Kiến thức học tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc nắm vững các thì là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Một trong những thì được sử dụng phổ biến là thì tương lai đơn (Simple Future Tense). Thì này khá đơn giản nhưng rất hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về công thức, cách dùng và các bài tập áp dụng để hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn cùng Pantado nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ
Tất tần tật về thì tương lai đơn và cách dùng
1. Công thức thì tương lai đơn
1.1 Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn là một thì ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi bạn không có kế hoạch hoặc dự định trước cho hành động nào đó. Đây thường là quyết định tự phát, được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- "I’ll help you with your homework."
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
1.2 Cấu trúc đầy đủ của thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn có ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Cấu trúc thì tương lai đơn ở 3 thể khẳng định, phủ định và nghi vấn
Loại câu |
Cấu trúc với động từ "to be" |
Cấu trúc với động từ thường |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + will + be + N/Adj |
S + will + V (nguyên thể) |
- She will be a great teacher. (Cô ấy sẽ là một giáo viên tuyệt vời.) - They will visit us next week. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần sau.) |
Phủ định |
S + will not (won’t) + be + N/Adj |
S + will not (won’t) + V (nguyên thể) |
- I won’t go to the party. (Tôi sẽ không đi dự tiệc.) - He won’t be happy if he fails the exam. (Anh ấy sẽ không vui nếu anh ấy trượt kỳ thi.) |
Nghi vấn |
Will + S + be + N/Adj? |
Will + S + V (nguyên thể)? |
- Will you help me with my homework? (Bạn có giúp tôi làm bài tập về nhà không?) - Will she be at the meeting tomorrow? (Cô ấy sẽ có mặt tại cuộc họp vào ngày mai không?) |
2. Cách dùng thì tương lai đơn
2.1 Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ:
- "I’m thirsty. I’ll get some water."
(Tôi khát nước. Tôi sẽ lấy chút nước uống.)
2.2 Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng
Ví dụ:
- "I think it will rain tomorrow."
(Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
2.3 Dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời
Ví dụ:
- "Will you join us for dinner?"
(Bạn sẽ tham gia bữa tối cùng chúng tôi chứ?)
2.4 Diễn tả lời hứa
Ví dụ:
- "I promise I’ll call you later."
(Tôi hứa sẽ gọi cho bạn sau.)
2.5 Biểu diễn lời cảnh báo hoặc đe dọa
Ví dụ:
- "If you don’t stop, I’ll tell the teacher."
(Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ mách cô giáo.)
2.6 Diễn tả lời đề nghị giúp đỡ ai đó
Ví dụ:
- "Shall I carry these bags for you?"
(Tôi mang những chiếc túi này giúp bạn nhé?)
2.7 Dùng để đưa ra gợi ý
Ví dụ:
- "Shall we go for a walk?"
(Chúng ta đi dạo nhé?)
2.8 Dùng để hỏi ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên
Ví dụ:
- "What shall I do if I miss the bus?"
(Tôi nên làm gì nếu lỡ chuyến xe buýt?)
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn thường đi kèm với một số từ và cụm từ nhất định để biểu thị hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết phổ biến:
3.1 Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
Một số dấu hiệu trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
- Tomorrow: Ngày mai
- She will call you tomorrow. (Cô ấy sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
- Next (week/month/year): Tuần tới, tháng tới, năm tới
- They will travel to Japan next year. (Họ sẽ đi Nhật Bản vào năm tới.)
- Soon: Sớm thôi
- I will finish the project soon. (Tôi sẽ hoàn thành dự án sớm thôi.)
- In + khoảng thời gian: Trong khoảng thời gian
- I will see you in five minutes. (Tôi sẽ gặp bạn trong năm phút nữa.)
- Later: Sau đó
- We will discuss this matter later. (Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này sau.)
3.2 Động từ chỉ quan điểm, dự đoán
Các động từ này được dùng để bày tỏ suy nghĩ, dự đoán hoặc kỳ vọng.
- Think: Nghĩ
- I think he will win the game. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ thắng trận đấu.)
- Believe: Tin rằng
- We believe she will succeed. (Chúng tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công.)
- Hope: Hy vọng
- I hope you will be happy in your new job. (Tôi hy vọng bạn sẽ hạnh phúc trong công việc mới.)
- Promise: Hứa
- I promise I will help you. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)
3.3 Trạng từ chỉ quan điểm
Những trạng từ này thường dùng để nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc sự kỳ vọng về sự việc trong tương lai:
- Probably: Có lẽ
- It will probably rain tomorrow. (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.)
- Perhaps: Có lẽ
- Perhaps we will see him at the party. (Có lẽ chúng ta sẽ gặp anh ấy ở bữa tiệc.)
- Maybe: Có thể
- Maybe she will call you later. (Có thể cô ấy sẽ gọi bạn sau.)
- Surely: Chắc chắn
- Surely, they will understand our situation. (Chắc chắn họ sẽ hiểu tình huống của chúng ta.)
>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn: Cấu trúc - cách dùng
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. If it rains, he (stay) _______ at home.
2. In two days, I (know) _______ my results.
3. I think he (not come) __________ back to his hometown.
4. I (finish) _______ my report in 2 days.
5. We believe that she (recover) _______ from her illness soon.
Đáp án:
1. will stay
2. will know
3. will not come (won’t come)
4. will finish
5. will recover
Bài tập 2: Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh
1. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
2. They/ come/ tomorrow?
3. Rains/ it/ he/ home/ if/ stay.
4. You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.
Đáp án:
1. If you do not study hard, you will not pass the final exam.
2. Will they come tomorrow?
3. If it rains, he will stay at home.
4. You look tired, so I will bring you something to eat.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. In two days, I __________ my results.
a. will know
b. would know
c. will be knowing
2. "There is the doorbell." "I __________."
a. would go
b. am going
c. will go
3. You __________ the decision that you made today.
a. will be regretting
b. will regret
c. would regret
Đáp án:
1. a. will know
2. c. will go
3. b. will regret
Bài tập 4: Hoàn thành câu với thì tương lai đơn
1. If she passes the exam, she __________________ (be) very happy.
2. I __________________ (be) there at four o'clock, I promise.
3. A: "I'm cold."
B: "I __________________ (turn) on the fire."
4. The meeting __________________ (take) place at 6 p.m.
5. If you eat all of that cake, you __________________ (feel) sick.
Đáp án:
1. will be
2. will be
3. will turn
4. will take
5. will feel
5. Tổng kết
Thì tương lai đơn khá đơn giản và dễ học, đồng thời thì này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững công thức và cách dùng, đồng thời thực hành qua các bài tập sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo thì này. Pantado hy vọng rằng bạn sẽ luyện tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và tự tin sử dụng trong mọi tình huống giao tiếp!
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là 1 trong 12 thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh, sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Định nghĩa thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã chấm dứt ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.
