Kiến thức học tiếng Anh

Các cách miêu tả một người trong tiếng Anh

Tất cả chúng ta đều có những điểm nổi bật riêng biệt, có thể là về màu sắc mái tóc, chân ngắn hay dài hoặc là vòng 1 lớn, trung bình, nhỏ. Như trong nhiều ngôn ngữ khác, việc miêu tả ngoại hình của một người trong tiếng Anh được đi kèm với nhiều tính từ có nhiều sắc thái.

>> Xem thêm: Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

Các cách miêu tả một người trong tiếng Anh

Hàng ngày, chúng ta cần phải có khả năng mô tả mọi người, ngay cả khi chúng ta không nhớ tên của họ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ việc miêu tả về người bằng tiếng Anh và cung cấp cho bạn một số ví dụ để bạn có thể mô tả những người xung quanh mình. Điều duy nhất mà bạn sẽ phải làm là nhớ mọi người trông như thế nào. Hãy cùng xem xét mọi thứ bạn cần biết.

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

Cấu trúc của miêu tả một người bằng tiếng Anh

Cấu trúc để miêu tả một người bằng tiếng Anh, hãy nhớ sử dụng động từ To Be và cách chia động từ phù hợp tùy thuộc vào người bạn đang nói đến. Hãy nhớ rằng đối với thì hiện tại, bạn có thể sử dụng động từ như sau:

I

am

You, We, They

are

He, She, It

is

Sau khi nêu người và sử dụng dạng đúng của động từ, hãy thêm tính từ. 

Ví dụ: María is tall

Hãy nhớ rằng trong tiếng Anh, tính từ không có giới tính. Vì vậy, nếu bạn định mô tả María và John, bạn có thể sử dụng tính từ cao mà không cần thực hiện bất kỳ thay đổi nào về hình thức của nó. Bây giờ, nếu bạn muốn ám chỉ ai đó mà bạn không biết tên, cấu trúc có một chút khác biệt. Tính từ sẽ luôn đi trước chủ ngữ.

Ví dụ: 

The tall girl who is sitting over there.

Cô gái cao đang ngồi đằng kia.

Các cách miêu tả một người trong tiếng Anh

Tính từ đủ điều kiện 

Như bạn thấy, mô tả một người rất đơn giản bằng tiếng Anh. Tất cả những gì bạn phải làm là học càng nhiều tính từ càng tốt và sử dụng chúng bất cứ khi nào có cơ hội. Hãy nhớ rằng thực hành tạo nên sự hoàn hảo. Dưới đây là danh sách các tính từ liên quan đến ngoại hình của một người, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là có nhiều tính từ mô tả các phẩm chất khác, chẳng hạn như tính cách hoặc tâm trạng. 

  • Beautiful (Đẹp )

Bạn có thể sử dụng điều này cho mọi người và cho các đối tượng. 

  • Ugly (Xấu xí)

Chắc chắn là không thân thiện chút nào. Sử dụng nó một cách cẩn thận. 

  • Attractive (Lôi cuốn)

Với tính từ này, bạn có thể nói rằng ai đó thu hút bạn. Bạn sẽ sử dụng nó khi bạn đang kể những bí mật tình yêu thân thiết nhất của bạn cho người bạn thân nhất của bạn. 

  • Handsome (Đẹp)

Điều này được dành gần như hoàn toàn cho nam giới và có nghĩa là đẹp. 

Dễ thương. Tính từ này có nghĩa là đáng yêu và bạn cũng có thể sử dụng nó cho động vật. Nếu bạn nghĩ rằng con mèo của bạn có những gì cần thiết để chinh phục Internet, bạn có thể nói, “ My cat is cute (Con mèo của tôi thật dễ thương). ” 

  • Gorgeous (Lộng lẫy)

Đây là điểm không cộng của các tính từ về vẻ đẹp. Nó có nghĩa là đẹp đẽ, chói lọi. 

  • Presentable (Đoan trang)

Sử dụng tính từ này khi một người dễ nhìn, bất kể bạn có thấy họ hấp dẫn hay không. 

  • Scruffy (Nhếch nhác)

Điều này ngược lại với tính từ trước đó. Chúng tôi sử dụng nó với những người không có ngoại hình đẹp hoặc những người không có vệ sinh cá nhân tốt. 

  • Short (thấp, ngắn ngủi)

Nếu chiều cao của bạn nhỏ hơn đồng đội, bạn là người thấp bé trong nhóm. Tính từ này không gây khó chịu. 

  • Tall (Cao)

Điều này ngược lại với short. Nếu bạn phải nhìn xuống để nhìn thấy khuôn mặt của người khác, bạn là người cao. 

  • Thin (Gầy)

Với tính từ này, bạn có thể mô tả những người không béo. Nó là không chính thức, vì vậy bạn không muốn sử dụng nó với những người bạn mới gặp. 

  • Slender (Mảnh khảnh)

Cái này cũng giống cái trước, chỉ có điều là tôn trọng hơn. Sử dụng nó để mô tả một người gầy và khỏe mạnh. 

  • Skiny (Gầy) 

Hãy cẩn thận với điều này, vì nó được sử dụng để mô tả một người rất gầy và có vẻ không khỏe mạnh. Điều này chắc chắn có một vị trí trong danh sách các tính từ nghe có vẻ không thân thiện. 

  • Large (Lớn) 

Từ này mô tả một người nào đó có trọng lượng cao hơn mức trung bình hoặc thừa cân. Nó không gây khó chịu. 

  • Fat (Mập) 

Điều này cũng giống như lần trước, chỉ rất phản cảm. Biết nó, nhưng không sử dụng nó. 

  • Obese(Béo phì) 

Cũng không thích hợp khi sử dụng tính từ này để mô tả những người thừa cân. 

  • Stocky (Chắc nịch) 

Từ này mô tả một người ngắn gọn và tinh tế. 

  • Well - built (Lưc lưỡng, cường tráng) 

Có hai loại người đến phòng tập: những người tập thể dục và những người trong các video hài hước về những cú ngã. Tính từ này phù hợp với những người đã hoạt động tốt trên các cơ của cơ thể. 

Ví dụ:

“People are built in all shapes and sizes. There are those who are fat and overweight. Some people are extremely overweight and are obese. Other people are naturally slim, but others look have absolutely no fat on them and are thin, or skinny.”

=> “Mọi người có vóc dáng và cỡ người khác nhau. Có một số người mập mạp và thừa cân. Một số khác thì thừa cân và béo phì. Những người khác thì thon gọn, nhưng số khác thì lại hoàn toàn không có béo chút nào và họ là những người gầy, hoặc như da bọc xương.”

Personally, I am stocky – small, but well-built. My father is tall and lean – with very little fat”

=> “Cá nhân tôi thấy, tôi nhỏ nhắn rắn chắc, nhưng khỏe mạnh cường tráng. Bố tôi thì cao và gầy – tạm gọi là hơi hơi có ít thịt”

Bây giờ bạn đã biết đôi điều về cách mô tả một người bằng tiếng Anh, nhưng nếu bạn muốn làm giàu thêm vốn từ vựng của mình để thể hiện bản thân tốt hơn và phù hợp hơn, bạn đã xem xét tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến chưa? 

PANTADO cung cấp các khóa học trực tuyến đã được kiểm chứng về hiệu quả của nó. Chúng tôi xây dựng chương trình đạo tạo theo tiêu chuẩn bản ngữ, giúp bạn nâng cao kiến ​​thức và xử lý tiếng Anh của mình theo cách giải trí, nhất quán và thiết thực nhất.

Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

Cũng giống như Tiếng Việt, người nước ngoài cũng thường sử dụng các thành ngữ trong giao tiếp để thể hiện suy nghĩ về một vấn đề nào đó. Mời các bạn theo dõi bài viết để biết thêm về các thành ngữ so sánh trong Tiếng Anh nhé!

Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

Ngôn ngữ tiếng Anh có một số thành ngữ nhấn mạnh phẩm chất cụ thể của một người hoặc một sự vật bằng cách so sánh nó với một thứ khác.

Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn mua một chiếc máy tính xách tay mới cực kỳ mỏng và nhẹ - hoàn hảo để đi du lịch, vì nó không làm nặng ba lô của bạn. Khi mô tả máy tính xách tay, bạn có thể nhấn mạnh độ sáng của nó bằng cách nói:

"It’s as light as a feather."

"Nó nhẹ như một chiếc lông vũ."

So sánh máy tính xách tay của bạn với chiếc lông vũ, nhấn mạnh thực tế là nó cực kỳ nhẹ.

Dưới đây là một số thành ngữ so sánh với các định nghĩa và nguồn gốc thú vị.

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

1. As different as chalk and cheese: hoàn toàn khác nhau 

chalk and cheese là gì? đó là việc nó khác nhau như phấn với phô mai vậy

Ví dụ:

These 2 LV bags are as different as chalk and cheese. One is fake!

Hai cái túi LV này khác nhau hoàn toàn. Một cái là hàng nhái!

Thành ngữ này được sử dụng để chỉ một số giao tiếp (nói hoặc viết) KHÔNG rõ ràng lắm.

Ví dụ: hãy tưởng tượng người quản lý của bạn đang hướng dẫn bạn và đồng nghiệp của bạn về cách sử dụng một số phần mềm máy tính mới. Tuy nhiên, các hướng dẫn của anh ấy cực kỳ khó hiểu và mâu thuẫn, và không ai hiểu cách sử dụng chương trình. Sau đó, bạn có thể nhận xét với đồng nghiệp của mình,  “Well, that was as clear as mud.” (Chà, điều đó trong như bùn vậy).

Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

3. As happy as a clam (vui như ngao)

Thành ngữ ban đầu là "as happy as a clam at high water" (hạnh phúc như ngao ở nước cao). Nước dâng cao là khi mực nước biển tăng lên, đặt ngao trên bãi biển dưới nước và bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi (các loài động vật khác có thể ăn ngao).

Vì vậy, một người “vui như ngao” nghĩa là rất hạnh phúc.

4. As fit as a fiddle (rất khỏe, khỏe như vâm)

Mô tả một người nào đó “khỏe như cầy tơ” có nghĩa là người đó có sức khỏe tốt và tình trạng thể chất tuyệt vời.

Ví dụ:

My grandmother's 89, but she's as fit as a fiddle.

Bà tôi đã 89 tuổi, nhưng bà vẫn khỏe như cầy tơ.

Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

5. As exciting as watching paint dry (thú vị như xem sơn khô)

Câu này có nghĩa là nó cực kỳ nhàm chán, không thú vị thú vị.

A: "Don't you want to watch the football?" 

Em không muốn xem bóng đá à?

B: "To be honest, I would rather watch paint dry."

Thành thật mà nói, tôi thà xem sơn khô.

6. As nutty as a fruitcake (hấp dẫn như một chiếc bánh trái cây)

Câu này mô tả về một người nào đó bị điên, vì thế khi bạn nói câu này thì điều đó có nghĩa là họ thật sự điên rồ, mất trí, cực kỳ lập dị.

7. As safe as houses: rất an toàn (an toàn như ở nhà vậy)

Ví dụ:

Ok, don’t worry. You are now as safe as houses.

Ổn rồi, đừng lo. Bạn giờ an toàn như ở nhà rồi.

8. As good as gold (tốt như vàng ròng vậy)

Câu này có nghĩa là để nói về điều gì đó rất ngoan ngoãn, có đạo đức, được giáo dục tốt

Ví dụ:

Your kids are as good as gold in all day.

Cả ngày bọn trẻ rất ngoan ngoãn.

9. As plain as the nose on one’s face (rõ như ban ngày)

Câu này có nghĩa là mọi việc đều nhìn rõ ra rồi không cần phải dấu diếm làm gì, ý của nó là nhìn rõ như chiếc mũi trên mặt vậy

Ví dụ:

Nothing is secret more, that information is as plain as the nose on face.

Chả có gì là bí mật nữa, thông tin đó rõ như ban ngày rồi.

10. As fresh as a daisy  (tươi như hoa)

Cảm giác sảng khoái và tỉnh táo, tran đầy năng lượng sau khi được nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc

Ví dụ:

After a good night's sleep I'll be as fresh as a daisy.

Sau một đêm ngon giấc, tôi sẽ tươi như hoa cúc.

11. As timid as a rabbit (nhát như thỏ đế)

Câu này có nghĩa là sự so sánh người nào đó không dám làm việc gì, hoặc lo sợ điều gì đó.

Ví dụ:

My husband is as timid as a rabbit 

Chồng tôi nhút nhát như một con thỏ

12. As cool as a cucumber (mát lạnh như quả dưa chuột vậy)

 Câu này có nghĩa là nói về sự bình tĩnh đặc biệt là khi chịu nhiều áp lực.

Ví dụ: 

Although he was driving at 110mph James Bond was as cool as a cucumber. 

Mặc dù đang lái xe với tốc độ 110 dặm một giờ nhưng James Bond vẫn hết sức bình tĩnh.

13. Like a lamb (như chú cừu vậy)

Câu này có nghĩa là nói về hiền lành

ví dụ

He is like a lamb.

Anh ta hiền lành như con cừu vậy.

14. As keen as mustard (nồng như mù tạt vậy)

Câu này so sánh về một người nào đó hết sức nhiệt tình với một việc mà họ đang làm

Ví dụ:

He was as keen as mustard to help us to plant some flower trees in our garden.

Anh ấy vô cùng nhiệt tình giúp chúng tôi trồng một số cây hoa trong vườn.

>> Xem thêm: Những câu thành ngữ Tiếng Anh thông dụng

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các từ đồng nghĩa với ‘Happy’ - Hạnh phúc

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa bạn nên biết để làm phong phú vốn từ vựng của mình cũng như sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các từ đồng nghĩa với hạnh phúc - Happy.

  1. Cheerful – /ˈtʃɪr.fəl/: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ

Ví dụ: 

  • He is a very cheerfull child 

(Cậu bé là một đứa trẻ vui vẻ.)

  • You’re in a cheerful mood this morning.

( Bạn đang trong tâm trạng vui vẻ sáng nay )

 

  1. Pleased – /pliːzd/: vui lòng, hài lòng, bằng lòng

Ví dụ:

  • He was pleased to see his daughter 

(Ông ấy rất vui khi thấy con gái mình.)

  •  We’re so pleased that you're able to come to the wedding.

( Chúng tôi rất vui vì bàn có thể đến dự được đám cưới.)

 

  1. Glad – /ɡlæd/ : sung sướng, vui vẻ, hân hoan

Ví dụ: 

  • She was glad because she got a raise 

(Cô ấy rất sung sướng khi được tăng lương.)

  • I’m glad (that) you came.

 ( Mình rất vui vì bạn đến)

  1. Content – /kənˈtent/: hài lòng, toại nguyện, thỏa mãn.

Ví dụ: 

I am content with my life 

(Tôi hài lòng với cuộc sống của mình.)

  1. Delighted – /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/: phấn khích, vui vẻ, cao hứng

Ví dụ: 

I’m delighted to join you for dinner 

(Tôi rất vui khi bạn cùng ăn tối.)

  1. Joyful– /ˈdʒɔɪ.fəl/: vui mừng, hân hoan, sung sướng, khoan khoái

Ví dụ: 

The beautiful weather makes me feel joyful 

(Thời tiết đẹp khiến tôi thấy thật khoan khoái.)

