Kiến thức học tiếng Anh

Câu Điều Kiện Loại 2 - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Câu điều kiện loại 2 là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn diễn đạt những tình huống giả định hoặc không có thật. Với bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và có cơ hội luyện tập qua các bài tập thực hành chi tiết. Hãy bắt đầu hành trình khám phá kiến thức này ngay bây giờ!

>> Có thể bạn quan tâm: Chương trình Tiếng Anh chuẩn Bộ giáo dục 

1. Khái niệm câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 là một dạng câu điều kiện dùng để diễn tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Những câu này thường phản ánh các điều ước, khả năng không thực tế hoặc các tình huống mơ mộng.

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel around the world.
    (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • If he studied harder, he would pass the exam.
    (Nếu cậu ấy học chăm chỉ hơn, cậu ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2

If + S + V2, S + would + V_inf

  • If-clause: Diễn tả điều kiện giả định (không có thật).
  • Main clause: Diễn tả kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện đó là thật.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Lưu ý:

  • Với động từ to be ở mệnh đề If-clause, ta dùng "were" cho tất cả các ngôi, không dùng “was”.
    Ví dụ: If I were you, I would take that job.
  • Trong văn nói không cần sự trang trọng, "would" đôi khi có thể được rút gọn thành "'’d".

Ví dụ:

  • If I were taller, I could play basketball better.
    (Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ chơi bóng rổ tốt hơn.)
  • If we didn’t have so much work, we might go to the party.
    (Nếu chúng tôi không làm quá nhiều, chúng tôi có lẻ đã đến buổi tiệc.)

>> Xem thêm:

Câu điều kiện loại 3 - Cấu trúc và cách dùng

Câu điều kiện hỗn hợp - Cấu trúc, cách dùng và bài tập

3. Biến thể của câu điều kiện loại 2

3.1. Dùng “were” thay cho “was” trong mệnh đề If

Dù chủ ngữ là I, he, she, it, ta vẫn dùng "were" thay vì "was" trong câu điều kiện loại 2 (đây là cách dùng chuẩn trong ngữ pháp trang trọng).
Ví dụ: 

  • If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)

3.2. Kết hợp với “unless,” “even if,” “suppose,” “provided that”

Thay vì dùng "if", có thể dùng các từ khác để thay thế. 

Ví dụ:

  • Unless she studied harder, she wouldn’t pass the exam. (Trừ khi cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không qua kỳ thi.)
  • Suppose you won the lottery, what would you do? (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?)

3.3. Sử dụng “wish” và “if only” để diễn đạt sự tiếc nuối

  • I wish I knew how to swim. (Tôi ước mình biết bơi.)
  • If only he were here, we could ask him. (Giá mà anh ấy ở đây, chúng ta có thể hỏi anh ấy.)

3.4. Rút gọn mệnh đề điều kiện

Đôi khi mệnh đề điều kiện có thể được rút gọn để đơn giản hơn hoặc khiến cấu trúc câu nói trở nên thú vị, mới lạ hơn.

  • If feeling tired, you should take a rest.Feeling tired, you should take a rest. (Nếu cảm thấy mệt, bạn nên nghỉ ngơi.)

 

4. Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2

Cấu trúc đảo ngữ giúp câu trở nên trang trọng và nhấn mạnh hơn. Khi áp dụng, bỏ "if" và đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.

  • Cấu trúc:

Were + chủ ngữ + động từ, mệnh đề chính

 

  • Ví dụ:
    • Were I rich, I would buy a castle. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một tòa lâu đài.)
    • Were she to study harder, she could pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
  • Lưu ý khi đảo ngữ:
    • Dùng "were" cho tất cả các chủ ngữ.
    • Nếu động từ chính mang nghĩa giả định, sử dụng "to + động từ nguyên thể".

5. Cách dùng câu điều kiện loại 2

Cách dùng câu điều kiện loại 2

Cách dùng câu điều kiện loại 2

5.1. Giả định một tình huống không có thật ở hiện tại

Ví dụ:

  • If I were a bird, I would fly to Paris.
    (Nếu tôi là chim, tôi sẽ bay tới Paris.)

5.2. Đưa ra một tình huống không thực tế

Ví dụ:

  • If he knew her phone number, he would call her.
    (Nếu anh ấy biết số điện thoại của cô ấy, anh ấy sẽ gọi cho cô ấy.)

5.3. Thể hiện ước muốn hoặc mơ mộng

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I would buy a mansion.
    (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua một căn biệt thự.)

5.4. Các lưu ý khi sử dụng:

  • Không dùng will hoặc would trong mệnh đề If-clause.
    Sai: If I would be you, I would quit the job.
    Đúng: If I were you, I would quit the job.
  • Câu điều kiện loại 2 cũng có thể dùng để đề xuất ý kiến một cách lịch sự.
    Ví dụ: If I were you, I would talk to the manager.

6. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện loại 2

1. If I ______ (have) more free time, I ______ (travel) around the world.

2. If she ______ (be) here, she ______ (help) us.

3. If they ______ (study) harder, they ______ (pass) the exam.

4. If I ______ (know) his address, I ______ (visit) him.

5. If we ______ (live) in the city, life ______ (be) more convenient.

Đáp án:

1. had / would travel

2. were / would help

3. studied / would pass

4. knew / would visit

5. lived / would be

Bài tập 2: Chuyển đổi câu sang dạng câu điều kiện loại 2

1. I don’t have enough money, so I can’t buy that car.

2. She isn’t here, so she can’t join the meeting.

3. We don’t know the way, so we can’t get there.

4. He doesn’t study hard, so he can’t pass the test.

5. I’m not tall, so I can’t reach the top shelf.

Đáp án:

1. If I had enough money, I would buy that car.

2. If she were here, she would join the meeting.

3. If we knew the way, we could get there.

4. If he studied hard, he would pass the test.

5. If I were taller, I could reach the top shelf.

Bài tập 3: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh

1. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.

2. Nếu anh ấy biết lái xe, anh ấy có thể đi làm bằng ô tô.

3. Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.

4. Nếu tôi không bận, tôi sẽ tham gia buổi tiệc.

5. Nếu họ sống gần đây, chúng tôi sẽ thăm họ thường xuyên.

Đáp án:

1. If I were you, I would take that job.

2. If he could drive, he could go to work by car.

3. If we had more money, we would buy a big house.

4. If I weren’t busy, I would join the party.

5. If they lived nearby, we would visit them often.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

1. If I ______ (am/were) rich, I would help the poor.

2. She would travel more if she ______ (have/had) time.

3If we ______ (live/lived) in New York, we could visit Times Square often.

