Tin tức & Sự kiện
Ngày 4/10/1961, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Lệnh công bố Pháp lệnh quy định việc quản lý của Nhà nước đối với công tác Phòng cháy chữa cháy (PCCC). Từ đó đến nay, ngày 4/10 hằng năm đã trở thành Ngày truyền thống của lực lượng Cảnh sát PCCC. Ngày hôm nay, trong không khí của ngày lễ kỉ niệm, Pantado.edu.vn xin được giới thiệu tới quý bạn đọc những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. Cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu PCCC tiếng Anh là gì?
Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?
Trước hết chúng ta cần hiểu phòng cháy chữa cháy (PCCC) là tổng hợp các biện pháp, giải pháp kỹ thuật nhằm loại trừ hoặc hạn chế đến mức tối đa các nguy cơ xảy ra cháy, nổ, đồng thời tạo các điều kiện thuận lợi, phù hợp cho công tác cứu người, cứu tài sản, chữa cháy, chống cháy lan hiệu quả và làm giảm thiểu tối đa các thiệt hại do cháy, nổ gây ra.
Fire Fighting and Prevention: Phòng cháy chữa cháy
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
Tại những công trình lớn, nhà xưởng, chung cư cao tầng… những tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy không chỉ được viết bằng tiếng Việt mà còn phải dịch sang tiếng Anh để những người nước ngoài có thể nắm bắt và xử lý nhanh chóng khi có sự cố. Cùng tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy cơ bản và thường xuất hiện trong các văn bản đồng thời trong văn phong giao tiếp hàng ngày để có thể hiểu cũng như bảo vệ an toàn cho bản thân
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Acceptance fire protection |
Nghiệm thu phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Active carbon |
Than hoạt tính |
Adder administrator |
Người điều khiển thang |
Addressable Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy địa chỉ |
Aerial stepping stool |
Thang định hướng |
Air channel |
Lỗ dẫn không khí vào |
Alarm – Initiating gadget |
Thiết bị báo động boycott đầu |
Ambulance attendant(ambulance man) |
Nhân viên cứu thương |
Ambulance vehicle |
Xe cứu thương |
Approval fire protection |
Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Armband |
Băng tay |
Automatic expanding stepping stool |
Thang dài có thể kéo dài tự động |
Automatic Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy tự động |
Ball fire protection |
Quả cầu chữa cháy tiếng Anh |
BC powder |
Bột BC |
Bell |
Chuông |
Beltline |
Dây cứu nạn |
Branch |
Ống tia nước chữa cháy |
Branchmen |
Nhóm cứu hỏa |
Brassard |
Băng tay |
Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) |
Xe tải lắp cần trục |
Breathing mechanical assembly |
Máy thở |
Cable drum |
Tang trống cuộn cáp |
Ceiling snare |
Sào móc |
Ceiling snare (preventer) |
Sào móc, câu liêm |
Centrifugal siphon |
Bơm ly tâm |
CO2 System |
Hệ thống CO2 |
Combustible materials |
Vật liệu cháy |
Control and demonstrating gear |
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn |
Control Panel RPP-ABW 20 |
Bảng điều khiển |
Conventional Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy thông thường |
Charging fire extinguisher |
Nạp bình chữa cháy tiếng Anh |
Delivery hose |
Ống mềm cấp nước |
Dividing breaking |
Chỗ nối hình chữ T |
Drencher System |
Hệ thống Drencher |
Drencher System |
Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan) |
Dust channel |
Bộ lọc bụi |
Emergency staircase |
Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh |
Escape plan |
Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh |
Exit lights |
Đèn thoát hiểm tiếng Anh |
Explosive gas |
Khí nổ |
Explosive materials |
Vật liệu nổ |
Extension stepping stool |
Thang duỗi dài |
Extinguishing gas other than Halon or CO2 |
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 |
Extinguishing powder other than BC or ABC |
Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC |
Face cover |
Mặt nạ |
Face cover channel |
Bộ lọc của mặt nạ |
Fire – cautioning gadget |
Thiết bị báo cháy |
Fire Alarm System |
Hệ thống báo cháy |
Fire alarm whistle |
Còi báo cháy tiếng Anh |
Fire drills |
Diễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Fire hose |
Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh |
Fire motor |
Xe cứu hỏa, xe chữa cháy |
Fire Pump |
Máy bơm chữa cháy |
Fire station |
Trạm cứu hỏa |
Fireboat |
Tàu cứu hỏa |
Firefighter |
Nhân viên cứu hỏa |
Fire-vessel |
Tàu cứu hỏa |
Fixed flame smothering framework |
Hệ thống dập cháy cố định |
Flaked lengths of hose |
Ống mềm đã được cuộn lại |
Flame |
Ngọn lửa |
Flour fire extinguisher |
Bình chữa cháy dạng bột tiếng Anh |
Foam making branch |
Ống phun bọt không khí và nước |
Foam or froth arrangement |
Bọt feed hỗn hợp bọt |
Foam or froth arrangement |
Bọt roughage hỗn hợp bọt |
Foam System |
Hệ thống Foam |
Foam System |
Hệ thống bọt |
Foam weapon |
Ống phun bọt |
Hand light |
Đèn xách tay |
Heat |
Nhiệt |
Helmet (fire fighter’s cap, fire cap) |
Mũ của nhân viên cứu hỏa |
Holding squad |
Đội căng tấm vải để cứu người |
Hook belt |
Thắt lưng gài móc |
Hook stepping stool |
Thang có móc treo |
Hose coupling |
Khớp nối ống |
Hose layer |
Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ |
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage) |
Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước |
Hydrant |
Họng cứu hỏa |
Hydrant key |
Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy |
Illuminated flag |
Tín hiệu ánh sáng |
Inlet |
Họng vào |
Jack |
Cột chống |
Jumping sheet |
Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy |
Ladder administrator |
Người điều khiển thang |
Ladder component |
Cơ cấu của thang |
Large versatile douser |
Bình dập lửa lớn di động |
Lifting crane |
Cần trục nâng |
Linear finder |
Máy dò định tuyến |
Load snare (draw snare, drag snare) |
Móc của cần trục |
Loud-speaker |
Loa |
Manual incitation |
Khởi động bằng tay |
Miscellaneous putting out fires gear |
Thiết bị dập cháy hỗn hợp |
Monitor (water gun ) |
Ống phun tia nước công suất lớn |
Motor siphon |
Bơm có động cơ |
Motor turnable stepping stool |
Thang có bàn xoay |
Natural venting |
Thông gió tự nhiên |
Officer in control |
Đội trưởng trạm cứu hỏa |
Outlet |
Họng ra |
Oxidizing agente |
Tác nhân ôxy hoá |
Oxygen mechanical assembly |
Bình thở ô xy |
Pit hydrant |
Van lấy nước chữa cháy |
Pit hydrant |
Van lấy nước chữa cháy |
Point type, manual or programmed |
dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động |
Police fire protection |
Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh |
Pompier stepping stool |
Thang có móc treo |
Portable flame douser |
Bình dập cháy xách tay |
Portable flame douser |
Bình dập lửa, bình chữa cháy |
Portable flame quencher |
Bình dập cháy xách tay |
Portable siphon |
Bơm xách tay |
Pressurization (smoke control) |
Máy điều áp (kiểm soát khói) |
Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture |
Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại |
Regulation of fire and fighting |
Nội quy chữa cháy tiếng Anh |
Rescue and Police Department fire protection |
Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh |
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly |
Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy |
Riser, vertical pipe |
Ống đặt đứng lấy nước |
Risk of fire explosion |
Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh |
Rules of fire fighting |
Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh |
Small (hatchet, pompier hathchet) |
Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa |
Smoke |
Khói |
Smoke notification head |
Đầu báo khói tiếng Anh |
Soft suction hose |
Ống hút mềm |
Special hazard region or room |
Vùng nguy hiểm đặc biệt |
Specialized in fire protection |
Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy |
Sprinkler System |
Hệ thống đầu phun |
Standpipe |
Ống đặt đứng lấy nước |
Steel stepping stool |
Thang thép |
Stretcher |
Băng ca |
Support roll |
Trục đỡ |
Surface hydrant (fire plug ) |
Trụ lấy nước cứu hỏa |
Trigger valve |
Van kiểu cò súng |
Unconscious man |
Người bị ngất |
University of Fire Fighting and Prevention |
Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Walkie – talkie set |
Bộ thu phát vô tuyến cầm tay |
Water delicate |
Xe cấp nước |
Water Spray System |
Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường |
Water with added substance |
Nước có chất phụ gia |
Wheeled flame douser |
Xe đẩy chữa cháy |
Wheeled flame quencher |
Xe đẩy chữa cháy |
Winch |
Tời |
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy. Hy vọng bạn đã trau dồi được nhiều kiến thức hữu ích. Chúc các bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cấu trúc Appreciate được dùng dể thể hiện sự trân trọng hay sự đánh giá cao một ai đó hay việc gì đó trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh nhé!