>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé

  1. Elated – /iˈleɪ.t̬ɪd/: rất hạnh phúc, rất cao hứng, phấn khởi.

Ví dụ: 

I just graduate from college. I’m elated 

(Tôi vừa mới tốt nghiệp trung học. Tôi rất phấn khởi.)

  1. Lighthearted – /ˈlɑɪtˌhɑrt̬·ɪd/: thư thái, tự tại, vui vẻ

Ví dụ: 

He feels lighthearted while on vacation 

(Anh ấy cảm thấy rất thư thái khi đi nghỉ.)

  1. Thrilled – /θrɪld/: sung sướng, rất hạnh phúc

Ví dụ: 

They was thrilled to buy a house 

(Họ quá hạnh phúc khi mua được một ngôi nhà.)

  1. Overjoyed – /,ouvə’dʤɔid/: vui mừng khôn xiết

Ví dụ: Joanna will be overjoyed to see you 

(Joanna sẽ rất vui khi gặp bạn)

  1. DELIRIOUS /dɪˈlɪr.i.əs/ (adj) = extremely happy or excited

Example: The team arrived home to a delirious reception from its fans. 

( Đội tuyển trở về với sự chào đón vui mừng khôn xiết từ các fan hâm mộ)

               => Collocation: DELIRIOUSLY HAPPY

  1. BLISSFUL /ˈblɪs.fəl/ (adj) - extremely or completely happy - cực kì hạnh phúc

Example: a blissful childhood/holiday

              ( 1 thời thơ ấu hạnh phúc/ 1 kì nghỉ hè cực kì hạnh phúc)

Example: We spent a blissful year together before things started to go wrong.

              (Chúng tôi dành 1 năm hạnh phúc bên nhau trước khi mọi chuyện bắt đầu có vấn đề)

               => Collocation: BLISSFULLY HAPPY - cực kì hạnh phúc

  1. JUBILANT /ˈdʒuː.bəl.ənt/ (adj): feeling or expressing great happiness, especially because of a success- cảm thấy cực kì hạnh phúc, đặc biệt dùng trong văn cảnh thành công, chiến thắng 1 trận đấu.

Example: The fans were jubilant at/about/over their team.

            (người hâm mộ vui mừng khôn xiết bởi chiến thắng của đội tuyển của họ)

Trên đây là các từ đồng nghĩa với Happy, hy vọng bạn đã biết cách để bày tỏ sự hạnh phúc bằng nhiều từ vựng khác nhau. Tương tự với các từ khác bạn hãy tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm phong phú vốn từ của mình nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt.

>>> Mời xem thêm: Ưu điểm học Tiếng Anh trực tuyến tại Pantado

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Mẹo nhận biết danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh

Một trong những cách phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến đó chính là danh từ số ít và danh từ số nhiều. Vậy làm thế nào để nhận biết nó và có những trường hợp nào? Hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu về danh từ số nhiều bất quy tắc .

>> Xem thêm: 4 cách dùng đơn giản với 'I’m sorry' trở nên thú vị hơn

Các số danh từ số nhiều bất quy tắc phổ biến nhất

Mẹo nhận biết danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh

Để tạo số nhiều của một từ kết thúc bằng -f , hãy đổi f thành v và thêm es. Tương tự, nếu một từ kết thúc bằng -fe , hãy đổi f thành v và thêm s . Kết quả cho cả hai loại là số nhiều kết thúc bằng -ves . Cách viết này xuất hiện do khó phát âm fs cùng nhau trong tiếng Anh (nỗ lực làm điều này sẽ tạo ra âm v).

Số ít (-f, -fe)

Số nhiều (-ves)

Knife (dao)

Knives (những con dao)

Life (mang sống)

Lives (cuộc sống)

Wife (vợ)

Wives (các bà vợ)

Calf (bắp chân)

Calves (chân)

Leaf (lá cây)

Leaves (lá)

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài

Danh từ Kết thúc bằng -o

Số nhiều của các từ kết thúc bằng -o thường được tạo bằng cách thêm -es.

Số ít (-o)

Số nhiều (-oes)

Potato (khoai tây)

Potatoes (những quả khoai tây)

Tomato (cà chua)

Tomatoes (quả cà chua)

Hero (anh hùng)

Heroes (người anh hùng)

Torpedo (ngư lôi)

Torpedoes (ngư lôi)

Veto (quyền phủ quyết)

Vetoes (sự phụ quyết)

 

Nhưng tất nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ. (Không phải lúc nào cũng có sao?) Một số từ kết thúc bằng -o được mượn từ các ngôn ngữ khác chỉ mất một chữ s để tạo thành số nhiều, chẳng hạn như pianos, cantos, photos và zeros. Cello, là tên viết tắt của từ tiếng Ý violoncello , có thể được viết theo cách truyền thống, celli, hoặc cách viết góc thường được chấp nhận, cello.

>> Xem thêm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Danh từ thay đổi nguyên âm

Nhiều từ tiếng Anh trở thành số nhiều bằng cách thay đổi nguyên âm của chúng, chẳng hạn như oo thành ee hoặc an thành en.

Số ít

Số nhiều (thay đổi nguyên âm)

Foot (bàn chân)

Feet (bàn chân)

Tooth (răng)

Teeth (hàm răng)

Goose (con ngỗng)

Geese (ngỗng trời)

Man (đàn ông)

Men (đàn ông)

Woman (đàn bà)

Women (phụ nữ)

 

Các danh từ bất quy tắc thay đổi đáng kể

Vì nhiều lý do lịch sử khác nhau, một số từ thay đổi đáng kể về chính tả khi được chuyển thành số nhiều.

Số ít

Số nhiều

mouse (con chuột)

Mice (chuột)

Die (chết)

Dice (xúc xắc)

Ox (con bò đưc)

Oxen (con bò)

Child (trẻ em)

Children (bọn trẻ)

Person (người)

people* (mọi người)

Penny (đồng xu)

pence (in British usage) (theo cách sử dụng của người Anh)

Các danh từ bất quy tắc thay đổi đáng kể

Danh từ bất quy tắc không thay đổi chút nào khi được tạo thành số nhiều

Một số danh từ tiếng Anh giống hệt nhau ở cả dạng số ít và số nhiều. Nhiều nhất trong số này là tên động vật.

Số ít / Số nhiều (không thay đổi)

  • sheep (con cừu)
  • fish (cá)
  • deer (con nai)
  • moose (con nai sừng nấm)
  • swine (heo)
  • buffalo (trâu)
  • shrimp (tôm)
  • trout (cá hồi)

Ví dụ:

I have seen several deer when walking in the woods near here.

Tôi đã thấy một số con nai khi đi dạo trong rừng gần đây.

How many shrimp did you catch?

Bao nhiêu tôm bạn đã bắt?

Aircraft (máy bay), watercraft (tàu thủy), hovercraft (tàu đệm khí), và spacecraft (tàu vũ trụ) đều giống nhau dù số ít hay số nhiều.

Ví dụ

NASA has made several different types of spacecraft in their fifty-nine-year history

NASA đã tạo ra một số loại phi thuyền trong lịch sử năm mươi chín năm của họ.

Các danh từ bất quy tắc thay đổi đáng kể

Danh từ Kết thúc bằng -us

Để tạo một từ kết thúc bằng -us số nhiều, hãy đổi -us thành -i . Nhiều từ số nhiều kết thúc bằng -us có phiên bản phức tạp, được hình thành bằng cách thêm -es đơn giản . Phương pháp sau có vẻ tự nhiên hơn trong các môi trường không chính thức. Nếu có một phiên bản phức tạp hóa được chấp nhận tốt, điều này sẽ được ghi chú trong mục từ điển cho từ bạn đang sử dụng.