4. If he ______ (studies/studied) harder, he might get better grades.

5. I would call her if I ______ (know/knew) her number.

Đáp án:

1. were

2. had

3. lived

4. studied

5. knew

Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong câu điều kiện loại 2

1. If I was you, I would quit my job.

2. She could travel more if she has time.

3. If we knows the answer, we would tell you.

4. He wouldn’t fail the test if he studies harder.

5. If they was here, we could start the meeting.

Đáp án:

1. If I were you, I would quit my job.

2. She could travel more if she had time.

3. If we knew the answer, we would tell you.

4. He wouldn’t fail the test if he studied harder.

5. If they were here, we could start the meeting.

7. Tổng kết

Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu điều kiện loại 2 cũng như tự tin áp dụng vào học tập và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về học tiếng Anh nhé!

Câu Điều Kiện Loại 1 - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Câu điều kiện loại 1 là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững. Với khả năng diễn đạt các tình huống có thể xảy ra trong tương lai, cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và học thuật. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, cách sử dụng và cung cấp các bài tập thực hành có đáp án để bạn áp dụng ngay. Cùng khám phá ngay bên dưới nhé!

1. Câu điều kiện loại 1 là gì?

Câu điều kiện loại 1 là loại câu điều kiện diễn tả các tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn.

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, we will cancel the picnic.
    (Nếu trời mưa ngày mai, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.)
  • If you exercise regularly, you will stay healthy.
    (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ khỏe mạnh.)
  • If they work harder, they will finish the project on time.
    (Nếu họ làm việc chăm chỉ hơn, họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • If we save enough money, we will buy a new car.
    (Nếu chúng ta tiết kiệm đủ tiền, chúng ta sẽ mua một chiếc xe mới.)
  • If you call him now, he will answer your question.
    (Nếu bạn gọi anh ấy ngay bây giờ, anh ấy sẽ trả lời câu hỏi của bạn.)

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 1

 

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V_inf

 

  • Mệnh đề điều kiện (If-clause): Diễn tả điều kiện có thể xảy ra.
  • Mệnh đề chính (Main clause): Diễn tả kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Ví dụ

  • If you study hard, you will pass the exam.
    (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
  • If we leave now, we will catch the train.
    (Nếu chúng ta rời đi bây giờ, chúng ta sẽ kịp chuyến tàu.)

Lưu ý:

  • Mệnh đề “if” có thể đứng trước hoặc sau, nhưng không thay đổi ý nghĩa.
    Ví dụ: You will catch the train if we leave now.
  • Khi “if” đứng đầu câu, cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

>> Xem thêm: Cấu trúc câu điều kiện loại 2

3. Cách dùng câu điều kiện loại 1

Cách sử dụng câu điều kiện loại 1

Cách sử dụng câu điều kiện loại 1

a. Diễn tả các tình huống có thể xảy ra trong tương lai

Ví dụ:

  • If she invites me, I will go to the party.
    (Nếu cô ấy mời tôi, tôi sẽ đến bữa tiệc.)

b. Đưa ra lời hứa hoặc lời cảnh báo

Ví dụ:

  • If you don’t finish your homework, you will get into trouble.
    (Nếu bạn không hoàn thành bài tập, bạn sẽ gặp rắc rối.)

4. Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để làm nổi bật ý nghĩa của câu.

Để đảo ngữ, ta bỏ "if" và đưa trợ động từ "should" lên đầu câu tạo thành cấu trúc sau: 

Should + S + V_inf, S + will/can + V_inf

Ví dụ:

  • Should he come, I will tell him.
    (Nếu anh ấy đến, tôi sẽ nói với anh ấy.)

Cấu trúc đào nghĩa trong câu điều kiện loại 1

Cấu trúc đào nghĩa trong câu điều kiện loại 1

>> Tham khảo: Đảo ngữ là gì? Bài tập về đảo ngữ

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ gợi ý

1. If she ______ (study) hard, she ______ (pass) the test.

2. If it ______ (rain) tomorrow, we ______ (stay) at home.

3. If you ______ (call) him, he ______ (help) you.

4. If they ______ (leave) early, they ______ (arrive) on time.

5. If I ______ (find) your book, I ______ (return) it to you.

Đáp án:

1. studies – will pass

2. rains – will stay

3. call – will help

4. leave – will arrive

5. find – will return

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. If we ______ (miss/misses) the bus, we ______ (walk/will walk) to school.

2. If he ______ (don’t/doesn’t) apologize, she ______ (will be/is) upset.

3. If you ______ (are/is) tired, you ______ (should/will) take a rest.

4. If the weather ______ (improve/will improve), we ______ (can/could) go hiking.

5. If I ______ (have/had) time, I ______ (will/would) join the meeting.

Đáp án:

1. miss – will walk

2. doesn’t – will be

3. are – will

4. improves – can

5. have – will

Bài tập 3: Viết lại câu dùng câu điều kiện loại 1

1. She will fail the test if she doesn’t study.

2. We will go to the zoo if the weather is nice.

3. You will be late if you don’t hurry.

4. I will call you if I have time.

5. They will buy a new house if they save enough money.

Đáp án:

1. If she doesn’t study, she will fail the test.

2. If the weather is nice, we will go to the zoo.

3. If you don’t hurry, you will be late.

4. If I have time, I will call you.

5. If they save enough money, they will buy a new house.

Bài tập 4: Điền từ vào chỗ trống

1. If we _____ (not/eat) breakfast, we _____ (feel) tired.

2. If he _____ (not/work) hard, he _____ (not/succeed).

3. If they _____ (visit) us, we _____ (be) happy.

4. If you _____ (study), you _____ (get) good grades.

5. If I _____ (win) the lottery, I _____ (buy) a new car.

Đáp án:

1. don’t eat – will feel

2. doesn’t work – will not succeed

3. visit – will be

4. study – will get

5. win – will buy

Bài tập 5: Dịch sang tiếng Anh

1. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao.

2. Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.

3. Nếu cô ấy gọi điện, tôi sẽ trả lời.

4. Nếu chúng ta có thời gian, chúng ta sẽ đi xem phim.

5. Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ làm hỏng nó.

