Tin Mới
Chúng tôi sẽ giúp bạn với các mẹo về cách cải thiện tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng. Ngày nay, chúng ta rất bận rộn với công việc, con cái, mua sắm, làm việc vặt, dành thời gian cho bạn bè, thăm gia đình, v.v. và chúng ta đều muốn biết cách cải thiện tiếng Anh dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả nhất. Nhưng khi nào chúng ta có thời gian để ngồi xuống và cải thiện một ngôn ngữ? Tham khảo một số mẹo về cách cải thiện tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng.
1. Dành thời gian mỗi ngày
Đầu tiên và quan trọng nhất, trên thực tế, bạn phải dành thời gian mỗi tuần để học tiếng Anh, dù chỉ là vài phút mỗi ngày. Lời khuyên của tôi để cải thiện vốn từ vựng là rất dễ dàng.
2. Cải thiện 4 từ tiếng Anh mỗi sáng
Mỗi sáng, hãy nghĩ đến bốn từ bằng ngôn ngữ của bạn mà bạn không biết bằng tiếng Anh và ghi chúng vào một cuốn sổ. Ngay cả trước khi bạn lấy tách cà phê, hãy sử dụng từ điển hoặc Internet để tra nghĩa của các từ tiếng Anh. Đây sẽ là từ vựng của bạn trong ngày. Bạn phải lặp lại các từ trong suốt cả ngày. Luôn mang theo sổ tay bên mình, trong xe hơi, trong túi xách, trên bàn làm việc! Dễ dàng - và chỉ mất vài phút mỗi ngày. Học bốn từ mới tiếng Anh mỗi ngày có nghĩa là tổng cộng 28 từ mới mỗi tuần. Và đừng lo lắng nếu bạn không hoàn toàn chắc chắn rằng mình đang sử dụng các từ một cách chính xác, đó là việc ít nhất giúp bạn tiếp xúc với các từ vựng mới.
3. Bạn là người buổi sáng hay buổi tối?
Bạn làm việc tốt hơn vào ban đêm hay buổi sáng? Quyết định thời điểm thích hợp nhất để cải thiện tiếng Anh một cách dễ dàng và chọn thời gian phù hợp nhất với bạn.
4. Tìm cách cải thiện tốt nhất của bạn
Thông thường, một đứa trẻ được cải thiện khi được bao bọc bởi tiếng mẹ đẻ của mình, trải nghiệm sự đắm chìm trong ngôn ngữ và dần dần, qua nhiều năm, cải thiện các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ của mình. Họ học đọc, viết, nghe và nói. Một số thứ sẽ dễ dàng hơn những thứ khác, nhưng tất cả chúng đều rất quan trọng. Vì vậy, để cải thiện tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng, hãy nghĩ xem nó đã giúp bạn cải thiện ngôn ngữ của chính mình như thế nào - đọc, viết và nói - và cố gắng ghi nhớ phương pháp nào là dễ nhất đối với bạn. Ví dụ, nếu bạn thấy dễ dàng cải thiện bằng cách đọc ở trường, hãy cố gắng tìm những cuốn sách tiếng Anh dễ đọc để xây dựng sự tự tin, vốn từ vựng và khả năng hiểu của bạn. Hoặc nếu bạn thích ngữ pháp, hãy tham gia các hoạt động ngữ pháp trực tuyến với PANTADO.EDU.VN.
5. Tìm các hướng dẫn để tuân theo và cải thiện tiếng Anh
Ví dụ trong cách phát âm tiếng Anh như 'what, where,when','the cat, sat on the mat', hoặc trong cách chia động từ như 'go, going, gone'. Đi từ dễ đến khó, mặc dù đôi khi bạn nên thử thách bản thân vì cố gắng diễn đạt điều gì đó phức tạp hơn sẽ thúc đẩy bạn tiến bộ hơn nữa. Khi bạn đang cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình, hãy liên tưởng từ đó với một hình ảnh trong đầu bạn. Ví dụ, đối với bức tranh 'hoa', một cái cây xinh đẹp đang phát triển, trong khi bạn có thể nghĩ rằng ai đó đang sử dụng 'bột mì' để làm bánh mì.
6. Học trước mỗi lớp tiếng Anh một cách dễ dàng
Mẹo tiếp theo của tôi là nghiên cứu chủ đề của bài học tiếng Anh trực tuyến tiếp theo của bạn. Gây ấn tượng với giáo viên của bạn bằng cách biết các từ vựng liên quan hoặc bạn có thể đã tìm thấy câu hỏi mà bạn muốn hỏi. Hãy thử đăng nhập vào máy tính của bạn 10 phút trước khi đến lớp và chuẩn bị tinh thần cho tiếng Anh. Đọc trước về chủ đề có thể giúp bạn chuẩn bị cho lớp học và cho phép bạn thể hiện bản thân tốt hơn. Tất nhiên, các giáo viên PANTADO của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn hiểu và thực hành cùng bạn, nhưng việc dành một chút thời gian trước đó để chuẩn bị sẽ không gây hại gì cho bạn.