Số ít (-us)

Số nhiều (-i)

Focus (tiêu điểm)

foci (also focuses) (còn tiêu điểm)

Radius (bán kính)

radii (also radiuses) bán kính(cũng là bức xạ)

Fungus (nấm)

Fungi (nấm)

Nucleus (nhân tế bào)

Nuclei (hạt nhân)

Cactus (cây xương rồng)

Cacti (xương rồng)

Alumnus (sinh viên)

alumni* (cựu sinh viên)

Octopus (bạch tuộc)

octopuses (or octopi) bạch tuộc 

Hippopotamus (hà mã)

hippopotami (or hippopotamuses) (hà mã)

 

Danh từ kết thúc bằng -is

Danh từ với một -là kết thúc có thể được thực hiện bằng cách thay đổi số nhiều -là để -es . Một số người khó nhớ rằng số nhiều của crisis is crises và số nhiều của  axis is axes, nhưng crisises and axises là không chính xác.

 

Số ít (-is)

Số nhiều (-es)

axis (trục)

axes (this is also the plural of ax and axe)

analysis (Phân tích)

analyses  (Phân tích)

crisis (khủng hoảng)

crises(khủng hoảng)

thesis (luận văn)

theses  (luận văn)

 

Danh từ kết thúc bằng -on (thay đổi đuôi -on thành -a )

Số ít (-on)

Số nhiều (-a)

phenomenon (hiện tượng)

phenomena (hiện tượng)

criterion (tiêu chuẩn)

criteria (tiêu chuẩn)

 

Danh từ kết thúc bằng -um

Các từ kết thúc bằng -um sẽ loại bỏ -um và thay thế nó bằng -a để tạo thành số nhiều. Số nhiều của một số từ này được biết đến nhiều hơn so với các từ số ít của chúng.

Số ít (-um) 

Số nhiều (-a)

datum (dữ liệu)

Data (dữ liệu)

memorandum (bản ghi nhớ)

memoranda (bản ghi nhớ)

bacterium (vi trùng)

bacteria (vi khuẩn)

stratum (địa tầng)

Strata

curriculum (chương trình giáo dục)

curricula (also curriculums) (chương trình giảng dạy (cũng là chương trình giảng dạy)

 

Danh từ kết thúc bằng -ix

Các danh từ kết thúc bằng -ix được thay đổi thành -ices trong cài đặt chính thức, nhưng đôi khi -xes hoàn toàn có thể chấp nhận được.

Số ít (-ix)

Số nhiều (-ces, -xes)

Index (muc lục)

indices (or indexes) (chỉ số (hoặc chỉ mục)

Appendix (ruột thừa)

appendices (or appendixes, in a medical context) phụ lục (hoặc phụ lục, trong bối cảnh y tế)

Vortex (Xoáy nước)

vortices (or vortexes) xoáy

 

Những quy tắc này đối với danh từ số nhiều bất quy tắc phải được ghi nhớ một cách đơn giản, mặc dù sẽ rất hữu ích nếu bạn hiểu các mẫu trước thì mới có thể nắm vững chúng

>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến

Tạo ấn tượng với sếp bằng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lịch sự

Tiếng Anh ngày càng được đòi hỏi cao trong công việc. Kinh tế hội nhập, các công ty có vốn đầu tư nước ngoài cũng nhiều vô kể, mở ra rất nhiều cơ hội việc làm cho bạn. Song bên cạnh đó cũng đòi năng lực tiếng Anh của bạn tốt. Bạn sẽ làm gì nếu sếp bạn là người nước ngoài và bạn cần phải giao tiếp bằng tiếng Anh, trình sếp kí tiếng Anh là gì?

Quy tắc 1: Xưng hô đúng chuẩn mực và không quên dùng “please”, “excuse me”

Sir – ngài

Ma’am (short for madam) –  bà (một cách xưng hô rất tôn trọng)

Please – xin mời, làm ơn

Excuse me – xin lỗi (dùng khi bạn phải chen ngang công việc của họ).

Quy tắc 2: Luôn sẵn sàng và chủ động với công việc

Of course.

Tất nhiên rồi.

It’s not a problem.

Tôi rất sẵn lòng, không vấn đề gì.

I’ll start that right away.

Tôi sẽ bắt tay làm ngay đây.

Is there anything I can do?

Tôi có thể làm được gì không?

How can I help you?

Tôi có thể làm gì để giúp anh/chị?

What would you like me to do?

Anh/chị muốn tôi giúp gì ạ?

Would it be possible to reschedule the meeting?

Liệu có thể sắp xếp lại lịch họp được không?

Would you like me to complete the project?

Anh/chị có muốn tôi hoàn thành dự án này không?

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

Quy tắc 3: Luôn lịch sự khi đề nghị, nhờ sếp làm điều gì đó.

May I …  – tôi có thể… – cách này bạn tỏ vẻ lịch sự và khiêm nhường.  

Could you … please? Anh/chị có thể … – thể hiện sự trang trọng.

Would you mind …? Anh/chị có phiền ….?

May I talk to you for a moment?

Tôi xin phép nói chuyện một lát với anh/ chị được không?

May I confirm that with you tomorrow?

Tôi có thể xác nhận lại vào ngày mai được không?

Could you go over that with me?

Anh/chị có thể xem xét điều đó với tôi được không?

Could you repeat that please?

Xin anh/chị có thể nhắc lại được không?

Would you mind if I took my lunch break?

Tôi xin phép nghỉ trưa được không?

Would you mind if I left the office early today?

Phiền anh chị cho phép tôi nghỉ sớm hôm nay được không?

Would you mind if I borrowed the report?

Phiền anh/chị cho tôi mượn báo cáo được không?

I may need a bit more time with the report.

Tôi cần thêm chút thời gian với bản báo cáo.

Quy tắc 4: Khi trễ, quên hoặc làm sai thì bạn cần phải chắc chắn việc đó không xảy ra lần nữa.

I understand. I will keep that in mind.

Tôi hiểu rồi, tôi sẽ nhớ.

I’ll make sure to remember that for next time.

Lần tới tôi chắc chắn sẽ nhớ.

I will correct the error right away.

Tôi sẽ sửa nó ngay đây.

I agree with you.

Tôi đồng ý với anh/chị.

Sorry I missed the deadline. It will never happen again.

Tôi xin lỗi vì trễ hẹn. Nó sẽ không bao giờ xảy ra nữa.

Hãy lưu ngay bài viết này lại và học tập nó nhé! Sẽ rất bổ ích nếu bạn áp dụng được vào trong công việc và ghi điểm trong mắt sếp. Chúc bạn thành công!

>>> Có thể bạn quan tâm: Những từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ “a” trong tiếng Anh

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ "A"

Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách những từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ "a" – một trong những chữ cái xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Anh để cải thiện vốn từ vựng của bạn thêm phong phú hơn.