Đáp án:

1. If you study hard, you will get good grades.

2. If it rains, we will stay at home.

3. If she calls, I will answer.

4. If we have time, we will go to the movies.

5. If you are not careful, you will break it.

>> Có thể bạn quan tâm: Pantado - Lớp học tiếng Anh online 1-1

6. Tổng kết

Trên đây là bài viết tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu điều kiện loại 1, Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong hành trình xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và ngày càng nâng cao hơn nữa. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị và hữu ích khác nhé!

Chia sẻ bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh dễ dàng đơn giản nhất

Giữa từ vựng và phát âm chúng ta cần hiểu rõ mối quan hệ giữa hai phần này, khi  bạn phát âm chuẩn mỗi từ vựng bạn có thể nắm được quy luật đọc nguyên âm của những từ cùng loại, Thông qua phát âm chuẩn mỗi từ vựng, bạn không những nhanh chóng có thể nhớ kỹ từ vựng, còn có thể luyện tập phát âm như người bản ngữ!

Học thuộc lòng từ vựng bằng cách đọc theo băng ghi âm

Người Việt Nam hay mắc lỗi trong khi học từ vựng đó là không thể phát âm chuẩn. Có thể bạn chưa biết rằng người thầy dạy ngữ âm tốt nhất cho bạn chính là giọng đọc chuẩn của người bản ngữ. Vì thế bạn hãy tìm các video hoặc đoạn ghi âm, mp3 có giọng chuẩn của người bản xứ. Hãy đặt âm lượng ở mức to nhất, nghe theo băng ghi âm nhiều lần kết hợp với việc đọc to từ vựng. Cứ như thế bạn đã giúp não bộ ghi nhớ những từ bạn vừa nghe rồi. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ một cách sâu sắc hơn nhé

>>> Mời tham khảo: Phân biệt cách dùng giữa Both/ Both of, Neither/ Neither of, Either/ Either of

Luyện tập thường xuyên học phát âm to rõ ràng và tăng dần tốc độ 

Khi học từ vựng đòi hỏi người học phải kiên trì, chịu khó và ôn tập thường xuyên. Khi học cách phát âm bạn nên phát âm to rõ ràng và đọc lại nhiều lần, khi học theo câu bạn nên đọc chậm sau đó nhanh dần và tăng dần với tốc độ của người bản xứ. Làm như thế khả năng ghi nhớ có thể được cải thiện rõ rệt, dàng ghi nhớ từ vựng.

Phân loại từ vựng

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ thuộc cùng một nhóm loại, có thể nhóm những từ cùng loại để cùng luyện tập, từ đó cải thiện đáng kể hiệu quả trí nhớ. Các bạn có thể sử dụng động tác tay, thử phân loại từ vựng trong một cuốn sách, chép nó vào một mẩu giấy nhớ, sau đó tập trung luyện tập, nỗ lực đột phá, cố gắng ghi nhớ!

Học từ vựng theo các dạng thức của từ

Phương pháp ghi nhớ từ vựng này được rất nhiều người áp dụng trong việc chinh phục tiếng Anh của mình. Trong tiếng Anh có rất nhiều các dạng thức khác nhau của từ như: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, ngoài tiền tố, hậu tố còn có nhiều loại biến thể khác nhau làm thay đổi ý nghĩa của từ. Muốn triệt để nắm vững từng từ, chúng ta phải nắm vững được đặc tính của mỗi nhóm dạng. Với việc học từ vựng theo kiểu nhóm dạng như thế, đảm bảo khả năng học thuộc lòng từ vựng của bạn có thể lên cao bất ngờ!

>>> Mời xem thêm: Những khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí bạn có thể trò chuyện, học tập với người nước ngoài

Phân bổ thời gian học từ vựng hợp lý

Từ vựng bạn có thể học mọi lúc mọi nơi. Không cần phải cày ngày cày đêm. Bạn có thể tranh thủ học trước khi đi ngủ, sáng sớm khi thức dậy, lúc nấu ăn, khi trên xe bus bất cứ lúc nào bạn có thời giản rảnh. Học 5 đến 10 từ 1 ngày đảm bảo vốn từ vựng của bạn sẽ tăng lên nhanh chóng.

Học thuộc lòng từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Khi nhìn vào mỗi từ vựng, bạn có thể liên tưởng đến những từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa của nó, thông qua cách làm này bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ chúng; tương tự, mỗi khi nhìn thấy một từ vựng, có thể liên tưởng đến từ trái nghĩa của nó. Hãy học nhớ từ vựng theo phương pháp: một từ với nghĩa tích cực một từ với nghĩa tiêu cực, nhóm chúng thành cặp thành đôi, rõ ràng là một mũi tên trúng hai đích! Sử dụng phương pháp này để học thuộc lòng từ vựng, ấn tượng sẽ càng sâu sắc!

Vừa học hiểu vừa dịch

Khi bắt gặp mỗi từ hãy nhanh chóng bật ra ý nghĩa của tiếng Việt của nó, cũng tương tự, mỗi khi nhìn vào từ tiếng Việt hãy buột miệng nói ra từ đó bằng tiếng Anh. Hoặc cách khác là hãy mời các bạn của bạn nói ra từ này, sau đó bạn lập tức dịch từ đó sang tiếng Việt; khi người bạn nói một từ tiếng Việt, bạn nhanh chóng buột miệng nói ra từ này bằng tiếng Anh. Thông qua phương pháp dịch nhanh từ vựng dưới dạng song ngữ, hiệu quả sẽ vô cùng tuyệt vời! Thông qua phương pháp này, bạn đồng thời bạn còn có thể luyện tập và trau dồi khả năng dịch nói của mình!

Học thuộc lòng từ vựng qua các câu

Từ vựng khi đứng độc lập chỉ có thể là “học lại quên, quên lại học, lại học lại quên”! Cho nên, nhất định phải học thuộc lòng từ vựng thông qua ứng dụng thực tiễn. Từ vựng được đặt trong câu mới là từ vựng “sống”, mới có thể giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng một cách lâu bền, mới có thể tạo ngữ cảm, mới có thể giúp bạn khắc cốt ghi tâm, mãi mãi không quên! Điều quan trọng là, học thuộc lòng thông qua câu, bạn không những có thể tích lũy vốn từ vựng, hơn nữa còn có thể tích lũy số câu! Số câu bạn tích lũy được còn quan trọng hơn nhiều số từ vựng bạn học được!

Học thuộc lòng từ vựng thông qua đoạn văn

Một đoạn văn ngắn đã chứa đựng rất nhiều từ vựng và câu ngắn, với việc học thuộc lòng đoạn văn bạn hoàn toàn  có thể “tuyên chiến” với từ vựng! Hơn nữa, đoạn văn bạn còn giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách chính xác về mặt ý nghĩa và cách dùng. Điều quan trọng là, thông qua đoạn văn bạn có thể dễ dàng nói rất nhiều rất nhiều đoạn văn tiếng Anh, đây là mục tiêu cuối cùng của chúng ta khi học tiếng Anh!

Hy vong qua phần chia sẻ bổ ích này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng cải thiện vốn tiếng Anh của bản thân mình.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách sử dụng Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh chi tiết cụ thể nhất

Cách sử dụng Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh chi tiết cụ thể nhất

Let, Lets và Let’s có cách viết khá giống nhau nhưng cách dùng lại khác nhau về mặt ngữ pháp. Cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!

 

 

Let

“Let” :  cho phép.

Chúng ta sử dụng cấu trúc let để nói về việc cho phép ai hoặc được phép làm gì đó

Cấu trúc: Let + Object + Verb (infinitive)

Trong đó cấu trúc trên, “let” có thể là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ. Theo sau “Let” là một tân ngữ (Object) và một động từ thể nguyên thể không “to” (Verb-infinitive).

 

 

Ví dụ:

Don’t let it worry you.

Đừng để điều đó khiến bạn lo lắng.

Let me tell you about journey of my life.

Hãy để tôi kể  bạn nghe về cuộc hành trình của cuộc đời mình.

Một số thành ngữ hoặc cụm từ đi với let:

Let alone … : huống hồ là, nói gì đến… (nhấn mạnh không làm việc gì)

Let … go : giải tán

Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn đi

Don’t let it get you down: đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân

Let someone off/ let someone off the hook: giải thích, ngụy biện

Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán

>>> Mời xem thêm: Những khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí bạn có thể trò chuyện, học tập với người nước ngoài

 

Lets

Lets được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn (present tenses).

Ví dụ:

He always lets me use his laptop.

Anh ấy luôn cho phép tôi sử dụng máy tính của anh ấy.

She lets me know story about John and Jane.

Cô ấy cho tôi biết câu chuyện giữa John và Jane.

 

Let’s

Let’s là viết tắt của Let us được dùng trong câu đề nghị, xin phép.

Cấu trúc:

 Let’s + do something

Ví dụ:

Let’s go to the beach.

Đi biển đi!

Let’s play.

Chơi thôi nào!

– Khi dùng Let us với ý nghĩa là xin phép được làm một điều gì đó thì không viết tắt.

Ví dụ:

Let us help you.

Hãy để chúng tôi giúp bạn.

– Một số thành ngữ hoặc cụm từ đi với let’s:

Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằng

Let’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng

 

Bài tập với cấu trúc let

 

 

Dưới đây là bài tập về cấu trúc let. Cùng làm bài tập để củng cố lại kiến thức đã học nhé!

Viết lại câu với let’s sao cho nghĩa không đổi

Shall we go to the zoo?

=> Let’s ………………………………… !

Why don’t we sing a song?

=> Let’s …………………………………. ?

How about going to the park?

=> Let’s ………………………………… ?

Why don’t you call him ?

=> Let’s ……………………………….. ?

Shall we come to the party?

=> Let’s ………………………………… ?

Shall we make it together?

=> Let’s………………………………..?

What about reading books ?

=> Let’s ………………………………..?

Why don’t we go skipping?

=> Let’s ……………………………..?

How about learning English?

=> Let’s……………………………..?

Let’s take a picture !

=> Why……………………………… ?

Đáp án:

1. Let’s go to the zoo!

2. Let’s sing a song !

3. Let’s go to the park?

4. Let’s call him?

5. Let’s come to the party?

6. Let’s make it together!

7. Let’s read books!

8. Let’s go skipping?

9. Let’s learn English?

10. Let’s take a picture?

>>> Có thể bạn quan tâm: Luyện phát âm chữ "D" trong tiếng Anh chuẩn nhất cho người mới bắt đầu

Luyện phát âm chữ "D" trong tiếng Anh chuẩn nhất cho người mới bắt đầu

Chữ "D" trong tiêng Anh có nhiều cách phát âm, thông thường nó được phát âm là /d/. Nhưng trong một số trường hợp, D có thể là âm câm, tức là được viết ra trong từ vựng, nhưng không được phát âm khi nói từ vựng đó. Nhưng không quá khó như bạn nghĩ. Hãy cùng tìm hiểu các cách phát âm của chữ D để biết cách đọc và nắm được quy luật khi đọc nhé.

Các cách phát âm chữ "D"

>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 pantado

D được phát âm là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết
Ex:

– adorable /əˈdɔːrəbl ̩/ (adj) đáng yêu

– damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) gây tổn hại

– dance /dænts/ (v) nhảy

– danger /ˈdeɪndʒər/ (n) sự nguy hiểm

– daughter /ˈdɔːtər/ (n) con gái

– decade /ˈdekeɪd/ (n) thập kỷ

– decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí

– dedicate /ˈdedɪkeɪt/ (v) cống hiến

– deduction /dɪˈdʌkʃən/ (n) sự suy diễn

– delicate /ˈdelɪkət/ (adj) thanh nhã, thanh tú

– destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n) điểm đến

– diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) biểu đồ

– difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj) khó khăn

– dinner /ˈdɪnər / (n) bữa tối

– dirty /ˈdɜ:rti/ (adj) bẩn

– dislike /dɪˈslaɪk/ (v) không thích

– doctor /ˈdɑːktər/ (n) bác sĩ

– donate /ˈdəʊneɪt/ (v) quyên góp

– dual /ˈduːəl/ (adj) đôi, lưỡng, kép

– duplicate /ˈduːplɪkeɪt/ (v) sao chép

Chữ D được phát âm là /d/ khi có 2 chữ D
Ex:

– add /æd/ (v) thêm vào

– addict /ˈædɪkt/ (v) nghiện

– additional /əˈdɪʃənəl/ (adj) thêm vào

– address /ˈædres/ (n) địa chỉ

– bladder /ˈblædər/ (n) bang quang

– caddie /ˈkædi/ (n) nhân viên nhặt bóng ở sân golf

– ladder /ˈlædər/ (n) cái thang

– middle /ˈmɪdl̩/ (n) ở giữa

– oddity /ˈɑːdəti/ (n) sự kì lạ

– pudding /ˈpʊdɪŋ/ (n) bánh pudding

>>> Mời tham khảo: Cách phân biệt Rent, Lease, Hire trong tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng

Chữ D được phát âm là /dʒ/ khi theo sau D là U
Ex:

– graduate /ˈgrædʒueɪt/ (v) tốt nghiệp

– module /ˈmɑːdʒuːl/ (n) mô-đun

– procedure /prəˈsiːdʒər/ (n) quá trình

Chữ D thường câm trong các từ sau
Ex:

– handkerchief /ˈhæŋkərtʃiːf/ (n) khăn mùi xoa

– sandwich /ˈsænwɪdʒ/ (n) bánh sandwich

– Wednesday /ˈwenzdeɪ/ (n) thứ Tư

Chữ D được đọc là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh: p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ
Ex:

– brushed /brʌʃt/ (v) chải

– frothed /frɑːθt/ (v) sủi bọt

– kicked /kɪkt/ (v) đá

– laughed /læft/ (v) cười

– missed /mɪst/ (v) nhớ/ bỏ lỡ

– popped /pɑːpt/ (v) nổ

– reached /riːtʃt/ (v) đạt được/ với

– talked /tɔːkt/ (v) nói

– walked /wɔːkt/ (v) đi bộ

– watched /wɑːtʃt/ (v) xem

>>> Mời xem thêm: Những khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí bạn có thể trò chuyện, học tập với người nước ngoài

Chữ D được đọc là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh

– banned /bænd/ (v) cấm

– begged /begd/ (v) cầu xin, ăn xin

– breathed /briːðd/ (v) thở

– changed /tʃeɪndʒd/ (v) thay đổi

– loved /lʌvd/ (v) yêu

– moved /muːvd/ (v) di chuyển

– played /pleɪd/ (v) chơi

– raised /reɪzd/ (v) nâng lên

– registered /ˈredʒɪstərd/ (v) đăng ký

– rolled /rəʊld/ (v) cuộn

Chữ D được đọc là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/

– added /ˈædɪd/ (v) thêm vào

– decided /dɪˈsaɪdɪd/ (v) quyết định

– dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (v) cống hiến

– interested /ˈɪntrɪstɪd/ (v) hứng thú

– landed /ˈlændɪd/ (v) hạ cánh

– loaded /ˈləʊdɪd/ (v) tải

– needed /ˈniːdɪd/ (v) cần

– visited /ˈvɪzɪtɪd/ (v) đến thăm

– waited /weɪtɪd/ (v) đợi

– wanted /ˈwɑːntɪd/ (v) muốn

Nắm rõ các quy tắc trên sẽ giúp bạn biết cách nhận biết âm khi đọc và học phát âm tốt hơn.

Đăng ký học tiếng Anh trực tuyến cho bé tại trung tâm Anh ngữ Pantado

Trung tâm Anh ngữ Pantado xây dụng hệ thống học tiếng Anh trực tuyến cho các bé từ 4-17 tuổi. Với rất nhiều giáo trình, trong đó có giáo trình LEVEL 1 cho các bé từ 4-6 tuổi là những học viên bắt đầu học tiếng Anh, hoặc các học viên đã học tiếng Anh rồi nhưng mất kiến thức căn bản, học viên rỗng kiến thức từ vựng và bảng chữ cái.

Với nội dung giảng dạy bao gồm 2 phần:

+ Phonics: dạy về bảng chữ cái Alphabet (cách đánh vần, cách viết chữ cái, cách phát âm chữ cái), các từ vựng đi kèm các chữ cái và các cấu trúc đi kèm
+ Topics: học chuyên sâu từ vựng theo các chủ đề thông dụng (màu sắc, động
vật, gia đình, …) và các cấu trúc đi kèm; bước đầu phát triển kỹ năng giao tiếp

Học sinh sẽ có nền tảng về tiếng anh căn bản về từ vựng, ngữ pháp căn bản để
các bé có thể sẵn sàng giao tiếp và chuẩn bị học vào 

Các bài giảng bao gồm nhiều hình ảnh, âm thanh, bài hát sinh động để các bé
dễ tiếp thu và hứng thú.

>>>Cha mẹ có thể đăng ký cho con học thử miễn phí tại đây : Học tiếng Anh trực tuyến miễn phí 1 thầy 1 trò

Cách Phân Biệt "RENT - LEASE - HIRE" Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "rent", "lease" và "hire" đều mang nghĩa “thuê”, nhưng mỗi từ lại có cách dùng riêng tùy vào tình huống. Việc nắm vững sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp và văn bản. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách phân biệt "rent", "lease" và "hire" ngay trong bài viết dưới đây!

1. "Rent", "Lease" và "Hire" là gì?

1.1 Rent – Thuê ngắn hạn hoặc dài hạn (thường dùng cho nhà cửa, xe cộ, đồ vật)

"Rent" có nghĩa là thuê một thứ gì đó.

- Tiếng Anh - Anh:

  • "Rent" thường dùng cho nhà cửa hoặc thuê dài hạn.

Ví dụ: Linda rents a motorcycle in Hoi An. (Linda thuê một chiếc xe máy ở Hội An.)

- Tiếng Anh - Mỹ:

  • "Rent" thường dùng cho việc thuê nhà, thuê thiết bị, có thể thuê ngắn hạn hoặc dài hạn.

Ví dụ: We rent an apartment in Los Angeles. (Chúng tôi thuê 1 căn hộ ở Los Angeles.)

Cấu trúc:

  • Rent + something (from someone) → Thuê cái gì từ ai đó
  • Someone + rent + something (to someone) → Cho ai đó thuê cái gì

"Rent" nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • We rent an apartment in the city center. (Chúng tôi thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố.)
  • He rents a car for the weekend. (Anh ấy thuê một chiếc xe hơi cho cuối tuần.)

 Cụm động từ phố biến với Rent:

  • Rent an apartment/house/car: Thuê căn hộ/nhà/xe
  • Pay the rent: Trả tiền thuê
  • A rental agreement: Hợp đồng thuê nhà

>> Xem thêm: Phân biệt Thief, Robber, Burgalar, Shoplifter

1.2 Lease – Thuê dài hạn (thường dùng cho bất động sản hoặc phương tiện lớn)

  • "Lease" được sử dụng khi ký kết hợp đồng thuê dài hạn (thường từ 6 tháng trở lên).
  • Chủ yếu áp dụng cho nhà cửa, văn phòng, đất đai hoặc xe cộ.

