao trung bình
  6. Tall: cao

 

2. Từ vựng miêu tả người về hình dáng, màu da

  1. Well-built: To cao, khỏe mạnh
  2. Plump: tròn trịa, phúng phính
  3. Fat: béo
  4. Slim: gầy
  5. Pale-skinned: làn da nhợt nhạt
  6. Yellow-skinned: da vàng
  7. Olive-skinned: da vàng hơi tái xanh
  8. Dark-skinned: da tối màu

 

3. Tính từ miêu tả ngoại hình con người về khuôn mặt

  1. Oval: mặt trái xoan
  2. Round: mặt tròn
  3. Square: mặt vuông, chữ điền
  4. Triangle: mặt hình tam giác
  5. Long: mặt dài

 

4. Tính từ miêu tả mái tóc bằng tiếng Anh 

  1. Short black: tóc đen và ngắn
  2. Long black: tóc đen dài
  3. Grey haired: tóc bạc
  4. Fair hair: tóc vàng hoe
  5. Wavy brown hair: tóc nâu xoăn sóng
  6. Curly hair: tóc xoăn
  7. Ponytail: tóc đuôi ngựa
  8. Pigtails: tóc buộc hai bên
  9. Plait: tóc tết
  10. Short spiky hair: tóc đầu đinh
  11. Bold: không để tóc, hói

 

5. Cách miêu tả màu sắc, hình dáng đôi mắt

  1. Black, blue, brown, green eyes: mắt màu xanh dương (đen, xanh dương, nâu, xanh lá)
  2. Hazel eyes: mắt màu nâu lục nhạt
  3. Big round eyes: mắt to tròn
  4. Small eyes: mắt nhỏ 

 

6. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người về mũi 

  1. Small nose: mũi nhỏ
  2. Turned-up nose: mũi hếch
  3. Hooked nose: mũi khoằm và lớn
  4. Long nose: mũi dài
  5. Straight nose: mũi thẳng

 

7. Các từ miêu tả ngoại hình đôi môi, miệng

  1. Full lips: môi dài, đầy đặn
  2. Thin lips: môi mỏng
  3. Curved lips: môi cong
  4. Large mouth: miệng rộng
  5. Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím

 

8. Tính từ chỉ ngoại hình về đặc điểm khác trên khuôn mặt

  1. Beard: râu
  2. Moustache: ria mép
  3. Wrinkles: nếp nhăn
  4. Freckles: tàn nhang
  5. Acne: mụn

 

Từ vựng tiếng anh về ngoại hình

 

>>> Mời xem thêm: Viết về công việc mơ ước bằng Tiếng Anh

Các tính từ miêu tả ngoại hình con người khác

  1. With spots: có đốm
  2. With wrinkles: có nếp nhăn
  3. With glasses: đeo kính
  4. With lines: có nếp nhăn
  5. Scar: sẹo, vết sẹo
  6. Birthmark: vết bớt, vết chàm
  7. With freckles: tàn nhang
  8. With dimples: lúm đồng tiền
  9. Mole: nốt ruồi
  10. Beard: râu
  11. Moustache: ria mép
  12. Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường
  13. Close-set: mắt gần nhau
  14. Liquid: mắt long lanh, sáng
  15. Piggy: mắt ti hí
  16. Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
  17. Sunken: mắt trũng, mắt sâu
  18. Flat- top: đầu bằng
  19. Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới
  20. Cropped hair: tóc cắt ngắn
  21. Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp
  22. Bob: tóc ngắn quá vai
  23. Permed hair: tóc uốn lượn sóng
  24. French blaid: tóc đuôi sam
  25. Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
  26. Bunch: tóc buộc cao
  27. Bun: tóc búi cao
  28. Frizzy: tóc uốn thành búp
  29. Mixed-race: lai
  30. Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh
  31. Petite: nhỏ nhắn, xinh xắn (dùng cho phụ nữ)
  32. Muscular: cơ bắp rắn chắc
  33. Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
  34. Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối
  35. Hour-glass figure: hình đồng hồ cát
  36. Flabby: nhũn nhẽo, chảy xệ, yếu ớt

 

Những cụm từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

 

Từ vựng tiếng anh về ngoại hình

 

  1. Cut a dash: tạo ấn tượng nổi bật (với diện mạo và quần áo thu hút.)

Ví dụ: 

  • My brother cut a dash at his ex-girlfriend’s wedding yesterday. He looked very elegant!

Anh trai tôi thực sự nổi bật trong đám cưới người yêu cũ của ổng. Anh ấy nhìn thực sự lịch lãm!

  1. Dressed to kill: ăn mặc thời thượng nhằm thu hút sự chú ý. 

Ví dụ: 

  • Mary was dressed to kill at the party last night. Many men in the room couldn’t take their eyes off her!

Mary ăn mặc cực kỳ thời thượng và xinh đẹp ở bữa tiệc tối qua. Đám đàn ông không thể rời mắt khỏi cô ấy!

  1. Down at heel: ngoại hình lôi thôi, luộm thuộm (vì không có tiền.)

Ví dụ: 

  • Anna’s looking really down at heel. Is she going through a rough time?

Dạo này Anna nhìn rất luộm thuộm, cô ấy đang gặp khó khăn gì à?

  1. Not a hair out of place: có ngoại hình hoàn hảo 

Ví dụ: 

  • Kevin’s always looking groomed and smart – not a hair out of place!

Kevin lúc nào cũng xuất hiện một cách hoàn hảo, chải chuốt và sáng sủa!

  1. Look a sight: dáng vẻ tệ hại, không gọn gàng

Ví dụ: 

  • Oh dear, what’s the matter with you? You look a sight today!

Ôi trời, chuyện gì với con vậy? Nhìn con hôm nay thật tệ hại!

  1. Look like a million dollars: dáng vẻ đẹp đẽ, sang trọng

Ví dụ: 

  • My mom looked like a million dollars in the dress I bought her!