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh 1 kèm 1 trực tuyến cho trẻ

1. Các động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Abandon

/əˈbæn.dən/

Từ bỏ

Abduct

/æbˈdʌkt/

Bắt cóc

Abolish

/əˈbɑː.lɪʃ/

Bãi bỏ

Absorb

/əbˈzɔːrb/

Hấp thụ

Abuse

/əˈbjuːz/

Lạm dụng

Accelerate

/əkˈsel.ə.reɪt/

Tăng tốc

Accept

/əkˈsept/

Chấp nhận

Accompany

/əˈkʌm.pə.ni/

Đồng hành

Accomplish

/əˈkɑːm.plɪʃ/

Hoàn thành

Accumulate

/əˈkjuː.mjə.leɪt/

Tích lũy

Achieve

/əˈtʃiːv/

Đạt được

Acknowledge

/əkˈnɑː.lɪdʒ/

Thừa nhận

Acquire

/əˈkwaɪɚ/

Đạt được, mua lại

Adapt

/əˈdæpt/

Thích nghi

Add

/æd/

Thêm vào

Address

/əˈdres/

Giải quyết

Adjust

/əˈdʒʌst/

Điều chỉnh

Admire

/ədˈmaɪr/

Ngưỡng mộ

Admit

/ədˈmɪt/

Thừa nhận

Adopt

/əˈdɑːpt/

Nhận nuôi, chấp nhận

Adore

/əˈdɔːr/

Yêu thích

Advance

/ədˈvæns/

Tiến bộ

Advertise

/ˈæd.vɚ.taɪz/

Quảng cáo

Advise

/ədˈvaɪz/

Khuyên bảo

Advocate

/ˈæd.və.keɪt/

Ủng hộ

Affect

/əˈfekt/

Ảnh hưởng

Afford

/əˈfɔːrd/

Đủ khả năng chi trả

Agree

/əˈɡriː/

Đồng ý

Alert

/əˈlɝːt/

Cảnh báo

Allow

/əˈlaʊ/

Cho phép

Amaze

/əˈmeɪz/

Làm kinh ngạc

Analyze

/ˈæn.əl.aɪz/

Phân tích

Announce

/əˈnaʊns/

Thông báo

Answer

/ˈæn.sɚ/

Trả lời

Apologize

/əˈpɑː.lə.dʒaɪz/

Xin lỗi

Appear

/əˈpɪr/

Xuất hiện

Apply

/əˈplaɪ/

Ứng dụng, xin việc

Appoint

/əˈpɔɪnt/

Bổ nhiệm

Appreciate

/əˈpriː.ʃi.eɪt/

Đánh giá cao

Approach

/əˈproʊtʃ/

Tiếp cận

Approve

/əˈpruːv/

Phê duyệt

Argue

/ˈɑːrɡ.juː/

Tranh luận

Arrange

/əˈreɪndʒ/

Sắp xếp

Arrest

/əˈrest/

Bắt giữ

Arrive

/əˈraɪv/

Đến nơi

Articulate

/ɑːrˈtɪk.jə.lət/

Phát âm rõ ràng

Ask

/æsk/

Hỏi

Assemble

/əˈsem.bəl/

Lắp ráp, tập hợp

Assess

/əˈses/

Đánh giá

Assign

/əˈsaɪn/

Giao nhiệm vụ

Assist

/əˈsɪst/

Hỗ trợ

Assume

/əˈsuːm/

Giả định

Assure

/əˈʃʊr/

Đảm bảo

Attack

/əˈtæk/

Tấn công

Attempt

/əˈtempt/

Cố gắng

Attract

/əˈtrækt/

Thu hút

Authorize

/ˈɑː.θɚ.aɪz/

Ủy quyền

Avoid

/əˈvɔɪd/

Tránh

2. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "a"

Các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a”

Các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ability

/əˈbɪləti/

Khả năng

Absence

/ˈæbsəns/

Sự vắng mặt

Absorption

/əbˈzɔːrp.ʃən/

Sự hấp thụ

Abuse

/əˈbjuːs/

Sự lạm dụng

Access

/ˈæk.ses/

Quyền truy cập

Accident

/ˈæk.sə.dənt/

Tai nạn

Accommodation

/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/

Chỗ ở

Accomplishment

/əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/

Thành tựu

Account

/əˈkaʊnt/

Tài khoản

Achievement

/əˈtʃiːvmənt/

Thành tích

Acknowledgment

/əkˈnɑː.lɪdʒ.mənt/

Sự công nhận

Acquisition

/ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/

Sự giành được

Action

/ˈæk.ʃən/

Hành động

Activity

/ækˈtɪv.ə.t̬i/

Hoạt động

Actor

/ˈæk.tɚ/

Diễn viên nam

Actress

/ˈæk.trəs/

Diễn viên nữ

Adaptation

/ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/

Sự thích nghi

Addition

/əˈdɪʃ.ən/

Phép cộng

Address

/ˈæd.res/

Địa chỉ

Administrator

/ədˈmɪn.ə.streɪ.t̬ɚ/

Người quản lý

Advantage

/ədˈvæn.t̬ɪdʒ/

Lợi thế

Adventure

/ədˈven.tʃɚ/

Cuộc phiêu lưu

Advertisement

/ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/

Quảng cáo

Advice

/ədˈvaɪs/

Lời khuyên

Agreement

/əˈɡriː.mənt/

Sự đồng ý

Agriculture

/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃɚ/

Nông nghiệp

Airplane

/ˈer.pleɪn/

Máy bay

Alarm

/əˈlɑːrm/

Báo động

Alcohol

/ˈæl.kə.hɑːl/

Rượu

Ambition

/æmˈbɪʃ.ən/

Tham vọng

Analysis

/əˈnæl.ə.sɪs/

Sự phân tích

Anger

/ˈæŋ.ɡɚ/

Sự tức giận

Animal

/ˈæn.ɪ.məl/

Động vật

Announcement

/əˈnaʊns.mənt/

Thông báo

Anxiety

/æŋˈzaɪ.ə.t̬i/

Lo lắng

Apartment

/əˈpɑːrt.mənt/

Căn hộ

Appearance

/əˈpɪr.əns/

Ngoại hình

Application

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

Đơn xin việc

Appointment

/əˈpɔɪnt.mənt/

Cuộc hẹn

Appreciation

/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/

Sự đánh giá cao

Approval

/əˈpruː.vəl/

Sự chấp thuận

Architecture

/ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/

Kiến trúc

Argument

/ˈɑːrɡ.jə.mənt/

Tranh cãi

Arrangement

/əˈreɪndʒ.mənt/

Sự sắp xếp

Arrest

/əˈrest/

Sự bắt giữ

Arrival

/əˈraɪ.vəl/

Sự đến nơi

Article

/ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/

Bài báo

Artist

/ˈɑːr.tɪst/

Nghệ sĩ

Association

/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/

Hiệp hội

Assumption

/əˈsʌmp.ʃən/

Giả định

Atmosphere

/ˈæt.mə.sfɪr/

Bầu không khí

Attention

/əˈten.ʃən/

Sự chú ý

Attraction

/əˈtræk.ʃən/

Sự thu hút

Audience

/ˈɑː.di.əns/

Khán giả

Authority

/əˈθɔːr.ə.t̬i/

Quyền lực

Awareness

/əˈwer.nəs/

Nhận thức

 

>> Xem thêm: Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả

3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “a”

Các tính từ thông dụng bắt đầu bằng chữ “a”

Các tính từ thông dụng bắt đầu bằng chữ “a”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Able

/ˈeɪ.bəl/

Có khả năng

Abnormal

/æbˈnɔːr.məl/

Bất thường

Abundant

/əˈbʌn.dənt/

Dồi dào

Academic

/ˌæk.əˈdem.ɪk/

Tính học thuật

Acceptable

/əkˈsep.tə.bəl/

Chấp nhận được

Accessible

/əkˈses.ə.bəl/

Dễ tiếp cận

Accurate

/ˈæk.jɚ.ət/

Chính xác

Active

/ˈæk.tɪv/

Năng động

Actual

/ˈæk.tʃu.əl/

Thực tế

Adaptable

/əˈdæp.tə.bəl/

Có thể thích nghi

Adequate

/ˈæd.ə.kwət/

Đầy đủ, tương xứng

Admirable

/ˈæd.mɪ.rə.bəl/

Đáng ngưỡng mộ

Adventurous

/ədˈven.tʃɚ.əs/

Thích phiêu lưu

Affectionate

/əˈfek.ʃən.ət/

Trìu mến

Affordable

/əˈfɔːr.də.bəl/

Phải chăng (giá cả)