Cấu trúc thì Quá Khứ Đơn trong tiếng Anh
1. Câu khẳng định:
S + V(regular/ irregular) + O
Trong đó:
– Regular Verbs là những động từ có quy tắc như: to work (làm việc) – worked. to play (chơi) – played
– Irregular Verbs là những động từ bất quy tắc như: to do – did – done, to speak – spoke – spoken, to teach – taught – taught
Ví dụ:
- We studied a hard lesson last week. (Chúng tôi đã học một bài rất khó tuần trước.)
- Jane travelled to England last summer. (Jane đã đi du lịch đến Anh mùa hè năm ngoái.)
- Mrs. Susie taught me English 2 days ago. (Cô Susie đã dạy tôi tiếng Anh 2 hôm trước.)
- I wore a blue dress yesterday. (Tôi mặc chiếc váy màu xanh hôm qua.)
2. Câu phủ định
Đối với động từ “to be” và động từ khuyết thiết ta thêm “not” vào sau
S + did not + V + O
Ví dụ:
- She wasn’t at home yesterday. (Hôm qua cô ấy đã không ở nhà.)
- You weren’t honest with me. (Cậu đã không thành thật với tớ.)
- We weren’t aware of the news. (Chúng tôi đã không biết gì về tin tức đó.)
Đối với động từ thường, ta đặt trợ động từ “didn’t” trước động từ chính.
Ví dụ:
- Yuzu didn’t go out with me last Sunday. (Yuzu đã không đi ra ngoài với tớ chủ nhật tuần trước.)
- Kai didn’t do as he promised. (Kai không làm như anh ấy đã hứa.)
- I didn’t think much about it. (Tôi không nghĩ nhiều về nó lắm.)
>>> Mời tham khảo: Tại sao nên học tiếng Anh online với người nước ngoài?
3. Câu nghi vấn
Đối với động từ “to be” và động từ khuyết thiếu ta sẽ di chuyển nó lên đầu câu
(Từ để hỏi)/Did + S + Verb ?
Ví dụ:
- Were you in John’s house yesterday? (Bạn đã ở nhà John hôm qua phải không?)
- Could she buy the limited iphone version yesterday? (Cô ấy có mua được chiếc iphone bản giới hạn hôm qua không?)
- Did you do the housework? (Bạn đã làm bài tập rồi chứ?)
Lưu ý: Khi đổi câu sang phủ định và nghi vấn: động từ chính cần đưa về dạng nguyên thể.
Cách sử dụng thì Quá Khứ Đơn
1. Diễn đạt một hành động đã kết thúc trong quá khứ có thời điểm xác định cụ thể
Ví dụ:
- I started learning Japanese 5 years ago. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Nhật 5 năm trước.)
- He graduated from Hanoi university in 2016. (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học Hà Nội năm 2016.)
- We got married in 2019. (Chúng tôi đã cưới nhau năm 2019.)
2. Diễn đạt một hành động đã xảy ra trong 1 thời gian dài trong quá khứ và đã kết thúc:
Cụm từ đi cùng: for + (khoảng thời gian), from….to….
Ví dụ:
- Tonny worked for that company for 2 years. (now he works for another company) (Tonny đã làm việc cho công ty đó 2 năm, giờ anh ấy làm việc cho công ty khác.)
- I learned at high school from 2014 to 2017. (Tôi đã học cấp ba từ năm 2014 đến 2017.)
- Susie were a teacher for 10 years. (now she is a nurse) (Susie đã làm giáo viên 10 năm, giờ cô ấy là y tá.)
3. Diễn đạt một loạt hành động liên tiếp nhau xảy ra trong quá khứ
Ví dụ:
- I came to Jane’s home, we ate dinner together. (Tôi đã đến nhà Jane rồi hai đứa ăn tối với nhau.)
- Susie opened the door, turned on the light and took off her clothes. (Susie đã mở cửa, bật đèn lên và cởi đồ.)
- They greeted, then talked and danced. (Họ đã chào hỏi nhau, trò chuyện và nhảy múa.)
4. Diễn đạt một hành động thường xuyên lặp lại trong quá khứ bây giờ không diễn ra nữa
Ví dụ:
- When I was a little girl, I always read comic. (Khi tôi còn nhỏ, tôi hay đọc truyện tranh lắm.)
- He worked out quiet often before he fell sick. (Anh ấy đã tập thể dục thường xuyên trước khi anh ấy lâm bệnh.)
- She usually came to the library, but now she reads e-books. (Cô ấy đã thường xuyên đến thư viện, nhưng giờ cô ấy đọc sách điện tử.)
5. Diễn đạt hành động chen ngang vào hành động khác diễn ra trong quá khứ
Ví dụ:
- The children were playing football when their mother came back home. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá thì mẹ chúng về nhà.)
- Susie was crossing the road when she saw Jullie. (Susie đang băng qua đường thì cô ấy nhìn thấy Jullie.)
- The policeman caught the thief while he was escaping. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm khi hắn đang chạy trốn.)
Dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Đơn
Đối với thì quá khứ đơn, trong câu có dấu hiệu nhận biết là các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday
- last/past/ the previous + N : last year, the previous day
- N + ago: an hour ago, 3 days ago
- in + N (chỉ thời điểm trong quá khứ) in 2016
Cách thêm -ed cho động từ có quy tắc
– Thông thường thêm “ed” sau động từ có quy tắc: work – worked
– Động từ có tận cùng “e” thì chỉ thêm “d”: smile- smiled
– Động từ có tận cùng là”y” mà trước nó là một phụ âm thì đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”: study – studied
Tuy nhiên nếu trước “y” là nguyên âm a, o, u, i, e ta chỉ thêm “ed”: enjoy- enjoyed
– Động từ có một âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm thì nhân đôi âm cuối rồi thêm “ed”: stop – stopped
Tuy nhiên nếu phụ âm cuối là h, w, y, x thì chỉ thêm “ed” không nhân đôi phụ âm cuối: stay – stayed
– Động từ có hai âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối thì ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”: transfer- transferred
– Động từ có hai âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết đầu thì ta không nhân đôi phụ âm: enter – entered
>>> Mòi xem thêm: Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng ở các thể
Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702
Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379
Trong các thì trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn là thì phổ biến nhất trong văn nói hàng ngày cũng như trong các bài học, bài thi, bài kiểm tra. Vậy thì hiện tại đơn là gì? Cấu trúc như nào? Và cách dùng ra sao mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu bài viết dưới đây.
Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) diễn tả một hành động hay sự việc mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian ở hiện tại.
Cấu trúc thì hiện tại đơn
Động từ TO BE
(+) Câu khẳng định
– I am +N/Adj
– You/We/They + Are
– She/He/It + is
Ví dụ:
- I am Phuong
- They are my friends
- She is beautiful
(-) Câu phủ định
– I’m not (am not) + N/Adj
– You/We/They + aren’t
– She/He/It + isn’t
Ví dụ:
- I’m not tall
- We aren’t your parents
- He isn’t handsome
(?) Câu hỏi
– Am I + N/Adj
- Yes, I am
- No, I’m not
– Are You/We/They…?