Công thức:

  • Lease + something (for + thời gian) → Thuê cái gì trong bao lâu
  • Someone + lease + something (to someone) → Cho ai đó thuê cái gì

Ví dụ:

  • The company leases office space for five years. (Công ty thuê văn phòng trong 5 năm.)
  • They leased the building to a new tenant. (Họ đã cho thuê tòa nhà cho một người thuê mới.)

'Lease" nghĩa là gì?

Cụm động từ với Lease:

  • Sign a lease: Ký hợp đồng thuê
  • Lease a property: Thuê bất động sản
  • Lease term: Thời hạn thuê

Lưu ý:

  • "Lease" thường có tính pháp lý cao hơn "rent" và cần có hợp đồng chi tiết.
  • Người thuê (lessee) và chủ sở hữu (lessor) có các nghĩa vụ cụ thể trong hợp đồng.

1.3 Hire – Thuê người hoặc đồ vật trong thời gian ngắn

- Tiếng Anh - Anh:

  • "Hire" được dùng khi thuê người làm việc, dịch vụ hoặc vật dụng trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • My school are going to hire more teachers. (Trường tôi sẽ thuê thêm nhiều giáo viên hơn nữa.)
  • My brother hired a convertible car for last weekend. (Em trai tôi đã thuê một chiếc ô tô mui trần vào cuối tuần trước.)

- Tiếng Anh - Mỹ:

  • "Hire" chỉ được dùng khi thuê người để làm việc.

Ví dụ: Our company is hiring English teachers. (Công ty chúng tôi đang thuê giao viên tiếng Anh.)

Cấu trúc:

  • Hire + someone → Thuê ai đó (làm việc)
  • Hire + something → Thuê một vật gì đó

Ví dụ:

  • The company hired a new manager last month. (Công ty đã thuê một quản lý mới vào tháng trước.)
  • We hired a bike for the weekend. (Chúng tôi thuê một chiếc xe đạp cho cuối tuần.)

"Hire" nghĩa là gì?

Cụm động từ với Hire:

  • Hire a new employee: Thuê nhân viên mới
  • Hire a car: Thuê xe hơi (tiếng Anh - Anh)
  • Hire a lawyer: Thuê luật sư

2. Phân biệt "Rent", "Lease" và "Hire"

Từ vựng

Ý nghĩa chung

Thời gian thuê

Đối tượng thuê

Cách dùng phổ biến

Hire

thuê (dịch vụ hoặc vật trong thời gian ngắn)

ngắn hạn

người hoặc đồ vật

hire a car (BrE), hire a person

Rent

thuê (nhà, xe, thiết bị)

ngắn hoặc dài hạn

vật (nhà, xe, v.v.)

rent a house, rent a car

Lease

thuê theo hợp đồng pháp lý

dài hạn

nhà, xe, thiết bị

lease an apartment, lease a car

>> Tham khảo: Cách dùng A few - Few - A little - Little

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ thích hợp (Rent/Lease/Hire)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. We decided to ______ a car for our vacation.

2. She has just ______ a new assistant to help with the project.

3. The company ______ an office space for 10 years.

4. They ______ a cottage by the lake for the summer.

5. He wants to ______ a bike for a day.

Đáp án:

1. Rent

2. Hired

3. Leased

4. Rented

5. Hire

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. Which of the following is used when signing a long-term contract?
a) Rent
b) Lease
c) Hire

2. In British English, which word can mean both renting a car and employing a worker?
a) Rent
b) Lease
c) Hire

3. If you pay for an apartment on a monthly basis without a long-term contract, you ______ it.
a) Rent
b) Lease
c) Hire

Đáp án:

1. b) Lease

2. c) Hire

3. a) Rent

4. Kết luận

Bài viết trên đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa "rent", "lease" và "hire" dựa trên định nghĩa, cách sử dụng, cụm từ đi kèm và bài tập thực hành. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể áp dụng đúng các từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích!

>> Xem thêm: Cách dùng Both/ Both of, Neither/ Neither of, Either/ Either of

 

Phân biệt cách dùng giữa Both/ Both of, Neither/ Neither of, Either/ Either of

Both, Neither, Either đều được sử dụng trong văn phạm tiếng Anh và cả Anh văn giao tiếp khi muốn nói đến 2 thứ gì đó, tuy nhiên, nhiều bạn thường dùng sai và nhầm lẫn trong cách sử dụng. Vậy cách dùng đúng như nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu cách dùng đúng của ‘both’, ‘neither’, ‘either’ để áp dụng vào trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thường ngày…

 Định nghĩa “ both”, “neither”, “either”

“Both” : có nghĩa là cả hai, cả cái này và cái kia. Chúng ta sử dụng “both” khi muốn nói đến hai thứ đã được đề cập trước đó.

“Neither” : là không cái này cũng không cái kia. Đây là thể phủ định của “both”; Neither thường đi với một động từ số ít ở thể khẳng định.

“Either” : có nghĩa là hoặc là cái này hoặc là cái kia; “Either” thường được sử dụng kết hợp với động từ ở dạng số ít khẳng định nhưng chủ yếu là dùng trong câu hỏi và câu phủ định

Dùng Both/ Neither/ Either khi muốn nói đến 2 thứ gì đó.

Có thể sử dụng những từ này đi kèm với một danh từ như ‘both books’, ‘neither book’, ...

Ví dụ bạn đang có ý định ra ngoài ăn và có 2 nhà hàng để lựa chọn. Bạn có thể nói:

- Both restaurants are very good. (không dùng ‘the both restaurants’)

Cả hai nhà hàng đều rất ngon.

- Neither restaurant is expensive.

Không nhà hàng nào đắt cả.

- We can go to either restaurant. I don’t mind. (either = one/ the other).

Chúng ta có thể tới nhà hàng nào cũng được. Tôi không có ý kiến gì.

Bạn cũng có thể dùng Both/ Neither/ Either một mình, không có danh từ đi kèm. Ví dụ:

- I couldn’t decide which of the two shirts to buy. I liked both. (hoặc I liked both of them).

- ‘Is your friend British or American?’. ‘Neither. She’s Australian.’

- ‘Do you want tea or coffee?’ ‘Either. I don’t mind’.

>>> Mời tham khảo: Các trang web học tiếng Anh miễn phí giúp bạn học tập hiệu quả

Both of … / neither of … / either of …

Both of / neither of / either of + the/ these / my / Tom’s … + Noun

Có thể nói ‘both of the restaurants’, ‘both of those restaurants’, … nhưng không được dùng ‘both of restaurants’.

- Both of these restaurants are very good.

- Neither of these restaurants we went to was (or were) expensive.

- I haven’t been to either of those restaurants. (= I haven’t been to one or the other).

 

Khi dùng, bạn có thể bỏ ‘of’ sau ‘both’.

- Both my parents are from Egypt = Both of my parents

 

Bạn cũng có thể sử dụng both of / neither of / either of + us/ you/ them

- Can either of you speak Russian?

- I asked people the way to the station, but neither of them could help me.

 

Bắt buộc phải dùng ‘both of’ trước us/ you/ them, không dùng 'both'

- Both of us were very tired. (không dùng Both us were …).

 

Sau ‘neither of …’ có thể dùng một động từ số ít hoặc số nhiều.

- Neither of the children wants / want to go to bed.

 >>> Mời xem thêm: Top 7 trang luyện nghe tiếng anh miễn phí online hiệu quả nhất

Both ... and ... / Neither ... nor ... / Either ... or ...

Both … and …

- Both Chris and Paul were late.

- I was both tired and hungry when I arrived home.

 

Neither … nor …

- Neither Chris nor Paul came to the party.

- There was an accident in the street where we live, but we neither saw nor heard anything.

 

Either … or …

- I’m not sure where Mary’s from. She’s either Spanish or Italian.

- Either you apologise, or I’ll never speak to you again.

So sánh either/ neither / both (2 thứ) và any/ none/ all (nhiều hơn 2).

- There are two good hotels here. You could stay at either of them.

  There are many good hotels here. You could stay at any of them.

- We tried two hotels. Neither of them had any rooms. Both of them were full.

  We tried a lot of hotels. None of them had any rooms. All of them were full. 

Trên đây là các cách dùng của ‘both/ both of, neither/ neither of, either/ either of’ cực kỳ hữu ích trong khi giao tiếp tiếng Anh

>>> Mời các bạn xem thêm: Các trang web học tiếng Anh miễn phí giúp bạn học tập hiệu quả

 



Top 20 trang web luyện nghe tiếng Anh tốt nhất năm 2023

Học Tiếng Anh là một quá trình lâu dài và cần nhiều nỗ lực. Tuy nhiên, có một số cách để học Tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Một trong những cách đó là luyện nghe Tiếng Anh trên các trang web miễn phí. Dưới đây là 18 trang web luyện nghe Tiếng Anh miễn phí tốt nhất hiện nay

Cách cải thiện kỹ năng nghe Tiếng Anh

 

Kỹ năng nghe Tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần có để giao tiếp thành thạo. Dưới đây là một số cách cải thiện kỹ năng nghe Tiếng Anh hiệu quả

Cách cải thiện kỹ năng nghe Tiếng Anh

Cách cải thiện kỹ năng nghe Tiếng Anh

Tìm nguồn nghe phù hợp với trình độ của trẻ.

 

Khi mới bắt đầu học Tiếng Anh, trẻ nên tìm những nguồn nghe có tốc độ nói chậm, rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ đơn giản. Khi trẻ đã quen dần với Tiếng Anh, trẻ có thể dần dần chuyển sang những nguồn nghe có tốc độ nói nhanh hơn, sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn.

Một số nguồn nghe Tiếng Anh phù hợp cho người mới bắt đầu bao gồm:

  • Phim và chương trình truyền hình dành cho trẻ em
  • Podcast dành cho người học Tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh có lời dịch
  • Tin tức và thời sự Tiếng Anh

Lắng nghe thường xuyên.

 

Càng nghe nhiều, trẻ càng có thể cải thiện khả năng nghe của mình. Hãy cố gắng dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để nghe Tiếng Anh. Trẻ có thể nghe nhạc, xem phim, nghe podcast, hoặc đọc sách Tiếng Anh.

Tập trung vào nội dung bài nghe.

 

Khi nghe Tiếng Anh, hãy tập trung vào nội dung bài nghe chứ không phải vào từng từ. Hãy cố gắng hiểu ý chính của bài nghe và những thông tin quan trọng.

Lặp lại những từ và cụm từ không hiểu.

 

Khi trẻ nghe thấy một từ hoặc cụm từ không hiểu, hãy ghi lại và tìm hiểu ý nghĩa của nó. Trẻ có thể tìm từ mới trong từ điển, hoặc hỏi giáo viên hoặc trẻ bè của trẻ.

Tìm trẻ luyện nghe cùng.

 

Luyện nghe cùng trẻ bè là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng nghe của trẻ. Khi luyện nghe cùng trẻ bè, trẻ có thể trao đổi ý kiến về bài nghe và giúp đỡ nhau học hỏi.

Không nản chí.

 

Cải thiện kỹ năng nghe Tiếng Anh cần thời gian và sự kiên trì. Đừng nản chí nếu trẻ không thể hiểu ngay lập tức những gì trẻ nghe. Hãy tiếp tục luyện tập và trẻ sẽ dần dần cải thiện khả năng nghe của mình.

7 trang web luyện nghe Tiếng Anh tốt nhất năm 2023

 

1. EnglishCentral

 

EnglishCentral là một trang web giáo dục miễn phí cho phép trẻ luyện nghe Tiếng Anh thông qua các video ngắn. Trang web cung cấp nhiều chủ đề khác nhau từ kinh doanh đến giải trí, giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng của mình và phát triển kỹ năng luyện nghe Tiếng Anh.

2. Pantado

 

Pantado là một trang web học Tiếng Anh trực tuyến dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi. Trang web cung cấp các bài giảng và phương pháp dạy hiệu quả giúp trẻ phát triển khả năng nghe Tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.

7 trang web luyện nghe Tiếng Anh

Trang web luyện nghe Tiếng Anh tốt nhất

Các bài giảng trên Pantado được thiết kế theo chủ đề và cấp độ, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng trẻ em. Các bài giảng được minh họa bằng hình ảnh và âm thanh sinh động, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu kiến thức và ghi nhớ lâu hơn.

Dưới đây là một số lợi ích của việc học Tiếng Anh trên Pantado:

  • Tăng cường khả năng nghe Tiếng Anh
  • Phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp
  • Tự tin giao tiếp Tiếng Anh
  • Tăng cường khả năng tư duy và sáng tạo
  • Có cơ hội tiếp cận với nền văn hóa mới

Nếu trẻ muốn con mình học Tiếng Anh hiệu quả và thú vị, hãy đăng ký học Tiếng Anh trên Pantado ngay hôm nay!

3. ESLvideo.com

 

ESLvideo.com là một trang web giáo dục miễn phí cho phép trẻ xem các video và thực hiện các bài tập liên quan đến từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh. Trang web này cũng cung cấp một số bài kiểm tra luyện nghe Tiếng Anh.

4. Listen and Write

 

Listen and Write là một trang web rất hữu ích để luyện nghe Tiếng Anh. Trang web này cung cấp các bản ghi âm ngắn và yêu cầu người dùng viết lại những gì họ nghe được. Đây là một cách tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng nghe và viết đồng thời.

5. TED Talks

 

TED Talks là một cách tuyệt vời để luyện nghe Tiếng Anh và đồng thời tìm hiểu về các chủ đề thú vị. Trang web cung cấp nhiều video ngắn về khoa học, công nghệ, nghệ thuật, xã hội và nhiều chủ đề khác.

6. VOA Learning English

 

VOA Learning English là một trang web của Đài Tiếng nói Hoa Kỳ, cung cấp các bản tin và chương trình học Tiếng Anh miễn phí. Trang web này cung cấp rất nhiều tài liệu luyện nghe Tiếng Anh với độ khó từ cơ bản đến nâng cao.

7. FluentU

 

FluentU là một trang web giáo dục Tiếng Anh hàng đầu, cung cấp nhiều video ngắn và các bài học luyện nghe Tiếng Anh. Trang web này sử dụng phương pháp học tập phát triển kỹ năng luyện nghe tự nhiên và hiệu quả.

5 kênh Youtube luyện nghe Tiếng Anh hiệu quả

 

youtube - Trang web luyện nghe tiếng anh cho bé

 

1. Rachel's English

 

Rachel's English là một kênh Youtube của Rachel, một giáo viên Tiếng Anh bản ngữ chuyên dạy về phát âm và giọng nói Tiếng Anh. Kênh này cung cấp nhiều video hướng dẫn cách phát âm đúng và luyện nghe Tiếng Anh thông qua các câu và từ thực tế.

2. English Lessons with Adam - Learn English [engVid]

 

Kênh Youtube này được dẫn dắt bởi giáo viên Adam của trang web engVid.com. Kênh này cung cấp nhiều bài giảng về ngữ pháp, phát âm và luyện nghe Tiếng Anh, giúp người học nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình.

3. JenniferESL

 

Jennifer của JenniferESL là một giáo viên Tiếng Anh bản ngữ với nhiều năm kinh nghiệm dạy Tiếng Anh. Kênh Youtube này cung cấp nhiều video về phát âm và luyện nghe Tiếng Anh, giúp người học rèn luyện kỹ năng nghe và phát âm Tiếng Anh.

4. Engvid

 

Engvid là một kênh Youtube nổi tiếng về giáo dục Tiếng Anh, cung cấp các bài giảng về phát âm, ngữ pháp và luyện nghe Tiếng Anh. Kênh này có nhiều giáo viên bản ngữ và phiên dịch viên chuyên nghiệp.

5. Pantado - Tiếng Anh Trực Tuyến 1 Thầy 1 Trò

 

Pantado cũng có một kênh Youtube với các video hướng dẫn luyện nghe Tiếng Anh miễn phí. Kênh này cung cấp nhiều bài học khác nhau về từ vựng, phát âm và luyện nghe Tiếng Anh.

Luyện nghe Tiếng Anh qua podcast trên web

 

Luyện nghe tiếng anh qua podcast trên web

Luyện nghe Tiếng Anh qua podcast trên web

1. ESLPod

 

ESLPod là một trang web cung cấp các podcast về Tiếng Anh cho người học Tiếng Anh trên toàn thế giới. Trang web cung cấp các bài học đa dạng, từ Tiếng Anh cơ bản đến nâng cao, giúp người học rèn luyện kỹ năng luyện nghe và phát triển vốn từ vựng của mình.

2. The English We Speak

 

The English We Speak là một podcast của BBC Learning English, cung cấp các bài học ngắn về Tiếng Anh hàng ngày và cách sử dụng các từ và cụm từ thông dụng của người bản xứ. Đây là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng nghe và phát âm Tiếng Anh.

3. TED Talks Daily

 

TED Talks Daily là một podcast của TED, cung cấp các bài giảng về khoa học, công nghệ, nghệ thuật và xã hội. Podcast này được thực hiện bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của họ, giúp người nghe rèn luyện kỹ năng Tiếng Anh và tìm hiểu về các chủ đề thú vị.

Luyện nghe Tiếng Anh với các chương trình audio sách trên web

 

Luyện nghe Tiếng Anh với các chương trình audio sách

Luyện nghe Tiếng Anh với các chương trình audio sách

1. Audible

 

Audible là một trang web cung cấp các chương trình audio sách, cho phép người dùng luyện nghe Tiếng Anh thông qua các câu chuyện và sách thú vị. Trangweb này cung cấp các sách nổi tiếng và đa dạng thể loại như tiểu thuyết, kinh doanh, tự truyện và hơn thế nữa.

2. Librivox

 

Librivox là một trang web cung cấp các chương trình audio sách miễn phí, được thực hiện bởi các tình nguyện viên từ khắp nơi trên thế giới. Trang web này cung cấp hàng ngàn cuốn sách văn học cổ điển và hiện đại, giúp người nghe rèn luyện kỹ năng nghe và phát âm Tiếng Anh.

3. Audiobooks.com

 

Audiobooks.com cũng là một trang web cung cấp các chương trình audio sách cho người dùng. Trang web này có nhiều sách đa dạng và cập nhật liên tục, giúp người học Tiếng Anh có nhiều lựa chọn để luyện nghe và nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình.

Kết luận

 

Trên đây là 12 trang web, kênh Youtube và podcast luyện nghe Tiếng Anh tốt nhất năm 2023 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến trẻ. Qua đó, trẻ có thể tìm thấy những tài liệu phù hợp với trình độ và sở thích của mình để rèn luyện kỹ năng nghe Tiếng Anh hiệu quả hơn.

>> Gợi ý bài viết cùng chủ đề:

>> [Tổng hợp] Trang web học từ vựng Tiếng Anh miễn phí

>> TOP 10 Trang web học tiếng Anh cho trẻ em tiểu học.