Aggressive

/əˈɡres.ɪv/

Hung hăng, quyết đoán

Alert

/əˈlɝːt/

Cảnh giác

Alive

/əˈlaɪv/

Sống động, còn sống

Ambiguous

/æmˈbɪɡ.ju.əs/

Mơ hồ

Ambitious

/æmˈbɪʃ.əs/

Tham vọng

Ample

/ˈæm.pəl/

Phong phú

Amusing

/əˈmjuː.zɪŋ/

Vui nhộn

Analytical

/ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/

Phân tích

Ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

Cổ xưa

Angry

/ˈæŋ.ɡri/

Tức giận

Animated

/ˈæn.ə.meɪ.tɪd/

Sống động

Annoying

/əˈnɔɪ.ɪŋ/

Gây khó chịu

Anxious

/ˈæŋk.ʃəs/

Lo lắng

Apathetic

/ˌæp.əˈθet.ɪk/

Thờ ơ

Apparent

/əˈpær.ənt/

Rõ ràng

Appealing

/əˈpiː.lɪŋ/

Hấp dẫn

Appreciative

/əˈpriː.ʃi.eɪ.tɪv/

Biết ơn

Appropriate

/əˈproʊ.pri.ət/

Phù hợp

Arbitrary

/ˈɑːr.bɪ.trer.i/

Tùy ý

Artistic

/ɑːrˈtɪs.tɪk/

Nghệ thuật

Ashamed

/əˈʃeɪmd/

Xấu hổ

Aspiring

/əˈspaɪr.ɪŋ/

Đầy tham vọng

Astonishing

/əˈstɑː.nɪ.ʃɪŋ/

Đáng kinh ngạc

Attractive

/əˈtræk.tɪv/

Hấp dẫn

Authentic

/ɔːˈθen.tɪk/

Xác thực

Aware

/əˈwer/

Nhận thức

 

4. Các trạng từ bắt đầu bằng chữ “a”

Từ vựng

Phiên âm

Tiếng Việt

Abnormally

/æbˈnɔːr.mə.li/

Một cách bất thường

Abundantly

/əˈbʌn.dənt.li/

Dồi dào, phong phú

Absently

/ˈæb.sənt.li/

Lơ đãng

Absurdly

/əbˈsɝːd.li/

Một cách vô lý

Abusively

/əˈbjuː.sɪv.li/

Một cách lạm dụng

Academically

/ˌæk.əˈdem.ɪ.kəl.i/

Về mặt học thuật

Accidentally

/ˌæk.sɪˈden.t̬əl.i/

Tình cờ

Accurately

/ˈæk.jɚ.ət.li/

Chính xác

Actively

/ˈæk.tɪv.li/

Chủ động

Acutely

/əˈkjuːt.li/

Sắc bén, sâu sắc

Admirably

/ˈæd.mɪ.rə.bli/

Một cách đáng ngưỡng mộ

Affectionately

/əˈfek.ʃən.ət.li/

Một cách trìu mến

Aggressively

/əˈɡres.ɪv.li/

Một cách hung hăng

Alarmingly

/əˈlɑːrm.ɪŋ.li/

Một cách đáng báo động

Allegedly

/əˈledʒ.ɪd.li/

Được cho là

Amazingly

/əˈmeɪ.zɪŋ.li/

Đáng kinh ngạc

Angrily

/ˈæŋ.ɡrɪ.li/

Một cách giận dữ

Annoyingly

/əˈnɔɪ.ɪŋ.li/

Một cách phiền phức

Anxiously

/ˈæŋk.ʃəs.li/

Một cách lo lắng

Apparently

/əˈpær.ənt.li/

Hình như, có vẻ như

Appropriately

/əˈproʊ.pri.ət.li/

Một cách phù hợp

Artfully

/ˈɑːrt.fəl.i/

Một cách khéo léo

Assertively

/əˈsɝː.tɪv.li/

Một cách quyết đoán

Astonishingly

/əˈstɑː.nɪ.ʃɪŋ.li/

Một cách kinh ngạc

Astoundingly

/əˈstaʊn.dɪŋ.li/

Một cách đáng kinh ngạc

Attractively

/əˈtræk.tɪv.li/

Một cách thu hút

Audibly

/ˈɑː.də.bli/

Một cách rõ ràng (âm thanh)

Automatically

/ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i/

Một cách tự động

Autonomously

/ɔːˈtɑː.nə.məs.li/

Một cách tự chủ

Austerely

/ɔːˈstɪr.li/

Một cách nghiêm khắc

Avidly

/ˈæv.ɪd.li/

Một cách say mê

Abidingly

/əˈbaɪ.dɪŋ.li/

Một cách lâu dài

Abruptly

/əˈbrʌpt.li/

Đột ngột

Abysmally

/əˈbɪz.mə.li/

Một cách tệ hại

Accountably

/əˈkaʊn.t̬ə.bli/

Một cách có trách nhiệm

Achingly

/ˈeɪ.kɪŋ.li/

Một cách đau đớn

Acoustically

/əˈkuː.stɪ.kəl.i/

Về mặt âm thanh

Adaptively

/əˈdæp.tɪv.li/

Một cách thích nghi

Adjacently

/əˈdʒeɪ.sənt.li/

Một cách liền kề

Admirably

/ˈæd.mɪ.rə.bli/

Một cách đáng ngưỡng mộ

Advisably

/ədˈvaɪ.zə.bli/

Một cách hợp lý

Aesthetically

/esˈθet̬.ɪ.kəl.i/

Một cách thẩm mỹ

Affably

/ˈæf.ə.bli/

Một cách niềm nở

Aimlessly

/ˈeɪm.ləs.li/

Một cách vô định

 

5. Kết luận

Trên đây là danh sách hơn 100 từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ "a" trong tiếng Anh. Việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Pantado hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng từ vựng của mình. Hãy dành thời gian học mỗi ngày, áp dụng từ vựng vào thực tế bằng cách đặt câu, luyện nghe và sử dụng trong giao tiếp, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích khác.

>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "B"

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Chính trị

Ngày nay, tiếng Anh ngày càng phát triển, chúng ta không thể nào phủ nhận được vài trò quan trọng của tiếng Anh trong đời sống, trong học tập, trong công việc và cả trong chính trị. Vậy chúng ta cùng nhau tìm hiểu học từ vựng tiếng Anh chủ đề chính trị qua bài viết sau nhé!

Chính trị là tất cả những hoạt động, những vấn đề gắn với quan hệ giai cấp, dân tộc, quốc gia và các nhóm xã hội xoay quanh một vấn đề trung tâm đó là vấn đề giành, giữ và sử dụng quyền lực nhà nước.