- Yes, I am/They/We are
- No, I’m not/They/We aren’t
– Is She/He/It…?
- Yes, She/He/It is
- No, She/He/It isn’t
Ví dụ
- Am i a fool?/ No,I’m not
- Are you a student? / Yes,I’m
- Is She your mother?/ Yes,She is
Động từ thường
(+) Câu khẳng định
– I/You/We/They + V + O
– She/He/It +V(s/es) + O
Ví dụ:
- I go to school
- He goes to school
Ngoại lệ:
She has a new dress.
( have –> has)
(-) Câu phủ định
– I/You/We/They + don’t (do not) + V
– She/He/It + doesn’ (does not) + V
Ví dụ:
- They don’t go out
- She doesn’t buy it
(?) Câu hỏi
– Do + You/They/We + V
- Yes, I/They/ We do
- No, I/They/We don’t
– Does + She/He/It + V
- Yes, She/He/It does
- No, She/He/It doesn’t
Ví dụ
- Do you go to play soccer ? / Yes,I do
- Does he walk to school? / No,He doesn’t
>> Mời xem thêm: Câu bị động (Passive Voice) - Cách dùng và các trường hợp đặc biệt
Cách dùng thì hiện tại đơn
1. Thì hiện tại đơn diễn đạt một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại
- My brother usually goes to bed at 10 p.m. (Em trai tôi thường đi ngủ vào lúc 10 giờ tối)
- My father always gets up early. (Bố tôi luôn luôn thức dậy sớm)
2. Thì hiện tại đơn diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên
- The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt Trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây)
- The earth moves around the Sun. (Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời)
3. Diễn tả 1 sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể, như giờ tàu, máy bay chạy hay một lịch trình nào đó.
- The plane takes off at 11a.m. this morning. (Chiếc máy bay cất cánh lúc 11 giờ sáng nay)
- The bus leaves at 9 am tomorrow. (Xe khởi hành lúc 9 giờ sáng mai.)
4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể nào đó
- I think that your younger sister is a good person (Tôi nghĩ rằng em gái bạn là một người tốt).
Một số điều cần chú ý với động từ của thì hiện tại đơn
Với các thì trong tiếng Anh, các động từ sẽ được chia theo ngôi của chủ ngữ tương ứng với từng thì. Đối với thì hiện tại đơn, cần lưu ý thêm s/es trong câu như sau:
- Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ kết thúc là p, t, f, k: want-wants; keep-keeps;…
- Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s, o: teach-teaches; mix-mixes; wash-washes;…
- Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: lady-ladies;…
- Một số động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has.
Cách phát âm phụ âm cuối s/es
Lưu ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế mà không phải dựa vào cách viết.
- /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/
- /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
- /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại
>>> Mời tham khảo: Học "1400 từ vựng tiếng Anh" với phương pháp, hình ảnh âm thanh tương tự
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
1. Khi trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất
- Always, usually, often, sometimes, frequently, s seldom, rarely, hardly, never , generally, regularly,….
- Every day, week, month, year,…
- Once, twice, three times, four times….. a day, week, month, year,…
2. Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất trong câu thì hiện tại đơn.
Các Trạng từ này thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ to be và trợ động từ (Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom,…).
>>> Có thể bạn quan tâm: Top 8 Phần Mềm hệ thống Học Tiếng Anh online Cho Bé

Nội dung tài liệu 1400 từ vựng tiếng Anh

Link download tài liệu miễn phí:

Mô hình học tiếng Anh online với người nước ngoài ngày càng phát triển. Và được nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Vậy có bao giờ bạn đặt ra câu hỏi “tại sao nên học tiếng Anh online với người nước ngoài?” chưa?
Vai trò của tiếng Anh trong cuộc sống ngày nay
Như chúng ta đều biết, tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Ngoài nước Anh thì có đến trên 60 quốc gia chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức. Dù bạn đến từ bất kể quốc gia nào, chỉ cần biết tiếng Anh giao tiếp bạn đã có thể giao lưu, làm việc với những người hoàn toàn xa lạ. Không những thế tiếng Anh còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong học tập và trong công việc.
Nếu bạn đang là học sinh và mong muốn được đi du học thì có lẽ bạn biết rõ rằng tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở cấp độ đại học. Từ Anh đến Mỹ, các trường đại học hàng đầu đều yêu cầu vốn ngoại ngữ trôi chảy. Do đó, việc trang bị các chứng chỉ anh ngữ quốc tế là điều chắc chắn bạn cần đạt được.
Hơn nữa, ngày nay đa số nhà tuyển dụng yêu cầu bằng cấp chứng chỉ và năng lực tiếng Anh. khi bạn thành thạo ngôn ngữ này điều đó có nghĩa là bạn đã có một điểm ưu tiên hơn khi đi xin việc.
Lợi ích khi học tiếng Anh online với người nước ngoài
Có lẽ đến thời điểm này chúng ta đều đã thấy được rõ lợi ích của mô hình học online. Nó không những giúp chúng ta đạt hiệu quả cao trong học tập mà còn nhiều lợi ích khác. Thay vì việc học viên phải học tại một địa điểm, một giờ giấc học cố định với mô hình này chúng ta có thể linh hoạt cả về thời gian và địa điểm học. Giáo viên và học sinh có thể dạy học trên máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, điện thoại chỉ cần có kết nối mạng ổn định. Thật tiện lợi phải không nào?
Và đặc biệt nhất là với mô hình học tiếng Anh online bạn có thể lựa chọn giáo viên giảng dạy mình. Và rất nhiều học viên lựa chọn học với người bản xứ vì những lợi ích sau:
Rèn luyện kỹ năng nghe – nói với người bản xứ
Khi học với người nước ngoài học viên sẽ được sống trong môi trường hoàn toàn sử dụng tiếng Anh. Học viên sẽ được tương tác trực tiếp và liên tục với giáo viên, rèn luyện kỹ năng nghe – nói trong suốt cả buổi học. Trong suốt quá trình học, giáo viên sẽ truyền đạt cho học viên tất cả mọi thứ bằng tiếng Anh, và tất nhiên là bạn cũng phải giao tiếp lại hoàn toàn bằng tiếng Anh. Bạn có thể yêu cầu giáo viên nói chậm lại và dần tăng tốc độ nói để bạn hình thành phản xạ nghe – nói. Giáo viên sẽ trực tiếp sửa lỗi sai phát âm và dạy bạn cách phát âm chuẩn nhất của người bản xứ.
Khi lựa chọn mô hình này bạn hãy cố gắng tương tác với giáo viên một cách thường xuyên nhất để đạt kết quả tốt nhất nhé!
>>> Mời xem thêm: Tài liệu học tiếng Anh online - luyện nghe tiếng Anh online cho bé
Bắt chước được phát âm của người bản xứ
Khi học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài bạn sẽ phải sử dụng tiếng Anh 100%. Do đó, bạn phải tận dụng thời gian này để học được cách phát âm từ giáo viên.
