Những từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ “a” trong tiếng Anh

Những từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ “a” trong tiếng Anh

Hãy cùng Tiếng Anh trực tuyến Pantado tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a” (Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng ‘-re’) qua bài viết này nhé! 

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1

  1. abandon (v) /ə’bændən/ bỏ, từ bỏ
  2. abandoned (adj) /ə’bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
  3. ability (n) /ə’biliti/ khả năng, năng lực
  4. able (adj) /’eibl/ có năng lực, có tài
  5. unable (adj) /’ʌn’eibl/ không có năng lực, không có tài
  6. about (adv)., prep. /ə’baut/ khoảng, về
  7. above prep., (adv) /ə’bʌv/ ở trên, lên trên
  8. abroad (adv) /ə’brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
  9. absence (n) /’æbsəns/ sự vắng mặt
  10. absent (adj) /’æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
  11. absolute (adj) /’æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
  12. absolutely (adv) /’æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
  13. absorb (v) /əb’sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
  14. abuse (n) (v) /ə’bju:s/ lộng hành, lạm dụng
  15. academic (adj) /,ækə’demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
  16. accent (n) /’æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
  17. accept (v) /ək’sept/ chấp nhận, chấp thuận
  18. acceptable (adj) /ək’septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
  19. unacceptable (adj) /’ʌnək’septəbl/ không chấp nhận được
  20. access (n) /’ækses/ lối, cửa, đường vào
  21. accident (n) /’æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident
  22. accidental (adj) /,æksi’dentl/ tình cờ, bất ngờ
  23. accidentally (adv) /,æksi’dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
  24. accommodation (n) /ə,kɔmə’deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
  25. accompany (v) /ə’kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
  26. according to prep. /ə’kɔ:diɳ/ theo, y theo
  27. account (n) (v) /ə’kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
  28. accurate (adj) /’ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
  29. accurately (adv) /’ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
  30. accuse (v) /ə’kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
  31. achieve (v) /ə’tʃi:v/ đạt được, dành được
  32. achievement (n) /ə’tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
  33. acid (n) /’æsid/ axit
  34. acknowledge (v) /ək’nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
  35. acquire (v) /ə’kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
  36. across (adv)., prep. /ə’krɔs/ qua, ngang qua
  37. act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  38. action (n) /’ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
  39. take action hành động
  40. active (adj) /’æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
  41. actively (adv) /’æktivli/
  42. activity (n) /æk’tiviti/
  43. actor, actress (n) /’æktə/ /’æktris/ diễn viên
  44. actual (adj) /’æktjuəl/ thực tế, có thật
  45. actually (adv) /’æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
  46. advertisement (n) /əd’və:tismənt/ quảng cáo
  47. adapt (v) /ə’dæpt/ tra, lắp vào
  48. add (v) /æd/ cộng, thêm vào
  49. addition (n) /ə’diʃn/ tính cộng, phép cộng
  50. in addition (to) thêm vào
  51. additional (adj) /ə’diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
  52. address (n) (v) /ə’dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
  53. adequate (adj) /’ædikwit/ đầy, đầy đủ
  54. adequately (adv) /’ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
  55. adjust (v) /ə’dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  56. admiration (n) /,ædmə’reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
  57. admire (v) /əd’maiə/ khâm phục, thán phục
  58. admit (v) /əd’mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
  59. adopt (v) /ə’dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
  60. adult (n) (adj) /’ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
  61. advance (n) (v) /əd’vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
  62. advanced (adj) /əd’vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
  63. in advance trước, sớm
  64. advantage (n) /əb’vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
  65. take advantage of lợi dụng
  66. adventure (n) /əd’ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
  67. advertise (v) /’ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
  68. advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
  69. advice (n) /əd’vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
  70. advise (v) /əd’vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
  71. affair (n) /ə’feə/ việc
  72. affect (v) /ə’fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
  73. affection (n) /ə’fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
  74. afford (v) /ə’fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
  75. afraid (adj) /ə’freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  76. after prep., conj., (adv) /’ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
  77. afternoon (n) /’ɑ:ftə’nu:n/ buổi chiều
  78. afterwards (adv) /’ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
  79. again (adv) /ə’gen/ lại, nữa, lần nữa
  80. against prep. /ə’geinst/ chống lại, phản đối
  81. age (n) /eidʤ/ tuổi
  82. aged (adj) /’eidʤid/ già đi (v)