  • Asylum (n) - /əˈsaɪ.ləm/: tị nạn chính trị
  • Ballot (n) - /ˈbæl.ət/: bỏ phiếu kín
  • Bill (n) - /bɪl/: dự thảo luật
  • Bipartisan (n) - /baɪˈpɑːr.t̬ə.zən/: hai đảng
  • Campaign (n) - /kæmˈpeɪn/: chiến dịch tranh cử
  • Coalition (n) - /koʊ.əˈlɪʃ.ən/: sự liên minh
  • Constitution (n) - /kɑːn.stəˈtuː.ʃən/: hiến pháp
  • Coup d'état (n) - /kuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/: cuộc đảo chính
  • Democracy (n) - /-ˈmɑː.krə-/: nền dân chủ, chế độ dân chủ
  • Dictatorship (n) - /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/: chế độ độc tài, nền chuyên chính
  • Dissolution (n) - /dɪs.əˈluː.ʃən/: sự giải tán, giải thể
  • Election (n) - /iˈlek.ʃən/: sự bầu cử, sự lựa chọn
  • Electorate (n) - /iˈlek.tɚ.ət/: toàn bộ cử tri, khu bầu cử
  • Gerrymander (n) - /ˈdʒer·iˌmæn·dər/: sự sắp đặt chuyên chế (gian lận dàn xếp lại kết quả bầu cử để thay đổi kết quả)
  • Government (n) - /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ, nội các
  • Grassroots (n) - /ˈɡræs ˈruts/: người dân thường
  • Human rights (n) - /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền
  • Civil liberty (n) - /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i: quyền tự do của công dân
  • To enforce a rule (v) - /ɪnˈfɔːrs. ə.ruːl/thi hành một điều luật
  • International recognition (n) - /ɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl. ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/: sự công nhận của quốc tế
  • Incumbent (n) - /ɪnˈkʌm.bənt/: người có phận sự, chức trách
  • Landslide (n) - /ˈlænd.slaɪd/: thắng lợi lớn
  • Law (n) - /lɑː/: luật
  • Lobby (n) - /ˈlɑː.bi/: các vận động hành lang
  • Monarchy (n) - /ˈmɑː.nɚ.ki/: nền quân chủ, chế độ quân chủ
  • Nominee (n) - /ˌnɑː.məˈni/: ứng cử viên
  • Opposition (n) - /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/: phe đối lập
  • Policy (n) - /ˈpɑː.lə.si/: chính sách
  • Politician (n) - /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia
  • Politics (n) - /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị
  • Poll (v) - /poʊl/: bỏ phiếu
  • Polling station (n) - /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: điểm bỏ phiếu
  • Prime minister (n) - /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/: thủ tướng
  • Regime (n) - /reɪˈʒiːm/: chế độ, chính thể
  • Republic (n) - /rəˈpʌb.lɪk/: nước cộng hòa, nền cộng hòa
  • Run for election (n) - /rʌn. ɚ. iˈlek.ʃən/: cuộc chạy đua bầu cử
  • Spin doctor (n) - /ˈspɪn ˌdɑːk.tɚ/: phát ngôn viên của một đảng phái hay người ủng hộ một cá tính chính trị nào đó, bằng cách cung cấp các tin tức theo hướng thuận lợi cho đảng phái đó cho các giới truyền thông
  • Turn out (n) - /tɝːn. aʊt/: kết quả (bầu cử)
  • Vote (v) - /voʊt/: bầu cử

Ví dụ:

- Donal Trump and Hilary Clinton are two nominees for the race to White House in 2016.

Donald Trump và Hillary Clinton là hai ứng cử viên cho cuộc chạy đua vào Nhà Trắng năm 2016.

- Chinese human rights violation is very serious when this country is reported to do the terrible persecution to Falun Gong practitioners.

Vi phạm nhân quyền của Trung Quốc rất nghiêm trọng khi nước này bị báo cáo là thực hiện cuộc đàn áp tàn khốc đối với các học viên Pháp Luân Công.

>>> Mời xem thêm: Top 10 ứng dụng di động học tiếng Anh hiệu quả, miễn phí

Collocation

Power

- create/ form/ be the leader of a political party

tạo/ lập/ trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị

- gain/ take/ win/ lose/ regain control of Congress

được/ lấy/ thắng được/ mất/ giành lại quyền kiểm soát Quốc hội

- start/ spark/ lead/ be on the brink of a revolution

bắt đầu/ châm ngòi/ lãnh đạo/ trên bờ vực của một cuộc cách mạng

- be engaged/ locked in an internal power struggle

tham gia/ kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ

- lead/ form a rival/ breakaway faction

dẫn dắt/ tạo phe đối đầu/ phe ly khai

- seize/ take control of the government/ power

giành được/ kiểm soát chính quyền/ quyền lực

- bring down/ overthrow the government/ president/ regime

hạ bệ/ lật đổ chính quyền/ tổng thống/ chế độ

- abolish/ overthrow/ restore the monarchy

bãi bỏ/ lật đổ/ khôi phục chế độ quân chủ

- establish/ install a military dictatorship/ a stable government

thành lập/ thiết lập một chế độ độc tài quân sự/ một chính phủ ổn định

- be removed from office/ power

bị cách chức/ quyền

- resign/ step down as party leader/ president/ prime minister

từ chức lãnh đạo đảng/ tổng thống/ thủ tướng

- enter/ retire from/ return to political life

bước vào/ nghỉ hưu từ/ quay lại cuộc đời chính trị

Political debate

- spark/ provoke a heated/ hot/ intense/ lively debate

châm ngòi/ kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/ nóng bỏng/ dữ dội/ sinh động

- participate in/ contribute to (the) political/ public debate (on/ over something)

tham gia vào/ đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/ công khai (về gì đó)

- launch/ start/ lead a campaign/ movement

khởi động/ bắt đầu/ dẫn dắt một chiến dịch/ phong trào

- join/ be linked with the peace/ anti-war/ feminist/ civil rights movement

tham gia/ gắn liền với phong trào hòa bình/ bài chiến tranh/ nữ quyền/ quyền công dân

- criticize/ speak out against/ challenge/ support the government

phê phán, lên tiếng chống lại/ thách thức/ hỗ trợ chính phủ

- put pressure on the government (to do something)

gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)

- come under fire/ pressure from opposition parties

bị chống đối/ bị gây áp lực từ các đảng đối lập

Policy

- call for/ demand/ propose/ push for/ advocate democratic/ political/ land reform(s): kêu gọi/ yêu cầu/ đề xuất/ thúc đẩy/ ủng hộ cải cách dân chủ/ chính trị/ đất đai

- formulate/ implement domestic economic policy

xây dựng/ thực thiện chính sách kinh tế trong nước

- change/ shape/ have an impact on government/ public policy

thay đổi/ định hướng/ có ảnh hưởng đến chính quyền/ chính sách công

- be consistent with/ go against to government policy

nhất quán với/ đi ngược lại chính sách chính quyền

- reform/ restructure/ modernize the tax system

cải cách/ tái cấu trúc/ hiện đại hóa hệ thống thuế

- privatize/ improve/ make cuts in/ deliver public services

tư nhân hóa/ cải thiện/ cắt giảm/ đem lại các dịch vụ công cộng

- invest in/ spend something on schools/ education/ public services/ (the) infrastructure

đầu tư vào/ chi trả cho trường học/ giáo dục/ dịch vụ công cộng/ cơ sở hạ tầng

- nationalize the banks/ the oil industry

quốc hữu hóa các ngân hàng/ công nghiệp dầu khí

- promise/ propose/ give ($80 billion in/ significant/ massive) tax cuts

hứa hẹn/ đề xuất/ thực hiện giảm thuế ($80 tỷ/ đáng kể/ cực lớn)

Making laws

- have seats in Parliament/ Congress/ the Senate

có chỗ trong nghị viện/ quốc hội/ thượng viện

- propose/ sponsor a bill/ legislation/ a resolution

đề xuất/ tài trợ cho một dự luật/ luật/ nghị quyết

- introduce/ bring in/ draw up/ draft/ pass a bill/ a law/ measures

giới thiệu/ mang lại/ xây dựng/ phác thảo/ thông qua một dự luật/ luật/ biện pháp

- amend/ repeal an act/ legislation

sửa đổi/ hủy bỏ một hành động/ luật

- veto/ vote against/ oppose a bill/ legislation/ a measure/ a proposal/ a resolution

phủ quyết/ bỏ phiếu chống/ phản đối một dự luật/ luật/ biện pháp/ đề xuất/ một nghị quyết

- get/ require/ be decided by a majority vote

được/ cần có/ được quyết định bởi phần lớn phiếu bầu

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

 

Top 10 ứng dụng di động học tiếng Anh hiệu quả, miễn phí

Với công nghệ phát triển mạnh mẽ như hiện nay thật không quá khó để tìm 1 ứng dụng học tiếng Anh trên di động. Trong bài viết này, Pantado xin gửi tới quý bạn đọc Top 10 ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả và miễn phí, giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng, nhanh chóng vô cùng tiện lợi.