Định nghĩa Appreciate
Appreciate là một động từ mang nghĩa trân trọng, đánh giá cao, coi việc gì đó hay ai đó là quan trọng.
Ngoài ra, Appreciate còn có nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hoặc chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó.
Ví dụ:
- He really appreciates his wife.
Anh ấy rất trân trọng người vợ của mình.
- Your support is greatly appreciated.
Sự giúp đỡ của bạn được đánh giá rất cao.
- I appreciate that this is a difficult decision for you.
Tôi biết đây là một quyết định khó khăn cho bạn. - The value of my house has appreciated by 20%.
Giá trị căn nhà của tôi đã tăng lên 20%.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu về cấu trúc Blame trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh
Appreciate somebody/something
Appreciate + Đạitừ/Danhtừ/V-ing
hoặc Appreciate + that + S + V
Ý nghĩa: trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó
Ví dụ:
- We really appreciate all the help you gave us.
Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi. - I would appreciate it if you could let me know (= please let me know) that information.
Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi thông tin đó. - Your timely presence is highly appreciated.
Sự có mặt kịp thời của bạn được đánh giá rất cao.
(Thể hiện sự cảm ơn) - Tom appreciates Mary’s giving him a gift.
Tôm trân trọng việc Mary tặng quà cho anh ấy.
Appreciate + something
Appreciate + Danh từ hoặc Appreciate + that + S + V
Ý nghĩa: hiểu, thừa nhận điều gì
Ví dụ:
- We appreciate the need for immediate action.
Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì. - I appreciate that you need that amount of money.
Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó. - We all appreciate that this situation is hard for you.
Chúng tôi đều hiểu tình huống này rất khó cho bạn.
Appreciate + Ving
Ý nghĩa: trân trọng việc gì
Ví dụ:
- We appreciate having desserts.
Chúng tôi trân trọng việc ăn đồ tráng miệng. - I appreciate having a holiday.
Tớ trân trọng việc có ngày nghỉ lễ.
S + appreciate
Ý nghĩa: Cái gì đó tăng giá trị
Ví dụ:
- The pound has appreciated against the euro.
Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro. - Our car has appreciated (in value) by 30 percent.
Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%. - Our investment has appreciated significantly (in value).
Khoản đầu tư của chúng tôi đã tăng rõ rệt.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate
Appreciate không được sử dụng trong các thời tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…
Ví dụ:
- She appreciates your advice so much.
She is appreciating your advice so much.
(Cô ấy rất trân trọng lời khuyên của bạn)
Đây là lỗi cơ bản mà khá nhiều người vẫn mắc phải. Bạn nên chú ý thêm về điều này khi sử dụng.
Bài tập về cấu trúc Appreciate
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- I appreciate ______ time off work.
- have
- to have
- having
- I really appreciate your ______.
- help
- to have
- helped
- I appreciate ______ making the effort to come.
- you
- your
- yours
- There’s no point buying him books – he ______ them.
- appreciate
- appreciates
- doesn’t appreciate
- I appreciate ______ this is a difficult decision for you.
- so
- that
- for
Bài 2: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Appreciate
- I’m grateful for your kindness.
- So much thanks to your help!
- We were very glad of some extra support.
- She is precious to me!
- The price of my house increased by 15%!
Đáp án
Bài 1:
- C
- A
3.B
4.C
- B
Bài 2:
- I appreciate your kindness.
- I appreciate your help!
- We appreciate some extra support.
- I appreciate her!
- The price of my house appreciated by 15%!
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé
Trong tiếng Anh khi muốn nói về hành động đổ lỗi hay nhận lỗi người ta dùng cấu trúc Blame. Cùng tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt từ Blame với những từ tương đồng như Fault, Accuse of, Mistake nhé!
Blame là gì?
Blame là động từ có nghĩa là “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì).
Ví dụ:
- Patrick blamed me for losing his shoes.
Patrick đổ lỗi cho tớ vì làm mất giày của cậu ấy. - You always blame me for everything, which makes me angry.
Cậu luôn đổ lỗi cho tớ vì mọi thứ, điều đó làm tớ tức.
Blame cũng có thể đóng vai trò danh từ, mang nghĩa là “lỗi lầm”.
Ví dụ:
- I’ll take the blame because you helped me last time.
Tớ sẽ đứng ra nhận lỗi vì lần trước cậu giúp tớ rồi.
- I can’t believe Sara is going to take the blame! She didn’t do it.
Tớ không thể tin Sara sẽ đứng ra nhận lỗi! Bạn ấy không làm điều đó.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh theo cambridge chuẩn
Cách sử dụng cấu trúc Blame trong tiếng Anh
Cấu trúc Blame mang nghĩa ai đổ lỗi cho ai, cái gì. Động từ Blame đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc việc gì. Sau cụm từ này có thể đi cùng for sth nghĩa là vì việc gì.
S + blame + N (for + sth).
Ví dụ:
- One time, I tore my sister’s shirt and blamed our dog for it.
Một lần, tớ xé rách áo chị tớ và đổ lỗi cho con chó vì chuyện ấy. - Hannah blamed the rain for making her late for school.
Hannah đổ lỗi cho cơn mưa vì đã làm bạn ấy muộn học.
Chúng ta cũng có thể nói Blame sth on N, có nghĩa là “đổ lỗi lên đầu ai”.
(S) + blame sth + on + someone + (for sth)
Ví dụ:
- Just blame it on Ben and watch his reactions.
Cứ đổ lỗi lên đầu Ben đi và xem phản ứng của cậu ấy. - We should not blame it on our grandmother. She didn’t know about it.
Chúng ta không nên đổ lỗi lên đầu bà. Bà lúc đó có biết gì về chuyện ấy đâu.
Để nói “nhận lỗi, chịu trách nhiệm” vì điều gì, chúng ta sử dụng cụm từ take the blame. Khi này Blame là một danh từ có nghĩa là “lỗi”.
S + take the blame (+ for sth)
Ví dụ:
- Thankfully, my friend took the blame for it.
May mắn là bạn tôi đã nhận lỗi vì chuyện đó. - Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone.
Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.
Ngoài những cấu trúc Blame thường gặp ở trên, còn nhiều cụm từ với Blame cũng rất hay được sử dụng.
Have oneself to blame
Cụm từ này có nghĩa là “chỉ có thể trách chính mình”, hay được dùng trong văn nói.
S + (only) have oneself (myself, yourself,…) to blame.
Ví dụ:
- I broke my ankle so I only have myself to blame.