  83. agency (n) /’eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
  84. agent (n) /’eidʤənt/ đại lý, tác nhân
  85. aggressive (adj) /ə’gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
  86. ago (adv) /ə’gou/ trước đây
  87. agree (v) /ə’gri:/ đồng ý, tán thành
  88. agreement (n) /ə’gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
  89. ahead (adv) /ə’hed/ trước, về phía trước
  90. aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
  91. aim (n) (v) /eim/ sự ngắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
  92. air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
  93. aircraft (n) /’eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
  94. airport (n) sân bay, phi trường
  95. alarm (n) (v) /ə’lɑ:m/ báo động, báo nguy
  96. alarming (adj) /ə’lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
  97. alarmed (adj) /ə’lɑ:m/
  98. alcohol (n) /’ælkəhɔl/ rượu cồn
  99. alcoholic (adj) (n) /,ælkə’hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
  100. alive (adj) /ə’laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
  101. all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả
  102. allow (v) /ə’lau/ cho phép, để cho
  103. all right (adj) (adv)., exclamation /’ɔ:l’rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
  104. ally (n) (v) /’æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
  105. allied (adj) /ə’laid/ liên minh, đồng minh, thông gia
  106. almost (adv) /’ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
  107. alone (adj) (adv) /ə’loun/ cô đơn, một mình
  108. along prep., (adv) /ə’lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
  109. alongside prep., (adv) /ə’lɔɳ’said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
  110. aloud (adv) /ə’laud/ lớn tiếng, to tiếng
  111. alphabet (n) /’ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
  112. alphabetical (adj) /,æflə’betikl/ thuộc bảng chứ cái
  113. alphabetically (adv) /,ælfə’betikəli/ theo thứ tự abc
  114. already (adv) /ɔ:l’redi/ đã, rồi, đã… rồi
  115. also (adv) /’ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
  116. alter (v) /’ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
  117. alternative (n) (adj) /ɔ:l’tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
  118. alternatively (adv) như một sự lựa chọn
  119. although conj. /ɔ:l’ðou/ mặc dù, dẫu cho
  120. altogether (adv) /,ɔ:ltə’geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
  121. always (adv) /’ɔ:lwəz/ luôn luôn
  122. amaze (v) /ə’meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
  123. amazing (adj) /ə’meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
  124. amazed (adj) /ə’meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
  125. ambition (n) æm’biʃn/ hoài bão, khát vọng
  126. ambulance (n) /’æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
  127. among (also amongst) prep. /ə’mʌɳ/ giữa, ở giữa
  128. amount (n) (v) /ə’maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
  129. amuse (v) /ə’mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
  130. amusing (adj) /ə’mju:ziɳ/ vui thích
  131. amused (adj) /ə’mju:zd/ vui thích
  132. analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /’ænəlaiz/ phân tích
  133. analysis (n) /ə’næləsis/ sự phân tích
  134. ancient (adj) /’einʃənt/ xưa, cổ
  135. and conj. /ænd, ənd, ən/ và
  136. anger (n) /’æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
  137. angle (n) /’æɳgl/ góc
  138. angry (adj) /’æɳgri/ giận, tức giận
  139. angrily (adv) /’æɳgrili/ tức giận, giận dữ
  140. animal (n) /’æniməl/ động vật, thú vật
  141. ankle (n) /’æɳkl/ mắt cá chân
  142. anniversary (n) /,æni’və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
  143. announce (v) /ə’nauns/ báo, thông báo
  144. annoy (v) /ə’nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
  145. annoying (adj) /ə’nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
  146. annoyed (adj) /ə’nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
  147. annual (adj) /’ænjuəl/ hàng năm, từng năm
  148. annually (adv) /’ænjuəli/ hàng năm, từng năm
  149. another det., pro(n) /ə’nʌðə/ khác
  150. answer (n) (v) /’ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
  151. anti- prefix chống lại
  152. anticipate (v) /æn’tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
  153. anxiety (n) /æɳ’zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
  154. anxious (adj) /’æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
  155. anxiously (adv) /’æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
  156. any det. pro(n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
  157. anyone (also anybody) pro(n) /’eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
  158. anything pro(n) /’eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
  159. anyway (adv) /’eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
  160. anywhere (adv) /’eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
  161. apart (adv) /ə’pɑ:t/ về một bên, qua một bên
  162. apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
  163. apartment (n) (especially NAmE) /ə’pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
  164. apologize (BrE also -ise) (v) /ə’pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
  165. apparent (adj) /ə’pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
  166. apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như
  167. appeal (n) (v) /ə’pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