 

Duolingo

Duolingo là một ứng dụng học tiếng Anh rất nổi tiếng bao gồm các chủ đề xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Tăng dần mức độ từ dễ đến khó. Bên cạnh đó, bạn còn được làm bài tập giúp củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng đã học.

 

 

Ưu điểm của ứng dụng

  • Giao diện đẹp mắt, thân thiện với người dùng.
  • Nhiều chủ đề quen thuộc, xoay quanh đời sống hàng ngày.
  • Hoàn thiện cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nghe và học từ vựng vẫn là tính năng được đề cao hơn.
  • Kiến thức cơ bản, phù hợp với người mới bắt đầu.
  • Có bài tập củng cố kiến thức đã học.

 

Memrise

Memrise là ứng dụng học ngôn ngữ miễn phí, sở hữu một kho từ vựng đồ sộ và tuyệt vời. Với việc thiết kế hình ảnh vui nhộn, những mini game thú vị. Người học có thể vừa học vừa chơi, tạo cảm giác thoải mái và giúp ghi nhớ lâu hơn.

Ưu điểm của ứng dụng

  • Kho từ vựng đồ sộ.
  • Bài học linh hoạt, dễ hiểu.
  • Phương pháp học thông minh, hiệu quả.
  • Vừa học vừa chơi thông qua các mini game vui nhộn, tạo cảm giác hứng thú cho người học.
  • Phù hợp với từng người dùng từ cơ bản đến nâng cao.

 

Học tiếng anh giao tiếp TFlat

Ứng dụng TFlat chọn lọc hơn 1000 từ tiếng Anh thông dụng, từ cơ bản đến nâng cao và dành cho mọi lứa tuổi. Nó hỗ trợ nhiều đoạn video mẫu để người dùng có thể nghe trực tiếp hoặc ngoại tuyến, tăng khả năng nghe và cải thiện phát âm của người học.

Ưu điểm của ứng dụng 

  • Kho từ vựng khổng lồ, hữu ích.
  • Dành cho mọi người với nhiều mức độ khác nhau.
  • Xem lại các cụm từ quan trọng, cần học.
  • Bài học sinh động qua những video tiếng anh, cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài 

 

Oxford Dictionary

Oxford Dictionary là một ứng dụng từ điển cực nổi tiếng với hơn 350.000 từ, cụm từ và nghĩa khác nhau. Nó giúp người học dễ dàng tra nghĩa của từ với giao diện trực quan, thân thiện, giải thích gần như đầy đủ các tầng nghĩa của một từ.

 

 

Nó là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia, sinh viên và các học giả, cũng như bất kỳ ai khác cần một ứng dụng từ điển toàn diện.

Ưu điểm của ứng dụng 

  • Công cụ tìm kiếm nhanh chóng, giao diện rõ ràng, dễ sử dụng.
  • Giải thích hơn 350.000 từ, cụm từ và nghĩa khác nhau, có âm phát âm của từng từ.
  • Học một từ mới mỗi ngày với tính năng Word of the day.
  • Dịch các từ trong khi sử dụng các ứng dụng khác với tính năng Tap to Translate.

 

Cake - Tiếng Anh giao tiếp miễn phí

Cake là một ứng dụng chuyên về luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh miễn phí luyện nói, luyện giao tiếp theo mẫu câu. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và luyện tập các đoạn hội thoại từ các tình huống thực tế hay trong cuộc sống hằng ngày.

Cake kiểm tra phát âm của bạn với nhận dạng giọng nói AI. Chỉ cần ghi âm lại giọng nói của mình, bạn sẽ nhận được phản hồi về những lỗi phát âm của mình ngay lập tức.

Ưu điểm của ứng dụng

  • Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh miễn phí.
  • Luyện phát âm và chỉ ra lỗi sai nhờ nhận dạng giọng nói AI.
  • Các đoạn hội thoại đơn giản, dễ nhớ và có tính ứng dụng cao.
  • Có thể luyện nói mọi lúc mọi nơi.
  • Không chứa quảng cáo.

 

LingoDeer

LingoDeer là ứng dụng có hơn 10 ngôn ngữ khác nhau cho bạn lựa chọn học tập. Các bài học đa dạng được phân cấp nội dung rõ ràng cùng công cụ đánh giá năng lực sau mỗi bài học, giúp bạn theo dõi được tiến tình học ngoại ngữ của mình.

Ưu điểm của ứng dụng

  • Bài học phân cấp từ cơ bản đến nâng cao.
  • Cung cấp các bài học từ vựng thuộc nhiều chủ đề với hình ảnh minh họa.
  • Ngôn ngữ gốc đi kèm phiên âm ký tự Latin, dễ dàng học từ.
  • Hướng dẫn đọc phát âm chuẩn ngôn ngữ bản xứ.
  • Lưu lại các nội dung từ vựng, ngữ pháp, mẫu câu đã học, dễ dàng xem lại.

 

 

Mondly -Learn English. Speak English

Điểm nổi bật

  • Học phát âm tiếng Anh đúng cách từ cuộc đối thoại giữa những người bản xứ.
  • Công nghệ nhận dạng giọng nói tiên tiến giúp cải thiện cách phát âm của bạn.
  • Cắt quá trình học thành những bài học ngắn và sắp xếp chúng theo chủ đề.
  • Ứng dụng sẽ dùng báo cáo thông minh, giúp bạn có thể theo dõi tiến độ của mình thường xuyên.

 

Busuu

Busuu với các tính năng ưu việt, ứng dụng này đã và đang giúp hơn 100 triệu người vượt qua những khó khăn trong học tập, từ việc thiếu thời gian và động lực cho đến các vấn đề về ngữ pháp và từ vựng.

Điểm nổi bật

  • Học các nội dung cơ bản của tiếng Anh với bài học từ vựng và ngữ pháp.
  • Hỗ trợ hội thoại audio, trò chơi ngôn ngữ cùng kiểm tra tương tác.
  • Gửi bài tập thực hành của bạn và người bản ngữ giúp bạn sửa lỗi để hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ.
  • Ứng dụng được cá nhân hóa để phù hợp với cách học của bạn.

 

ABA English

Ứng dụng ABA English giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp, ngữ pháp thông qua các khóa học được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, các đoạn phim ngắn có nội dung đa dạng, gần gũi với đời sống thực tế. Hãy cùng tải và trải nghiệm ứng dụng nhé!

Các tính năng nổi bật:

  • Giao diện có thiết kế thân thiện, dễ sử dụng.
  • Bài học ngắn gọn, thực tế và dễ hiểu.
  • Có kiểm tra trình độ đầu vào của người học.

 

Bucha học tiếng Anh 

Bucha học tiếng Anh là ứng dụng giúp bạn học giao tiếp tiếng Anh thông dụng hằng ngày được chia thành nhiều chủ đề, trò chơi trắc nghiệm sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Ngoài ra bạn còn có thể dễ dàng tra từ vựng, học ngữ pháp ngay trong cùng ứng dụng Bucha này nữa.

Các tính năng nổi bật:

  • Luyện nghe tiếng Anh với những đoạn hội thoại cơ bản.
  • Nhắc nhở học từ vựng thông minh mỗi ngày.
  • Lập danh sách, chơi game và ôn lại các từ vựng yêu thích.
  • Hướng dẫn phát âm bằng hình ảnh.
  • Đua TOP và chia sẻ điểm số với bạn bè.

>>> Có thể bạn quan tâm: Các hậu tố danh từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh