Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ "A"
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách những từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ "a" – một trong những chữ cái xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Anh để cải thiện vốn từ vựng của bạn thêm phong phú hơn.
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh 1 kèm 1 trực tuyến cho trẻ
1. Các động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Abandon |
/əˈbæn.dən/ |
Từ bỏ |
Abduct |
/æbˈdʌkt/ |
Bắt cóc |
Abolish |
/əˈbɑː.lɪʃ/ |
Bãi bỏ |
Absorb |
/əbˈzɔːrb/ |
Hấp thụ |
Abuse |
/əˈbjuːz/ |
Lạm dụng |
Accelerate |
/əkˈsel.ə.reɪt/ |
Tăng tốc |
Accept |
/əkˈsept/ |
Chấp nhận |
Accompany |
/əˈkʌm.pə.ni/ |
Đồng hành |
Accomplish |
/əˈkɑːm.plɪʃ/ |
Hoàn thành |
Accumulate |
/əˈkjuː.mjə.leɪt/ |
Tích lũy |
Achieve |
/əˈtʃiːv/ |
Đạt được |
Acknowledge |
/əkˈnɑː.lɪdʒ/ |
Thừa nhận |
Acquire |
/əˈkwaɪɚ/ |
Đạt được, mua lại |
Adapt |
/əˈdæpt/ |
Thích nghi |
Add |
/æd/ |
Thêm vào |
Address |
/əˈdres/ |
Giải quyết |
Adjust |
/əˈdʒʌst/ |
Điều chỉnh |
Admire |
/ədˈmaɪr/ |
Ngưỡng mộ |
Admit |
/ədˈmɪt/ |
Thừa nhận |
Adopt |
/əˈdɑːpt/ |
Nhận nuôi, chấp nhận |
Adore |
/əˈdɔːr/ |
Yêu thích |
Advance |
/ədˈvæns/ |
Tiến bộ |
Advertise |
/ˈæd.vɚ.taɪz/ |
Quảng cáo |
Advise |
/ədˈvaɪz/ |
Khuyên bảo |
Advocate |
/ˈæd.və.keɪt/ |
Ủng hộ |
Affect |
/əˈfekt/ |
Ảnh hưởng |
Afford |
/əˈfɔːrd/ |
Đủ khả năng chi trả |
Agree |
/əˈɡriː/ |
Đồng ý |
Alert |
/əˈlɝːt/ |
Cảnh báo |
Allow |
/əˈlaʊ/ |
Cho phép |
Amaze |
/əˈmeɪz/ |
Làm kinh ngạc |
Analyze |
/ˈæn.əl.aɪz/ |
Phân tích |
Announce |
/əˈnaʊns/ |
Thông báo |
Answer |
/ˈæn.sɚ/ |
Trả lời |
Apologize |
/əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ |
Xin lỗi |
Appear |
/əˈpɪr/ |
Xuất hiện |
Apply |
/əˈplaɪ/ |
Ứng dụng, xin việc |
Appoint |
/əˈpɔɪnt/ |
Bổ nhiệm |
Appreciate |
/əˈpriː.ʃi.eɪt/ |
Đánh giá cao |
Approach |
/əˈproʊtʃ/ |
Tiếp cận |
Approve |
/əˈpruːv/ |
Phê duyệt |
Argue |
/ˈɑːrɡ.juː/ |
Tranh luận |
Arrange |
/əˈreɪndʒ/ |
Sắp xếp |
Arrest |
/əˈrest/ |
Bắt giữ |
Arrive |
/əˈraɪv/ |
Đến nơi |
Articulate |
/ɑːrˈtɪk.jə.lət/ |
Phát âm rõ ràng |
Ask |
/æsk/ |
Hỏi |
Assemble |
/əˈsem.bəl/ |
Lắp ráp, tập hợp |
Assess |
/əˈses/ |
Đánh giá |
Assign |
/əˈsaɪn/ |
Giao nhiệm vụ |
Assist |
/əˈsɪst/ |
Hỗ trợ |
Assume |
/əˈsuːm/ |
Giả định |
Assure |
/əˈʃʊr/ |
Đảm bảo |
Attack |
/əˈtæk/ |
Tấn công |
Attempt |
/əˈtempt/ |
Cố gắng |
Attract |
/əˈtrækt/ |
Thu hút |
Authorize |
/ˈɑː.θɚ.aɪz/ |
Ủy quyền |
Avoid |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh |
2. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "a"
