Cách Dùng Cấu Trúc WOULD RATHER Trong Tiếng Anh
Cấu trúc Would rather là một phần ngữ pháp quan trọng được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện mong muốn, sở thích hoặc sự lựa chọn giữa các vật hay các hành động. Cùng Anh ngữ Pantado tìm hiểu chi tiết công thức, cách dùng của cấu trúc Would rather trong bài viết dưới đây nhé!
1. "Would rather" là gì?
“Would rather” còn được viết tắt là “‘d rather”, là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là thích hơn, mong muốn cái gì hơn.
Cấu trúc được dùng để:
- Thể hiện sự yêu thích một điều gì đó, mong muốn làm gì đó
- Diễn đạt sự lựa chọn giữa hai hành động hoặc sự vật
- Diễn tả sự tiếc nuối, muốn làm gì đó nhưng lại không làm hoặc không xảy ra ở quá khứ.
2. Cấu trúc "Would rather" với cùng chủ ngữ
Cấu trúc "Would rather" với một chủ ngữ
2.1 "Would rather" ở thì hiện tại và tương lai
Cách dùng: Cấu trúc được dùng để diễn tả sở thích hoặc mong muốn của ai về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
- Khẳng định:
S + would rather + V-inf |
- Phủ định:
S + would rather + not + V-inf |
- Nghi vấn:
Would + S + rather + V-inf |
Ví dụ:
- I would rather watch Hollywood movies. (Tôi thích xem phim Hollywood hơn.)
- She would rather not go out tonight. (Cô ấy không muốn ra ngoài tối nay.)
- Would you rather study abroad? (Bạn có thích du học nước ngoài không?)
2.2 "Would rather" ở thì quá khứ
Cấu trúc “Would rather” trong thì quá khứ được dùng để diễn tả sự nuối tiếc về một việc đã xảy ra hoặc muốn (ước) điều gì đã xảy ra trong quá khứ (nhưng thực tế không xảy ra.)
Cấu trúc này thường mang nghĩa là: “Lẽ ra nên…”, “Ước gì đã…”, “Thà rằng đã… còn hơn….”
Cấu trúc:
- Khẳng định:
S + would rather + have + V3 |
- Phủ định:
S + would rather + not + have + V3 |
- Nghi vấn:
Would + S + rather + have + V3? |
Ví dụ:
- I would rather have gone to the beach last month. (Tôi ước gì đã đi biển tháng trước.)
- She’d rather not watched that movie. (Cô ấy thà không xem bộ phim đó.)
- Would you rather have studied something else at university? (Bạn có ước rằng đã học ngành khác ở Đại học không?)
2.3 “Would rather… than… “ và “Would rather …. or ….”
Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng để diễn tả sự yêu thích cái gì hơn cái khác, ưu tiên sự vật, sự việc nào hơn.
- Thì hiện tại:
S + would rather + (not) + N/ V-inf + than/ or + …. |
Ví dụ:
- I would rather juice than milk. (Tôi thích nước hoa quả hơn sữa.)
- Would you rather ride a bike or walk there? (Bạn muốn đạp xe hay đi bộ tới đó?)
- Thì quá khứ:
S + would rather + (not) + have + N/ V3 + than/ or + …. |
Ví dụ:
- I would rather have listened to music than read books. (Tôi thích nghe nhạc hơn đọc sách.)
- Kylie would rather have pizza than fried chicken. (Kylie thích pizza hơn gà rán.)
3. “Would rather” với hai chủ ngữ
Cấu trúc "Would rather" với hai chủ ngữ
3.1 Cấu trúc “Would rather” ở thì hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc “would rather” với hai chủ ngữ thường được sử dụng để giả định điều gì hoặc mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại hoặc tương lai (nhưng thực tế có thể không xảy ra).
Cấu trúc:
- Khẳng định:
S1 + would rather (that) + S2 + V2 |
- Phủ định:
S1 + would rather (that) + S2 + not + V2 |
- Nghi vấn:
Would + S1 + rather + S2 + V2? |
Ví dụ:
- I’d rather that you bought it for me. (Tôi muốn bạn mua cái đó cho tôi.)
- Rachel would rather that her boyfriend not smoked in the house. (Rachel muốn bạn trai của cô ấy không hút thuốc trong nhà.)
3.2 Cấu trúc “Would rather” ở thì quá khứ
Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự mong muốn, tiếc nuối về việc gì đó, điều gì đó đã là trong quá khứ hoặc giả định đối lập với quá khứ.
Cách sử dụng cấu trúc này tương đương với cấu trúc câu điều kiện loại 3.
- Khẳng định:
S1 + would rather (that) + S2 + had + V3 |
- Phủ định:
S1 + would rather (that) + S2 + had not + V3 |
- Nghi vấn:
Would + S1 + rather + S2 + had + V3? |
Ví dụ:
- I would rather that you had told me the truth. (Tôi ước gì bạn đã nói cho tôi sự thật.)
- I’d rather that my friend hadn’t mentioned that topic. (Tôi ước rằng bạn tôi đã không nhắc về chủ đề đó.)
4. Các dạng viết tắt của "Would rather"
Khẳng định |
Phủ định |
He would = He’d |
He would rather not = He’d rather not |
She would = She’d |
She would rather not = She’d rather not |
We would = We’d |
We would rather not = We’d rather not |
They would = They’d |
They would rather not = They’d rather not |
It would = It’d |
It would rather not =It’d rather not |
You would = You’d |
You would rather not = You’d rather not |
I would = I’d |
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
1. I would rather __________ (stay) home tonight.
2. She would rather you __________ (not talk) during the movie.
3. They’d rather __________ (go) by car than take the bus.
4. He would rather __________ (have/study) harder last semester.
5. I’d rather we __________ (not go) to that restaurant again.
Đáp án:
1. stay
2. didn’t talk
3. go
4. have studied
5. didn’t go
Bài 2: Viết lại câu dùng cấu trúc "would rather"
1. I prefer tea to coffee.
→ I _______________________________________.
2. She wants him to stay.
→ She’d ___________________________________.
3. We didn’t want to go out last night.
→ We’d ____________________________________.
4. He prefers playing games to studying.
→ He’d _____________________________________.
5. I want you to be quiet.
→ I’d ________________________________________.
Đáp án:
1. I would rather drink tea than coffee.
2. She’d rather he stayed.
3. We’d rather have stayed in last night.
4. He’d rather play games than study.
5. I’d rather you were quiet.
6. Kết luận
Trên đây là bài viết tổng hợp các kiến thức về cấu trúc Would rather. Hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn và áp dụng tốt cấu trúc này trong học thuật và giao tiếp tiếng Anh nhé. Đừng quên ghi chép cẩn thận, ôn luyện thường xuyên để thành thạo và nhớ lâu hơn
>>> Mời xem thêm: Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather chi tiết cụ thể nhất