Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy

Nếu bạn yêu thích xe máy hoặc làm việc trong lĩnh vực sửa chữa, thì việc biết các bộ phận xe máy bằng tiếng Anh sẽ vô cùng hữu ích. Vì thế trong bài viết này, Pantado sẽ tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn học tập và áp dụng hiệu quả!

1. Các bộ phận chính của xe máy trong tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Motorcycle

/ˈmoʊtərˌsaɪkəl/

Xe máy

Frame

/freɪm/

Khung xe

Engine

/ˈɛndʒɪn/

Động cơ

Fuel tank

/fjʊəl tæŋk/

Bình xăng

Seat

/siːt/

Yên xe

Handlebar

/ˈhændlˌbɑr/

Tay lái

Throttle

/ˈθrɒtəl/

Tay ga

Brake lever

/breɪk ˈliːvər/

Tay phanh

Clutch lever

/klʌtʃ ˈliːvər/

Tay côn

Kickstand

/ˈkɪkˌstænd/

Chân chống

Footrest

/ˈfʊtˌrɛst/

Gác chân

Side cover

/saɪd ˈkʌvər/

Ốp hông

Center stand

/ˈsɛntər stænd/

Chân chống đứng

Rear fender

/rɪr ˈfɛndər/

Chắn bùn sau

Front fender

/frʌnt ˈfɛndər/

Chắn bùn trước

License plate

/ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/

Biển số xe

 

2. Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo bánh xe máy

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Front wheel

/frʌnt wiːl/

Bánh trước

Rear wheel

/rɪr wiːl/

Bánh sau

Tire

/ˈtaɪər/

Lốp xe

Rim

/rɪm/

Vành xe

Spoke

/spoʊk/

Nan hoa

Chain

/tʃeɪn/

Xích xe

Sprocket

/ˈsprɒkɪt/

Đĩa nhông

Swingarm

/ˈswɪŋˌɑrm/

Gắp sau

Axle

/ˈæksəl/

Trục bánh xe

Wheel hub

/wiːl hʌb/

Moay ơ bánh xe

Tubeless tire

/ˈtjuːbləs ˈtaɪər/

Lốp không săm

Inner tube

/ˈɪnər tuːb/

Ruột xe

Wheel bearing

/wiːl ˈbɛrɪŋ/

Bạc đạn bánh xe

Tire tread

/taɪr trɛd/

Gai lốp xe

Spoke nipple

/spoʊk ˈnɪpəl/

Đầu nan hoa

Tread

/trɛd/

Gai lốp

Sidewall

/ˈsaɪdˌwɔːl/

Hông lốp

Bead

/biːd/

Tanh lốp

Crown Plies

/kraʊn plaɪz/

Lớp bố định

Carcass Ply

/ˈkɑːrkəs plaɪ/

Lớp bố chính

Airtight Rubber

/ˈeərˌtaɪt ˈrʌbər/

Cao su làm kín khí

 

Từ vựng về bánh xe và cấu tạo bánh xe

Từ vựng về bánh xe và cấu tạo bánh xe

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

 

3. Từ vựng về hệ thống động cơ của xe máy trong tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Piston

/ˈpɪstən/

Pít-tông

Cylinder

/ˈsɪlɪndər/

Xi-lanh

Crankshaft

/ˈkræŋkʃæft/

Trục khuỷu

Carburetor

/ˈkɑrbjəˌreɪtər/

Bình xăng con

Spark plug

/spɑrk plʌɡ/

Bugi

Exhaust pipe

/ɪɡˈzɔst paɪp/

Ống xả (pô)

Radiator

/ˈreɪdiˌeɪtər/

Két nước

Camshaft

/ˈkæmʃæft/

Trục cam

Valve

/vælv/

Xupáp

Oil filter

/ɔɪl ˈfɪltər/

Lọc dầu

Fuel injector

/fjʊəl ɪnˈdʒɛktər/

Kim phun xăng

Cooling fan

/ˈkuːlɪŋ fæn/

Quạt làm mát

Clutch plate

/klʌtʃ pleɪt/

Lá côn

Timing chain

/ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn/

Xích cam

Cylinder head

/ˈsɪlɪndər hɛd/

Nắp quy-lát

 

4. Từ vựng tiếng Anh về hệ thống phanh và giảm xóc

Tiếng Việt

Phiên âm

Tiếng Việt

Brake pedal

/breɪk ˈpɛdəl/

Bàn đạp phanh

Disc brake

/dɪsk breɪk/

Phanh đĩa

Drum brake

/drʌm breɪk/

Phanh tang trống

Shock absorber

/ʃɑk əbˈzɔrbər/

Giảm xóc

Front fork

/frʌnt fɔrk/

Phuộc trước

Rear suspension

/rɪr səˈspɛnʃən/

Giảm xóc sau

Brake pad

/breɪk pæd/

Má phanh

Brake fluid

/breɪk ˈfluːɪd/

Dầu phanh

Caliper

/ˈkælɪpər/

Cùm phanh

Brake cable

/breɪk ˈkeɪbəl/

Dây phanh

Spring

/sprɪŋ/

Lò xo giảm xóc

Master cylinder

/ˈmæstər ˈsɪlɪndər/

Xi lanh phanh chính

Swingarm bushing

/ˈswɪŋɑrm ˈbʊʃɪŋ/

Bạc đạn gắp

Rear shock

/rɪr ʃɑk/

Giảm xóc sau

Brake disc

/breɪk dɪsk/

Đĩa phanh

 

Từ vựng về động cơ xe máy bằng tiếng Anh

Từ vựng về động cơ xe máy bằng tiếng Anh

 

5. Từ vựng về hệ thống điện và chiếu sáng trên xe máy

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Headlight

/ˈhɛdlaɪt/

Đèn pha

Taillight

/ˈteɪl.laɪt/

Đèn hậu

Turn signal light

/tɜrn ˈsɪɡ.nəl laɪt/

Đèn xi nhan

Horn

/hɔrn/

Còi xe

Battery

/ˈbætəri/

Bình ắc quy

Fuse

/fjuz/

Cầu chì

Speedometer

/spɪˈdɒmɪtər/

Đồng hồ tốc độ

Ignition coil

/ɪɡˈnɪʃən kɔɪl/

Cuộn đánh lửa

Regulator rectifier

/ˈrɛɡjəˌleɪtər ˈrɛktɪˌfaɪər/

Bộ chỉnh lưu

Alternator

/ˈɔltərˌneɪtər/

Máy phát điện

 

6. Kết luận

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy. Pantado hy vọng rằng với danh sách này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, sửa chữa hoặc tìm hiểu về xe máy bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website Pantado pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về từ vựng và kỹ năng tiếng Anh nhé! 

>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến nhất

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng anh trực tuyến miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!