Các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ability |
/əˈbɪləti/ |
Khả năng |
Absence |
/ˈæbsəns/ |
Sự vắng mặt |
Absorption |
/əbˈzɔːrp.ʃən/ |
Sự hấp thụ |
Abuse |
/əˈbjuːs/ |
Sự lạm dụng |
Access |
/ˈæk.ses/ |
Quyền truy cập |
Accident |
/ˈæk.sə.dənt/ |
Tai nạn |
Accommodation |
/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ |
Chỗ ở |
Accomplishment |
/əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ |
Thành tựu |
Account |
/əˈkaʊnt/ |
Tài khoản |
Achievement |
/əˈtʃiːvmənt/ |
Thành tích |
Acknowledgment |
/əkˈnɑː.lɪdʒ.mənt/ |
Sự công nhận |
Acquisition |
/ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ |
Sự giành được |
Action |
/ˈæk.ʃən/ |
Hành động |
Activity |
/ækˈtɪv.ə.t̬i/ |
Hoạt động |
Actor |
/ˈæk.tɚ/ |
Diễn viên nam |
Actress |
/ˈæk.trəs/ |
Diễn viên nữ |
Adaptation |
/ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ |
Sự thích nghi |
Addition |
/əˈdɪʃ.ən/ |
Phép cộng |
Address |
/ˈæd.res/ |
Địa chỉ |
Administrator |
/ədˈmɪn.ə.streɪ.t̬ɚ/ |
Người quản lý |
Advantage |
/ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ |
Lợi thế |
Adventure |
/ədˈven.tʃɚ/ |
Cuộc phiêu lưu |
Advertisement |
/ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ |
Quảng cáo |
Advice |
/ədˈvaɪs/ |
Lời khuyên |
Agreement |
/əˈɡriː.mənt/ |
Sự đồng ý |
Agriculture |
/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃɚ/ |
Nông nghiệp |
Airplane |
/ˈer.pleɪn/ |
Máy bay |
Alarm |
/əˈlɑːrm/ |
Báo động |
Alcohol |
/ˈæl.kə.hɑːl/ |
Rượu |
Ambition |
/æmˈbɪʃ.ən/ |
Tham vọng |
Analysis |
/əˈnæl.ə.sɪs/ |
Sự phân tích |
Anger |
/ˈæŋ.ɡɚ/ |
Sự tức giận |
Animal |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật |
Announcement |
/əˈnaʊns.mənt/ |
Thông báo |
Anxiety |
/æŋˈzaɪ.ə.t̬i/ |
Lo lắng |
Apartment |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
Căn hộ |
Appearance |
/əˈpɪr.əns/ |
Ngoại hình |
Application |
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
Đơn xin việc |
Appointment |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
Cuộc hẹn |
Appreciation |
/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
Sự đánh giá cao |
Approval |
/əˈpruː.vəl/ |
Sự chấp thuận |
Architecture |
/ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ |
Kiến trúc |
Argument |
/ˈɑːrɡ.jə.mənt/ |
Tranh cãi |
Arrangement |
/əˈreɪndʒ.mənt/ |
Sự sắp xếp |
Arrest |
/əˈrest/ |
Sự bắt giữ |
Arrival |
/əˈraɪ.vəl/ |
Sự đến nơi |
Article |
/ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ |
Bài báo |
Artist |
/ˈɑːr.tɪst/ |
Nghệ sĩ |
Association |
/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ |
Hiệp hội |
Assumption |
/əˈsʌmp.ʃən/ |
Giả định |
Atmosphere |
/ˈæt.mə.sfɪr/ |
Bầu không khí |
Attention |
/əˈten.ʃən/ |
Sự chú ý |
Attraction |
/əˈtræk.ʃən/ |
Sự thu hút |
Audience |
/ˈɑː.di.əns/ |
Khán giả |
Authority |
/əˈθɔːr.ə.t̬i/ |
Quyền lực |
Awareness |
/əˈwer.nəs/ |
Nhận thức |
>> Xem thêm: Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả
3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “a”
Các tính từ thông dụng bắt đầu bằng chữ “a”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Able |
/ˈeɪ.bəl/ |
Có khả năng |
Abnormal |
/æbˈnɔːr.məl/ |
Bất thường |
Abundant |
/əˈbʌn.dənt/ |
Dồi dào |
Academic |
/ˌæk.əˈdem.ɪk/ |
Tính học thuật |
Acceptable |
/əkˈsep.tə.bəl/ |
Chấp nhận được |
Accessible |
/əkˈses.ə.bəl/ |
Dễ tiếp cận |
Accurate |
/ˈæk.jɚ.ət/ |
Chính xác |
Active |
/ˈæk.tɪv/ |
Năng động |
Actual |
/ˈæk.tʃu.əl/ |
Thực tế |
Adaptable |
/əˈdæp.tə.bəl/ |
Có thể thích nghi |
Adequate |
/ˈæd.ə.kwət/ |
Đầy đủ, tương xứng |
Admirable |
/ˈæd.mɪ.rə.bəl/ |
Đáng ngưỡng mộ |
Adventurous |
/ədˈven.tʃɚ.əs/ |
Thích phiêu lưu |
Affectionate |
/əˈfek.ʃən.ət/ |
Trìu mến |
Affordable |
/əˈfɔːr.də.bəl/ |
Phải chăng (giá cả) |
Aggressive |
/əˈɡres.ɪv/ |
Hung hăng, quyết đoán |
Alert |
/əˈlɝːt/ |
Cảnh giác |
Alive |
/əˈlaɪv/ |
Sống động, còn sống |
Ambiguous |
/æmˈbɪɡ.ju.əs/ |
Mơ hồ |
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Tham vọng |
Ample |
/ˈæm.pəl/ |
Phong phú |
Amusing |
/əˈmjuː.zɪŋ/ |
Vui nhộn |
Analytical |
/ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/ |
Phân tích |
Ancient |
/ˈeɪn.ʃənt/ |
Cổ xưa |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
Tức giận |
Animated |
/ˈæn.ə.meɪ.tɪd/ |
Sống động |
Annoying |
/əˈnɔɪ.ɪŋ/ |
Gây khó chịu |
Anxious |
/ˈæŋk.ʃəs/ |
Lo lắng |
Apathetic |
/ˌæp.əˈθet.ɪk/ |
Thờ ơ |
Apparent |
/əˈpær.ənt/ |
Rõ ràng |
Appealing |
/əˈpiː.lɪŋ/ |
Hấp dẫn |
Appreciative |
/əˈpriː.ʃi.eɪ.tɪv/ |
Biết ơn |
Appropriate |
/əˈproʊ.pri.ət/ |
Phù hợp |
Arbitrary |
/ˈɑːr.bɪ.trer.i/ |
Tùy ý |
Artistic |
/ɑːrˈtɪs.tɪk/ |
Nghệ thuật |
Ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
Xấu hổ |
Aspiring |
/əˈspaɪr.ɪŋ/ |
Đầy tham vọng |
Astonishing |
/əˈstɑː.nɪ.ʃɪŋ/ |
Đáng kinh ngạc |
Attractive |
/əˈtræk.tɪv/ |
Hấp dẫn |
Authentic |
/ɔːˈθen.tɪk/ |
Xác thực |
Aware |
/əˈwer/ |
Nhận thức |
4. Các trạng từ bắt đầu bằng chữ “a”
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Abnormally |
/æbˈnɔːr.mə.li/ |
Một cách bất thường |
Abundantly |
/əˈbʌn.dənt.li/ |
Dồi dào, phong phú |
Absently |
/ˈæb.sənt.li/ |
Lơ đãng |
Absurdly |
/əbˈsɝːd.li/ |
Một cách vô lý |
Abusively |
