Những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng của người bản ngữ

Những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng của người bản ngữ

Việc học các câu thành ngữ trong tiếng Anh chắc chắn sẽ là một mảng kiến thức quan trọng nếu như bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, Pantado xin giới thiệu tới các bạn về những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng hay trong cuộc sống của người bản ngữ.

>> Xem thêm: 10 thành ngữ tiếng Anh với ‘Money' cực kỳ thú vị

Những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng của người bản ngữ

1. Crunch Time (giai đoạn nước rút)

Crunch Time là gì? Đó chính là khoảng thời gian mà ngay trước khi một sự kiện, công việc, dự án,.,gì đó phải được hoàn thành và mọi người phải làm việc thật thận trọng và chăm chỉ.

Ví dụ:

May is crunch time for many students. It’s when they have their final exams.

Tháng 5 là thời gian gấp rút đối với nhiều học sinh. Đó là khi họ có bài kiểm tra cuối cùng.

>> Mời quan tâm: Tiếng anh online cho bé

2. Easier said than done (Nói thì dễ làm thì khó)

Ví dụ: 

Being the best student in the class is easier said than done. 

Trở thành học sinh giỏi nhất trong lớp là một việc nói dễ hơn làm.

Những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng của người bản ngữ

3. Judge a book by its cover (Trông mặt mà bắt hình dong)

Ví dụ: 

Don’t judge a book by its cover. He is very rich despite his appearance. 

Đừng trông mặt mà bắt hình dong. Khác với vẻ bề ngoài, anh ta là một người rất giàu.

>> Tham khảo: Học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài

4. A friend in need is a friend indeed (Hoạn nạn mới biết bạn hiền)

Ví dụ: 

John helped me so much when I lost my job. A friend in need is a friend indeed. 

John giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mất việc. Đúng là hoạn nạn mới biết bạn hiền.

Những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng của người bản ngữ

5. Let you freak flag fly (Thể hiện nét độc đáo của bạn)

Có nghĩa là để cho người khác thấy sự độc đáo của bạn

Ví dụ: 

My colleagues were surprised at the birthday party - I let my freak flag fly and showed them a break dance routine. 

Đồng nghiệp của tôi đã rất ngạc nhiên tại bữa tiệc sinh nhật – tôi đã thể hiện bản thân và biểu diễn cho họ xem một tiết mục break dance.

6. Get out of hand (Ra khỏi tầm tay, ra khỏi tầm kiểm soát)

Câu này có nghĩa là khi bạn mất đi quyền kiểm soát về vấn đề gì đó, thì câu nói này sẽ thể hiện cho cảm xúc của bạn lúc đó mọi việc đã ra khỏi tầm tay của bạn.

Ví dụ:

In my first year at college, my drinking got a bit out of hand.

Năm đầu đại học, vấn đề uống rượu của tôi hơi ngoài kiểm soát.

7. Get your head around it (Để hiểu về một điều gì đó)

Cụm từ này có thể hiểu nó thể hiện một điều gì đó rất khó hoặc mơ hồ, thường mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

I just can't get my head around these tax forms.

Tôi chỉ không thể hiểu được những biểu mẫu thuế này.

8. Dig in your heels/ Stick to your guns (Không thỏa hiệp)

Hai cụm từ này có thể hiểu đó là việc bạn không thỏa hiệp, giữ vững lập trường, quan điểm mình - từ chối thỏa hiệp hoặc không thay đổi suy nghĩ của bạn.

Ví dụ:

Despite harsh criticism, she's sticking to her guns on this issue.

Bất chấp những lời chỉ trích gay gắt, cô ấy vẫn kiên quyết ủng hộ vấn đề này.

9. Pound the pavement (đi khắp nơi tìm việc)

Ví dụ:

He was fired last year and he's been pounding the pavement ever since. 

Anh ấy đã bị sa thải vào năm ngoái và anh ấy đã đi khắp nơi để tìm việc kể từ đó.

10. Pull a rabbit out of a hat

Câu này có nghĩa là việc mà ai đó làm được một điều mà không thể ngờ, bất ngờ làm được một việc không thể tin được.

Ví dụ: 

I thought we were going bankrupt, but my partner pulled a rabbit out of his hat and we landed a major contract. 

Tôi từng nghĩ rằng chúng tôi sẽ phá sản, nhưng người cộng sự của tôi đã bất ngờ làm một việc dường như là không thể và chúng tôi đã giành được một hợp đồng lớn.

11. Leave no stone unturned

Câu này có nghĩa là tìm mọi cách, mọi thủ đoạn để làm một điều gì đó mà bạn muốn đạt được.

Ví dụ:

The police leave no stone unturned to find the missing child.

Cảnh sát sẽ tìm mọi cách để tìm kiếm đứa trẻ mất tích.

12. Get it out of your system

Nghĩa là bạn sẽ thực hiện việc mà bạn muốm làm từ lâu, và không muốn trì hoãn thêm thời gian nào nữa.

Ví dụ:

I wasn’t sure how she was going to react, but I had to get it out of my system, so I told her I had found another woman. 

Tôi không chắc cô ấy sẽ phản ứng ra sao, nhưng tôi không thể trì hoãn thêm được,nên tôi nói với cô ấy rằng tôi đã tìm được một người phụ nữ khác.

  • Step up you game

Có nghĩa là hãy bắt đầu thể hiện một điều gì đó tốt hơn, nâng cao, cải thiện kỹ năng của mình lên

Ví dụ:

If you want to win this competition, you’ll have to step up your game.

Nếu bạn muốn giành chiến thắng trong cuộc thi này, bạn sẽ phảicải thiện kỹ năng của mình.

 

  1. Once bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong
  2. When in Rome (do as the Romans do) – Nhập gia tùy tục
  3. Honesty is the best policy – Thật thà là thượng sách
  4. A woman gives and forgives, a man gets and forgets – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
  5. No rose without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
  6. Save for a rainy day – Làm khi lành để dành khi đau
  7. It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người xem lưng/ Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại.

Trên đây chỉ là một phần nhỏ về các câu thành ngữ trong tiếng Anh. Với bài viết này chúng tôi cũng mong rằng bạn sẽ hiểu hơn về các câu thành ngữ, cũng như tăng thêm vốn từ vựng của mình trong quá trình học tiếng Anh.