25 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Của Người Bản Ngữ
Các thành ngữ tiếng Anh thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện giao tiếp thường ngày hoặc trong các bài thi. Chính vì vậy, để cải thiện trình độ tiếng Anh cũng như khả năng giao tiếp, bạn cần trau dồi, mở rộng vốn từ vựng về các thành ngữ. Hãy cùng Pantado tìm hiểu 20 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay qua bài viết dưới đây nhé!
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến với giáo viên nước ngoài
Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng của người bản xứ
1. A blessing in disguise
Ý nghĩa: Điều tốt đẹp đến sau khi vượt qua khó khăn.
Ví dụ:
- Losing that job was a blessing in disguise; I found a better one afterward.
(Mất công việc đó hóa ra là một điều may mắn; sau đó tôi tìm được một công việc tốt hơn.) - Missing the train was a blessing in disguise because the next one was faster.
(Lỡ chuyến tàu hóa ra là điều may mắn vì chuyến sau nhanh hơn.)
2. Burning the midnight oil
Ý nghĩa: Thức khuya làm việc.
Ví dụ:
- She’s been burning the midnight oil to finish her assignment.
(Cô ấy thức khuya để hoàn thành bài tập.) - He burned the midnight oil preparing for the exam.
(Anh đã thức khuya để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Thành ngữ "Burning the midnight oil"
3. Bite the bullet
Ý nghĩa: Chấp nhận đối mặt với điều khó khăn.
Ví dụ:
- You need to bite the bullet and tell her the truth.
(Bạn cần phải chấp nhận và nói sự thật với cô ấy.) - I hate going to the dentist, but I’ll have to bite the bullet.
(Tôi ghét đi nha sĩ, nhưng tôi sẽ phải chấp nhận đi thôi.)
4. Caught between a rock and a hard place
Ý nghĩa: Làm gì cũng khó, đặt trong tình huống tiến thoái lưỡng nan.
Ví dụ:
- I was caught between a rock and a hard place when I had to choose between my career and family.
(Tôi bị đặt trong tình huống khó khi phải chọn giữa sự nghiệp và gia đình.) - Choosing between two equally good offers left him caught between a rock and a hard place.
(Chọn giữa hai lời đều tốt đã đặt anh ta trong tình huống khó khăn.)
5. Cost an arm and a leg
Ý nghĩa: Rất đắt đỏ.
Ví dụ:
- This car cost an arm and a leg, but it’s worth it.
(Chiếc xe này rất đắt, nhưng nó xứng đáng.) - The designer dress cost her an arm and a leg.
(Chiếc váy thiết kế đã làm cô ấy tốn kém rất nhiều.)
6. Break the ice
Ý nghĩa: Phá vỡ sự ngại ngùng, bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.
Ví dụ:
- He told a funny joke to break the ice at the meeting.
(Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng trong buổi họp.) - It’s always hard to break the ice when meeting new people.
(Lúc nào cũng khó phá vỡ sự ngại ngùng khi gặp người mới.)
7. Call it a day
Ý nghĩa: Quyết định dừng làm việc, nghỉ ngơi sau một ngày dài.
Ví dụ:
- We’ve been working for hours; let’s call it a day.
(Chúng ta đã làm việc nhiều giờ rồi; nghỉ thôi.) - After finishing the project, the team decided to call it a day and celebrate.
(Sau khi hoàn thành dự án, đội quyết định nghỉ và ăn mừng.)
8. Hit the books
Ý nghĩa: Học hành chăm chỉ, đặc biệt là trước kỳ thi.
Ví dụ:
- I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.
(Ngày mai tôi có bài kiểm tra, nên tối nay tôi phải học chăm chỉ.) - She’s been hitting the books every evening to prepare for university entrance exams.
(Cô ấy đã học rất chăm mỗi tối để chuẩn bị cho kỳ thi đại học.)
Thành ngữ "Hit the books" nghĩa là gì?
9. Under the weather
Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe.
Ví dụ:
- I’m feeling a bit under the weather today, so I’ll stay home.
(Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe, nên tôi sẽ ở nhà.) - She missed the party because she was under the weather.
(Cô ấy đã bỏ lỡ buổi tiệc vì không được khỏe.)
>> Xem thêm: 10 thành ngữ với "Money" trong tiếng Anh
10. Actions speak louder than words
Ý nghĩa: Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.
Ví dụ:
- Don’t just tell me you care; show me. Actions speak louder than words.
(Đừng chỉ nói rằng bạn quan tâm; hãy thể hiện. Hành động quan trọng hơn lời nói.) - His generosity proves that actions speak louder than words.
(Sự hào phóng của anh ấy chứng minh rằng hành động có ý nghĩa hơn lời nói.)
11. Burn the candle at both ends
Ý nghĩa: Làm việc hoặc thức khuya quá nhiều đến mức kiệt sức.
Ví dụ:
- She’s been burning the candle at both ends to meet the deadline.
(Cô ấy làm việc kiệt sức để kịp hạn chót.) - If you keep burning the candle at both ends, you’ll get sick.
(Nếu bạn tiếp tục làm việc quá sức, bạn sẽ bị ốm.)
12. Barking up the wrong tree
Ý nghĩa: Nhầm lẫn, theo đuổi điều sai lầm.
Ví dụ:
- If you think I’m responsible for the mistake, you’re barking up the wrong tree.
(Nếu bạn nghĩ rằng tôi chịu trách nhiệm về lỗi này, thì bạn đang nhầm lẫn.) - The detective realized he was barking up the wrong tree after new evidence emerged.
(Thám tử nhận ra mình đã đi sai hướng sau khi có bằng chứng mới.)
13. Every cloud has a silver lining
Ý nghĩa: Trong cái rủi có cái may.
Ví dụ:
- Losing the job was hard, but every cloud has a silver lining—I found a better one!
(Mất việc thật khó khăn, nhưng trong cái rủi có cái may—tôi đã tìm được công việc tốt hơn!) - Although it rained on our wedding day, every cloud has a silver lining—we got amazing photos!
(Mặc dù trời mưa vào ngày cưới, nhưng trong cái rủi có cái may—chúng tôi có những bức ảnh tuyệt đẹp!)
14. The early bird catches the worm
Ý nghĩa: Người hành động sớm thường đạt được thành công.
Ví dụ:
- She always arrives early to meetings because she believes the early bird catches the worm.
(Cô ấy luôn đến sớm trong các buổi họp vì tin rằng "ai đến sớm sẽ thành công.") - If you want a good seat, get there early—the early bird catches the worm.
(Nếu bạn muốn chỗ ngồi tốt, hãy đến sớm—ai đến sớm sẽ có lợi.)
15. Break a leg
Ý nghĩa: Chúc may mắn (thường dùng trong lĩnh vực biểu diễn).
Ví dụ:
- Good luck on your performance tonight—break a leg!
(Chúc may mắn trong buổi diễn tối nay—chúc bạn diễn thành công!) - Before the audition, her friends told her to break a leg.
(Trước buổi thử vai, bạn bè đã chúc cô ấy may mắn.)
Thành ngữ "Break a leg" trong tiếng Anh
16. In the nick of time
Ý nghĩa: Vừa kịp lúc.
Ví dụ:
- The firefighters arrived in the nick of time to save the building.
(Lính cứu hỏa đã đến kịp lúc để cứu tòa nhà.) - She caught the bus in the nick of time before it left.
(Cô ấy bắt được chuyến xe buýt ngay trước khi nó rời đi.)
17. Spill the beans
Ý nghĩa: Tiết lộ bí mật.
Ví dụ:
- Don’t spill the beans about the surprise party!
(Đừng tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ!) - He accidentally spilled the beans during the conversation.
(Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật trong cuộc trò chuyện.)
18. Let sleeping dogs lie
Ý nghĩa: Đừng khơi lại vấn đề cũ đã giải quyết xong.
Ví dụ:
- There’s no need to bring up that argument again; let sleeping dogs lie.
(Không cần khơi lại cuộc tranh cãi đó nữa; đừng làm chuyện thêm rắc rối.) - Sometimes it’s best to let sleeping dogs lie and move on.
(Đôi khi tốt nhất là đừng khơi lại chuyện cũ và tiến lên.)
19. Go the extra mile
Ý nghĩa: Cố gắng làm nhiều hơn yêu cầu để đạt được kết quả tốt hơn.
Ví dụ:
- She always goes the extra mile to ensure her customers are happy.
(Cô ấy luôn nỗ lực hơn mong đợi để đảm bảo khách hàng hài lòng.) - If you want to impress your boss, go the extra mile on this project.
(Nếu bạn muốn gây ấn tượng với sếp, hãy nỗ lực hơn trong dự án này.)
20. Once in a blue moon
Ý nghĩa: Điều xảy ra rất hiếm hoi.
Ví dụ:
- I only see my cousins once in a blue moon.
(Tôi chỉ gặp anh chị em họ rất hiếm khi.) - A solar eclipse happens once in a blue moon.
(Nhật thực là hiện tượng rất hiếm khi xảy ra.)
21. Crunch Time
Ý nghĩa: Giai đoạn nước rút (thường là ngay trước khi một dự án, công việc hay sự kiện phải hoàn thành, mọi người cần làm việc chăm chỉ và tập trung cao độ).
Ví dụ:
- It’s crunch time at the office as we prepare for the product launch.
(Đây là giai đoạn nước rút tại văn phòng khi chúng tôi chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm.) - The team worked tirelessly during crunch time to meet the project deadline.
(Cả đội đã làm việc không ngừng nghỉ trong giai đoạn nước rút để kịp thời hạn dự án.)
22. Judge a book by its cover
Ý nghĩa: Nhìn mặt mà bắt hình dong
Ví dụ:
- She seems unfriendly, but don’t judge a book by its cover. She’s actually very kind.
(Cô ấy trông có vẻ không thân thiện, nhưng đừng trông mặt mà bắt hình dong. Thực ra cô ấy rất tốt bụng.)
- That restaurant doesn’t look fancy, but don’t judge a book by its cover; the food is amazing!
(Nhà hàng đó trông không sang trọng, nhưng đừng nhìn mặt mà bắt hình dong; đồ ăn ở đó rất ngon!)
23. Get out of hand
Ý nghĩa: Vượt khỏi tầm kiểm soát
Ví dụ:
- If we don’t act now, the situation will get out of hand.
(Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, tình hình sẽ vượt khỏi tầm kiểm soát.) - Her spending habits got out of hand, and she ended up in debt.
(Thói quen chi tiêu của cô ấy đã vượt khỏi tầm kiểm soát, và cô ấy rơi vào nợ nần.)
24. Leave no stone unturned
Ý nghĩa: Dùng đủ mọi cách có thể để đạt được mục tiêu hoặc tìm kiếm thứ gì đó.
Ví dụ:
- We’ll leave no stone unturned to ensure the success of this project.
(Chúng tôi sẽ dùng đủ mọi cách để đảm bảo sự thành công của dự án này.) - The rescue team left no stone unturned in their search for the missing hikers.
(Đội cứu hộ đã tìm mọi cách trong việc tìm kiếm những người leo núi mất tích.)
25. Once bitten, twice shy
Ý nghĩa: Bài học nhớ đời
Ví dụ:
- He refuses to invest in stocks again after losing a lot of money last year. Once bitten, twice shy.
(Anh ấy từ chối đầu tư vào cổ phiếu lần nữa sau khi mất rất nhiều tiền năm ngoái. Đúng là một bài học nhớ đời.) - After getting food poisoning at that restaurant, she’s hesitant to eat there again. Once bitten, twice shy.
(Sau khi bị ngộ độc thực phẩm ở nhà hàng đó, cô ấy e dè khi ăn ở đó lần nữa. Thật là một bài học nhớ đời.)
Trên đây là 25 thành ngữ tiếng Anh thông dụng và được người bản ngữ sử dụng phổ biến. Hãy ghi nhớ và thực hành những thành ngữ này thường xuyên để tạo ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày nhé