Tôi tự làm gãy mắt cá chân của mình nên tôi chỉ có thể trách chính mình thôi. - Candice spent all of her money on clothes and now she is broke. She only has herself to blame.
Candice vung hết tiền vào quần áo và giờ thì cô ấy hết sạch tiền rồi. Cô ấy chỉ có thể tự trách mình thôi.
Be to blame (for sth)
Cấu trúc Be to blame có nghĩa là “chịu trách nhiệm cho điều gì xấu”.
S + be to blame (for sth)
Ví dụ:
- Suzy is to blame, not me. She was in the room when it happened.
Suzy phải chịu trách nhiệm, không phải em. Chị ấy ở trong phòng khi chuyện đó xảy ra. - If anyone’s to blame then it should be me.
Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi.
Don’t blame me
Don’t blame me là câu nói mang nghĩa “đừng trách tôi nhé”, thường dùng khi muốn bảo ai làm điều gì nhưng nếu có hậu quả gì thì không muốn nhận trách nhiệm.
- Fine, just go and talk to him face to face. But don’t blame me if it ends up in a fight.
Được thôi, cứ đi và nói chuyện trực tiếp với anh ta đi. Nhưng đừng trách tớ nếu kết cục là cãi nhau đấy nhé. - You keep dressing like that in this weather, but don’t blame me if you catch a fever!
Con cứ mặc như thế trong cái thời tiết này đi, nhưng đừng trách mẹ nếu bị cảm cúm đấy!
Phân biệt fault/ blame for/ accuse of
Chúng ta có 3 từ Fault, Blame for và Accuse of đều liên quan đến chủ đề lỗi lầm.
Fault
Danh từ Fault có nghĩa là “lỗi, khuyết điểm” của con người, máy móc.
Ví dụ:
- Guys, stop fighting with each other. This is no one’s fault.
Các bạn ơi, đừng cãi nhau nữa. Đây không phải là lỗi của ai cả. - While checking the car, I found a serious fault.
Lúc kiểm tra chiếc ô tô, cháu đã tìm được một lỗi nghiêm trọng.
Blame
Blame vừa có thể là động từ hoặc danh từ.
Động từ Blame là “đổ lỗi” (cho ai, cái gì). Khi là một danh từ, Blame mang nghĩa “trách nhiệm, lỗi”.
Ví dụ:
- The two kids like to blame each other for many things.
Hai đứa trẻ đó thích đổ lỗi cho nhau vì nhiều chuyện. - The teacher asked but no one wanted to take the blame.
Giáo viên đã hỏi rồi nhưng không ai muốn nhận lỗi.
Accuse of
Accuse of là cụm động từ chỉ hành động kết tội ai đó vì chuyện nghiêm trọng.
- I am afraid that she is going to accuse me of cheating in class.
Tớ sợ cô ấy sẽ kết tội tớ vì gian lận trong lớp. - At last, the robber was accused of stealing $500.
Cuối cùng, tên trộm bị kết tội ăn cắp 500 đô-la.
Bài tập về cấu trúc blame trong tiếng Anh
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Blame vừa học.
- Tôi đã đổ lỗi cho chị tôi vì chuyện làm hỏng chiếc máy tính.
- Có phải bạn sẽ đổ lỗi lên đầu Becky không?
- Không ai muốn nhận lỗi cả.
- Minh Anh đã đổ lỗi lên đầu tớ vì bạn ấy không thích tớ.
- Chắc là tôi chỉ có thể tự trách mình vì đã quá ngây thơ thôi.
- Trong tình huống này, tất cả mọi người đều có lỗi.
Đáp án:
(không nhất thiết phải sử dụng chính xác những từ này, miễn là đúng ngữ pháp)
- I blamed my sister for breaking the computer.
- Are you going to blame it on Becky?
- No one wants to take the blame.
- Minh Anh blamed it on me because she didn’t like me.
- I guess I only have myself to blame for being too naive.
- In this situation, everyone is to blame.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu về cấu trúc Decide trong tiếng Anh đầy đủ
Cấu trúc Decide trong tiếng Anh là một cấu trúc rất quen thuộc. Hãy cùng ôn tập và tìm hiểu về cấu trúc này ngay thôi nào!
Decide là gì?
Decide : quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó.
Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.
Ví dụ:
- Have you decided where to eat yet?
Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa? - Help, I need to decide between these two pairs of shoes!
Giúp tôi, tôi cần chọn giữa hai đôi giày này! - It is you who decides the game’s result.
Bạn là người đã quyết định kết quả ván game.
Cách sử dụng cấu trúc decide trong tiếng Anh
Có 4 cấu trúc decide trong tiếng Anh mà chúng ta cần nhớ.
- Decide + to V-inf
Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.
S + decide + to V-inf
Ví dụ:
- Marry has decided to move to a new apartment.
Marry đã quyết định chuyển tới căn hộ mới. - We decided to get back together.
Chúng tôi đã quyết định quay lại với nhau. - Janna decided to throw away his present.
Janna đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.
- Decide + Wh- (what, whether,…), How
Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.
S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf
Ví dụ:
- He can’t decide when to leave that job.
Anh ấy không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy. - Paul is going to decide how to fix this situation.
Paul sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này. - You can’t decide whether the answer is true or false, can you?
Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?
- Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề. Cấu trúc này cũng có nghĩa là ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.
S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- John decided that he would get another burger.
John đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa. - The judges have decided that Belle is moving to the next round.
Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo. - Mai decides that she is going to study a foreign language.
Mai quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
- Decide + danh từ
Cấu trúc decide đi với danh từ, dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.
S/N + decide + N
Ví dụ:
- Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school.
Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường. - The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time.
Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ. - Flipping a coin will decide who can go home first.
Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.
>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng, đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Các cụm từ với decide thường gặp
Cấu trúc decide còn có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác.
.
S + decide on + N
Cụm từ decide on có nghĩa là quyết định lựa chọn gì hay ai một cách kỹ lưỡng
Ví dụ:
- Fred decided on the black suit for the prom.
Fred đã quyết định lựa chọn bộ suit màu đen cho buổi dạ hội. - After careful consideration, Tuan Anh decides on Phuong for the last member in the group.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Tuấn Anh quyết định chọn Phương làm thành viên cuối cùng trong nhóm. - When class is over, I will decide on the winner.
Khi lớp học kết thúc, thầy sẽ quyết định người chiến thắng.
Để nói lựa chọn giữa những cái gì hay những ai, ta sử dụng cấu trúc decide between.
S + decide between + N and N/ N số nhiều
Ví dụ:
- I am trying to decide between Nam and Minh.
Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh. - My mother must decide between the two houses.
Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà. - His uncle must decide between getting the phone fixed and buying a new one.
Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem điện thoại đi sửa và mua một cái mới.
Nếu muốn nói ai quyết định chống lại cái gì, ai hoặc không làm gì, ta có thể dùng cấu trúc decide against.
S + decide against + N
Ví dụ:
- Yesterday, they both decided against signing the contract.
Hôm qua, cả hai bọn họ đã quyết định không ký hợp đồng đó. - Peter decided against everyone because his wife told him to.
Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy. - I can’t believe he decided against my opinion.
Tôi không thể tin anh ấy đã quyết định không nghe theo ý kiến của tôi.
Bài tập về cấu trúc decide
Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc decide, bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:
decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.
- Last week, Linda ____________ cancel the show.
- It is so hard to ____________ the black dress and the white dress.
shocked that she fainted.
- It took me months and months to ____________ where to live.
- Just now, we ____________ we are going to Da Nang next month!
- Hannah was quick to ____________ she was going to take a day off.
- The whole class couldn’t ____________ Korea and Thailand for the next trip.
- I ____________ quit the game 2 minutes ago.
