Tìm hiểu mẫu bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

Tìm hiểu mẫu bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

Ai trong chúng ta đều có ước mơ. Và nhất là những bạn nhỏ, những bạn đang ngồi trên ghế nhà trường thì đều có ước mơ về công việc trong tương lai. Chia sẻ ước mơ về công việc yêu thích cũng là một cách gia tăng động lực để bạn phấn đấu thực hiện ước mơ của mình. Hãy cùng học cách viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!.

 

 

Từ vựng tiếng anh về công việc

 

Để viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh đầu tiên bạn cần phải tìm hiểu từ vựng liên quan đến công việc phải không nào? Kế toán tiếng Anh là gì? Bác sĩ hay kỹ sư là gì? Hãy cùng xem bảng dưới đây nhé!

Từ vựng

Dịch nghĩa

Accountant 

Kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán

Actor 

Nam diễn viên

Actress 

Nữ diễn viên

Architect 

Kiến trúc sư

Artist 

Họa sĩ, nghệ sĩ

Assembler 

Công nhân lắp ráp

Babysitter 

Người giữ trẻ hộ 

Baker 

Thợ làm bánh mì, người bán bánh mì

Barber 

Thợ hớt tóc

Businessman 

Nam doanh nhân, thương gia

Businesswoman 

Nữ doanh nhân

Butcher 

Người bán thịt

Carpenter 

Thợ mộc

Cashier 

Nhân viên thu ngân

Chef/Cook 

Đầu bếp

Computer software engineer  

Kỹ sư phần mềm máy vi tính

Construction worker 

Công nhân xây dựng

Custodian/Janitor  

Người quét dọn

Customer service representative 

Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hang

Data entry clerk 

Nhân viên nhập liệu

Delivery person 

Nhân viên giao hang

Dockworker 

Công nhân bốc xếp ở cảng

Engineer 

Kỹ sư

Factory worker 

Công nhân nhà máy

Farmer 

Nông dân

Fireman/Firefighter 

Lính cứu hỏa

Fisherman 

Ngư dân

Food–service worker 

Nhân viên phục vụ thức ăn

Foreman 

Quản đốc, đốc công

Gardener 

Người làm vườn

Garment worker 

Công nhân may

Hairdresser 

Thợ uốn tóc

Health– care aide/attendant  

Hộ lý

Homemaker 

Người giúp việc nhà

Housekeeper 

Nhân viên dọn phòng (khách sạn)

Journalist – Reporter

Phóng viên

Lawyer

Luật sư

Machine Operator

Người vận hành máy móc

Mail carrier

Nhân viên đưa thư

Manager

Quản lý

Manicurist

Thợ làm móng tay

Mechanic

Thợ máy, thơ cơ khí

Medical assistant

Phụ tá bác sĩ

Messenger

Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

Mover

Nhân viên dọn nhà

Musician

Nhạc sĩ

Painter

Thợ sơn

Pharmacist

Dược sĩ

Photographer

Thợ chụp ảnh

Pilot

Phi công

Policeman

Cảnh sát

Postal worker

Nhân viên bưu điện

Receptionist

Nhân viên tiếp tân

Repairperson

Thợ sửa chữa

Saleperson

Nhân viên bán hàng

Sanitation worker

Nhân viên vệ sinh

Secretary

Thư ký

Security guard

Nhân viên bảo vệ

Stock clerk

Thủ kho

Store owner

Chủ cửa hiệu

Supervisor

Người giám sát, giám thị

Tailor

Thợ may

Teacher

Giáo viên

Telemarketer

Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

Translator

Thông dịch viên

Travel agent

Nhân viên du lịch

Truck driver

Tài xế xe tải

Vet

Bác sĩ thú y

Waiter

Nam phục vụ bàn

Waitress

Nữ phục vụ bàn

Welder

Thợ hàn

Flight Attendant

Tiếp viên hàng không

Judge

Thẩm phán

Librarian

Thủ thư

Bartender

Người pha rượu

Hair Stylist

Nhà tạo mẫu tóc

Janitor

Quản gia

Maid

Người giúp việc

Miner

Thợ mỏ

Plumber

Thợ sửa ống nước

Taxi driver

Tài xế taxi

Doctor

Bác sĩ

Dentist

Nha sĩ

Electrician

Thợ điện

Fishmonger

Người bán cá

Nurse

Y tá

Reporter

Phóng viên

Technician

Kỹ thuật viên 

>>> Mời xem thêm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

 

Dàn ý bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

 

 

Nắm được từ vựng rồi chúng ta cùng lên dàn ý cho bài viết ngay nhé!

Tương tự như cấu trúc viết một đoạn văn tiếng Việt, chúng ta nên viết đầy đủ 3 phần bao gồm mở bài, thân bài và kết bài.

 

Phần mở bài

Ở phần này, chúng ta đưa ra lời dẫn và giới thiệu sơ lược về công việc tương lai mà mình muốn làm.

Ví dụ:  What job do you want to do in the future? Doctor, engineer, or police? As for me, I want to become a nurse. (Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? Bác sĩ, kỹ sư hay cảnh sát? Còn tôi, tôi muốn trở thành một y tá.)

 

Phần thân bài

Khi viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh, ở phần thân bài các bạn đưa ra một số luận điểm trả lời các câu hỏi bổ sung thông tin về công việc tương lai của mình.

Một số câu hỏi về công việc bạn có thể tham khảo như:

  • What makes you love this job?

(Điều gì khiến bạn yêu thích công việc này?)

  • What accomplishments do you hope to achieve in this career?

(Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong sự nghiệp này?)