/əˈbjuː.sɪv.li/ |
Một cách lạm dụng |
Academically |
/ˌæk.əˈdem.ɪ.kəl.i/ |
Về mặt học thuật |
Accidentally |
/ˌæk.sɪˈden.t̬əl.i/ |
Tình cờ |
Accurately |
/ˈæk.jɚ.ət.li/ |
Chính xác |
Actively |
/ˈæk.tɪv.li/ |
Chủ động |
Acutely |
/əˈkjuːt.li/ |
Sắc bén, sâu sắc |
Admirably |
/ˈæd.mɪ.rə.bli/ |
Một cách đáng ngưỡng mộ |
Affectionately |
/əˈfek.ʃən.ət.li/ |
Một cách trìu mến |
Aggressively |
/əˈɡres.ɪv.li/ |
Một cách hung hăng |
Alarmingly |
/əˈlɑːrm.ɪŋ.li/ |
Một cách đáng báo động |
Allegedly |
/əˈledʒ.ɪd.li/ |
Được cho là |
Amazingly |
/əˈmeɪ.zɪŋ.li/ |
Đáng kinh ngạc |
Angrily |
/ˈæŋ.ɡrɪ.li/ |
Một cách giận dữ |
Annoyingly |
/əˈnɔɪ.ɪŋ.li/ |
Một cách phiền phức |
Anxiously |
/ˈæŋk.ʃəs.li/ |
Một cách lo lắng |
Apparently |
/əˈpær.ənt.li/ |
Hình như, có vẻ như |
Appropriately |
/əˈproʊ.pri.ət.li/ |
Một cách phù hợp |
Artfully |
/ˈɑːrt.fəl.i/ |
Một cách khéo léo |
Assertively |
/əˈsɝː.tɪv.li/ |
Một cách quyết đoán |
Astonishingly |
/əˈstɑː.nɪ.ʃɪŋ.li/ |
Một cách kinh ngạc |
Astoundingly |
/əˈstaʊn.dɪŋ.li/ |
Một cách đáng kinh ngạc |
Attractively |
/əˈtræk.tɪv.li/ |
Một cách thu hút |
Audibly |
/ˈɑː.də.bli/ |
Một cách rõ ràng (âm thanh) |
Automatically |
/ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i/ |
Một cách tự động |
Autonomously |
/ɔːˈtɑː.nə.məs.li/ |
Một cách tự chủ |
Austerely |
/ɔːˈstɪr.li/ |
Một cách nghiêm khắc |
Avidly |
/ˈæv.ɪd.li/ |
Một cách say mê |
Abidingly |
/əˈbaɪ.dɪŋ.li/ |
Một cách lâu dài |
Abruptly |
/əˈbrʌpt.li/ |
Đột ngột |
Abysmally |
/əˈbɪz.mə.li/ |
Một cách tệ hại |
Accountably |
/əˈkaʊn.t̬ə.bli/ |
Một cách có trách nhiệm |
Achingly |
/ˈeɪ.kɪŋ.li/ |
Một cách đau đớn |
Acoustically |
/əˈkuː.stɪ.kəl.i/ |
Về mặt âm thanh |
Adaptively |
/əˈdæp.tɪv.li/ |
Một cách thích nghi |
Adjacently |
/əˈdʒeɪ.sənt.li/ |
Một cách liền kề |
Admirably |
/ˈæd.mɪ.rə.bli/ |
Một cách đáng ngưỡng mộ |
Advisably |
/ədˈvaɪ.zə.bli/ |
Một cách hợp lý |
Aesthetically |
/esˈθet̬.ɪ.kəl.i/ |
Một cách thẩm mỹ |
Affably |
/ˈæf.ə.bli/ |
Một cách niềm nở |
Aimlessly |
/ˈeɪm.ləs.li/ |
Một cách vô định |
5. Kết luận
Trên đây là danh sách hơn 100 từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ "a" trong tiếng Anh. Việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Pantado hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng từ vựng của mình. Hãy dành thời gian học mỗi ngày, áp dụng từ vựng vào thực tế bằng cách đặt câu, luyện nghe và sử dụng trong giao tiếp, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích khác.
>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "B"
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!