Trong suốt quá trình học, nên lắng nghe cách phát âm của giáo viên rồi từ đó đối chiếu với cách phát âm của mình, xem thử có sự khác biệt gì không để sửa chữa và hoàn thiện cách phát âm của mình. Và thậm chí, trong lúc bạn nói tiếng Anh thì giáo viên cũng đã quan sát, lắng nghe để sửa lỗi trong cách phát âm của bạn rồi đấy!
Học thêm các từ vựng
Trong quá trình học tiếng Anh online với người bản xứ thì bạn còn có nhiều cơ hội để học thêm từ vựng mới, mà chắc chắn là bạn sẽ không được học trong bất cứ sách vở, tài liệu nào cả.
Với những từ vựng này thì bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài, vì có thể hiểu được những cụm từ trong giao tiếp thông dụng. Đây là những từ vựng sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong quá trình giao tiếp với người nước ngoài đấy!
Luyện phản xạ nói
Như đã nói ở các phần trên thì trong quá trình học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài các bạn sẽ phải sử dụng hoàn toàn loại ngôn ngữ này. Do đó, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn để luyện nói và được giáo viên sửa lỗi một cách tận tình.
Hơn nữa, để tận dụng tối đa cơ hội phát triển phản xạ nói thì bạn cần tích cực tham gia phát biểu, trình bày ý kiến, quan điểm của bản thân.
Tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi tiếng Anh quốc tế
Như bạn biết thì các kỳ thi tiếng Anh như Ielts có phần thi Speaking phải nói chuyện với người nước ngoài. Do đó, nếu các bạn đã học tiếng Anh với người nước ngoài thì chắc chắn trong lúc thi bạn sẽ mạnh dạn, tự tin hơn các bạn không học với người nước ngoài. Chính vì vậy, kết quả thi của bạn cũng sẽ tốt hơn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp các bộ phim hoạt hình bất hủ giúp bé học tiếng Anh online hiệu quả
Hiểu thêm về văn hóa, phong tục nước ngoài
Khi học với người nước ngoài thì bạn sẽ được biết thêm rất nhiều kiến thức mới mẻ từ giáo viên. Những kiến thức này sẽ là cho vốn kiến thức của bạn thêm phong phú hơn và sẽ giúp bạn hội nhập tốt hơn nếu sau này làm việc trong môi trường quốc tế.
Khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 với giáo viên người bản xứ tại Pantado
Pantado là trung tâm đào tạo tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam dành cho trẻ trong độ tuổi từ 5 đến 17 tuổi. Đội ngũ giáo viên tại PANTADO tràn đầy nhiệt huyết, yêu nghề, dày dặn kinh nghiệm với trình độ chuyên môn cao giúp con phát âm chuẩn người bản xứ, tự tin giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, họ là những người đến từ các quốc gia trên thế giới, giúp con có cơ hội tiếp cận, học hỏi các nền văn hóa các nước.
Hiện nay Pantado đang có chương trình dạy tiếng anh trực tuyến miễn phí cho bé để bé làm quen với môi trường học, tạo hứng thú cho bé , giúp bé đánh giá đúng năng lực và đưa ra phương pháp học cho từng học viên.
LInk đăng ký học tiếng Anh miễn phí tại đây: Đăng ký học tiếng Anh trực tuyến miễn phí tại đây.
Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702
Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379
Tuổi thơ của chúng ta đều gắn với những bộ phim hoạt hình thú vị; Và bất cứ bạn nhỏ nào cũng yêu thích thể loại phim này phải không nào? Vậy tại sao bạn không thử cho trẻ học tiếng Anh online qua các bộ phim hoạt hình. Và nếu bạn vẫn đang phân vân tìm kiếm những bộ phim hay và thú vị giúp con học tiếng Anh online hiệu quả thì chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn một số bộ phim vừa hay vừa đầy tính nhân văn để giúp trẻ học tiếng Anh hiệu quả nhất!
Vua sư tử (1994)
Nhắc đến việc học tiếng Anh online trẻ em qua phim hoạt hình thì chắc chắn không thể thiếu bộ phim The Lion King (Vua sư tử) - đây là một bộ phim kinh điển hay nhất mọi thời đại. Nội dung phim xoay quanh cuộc sống của chú sư tử con trên đường lấy lại vương quốc được thừa hưởng từ cha mình, bộ phim đã nhắn gửi đến các bé bài học trong cuộc sống: Bạn sẽ có được điều mình muốn nếu bạn có lòng tin và có được sự ủng hộ từ gia đình , bạn bè.
Wall-e (2008)
Nhân vật chính của bộ phim - Wall-e - là một robot tái chế rác thải còn lại trên trái đất và sứ mệnh của chú là bảo vệ mầm xanh duy nhất còn lại. Ngoài ra bộ phim còn hấp dẫn việc học tiếng Anh trẻ em qua hoạt hình bởi chuyện tình cảm động giữa Wall-e và Eve. Bảo vệ và giữ gìn môi trường sống của chúng ta chính là thông điệp mà bộ phim muốn truyền tải.
>>> Mời tham khảo: 5 PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC SỚM NỔI TIẾNG NHẤT TRÊN THẾ GIỚI KHÔNG PHẢI BA MẸ NÀO CŨNG BIẾT
My little pony: Friendship is magic
My little pony: Friendship is magic (Pony bé nhỏ – Tình bạn diệu kỳ) là series phim hoạt hình vô cùng nổi tiếng gồm 8 phần, xoay quanh câu chuyện về 6 nhân vật chính gồm: công chúa Twilight Sparkle thông minh, Rarity rộng lượng, Pinkie Pie vui tính, Applejack thật thà, Rainbow Dash trung thành, Fluttershy nhút nhát và những bài học về tình bạn của họ qua mỗi câu chuyện đó.
Bộ phim với nội dung gần gũi, từ vựng đơn giản, lời thoại tương đối chậm phù hợp cho trẻ học tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nào!
Up (2009)
Up là chuyến phiêu lưu thú vị của một người đàn ông lớn tuổi góa vợ Carl và chú nhóc Russell trong quá trình thực hiện giấc mơ của người vợ quá cố. Bộ phim xây dựng theo triết lí về tình cảm gia đình và cơ hội thứ hai là hai điều xuyên suốt trong mạch truyện, đồng thời bộ phim dạy trẻ em bài học về về sự hy sinh và sức mạnh của ý chí
>>> Mời xem thêm: Top 8 Phần Mềm hệ thống Học Tiếng Anh online Cho Bé
Bí kíp luyện rồng (2010)
Bộ phim giúp bé đón nhận một thông điệp đầy tính nhân văn bạo lực chưa bao giờ là cách giải quyết vấn đề, sự hy sinh và tha thứ sẽ cảm hóa mọi người, mọi vật. Bộ phim dựa trên tình bạn của cậu nhóc Viking và vật nuôi của cậu.
Qua các bộ phim hoạt hình bé không chỉ đơn thuần được giáo dục về mặt kiến thức học hỏi ngôn ngữ mới mà còn được giáo dục về mặt con người về kỹ năng sống cho các bé.