  • What will you prepare to be able to do in this career?

(Bạn sẽ chuẩn bị những gì để có thể làm nghề này?)

  • Do you have any experience in this profession yet?

(Bạn đã có kinh nghiệm nào trong nghề này chưa?)

 

Phần kết bài

Ở phần này, bạn có thể khẳng định lại công việc tương lai mà bạn muốn làm và thể hiện quyết tâm của bản thân.

Ví dụ: I will try hard to study hard and gain experience so that I can become a good doctor. (Tôi sẽ cố gắng chăm chỉ học tập, tích lũy kinh nghiệm để có thể trở thành một bác sĩ giỏi.)

 

Bài viết về ước mơ thành giáo viên

 

My dream career in the future is  an English teacher. Today, English has become too popular all over the world. It plays an important role in communication, study, entertainment and business.  . With English, everything will get easier. Therefore,  I want to pass on my English knowledge to the kids. Another reason is that I love this language so much. I have tried to study hard and practice English skills regularly so that I could have a chance to study in  Hanoi National University of Education – English pedagogy Major. I love being a teacher  very much and I will try my best to become a good English teacher in the future.

 

Dịch nghĩa:

Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là giáo viên tiếng Anh. Ngày nay, tiếng Anh đã trở nên quá phổ biến trên toàn thế giới. Nó đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp, học tập, giải trí và kinh doanh. Với tiếng Anh, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, tôi muốn truyền lại kiến ​​thức tiếng Anh của mình cho các bạn nhỏ. Một lý do nữa là tôi yêu ngôn ngữ này rất nhiều. Tôi đã cố gắng học tập chăm chỉ và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh thường xuyên để có cơ hội vào học trường Đại học Sư phạm Hà Nội – Chuyên ngành sư phạm tiếng Anh. Tôi rất thích làm giáo viên và tôi sẽ cố gắng học thật giỏi để trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh giỏi trong tương lai.

 

Bài viết về ước mơ thành bác sĩ

 

 

To be a doctor to cure everyone is my biggest dream. Honestly, I’ve lived with my beloved grandfather since I was a child. My grandfather often gets sick, so I was determined to be a good doctor to take care of people like my grandpa. Every day, in addition to my school knowledge, I often read  medical books, and learn more on some medical websites to study specialized knowledge. The more I learn, the more I love this job. In the upcoming university exam, I will register my aspirations to Hanoi Medical University. This will be a stepping stone for me to become a real doctor.

Dịch nghĩa:

Trở thành bác sĩ để chữa bệnh cho mọi người là ước mơ lớn nhất của tôi. Thành thật mà nói, tôi đã sống với người ông yêu quý của mình từ khi còn nhỏ. Ông tôi thường xuyên đau ốm, vì vậy tôi quyết tâm trở thành một bác sĩ giỏi để chăm sóc những người như ông của tôi. Hằng ngày, ngoài kiến ​​thức học ở trường, tôi thường đọc sách y khoa, tìm hiểu thêm trên một số trang web y tế để nghiên cứu kiến ​​thức chuyên ngành. Càng học, tôi càng yêu thích công việc này. Trong kỳ thi đại học sắp tới, tôi sẽ đăng ký nguyện vọng vào trường Đại học Y Hà Nội. Đây sẽ là bước đệm để tôi trở thành một bác sĩ thực thụ.

 

Bài viết về ước mơ thành ca sĩ

 

I’m a music lover, so in the future, I want to be a singer. Currently, I am taking a vocal class. Here, I am able to learn the skills of writing music and singing. I also write some songs and record them, then post them on social media. There is good feedback from listeners like my friends and my family, but I always want to try more . To become a singer, in addition to musical ability, there must be other skills such as performing, communicating,… I will accumulate more experience in order to become a famous singer in the future.

Dịch nghĩa:

Tôi là người yêu thích âm nhạc nên trong tương lai, tôi muốn trở thành ca sĩ. Hiện tại, tôi đang tham gia một lớp học thanh nhạc. Tại đây, tôi có thể học các kỹ năng viết nhạc và hát. Tôi cũng viết một số bài hát và thu âm chúng, sau đó đăng chúng lên mạng xã hội. Có những phản hồi tốt từ những người nghe như bạn bè và gia đình tôi, nhưng tôi luôn muốn cố gắng nhiều hơn nữa. Để trở thành ca sĩ, ngoài khả năng âm nhạc còn phải có các kỹ năng khác như biểu diễn, giao tiếp, … Tôi sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm để có thể trở thành ca sĩ nổi tiếng trong tương lai.

 

Bài viết về ước mơ thành công an

 

Currently, there are many bad people who commit illegal acts. This has a negative impact on people and the society. Therefore,I want to become a police officer to catch criminals as well as develop our community. Because the requirements to become a police officer are extremely high so every day, I try to study hard. In addition,  I regularly watch the news and programs related to security  In the future, I will definitely become a good policeman and help the country.

Dịch nghĩa:

Hiện nay, có rất nhiều kẻ xấu có hành vi vi phạm pháp luật. Điều này có tác động tiêu cực đến con người và xã hội. Vì vậy, tôi muốn trở thành một cảnh sát để truy bắt tội phạm cũng như phát triển cộng đồng của chúng tôi. Vì yêu cầu để trở thành cảnh sát rất cao nên mỗi ngày tôi đều cố gắng học tập chăm chỉ. Ngoài ra, tôi thường xuyên theo dõi các tin tức, chương trình liên quan đến an ninh Trong tương lai, tôi nhất định sẽ trở thành một cảnh sát giỏi, giúp ích cho đất nước.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy