Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô bạn cần biết
Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô. Cùng note lại và tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bảng điều khiển xe ô tô
- Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
- Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
- Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
- Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
- Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
- Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
- Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
- Horn /hɔːn/: còi
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
- Vent /vent/: lỗ thông hơi
- Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
- Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
- CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
- Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
- Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
- Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn
- Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
- Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
- Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
- Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
- Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
- Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
- Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp
- Brake /breɪk/: phanh
- Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga
- Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động
- Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
- Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay
- Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
- Clutch /klʌtʃ/: côn
- Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
- Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
- Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ
- Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
- Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
- Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Phần máy móc
- Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
- Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
- Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
- Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
- Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
- Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
- Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu
- Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống tản nhiệt
- Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
- Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
- Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
- Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
- Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
- Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
- Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
- Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
- Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
- Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
- Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
- Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát
- Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
- Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
- Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe)
- Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi
- Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
- Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
- Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
- Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
- Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
- Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
>>> Mời tham khảo: Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Đèn và gương
- Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
- Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: đèn báo rẽ
- Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn báo đỗ
- Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
- Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
- Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- Flare /flɛː/: đèn báo khói
- Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
- Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác
- Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
- Tire /tʌɪə/: lốp xe
- Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
- Hood /hʊd/: mui xe
- Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
- Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
- Roof rack /ruːf rak/: giá nóc
- Sunroof /ˈsʌnruːf/: cửa sổ nóc
- Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
- Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
- Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: bộ sấy kính sau
- Trunk /trʌŋk/: cốp xe
- License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
- Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
- Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
- Jack /dʒæk/: cái kích
- Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
- Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
- Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
- Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
- Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
- Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
- Air /ɛː/: khí
- Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
- Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
- Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
- Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
- Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
- Shield /ʃiːld/: khiên xe
- Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
- Wheel /wiːl/: bánh xe
- Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
- Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
- Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ góc phần tư
- Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
- Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
- Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
- Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
- Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
- Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận đánh lửa
- Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
- Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
- Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
- Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
- Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa dầu phanh
- Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!