Frozen (2013)
Frozen (Công chúa băng giá) là một bộ phim vô cùng nổi tiếng gây cơn sốt toàn cầu. Phim xoay quanh nhân vật công chúa Elsa, người mang trong mình lời nguyền băng giá, cô luôn phải đấu tranh giữa sức mạnh và tình cảm để rồi chọn xa lánh mọi người xung quanh để bảo vệ họ, và Anna, em gái của Elsa, cô công chúa kiên cường tìm lại người chị để giải cứu vương quốc của mình. Việc xây dựng hình tượng 2 cô công chúa cá tính, độc lập, tự giải quyết vấn đề của chính mình mà không cần đến một hoàng tử đã giúp Frozen trở thành một hiện tượng. Với từ vựng đơn giản, lời thoại chậm kết hợp với nhiều bài hát, giai điệu như “Let it go”, “Do you want to build a snowman?”, Frozen là một bộ phim hoạt hình không thể bỏ lỡ để các bé học tiếng Anh, đặc biệt là các bé gái.
Đi tìm Nemo (2003)
Đi tìm Nemo lại là một bài học dành riêng cho cha mẹ. Câu chuyện kể về hành trình đi tìm con trai mất tích của một người cha, tình yêu thương vô bờ mà người cha dành cho con chính là động lực để cha cá có thể vượt qua nhiều khó khăn và nguy hiểm để mang con về nhà. Bộ phim cũng nhấn mạnh, việc bảo bọc con trẻ quá mức chưa hẳn là điều tốt.
Qua bộ phim bé có thể học thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh. Đặc biệt bé có thể cảm nhận được tình cảm gia đình.
Chú chuột đầu bếp (2007)
Bộ phim Chú chuột đầu bếp là minh chứng rõ ràng nhất cho việc nếu bạn có động lực và cố gắng hết sức thì thành công sẽ đến với bạn dù có bao người ngăn cản. Nếu chú chuột trong phim có thể trở thành đầu bếp thì việc nói tiếng Anh như gió của bé sẽ hoàn toàn thực hiện được.
>>> Mời xem thêm: Chứng chỉ YLE ( Starters, Movers, Flyers) những điều cha mẹ và các bé cần biết
Nhiều phụ huynh cho bé học và thì các chứng chỉ Cambridge như chứng chỉ Starters, Movers, Flyers. Nhưng không phải ai cũng hiểu được đây là loại chứng chỉ gì cũng như những lợi ích của việc thi những chứng chỉ này. Điều này không chỉ khiến ba mẹ tốn tiền, mất thời gian mà còn ảnh hưởng đến định hướng phát triển của con sau này. Hiểu được vấn đề này, Pantado xin gửi tới quý bạn đọc những thông tin về các loại chứng chỉ cho bé. Hy vọng giúp cha mẹ hiểu sâu sắc về từng loại chứng chỉ và có những định hướng cho con.
Chứng chỉ YLE là gì?
Chứng chỉ được thiết kế để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của trẻ em từ 7 đến 12 tuổi, các kỳ thi Cambridge English: Young Learners (YLE) có sẵn ở ba cấp độ đánh giá nhằm khuyến khích trẻ học tập hăng say thông qua việc theo dõi sự tiến bộ của bản thân từng ngày.
Chứng chỉ tiếng Anh YLE là chứng chỉ do Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge tổ chức thi và cấp bằng. Đề thi thường bao gồm một chuỗi các bài tập được thiết kế đặc biệt cho lứa tuổi thiếu nhi vui nhộn, sinh động, dễ dàng tạo hứng thú. Các bài kiểm tra xoay quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
Chứng chỉ này giúp cha mẹ nắm được chính xác cũng như đánh giá năng lực của bé. Không chỉ cha mẹ ở Việt Nam mà nhiều cha mẹ trên toàn thế giới đều cho con học và tham gia các kì thi.
Kỳ thi YLE bao gồm ba bài thi với 03 cấp độ: Starters (PreA1), Movers (A1) và Flyers (A2). Với nhiều lợi ích sau:
Khuyến khích cũng như tạo động lực cho các em đam mê học tiếng Anh;
Là phương thức hiệu quả nhằm đem đến cho các em một nền tảng vững chắc trong quá trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế;
Thiết kế đặc biệt của kì thi này là kết quả thi không có "đỗ'', "trượt" - mỗi trẻ đều được nhận một chứng chỉ của Cambridge English nhằm chúc mừng những thành tích mà các em đã đạt được.
Bài kiểm tra sử dụng những tình huống thực tế hàng ngày để chuyển tải những điều thí sinh đã học vào trong cuộc sống.
Là công cụ khách quan giúp phụ huynh đánh giá sự tiến bộ của các bé và thành công của chương trình đào tạo Anh ngữ;
Là sự chuẩn bị hoàn hảo cho học viên về mặt kỹ năng làm bài cũng như rèn luyện tâm lý phòng thi cho các kỳ thi tiếng Anh Cambridge ở các cấp độ cao hơn.
Đây cũng là một trong những viên gạch đầu tiên tạo dựng cầu nối giúp các em tự tin hòa nhập với bạn bè quốc tế, chủ động mở rộng chân trời tri thức.
Chứng chỉ Starters
➤ Giới thiệu chung về Chứng chỉ Starters
Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Starters là chứng chỉ Anh ngữ Quốc tế bắt buộc dành cho các em học sinh bậc tiểu học. Starters là bài thi đầu tiên trong số ba bài thi của Cambridge English: Young Learners (YLE), dành cho học sinh bậc giáo dục tiểu học và trung học cơ sở.
Đối tượng mà Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Starters hướng tới: thí sinh từ 4 - 7 tuổi (dành cho học sinh mẫu giáo tới lớp 1).
Đạt được Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Starters, học viên nhí có thể thực hiện những bước đầu tiên trong việc:
- Hiểu và sử dụng các câu giao tiếp đơn giản
- Hiểu các chỉ dẫn cơ bản.
- Đọc và viết chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh.
➤ Format bài thi Chứng chỉ Starters
Cấp độ CEFR : Pre-level A1
Hình thức thi: Trên giấy
Số bài thi: 3
Thời gian thi: Khoảng 45 phút
Cambridge Starters hay Pre A1 Starters là bài thi đầu tiên trong hệ thống các bài thi Cambridge YLE đánh giá năng lực tiếng Anh trẻ em. Bài thi yêu cầu mỗi thí sinh trải qua 45’ để hoàn thành 3 phần thi:
- 20 phút cho bài thi Listening (4 phần, 20 câu hỏi)
- 20 phút cho bài thi Reading & Writing (5 phần, 25 câu hỏi)
- 3-5 phút cho bài thi Speaking (4 phần nhỏ)
➥ Từ năm 2018, bài thi Cambridge Starters có cấu trúc như sau:
Nghe 20 phút:
- NGHE - Nhận biết người có trong hình được nói tới: Vẽ đường thẳng nối từ những người trong hình với tên phù hợp bên ngoài tấm hình.
- NGHE - Ghi lại vài thông tin chi tiết:Trả lời các câu hỏi về một đứa trẻ hay động vật.
- NGHE - Chọn hình chính xác với thông tin: Chọn hình chính xác với thông tin nghe được.
- NGHE - Tô màu, viết vào tranh theo chỉ dẫn: Chọn một vật trong ảnh và tô đúng màu.
Đọc và Viết 20 phút
- TỪ VỰNG - Viết ra từ được mô tả: Dùng các chữ cái có sẵn, viết tên của các đồ vật trong ảnh.
- ĐỌC - Hiểu nội dung hình ảnh: Quyết định liệu từng câu có mô tả đúng hình ảnh được cho.
- TỪ VỰNG - Viết ra từ được mô tả: Dùng các chữ cái có sẵn, viết tên của các đồ vật trong ảnh.
- HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN - Chọn một từ trong word bank chung để điền vào chỗ trống: Chọn từ chính xác để điền vào chỗ trống trong câu.
- VIẾT CÂU - Hoàn thành câu nói về nội dung trong hình: Trả lời vắn tắt câu hỏi về một nội dung hình ảnh được cho.
Nói 3-5 phút
- Trả lời các câu hỏi ngắn về tấm ảnh.
- Trả lời các câu hỏi ngắn về đồ vật trong ảnh.
- Trả lời các câu hỏi về bản thân.
>>> Xem thêm: Những chứng chỉ cần thiết cho bé
Chứng chỉ Movers
➤ Giới thiệu chung về Chứng chỉ Movers
Movers hay Young Learners English: Movers, là bước thứ hai trong hành trình học ngoại ngữ của trẻ sau khi vượt qua Cambridge English: Starters. Đây là phương pháp tuyệt vời giúp trẻ xây dựng các kỹ năng ngôn ngữ và tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh.
Movers là bài thi thứ hai trong số ba bài thi của Cambridge English: Young Learners, dành cho học sinh bậc giáo dục tiểu học và trung học cơ sở.
Đối tượng mà Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Movers hướng tới: thí sinh từ 8 - 10 tuổi (dành cho học sinh lớp 2 tới lớp 4).
Đạt được Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Movers, học viên nhí có thể:
- Tham gia vào một hội thoại cơ bản về chủ đề quen thuộc.
- Hiểu được những thông tin, chỉ dẫn, lưu ý cơ bản và hoàn thành các dạng cơ bản.
- Đọc và viết các câu đơn giản, bao gồm thông tin về thời gian, ngày tháng, nơi chốn.
➤ Format bài thi Chứng chỉ Movers
Cấp độ CEFR: A1
Hình thức thi: Trên giấy
Số bài thi: 3
Thời gian thi: khoảng 1 giờ
Cambridge Movers hay A1 Movers là bài thi thứ hai trong hệ thống các bài thi Cambridge YLE đánh giá năng lực tiếng Anh trẻ em. Bài thi yêu cầu mỗi thí sinh trải qua 60’ để hoàn thành 3 phần thi:
- 25 phút cho bài thi Listening (5 phần, 25 câu hỏi)
- 30 phút cho bài thi Reading & Writing (6 phần, 35 câu hỏi)
- 5-7 phút cho bài thi Speaking (4 phần nhỏ)
Từ năm 2018, bài thi Cambridge Movers có cấu trúc như sau:
➥ Bài thi Nghe (25 phút):
- NGHE - Nhận biết người có trong hình được nói tới - Vẽ đường thẳng nối từ những người trong hình với tên phù hợp bên ngoài tấm hình.
- NGHE - Ghi lại vài thông tin chi tiết từ một hội thoại:Trả lời câu hỏi về địa điểm, chuyến đi, bữa tiệc, …
- NGHE - Với mỗi mẩu hội thoại ngắn, chọn một hình ảnh/thông tin chính xác: Chọn hình ảnh chính xác với thông tin.
- NGHE - Với mỗi mẩu hội thoại ngắn, chọn một hình ảnh/thông tin chính xác: Chọn hình ảnh chính xác với thông tin.
- NGHE - Tô màu, viết vào tranh theo chỉ dẫn:Chọn các phần đúng của hình và nghe hiểu các hướng dẫn về tô màu và viết.
➥ Bài thi Đọc và Viết (30 phút)
- TỪ VỰNG - Ghép từ với mô tả nghĩa: Ghép hình ảnh/từ với câu mô tả.
- ĐỌC - Đọc văn bản và hoàn thành các câu nói về một số chi tiết trong bài: Chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi.
- HOÀN THÀNH HỘI THOẠI - Chọn cụm từ/câu để hoàn thành hội thoại: Chọn hình ảnh/từ đúng để điền vào khoảng trống trong một câu chuyện ngắn và sửa lại tiêu đề cho câu chuyện.
- HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN - Chọn một từ trong word bank chung để điền vào chỗ trống: Chọn từ đúng để điền vào khoảng trống trong một đoạn ngắn
- VIẾT CÂU - Hoàn thành/viết câu nói về nội dung trong hình: Hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết các câu về một hình ảnh.
- HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN - Chọn một trong số vài lựa chọn của mỗi chỗ trống: Tìm từ trong câu chuyện để hoàn thành câu.
➥ Bài thi Nói (5-7 phút)
- Xác định điểm khác biệt giữa hai bức ảnh - Chỉ vào đồ vật khác biệt
- Kể 1 câu chuyện dựa vào những hình ảnh cho sẵn - Kể và chỉ vào các hình ảnh minh hoạ
- Trả lời các câu hỏi ngắn về đồ vật trong ảnh. - Nêu tên đồ vật, màu sắc, số đếm
- Trả lời các câu hỏi về bản thân.-Đưa ra câu trả lời ngắn
>>> Mời tham khảo: Những khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí bạn có thể trò chuyện, học tập với người nước ngoài
Chứng chỉ Flyers
➥ Giới thiệu chung về Chứng chỉ Flyers
Flyers là cấp độ cao nhất trong kỳ thi Cambridge YLE, thuộc trình độ A2 theo Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR).
Đối tượng mà Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Flyers hướng tới: thí sinh từ 11 - 12 tuổi (dành cho học sinh lớp 5,6).
Đạt được Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Flyers, học viên nhí có thể:
- Giao tiếp trong các hình huống quen thuộc và tương tác với người nói tiếng Anh chậm, rõ ràng.
- Hiểu tiếng Anh viết đơn giản, những thông báo ngắn và những chỉ dẫn bằng lời.
- Viết ghi chú ngắn, đơn giản, sử dụng cách diễn đạt và cụm từ cơ bản.