7. Thay đổi giáo viên trong các lớp học tiếng Anh của PANTADO
Nói về trọng âm, bạn có thể tưởng tượng chỉ nói chuyện với các giáo viên đến từ Mỹ hoặc Úc? Tôi biết rằng một số học sinh cảm thấy thoải mái với một số giáo viên hoặc giọng nói nhất định, nhưng điều này có thể đồng nghĩa với việc hạn chế khả năng nói của bạn trong tương lai. Bạn nên thay đổi giáo viên để bạn nghe được tiếng Anh như thế nào trên toàn thế giới.
8. Lắng nghe những gì những người khác trong lớp nói
Trong giờ học nhóm, một số học sinh giảm âm lượng của các bạn cùng lớp cho đến khi đến lượt họ phát biểu. Không phải là một ý tưởng tốt! Lắng nghe những gì người khác nói. Đầu tiên, họ cũng có thể mắc lỗi mà bạn mắc phải và cả hai đều có thể cải thiện khi giáo viên sửa chúng. Thứ hai, tiếng Anh là phổ cập. Bạn phải quen với việc nghe nó từ mọi người trên khắp thế giới. Một người Pháp nói tiếng Anh nghe có vẻ khác với một người Trung Quốc. Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới, vì vậy điều quan trọng là phải hiểu các biến thể.
9. Xem lại bài học và những lưu ý sau mỗi buổi học
Khi kết thúc bài học, đừng quên xem lại các slide và từ vựng hoặc đọc lại phần ghi chú để sửa chữa. Nếu có những từ bạn không biết, hãy viết chúng ra và xem lại sau. Ngày hôm sau, bạn nên cố gắng sửa đổi bằng cách viết ra những gì bạn đã cải thiện hoặc nói chuyện với ai đó về bài học bằng tiếng Anh.
10. Xem phim hoặc phim bộ và nghe nhạc bằng tiếng Anh
Tìm càng nhiều cơ hội càng tốt để lắng nghe ngôn ngữ mà bạn đang cải thiện. Nếu bạn sống ở một quốc gia có các kênh tiếng Anh trên TV, hãy theo dõi! Nếu bạn có bài tập về nhà phải làm ở nhà, hãy để TV ở chế độ nền. Ngay cả khi bạn không nhận ra, não của bạn đang hấp thụ ngôn ngữ. Mặt khác, thật dễ dàng để xem một bộ phim trực tuyến bao nhiêu lần tùy thích với phụ đề để kiểm tra ý nghĩa với Netflix. Hoặc chọn những bộ phim hành động mà câu chuyện dễ hiểu hơn. Sau đó, đọc tóm tắt để xem liệu bạn có hiểu điều gì đã xảy ra hay không. Bạn thậm chí có thể thử viết một bài đánh giá về bộ phim. Nghe nhạc bằng tiếng Anh, sách nói hoặc podcast cũng là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể làm việc này trong thời gian rảnh rỗi khi đang dọn dẹp ở nhà hoặc trên đường đi làm. Ngay cả khi bạn không hiểu mọi thứ,
11. Gặp gỡ các học viên tại PANTADO
Tổ chức một thời gian mỗi tuần bằng tiếng Anh. Gặp nhau để trò chuyện và nói chuyện nhưng bạn chỉ có thể nói chuyện bằng tiếng Anh.
12. Sắp xếp một giờ tiếng Anh mỗi tuần với gia đình của bạn
Hoặc thỏa thuận với gia đình rằng bữa sáng thứ Bảy sẽ là thời gian học tiếng Anh của bạn để mọi người cùng nâng cao tiếng Anh và hưởng lợi từ các bài học của bạn!
13. Cố gắng suy nghĩ bằng tiếng Anh
Có thể mẹo cải thiện tiếng Anh yêu thích của tôi là suy nghĩ bằng tiếng Anh. Vâng, bạn đã nghe tôi nói đúng, hãy thử suy nghĩ bằng tiếng Anh. Dù bận rộn đến đâu thì trước khi làm việc gì cũng phải suy nghĩ đúng không? Tại sao không nghĩ bằng tiếng Anh? Bắt buộc bản thân phải làm điều đó. Ban đầu sẽ khó vì não của bạn sẽ tự nhiên muốn suy nghĩ bằng ngôn ngữ của bạn. Nếu bạn không biết làm thế nào để nói một từ, hãy viết nó vào vở bạn mang theo và yêu cầu nó trong lớp hoặc tra cứu nó. Tôi biết điều đó nghe có vẻ điên rồ (tôi nghĩ đó là lý do tại sao tôi thích nó đến vậy), nhưng hãy tin tôi, nó sẽ hữu ích. Hãy làm điều đó một cách thành tiếng, nhưng tốt hơn là không nên ở nơi công cộng, chúng tôi không muốn ai đó nghĩ rằng bạn đang phát điên.
14. Đặt mục tiêu hàng tuần và hàng tháng
Tôi thích ngồi xuống mỗi tối Chủ nhật và xem những gì tôi phải hoàn thành vào tuần sau và hoàn thành vào cuối tháng. Đây là điều bạn cũng nên làm. Ngồi xuống mỗi tuần một lần và quyết định nơi bạn muốn đến vào tuần sau. Bạn có muốn hoàn thành một bài học trong đơn vị? Có thể khi hết tháng, bạn muốn có thể viết về bản thân ở một mức độ cao hơn. Khi bạn đã thiết lập mục tiêu hàng tuần và hàng tháng, hãy làm mọi thứ bạn có thể để đạt được chúng - hãy đảm bảo rằng bạn cũng tự thưởng cho mình!