  168. appear (v) /ə’piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
  169. appearance (n) /ə’piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
  170. apple (n) /’æpl/ quả táo
  171. application (n) /,æpli’keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
  172. apply (v) /ə’plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
  173. appoint (v) /ə’pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
  174. appointment (n) /ə’pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
  175. appreciate (v) /ə’pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
  176. approach (v) (n) /ə’proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
  177. appropriate (adj) (+to, for) /ə’proupriit/ thích hợp, thích đáng
  178. approval (n) /ə’pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
  179. approve (of) (v) /ə’pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
  180. approving (adj) /ə’pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
  181. approximate (adj) (to) /ə’prɔksimit/ giống với, giống hệt với
  182. approximately (adv) /ə’prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
  183. April (n) (abbr. Apr.) /’eiprəl/ tháng Tư
  184. area (n) /’eəriə/ diện tích, bề mặt
  185. argue (v) /’ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
  186. argument (n) /’ɑ:gjumənt/ lý lẽ
  187. arise (v) /ə’raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
  188. arm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
  189. arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí
  190. armed (adj) /ɑ:md/ vũ trang
  191. army (n) /’ɑ:mi/ quân đội
  192. around (adv)., prep. /ə’raund/ xung quanh, vòng quanh
  193. arrange (v) /ə’reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
  194. arrangement (n) /ə’reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
  195. arrest (v) (n) /ə’rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
  196. arrival (n) /ə’raivəl/ sự đến, sự tới nơi
  197. arrive (v) (+at, in) /ə’raiv/ đến, tới nơi
  198. arrow (n) /’ærou/ tên, mũi tên
  199. art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
  200. article (n) /’ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
  201. artificial (adj) /,ɑ:ti’fiʃəl/ nhân tạo
  202. artificially (adv) /,ɑ:ti’fiʃəli/ nhân tạo
  203. artist (n) /’ɑ:tist/ nghệ sĩ
  204. artistic (adj) /ɑ:’tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
  205. as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
  206. ashamed (adj) /ə’ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
  207. aside (adv) /ə’said/ về một bên, sang một bên
  208. aside from ngoài ra, trừ ra
  209. apart from /ə’pɑ:t/ ngoài… ra
  210. ask (v) /ɑ:sk/ hỏi
  211. asleep (adj) /ə’sli:p/ ngủ, đang ngủ
  212. fall asleep ngủ thiếp đi
  213. aspect (n) /’æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
  214. assist (v) /ə’sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
  215. assistance (n) /ə’sistəns/ sự giúp đỡ
  216. assistant (n) (adj) /ə’sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
  217. associate (v) /ə’souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
  218. associated with liên kết với
  219. association (n) /ə,sousi’eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
  220. assume (v) /ə’sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
  221. assure (v) /ə’ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
  222. atmosphere (n) /’ætməsfiə/ khí quyển
  223. atom (n) /’ætəm/ nguyên tử
  224. attach (v) /ə’tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
  225. attached (adj) gắn bó
  226. attack (n) (v) /ə’tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
  227. attempt (n) (v) /ə’tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
  228. attempted (adj) /ə’temptid/ cố gắng, thử
  229. attend (v) /ə’tend/ dự, có mặt
  230. attention (n) /ə’tenʃn/ sự chú ý
  231. pay attention (to) chú ý tới
  232. attitude (n) /’ætitju:d/ thái độ, quan điểm
  233. attorney (n) (especially NAmE) /ə’tə:ni/ người được ủy quyền
  234. attract (v) /ə’trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
  235. attraction (n) /ə’trækʃn/ sự hút, sức hút
  236. attractive (adj) /ə’træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
  237. audience (n) /’ɔ:djəns/ thính, khán giả
  238. August (n) (abbr. Aug.) /’ɔ:gəst – ɔ:’gʌst/ tháng Tám
  239. aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì
  240. author (n) /’ɔ:θə/ tác giả
  241. authority (n) /ɔ:’θɔriti/ uy quyền, quyền lực
  242. automatic (adj) /,ɔ:tə’mætik/ tự động
  243. automatically (adv) một cách tự động
  244. autumn (n) (especially BrE) /’ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
  245. available (adj) /ə’veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
  246. average (adj) (n) /’ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
  247. avoid (v) /ə’vɔid/ tránh, tránh xa
  248. awake (adj) /ə’weik/ đánh thức, làm thức dậy
  249. award (n) (v) /ə’wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
  250. aware (adj) /ə’weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
  251. away (adv) /ə’wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
  252. awful (adj) /’ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
  253. awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp
  254. awkward (adj) /’ɔ:kwəd/ vụng về, lúng túng
  255. awkwardly (adv) vụng về, lúng túng

>>> Mời xem thêm:

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Chính trị

Học Tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!