Mẹ tôi nhìn rất quyến rũ và sang trọng trong chiếc váy tôi tặng bà.

  1. All skin and bone: dáng vẻ gầy gò, da bọc xương

Ví dụ: 

  • I can’t imagine how much weight he’s lost. He’s all skin and bone!

Không thể tưởng tượng nổi anh ấy đã sụt nào nhiêu cân. Nhìn anh ấy như da bọc xương vậy!

  1. Bald as a coot: không có tóc, hói

Ví dụ:

  • Her had long hair as he was young, but now he is as bald as a coot.

Hồi trẻ anh ta để tóc dài, giờ thì lại trọc lóc.

  1. Dead ringer for someone: Nhìn rất giống, bản sao của ai đó

Ví dụ: 

  • She’s a dead ringer for her older sister.

Cô ta thực sự là bản sao của người chị gái.

  1. In rude health: dáng vẻ khỏe khoắn

Ví dụ: 

  • He run 10 kilometers a day. That’s why he is really in rude health.

Anh ấy chạy bộ 10km một ngày, đó là lý do tại sao anh ấy nhìn khỏe khoắn như vậy.

 

Đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh 

  1. Cách miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

  • Giới thiệu tổng quan về người mà bạn muốn miêu tả
  • Đầu tiên, hãy miêu tả về hình dáng bên ngoài
  • Tiếp theo một vài nét về tính cách, sở thích,…
  • Cuối cùng hãy nêu nhận xét chung hay nói lên tình cảm với người được miêu tả

 

  1. Đoạn văn miêu tả mái tóc bằng tiếng Anh

Her mother’s hair is cut to shoulder width and held in place with a light blue headband. Her mother’s hair is coarse and hard due to hard labor all year round. Her mother’s hair has become grayed over time, which has passed so quickly or due to the worries and sorrows her mother faced in life. Although my mother’s hair is not long, sleek, not black, shiny, not floating like other people, but that hair makes me admire and love my mother – a mother who always ends heart for family.

Dịch: 

Mái tóc của mẹ em được cắt bằng đến ngang vai và cố định bằng chiếc dây buốc tóc màu xanh nhạt. Mái tóc của mẹ em thô và cứng do phải lao động nặng nhọc quanh năm. Trên mái tóc của mẹ đã bị bạc dần theo thời gian đã trôi qua quá nhanh hay do những lo âu, phiền muộn mà mẹ em phải đối mặt trong cuộc sống. Tuy mái tóc của mẹ em không xuông dài bóng mượt, không đen tuyền óng ả, không trôi nổi bồng bềnh như bao người khác, nhưng chính mái tóc đó càng làm em thêm khâm phục và yêu mến mẹ em – một người mẹ luôn hết lòng vì gia đình.

 

  1. Đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

My best friend is a good boy named Duc. He is very tall and yellow-skinned with square face. He looks so well-built with black hair, bright black eyes and a straight nose. Particularly, he has a large brow, so he is very intelligent and he is good at almost all subjects. She always smiles rose – bud. To me, Duc is as wonderful as a Korea’s idol.

Dịch:

(Bạn thân của tôi là một chàng trai rất tốt tên là Đức. Anh ấy rất cao và có làn da vàng cùng khuôn mặt vuông chữ điền. Anh ấy trông rất khỏe mạnh cùng mái tóc đen, đôi mắt đen sáng và chiếc mũi cao. Đặc biệt, anh ta có chiếc trán rộng vì vậy anh ta rất thông mình và anh ấy học tốt ở hầu hết các môn học. Anh ấy luôn cười tươi như hoa. Với tôi, Mai đẹp tuyệt vời như một thần tượng Hàn Quốc.)

>>> Mời tham khảo: Tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về ngoại hình và một số đoạn văn mẫu miêu tả ngoại hình. Đây cũng là chủ đề thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi Writing. Vậy nên, các bạn hãy ghi chép và thực hành ngay để biết cách miêu tả ngoại hình một cách tự nhiên nhất nhé.

Cách dùng cấu trúc support trong tiếng Anh chi tiết nhất

Chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc support chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé! 

 

Support là gì?

 

 

Support : hỗ trợ

Cấu trúc chung: S + support + O

Ví dụ:

  • He supported me in completing the project.
    Anh ấy đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án.
  • She supports me a lot in my work.
    Cô ấy hỗ trợ tôi rất nhiều trong công việc.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Keep trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh

 

  1. Động từ Support

 

Cấu trúc support có nghĩa là hỗ trợ

Cấu trúc support được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó đồng tình, ủng hộ và giúp đỡ ai trong việc gì với mong muốn giúp họ thành công.

Ví dụ:

  • The teacher supports us to study so we can get the best results in the exam.
    Cô giáo hỗ trợ chúng tôi học tập để chúng tôi đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.
  • My friends supported me a lot when I started school.
    Bạn của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mới ra trường.

 

Cấu trúc support còn được sử dụng khi nói về việc ai đó chu cấp tiền bạc để giúp ai đó mua đồ ăn, quần áo, nhu yếu phẩm.

Ví dụ:

  • Currently, my father still supports me.
    Hiện tại, bố tôi vẫn hỗ trợ cho tôi. (hỗ trợ trong trường hợp này nghĩa là cho “tôi” tiền đó)

 

 

Cấu trúc support có nghĩa là ủng hộ, đồng tình, yêu thích

Cấu trúc support được sử dụng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó. 

 

Ví dụ:

  • We support penalties for those who drink alcohol while on the road.
    Chúng tôi ủng hộ xử phạt người đã uống rượu bia khi tham gia giao thông. 
  • My brother doesn’t support going out too late.
    Anh trai tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.

Khi bạn là fan của một ai đó, một nhóm nhạc hay một đội tuyển nào đó, bạn cũng hoàn toàn có thể sử dụng support nhé.

Ví dụ:

  • I support the Vietnamese national team.
    Tôi ủng hộ đội tuyển quốc gia Việt nam.
  • I support Lisa from Black Pink.
    Tôi thích Lisa của Black Pink.

 

  1. Danh từ Support

Ngoài vai trò là một động từ thì support còn có thể giữ vai trò là một danh từ nữa. Lúc này, support sẽ có nghĩa là “sự ủng hộ”, “sự hỗ trợ”.

Ví dụ:

  • I received support from many classmates.
    Tôi nhận được sự hỗ trợ của nhiều bạn học trong lớp.
  • The timely support of everyone helped those in need to overcome difficulties.
    Sự trợ giúp kịp thời của mọi người đã giúp đỡ mọi người vượt qua khó khăn.9tt
  • You have given me great support.
    Bạn đã mang đến cho tôi sự hỗ trợ tuyệt vời.

 

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc support :

 

  • Theo sau support sẽ là một tân ngữ.
  • Support được chia theo thì của câu.
  • Support vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh căn bản online miễn phí

Cách Dùng Cấu Trúc Keep: Keep To V Hay Keep V-ing?

Bạn đã bao giờ tự hỏi "keep" đi kèm với những cấu trúc nào trong tiếng Anh chưa? Đây là một động từ quen thuộc nhưng lại có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Vì thế, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá toàn bộ cách dùng cấu trúc “keep” trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn nắm chắc kiến thức này.

1. Keep nghĩa là gì?

"Keep" là một động từ mang ý nghĩa duy trì, giữ, tiếp tục làm gì đó hoặc chăm sóc ai đó.

Ví dụ:

  • He keeps his room clean. (Anh ấy giữ phòng sạch sẽ.)
  • Please keep quiet! (Làm ơn giữ yên lặng!)
  • My husband keeps children when I go shopping. (Chồng tôi thường là người trông con khi tôi đi mua sắm.)

2. Các cấu trúc với "Keep" thường gặp

Các cấu trúc phổ biến của “Keep”

2.1 Keep + danh từ/đại từ (giữ ai đó/cái gì đó)

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động giữ một vật, duy trì một trạng thái hoặc kiểm soát một tình huống.

Ví dụ:

  • I always keep my phone in my pocket. (Tôi luôn giữ điện thoại trong túi.)
  • She keeps her promise. (Cô ấy giữ lời hứa.)
  • Keep your hands clean. (Hãy giữ tay sạch sẽ.)

2.2 Keep + V-ing (tiếp tục làm gì đó)

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động liên tục diễn ra mà không dừng lại.

Ví dụ:

  • He kept talking for hours. (Anh ấy cứ nói chuyện hàng giờ liền.)
  • Keep working hard, and you will succeed. (Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ, rồi bạn sẽ thành công.)
  • She kept crying after watching the movie. (Cô ấy cứ khóc mãi sau khi xem phim.)

2.3 Keep + O + V-ing (khiến ai đó tiếp tục làm gì đó)

Ý nghĩa: Dùng khi muốn nói ai đó tiếp tục thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • The teacher keeps the students practicing English every day. (Giáo viên khiến học sinh luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.)
  • She kept me waiting for 30 minutes! (Cô ấy bắt tôi chờ 30 phút!)

2.4 Keep + O + adj (giữ ai đó/cái gì đó trong trạng thái nhất định)

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc duy trì một trạng thái nhất định cho ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • He keeps his car clean. (Anh ấy giữ xe sạch sẽ.)
  • This jacket keeps me warm in winter. (Chiếc áo khoác này giữ ấm cho tôi vào mùa đông.)

>> Xem thêm: Phân biệt Stop to V và Stop V-ing

2.5 Keep (sb/sth) from + V-ing (ngăn ai đó làm gì)

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động ngăn cản ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • I couldn’t keep from laughing at his joke. (Tôi không thể ngừng cười trước câu chuyện cười của anh ấy.)
  • She kept me from making a mistake. (Cô ấy ngăn tôi khỏi việc mắc sai lầm.)

2.6 Keep to + Noun (tuân thủ, làm theo điều gì đó)

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tuân theo một quy định hoặc kế hoạch nhất định.

Ví dụ:

  • Please keep to the schedule. (Vui lòng tuân theo lịch trình.)
  • He always keeps to his word. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)

2.7 Keep up with + Noun (theo kịp ai đó/cái gì đó)

Ý nghĩa: Dùng khi nói về việc theo kịp tốc độ của ai đó hoặc một xu hướng nào đó.

Ví dụ:

  • I can’t keep up with the latest fashion trends. (Tôi không thể theo kịp xu hướng thời trang mới nhất.)
  • She runs so fast that I can’t keep up with her. (Cô ấy chạy nhanh đến mức tôi không theo kịp.)

2.8 Keep on at sb for/about sth

Ý nghĩa: Ai đó lải nhải với ai về chuyện gì

Ví dụ:

  • When do you stop keeping on at me about that?
    Khi nào bạn mới thôi lải nhải với tôi về chuyện đó?
  • He keeps on at us about his success.
    Anh ấy cứ nói mãi với chúng tôi về thành công của anh ấy. 

3. Một số cụm từ phổ biến với "Keep"

Ngoài các cấu trúc trên, "keep" còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng khác.

  • Keep in mind: Ghi nhớ điều gì đó.
    Keep in mind that practice makes perfect! (Hãy nhớ rằng luyện tập giúp bạn trở nên hoàn hảo!)
  • Keep an eye on + danh từ: Trông chừng, để mắt đến.
    Can you keep an eye on my bag for a moment? (Bạn có thể để mắt đến túi của tôi một chút không?)
  • Keep going: Tiếp tục, không bỏ cuộc.
    Keep going, you’re doing great! (Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!)
  • Keep in touch: Giữ liên lạc.
    Let’s keep in touch after graduation. (Hãy giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp nhé.)
  • Keep one’s cool: Giữ bình tĩnh.
    He always keeps his cool in stressful situations. (Anh ấy luôn giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.)
  • Keep a tight rein on someone/something: Trông chừng, kiểm soát cẩn thận ai, cái gì.
    I keep a tight rein on my cash flow. (Tôi kiểm soát cẩn thận dòng tiền của mình.)
  • Keep your nose to the grindstone: Làm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi.
    My boss always keeps his nose to the grindstone. (Sếp của tôi luôn làm việc chăm chỉ.)
  • Keep track (of someone/something): Theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin.
    She keeps track of the suspects. (Cô ấy theo dõi những kẻ tình nghi.)
  • Keep away: Cất đi, để ra xa.
    Please kêp away from the edge of the cliff. (Xin hãy giữ khoảng cách với mép vách đá.)
  • Keep off : Tránh xa, rời xa.
    The sign says to keep off the grass. (Biển báo nói rằng không được giẫm lên cỏ.)
  • Keep back: giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở
    She had to keep back his tears during the sad movie. (Cô ấy phải kiềm chế nước mắt trong khi xem bộ phim buồn đó.)
  • Keep down: trấn an, nén lại, kiểm soát
    Keep your voice down while the baby is sleeping. (Giữ giọng của bạn nhỏ lại khi em bé đang ngủ.)
  • Keep up: duy trì, bảo quản, giữ vững.
    She runs every day to keep up her fitness level . (Cô ấy chạy mỗi ngày để duy trì mức độ thể dục của mình.)
  • Keep a promise: Giữ lời hứa.
    Linda said she would wait for us and she kept her promise. (Linda nói là cô ấy sẽ đợi chúng tôi và cô ấy đã giữ lời hứa.)
  • Keep peace with: giữ mối quan hệ tốt với ai.
    It's important to keep peace with you colleagues. (Điều quan trọng là giữ mối quan hệ tối với đồng nghiệp.)
  • Keep in touch: Giữ liên lạc.
    We still keep in stouch after graduation. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp.)
  • Keep under: kiểm soát, thống trị, kiềm chế.
    She tried to keep her emotions under control during the meeting. (Cô ấy đã cố gắng kiềm chế cảm xúc trong suốt cuộc họp.)
  • Keep the law: Tuân thủ pháp luật.
    We need to keep the law to ensure the safety of everyone. (Chúng ta cần tuân thủ luật pháp để đảm bảo an toàn cho mọi người.)

>> Tham khảo: Cụm động từ đi với Take

4. Kết luận

Pantado hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng của các cấu trúc với “keep”. Đừng quên theo dõi website Pantado và cập nhật các bài học mới nhất tại pantado.edu.vn nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà

Cách dùng cấu trúc how often trong tiếng Anh 

Cấu trúc how often là cấu trúc thông dụng, chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên trong giao tiếp hay trong những bài kiểm tra trên trường lớp. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ cùng các bạn tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc often chi tiết nhất.

 

How often là gì?

 

 

Cấu trúc often được dùng với nghĩa để hỏi về tần suất ai đó làm việc gì.

Ví dụ:

  • How often do you go to the zoo?
    Bạn có thường đến sở thú không?
  • How often do you go jogging with your friends?
    Bạn thường xuyên chạy bộ cùng bạn bè không?

 

Cách sử dụng cấu trúc How often trong tiếng Anh


 

Cấu trúc how often được sử dụng thường xuyên và nó cũng khá cơ bản.

Cấu trúc how often

Cấu trúc chung:

How often + trợ động từ + S + V +….

Ví dụ:

  • How often do you cook dinner?
    Tần suất bạn nấu bữa tối là bao nhiêu?
  • How often do you buy a new thing?
    Tần suất bạn mua một món đồ mới là như nào?

Cấu trúc how often không có nhiều nghĩa. Nó được sử dụng chủ yếu khi chúng ta muốn hỏi về sự thường xuyên làm việc gì của một ai đó.

 

Câu trả lời của cấu trúc 

Với cấu trúc how often, khi trả lời, các bạn sử dụng các từ hoặc cụm trạng từ chỉ tần suất.

 

 

Ví dụ:

  • Once a day: một lần một ngày
  • Once a week: một lần một tuần
  • Once a month: một lần một tháng
  • Twice a day: hai lần một ngày
  • Twice a week: hai lần một tuần

Khi bạn muốn nói rằng bạn làm gì đó với tần suất 3 lần trở lên thì chúng ta sẽ sử dụng “ số đếm + times”.

Ví dụ:

  • Three times: ba lần
  • Four times: bốn lần
  • Five times: 5 lần

 

Ngoài ra thì chúng mình cũng có thể sử dụng một số thành ngữ chỉ tần suất trong tiếng Anh dưới đây:

  • Once and for all: một lần duy nhất
  • Once in a blue moon: hiếm khi
  • From time to time: thỉnh thoảng
  • A couple of time a week: vài lần một tuần

>>> Mời tham khảo: Cách dùng cấu trúc how far trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Một số cấu trúc với how

 

 

Ngoài cấu trúc how often thì còn có rất nhiều cấu trúc khác của how được sử dụng rộng rãi.

Cấu trúc how long

How + be + N

Cấu trúc này thường dùng để hỏi về một cái gì đó như thế nào.

Ví dụ:

  • How was your trip?
    Chuyến đi của bạn như thế nào?
  • How’s the new song?
    Bài hát mới thế nào?

 

How + adj + tobe + N

Cấu trúc này thường được dùng để hỏi về đặc điểm của một vật nào đó. 

Ví dụ:

  • How tall is this table?
    Chiếc bàn này cao bao nhiêu?
  • How wide is the school yard?
    Sân trường rộng bao nhiêu.

 

Ngoài ra thì cấu trúc này còn được dùng để hỏi tuổi:

Ví dụ:

  • How old is she?
    Cô ấy bao nhiêu tuổi?
  • How old is your father?
    Bố của bạn bao nhiêu tuổi?

 

 

Cấu trúc how much/how many

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn hỏi về số lượng

Cấu trúc how many được dùng với các danh từ đếm được

Cấu trúc how much được dùng để hỏi về số lượng của các danh từ không đếm được.

How many/ how much + N + trợ động từ  + S + V

Ví dụ:

  • How many tables did you buy?
    Bạn đã mua bao nhiêu cái bàn vậy?
  • How much milk do you drink a day?
    Bạn uống bao nhiêu sữa một ngày?

 

Ngoài ra, cấu trúc how much còn được sử dụng để hỏi về giá của một đồ vật.

How much + tobe + N

Ví dụ

  • How much is this house?
    Căn nhà này giá bao nhiêu?
  • How much is this shirt?
    Chiếc áo này giá bao nhiêu?

 

Cấu trúc how about

Cấu trúc: How about + V-ing

Còn về … thì sao?

Ví dụ:

  • How about the birthday party?
    Còn về bữa tiệc sinh nhật thì sao?
  • How about tonight’s football match?
    Còn về trận bóng chiều nay thì sao?

 

How + do + S + V

Cấu trúc này có nghĩa là : Như thế nào

Ví dụ:

  • How do you buy that shirt?
    Bạn mua chiếc áo đó như thế nào vậy.
  • How did you get here?
    Anh đến đây như thế nào vậy?

 

How do you do?

Đây thực chất là một câu chào xã giao.

Trong giao tiếp người ta thường dùng câu này để chào hỏi một cách lịch sự.

 

How + adj/ adv + S + V

Đây là một cấu trúc dùng để bày tỏ ý cảm thán.

Ví dụ:

  • How hot the weather is!
    Trời nóng quá.
  • How beautiful the shirt is!
    Chiếc váy này đẹp quá

 

 

Dưới đây là một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc how often nhé.

  • Theo sau how often là một trợ động từ.
  • Trợ động từ được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
  • Động từ chính trong câu ở dạng nguyên thể.

 

Bài tập về cấu trúc How often

 

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. How often _____you read books?
  2. How often _____she go shopping?
  3. How often_____ you play guitar?
  4. How often _____he meet you?
  5. How often _____you go to school?

Đáp án

  1. Do
  2. Does
  3. Do
  4. Does
  5. Do

>>> Mời tham khảo: luyện tập tiếng anh online miễn phí

Cách Dùng Cấu Trúc "How Far" Chi Tiết Nhất

Trong tiếng Anh, khi muốn hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm hoặc phạm vi di chuyển, chúng ta sử dụng cấu trúc "How far". Vậy bạn đã biết cách dùng cấu trúc “How far” chưa? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng qua bài viết dưới đây nhé!

1. “How far” là gì? 

Cấu trúc “How far” nghĩa là "bao xa", được sử dụng để đặt câu hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm hoặc hai đối tượng. Cấu trúc này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như hỏi về khoảng cách địa lý, quãng đường di chuyển hoặc phạm vi giữa hai điểm cụ thể.

Ví dụ: 

  • How far is it from your house to the nearest supermarket? (Từ nhà bạn đến siêu thị gần nhất là bao xa?) 
  • How far can you swim without stopping? (Bạn có thể bơi bao xa bao nhiêu mà không nghỉ?)

>> Tham khảo: Cấu trúc How long - How many times

2. Cách dùng cấu trúc "How far"trong tiếng Anh

2.1. Hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm

Khi muốn hỏi khoảng cách giữa hai địa điểm, ta sử dụng công thức:

How far is it from … to …?

Ví dụ:

  • How far is it from Hanoi to Ho Chi Minh City? (Từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh bao xa?)
  • How far is it from the train station to your hotel? (Từ ga tàu đến khách sạn của bạn bao xa?)

Hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm

Hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm

Câu trả lời: Thường đi kèm với "It is..."

Ví dụ: 

  • It is about 2 kilometers from my house to the supermarket. (Từ nhà tôi đến siêu thị khoảng 2 km.)
  • It is 5 miles from my school to the library. (Từ trường học đến thư viện là 5 dặm.)

2.2. Hỏi về khả năng hoặc phạm vi di chuyển

Khi muốn hỏi một người hoặc vật có thể di chuyển được bao xa, ta dùng công thức:

How far can + S + V?

Ví dụ:

  • How far can you run in 10 minutes? (Bạn có thể chạy bao xa trong 10 phút?) 
  • How far can this car go on a full tank of gas? (Xe này có thể đi bao xa khi đầy bình xăng?)

Hỏi về khả năng hoặc phạm vi di chuyển

Hỏi về khả năng hoặc phạm vi di chuyển

>> Mời xem thêm: Mẫu câu giao tiếp khi lần đầu gặp gỡ

2.3. Hỏi khoảng cách không cụ thể

Trong một số trường hợp, "How far" có thể được sử dụng để hỏi về mức độ xa nhưng không cần chỉ rõ hai địa điểm.

How far is it to …?

Ví dụ:

  • How far is it to the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất cách đây bao xa?) 
  • How far have you traveled? (Bạn đã đi xa đến đâu?)

Hỏi về khoảng cách không cụ thể

Hỏi về khoảng cách không cụ thể

3. Cách chuyển từ “How far” sang “What”

Ngoài “How far”, chúng ta còn một cách khác để hỏi về khoảng cách bằng cách sử dụng câu hỏi What:

How far is it from … to …? (Từ… đến… bao xa?)

→ What is the distance from … to …?

Ví dụ: 

How far is it from your house to the nearest supermarket? (Từ nhà bạn đến siêu thị gần nhất bao xa?)

→ What is the distance from your house to the nearest supermarket? (Khoảng cách từ nhà bạn đến siêu thị gần nhất là bao nhiêu?)

4. Lưu ý khi sử dụng “How far”

4.1 Tránh nhầm lẫn “How far” và “How long”

How far → Dùng để hỏi về khoảng cách (distance).

  • Ví dụ: How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trường bao xa?)

How long → Dùng để hỏi về thời gian (duration).

  • Ví dụ: How long does it take to go from your house to school? (Bạn mất bao lâu để đi từ nhà đến trường?)

4.2 “How far” không cần giới từ theo sau

Ví dụ: 

  • Cách dùng đúng: How far is it?
  • Cách dùng sai: How far is it to? (Trừ khi câu có "to somewhere", ví dụ: How far is it to the nearest hospital?)

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Đặt câu hỏi bằng cách sử dụng "How far"

1. The distance from my house to my school is 3 kilometers.
____________________________?

2. She can walk up to 10 miles without getting tired.
____________________________?

3. This train can travel a maximum of 500 kilometers before needing fuel.
____________________________?

Đáp án: 

1. How far is it from your house to your school?

2. How far can she walk without getting tired?

3. How far can this train travel before needing fuel?

Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi sau

1. How far is it from your home to the city center?
____________________________

2. How far can you cycle in one hour?
____________________________

3. How far is the airport from your location?
____________________________

Đáp án: 

1. It is about 5 kilometers from my home to the city center.

2. I can cycle approximately 15 kilometers in one hour.

3. The airport is around 20 kilometers from my location.

Bài 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

1. How far (be) _____the distance?

2. How far can she (go)_____?

3. How far will the expedition (go)_____?

4. How far is it _____the company to the hospital?

5. How far is it from Ho Chi Minh City _____Hanoi?

Đáp án:

1. is

2. go

3. go

4. from

5. to

6. Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc “how far’ chuẩn xác nhất. Hãy luyện tập thường xuyên trong các tình huống thực tế và làm bài tập để ghi nhớ cách dùng. Theo dõi pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!

>>> Mời xem thêm: Trung tâm Tiếng Anh uy tín cho trẻ tại Hà Nội

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách dùng cấu trúc feel trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, Feel được dùng để nêu lên cảm nhận của mình “ I feel so happy”. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách dùng cấu trúc feel qua bài viết dưới đây nhé!

 

Feel là gì?

 

 

Feel được biết đến là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cảm thấy”.

Ví dụ:

  • I feel tired.
    Tôi cảm thấy mệt mỏi.
  • I feel something is wrong here.
    Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở đây.

>>>Mời xem thêm: Cấu trúc Bring trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

 

Cách sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh

 

Cùng chúng mình tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh nhé.

 

Feel like doing st

 

Feel được sử dụng khi người nói muốn ai, hoạc chính họ làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Cool days, I feel like cycling around the lake.
    Những ngày mát mẻ, tôi muốn đạp xe quanh hồ.
  • I feel like listening to a gentle song.
    Tôi muốn nghe một bài hát nhẹ nhàng.
  • I feel like buying a new dress.
    Tôi muốn mua một chiếc váy mới.
  • I feel like a cup of coffee.
    Tôi muốn một ly cà phê.
  • I feel like going to the movies with you.
    Tôi muốn đi xem phim cùng bạn.
  • I feel like crying loudly to forget the sadness.
    Tôi muốn khóc thật to để quên đi nỗi buồn.

 

Feel like/as if/as though + clause

 

Cấu trúc này có nghĩa là : Có cảm giác như thế nào.

Ví dụ:

  • I feel like everything is not true.
    Tôi cảm thấy như mọi thứ không phải là sự thật.
  • I feel like he’s lying.
    Tôi cảm thấy như anh ta đang nói dối.
  • I feel like he doesn’t really love me.
    Tôi cảm thấy như anh ấy không thực sự yêu tôi.

 

Feel + That clause

 

Cấu trúc này có nghĩa : cảm thấy rằng.

Thông thường nó sẽ được sử dụng trong trường hợp bày tỏ ý kiến phản hồi.

  • She feels that there is something very suspicious about him.
    Cô ấy cảm thấy rằng anh ta có gì đó rất đáng nghi.
  • He felt that we were being watched.
    Anh ta cảm thấy rằng chúng tôi đang bị theo dõi.

 

Cấu trúc Feel khác

 

Ngoài các trường hợp kể trên thì theo sau feel còn có thể là một danh từ hoặc một tính từ :

Ví dụ:

  • I’m like an idiot for believing in her.
    Tôi như một tên ngốc khi cứ tin vào cô ta.
  • I feel very happy to be praised by the teacher.
    Tôi cảm thấy rất vui vì được cô giáo khen ngợi.

 

Feel được dùng với chủ ngữ chỉ người để diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể sử dụng ở cả thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. Giữa chúng không có sự khác biệt quá lớn.

Ví dụ:

  • I feel tired.
    Tôi cảm thấy mệt mỏi.
    I’m feeling tired.
    Tôi đang cảm thấy mệt mỏi.
  • I feel so sad.
    Tôi cảm thấy rất buồn.
    I’m feeling so sad.
    Tôi đang cảm thấy rất buồn.

 

Một số lưu ý nhỏ khi sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh:

  • Trong các ngữ cảnh khác nhau thì cấu trúc feel có thể có những nghĩa khác nhau nên bạn cần chú ý hiểu câu trong đúng ngữ cảnh.
  • Feel đi cùng với chủ ngữ chỉ vật thì có nghĩa là “mạng lại cảm giác”.
  • Feel được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

 

 

Bài tập về cấu trúc Feel trong tiếng Anh

 

Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng.

  1. like/ sad./ feel/ she’s/ I
  2. headache./ He/ a/ feels
  3. shirt/ tight./ the/ feels/ quite/ She/ is
  4. I/ watching/ me./ feel/ is/ someone 
  5. I/ anime./ like/ feel/ watching 

Đáp án

  1. I feel like she’s sad.
  2. He feels a headache.
  3. She feels the shirt is quite tight.
  4. I feel someone is watching me.
  5. I feel like watching anime.

>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh tốt

Làm thế nào để biết nếu bạn là người song ngữ

Định nghĩa về song ngữ do Real Academia Española đưa ra là một người “nói được hai ngôn ngữ”. Theo các nhà học thuật, đây là một cách giải thích rất đơn giản về khái niệm này. Đối với một số người, song ngữ có nghĩa là biết một ngôn ngữ như người bản xứ. Đối với những người khác, nó có nghĩa là người có thể giao tiếp bằng một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ của họ.

Theo quan điểm của chúng tôi, song ngữ nằm ở đâu đó. Một người nào đó có thể giao tiếp lẫn nhau giữa tiếng mẹ đẻ và tiếng nước ngoài mà không gặp vấn đề gì và có thể trao đổi chúng trong mọi tình huống.

Thật khó để biết bạn có thể thông thạo một ngôn ngữ vào thời điểm nào. Nhưng những gì chúng tôi biết là để đạt được trình độ này, chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu học nó từ khi còn trẻ.

Bạn có muốn biết thực sự là song ngữ là như thế nào không? Với những thủ thuật này, bạn sẽ có thể quyết định xem mình đã đạt đến điểm này chưa.

1. Mơ bằng ngôn ngữ khác

Một số người nghĩ rằng họ đã thành thạo một ngôn ngữ khi họ bắt đầu mơ bằng ngôn ngữ đã nói.

Điều này có thể liên quan đến một số khía cạnh nhất định. Bạn có thể nói tiếng Việt với tất cả đồng nghiệp của mình ngoại trừ một sinh viên trao đổi.

Nếu bạn đã mơ về người này, điều bình thường là các cuộc trò chuyện của bạn trong thế giới giấc mơ này bằng ngôn ngữ khác.

Làm thế nào để biết nếu bạn là người song ngữ

 

Điều này không có nghĩa là bạn là người song ngữ. Trong giấc mơ, bạn đang liên tưởng những ý tưởng, trong trường hợp này là ngoại ngữ này với người khác.

Tuy nhiên, nếu tất cả những giấc mơ của bạn dựa trên ngôn ngữ khác, điều này có thể có nghĩa là não của bạn có thể đồng hóa và nội dung tất cả các từ vựng.

2. Bày tỏ cảm xúc

Bạn là người song ngữ nếu bạn có thể nói về cảm xúc và cảm xúc của mình bằng một ngôn ngữ khác với ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

Điều đó có nghĩa là gì? Ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn mà bạn đã học ở nhà. Và ngôn ngữ thứ hai thường được học trong bối cảnh học thuật.

Làm thế nào để biết nếu bạn là người song ngữ

 

Hai môi trường học tập rất khác biệt. Việc thông thạo một ngôn ngữ của bạn sẽ trở thành hiện thực khi sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ này giảm dần.

Nếu bạn đã đạt đến mức bày tỏ cảm xúc của mình bằng ngôn ngữ thứ hai mà không gặp vấn đề gì, bạn là người nói được hai thứ tiếng.

3. Nói lời xúc phạm

Chúng tôi không muốn tỏ ra thô lỗ với điểm này. Nhưng nếu có một đặc điểm ngụ ý làm chủ một ngôn ngữ, thì đó là sử dụng những lời lăng mạ.

Điều tự nhiên và thoải mái nhất để làm là xúc phạm bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, vì đây là điều bạn đã làm từ khi còn nhỏ.

Nếu bạn sử dụng một ngôn ngữ khác, thông thường bạn sẽ cảm thấy rằng các từ không được phát ra với đủ ý định hoặc sức mạnh.

Do đó, việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn sẽ gây ra hiệu quả lớn mặc dù vẫn duy trì một cuộc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác.

Nhưng nếu bạn đã xúc phạm ai đó bằng một ngôn ngữ khác mà không nhận ra, thì tốt quá: bạn đã thành thạo ngôn ngữ đó.

4. Suy nghĩ bằng ngôn ngữ khác

Một dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn đang trên con đường tiếp cận song ngữ là suy nghĩ của bạn. Việc suy nghĩ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là điều tự nhiên.

Bạn có nhận thấy rằng bạn ngày càng thường xuyên nghĩ về những thứ bằng ngôn ngữ thứ hai của mình không?

Nếu vậy, bạn đã tiến rất gần đến việc thành thạo một ngoại ngữ.

5. Quên từ trong ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn

Nếu bạn đã bắt đầu quên các đặc điểm của ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, điều này có nghĩa là bạn đã tiến rất gần đến việc thông thạo hai ngôn ngữ.

Bạn phải coi đây là một bước tự nhiên để hướng tới song ngữ. Bạn không nên xem xét điều đó bằng cách học một ngôn ngữ mà bạn quên ngôn ngữ khác.

Điều xảy ra là trong quá trình này, những từ mà bạn sử dụng nhiều nhất trong ngôn ngữ thứ hai của bạn bị trộn lẫn với những từ trong ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

Điều này không có nghĩa là bạn đang mất đi ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Trên thực tế, nếu bạn nói tiếng Anh, hãy nhớ rằng nó là một trong những ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên thế giới.

Nếu bạn vẫn ở mức có thể hiểu một cuộc trò chuyện một cách hoàn hảo, nhưng bạn lại thất bại trong việc hiểu những điều văn hóa, đây là thời điểm để thăng tiến và có một năm du học ở nước ngoài.

Hoặc nếu thích, bạn có thể bắt đầu bằng cách tham dự một chương trình hòa nhập ngôn ngữ vào mùa hè tại một trong 3 điểm đến như: Anh, Ireland hoặc Scotland.

Văn hóa không được học, nó không được trải nghiệm. Và tại Pantado, chúng tôi giúp bạn thực hiện bước tiến này.

5 lý do bạn nên tham giá khóa học tiếng anh online vào mùa hè

Những ngày nghỉ lễ đang đến gần - một thời điểm hoàn hảo để bắt đầu lại nhiều công việc đã bị lãng quên. Nếu bạn sắp có nhiều thời gian rảnh và muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, tại sao không tham gia một khóa học hè cấp tốc? Đây sẽ là thời điểm hoàn hảo để làm điều đó.

Hãy khám phá ngay dưới đây 5 lý do chính đáng để bạn tham gia một khóa học tiếng Anh cấp tốc vào mùa hè. Chúng tôi chắc chắn rằng họ sẽ thuyết phục bạn:

 

1. Tiến bộ nhiều trong một khoảng thời gian ngắn

Các khóa học liên quan đến việc đắm mình mạnh mẽ vào ngôn ngữ tiếng Anh . Bạn sẽ có thể thăng tiến trong quá trình học tập của mình trong một khoảng thời gian ngắn.

 

Học tiếng anh chuyên sâu

 

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

Họ thường từ 15 đến 80 giờ một tháng, mặc dù điều này phụ thuộc vào học viện tiếng Anh mà bạn chọn. Bằng cách nói thường xuyên, tai của bạn sẽ nhanh chóng quen với ngôn ngữ. Bạn sẽ tiếp thu ngôn ngữ rất hiệu quả bằng cách luyện tập hàng ngày.

 

2. Làm mới những gì bạn đã biết

Nó là hoàn hảo cho những người có tiếng Anh của một chút gỉ và cần phải sửa đổi một chút. Trải nghiệm nhập vai sẽ giúp bạn điều này.

Trong một khóa học tiếng Anh cấp tốc, bạn sẽ có thể sửa lại tất cả các khía cạnh của ngôn ngữ mà bạn đã quên.

Đây là phương pháp lý tưởng để lấy lại liên lạc với ngôn ngữ mà bạn đã mất. Cải thiện khả năng phát âm của bạn, hoàn thiện bài viết của bạn hoặc luyện tập cách diễn đạt bằng miệng của bạn. Dù mục tiêu là gì thì mùa hè này bạn cũng có thể đạt được nó.

 

3. Cuộc gặp gỡ đầu tiên của ngôn ngữ

Một khóa học tiếng Anh cấp tốc là cơ hội hoàn hảo để bắt đầu học ngoại ngữ.

Đó có thể là lúc để học các khái niệm cơ bản của ngôn ngữ, và từng chút một, bạn sẽ đạt được nhiều mục tiêu khác nhau khi lên cấp độ.

 

4. Tăng cường học tập của bạn

Nếu bạn đang học tiếng Anh cả năm và bạn cần sự thúc đẩy cuối cùng để sửa đổi một khía cạnh nào đó hoặc để vượt qua một kỳ thi, thì một khóa học chuyên sâu được khuyến khích.

 

Học tiếng anh chuyên sâu

>> Mời bạn quan tâm: Từ đồng âm tiếng Anh rất hữu ích mà bạn phải biết

Bằng cách này, bạn sẽ củng cố kiến ​​thức của mình để cảm thấy chuẩn bị tốt hơn và đạt được mục tiêu mà bản thân đã đặt ra.

 

5. Đến sống ở một quốc gia khác

Nếu bạn định làm việc ở nước ngoài, bạn nên củng cố trình độ tiếng Anh của mình để có thể giao tiếp mà không gặp vấn đề gì.

Hãy bắt tay vào làm việc và chuẩn bị cho mình một khóa học tiếng Anh cấp tốc. Hãy nghĩ về thực tế là khả năng sống sót của bạn sẽ phụ thuộc vào khả năng nói tiếng Anh của bạn. Mặc dù nó sẽ không hoàn hảo, nhưng bạn sẽ đi với một cơ sở vững chắc hơn nhiều.

Một lời khuyên : hãy tận dụng thời gian của bạn cho một khóa học tiếng Anh cường độ cao.

Để việc học của bạn thực sự có lợi, bạn nên biết mức độ hiểu biết cũng như giới hạn của mình. Vì vậy, bạn sẽ đi với một mục tiêu được xác định rõ ràng và bạn sẽ đạt được một kết quả tốt hơn.

Điều quan trọng là cải thiện ngôn ngữ của bạn trong một khoảng thời gian ngắn; do đó, bạn nên nỗ lực thật nhiều để mọi thứ được hoàn thành một cách hiệu quả.

Khác với các khóa học hàng năm, trong đó bạn thường có nhiệm vụ ngoài giờ giảng dạy để duy trì việc học của mình, trong một khóa học cấp tốc, bạn sẽ làm việc hàng ngày trong lớp học.

Đây là những buổi học rất năng động, khuyến khích sự tham gia và có ít sinh viên để tối đa hóa kết quả của bạn. Quên những lớp học điển hình khi bạn chỉ nghe giáo viên giảng. Tất nhiên, đối với những loại này, học sinh phải nói và nghe bằng tiếng Anh.

Trong một tháng, bạn sẽ nhận thấy kết quả thực sự về sự tiến bộ của mình, chúng tôi khuyến khích bạn thử nghiệm kiến ​​thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Nếu bạn muốn dành mùa hè này để tham gia một khóa học tiếng Anh cường độ cao, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với Pantado.

Chúng tôi cung cấp cho bạn một khóa đào tạo được cá nhân hóa với sự giảng dạy đặc biệt bao gồm các giáo viên bản ngữ và  cả các giáo viên người bản xứ, trong các nhóm nhỏ và với các hoạt động thú vị để thích nghi tốt hơn với ngôn ngữ.

Hãy tận hưởng một tháng học tập vô cùng đặc biệt và bạn sẽ thấy mình thăng tiến bao nhiêu.

Mục đích của chúng tôi là bạn có được sự tự tin hơn bằng cách luyện tập tiếng Anh và để bạn có một mùa hè tuyệt vời bên cạnh chúng tôi.