Tin tức & Sự kiện
Nếu bạn đang là một kiến trúc sư hoặc bạn muốn phát triển bản thân, công việc của mình trong ngành kiến trúc hơn nữa đừng bỏ qua tiếng Anh nhé. Ngày nay., không ai có thể phủ nhận vai trò của tiếng Anh trong việc thăng tiến trong công việc. Vì vậy để có thể ứng dụng giao tiếp vào trong đời sống hàng ngày đối với ngành kiến trúc một cách dễ dàng và thuận tiện hơn hãy dành chút thời gian của bạn để theo dõi bài viết dưới đây. Để có thể hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh kiến trúc qua bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
- Age (n) /eɪʤ/ thời đại, thời kỳ
- Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n) điều hòa không khí
- Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n) thép hợp kim
- Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
- Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư
- Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj) thuộc kiến trúc
- Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n) kiến trúc
- Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, nảy sinh
- Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sự sắp xếp
- Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n) trục bản lề
- As- built drawing /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ hoàn công
- Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
- Attic /ˈætɪk/ (n) gác xếp xác mái
- Average load /ˈætɪk / (n) tải trọng trung bình
- Awareness /əˈweənəs/ (n) sự nhận thức, ý thức
- Axis /ˈæksɪs/ (n) trục
- Backfill (n) lấp đất, đắp đất
- Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/ (n) bao xi măng
- Balance /ˈbæləns/ (n) cân bằng
- Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) tải trọng đối xứng
- Balcony /ˈbælkəni/ (n) an công
- Ballast /ˈbæləst/ (n) đá dăm, đá
- Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
- Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
- Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
- Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
- Bold /bəʊld/ (adj) rõ nét, rõ rệt, nổi bật
- Clad /klæd/ (v) phủ, che phủ
- Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
- Cluster /ˈklʌstə/ (v) tập hợp
- Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
- Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n) sự cấu thành
- Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
- Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
- Cone /kəʊn/ (n) hình nón
- Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
- Connection /kəˈnɛkʃən/ (n) phép nối, cách nối, mạch
- Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ thi công
- Context /ˈkɒntɛkst/ (n) bối cảnh, phạm vi
- Cube /kjuːb/ (n) hình lập phương
- Culvert /ˈkʌlvət / (n) cống
- Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj) thuộc đường cong
- Cylinder /ˈsɪlɪndə/ (n) hình trụ
- Datum/ˈdeɪtəm/ (n) dữ liệu
- Define /dɪˈfaɪn / (v) vạch rõ
- Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
- Depth /dɛpθ/ (n) chiều sâu
- Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
- Detached villa /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) biệt thự độc lập
- Detail /ˈdiːteɪl/ (n) chi tiết
- Detailed design drawings /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz / (n) bản vẽ thiết kế chi tiết
- Diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) sơ đồ
- Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
- Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
- Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
- Edit /ˈɛdɪt / (v) chỉnh sửa
- Efficiency /ˈɛdɪt / (n) hiệu quả, hiệu suất
- Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện
- Envelop /ɪnˈvɛləp/ (v) bao, bọc, phủ
- Equivalent load /ɪˈkwɪvələnt ləʊd/ (n) tải trọng tương đương
- Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
- Explore /ɪksˈplɔː / (v) thăm dò, khảo sát tỉ mỉ
- Favour /ˈfeɪvə/ (v) thích dùng
- Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n) cận cảnh
- Form /fɔːm/ (n) hình dạng
- Formal /ˈfɔːməl/ (adj) hình thức, chính thức
- Function /ˈfʌŋkʃən/ (n) nhiệm vụ
- Garage /ˈgærɑːʒ/ (n) nhà xe
- Gate /geɪt/ (n) cửa
- Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
- Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj) thuộc hình học
- Girder /ˈgɜːdə/ (n) dầm cái
- Glass concrete /glɑːs ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông thủy tinh
- Ground floor /graʊnd flɔː / (n) tầng trệt
- Hall /hɔːl / (n) đại sảnh
- Handle /ˈhændl/ (v) xử lý, điều hành
- Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪə/ (n) bán cầu
- Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/ (n) thứ bậc
- High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n) cao tầng
- Homogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj) đồng nhất
- Idealistic /aɪˌdɪəˈlɪstɪk/ (adj) thuộc chủ nghĩa lý tưởng
- Improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến, cải thiện
- Inner-city /ˈɪnə–ˈsɪti / (n) nội thành
- Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n) ý định, mục đích
- Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj) không đều, không theo quy luật
- Issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
- Juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n) vị trí kề nhau
- Landscape /ˈlænskeɪp/ (n) cảnh quan
- Layout /ˈleɪaʊt/ (v) bố trí, xếp đặt
- Lift lobby /lɪft ˈlɒbi/ (n) ảnh thang máy
- Linear /ˈlɪnɪə/ (adj) (thuộc) nét kẻ
- Lobby /ˈlɒbi / (n) sảnh
- Low-cost /ləʊ–kɒst/ (adj) giá thấp
- Mass /mæs/ (n) khối, đống
- Mass-produced /ˈmæsprəˌdjuːst / (adj) được sản xuất đại trà
- Master plan /ˈmɑːstə plæn/ (n) tổng mặt bằng
- Mat foudation (n) móng bè
- Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n) cơ khí
- Mezzanine Floor /ˈmɛtsəniːn flɔː / (n) sàn lửng
- Metal sheet Roof /ˈmɛtl ʃiːt ruːf / (n) mái tôn
- Merge /mɜːʤ/ (n) kết hợp
- Notion /ˈnəʊʃən/ (n) khái niệm, ý kiến, quan điểm
- Oblique /əˈbliːk/ (adj) chéo, xiên
- Order /ˈɔːdə / (n) trật tự, thứ bậc
- Perspective drawing/rendering /pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ/ˈrɛndərɪŋ / (n) bản vẽ phối cảnh
- Pillar /ˈpɪlə/ (n) cột, trụ
- Portal /ˈpɔːtl/ (n) cửa chính, cổng chính
- Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ, giữ
- Proportion /prəˈpɔːʃən/ (n) phần, sự cân xứng
- Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp
- Reality /ri(ː)ˈælɪti / (n) sự thực, thực tế
- Rectangular prism /rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm/ (n) lăng trụ hình chữ nhật
- Rediscover /ˌriːdɪsˈkʌvə/ (n) khám phá lại, sự phát hiện lại
- Regulate /rɛgjʊleɪt/ (v) sắp đặt, điều chỉnh
- Reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông cốt thép
- Row- house / rəʊ- haʊs/(n) nhà liền kề
- Scale /skeɪl / (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
- Section /ˈsɛkʃən/ (n) mặt cắt
- Sewage /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thải
- Shape /ʃeɪp / (n) hình dạng
- Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
- Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) bản vẽ thi công chi tiết
- Slope Roof /sləʊp ruːf / (n) mái dốc
- Simplicity /sɪmˈplɪsɪti / (n) tính đơn giản
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà cao chọc trời
- Solution /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
- Space /speɪs / (n) khoảng, chỗ
- Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) ( thuộc) không gian
- Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
- Standardise /ˈstændədaɪz/ (v) tiêu chuẩn hoá
- Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn nhà
- Strap footing /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) móng băng
- Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu
- Stump /stʌmp/ (n) cổ cột
- Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
- Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát
- Sustainable /səsˈteɪnəbl/ (adj) có thể chịu đựng được
- Symmetry /ˈsɪmɪtri / (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất
- stain repellent: (adv) chất liệu chống bẩn
- fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
- table base: (n) chân bàn
- cantilever: cánh dầm
- chandelier: (n) đèn chùm
- terrazzo: (n) đá mài
- blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì
- wall light: (n) đèn tường
- ceiling light: (n) đèn trần
- illuminance: (n) độ rọi
- wall light: (n) đèn tường
- monochromatic: đơn sắc
- symmetrical: đối xứng
- blind nailing: (n) đóng đinh chìm
- ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
- club chair/ armchair: (n) ghế bành
- rocking chair: (n) ghế đu
- dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
- folding chair: (n) ghế xếp
- wall paper: (n) giấy dán tường
- dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
- ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
- jarrah: (n) gỗ bạch đàn
- skylight: (n) giếng trời
- birch: (n) gỗ bu lô
- ebony: (n) gỗ mun
- pecan: (n) ngỗ hồ đào
- angle of incidence: (n) góc tới
- finial: (n) hình trang trí đỉnh, chóp, mái nhà
- double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
- basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ
- repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
- style: (n) kiểu có đường viền
- asymmetrical/ assymmetrical: không đối xứng
- pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
- style: (n) kiểu có đường viền
- veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí
- substrate: (n) lớp nền
- underlay: (n) lớp lót
- blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng
- terracotta: (n) màu đất nung
- lambrequin: (n) màn, trướng
- fixed furniture: (n) nội thất cố định
- chair pad: (n) nệm ghế
- analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai
- parquet: (n) sàn lót gỗ
- cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
- kiln-dry: (v) sấy
- chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa
- gloss paint: (n) sơn bóng
- freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
- hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng
- gypsum: (n) thạch cao
- batten: (n) ván lót
- focal point: (n) tiêu điểm
- broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng
- masonry: (n) tường đá
- chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa
- curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
- warp resistant materi: (n) vật liệu chống cong, vênh
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh trực tuyến
Bài viết hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép cơ bản. Đây là chuyên ngành có bộ từ vựng được xem là khó học và khó ghi nhớ. Hãy cùng tìm hiểu và note ngay lại cho mình nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Active metal |
Kim loại đã mất khả năng chống ăn mòn trên bề mặt |
Alloy steel |
Thép hợp kim |
Annealing |
Quá trình xử lý nhiệt |
Angle bar |
Thép góc |
Apparent consumption |
Là chỉ số bằng tổng số các lô hàng công nghiệp ròng của quốc gia hoặc khu vực đó cộng với nhập khẩu sau đó trừ đi xuất khẩu |
Atmospheric corrosion resistant steel |
Thép chống rỉ do khí quyển |
Austenite |
Thép không gỉ Austenitic đặc trưng không có “từ tính” |
Bar |
Thường có hình dạng phẳng, vuông, tròn hoặc lục giác, được cuộn từ phôi sau khi gia công và nó là một sản phẩm thép thành phẩm. |
Billet |
Sản phẩm này được gia công bằng cách cán hoặc đúc liên tục và sau đó được biến đổi để thu được thành phẩm như thanh dây, thanh thương mại |
Blank |
Tấm thép có độ chính xác kích thước cao, đa dạng về kích thước, độ dày, độ phức tạp và là cấu thành chủ yếu của các bộ phận xe ô tô. |
Blast furnace |
Là tên của một loại lò được sử dụng trong luyện thép tích hợp. |
Blast furnace (BF) Productivity |
Là chỉ số được tính dựa trên khối lượng kim loại nóng được sản xuất (tính bằng tấn) trên một mét khối thể tích lò cao tính theo đơn vị ngày (T/ khối đáp ứng/ ngày). |
Bloom |
Là sản phẩm bán thành phẩm, hình tứ giác |
Bright Annealing |
Là quy trình ủ đã được thực hiện để ngăn chặn sự xỉn màu và oxy hóa bề mặt. |
Built up section |
Thép hình tổ hợp |
Carbon steel |
Thép các bon (thép than) |
Cast steel |
Thép đúc |
Castelled section |
Thép hình bụng rỗng |
Cathodic protection |
Là phương pháp giúp bề mặt kim loại tăng khả năng chống ăn mòn |
Caupling |
Nối cốt thép dự ứng lực |
Center spiral |
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
Coal |
Là nhiên liệu chủ yếu được sử dụng bởi các nhà sản xuất sắt, thép tích hợp. |
Coated steels |
Là tên một loại thép sử dụng phương pháp điện phân tạo ra một lớp để bảo vệ cơ sở kim loại và chống ăn mòn. |
Coating |
Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng |
Coil |
Sản phẩm thép thành phẩm đã được cuộn hay cuốn khi đã được cán thành tấm hoặc dải. |
Coke |
Một loại than có ga được đốt trong lò cao nhằm giảm quặng sắt hoặc các vật liệu chứa sắt khác. |
Coke ovens |
Loại lò nướng dùng để sản xuất than cốc. |
Coke Rate |
Được biểu thị bằng đơn vị kg, BF Coke tiêu thụ trên mỗi tấn kim loại nóng được sản xuất trong lò cao (Kg/ THM). |
Coking Coal |
Thông qua quá trình Carbon hóa than cốc được sản xuất có độ cứng và xốp. |
Coking time |
Khoảng thời gian từ khi than chuyển hóa thành than cốc |
Cold rolled steel |
Thép cán nguội |
Cold rolling |
Sau tấm hoặc dải đã được cán nóng và dưới nhiệt độ làm mềm của kim loại |
Cold rolling mill |
Là tên thiết bị làm giảm độ dày của sản phẩm thép phẳng |
Colour coated products |
Là tên của sản phẩm thép được phủ PVC, nhựa, các vật liệu hữu cơ khác. |
Composite steel and concrete structure |
Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
Compression reinforcement |
Cốt thép chịu nén |
Continuous casting |
Là công đoạn hóa rắn thép dưới dạng sợi liên tục thay vì các thỏi riêng lẻ |
Copper clad steel |
Thép mạ đồng |
Corner connector |
Neo kiểu thép góc |
Corroded reinforcement |
Cốt thép đã bị rỉ |
Corrosion |
Là cách loại bỏ khỏi bề mặt kim loạ thông qua quá trình điện hóa các nguyên tử kim loại |
CRC |
Cuộn thép sau khi được cán nguội |
Crude steel |
Thép thô |
Cutting machine |
Máy cắt cốt thép |
Channel section |
Thép hình chữ U |
Chillid steel |
Thép đã tôi |
Chlorides (halides) |
Đây là lý do xảy ra các cơ chế tấn công cục bộ như kẽ hở, rỗ và nứt ăn mòn. |
Direct reduction |
Là một nhóm các quá trình sản xuất sắt từ quặng đảm bảo không vượt quá nhiệt độ nóng chảy và không sử dụng llò cao. |
Double angle |
Thép góc ghép thành hình T |
Duplex |
Là tên một loại thép trộn giứa austenite và ferrite. |
Electric arc furnace |
Là tên một loại lò nung để luyện thép dựa trên phế liệu. |
Electrical steels |
Được sản xuất đặc biệt tấm cán nguội và dải chứa silicon |
Fatigue (endurance) |
Một cơ chế thất bại cơ học, nguyên nhân do các ứng suất dao động tuần hoàn |
Ferro Alloys |
Hợp kim được sử dụng để khử khí và khử oxy hóa hoặc hợp kim hóa trong chế tạo, sản xuất thép |
Flat bar |
Thép dẹt |
Flat products |
Một loại được sản xuất bởi các cuộn có bề mặt mịn, có kích thước, độ dày khác nhau. |
Fluxes |
Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất Sắt / Thép, như đá vôi, đôlômit. |
Galfan alloy coated sheets |
Tấm, dải cán nguội được phủ một lớp hợp kim Kẽm-Nhôm tye lệ |
Galvalume alloy coated sheets |
Tấm, dải cán nguội được phủ hợp kim tỷ lệ 55% nhôm và 45% kẽm với lượng silicon không đáng kể giúp hiệu suất nhiệt độ cao tốt hơn. |
Galvanised steel |
Thép mạ kẽm |
Hard steel |
Thép cứng |
Hardening |
Đi kèm với các quá trình xử lý nhiệt như austenitising và ủ nhằm tăng độ cứng của thép không gỉ Austenit. |
HDG |
Phương pháp mạ kẽm nhúng nóng |
High Speed Steel (HSS) |
Thép hợp kim thành phần gồm có |
High strength steel |
Thép cường độ cao |
High tensile steel |
Thép cường độ cao |
High yield steel |
Thép đàn hồi cao |
Hollow section |
Thép hình rỗng |
Hot metal/Liquid Iron |
Thép nóng chảy sau khi sản xuất trong lò cao. |
Hot rolled steel |
Thép cán nóng |
Hot Working |
Công tác rèn thực hiện trên nhiệt độ kết tinh của thép mà không cần phải ủ sau khi làm nóng. |
Hot-rolling mill |
Là tên của thiết bị mà trên đó thép được làm nóng ở nhiệt độ cao và cán liên tục giữa hai xilanh quay. |
HRC |
Thép cuộn được cán nóng |
Integrated steelmaker |
Một quá trình chuyển đổi quặng sắt thành các sản phẩm thép bán thành phẩm hoặc thành phẩm. |
Ingot Steel (Ingots) |
Sản phẩm rắn chính thu được sau khi hóa rắn thép lỏng |
Iron |
Kim loại khai thác từ quặng sắt. |
Iron making |
Quá trình khử quặng sắt. |
Iron ore |
Nguyên liệu thô chính trong sản xuất thép. |
Ladle metallurgy |
Quá trình trong đó các điều kiện (nhiệt độ, áp suất và hóa học) được kiểm soát trong lò |
Laminated steel |
Thép cán |
Limestone |
Đá vôi có chứa magiê |
Line pipe |
Được sử dụng để vận chuyển khí, dầu hoặc nước |
Liquid Steel |
Sản phẩm thép nóng chảy ngay lập tức từ nhà máy luyện thép |
Long products |
Sản phẩm dài được sử dụng trong tất cả các ngành công nghiệp |
Lost time injury frequency rate (LTIFR) |
LITFR là số thương tích dẫn đến việc nhân viên hoặc nhà thầu phải nghỉ làm ít nhất một ngày. |
Low alloy steel |
Thép hợp kim thấp |
Low relaxation steel |
Thép có độ tự chùng rất thấp |
Martensite |
Thép có độ cứng cao, nhưng có thể giòn. |
Mechanical tubing |
Ống hàn |
Member with minimum reinforcement |
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu |
Metal shell |
Vỏ thép |
Mild steel |
Thép non (thép than thấp) |
Mini mill |
Một nhà máy thép nhỏ không tích hợp hoặc bán tích hợp, thường dựa trên sản xuất thép lò điện hồ quang. |
Normal relaxation steel |
Thép có độ tự chùng thông thường |
Partial prestressing |
Kéo căng cốt thép từng phần |
Passivation |
Phương pháp điều trị oxy hóa bề mặt |
Passive |
Điều kiện bề mặt góp phần chống ăn mòn thép. |
Pellets |
Một dạng quặng sắt phong phú được tạo hình thành những quả bóng nhỏ. |
Pencil Ingots |
Thỏi nhỏ |
Permeability |
Một tính chất từ của vật liệu liên quan đến khả năng bị thu hút bởi một nam châm vĩnh cửu hoặc bị ảnh hưởng bởi từ trường. |
pH |
Một thang đo cho thấy nồng độ ion hydro của các dung dịch. |
Pickle (pickling) |
Phương pháp xử lý hóa học (thường là axit) được thực hiện để loại bỏ lớp kim loại bề mặt mỏng. |
Pig Iron |
Sản phẩm thu được từ việc luyện quặng sắt |
Plain bar |
Thép trơn |
Plate |
Thép bản |
Plate |
Một sản phẩm cán phẳng từ tấm hoặc thỏi có độ dày lớn hơn tấm hoặc dải. |
Plate bearing |
Gối bản thép |
Plate steel |
Thép bản |
Precipitation Hardening |
Một cơ chế tăng cường được thực hiện bằng xử lý nhiệt |
Prestressing steel |
Thép dự ứng suất |
Prestressing teel strand |
Cáp thép dự ứng lực |
Protection against corrosion |
Bảo vệ cốt thép chống rỉ |
Ribbed plate |
Thép bản có gân |
Rolled steel |
Thép cán |
Round hollow section |
Thép hình tròn rỗng |
Shape steel |
Thép hình |
Sheet pile |
Cọc ván, cọc ván thép |
Silicon steel |
Thép silic |
Square hollow section |
Thép hình vuông rỗng |
Stainless steel |
Thép không gỉ |
Steel |
Thép |
Steel with particular properties |
Thép có tính chất đặc biệt |
Strenghening steel |
Thép tăng cường |
Structural section |
Thép hình xây dựng |
Structural steel |
Thép kết cấu |
Structral hollow section |
Thép hình rỗng làm kết cấu |
Tool steel |
Thép công cụ |
Weathering steel (need not be painted) |
Thép chịu thời tiết (không cần sơn) |
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản thông dụng nhất bạn không thể bỏ qua
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Bạn đã biết bao nhiêu tên gọi của các loại hải sản bằng tiếng Anh rồi? Nếu bạn muốn nắm được hết các tên gọi của chúng hãy cùng tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá
Cá là một trong những loại hải sản đóng góp số lượng vô cùng lớn, đặc biệt là đa dạng về loại khác nhau phải không nào! Đừng bỏ lỡ bộ từ vựng các loại cá bằng tiếng Anh dưới đây nhé.
- Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
- Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng
- Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu
- Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: cá ngừ đại dương
- Scad /skæd/: cá bạc má
- Grouper /ˈgruːpə/: cá mú
- Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
- Skate /skeɪt/: cá đuối
- Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
- Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
- Flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn
- Cyprinid: cá chép biển
>>> Mời xem thêm: Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về hải sản khác
Ngoài những món ăn hải sản về các loại cá khác nhau, chúng ta thường thấy một số từ vựng về hải sản phổ biến như: Shrimp (tôm), Lobster (tôm hùm), Crab (cua), Octopus (bạch tuộc)… Cùng khám phá thêm các từ vựng về hải sản trong tiếng Anh phổ biến sau đây nhé.
- Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: tôm tích
- Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/: mực nang
- Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
- Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
- Squid /skwɪd/: mực ống
- Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
- Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
- Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: sò huyết
- Crab /kræb/: cua
- Cockle /ˈkɒkl/: sò
- Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: sứa
- Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: hải sâm
- Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: nhím biển
- Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
- Horn snail /hɔːn sneɪl/: ốc sừng
- Sweet snail /swiːt sneɪl/: ốc hương
- Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: ghẹ biển
- Clam (s) /klæm/: Nghêu
- Mussel (s) /ˈmʌ.səl/: Trai
- Abalone: bào ngư
Hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng sử dụng từ vựng về hải sản
- Booking (Đặt bàn)
Với khách hàng:
- I booked a table for two for 9pm.
Tôi đã đặt một bàn hai người vào 9 giờ tối nay.
- A table for five please.
Làm ơn cho một bàn năm người.
Với nhân viên phục vụ nhà hàng:
- Your table isn’t quite ready yet. Would you like to wait in the bar?
Bàn của quý khách chưa sẵn sàng, bạn có muốn đợi ở ghế chờ không?
- We’re fully booked at the moment. Could you come back a bit later?
Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Các bạn có thể quay lại sau được không?
- Asking about the menu (Hỏi về menu)
- What’s Fisherman’s Pie exactly?
Fisherman’s Pie là món gì vậy?
- Is this served with drink?
Món này có đồ uống đi kèm không?
- What do you recommend?
Bạn có đề xuất món nào không?
- Gọi món (Ordering)
- Are you ready to order?
Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?
- Can I take your order?
Quý khách muốn gọi món gì?
- Would you like coca cola with that?
Quý khách có muốn dùng coca cola với món đó không?
- I’ll have lobster
Tôi muốn một phần tôm hùm.
We’d like to order 1 salmon hamburger and 1 hawaii pizza. – Chúng tôi muốn một hamburger cá hồi và một pizza hawaii
- Thanh toán (Get the bill):
- Can we have the bill please?
Cho tôi xin hóa đơn của chúng tôi
- Could we get the bill?
Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?
- Can I pay by credit card?
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?
>>> Có thể bạn quan tâm: cách học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Đọc hoặc hiểu là một trong những thành phần ngôn ngữ mà bạn phải nắm vững nếu bạn đang trong quá trình học tiếng Anh.
Trong blog này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những lời khuyên hữu ích để cải thiện khả năng đọc tiếng Anh của bạn. Chỉ cần kiên nhẫn và quyết tâm, bạn sẽ đạt được nó.
1. Một nơi yên tĩnh để đọc
Điểm đầu tiên này, mặc dù rất cơ bản, nhưng rất quan trọng cần nhớ, cho dù bạn đang ở đâu.
>> Mời bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online
Bạn phải tránh sao nhãng bằng mọi giá. Đừng quên mục đích của việc đọc và biến điều này thành hiện thực bằng cách cô lập bản thân ở một nơi mà không bị gián đoạn.
Bạn càng tập trung thì khả năng tiếp thu ngôn ngữ của bạn càng tốt.
2. Đọc hàng ngày
Đây không phải là lần đầu tiên chúng tôi đề xuất điều này. Đọc là tốt để cải thiện trình độ viết của bạn, để học thêm từ vựng và nói chung, để mở rộng văn hóa của bạn ở mọi cấp độ.
Đọc mỗi ngày: sách, các trang trên mạng xã hội, tin tức… Mọi thứ bạn có thể, hãy cố gắng làm bằng tiếng Anh.
>> Mời bạn xem thêm: học tiếng anh cơ bản online
Đây là cách hiệu quả nhất để mở rộng vốn từ vựng của bạn, hiểu một văn bản và tăng tốc độ đọc và khả năng hiểu của bạn.
3. Bắt đầu với văn bản đơn giản
Điều quan trọng là bắt đầu từ nhỏ thay vì quá lớn. Bắt đầu bằng cách viết mà bạn có thể làm theo mà không gặp khó khăn và điều đó rất thú vị đối với bạn.
Bạn thích bóng đá hay rạp chiếu phim? Tìm kiếm nội dung loại này bằng tiếng Anh.
Sửa lại từ vựng và từng chút một, bạn sẽ học được các thuật ngữ mới.
Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu từ đây để không phải vất vả khi phải đối mặt với sự phức tạp của ngôn ngữ.
4. Gặp phải các điều khoản mới
Nếu bạn gặp một từ mà bạn không biết, hãy đánh dấu từ đó để tra nghĩa.
Nhưng nếu ngay lúc đọc bạn có khả năng suy ra ý nghĩa của nó theo ngữ cảnh, hãy bỏ qua nó.
Điều quan trọng là có khả năng trích xuất ý tưởng chung từ một văn bản mà không cần đi thẳng vào từ điển.
Nhưng với điều này, chúng tôi không có ý nói rằng bạn nên tiếp tục mà không tìm ra ý nghĩa chính xác của các khái niệm mới.
5. Tham khảo từ điển ở cuối
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng đọc tiếng Anh của mình, bạn không nên sử dụng từ điển với mọi thuật ngữ mà bạn không biết. Nếu bạn làm như vậy, bạn sẽ mất đi sự trôi chảy và nhịp nhàng trong quá trình đọc.