- It is an important decision. They need to ____________ who to leave behind.
- The accident ____________ the movie’s ending.
Đáp án:
- decided to
- decide between
- decide on
- decided that
- decide that
- decide between
- decided to
- decide on
- decides/decided
>>> Mời xem thêm: cách học tiếng Anh trực tuyến cho bé
Mỗi chúng ta thường có những sở thích riêng. Có rất nhiều người có thể có đam mê sưu tầm có thể là sưu tầm tem, sưu tầm sách, sưu tầm đồ cổ,... những thứ mà chúng ta yêu thích. Hãy cùng tìm hiểu chủ đề viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé! Đây là chủ đề khá phổ biến và thường xuyên được bắt gặp trong văn nói cũng như văn viết.
Từ vựng thông dụng viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Cùng tìm hiểu bộ từ vựng thông dụng thuộc chủ đề này để có thể viết một cách chi tiết, cụ thể và hay hơn nhé
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
collect |
(v) |
/kəˈlɛkt/ |
sưu tầm |
collection |
(n) |
/kəˈlɛkʃ(ə)n/ |
bộ sưu tập |
collector |
(n) |
/kəˈlɛktə/ |
người sưu tầm |
collectable |
(adj) |
/kəˈlɛktəb(ə)l/ |
có thể sưu tầm được |
favorite |
(adj) |
/ˈfeɪ.vər.ət/ |
yêu thích |
favorite collection |
(phrase) |
|
bộ sưu tập yêu thích |
hobby |
(n) |
/ˈhɒb.i/ |
thói quen, sở thích |
interest |
(n) |
/ˈɪn.trəst/ |
sự yêu thích |
interested |
(adj) |
/ˈɪn.trɪ.stɪd/ |
quan tâm, yêu thích |
interested in something = keen on something = fond of something |
(phrase) |
|
quan tâm, yêu thích cái gì |
stamp |
(n) |
/stæmp/ |
tem |
book |
(n) |
/bʊk/ |
sách |
photo |
(n) |
/ˈfoʊˌtoʊ/ |
ảnh |
plastic bottle |
(n) |
/ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ |
chai nhựa |
travel magnet |
(n) |
/ˈmægnət/ |
nam châm du lịch (dính tủ lạnh) |
money |
(n) |
/ˈmʌni/ |
tiền |
coin |
(n) |
/kɔɪn/ |
tiền xu |
painting |
(n) |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
bức vẽ |
teddy bear |
(n) |
/ˈted·i ˌbeər/ |
gấu bông |
ancient/old |
(adj) |
/ˈeɪnʧənt/ /oʊld/ |
cổ đại |
useful |
(adj) |
/ˈjusfəl/ |
có ích |
valuable |
(adj) |
/ˈvæljəbəl/ |
có giá trị |
expensive |
(adj) |
/ɪkˈspɛnsɪv/ |
đắt tiền |
meaningful |
(adj) |
/ˈmiː.nɪŋ.fəl/ |
có ý nghĩa |
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh
Một số bạn nữ có niềm đam mê vô hạn đối với gấu bông. Cùng xem thử một đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh nhé.
Đoạn văn mẫu:
Most of us have individual preferences. Collecting certain objects such as: coins, stickers, shoes, etc. is one of the most popular hobbies. My hobby is collecting teddy bears. When I was a little girl, my parents bought a lot of teddy bears for me. Some of them are normal stuffed animals, some are famous cartoon characters like Stitch, Nemo, Totoro… I have kept all of them in my room. Until now, my collection has about 200 teddy bears and many different stuffed animals. Honestly, this hobby costs me a lot of money. My most expensive teddy bear is Doudou, the one made by Louis Vuitton. Only 500 were made at the time, and they were obviously ultra-exclusive. Someday when I have a child, he or she will be impressed with my collection.
Dịch nghĩa:
Hầu hết chúng ta đều có sở thích riêng. Sưu tập một số đồ vật như: tiền xu, nhãn dán, giày dép, … là một trong những sở thích phổ biến nhất. Sở thích của tôi là sưu tập gấu bông. Khi tôi còn là một cô bé, bố mẹ tôi đã mua rất nhiều gấu bông cho tôi. Một số là thú nhồi bông bình thường, một số là các nhân vật hoạt hình nổi tiếng như Stitch, Nemo, Totoro … Tôi đã giữ tất cả chúng trong phòng của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, bộ sưu tập của tôi có khoảng 200 chú gấu bông và nhiều loại thú bông khác nhau. Thành thật mà nói, sở thích này tiêu tốn của tôi rất nhiều tiền. Con gấu bông đắt nhất của tôi là Doudou, do Louis Vuitton sản xuất. Chỉ có 500 chú gấu được sản xuất vào thời điểm đó, và chúng rõ ràng là cực “độc” luôn. Một ngày nào đó khi tôi có một đứa con, nó sẽ rất ấn tượng với bộ sưu tập của tôi.
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập tem bằng tiếng Anh
Sở thích sưu tập tem cũng khá phố biển rồi, khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số ý của đoạn văn mẫu dưới đây.
Đoạn văn mẫu:
I’m a big fan of stamp collecting. I have collected many kinds of local and international stamps for more than 15 years. My collection now contains 500 different stamps. Initially, I usually collected stamps from the letters I received. There are some very rare and valuable stamps among them. As I grow up, I start looking for and buying stamps from various groups and people. When I collect stamps, I can learn more about the world through the pictures on them. They are often historical sites or famous people. Furthermore, collecting stamps teaches me some self-discipline and how to be very systematic. I’ll continue to make the collection richer and richer in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là một người rất thích sưu tập tem. Tôi đã sưu tập nhiều loại tem trong nước và quốc tế trong hơn 15 năm. Bộ sưu tập của tôi hiện có 500 con tem khác nhau. Ban đầu, tôi thường thu thập tem từ những bức thư tôi nhận được. Trong số đó có một số con tem rất hiếm và có giá trị. Khi lớn lên, tôi bắt đầu tìm kiếm và mua tem từ nhiều hội nhóm và người khác nhau. Khi sưu tập tem, tôi có thể hiểu thêm về thế giới thông qua những bức tranh trên chúng. Chúng thường là những di tích lịch sử hoặc những người nổi tiếng. Hơn nữa, sưu tập tem dạy cho tôi một số kỷ luật tự giác và cách làm việc rất có hệ thống. Tôi sẽ tiếp tục làm cho bộ sưu tập ngày càng phong phú hơn trong tương lai.
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập thời trang bằng tiếng Anh
Mỗi năm, các nhà thiết kế thời trang lại cho ra rất nhiều bộ sưu tập mới. Nếu bạn cũng có một bộ sưu tập thời trang của riêng mình thì bạn hoàn toàn có thể viết về nó.
Đoạn văn mẫu:
As a senior fashion designer, I have released many fashion collections during my career. However, the collection that I remember the most was the one in the winter 2020. Due to the Covid 19, many people had to stay at home, work at home and study at home. That’s why my collection focused on clothes that women wore at home. That was an unexpected design, honestly, but the idea came so quickly and I decided to try. I always want the women to feel comfortable and beautiful at the same time. The collection contained 5 pyjamas and 5 dresses. It was quite interesting that my press release for that collection was also online. Such unforgettable memories!
Dịch nghĩa:
Là một nhà thiết kế thời trang lâu năm, tôi đã cho ra mắt nhiều bộ sưu tập thời trang trong suốt sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, bộ sưu tập mà tôi nhớ nhất là vào mùa đông năm 2020. Do Covid 19, nhiều người phải ở nhà, làm việc ở nhà và học ở nhà. Đó là lý do tại sao bộ sưu tập của tôi tập trung vào quần áo phụ nữ mặc ở nhà. Đó là một thiết kế khá bất ngờ, thành thật mà nói, nhưng ý tưởng đến quá nhanh và tôi đã quyết định thử. Tôi luôn muốn những người phụ nữ cảm thấy thoải mái và xinh đẹp cùng một lúc. Bộ sưu tập bao gồm 5 bộ đồ ngủ và 5 bộ váy. Thật thú vị khi họp báo ra mắt của tôi cho bộ sưu tập đó cũng là qua mạng. Thật là những kỷ niệm không thể quên!
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập ảnh thần tượng bằng tiếng Anh
Sở thích sưu tập ảnh thần tượng chắc hẳn không còn xa lạ với chúng ta nữa. Cùng xem thử đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh sau đây nha!
Đoạn văn mẫu:
I’m really interested in collecting photos and pictures of my idols. It’s hard to describe how much I admire him, he has given me the inspiration and motivation to learn music and follow my dream. Until now, I have collected nearly 150 photos of him, including posters and cards. With the small photos, I put them in one album. With the posters, I stick them on the wall in my bedroom. I also join a fan club, where everyone has the same hobby like mine. We can exchange photos and share our different memories about our idol. I hope someday, I could meet him in real life and say “You are my youth!”.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự thích sưu tầm ảnh và hình vẽ thần tượng của mình. Thật khó để diễn tả tôi ngưỡng mộ anh ấy như thế nào, anh ấy đã truyền cho tôi nguồn cảm hứng và động lực để học nhạc và thực hiện ước mơ của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, tôi đã sưu tập được gần 150 bức ảnh về anh ấy, bao gồm cả áp phích và thiệp. Với những bức ảnh nhỏ, tôi xếp chúng vào một cuốn album. Với những tấm áp phích, tôi dán chúng lên tường trong phòng ngủ của mình. Tôi cũng tham gia một câu lạc bộ người hâm mộ, nơi mọi người đều có cùng sở thích với tôi. Chúng tôi có thể trao đổi ảnh và chia sẻ những kỷ niệm khác nhau về thần tượng của mình. Mong một ngày nào đó, có thể gặp anh ngoài đời và nói rằng “Anh là thanh xuân của em!”.
Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh
Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh.
Bài mẫu:
I have several hobbies, and one of them is collecting plastic bottles. It may seem weird to most of you but I find it interesting.
When I was young, my grandmother had a small shop selling Nuoc mam and vinegar, so she always collected clean plastic bottles for this. I think that’s the reason why I have this hobby. With some unique and beautiful bottle, I will keep them and recycle them. You can use it to decorate your house or make some souvenirs from them.
They are more useful than you think. It also contributes to protecting the environment. And it doesn’t cost you like other hobbies, instead, it saves money.
Dịch:
Tôi có một số sở thích, và một trong số đó là sưu tập chai nhựa. Nó có vẻ kỳ lạ với hầu hết các bạn nhưng tôi thấy nó rất thú vị.
Khi tôi còn nhỏ, bà tôi có một cửa hàng nhỏ bán nước mắm và dấm, vì vậy bà luôn thu thập những chai nhựa sạch cho việc này. Tôi nghĩ đó là lý do tại sao tôi có sở thích này. Với một số chai độc đáo và đẹp, tôi sẽ giữ chúng và tái chế chúng. Bạn có thể dùng nó để trang trí ngôi nhà của mình hoặc làm một số món quà lưu niệm từ chúng.
Chúng hữu ích hơn bạn nghĩ. Nó cũng góp phần bảo vệ môi trường nữa. Và không tốn tiền như những thú vui khác, thay vào đó, sở thích này còn giúp tiết kiệm được chi phí.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu chủ đề viết về điện thoại bằng tiếng Anh
Viết về điện thoại bằng tiếng Anh là một chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài luyện nói. Nếu bạn vẫn chưa nắm vững từ vựng chủ đề này và cách viết về chủ đề này thì hãy tham khảo bài viết sau nhé!
Từ vựng thông dụng viết về điện thoại bằng tiếng Anh
Bạn nên học các từ vựng thường dùng để viết về điện thoại bằng tiếng Anh trước khi bắt tay vào viết nha
- on the occasion of something: nhân dịp
- keep in touch: giữ liên lạc
- feature: tính năng
- function: chức năng
- application: ứng dụng
- digital camera: máy chụp ảnh kỹ thuật số
- an essential part of…: một phần quan trọng của
- get instant access to…: truy cập nhanh đến…
- communication: truyền thông
- entertainment device: thiết bị giải trí
- social media: mạng xã hội
- benefit: lợi ích
- drawback: bất lợi
>>> Có thể bạn quan tâm: Bài viết mẫu về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh hay nhất
Bài viết mẫu về điện thoại bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu viết về điện thoại mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh
Khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh, đơn giản nhất là bạn viết về mẫu điện thoại yêu thích.
Đoạn văn mẫu:
My current mobile phone has so much meaning to me. I bought it 5 years ago on the occasion of my 18th birthday. It is an Iphone 6. The phone, like many other smart phones, has various features. It’s also easy to share photos and music between Iphone users. I use it for almost everything, entertaining, studying and now, working. My phone is an essential part of my life. It holds my contacts, my photos, my music and collections. That’s why i don’t want to change my phone. It’s like having my whole life in my pocket.
Dịch nghĩa:
Điện thoại di động hiện tại của tôi có rất nhiều ý nghĩa đối với tôi. Tôi đã mua nó cách đây 5 năm nhân dịp sinh nhật 18 tuổi. Đó là một chiếc điện thoại Iphone 6. Giống như nhiều điện thoại thông minh khác, có nhiều tính năng khác nhau. Cũng dễ dàng chia sẻ hình ảnh và âm nhạc giữa những người dùng Iphone khác. Tôi sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, giải trí, học tập và bây giờ, làm việc. Điện thoại là một phần thiết yếu trong cuộc sống của tôi. Nó chứa danh bạ của tôi, ảnh của tôi, nhạc và bộ sưu tập của tôi. Đó là lý do tại sao tôi không muốn thay đổi điện thoại của mình. Nó giống như có toàn bộ cuộc sống của tôi trong túi của tôi.
Đoạn văn mẫu viết về tác hại của điện thoại bằng tiếng Anh
Một chủ để như tác hại của điện thoại cũng phù hợp khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh đó.
Đoạn văn mẫu:
We can not ignore phones’ drawbacks. Firstly, people, especially the young, tend to have mobile phone with them all the time, which reduce the real connection between people. For instance, if you and your friends hang out at a cafe and one of you keeps using his or her phone constantly, it would be uncomfortable. Besides, the overuse of mobile phone even reduce the efficiency of your study and your work. It is because people are usually attracted by entertainment functions like games, social media,…, which waste a lot of their time. In addition, some types of phone’s screen light can harm your eyes and the radiation from this device is not good for your brain and your health.
Dịch nghĩa:
Chúng ta không thể bỏ qua nhược điểm của điện thoại. Thứ nhất, mọi người, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng luôn mang theo điện thoại di động, điều này làm giảm sự kết nối thực sự giữa mọi người. Ví dụ, nếu bạn và bạn bè của bạn đi chơi ở một quán cà phê và một trong hai người sử dụng điện thoại của họ liên tục, điều đó sẽ rất khó chịu. Bên cạnh đó, việc lạm dụng điện thoại nhiều thậm chí còn làm giảm hiệu quả học tập và công việc của bạn. Đó là bởi vì mọi người thường bị thu hút bởi các chức năng giải trí như trò chơi, mạng xã hội, …, làm lãng phí rất nhiều thời gian của họ. Ngoài ra, một số loại ánh sáng màn hình của điện thoại có thể gây hại cho mắt của bạn và bức xạ từ thiết bị này không tốt cho não và sức khỏe của bạn.
>> Mời xem thêm: Bài văn mẫu về chương trình truyền hình yêu thích nhất bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của điện thoại khi học tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Mobile phones, especially smart phones, bring a lot of benefits in mordern world. It’s a means of communication, an entertainment device and with the Internet, we can do everything with our phones. Also, it helps us to learn things more easily. I find my phone really useful to learn English. Firstly, I can use the dictionary in the phone instead of bringing a big traditional one. Google Translate is a good friend too! Secondly, there are many applications which teach English nowdays. I just need a phone and the Internet to get access to the huge source of English vocabulary and grammar. Finally, it’s much easier to connect to international friends with a phone. Talking and chatting with them regularly improve your English a lot. I hope you can find ways to learn English with your phone.
Dịch nghĩa:
Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại thông minh, mang lại rất nhiều lợi ích trong thế giới hiện đại. Đó là một phương tiện liên lạc, một thiết bị giải trí và với Internet, chúng ta có thể làm mọi thứ bằng điện thoại của mình. Ngoài ra, nó giúp chúng ta tìm hiểu mọi thứ dễ dàng hơn. Tôi thấy điện thoại của tôi thực sự hữu ích để học tiếng Anh. Thứ nhất, tôi có thể sử dụng từ điển trong điện thoại thay vì mang theo một cuốn từ điển truyền thống nặng nề. Google Dịch cũng là một người bạn tốt! Thứ hai, có rất nhiều ứng dụng dạy tiếng Anh ngày nay. Tôi chỉ cần có điện thoại và Internet là có thể tiếp cận với nguồn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh khổng lồ. Cuối cùng, việc kết nối với bạn bè quốc tế bằng điện thoại dễ dàng hơn nhiều. Nói chuyện và trò chuyện với họ thường xuyên sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn rất nhiều. Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy cách học tiếng Anh với điện thoại của bạn.
>>> Mời xem thêm: Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngày nay công nghệ vô cùng phát triển, internet góp phần thay đổi cuộc sống của chúng ta vô cùng mạnh mẽ, nó khiến mọi việc trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn và gợi ý giúp bạn cách hoàn thành bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bố cục bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh
Bạn có thể tham khảo bố cục một bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo các phần dưới đây:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về Internet
- Ra đời năm nào?
- Đem lại điều gì cho thế giới?
- Suy nghĩ của bạn về Internet?
- …
Phần 2: Nội dung chính: Nêu ra những lợi ích của Internet kèm theo phân tích, ví dụ, căn cứ cụ thể
- Tìm kiếm thông tin
- Học tập, làm việc,…
- Giải trí
- Kết nối mọi người
- …
Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính, nêu cảm nhận/suy nghĩ/dự đoán của bạn.
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Từ vựng thường dùng để viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh
Trước khi bắt tay vào viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, bạn cần nắm chắc một số từ và cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này để tiện áp dụng nhé.
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
the Internet |
/ði/ /ˈɪntərˌnɛt/ |
mạng Internet |
website |
/ˈwɛbˌsaɪt/ |
trang web |
information |
/ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
thông tin |
communication |
/kəmˌjunəˈkeɪʃən/ |
truyền thông |
search engine |
/sɜrʧ/ /ˈɛnʤən/ |
công cụ tìm kiếm |
electronic devices |
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ /dɪˈvaɪsəz/ |
thiết bị điện tử |
to download |
/tu/ /ˈdaʊnˌloʊd/ |
tải xuống |
to browse the Internet |
/tu/ /braʊz/ /ði/ /ˈɪntərˌnɛt/ |
truy cập internet |
to access to |
/tu/ /ˈækˌsɛs/ /tu/ |
truy cập tới |
to visit a website |
/tu/ /ˈvɪzət/ /ə/ /ˈwɛbˌsaɪt/ |
truy cập một trang web |
social network |
/ˈsoʊʃəl/ /ˈnɛˌtwɜrk/ |
mạng xã hội |
distance learning |
/ˈdɪstəns/ /ˈlɜrnɪŋ/ |
học từ xa |
online courses |
/ˈɔnˌlaɪn/ /ˈkɔrsəz/ |
khóa học trên mạng |
shopping online |
/ˈʃɑpɪŋ/ /ˈɔnˌlaɪn/ |
mua sắm trực tuyến |
convenient |
/kənˈvinjənt/ |
tiện lợi |
frequent |
/ˈfrikwənt/ |
thường xuyên |
enormous/huge |
/ɪˈnɔrməs///hjuʤ/ |
khổng lồ |
Mẫu bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh
Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh đối với 3 đối tượng khác nhau để bạn tham khảo.
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với học sinh bằng tiếng Anh
Ngày nay việc học tập, tiếp cận đến kiến thức của các bạn học sinh trở nên dễ dàng hơn nhiều nhờ vào Internet. Các bạn có thể viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh với học sinh là đối tượng chính.
Đoạn văn mẫu:
The Internet brings a lot of advantages to students in studying as well as researching.
Firstly, the Internet allows students to access a huge source of information. They can go online and look for anything they need by using search engines such as Google, Yahoo,… or directly visiting other professional websites. Some school libraries also have computers connected with the Internet for their students. Secondly, the Internet has enabled distance learning as well as e-learning. Thanks to the Internet, there are thousands of online courses available. If there weren’t the Internet, how could we keep studying during the Covid 19? Finally, films, music and different games on the Internet also help students to relax easily.
In conclusion, there are a large number of benefits that the Internet brings to students.
Dịch nghĩa:
Internet mang lại rất nhiều thuận lợi cho học sinh trong học tập cũng như nghiên cứu.
Thứ nhất, Internet cho phép học sinh tiếp cận với nguồn thông tin khổng lồ. Chúng có thể lên mạng và tìm kiếm bất cứ thứ gì chúng cần bằng cách sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo,… hoặc truy cập trực tiếp vào các trang web chuyên ngành khác. Một số thư viện ở trường học cũng có máy tính kết nối Internet cho học sinh của họ. Thứ hai, Internet đã cho phép đào tạo từ xa cũng như học trực tuyến. Nhờ có Internet, có hàng ngàn khóa học trực tuyến có sẵn. Nếu không có Internet, làm sao chúng ta có thể tiếp tục việc học trong Covid 19?
Cuối cùng, phim ảnh, âm nhạc và các trò chơi khác nhau trên Internet cũng giúp học sinh dễ dàng thư giãn. Tóm lại, có rất nhiều lợi ích mà Internet mang lại cho chúng các học sinh.
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với người đi làm bằng tiếng Anh
Bạn cũng có thể lựa chọn đối tượng người đi làm khi viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
The Internet plays a critical role in working.
At first, by having the Internet at the office and at home, workers gain access to an enormous volume of information. This information can assist them in solving work-related problems and increase the firm’s productivity. Secondly, the Internet can enhance the movement of tasks. It accelerates 24-hour communication through electronic devices such as cellphones, laptops,… People are able to access their colleagues, data and documents while seamlessly working from virtually anywhere. Without the Internet, it’s impossible to work from home. Last but not least, if someone wants to sell products and services or run a business, the Internet is the best place. Also, the Internet can help to promote the business through different tools of advertising.
I have to say that the Internet is one of the most exceptional innovations.
Dịch nghĩa:
Internet đóng một vai trò quan trọng trong làm việc.
Đầu tiên, với Internet tại văn phòng và ở nhà, người lao động có thể truy cập khối lượng thông tin khổng lồ. Thông tin này có thể hỗ trợ họ giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc và tăng năng suất của công ty. Thứ hai, Internet có thể nâng cao sự linh hoạt trong các nhiệm vụ. Nó tăng tốc việc liên lạc 24/24 thông qua các thiết bị điện tử như điện thoại di động, laptop, … Mọi người có thể kết nối với đồng nghiệp, dữ liệu và tài liệu của họ trong khi làm việc mọi lúc mọi nơi. Không có Internet, chúng ta không thể làm việc tại nhà. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nếu ai đó muốn bán sản phẩm, dịch vụ hoặc điều hành một doanh nghiệp, Internet là nơi tốt nhất. Ngoài ra, Internet có thể giúp thúc đẩy việc kinh doanh thông qua các công cụ quảng cáo khác nhau.
Tôi phải nói rằng Internet là một trong những đổi mới đặc biệt nhất.
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với người cao tuổi bằng tiếng Anh
Người cao tuổi thì sao nhỉ? Nếu thấy Internet cũng có nhiều lợi ích cho nhóm đối tượng này, bạn cũng có thể viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh đối với người cao tuổi nhé.
Đoạn văn mẫu:
There are many good reasons for elderly people to use the Internet.
Firstly, the Internet can help to ward off mental illness. Nowadays, depression is common in old people because they feel isolated and lonely frequently. The Internet can be used to promote social engagement in a number of ways. Elderly people can have video chat sessions with their friends and relatives, participate in online groups, join a social network and much more. Constantly talking to other people can help them to remain mentally stimulated and avoid mental illness.
Secondly, the Internet helps old people to learn new things. They can join a learning group or join a community dedicated to sharing knowledge about their favourite topic. Realising that there are many like-minded people who are passionate about the same hobbies can be a huge draw!
Finally, shopping online is fun! In addition to buying various presents, they can also do their grocery shopping. This can be extremely convenient and creates a satisfying feeling of independence for the old.
With the Internet, elderly people can have a more busy, entertaining and exciting life.
Dịch nghĩa:
Có nhiều lý do chính đáng để người cao tuổi sử dụng Internet.
Thứ nhất, Internet có thể giúp ngăn ngừa bệnh về tâm lý. Ngày nay, trầm cảm phổ biến ở người già vì họ thường xuyên cảm thấy bị cô lập và cô đơn. Internet có thể được sử dụng để thúc đẩy sự tham gia vào xã hội theo một số cách. Người cao tuổi có thể trò chuyện video với bạn bè và người thân của họ, tham gia vào các nhóm trực tuyến, tham gia mạng xã hội và hơn thế nữa. Thường xuyên nói chuyện với người khác có thể giúp họ kích thích tinh thần và tránh được bệnh về tâm thần.
Thứ hai, Internet giúp người già học hỏi những điều mới. Họ có thể tham gia một nhóm học tập hoặc tham gia một cộng đồng dành riêng để chia sẻ kiến thức về chủ đề yêu thích của họ. Nhận ra rằng có nhiều người cùng chí hướng và đam mê cùng sở thích có thể là một điểm thu hút rất lớn!
Cuối cùng, mua sắm trực tuyến rất vui! Ngoài việc mua nhiều món quà khác nhau, họ cũng có thể mua sắm hàng tạp hóa. Điều này vô cùng tiện lợi và tạo ra cảm giác độc lập cho người già.
Với Internet, người cao tuổi có thể có một cuộc sống bận rộn, giải trí và thú vị hơn.
>>> Mời tham khảo: Những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh hay nhất
Bắt đầu một tuần làm việc mới, hãy gửi đến những người thân yêu lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất nhé.
Lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho gia đình
Hãy dành cho những người thân yêu của mình những lời chúc đầu tuần đầy thương yêu để đem lại nhiều năng lượng tuần mới cho họ nhé!
- Wish my dear mom a Monday full of energy and joy
Chúc mẹ yêu của con một ngày thứ 2 tràn đầy năng lượng và vui vẻ. - Wishing everyone a good first day of the week.
Chúc mọi người một ngày đầu tuần tốt lành. - The beginning of the week should be fine if you keep yourself a positive spirit and a positive attitude.
Đầu tuần sẽ thật suôn sẻ nếu bạn giữ cho mình một tinh thần lạc quan và một thái độ tích cực. - Another week has come. Enjoy the joyful first day of the new week.
Lại một tuần nữa đã đến. CÙng tận hưởng ngày đầu tiên đầy niềm vui của tuần mới nhé. - Everyone dispel the sadness of the old week to start an energetic new week.
Mọi người hãy xua tan đi nỗi buồn của tuần cũ để bắt đầu một tuần mới đầy năng lượng nhé. - Have a good start of the week with lots of luck and joy.
Đầu tuần suôn sẻ với nhiều may mắn và niềm vui nhé. - Goodbye Sunday to look forward to an energetic Monday. At the beginning of the week, the working spirit is always high
Tạm biệt chủ nhật để đón chờ một ngày thứ hai tràn đầy năng lượng. Đầu tuần tinh thần làm việc luôn dâng cao nhé - At the beginning of the week, I wish you all your hard work and good results.
Đầu tuần chúc các con học hành chăm chỉ đạt kết quả tốt nhé. - Wishing everyone the beginning of the week filled with joy in work and life.
Chúc mọi người đầu tuần tràn ngập niềm vui trong công việc và cuộc sống. - A new week will bring you loads of new things. Enjoy it.
Một tuần mới sẽ đem đến cho bạn vô vàn điều mới mẻ. Hãy tận hưởng nó nhé. - Do not forget to prepare a cheerful mind to look forward to an exciting first Monday of the week.
Đừng quên chuẩn bị một tâm hồn vui tươi để đón chờ một ngày thứ hai đầu tuần đầu tuần đầy thú vị nhé. - Wishing everyone a memorable and rewarding first day of the week.
Chúc mọi người có một ngày đầu tuần đáng nhớ và bổ ích. - I wish you a good first day of the week to start a positive new week.
Chúc bố có một ngày đầu tuần chất lượng để bắt đầu một tuần mới tích cực.
>>> Mời xem thêm: gia sư tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1
Chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho người yêu
Một tuần mới lại đến với những điều đẹp đẽ và ngọt ngào đang chờ đón những đôi tình nhân. Hãy gửi tới nửa kia của mình một số lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay và lãng mạn dưới đây nhé.
- Happy first day of the week, my love.
Chúc tình yêu của anh ngày đầu tuần vui vẻ. - A new week has come to bring with you my sincere feelings for you. Have a nice first day of the week.
Một tuần mới đến mang theo những tình cảm chân thành của anh dành cho em. Chúc em ngày đầu tuần vui vẻ. - My darling, wake up and catch the warm rays of sunshine at the beginning of the week. The rays of sunshine will replace me to hug you and say love you.
Em yêu của anh hãy thức dậy và đón những tia nắng ấm áp đầu tuần. Những tia nắng sẽ thay anh ôm lấy em và nói yêu em. - The beginning of the week is the best time for me to say I love you. Wishing your love a happy and happy Monday.
Đầu tuần là thời gian đẹp nhất để anh nói yêu em. Chúc tình yêu của anh một ngày thứ hai nhiều niềm vui và hạnh phúc. - At the beginning of the new week, I will send you thousands of love and passionate kisses to make your next week filled with happiness.
Đầu tuần mới anh sẽ gửi đến em ngàn lời yêu và những nụ hôn nồng thắm để một tuần tiếp theo của em ngập tràn trong hạnh phúc. - Every passing time is once more his feelings are confirmed. I want to be happy every day.
Mỗi một khoảng thời gian trôi qua là thêm một lần nữa tình cảm của anh được khẳng định. Anh muốn mỗi ngày trôi qua đầu là một ngày hạnh phúc đối với em. - If nothing changes, today is Monday. I wish your lover a very interesting first day of the week. Love you!
Nếu không có gì thay đổi thì hôm nay là thứ 2. Chúc người yêu của anh một ngày đầu tuần sẽ gặp nhiều điều thú vị. Yêu em! - Make a big smile to welcome a new week full of joy my little girl.
Hãy nở một nụ cười thật tươi để đón một tuần mới tràn đầy niềm vui nhé cô bé của anh. - You are a red flower among a forest of green leaves. You are sweet and stand out from the crowd. Wishing you a first day of the week with lots of energy.
Em là bông hoa đỏ giữa một rừng lá xanh. Em ngọt ngào và nổi bật giữa đám đông. Chúc em một ngày đầu tuần với thật nhiều năng lượng. - I hope my sweetness will help you have a happy new week
Anh mong sự ngọt ngào của anh sẽ giúp em có một tuần mới vui vẻ. - People who love each other for a long time will be bored, and I love you more and more every day. Wishing you a happy and happy first week with you.
Người ta yêu nhau lâu sẽ chán, còn anh lại càng yêu em nhiều hơn sau mỗi ngày. Chúc em đầu tuần hạnh phúc và vui vẻ khi ở bên anh. - New week comes with my sweet love. I Hope you always smile every day. Love you much!
Tuần mới lại đến với tình yêu ngọt ngào của em. Chúc em luôn mỉm cười mỗi ngày. Yêu em nhiều!
>>> Mời tham khảo: Tổng hợp lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh hay nhất
Chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè
Những ngày đầu tuần thật rộn ràng với tràn đầy năng lượng sống. Đây là khoảng thời gian thích hợp để gửi những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè.
- Have a good and happy start to the week.
Chúc bạn khởi đầu tuần mới thuận lợi và vui vẻ. - Have a good first day of the week and all the best.
Chúc bạn có một ngày đầu tuần nhiều may mắn và những điều tốt đẹp. - The sun was high, the rays of sunlight covered the streets. My friend, wake up to welcome a new week full of water.
Mặt trời đã lên cao, những tia nắng đã phủ khắp phố xá. Bạn của tôi ơi, hãy thức dậy để đón một tuần mới tràn đầy nước lượng nào. - Your whole week will be happy and good if you get off to a good start. Let’s start Monday one day with your most positive energy.
Cả tuần của bạn sẽ vui vẻ và thuận lợi nếu bạn có một khởi đầu tốt. Hãy bắt đầu ngày Monday một bằng những năng lượng tích cực nhất cảu bạn nhé. - Wishing everyone a fun and laughter first day. I love you all.
Chúc mọi người có một ngày đầu tuần nhiều niềm vui và tiếng cười. Tôi yêu tất cả các bạn. - Positive emotions will help you live a fuller life. Make the first day of the week happy from yourself.
Cảm xúc tích cực sẽ giúp bạn sống một cách trọn vẹn hơn. Hãy khiến ngày đầu tuần trở nên vui vẻ từ chính bản thân mình nhé. - God will send you my best wishes. Bring luck and joy to you.
Chúa sẽ gửi đến bạn những lời chúc của tôi. Mang đến những điều may mắn và niềm vui đến với bạn.
- Wishing you a happy week with relatives and family.
Chúc bạn đầu tuần hoan hỷ bên người thân và gia đình. - Be fresh early in the week, my friend. I’m sure this will be a great week for you.
Đầu tuần tươi mới nhé bạn của tôi. Tôi chắc rằng đây sẽ là một tuần tuyệt vời đối với bạn đó. - Wishing you and your loved ones an energetic first day of the week and will meet new things.
Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một ngày đầu tuần tràn đầy năng lượng và sẽ gặp những điều mới nhé. - I think you should start the week with confidence and optimism. Good luck, my friend.
Tôi nghĩ bạn nên bắt đầu một tuần mới với sự tự tin và lạc quan. Chúc bạn may mắn nhé bạn của tôi. - Are you ready for a new week? Let’s start it now. Time waits for no one.
Bạn đã sẵn sàng cho một tuần mới chưa? Hãy bắt đầu nó ngay thôi nào. Thời gian không chờ một ai đâu. - You cannot delete what happened last week, but you will be determined what happens this week. Make the week go by and you have no regrets.
Bạn không thể xóa đi những chuyện đã xảy ra ở tuần trước nhưng bạn sẽ được quyết định những chuyện sẽ xảy ra trong tuần này. Hãy khiến một tuần trôi qua và bạn không phải tiếc nuối điều gì cả. - Do not forget to drink water, water is very good for the body. Be healthy to start a new week.
Đừng quên uống nước nhé, nước rất tốt cho cơ thể. Cơ thể khỏe mạnh để bắt đầu một tuần mới thôi nào. - There are times when you don’t feel good. Don’t think too much about it. Forget it to start a new energetic and positive week.
Có những khoảng thời gian bạn cảm thấy không suôn sẻ. Đừng nghĩ nhiều về nó. Hãy quên nó đi để bắt đầu một tuần mới đầy năng lượng và sự tích cực nhé. - I want to bring good things to you because you are someone I love so much. Let’s start a happy new week together.
Tôi muốn đem những điều tốt đẹp đến cho bạn vì bạn là người mà tôi vô cùng yêu quý. Hãy cùng nhau khởi đầu một tuần mới vui vẻ nào.
Chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp
Dưới đây là những lời chúc đầu tuần bằng tiếng Anh cho đồng nghiệp để có một tuần làm việc hiệu quả nhé.
- You look so energetic. I hope you have a happy working week.
Nhìn anh tràn đầy năng lượng quá. Chúc anh một tuần làm việc với vui vẻ nhé. - I hope you have a productive first day of the week.
Chúc bạn ngày đầu tuần làm việc hiệu quả. - I hope he is in a happy mood to achieve his goals at work.
Chúc anh tâm trạng vui vẻ đạt được mục tiêu trong công việc. - The new beginning of the week will bring us new emotions. Wish you discover new ways to work more creatively and effectively.
Đầu tuần mới sẽ mang đến cho chúng ta những cảm xúc mới. Chúc các bạn khám phá ra những điều mới vẻ để làm việc sáng tạo và hiệu quả hơn. - Wish your new work week smoothly.
Chúc công việc tuần mới của bạn thuận lợi nhé. - I get to see everyone again on a very special first day of the week. Wish you a happy first day of the week and work hard.
Tôi lại được gặp mọi người trong một ngày đầu tuần vô cùng đặc biệt. Chúc các bạn ngày đầu tuần vui vẻ và chăm chỉ làm việc nhé. - Wish you absolute focus and excellent work completion.
Chúc bạn tập trung tuyệt đối và hoàn thành công việc một cách xuất sắc. - Wish you a good beginning of the week, find out reasonable solutions at work.
Chúc anh đầu tuần thuận lợi, tìm ra những hướng giải quyết hợp lý trong công việc. - Wishing you a new week full of success and prosperity. Work is convenient and smooth.
Chúc anh một tuần mới đầy ắp sự thành công và thịnh vượng. Công việc thuận lợi và suôn sẻ. - Are you prepared for the new work week? Let’s start on a new week. Wishing you an energetic week to overcome all challenges!
Bạn đã chuẩn bị cho tuần làm việc mới chưa? Cùng bắt đầu vào một tuần mới thôi nào. Chúc bạn một tuần đầy năng lượng để vượt qua mọi thử thách nhé! - Let’s say goodbye to weekends to come up with some joyful early days. Wish you all the best.
Tạm thời chào tạm biệt những ngày cuối tuần để đến với những ngày đầu tuần đầy hân hoan nào. Chúc các bạn làm việc tốt nhé.
>>> Có thể bạn quan tâm: Những lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất