Tạo ấn tượng với sếp bằng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lịch sự

Tạo ấn tượng với sếp bằng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lịch sự

Tiếng Anh ngày càng được đòi hỏi cao trong công việc. Kinh tế hội nhập, các công ty có vốn đầu tư nước ngoài cũng nhiều vô kể, mở ra rất nhiều cơ hội việc làm cho bạn. Song bên cạnh đó cũng đòi năng lực tiếng Anh của bạn tốt. Bạn sẽ làm gì nếu sếp bạn là người nước ngoài và bạn cần phải giao tiếp bằng tiếng Anh, trình sếp kí tiếng Anh là gì?

Quy tắc 1: Xưng hô đúng chuẩn mực và không quên dùng “please”, “excuse me”

Sir – ngài

Ma’am (short for madam) –  bà (một cách xưng hô rất tôn trọng)

Please – xin mời, làm ơn

Excuse me – xin lỗi (dùng khi bạn phải chen ngang công việc của họ).

Quy tắc 2: Luôn sẵn sàng và chủ động với công việc

Of course.

Tất nhiên rồi.

It’s not a problem.

Tôi rất sẵn lòng, không vấn đề gì.

I’ll start that right away.

Tôi sẽ bắt tay làm ngay đây.

Is there anything I can do?

Tôi có thể làm được gì không?

How can I help you?

Tôi có thể làm gì để giúp anh/chị?

What would you like me to do?

Anh/chị muốn tôi giúp gì ạ?

Would it be possible to reschedule the meeting?

Liệu có thể sắp xếp lại lịch họp được không?

Would you like me to complete the project?

Anh/chị có muốn tôi hoàn thành dự án này không?

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

Quy tắc 3: Luôn lịch sự khi đề nghị, nhờ sếp làm điều gì đó.

May I …  – tôi có thể… – cách này bạn tỏ vẻ lịch sự và khiêm nhường.  

Could you … please? Anh/chị có thể … – thể hiện sự trang trọng.

Would you mind …? Anh/chị có phiền ….?

May I talk to you for a moment?

Tôi xin phép nói chuyện một lát với anh/ chị được không?

May I confirm that with you tomorrow?

Tôi có thể xác nhận lại vào ngày mai được không?

Could you go over that with me?

Anh/chị có thể xem xét điều đó với tôi được không?

Could you repeat that please?

Xin anh/chị có thể nhắc lại được không?

Would you mind if I took my lunch break?

Tôi xin phép nghỉ trưa được không?

Would you mind if I left the office early today?

Phiền anh chị cho phép tôi nghỉ sớm hôm nay được không?

Would you mind if I borrowed the report?

Phiền anh/chị cho tôi mượn báo cáo được không?

I may need a bit more time with the report.

Tôi cần thêm chút thời gian với bản báo cáo.

Quy tắc 4: Khi trễ, quên hoặc làm sai thì bạn cần phải chắc chắn việc đó không xảy ra lần nữa.

I understand. I will keep that in mind.

Tôi hiểu rồi, tôi sẽ nhớ.

I’ll make sure to remember that for next time.

Lần tới tôi chắc chắn sẽ nhớ.

I will correct the error right away.

Tôi sẽ sửa nó ngay đây.

I agree with you.

Tôi đồng ý với anh/chị.

Sorry I missed the deadline. It will never happen again.

Tôi xin lỗi vì trễ hẹn. Nó sẽ không bao giờ xảy ra nữa.

Hãy lưu ngay bài viết này lại và học tập nó nhé! Sẽ rất bổ ích nếu bạn áp dụng được vào trong công việc và ghi điểm trong mắt sếp. Chúc bạn thành công!

>>> Có thể bạn quan tâm: Những từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ “a” trong tiếng Anh