Bạn nên cố gắng hiểu văn bản mà không cần tra cứu từng từ mới mà bạn tìm thấy.
Khi bạn đọc xong, hãy tra cứu tất cả các thuật ngữ đó trong từ điển. Khi bạn biết nghĩa của chúng, hãy đặt câu bằng tiếng Anh bằng cách sử dụng chúng.
Chúng tôi đề xuất điều này nếu bạn có thể hiểu mọi thứ mà không gặp vấn đề gì.
Nếu bạn gặp rất nhiều từ không rõ, có thể bạn phải ngắt lời đọc để không bị lạc và hiểu sai bất cứ điều gì.
6. Sử dụng Kỹ thuật Quét hoặc Đọc lướt
Quét văn bản được sử dụng khi người đọc không cần phải tiếp thu tất cả nội dung; họ chỉ tìm kiếm thông tin cụ thể.
Kỹ thuật này được sử dụng rất nhiều trong các kỳ thi để tìm kiếm các câu trả lời nhất định.
Nó bao gồm việc bắt đầu từ trên cùng và chạy xuống các dòng một cách nhanh chóng.
Với việc đọc lướt, bạn có thể nắm được ý tưởng chung của văn bản nếu bạn tập trung vào các chi tiết.
7. Thực hiện tóm tắt
Chìa khóa để cải thiện khả năng đọc hiểu của bạn là tạo một bản tổng hợp hoặc tóm tắt. Đọc có hai giai đoạn: đọc và tương tác với văn bản.
Khi bạn tóm tắt thông tin, bạn không chỉ rút ra những ý quan trọng nhất mà còn đồng thời thực hành cách diễn đạt bằng văn bản, từ vựng và ngữ pháp của mình.
Tóm tắt bằng từ ngữ của riêng bạn sẽ rất hiệu quả để đưa khả năng hiểu bài của bạn vào bài kiểm tra.
Nếu bạn cảm thấy có khả năng, hãy viết ra ý kiến của bạn, nhận xét hoặc đưa ra một số loại chú thích về bài đọc.
8. Giữ một danh sách về mọi thứ bạn đã học
Khi bạn đang tiến bộ trong quá trình học tập của mình, hãy ghi lại sự tiến bộ của bạn.
Có một cuốn nhật ký hoặc tài liệu trực tuyến, trong đó bạn chỉ rõ tất cả những điều mới mà bạn đang học: cấu trúc, thành ngữ, từ vựng, các khía cạnh văn hóa từ văn bản, v.v.
Với phương pháp này, bạn sẽ lưu giữ một danh sách những tiến bộ của mình và hơn nữa, nó sẽ là một nguồn tư liệu rất hữu ích để tham khảo khi bạn có bất kỳ nghi ngờ nào.
9. Sử dụng các công cụ tham vấn
Để cải thiện khả năng đọc hiểu của bạn, từ điển tiếng Anh hoặc Anh-Việt là những người bạn đồng hành tuyệt vời cho bạn.
Chúng là nguồn lực cần thiết để biết nghĩa của một số từ nhất định và học các cấu trúc nhất định.
Nếu bạn thích công nghệ mới hơn so với từ điển giấy truyền thống, bạn có thể tải xuống một ứng dụng cho phép bạn học tiếng Anh trên điện thoại của mình.
Ngoài ra còn có một loạt các trang web với các nguồn rất hữu ích để cải thiện khả năng đọc của bạn.
Bạn có thể thử dùng Busuu, trong đó bạn sẽ làm việc với bốn thành phần ngôn ngữ hoặc một số ứng dụng để cải thiện khả năng phát âm của bạn, cũng bao gồm đọc bằng tiếng Anh.
10. Thực hành và chia sẻ mọi thứ bạn đã học
Lời khuyên cuối cùng là mọi thứ bạn đang học nên được chia sẻ với bạn bè, giáo viên, người bản xứ hoặc những người có chuyên môn về chủ đề này.
Hơn nữa, nếu bạn có thể tạo một nhóm đọc, điều này sẽ rất hoàn hảo. Trong đó, bạn sẽ có thể làm việc với các văn bản bằng tiếng Anh.
Làm việc cùng nhau là một trong những cách tốt nhất để học hỏi và sửa chữa sai lầm.
Hãy suy nghĩ về cái tên, và nó không nên là “The Dead Poet´s Society”.
Nếu bạn cần trợ giúp để cải thiện khả năng đọc hiểu bằng tiếng Anh của mình hoặc cần luyện tập tất cả các kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy liên hệ với Pantado; trung tâm đào tạo đáng tin cậy của bạn.
Loạt phim và phim trong phiên bản gốc của chúng là những công cụ rất thú vị và hữu ích để giúp học tiếng Anh.
Chúng tôi đã quyết định giúp bạn dễ dàng hơn và đã chọn ra 10 bộ phim truyền hình sẽ giúp bạn thông thạo ngôn ngữ tiếng Anh . Chọn một, tìm hiểu và tận hưởng.
10 bộ phim truyền hình thú vị giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình
Bộ truyện dưới đây gồm nhiều thể loại, dành cho các trình độ tiếng Anh khác nhau và có cả giọng Anh và Mỹ. Do đó, bạn có thể chọn cái nào bạn muốn xem hoặc cái nào sẽ tốt nhất cho việc học của bạn.
1. Game of Thrones (Trò chơi vương quyền)
Đây là bộ phim nổi tiếng nhất và được xem nhiều nhất trên HBO. Ngay cả khi bạn chưa đọc sách của George RR Martin hay không phải là người yêu thích truyện giả tưởng, bạn sẽ thích bộ truyện này.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Chương trình này bao gồm hành động, tình yêu, cuộc phiêu lưu, âm mưu Machiavellian, và nhiều hơn nữa, cũng như nhiều giọng tiếng Anh khác nhau .
Có những đoạn hội thoại phong phú và đa dạng, được diễn giải bởi dàn diễn viên Anh, Ireland và Scotland, và thậm chí một số diễn viên Mỹ, chẳng hạn như Peter Dinklage, người đóng vai Tyrion Lannister.
Không nên xem Game of Thrones trong phiên bản gốc của nó nếu bạn muốn làm quen với việc nghe tiếng Anh , đánh giá cao cách phát âm cụ thể và học nhiều từ vựng cổ điển từ thời Victoria.
2. Sense8 (Giác quan8)
Không nghi ngờ gì nữa, đây là một bộ phim yêu thích của Netflix. Đây là một bộ phim khoa học viễn tưởng của Mỹ do chị em nhà Wachowski làm đạo diễn, kể về một nhóm tám người thử nghiệm thần giao cách cảm với cuộc sống của những người khác.
Nó được đánh giá cao cho việc học tiếng Anh , nhờ vào dàn diễn viên quốc tế và đa sắc tộc.
Nếu bạn xem chương trình truyền hình này, bạn sẽ có thể nghe thấy những giọng khác nhau và một loạt các hình thức biểu đạt. Đây sẽ là một trợ giúp đắc lực nếu bạn muốn học cách phân biệt giữa các kiểu phát âm khác nhau.
Một bộ sách hoàn hảo để luyện tai và nâng cao hiểu biết của bạn về tiếng Anh.
3. Luther
Một bộ phim về cảnh sát của BBC với sự tham gia của Idris Elba xuất sắc trong vai nhân vật chính. Các chuyên gia khen ngợi loạt phim này do chất lượng của cách phát âm và trọng âm của các diễn viên. Nếu bạn đang tìm kiếm sự trợ giúp để hoàn thiện sự hiểu biết và phương hướng của mình, đây là một nguồn tốt.
Bất kỳ chương trình nào của BBC đều giống nhau ở chất lượng tuyệt vời , và nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình, chúng tôi khuyên bạn nên xem các loạt phim khác của BBC cũng như chương trình này. Ở Tây Ban Nha, bạn có thể xem Luther trên Netflix.
4. Friends
Bộ phim sitcom nổi tiếng này là một trong những sê-ri hay nhất để học tiếng Anh, với các tập ngắn, cốt truyện đơn giản và tất cả đều mang một chút hài hước của Mỹ.
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người mất gốc
Đôi khi, một số câu chuyện cười nhất định có thể khiến bạn trốn tránh, đặc biệt nếu chúng liên quan đến văn hóa nhạc pop của Mỹ. Nhưng nói chung, bạn sẽ có thể hiểu mọi thứ từ ngữ cảnh.
Đây là một loạt bài rất hữu ích để đạt được các kỹ năng đàm thoại tiếng Anh, và thậm chí còn hơn thế nữa, khi đã quen với việc lắng nghe các tương tác xã hội rất phổ biến. Nếu bạn muốn xem, nó hiện đã có trên Netflix.
5. The Simpsons
Gia đình vàng nổi tiếng nhất trên Fox, được tạo ra bởi Mat Groening, vừa kỷ niệm 30 của nó ngày kỷ niệm. Một tác phẩm truyền hình xuất sắc đầy hài hước và hoạt hình, rất tốt cho việc học tiếng Anh.
Loạt phim hoạt hình này là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện ngôn ngữ của bạn , đặc biệt là với khả năng phát âm rõ ràng của các diễn viên.
Nó không phải là một bộ truyện dễ theo dõi, nhưng với một chút chú ý và kiên nhẫn, bạn sẽ thích thú với sự chỉ trích xã hội khô khan này. Bạn có thể xem nó trên Antena 3 hoặc thậm chí trên Youtube.
6. Fawlty Towers
Đây là một bộ phim hài khác trong Top 10 loạt phim hay nhất nên xem để cải thiện tiếng Anh của bạn. Đây là một bộ phim truyền hình kinh điển của Anh, với nhân vật chính do John Cleese thủ vai từ bản phác thảo Monty Python.
Bộ phim sitcom của Anh này lấy bối cảnh tại một khách sạn ở vùng nông thôn và nó rất lý tưởng để học “BBC English” . Trong phiên bản gốc của nó, một người nhập cư từ Barcelona đến khách sạn và anh ta không thể nói được tiếng Anh. Chỉ có tổng cộng 12 tập được tạo ra từ năm 1975 đến năm 1979.
Đây là một sự thay thế thú vị để cải thiện tiếng Anh của bạn, đầy tính hài hước và dưới dạng các tập ngắn.
7. Downton Abbey
Một trong những bộ phim truyền hình cổ trang hay nhất mà truyền hình Anh đã sản xuất trong những năm gần đây. Một bộ truyện có dàn diễn viên được đánh giá cao, bạn sẽ bị cuốn hút ngay từ giây đầu tiên bởi thói quen tò mò của một gia đình thượng lưu.
Cốt truyện dựa trên cuộc sống của gia đình Crawley và những người hầu của họ, giữa những năm 1901 và 1910, nhưng trong bối cảnh là những sự kiện lịch sử quan trọng nhất vào thời điểm đó, chẳng hạn như vụ đắm tàu Titanic và bắt đầu Thế chiến thứ nhất.
Một bộ phim viễn tưởng lý tưởng để giúp bạn học tiếng Anh, qua đó bạn có thể thưởng thức giọng Anh hoàn hảo của các nhân vật và các kiểu phát âm khác nhau, sẽ giúp bạn điều chỉnh đôi tai của mình để nghe tiếng Anh.
Bạn có thể xem trọn bộ phim trên Netflix và bạn có thể phải chạy marathon vì sắp có phiên bản điện ảnh.
8. Mad Men (Những người đàn ông điên rồ)
Đây là một bộ mà một học sinh tiếng Anh nâng cao hơn nên xem. Một bộ phim truyền hình của Mỹ về thế giới quảng cáo, do Matthew Weiner tạo ra.
Đây là một loạt phim hư cấu lấy bối cảnh những năm 60 và có trụ sở tại một công ty quảng cáo hư cấu có tên là Sterling Cooper. “Mad Men” là một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng vào những năm 50 để các nhà báo từ Đại lộ Madison dùng để chỉ bản thân họ.
Loạt phim tập trung vào cuộc sống bên trong và bên ngoài văn phòng của giám đốc sáng tạo Don Draper, một nhân vật đơn giản là khó quên.
Một trong những loạt phim hay nhất trong lịch sử truyền hình mà bạn sẽ có thể học tiếng Anh. Trong bộ phim truyền hình này, bạn sẽ nghe thấy những nhân vật có giọng Bắc Mỹ hoàn hảo.
Ngoài ra, bạn sẽ gặp rất nhiều cách diễn đạt và từ vựng phổ biến liên quan đến thế giới quảng cáo và kinh doanh.
9. Sherlock
Một bộ truyện tuyệt vời khác của Anh để kiểm tra tiếng Anh của bạn, đó là Sherlock. Chỉ có một vài tập, nhưng mỗi tập giống như đang xem một bộ phim dài 90 phút, bạn sẽ bị trói vào ghế sofa của mình.
Đó là một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn tập trung vào tiếng Anh Anh . Nó chỉ được đề xuất cho những người có trình độ ngôn ngữ cao, vì bạn phải có thể theo dõi những lời lan man và lạc đề của nhân vật chính.
Tiếng Anh của Sherlock Holmes rất hùng hồn và phong cách, do đó nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng của mình, bộ truyện này hoàn toàn phù hợp với bạn. Bạn cũng có thể xem loạt phim này trên Netflix.
10. The Big Bang Theory (Thuyết Vụ nổ lớn)
Đối với những người thích hài hước kiểu Mỹ dưới dạng phim sitcom, hiện nay loạt phim được yêu thích là The Big Bang Theory. Bộ phim hài hư cấu này chứa đầy ngôn ngữ khoa học, những trò đùa ngớ ngẩn và những ý nghĩa kép.
Đó là một hỗn hợp của tất cả mọi thứ, vì vậy rất hoàn hảo để đưa kiến thức tiếng Anh của bạn vào bài kiểm tra , và trên hết, để cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn. Bạn có thể xem bộ truyện nổi tiếng này trên Neox TV.
Thưởng thức một số khoảnh khắc tuyệt vời nhất của Sheldon Cooper trong suốt loạt phim trong video dưới đây:
7 Ưu điểm của Xem loạt phim bằng tiếng Anh
- Bạn sẽ trở nên quen thuộc với tất cả các âm thanh của ngôn ngữ
- Bạn sẽ cải thiện khả năng nghe của mình
- Bạn sẽ cải thiện khả năng phát âm của mình
- Bạn sẽ học từ vựng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và / hoặc từ các chủ đề mà bạn quan tâm nhất
- Bạn sẽ tăng ham muốn học tiếng Anh, vì nó sẽ trở thành một phần trong các hoạt động lúc rảnh rỗi của bạn
- Bạn sẽ có thể chia sẻ hoạt động này với những người khác, điều này làm cho việc học trở nên thú vị hơn
- Bạn sẽ thưởng thức loạt phim trong phiên bản gốc của họ. Do đó, bạn sẽ chơi được các từ, nghĩa sẽ không bị mất trong bản dịch, và bạn sẽ nghe thấy giọng nói thực của các diễn viên yêu thích của mình.
Đừng chờ đợi lâu hơn nữa! Thích học tiếng Anh. Và nếu bạn cần trợ giúp thích hợp về ngôn ngữ của mình, hãy liên hệ với Pantado.
Bạn là người có đam mê nấu nướng và muốn tìm hiểu nhiều hơn về nền ẩm thực thế giới. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây bài viết sẽ giúp bạn bổ sung các từ vựng về gia vị trong tiếng Anh. Cùng theo dõi ngay thôi nhé!
Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng về gia vị trong tiếng Anh, bên cạnh đó cũng có các mùi vị và tính từ miêu tả thức ăn có liên quan.
- Backing soda: bột soda
- Backing power: bột nổi
- Sugar: đường
- Brown sugar: đường vàng
- Barley sugar: mạch nha
- Butter: bơ
- Cheese: phô mai
- Black pepper: tiêu đen
- Buld: củ hành, tỏi
- Cayenne: ớt bột nguyên chất
- Chilli paste: ớt sa tế
- Chilli power: ớt bột
- Chilli oil: dầu ớt
- Chilli sauce: tương ớt
- Ketchup: tương cà
- Pasta sauce: sốt cà chua
- Mayonnaise: xốt mayonnaise
- Coconut juice: nước dừa
- Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa
- Cooking oil: dầu ăn
- Curry power: bột cà ri
- Fish sauce: nước mắm
- Garlic: tỏi
- Mustard: mù tạc
- Olive oil: dầu ô liu
- MSG (Monodium glutamate): bột ngọt
- Pepper: hạt tiêu
- Coarse salt: muối hột
- Salad dressing: dầu giấm
- Salsa: xốt chua cay
- Salt: muối
- Soy sauce: nước tương
- Spices: gia vị
- Vinegar: giấm
- Ripe: chín
- Unripe: chưa chín
- Juicy: có nhiều nước
- Tender: không dai, mềm
- Tough: dai, khó cắt, khó nhai
- Under-done: chưa thật chín, nửa sống nửa chín, tái
- Over-done or over-cooked: nấu quá lâu, nấu quá chín
>>> Mời xem thêm: Top các từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh phổ biến nhất
Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh – vị giác, mùi vị thức ăn
Khi thưởng thức một món đồ ăn hay thức uống nào đó, bạn muốn diễn tả mùi vị, thể hiện cảm xúc cũng như bày tỏ về vị giác của bản thân: ngọt, ngon, mặn, nhạt, còn tươi… Vậy còn trong tiếng Anh thì sao? Cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về gia vị dưới đây để tự tin ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nhé!
- Sweet: có vị ngọt
- Sickly: có vị, mùi tanh
- Sour: có vị chua, bị thiu (sữa)
- Salty: có vị mặn
- Delicious: ngon miệng
- Tasty: đầy hương vị, thơm ngon
- Fresh: tươi mới, còn tươi
- Bland: nhạt nhẽo
- Poor: tệ, chất lượng kém
- Horrible: kinh khủng (mùi và vị)
- Rotten: hỏng, thối
- Off: bị ôi
- Stale: để lâu, cũ, thiu (dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy: bị mốc; lên men
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
20/10 hàng năm là ngày tri ân một nửa thế giới của chúng ta. Trong những ngày lễ như thế này, có những gia đình sẽ chọn cách hoành tráng là đi du lịch. Có những gia đình lại đơn giản là một bữa liên hoan, một bữa cơm gia đình ấm áp cùng 1 bông hoa hồng ngọt ngào làm quà tặng. Nhưng trên hết, đây chính là dịp để cánh đàn ông bày tỏ tình yêu, sự biết ơn chân thành đến những người “gây dựng tổ ấm” gia đình.
Cũng nhân dịp này, Pantado phối hợp cùng chị Phan Hồ Điệp hân hạnh tổ chức một chương trình hội thảo đặc biệt về chủ đề “Hạnh phúc gia đình”. Buổi hội thảo cũng như một gameshow để ba mẹ thấu hiểu nhau hơn, cùng nhau giải quyết những khúc mắc gặp phải trong quá trình tạo dựng và giữ gìn hạnh phúc gia đình.
📌 Thời gian tổ chức: 8h30 sáng chủ nhật ngày 17/10/2021.
📌 Diễn giả: Chị Phan Hồ Điệp.
📌 Hình thức: Hội thảo trực tuyến qua phần mềm zoom.
📌 Cách tham gia: Ba mẹ vào nhóm “Hội phụ huynh tinh hoa” để nhận được thông chi tiết về buổi hội thảo: https://bom.to/aPCtpQ
📌 Nội dung:
- P1: Bạn tôn trọng chồng/ vợ/ con mình đến mức nào?
- P2: Xây dựng các hoạt động gắn kết nhằm phát huy vai trò tích cực mỗi thành viên gia đình (Làm thế nào để ông bố, bà mẹ và con toả sáng trong gia đình)
- P3: Trò chơi thể hiện sức mạnh của gia đình.
- P4: Nuôi dạy 1 đứa trẻ là nhiệm vụ của cả ngôi làng
📌 Lưu ý đặc biệt quan trọng: Buổi hội thảo sẽ có những hoạt động gắn kết gia đình nên phải có ít nhất 2 thành viên gia đình phải cùng tham gia vào 1 zoom (ba và mẹ, ba và con, mẹ và con hoặc cả gia đình).
Rất mong thông qua buổi hội thảo, ba mẹ và con có thể thấu hiểu nhau hơn, qua đó tìm ra được hướng giải quyết cho những khúc mắc gặp phải.
Một lần nữa, BTC cảm ơn quý ba mẹ và hẹn gặp lại ba mẹ cùng các con vào 8h30 sáng Chủ nhật tuần này nhé!
👉 Tham gia cộng đồng “Hội phụ huynh tinh hoa” tại: https://bom.to/aPCtpQ
👉 Tìm hiểu thêm thông tin về Hội thảo trực tuyến: Tổ ấm gia đình - Không gì sáng được:
- Facebook: https://bom.to/hl9eB4
~Pantado~
#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #Pantadofiveyears #lophocmienphiPantado #lophocmienphi #superkid #phunuvietnam #hoccungconyeu
French fries (Khoai tây chiên), Hamburger (Bánh kẹp), Fried chicken (Gà rán) … là những thức ăn nhanh hay còn được gọi là “fast food”. Ngoài những cái tên quen thuộc này bạn có thể kể tên những món ăn nhanh khác bằng tiếng Anh hay không?. Hãy cùng tìm hiểu, khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh cơ bản và phổ biến nhất qua bài viết dưới đây để nắm rõ hơn về tên gọi của chúng nhé!
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh – vật dụng
Cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh về vật dụng liên quan tới chủ đề thức ăn nhanh sau đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
(Paper) napkin |
(/’peipə(r)/) /’næpkin/: |
khăn giấy ăn |
Menu |
/’menju:/ |
thực đơn kèm theo giá |
Paper cups |
/’peipə(r) kʌps/ |
cốc giấy |
Price list |
/prais list/ |
bảng giá |
Straw |
/strɔ:/ |
ống hút |
Tray |
/trei/ |
cái khay, cái mâm |
Dispasable spoon |
/di’spəʊzəbl spu:n/ |
thìa dùng một lần |
Wrapping paper |
/’r æpiŋ ’peipə(r)/ |
giấy gói |
>>> Mời xem thêm: Top 100 tên các loại thịt bằng tiếng Anh cơ bản nhất
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh – các món ăn nhanh
Dưới đây là một số từ vựng về thức ăn nhanh phổ biến nhất đã được chọn lọc ra giúp bạn dễ học, dễ ứng dụng vào trong giao tiếp đời sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Chicken nuggets |
/ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ |
gà viên chiên |
Chili sauce |
/ˈtʃɪli sɔːs/ |
tương ớt |
Condiment |
/ˈkɑːndɪmənt/ |
đồ gia vị |
(Salad) dressing |
/ˈdresɪŋ/ |
nước sốt thêm vào salad |
French fries |
/frentʃ frais/ |
khoai tây chiên |
Fried chicken |
/fraid ˈtʃɪkɪn/ |
gà rán |
Hamburger |
/ burger /’hæmbɝːgə(r)/ /ˈbɜːɡə(r)/ |
bánh kẹp |
Hash brown |
/hæʃ braʊn/ |
bánh khoai tây chiên |
Pastry |
/ˈpeɪstri/ |
bánh ngọt |
Hot dog |
/ˈhɑːt dɔːɡ/ |
một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài |
Ketchup/ tomato sauce |
/ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/ |
tương cà |
Mustard |
/ˈmʌstərd/ |
mù tạt |
Mayonnaise |
/ˈmeɪəneɪz/ |
xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi |
Pizza |
/’pi: tsə/ |
bánh pi-za |
Sausage |
/ˈsɒsɪdʒ/ |
xúc xích |
Sandwich |
/ˈsænwɪtʃ/ |
bánh xăng-quit, bánh mỳ kẹp |
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh – món tráng miệng
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Beverage |
/ˈbevərɪdʒ/ |
đồ uống (ngoại trừ nước) |
Bubble tea/ pearl milk tea/ bubble milk tea/ |
bobi /ˈbʌbl ti:/ |
trà sữa chân trâu |
Canned/Tinned drink |
/kænd /tɪnd drɪŋk / |
thức uống đóng lon |
Cappuccino |
/ˌkæpuˈtʃiːnoʊ/ |
cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên |
Cocktail |
/ˈkɒkˌteɪl/ |
đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược… |
Cola |
/ˈkoʊlə / |
coca cola |
Black coffee |
/blæk ˈkɑːfi/ |
cà phê đen |
Filter coffee |
/ˈfɪltər ˈkɑːfi/ |
cà phê phin |
Instant coffee |
/ˈɪnstənt ˈkɑːfi/ |
cà phê hòa tan |
White coffee |
/waɪt ˈkɑːfi/ |
cà phê sữa |
Skinny coffee |
/ˈskɪni ˈkɑːfi/ |
cà phê ít chất béo |
Latte |
/ˈlɑːteɪ/ |
một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng |
Fruit juice |
/fru:t ʤu:s / |
nước trái cây |
Rambutan juice |
/ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/ |
nước chôm chôm |
Coconut juice |
/ˈkəʊkənʌt dʒuːs / |
nước dừa |
Tamarind juice |
/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/ |
nước me |
Iced tea |
/aist ti:/ |
trà đá |
Mineral water |
/’minərəl ˈwɔːtə(r)/ |
nước khoáng |
Milkshake |
/ˈmɪlkʃeɪk/ |
sữa lắc |
Lemonade |
/,lemə’neid/ |
nước chanh |
Soda |
/ˈsoʊdə/ |
nước sô-đa |
Soft drink |
/sɒft drɪŋk/ |
thức uống có ga, nước ngọt |
Sparkling water |
/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ |
nước uống có ga, nước ngọt |
Sugar-cane juice |
/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/ |
nước mía |
Still water |
/stil ˈwɔːtə(r)/ |
nước không ga |
Smoothie |
/ˈsmuːði/ |
sinh tố |
Squash |
/skwɔʃ/ |
nước ép |
Apple squash |
/ˈap(ə)l skwɔʃ/ |
nước ép táo |
Dragon fruit squash |
/ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/ |
nước ép thanh long |
Tea |
/ti:/ |
trà |
Dessert |
/dɪˈzɜːrt/ |
món tráng miệng |
Dessert wading in water |
/ dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/ |
chè trôi nước |
Pomelo sweet soup |
/ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/ |
chè bưởi |
Yogurt |
/ˈjoʊɡərt/ |
sữa chua |
Jackfruit yogurt |
/ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/ |
sữa chua mít |
Coconut jelly |
/ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ |
thạch dừa |
Ice – cream |
/ˌaɪs ˈkriːm/ |
kem |
>> Xem thêm: Từ vựng về ăn chay thông dụng nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!