➥ Format bài thi Chứng chỉ Flyers
Cấp độ CEFR: A2
Hình thức thi: Trên giấy
Số bài thi: 3
Thời gian thi: khoảng 1h 15 phút
Cambridge Flyers hay A2 Flyers là bài thi thứ ba trong hệ thống các bài thi Cambridge YLE đánh giá năng lực tiếng Anh trẻ em. Bài thi yêu cầu mỗi thí sinh trải qua 72’ để hoàn thành 3 phần thi:
- 25 phút cho bài thi Listening (5 phần, 25 câu hỏi)
- 40 phút cho bài thi Reading & Writing (7 phần, 44 câu hỏi)
- 7-9 phút cho bài thi Speaking (4 phần nhỏ)
Từ năm 2018, bài thi Cambridge Flyers có cấu trúc như sau:
➥ Bài thi Nghe (25 phút)
- NGHE - Nhận biết người có trong hình được nói tới - Vẽ đường thẳng nối từ những người trong hình với tên phù hợp bên ngoài tấm hình.
- NGHE - Ghi lại vài thông tin chi tiết từ một hội thoại:Trả lời câu hỏi về địa điểm, chuyến đi, bữa tiệc, …
- NGHE - Ghép từng người được nói tới với hình ảnh/đối tượng tương ứng:Ghép người hoặc vật của một bộ hình với hình ảnh của người hoặc vật trong một bộ khác.
- NGHE - Với mỗi mẩu hội thoại ngắn, chọn một hình ảnh/thông tin chính xác: Chọn hình ảnh chính xác với thông tin.
- NGHE - Tô màu, viết vào tranh theo chỉ dẫn:Chọn các phần đúng của hình và nghe hiểu các hướng dẫn về tô màu và viết.
➥ Bài thi Đọc và Viết (40 phút)
- TỪ VỰNG - Ghép từ với mô tả nghĩa: Ghép từ với câu mô tả.
- HOÀN THÀNH HỘI THOẠI - Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh: Chọn đúng các phần còn thiếu của một đoạn hội thoại.
- HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN - Chọn một từ trong word bank chung để điền vào chỗ trống: Chọn từ đúng để điền vào khoảng trống trong một câu chuyện ngắn và sửa lại tiêu đề cho câu chuyện.
- ĐỌC - Đọc văn bản và hoàn thành các câu nói về một số chi tiết trong bài: Tìm từ trong câu chuyện để hoàn thành câu.
- HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN - Tự viết từ điền vào chỗ trống: Suy nghĩ các từ để hoàn thành nhật ký hay một đoạn tin nhắn.
- Viết một câu chuyển ngắn dựa trên 3 tấm hình.
Bài thi Nói (7-9 phút):
- Tìm điểm khác nhau giữa 2 tấm hình (vật, màu sắc, số đếm, vị trí, ...)
- Yêu cầu và đưa ra thông tin về 2 tình huống tương tự.
- Nói về các bức ảnh kể về một câu chuyện.
- Trả lời các câu hỏi về bản thân.
Cách tính điểm bài thi thi YLE (cho cả ba cấp độ Starters, Movers, Flyers)
Thành tích của mỗi thí sinh được thể hiện qua các biểu tượng hình khiên (Logo của Cambridge) được in trên chứng chỉ với số lượng tối đa mỗi bạn nhỏ nhận được là 5 hình cho mỗi kĩ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết. Như vậy, những thí sinh đạt điểm tuyệt đối sẽ được 15 khiên. Tuy không có quy định về số điểm đạt và không đạt, mức điểm trung bình được xem là “đỗ” hiện nay là tổng số khiên từ 10 trở lên và mỗi kĩ năng không được dưới 2 khiên.
Cách thức đăng ký thi YLE (cho cả ba cấp độ Starters, Movers, Flyers)
➥ Bước 1: Tìm trung tâm tổ chức thi
Hiện nay tại Việt Nam có 25 trung tâm được ủy quyền để tổ chức các kỳ thi Starters, Movers, Flyers tại 18 địa phương khác nhau, bao gồm: Bến Tre, Bình Dương, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hải Phòng, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Lâm Đồng, Long An, Nghệ An, Tây Ninh, Thừa Thiên Huế, Trà Vinh, Tuy Hoà, Vũng Tàu.
➥ Bước 2: Liên hệ với trung tâm tổ chức thi
Trung tâm tổ chức thi sẽ hướng dẫn cho bạn cách thức đăng kí thi và lệ phí thi tại khu vực bạn sinh sống.
➥ Bước 3: Lựa chọn thời gian và cách thức thi
Các ngày thi được lên lịch sẵn trong suốt cả năm.
Lệ phí thi YLE (cho cả ba cấp độ Starters, Movers, Flyers)
Lệ phí của kỳ thi phụ thuộc vào trung tâm phụ huynh đăng ký cho con làm thủ tục dự thi. Thông thường, với bậc tiểu học và trung học cơ sở, lệ phí cho một bài thi YLE thuộc một trong ba cấp độ (Starters, Movers, Flyers) dao động trong khoảng 600.000 – 800.000 VNĐ.
Nguồn: Sưu tầm
>>> Có thể bạn quan tâm: Top 8 Phần Mềm hệ thống Học Tiếng Anh online Cho Bé
Tiếng Anh ngày càng quan trọng trong cuộc sống. Vì thế rất nhiều cha mẹ cho con học tiếng Anh từ khá sớm. Một trong những công cụ cho bé học tiếng anh chính là các phần mềm, ứng dụng học tiếng anh online cho bé.
Có rất nhiều ứng dụng phần mềm học tiếng Anh online hiện nay cả mất phí và không mất phí. Nhưng theo quan điểm cá nhân của mình đối với việc học đó là mất phí vẫn tốt hơn. Bởi vì những hệ thống mất phí họ phải dày công xây dựng giáo trình chuẩn cùng các phương pháp dạy cho từng đối tượng. Nhiều hệ thống có cả giáo viên riêng dạy kèm.
Hiện nay thì hầu hết các ứng dụng đều sẽ là mất phí. Có một số hệ thống cho người dùng học thử, dùng thử để trải nghiệm..
Lingokids
Phần mềm học tiếng anh Lingokids dành cho các bé từ 2 đến 8 tuổi. Ứng dụng có sẵn trên Apple Store và Google Play.
Đây là phần mềm giúp bé học thông qua các bài hát, trò chơi, … Giúp bé “ngấm” dần ngôn ngữ
Phương pháp dạy của Lingokids sẽ được chia thành 3 level:
- Immersion: Giúp các bé ban đầu làm quen với ngôn ngữ mới (Tiếng anh).
- Association: Giúp bé quen dần, hình thành phản xạ với ngôn ngữ.
- Natural: Giúp các bé thân thuộc với ngôn ngữ mới bằng phản xạ ngôn ngữ như người bản xứ.
Pantado.edu.vn
Đây là phần mềm hệ thống tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam.
Pantado xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến theo chuẩn bản ngữ, giúp trẻ tiếp thu kiến thức và phát triển toàn diện nhất. Giúp trẻ có những trải nghiệm thực tiễn đáng nhớ, gia tăng hiểu biết không chỉ về ngôn ngữ mà cả các lĩnh vực khác trong cuộc sống như: Khoa học - vũ trụ, cuộc sống quanh ta, ẩm thực, âm nhạc, gia đình và bạn bè trên toàn thế giới.
Các bé sẽ được học với những giáo viên tốt nhất phát âm chuẩn xác và giàu kinh nghiệm, có bằng cấp chứng chỉ và đào tạo bài bản. Mỗi giáo viên sẽ vừa là người thầy, vừa là người bạn, giúp bé tạo ra không khí học tập sôi động để bé tiếp thu một cách hào hứng, chủ động hơn. Các bé sẽ có sự tiến bộ thay đổi rõ rệt qua từng lộ trình học
Hiện nay Pantado còn có chương trình cho bé học thử miễn phí trước khi đăng ký. Trung tâm còn có đội ngũ chăm sóc khách hàng hỗ trợ 24/7 bởi đội ngũ nhiệt tình, năng động ghi nhận ý kiến, phản hồi của phụ huynh cũng như liên hệ thông báo kết quả học tập của bé để cải thiện chương trình học
>>> Mời các bạn xem thêm: Top 7 trang luyện nghe tiếng anh miễn phí online hiệu quả nhất
Monkey Junior
Monkey junior là một phần mềm có sẵn trên Apple Store và Google Play.
Đây là một sản phẩm của Việt Nam nên rất dễ dàng giúp các ba mẹ dạy còn học mỗi ngày. Sản phẩm này có hơn 3000+ bài học giúp các bé phát triển kĩ năng phát âm và học từ vựng mỗi ngày.
Ứng dụng học tiếng anh cho trẻ em Monkey Junior rất phổ biến hiện nay, và nếu bạn chưa nghe đến bao giờ thì hãy tìm hiểu và trải nghiệm ngay hôm nay nhé!
Phần mềm học tiếng anh online cho bé này cũng được thiết kế cực kì đẹp mắt, giúp bé học từ vựng dễ dàng hơn qua hình ảnh và video minh họa.
Monkey Junior cũng phân loại trình độ theo 3 level: cơ bản, trung bình và nâng cao
Các bài học được nâng cấp và bổ sung một cách thường xuyên để đem lại sự phong phú trong các bài học.
Các ba mẹ chưa biết đến tiếng anh cũng có thể cùng con học tiếng anh một cách dễ dàng, và trở thành “đôi bạn cùng tiến” trong bước đường trưởng thành của con.
Ưu điểm:
- Giao diện đẹp và thân thiện
- Bài học đa dạng, phong phú
- Linh hoạt trong việc thanh toán
- Ngôn ngữ có tiếng việt dễ sử dụng.
- Có thể học thêm ngôn ngữ khác nếu muốn
Nhược điểm:
- Bị giới hạn khi là tài khoản free
- Thu phí theo năm
- Cha mẹ cần chủ động rèn luyện cho con hơn.
- Tự động giao bài học cho các con, nên trẻ không thể tự lựa chọn game, bài học yêu thích
Preschool Learning Games Kids
Đây là ứng dụng học tiếng anh cho các bé thông qua các trò chơi. Với hình ảnh và âm thanh sống động kích thích việc học và tìm hiểu ngôn ngữ mới.
Vẫn là những chủ đề quen thuộc với trẻ nhỏ như: động vật, con vật, thức ăn, trái cây, hoa quả..Ứng dụng mang đến sự kích thích tìm hiểu cho các bé.
Sản phẩm nước ngoài nên không có ngôn ngữ tiếng việt để lựa chọn. Tuy nhiên vì thiết kế cho trẻ em nên giao diện thân thiện và không khó sử dụng chút nào.
Nhược điểm:
- Không hỗ trợ ngôn ngữ tiếng việt
- Không có thông báo cho phụ huynh
- Dữ liệu bài học chưa nhiều
Fun English
Cũng là dạng ứng dụng học tiếng anh thông qua việc chơi Game. Là một phần mềm do người Việt phát triển, nên tất nhiên rất tiện sử dụng cho cả các bé và ba mẹ.
Điểm mạnh của phần mềm học tiếng anh fun english là có nhiều chủ đề cho các bé. Và mỗi bài học trong các chủ đề đều được thiết kế riêng nên rất phù hợp và kích thích bé tìm hiểu.
Các game có cả chế độ nhiều người chơi, từ đây giúp các bé có tinh thần thi đua học tập tốt hơn. Đây là một ứng dụng tuyệt vời hiện nay, và được rất nhiều ba mẹ yêu thích để dạy tiếng anh cho con.
Nhược điểm:
- Tốc độ bài học trong game hơi nhanh
- Không có nhận biết mặt chữ
- Rèn luyện kĩ năng nghe tuy nhiên không có đánh giá phát âm đúng sai.
English for kids
Là một ứng dụng được phát triển bởi một cá nhân. Ứng dụng mang đến bản sắc riêng và trải nghiệm thú vị cho các bé.
Ứng dùng rèn luyện cho các bé khả năng làm quen với tiếng anh thông qua 4 trò chơi cơ bản là: Flashcard, Sentences Games, Word Games, Sentences.
- Sentences games: Rèn luyện việc học cho bé thông qua các mẫu câu. Có trả lời đúng sai hoặc diễn tả con vật, sự việc nào đó.
- Flashcard: Rất quen thuộc đúng không. Giúp bé nhận diện mặt chữ thông qua các hình ảnh đặc sắc
- Word Games: Học từ vựng ngẫu nhiên và tìm ra đáp án.
- Sentences: Giúp bé học các mẫu câu cơ bản hằng ngày trong tiếng anh.
Learn English Kids: Playtime
Là một ứng dụng học tiếng anh cho các bậc ba mẹ tham khảo. Việc học của con sẽ dễ dàng hơn thông qua câu chuyện kể và bài hát.
Ứng dụng Learn English Kids hiện nay có hơn 20 chủ đề cho các bé học. Hình ảnh và âm thanh khá tốt cho trẻ rèn luyện ngôn ngữ.
ABC Kids
Phần mềm cuối cùng muốn giới thiệu đến các bậc cha mẹ là ứng dụng ABC Kids – tiếng anh cho bé. Một sản phẩm miễn phí giúp các con học tiếng anh tốt hơn.
Không được đánh giá quá cao, tuy nhiên sản phẩm rất đáng để thử. ABC Kids giúp các bé học tiếng anh từ đầu, từ các bản chữ cái đến các từ vựng về nhà cửa, động vật, hoa quả.
Thiết kế hoạt hình phù hợp với trẻ nhỏ. Âm thanh vừa đủ giúp cho các bé cảm thấy thoải mái hơn với việc làm quen ngôn ngữ tiếng anh.
Trên là những đánh giá thiết thực nhất để giúp các bé lựa chọn được phần mềm hệ thống tốt nhất cho con.
Chúc các con học tập vui vẻ và thành công!
>>> Có thể bạn quan tâm: Câu bị động (Passive Voice) - Cách dùng và các trường hợp đặc biệt