Tôi hy vọng bạn đã tìm thấy một số mẹo cải thiện tiếng Anh hữu ích. Hãy làm theo những mẹo sau, áp dụng mỗi ngày và cải thiện tiếng Anh nhanh chóng. Bất kỳ sự tiếp xúc nào với tiếng Anh, dù là trong đầu bạn, trong lớp học hay tra từ điển đều có lợi và giúp bạn nhanh chóng trở nên thông thạo. Cuối cùng, đừng quên chúc mừng bản thân về những gì bạn đã đạt được, và đừng chỉ tập trung vào những gì bạn chưa đạt được.
>> Mời bạn xem thêm: 10 series Netflix giúp bạn học tiếng Anh
Thời đại kỹ thuật số đã thay đổi toàn cảnh học tập một cách đáng kể. Không chỉ dễ dàng học tiếng Anh trực tuyến trong các chương trình tự học mà còn dễ dàng đến kinh ngạc khi đắm mình trong môi trường tiếng Anh ít nhất một phần mỗi ngày.
Điều duy nhất cần thiết là một tài khoản Netflix.
Cách học tiếng Anh với sự trợ giúp của Netflix
Do có nhiều chương trình tiếng Anh nên việc tìm kiếm các chương trình phù hợp với mức độ hiểu biết hiện tại của bạn khá đơn giản.
Sử dụng Netflix kết hợp với học tiếng Anh trực tuyến mang lại nhiều mặt tích cực.
- Bạn có thể học mà không thấy chán. Sẽ dễ học hơn nếu bạn chọn chủ đề hoặc câu chuyện mà bạn quan tâm.
- Xem bộ hoặc phim với phụ đề tiếng Anh hoặc phụ đề bằng ngôn ngữ của bạn, điều này sẽ giúp bạn hiểu những gì bạn đang nghe
- Các chương trình đa dạng cho phép bạn chọn những chương trình phù hợp với mức độ hiểu biết hiện tại của bạn. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn có thể chọn các chương trình có ngôn ngữ ít phức tạp hơn.
- Bạn có thể tiếp xúc với nhiều loại trọng âm. Bất kể bạn đang học tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, bạn sẽ được tiếp xúc với một số giọng khác nhau. Tiếp xúc với các trọng âm khác nhau giúp tăng thêm đáng kể khả năng hiểu ngôn ngữ của bạn.
- Bạn được tiếp xúc với vốn từ vựng rộng hơn. Hầu hết các ứng dụng từ vựng nói trong tổ chức tập trung vào người, địa điểm và sự vật tiêu chuẩn. Tiếng Anh hội thoại là một ngôn ngữ phong phú và nhiều màu sắc. Khi sử dụng các chương trình Netflix để học tiếng Anh, bạn được tiếp xúc với cách nói chính thức, thân mật và khu vực, cũng như rất nhiều tiếng lóng.
- Nó sẽ cải thiện khả năng phát âm của bạn. Bạn càng nghe thấy một từ được nói nhiều hơn thì việc nói từ đó chính xác trở nên dễ dàng hơn.
10 chương trình Netflix phổ biến rất phù hợp để học tiếng Anh
Black Mirror
Black Mirror là một loạt truyện khoa học viễn tưởng độc lập. Hầu hết đều lấy bối cảnh ở Vương quốc Anh tương lai. Một số tập phim có thể hơi tối và đáng lo ngại. Black Mirror có một số điểm nhấn, các từ được sử dụng theo những cách mới và khác thường, cùng với một số lượng tiếng lóng và cách diễn đạt theo khu vực.
The Haunting of Hill House
The Haunting of Hill House là một bộ phim kinh dị huyền bí tập trung vào Hugh và Olivia Crain cùng năm đứa con của họ. Câu chuyện bắt đầu vào năm 1992 khi Crains mua một biệt thự, Hill House, để cải tạo nó và bán nó. Một loạt các trải nghiệm huyền bí ngày càng tăng cuối cùng buộc gia đình phải chạy trốn. 26 năm sau, gia đình đoàn tụ và buộc phải đối mặt với việc sự kiện ở Hill House đã ảnh hưởng đến họ như thế nào.
>> Mơi bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người mất gốc
The Last Kingdom
Vương quốc cuối cùng diễn ra vào thế kỷ thứ 9 và kể câu chuyện về cuộc chiến của Vương quốc Wessex để ngăn chặn các cuộc tấn công của người Viking Đan Mạch, những người đã liên tục tấn công và cướp bóc các vương quốc Anglo-Saxon khác, để lại Wessex là thành trì cuối cùng chống lại người Đan Mạch.
Loạt phim cung cấp nhiều hành động và đã có sự gia tăng ổn định về ngân sách “máu và ruột” trong suốt thời gian của nó. Bộ truyện cũng phong phú là các âm mưu và lô phụ.
Chilling Adventures of Sabrina
Loạt phim kinh dị siêu nhiên của Mỹ này dựa trên bộ truyện tranh Archie nổi tiếng vào những năm 1960. Câu chuyện xoay quanh Sabrina, một người nửa người nửa phù thủy.
Phù hợp với nguồn gốc truyện tranh của chương trình, có rất nhiều tiếng lóng dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên Mỹ. Nó cũng đã nhận được những đánh giá tích cực về tiền đề, diễn xuất, hình ảnh và đạo diễn.
The Good Fight
The Good Fight là phần ngoại truyện và là phần tiếp theo của The Good Wife và là một chương trình khác trong truyền thống của Mỹ về các chương trình dựa trên luật sư và phòng xử án.
Dàn diễn viên kỳ cựu mang đến những màn trình diễn tuyệt vời và phần biên kịch được hoàn thành tốt. Chương trình này rất hữu ích trong việc học tiếng Anh thương mại ngoài việc giải trí.
The Crown
Tại một thời điểm, Nữ hoàng là một người trẻ mới cưới. The Crown là một bộ phim truyền hình được đánh giá cao và được đánh giá cao, tập trung vào cuộc đời đầu của Nữ hoàng Elizabeth.
Văn bản, bối cảnh và lời thoại thanh lịch như là những giọng Anh tinh tế thống trị bộ truyện.
Orange Is the New Black
Orange Is the New Black xoay quanh Piper, một người sống ở vùng ngoại ô thuộc tầng lớp trung lưu thượng lưu, người cuối cùng phải vào tù sau khi phạm tội nhẹ. Nhà tù chứa đầy những trọng tội từ các nền văn hóa, sắc tộc, trình độ học vấn và nhân vật khác nhau. Mỗi tập đều chứa đầy tiếng lóng của người Mỹ bên cạnh cốt truyện hấp dẫn.
Stranger Things
Stranger Things là chương trình hoàn hảo cho người hâm mộ khoa học viễn tưởng. Bộ phim hài - kinh dị lấy bối cảnh những năm 80 xoay quanh một nhóm bạn và một cô gái bí ẩn bước vào cuộc đời họ. Sự xuất hiện của cô dẫn đến một số sự kiện siêu nhiên. Nhạc nền của chương trình được tải với các bài hát nổi tiếng của thập niên 80 cũng như rất nhiều tiếng lóng của Mỹ từ thời đó, phần lớn trong số đó vẫn còn tồn tại và thường xuyên được tìm thấy trong các tiểu thuyết thời kỳ đó.
Ozark
Ozark là một câu chuyện hình sự kinh điển và xoay quanh một nhà hoạch định tài chính từ Chicago, người buộc phải chạy trốn đến Ozarks, một khu vực nghỉ dưỡng nông thôn ở miền Trung nước Mỹ sau khi những khách hàng tội phạm của anh ta phát hiện ra anh ta đã ăn trộm của họ. Câu chuyện không chính xác mới nhưng được kể tốt và đối thoại dễ theo dõi.
13 Reasons Why (For 13 reasons)
Chương trình này đề cập đến vấn đề gây tranh cãi về việc tự tử của thanh thiếu niên. Mặc dù có cốt truyện ảm đạm nhưng đây là một trong những loạt phim nổi tiếng nhất của Netflix. Cốt truyện hấp dẫn và việc sử dụng tiếng Anh hiện tại, bao gồm cả tiếng lóng, khiến nó trở thành một công cụ học tập có giá trị.
Mẹo cuối cùng khi học tiếng Anh với Netflix
Khi sử dụng Netflix để học tiếng Anh cùng với các lớp học tiếng Anh trực tuyến thông thường của bạn, hãy làm theo một số mẹo đơn giản sẽ giúp trải nghiệm tốt hơn.
- Chọn một tiêu đề đáp ứng khả năng tiếng Anh hiện tại của bạn.
- Khi xem chú ý đầy đủ vào chương trình. Tránh mong muốn làm nhiều nhiệm vụ.
- Ghi chú lại bất kỳ từ hoặc cụm từ nào gây ra vấn đề cho bạn.
- Chọn một bộ phim mà bạn nghĩ rằng bạn sẽ thích. Bạn càng tham gia vào câu chuyện, bạn sẽ học được nhiều hơn.
- Đừng xem loạt phim hoặc bộ phim yêu thích của bạn được lồng tiếng!
>>Mời bạn xem thêm: 5 cách đơn giản để gây ấn tượng với sếp bằng tiếng Anh
Nói ngôn ngữ thứ hai ở nơi làm việc là một việc khó khăn nhưng rất bổ ích - đặc biệt là khi bạn cần nói chuyện với những người quan trọng như sếp của mình. Trên hết suy nghĩ về những gì bạn cần nói, đó là bạn cần phải xem xét cách nói để bạn tạo ấn tượng tốt. Tuy nhiên, điều đó không cần phải khó khăn. Hãy làm theo năm quy tắc đơn giản sau để gây ấn tượng với sếp bằng tiếng Anh mỗi ngày.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Hãy nhiệt tình và đam mê
Mọi người đều thích những người nhiệt tình, đặc biệt là khi họ làm việc cho bạn! Hãy cho sếp của bạn thấy rằng bạn đam mê công việc của mình bằng cách tình nguyện làm nhiệm vụ bằng những cụm từ như:
- I’d be happy to do that.
Tôi rất vui khi làm điều đó
hoặc
- I’d love to work on that.
Tôi rất muốn làm việc đó
Hãy thể hiện rằng bạn không ngại đảm nhận nhiều công việc hơn bằng cách hỏi:
- Can I help with that?
Tôi có thể giúp gì không?
hoặc
- Is there anything else you’d like me to do?
Bạn có muốn tôi làm gì khác không?.
Khi sếp của bạn cảm ơn bạn đã làm điều gì đó, hãy thể hiện sự nhiệt tình của bạn bằng cách trả lời:
- My pleasure
Tôi rất vui
hoặc
- No problem, I enjoyed working on it
Không sao, tôi rất thích làm việc đó.
- đặc biệt nếu đó là loại nhiệm vụ bạn muốn làm nhiều hơn trong tương lai.
Thật là một cảm giác khủng khiếp khi biết rằng bạn sẽ không thể hoàn thành nhiệm vụ kịp thời hoặc dự án bạn đang thực hiện đang thất bại. Tuy nhiên, không ai thích làm việc với những người luôn phàn nàn, vậy làm cách nào để bạn trình bày rõ ràng tình hình với sếp mà không quá tiêu cực?
Thay vì nói:
- We can’t do it this way
Chúng tôi không thể làm theo cách này
Hãy nói:
- Can we do it this way, instead?
Thay vào đó, chúng tôi có thể làm theo cách này không?
Lịch sự với mọi người (không chỉ sếp của bạn)
Một lời “please” hoặc “thank you” chân thành sẽ giúp ích cho bạn - không chỉ với sếp của bạn. Những người ở vị trí cao trong một công ty đã quen với việc mọi người đều lịch sự với họ - họ mong đợi điều đó. Họ sẽ ấn tượng hơn nhiều nếu họ thấy bạn lịch sự với khách hàng và nhà cung cấp và quảng bá hình ảnh tích cực của công ty ra thế giới bên ngoài.
Đôi khi ít nói hơn và hành động nhiều hơn là tốt nhất. Sếp thích những người thực sự hoàn thành công việc hơn là chỉ nói về họ. Khi sếp của bạn yêu cầu bạn làm điều gì đó, nếu bạn sẽ bắt đầu ngay lập tức, hãy nói:
- I’ll get right on it
Tôi sẽ bắt tay ngay vào việc đó.
Hoặc để nói khi nào xong.
- I’ll have it done by… (time/day)
Tôi sẽ hoàn thành nó trước… (thời gian / ngày)”
Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn thực tế về thời điểm bạn sẽ bắt đầu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Nếu bạn nói rằng bạn sẽ hoàn thành một việc gì đó cho thứ Ba và nó chưa hoàn thành cho đến thứ Sáu, bạn sẽ bị mang tiếng là không đạt được kỳ vọng.
Hãy để mọi người thấy trí tưởng tượng của bạn
Nếu bạn có một ý tưởng tuyệt vời, đừng ngại đề xuất nó! Những người lao động sáng tạo, đầy tham vọng là điều mà các ông chủ đang tìm kiếm. Sử dụng các cụm từ như:
- Why don’t we… ?
Tại sao chúng ta không…?
Hoặc để giới thiệu ý tưởng của bạn
- It would be great if we could…
Sẽ thật tuyệt nếu chúng tôi có thể…
Sử dụng các câu với “if” để thể hiện lợi ích của ý tưởng của bạn.
Ví dụ:
If we use motorbikes instead of cars, we will be be able to deliver packages much faster
Nếu chúng tôi sử dụng xe máy thay vì ô tô, chúng tôi sẽ có thể giao các gói hàng nhanh hơn nhiều.
Hãy thử những mẹo này vào lần tới khi bạn nói tiếng Anh tại nơi làm việc và bạn sẽ ngạc nhiên về kết quả. Nếu bạn thấy những quy tắc này phù hợp với mình, hãy chắc chắn rằng bạn đã lướt qua chúng trong đầu trước khi nói bất cứ điều gì quan trọng với sếp và bạn sẽ thấy dễ dàng hơn khi nói chuyện với ông ấy hoặc bà ấy trong khi tạo ấn tượng tuyệt vời.
>> Mời bạn Xem thêm: Cách học các động từ tiếng Anh thông thường và bất quy tắc
Trong tiếng Anh Find là động từ mang nghĩa là tìm kiếm, tìm thấy một cái gì đó. Tuy nhiên trong một số trường hợp cần linh hoạt nghĩa hơn ví dụ như: “I find the movie interesting.” không thể dịch ra là “Tôi…tìm thấy bộ phim… thú vị”? Cấu trúc Find hoàn toàn khác so với động từ find đấy nhé.
Cấu trúc find và cách dùng
Trong tiếng Anh cấu trúc Find diễn tả suy nghĩ, cảm nhận của người nói về một đối tượng sự vật, sự việc nào đó.
Cấu trúc Find đi với danh từ
Cấu trúc find đứng trước hai danh từ liên tiếp được dùng để bày tỏ ý kiến về ai/cái gì như thế nào.
Cấu trúc:
Find + danh từ + danh từ
Nhận thấy ai/ cái gì ra sao
Ví dụ:
- Marry finds your opinion a great one.
Marry thấy ý kiến của bạn là một ý tưởng tuyệt vời.
- I find this cat a good boy!
Tôi thấy chú mèo này đúng là chú mèo ngoan.
- I find his sister a lovely girl.
Tôi thấy em gái anh ấy là một cô gái đáng yêu.
- I find the idea a great one.
(Tôi thấy ý tưởng đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
- I find Linda an intelligent student.
(Tôi cảm thấy Linda là một học sinh thông minh.)
Cấu trúc Find đi với danh từ và tính từ
Cấu trúc Find đi với danh từ và tính từ sau đây cũng được dùng để miêu tả cảm xúc, cảm nhận của người nói về việc gì.
Cấu trúc:
Find + danh từ + tính từ
Nhận thấy ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
- All of the students find this book very useful.
Tất cả học sinh đều thấy cuốn sách này có ích.
- Jane found my bracelet quite beautiful.
Jane thấy chiếc vòng của tôi rất đẹp.
- We found the assembly line very complicated.
Chúng tôi thấy dây chuyền lắp ráp rất phức tạp.
Cấu trúc Find đi với ‘it” (tân ngữ giả)
Đây thật ra là một cách viết khác của cấu trúc ở trên, được dùng để nhấn mạnh về cảm nghĩ, cảm nhận của người nói khi làm một việc gì đó.
Cấu trúc:
Find + it + tính từ + to V
Cảm thấy như thế nào để làm việc gì/ khi làm gì
Ví dụ:
- All students found it challenging to finish the test on time.
(Tất cả học sinh đều thấy nó đầy thách thức để hoàn thành bài kiểm tra đúng giờ.)
- Scientists find it difficult to explain this experiment.
Các nhà khoa học thấy nó rất khó để giải thích được thí nghiệm này.
- I find it quite easy to do this project alone.
Tôi thấy nó khá dễ dàng để làm dự án này một mình.
- All students found it inconvenient to study online.
Tất cả học sinh đều thấy bất tiện khi học onl.
Phân biệt cấu trúc find và cấu trúc found
Hãy lưu ý một chút với động từ Find và động từ Found nhé.
Found là thể quá khứ và phân từ 2 của Find
Lúc này Found cũng có nghĩa và cách dùng y hệt như Find.
Ví dụ:
- I found out my book yesterday. It was on the bookshelf.
Tôi đã tìm thấy quyển sách của tôi hôm qua. Nó ở trên giá.
- The thief was found and arrested last week.
Tên trộm đã bị tìm thấy và bắt giữ tuần trước.
- My mother found the sunbath really relaxed.
Mẹ tôi đã thấy tắm nắng rất thoải mái.
- Farmers found it hard to export sweet watermelons.
Những nông dân thấy khó khăn để xuất khẩu dưa hấu ngọt.
- Yesterday, I found a mean girl. But she isn’t.
Hôm qua tôi nhận thấy cô ấy là một cô gái xấu tính. Nhưng cô ấy không như vậy.
Found là động từ mang nghĩa thành lập
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có động từ Found, mang nghĩa là thành lập, lập nên. Tiết lộ thêm cho bạn Founder chính là người thành lập đó.
Ví dụ:
- Steve Jobs founded Apple in 1976.
Steve Jobs sáng lập ra Apple vào năm 1976.
- This organisation was founded to help poor people.
Tổ chức này được thành lập để giúp đỡ người nghèo.
- When did you found this fund?
Bạn thành lập nguồn quỹ này từ bao giờ?
- John is going to found his own company next year.
John chuẩn thành lập công ty riêng của anh ấy vào năm sau.
- Son Tung MTP is the one who founded MTP Entertainment.
Sơn Tùng MTP là người đã thành lập ra MTP Entertainment.
Thì hiện tại đơn là thì tiếng Anh cơ bản nhất khi bắt đầu học tiếng Anh. Cùng tìm hiểu dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn một cách dễ dàng và chi tiết nhất nhé!
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất: Always, sometimes, often, usually, rarely, hardly, never, … .diễn tả các thói quen, các hoạt động có tần suất cụ thể như: hoạt động thường ngày, việc cần làm hằng tuần/ tháng,…
Đây là dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn phổ biến nhất.
Các trạng từ chỉ tần suất:
- Always, usually, often, sometimes, frequently, seldom, rarely, hardly, never, daily, monthly, annually, generally, regularly, constantly, continually, frequently, infrequently, intermittently, normally, occasionally, periodically,…
- Once, twice, three times, four times + a day, week, month, year,….
- Everyday, every week, every year,…
Ví dụ:
- I usually listen to music when I have free time.
Tôi thường nghe nhạc khi rảnh rỗi.
- He comes back home every month.
Anh ta về nhà mỗi tháng
- She goes to the Vinmart twice a week.
Cô ấy đến siêu thị Vinmart hai lần một tuần
- My family comes back to our hometown four times a year
Gia đình tôi về quê 4 lần một tuần.
- Everyday I brush my teeth.
Tôi đánh răng hàng ngày.
Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ to be, đứng sau trợ động từ và trước động từ, hoặc đứng đầu và cuối câu.
- He is always modest about his achievements.
Anh ấy luôn khiêm tốn về thành tựu đạt được.
- My old friend sometimes writes to me.
Thỉnh thoảng bạn cũ tôi có viết thư cho tôi.
- I have never been to France.
Tôi chưa bao giờ đến nước Pháp.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé
Khi câu văn nói về một sự thật hiển nhiên
Khi câu văn nói về một sự thật hiển nhiên, một chứng minh khoa học thì đây cũng là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- The earth moves around the Sun.
Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời.
- Rain falls down because of gravity.
Mưa rơi xuống vì lực hút Trái Đất.
- Laos is an Asian country.
Lào là quốc gia Châu Á.
Khi câu văn có các từ diễn tả suy nghĩ, cảm giác, cảm xúc trong hiện tại
Dựa vào các động từ chỉ cảm giác, cảm xúc, ý kiến, ta có thể nhận biết hiện tại đơn.
Các động từ:
- Want : muốn
- Like : thích
- Love : yêu
- Need : cần
- Prefer : thích hơn
- Believe : tin tưởng
- Contain: kiềm chế
- Taste: nếm
- Suppose : cho rằng
- Remember : nhớ
- Realize : nhận ra
- Understand: hiểu biết
- Depend: phụ thuộc
- Seem : dường như/ có vẻ như
- Know : biết
- Belong : thuộc về
- Hope : hy vọng
- Forget : quên
- Hate : ghét
- Wish : ước
- Mean : có nghĩa là
- Lack : thiếu
- Appear : xuất hiện
- Sound : nghe có vẻ như
Ví dụ:
- I want to have some cookies for breakfast.
Tôi muốn chút bánh quy cho bữa sáng.
- This dish tastes good!
Món này ngon đấy!
- She hates eating fish.
Cô ấy ghét ăn cá.
Lưu ý: cần nhận biết được khi nào các từ này chỉ cảm giác, ý kiến, khi nào chỉ hành động bình thường
Ví dụ:
I am thinking = Tôi đang nghĩ.
I think that…. = Tôi cho rằng (nói về ý kiến)
Khi câu có trạng ngữ chỉ thời gian diễn tả lịch trình
Một dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn khác nữa đó là khi câu văn nói về lịch trình, sự việc, hành động diễn ra theo thời gian biểu cụ thể, như giờ tàu, máy bay chạy hay một lịch trình nào đó.
Một số trạng ngữ thời gian: at + hour, in the morning/ afternoon, at night, on + Day,…
Ví dụ:
- The car leaves at 9am everyday.
Chiếc xe rời đi lúc 9 giờ sáng hằng ngày.
- The train from Hanoi arrives at 8am on Sunday.
Chuyến tàu từ Hà Nội sẽ tới nơi lúc 8 giờ sáng thứ hai.
- Our monthly meeting starts at 10am.
Cuộc họp hàng tháng bắt đầu lúc 10 giờ sang.
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng Whose và Whom, Who, Who’s chi tiết
Phân biệt whose và whom, who, who’s trong cách sử dụng là một phần kiến thức quan trong khi học về đại từ. Cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Cách dùng whose, whom, who, who’s trong tiếng Anh
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cách dùng của các đại từ whose, who, whom, who’s trong tiếng Anh .
Cách dùng Whose
Whose: “của ai hoặc của cái gì”, đây là một từ chỉ sở hữu được dùng trong câu hỏi hoặc trong mệnh đề quan hệ.
Đại từ quan hệ Whose còn được sử dụng giống như một hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
- Woman whose car was exploded in an accident
(Người phụ nữ bị nổ xe trong một vụ tai nạn.)
- Woman whose neckleck is gorgeous.
(Người phụ nữ có chiếc vòng cổ tuyệt đẹp.)
*Chú ý: Đứng sau Whose sẽ là danh từ và danh từ theo sau whose này không bao giờ có mạo từ.
>>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc too to trong tiếng Anh
Cách dùng Who
Who là một đại từ quan hệ được sử dụng giống như hình thức chủ từ khi mà từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
- Jane is the man who fixed my house.
(Jane là người đã sửa cho ngôi nhà của tôi.)
- The man who works in the hospital is the her husband
(Người đàn ông làm việc trong bệnh viện là chồng của cô ta)
*Chú ý: Đứng sau Who sẽ luôn là một động từ.
Cách dùng Whom
Whom được dùng giống như một hình thức bổ túc từ, khi mà từ đứng trước Whom là một chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
- The man whom you meet is my father.
(Người đàn ông, người mà anh bắt gặp chính là bố tôi.)
- The boys whom you saw are my cousin.
(Những chàng trai mà bạn trông thấy là các anh họ tôi.)
Trong giao tiếp tiếng Anh, người ta thường sẽ dùng Who hoặc That để thay thế cho Whom, hay cũng có thể bỏ Whom đi.
Ví dụ:
- Văn viết: The man whom you meet is my father.
=> Văn nói: The man who you meet if my father.
- Văn viết: The boys whom you saw are my cousin.
=> Văn nói: The man you meet is my father
Trong tình huống ngữ cảnh Whom với vai trò làm từ bổ túc đối với một giới từ thì khi chúng ta viết hãy đặt giới từ trước Whom, còn khi giao tiếp, dùng văn phong nói để giới từ phía sau cùng còn whom được thay thế bởi that hoặc bỏ hẳn.
Ví dụ:
- Văn viết: The boy to whom I met. (Chàng trai mà tôi đã gặp mặt.)
=> Văn nói: The boy that I met to
- Văn viết: The driver to whom Mike helped. (Người lái xe mà Mike đã giúp đỡ.)
=> Văn nói: The driver that Mike helped to
* Chú ý: Hãy lưu ý rằng đứng sau whom là một đại từ.
Cách dùng Who’s
Who’s là dạng viết tắt của Who has hay Who is được dùng trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Who’s been to Da Nang? – Thu gọn của Who has
(Ai đi tới Đà Nẵng thế?)
- Who’s the woman in the red shoes? – Thu gọn của Who is
(Người phụ nữ đi đôi giày màu đỏ là ai đó?)
Phân biệt cách dùng whose và whom, who, who’s trong tiếng Anh
Phân biệt cách dùng who và whom
Who làm chủ từ ở trong mệnh đề quan hệ, sử dụng để nhằm thay thế cho danh từ chỉ người.
…N (chỉ người) + Who + V + O
Whom có vai trò được sử dụng để làm túc từ cho động từ ở bên trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.
…N (chỉ người) + Whom + S + V
Ví dụ:
- Susan told me about the man who is her friend.
(Susan nói với tôi về người đàn ông là bạn của cô ta.)
- Does she know her boyfriend whose mother is a CEO?
(Cô ấy có biết bạn trai của mình có mẹ là CEO chứ?)
Phân biệt cách dùng whose và who
Điểm khác biệt trong cách sử dụng giữa whose và who đó là:
- Sau Who luôn luôn là một động từ
- Sau Whose phải là một danh từ
…N (chỉ người) + Who + V + O
…N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O
Ví dụ:
- The woman who helped me is my doctor
(Người phụ nữ giúp tôi là bác sĩ của tôi.)
- The man whose son is in my class, is a pilot.
(Người đàn ông có con học trong lớp của tôi, đó là một chàng phi công.)
Phân biệt cách dùng whose và who’s
Whose là từ chỉ sở hữu được dùng ở trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ
Who’s cũng được dùng trong câu hỏi tuy nhiên là dạng thu gọn của Who has hay Who is
Ví dụ:
- He’s a man whose house is perfect.
(Anh ta là một người đàn ông có ngôi nhà hoàn hảo).
- Who’s the one who helps you with your homework? – Thu gọn của Who is
(Ai là người giúp bạn làm bài tập?)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Cấu trúc too to diễn tả “Quá… đến nỗi không thể làm gì…” trong tiếng Anh. Đây là cấu trúc khá cơ bản và đơn giản, bởi vậy việc học và ứng dụng chúng khá dễ dàng. Cùng điểm qua kiến thức này nhé
Cách dùng cấu trúc too to trong tiếng Anh
Cấu trúc too to có hai vị trí đứng phụ thuộc vào loại từ trong tiếng Anh đứng sau nó.
Công thức too to khi đi cùng với trạng từ
S + V + TOO + ADV + (FOR SB) + TO + V
Ví dụ:
- He walks too fast for me to keep up.
(Anh ấy đi nhanh đến nỗi mà tôi không thể theo kịp.)
- The water was too strong for me to swim.
(Nước chảy mạnh đến nỗi tôi không thể bơi được.)
- The man drove too fast for police to pursue
(Người đàn ông đã lái xe quá nhanh đến nỗi cảnh sát không thể đuổi theo)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc due to trong tiếng Anh chi tiết nhất
Công thức too to khi đi cùng với tính từ
S + BE + TOO + ADJ +(FOR SB) + TO + V
Ví dụ:
- She is too young to drive that car.
Cô ta quá trẻ để có thể lái chiếc xe đó.
- He’s too short to be a model.
(Anh ấy quá thấp để trở thành người mẫu.)
Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc too to
- Cấu trúc enough to
Công thức enough to diễn tả ngữ nghĩa: Đủ… để làm gì…
Cấu trúc enough to đối với tính từ
S + tobe + adj + enough + (for someone) + to V
Ví dụ:
- This chair is big enough for two people to sit.
Cái ghế này đủ lớn cho hai người ngồi đó.
- The water is warm enough for you to have a bath pass.
(Nước đủ nóng để bạn có thể tắm.)
Cấu trúc enough to đối với trạng từ
S + V + adv + enough + (for someone) + to V
Ví dụ:
- He spoke loudly enough for me to hear it.
Anh ấy nói đủ to để tôi có thể nghe tiếng.
- He punched hardly enough to break the glass.
Anh ta đẩm đủ mạnh để làm vỡ kính.
Cấu trúc enough to đối với danh từ trong tiếng Anh
S + V/tobe + enough + noun + (for someone) + to V
Ví dụ:
- We have enough food for the next week.
Chúng ta có đủ đồ ăn cho một tuần tới.)
- This car has enough seats for all of us.
Chiếc xe này có đủ chỗ cho tất cả chúng ta.
- Cấu trúc so that và such that
Cấu trúc so that trong tiếng Anh diễn tả ngữ nghĩa: Quá… đến nỗi…
Cấu trúc so that đối với tính từ:
S + be+ so + adj + that + S + V
Ví dụ:
- The movie is so interesting that he goes to the cinema.
Bộ phim thú vị đến nỗi anh ấy phải đến rạp chiếu phim.
- The dress is so tight that I can’t wear it.
Bộ trang phục chật đến nỗi tôi không thể mặc được.
Cấu trúc so that đối với trạng từ:
S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ:
- They sing so loudly that I couldn’t focus on my homeworks.
Họ hát to đến mức tôi không thể tập trung vào bài tập về nhà của tôi.
- The dog grew so fast that I couldn’t recognize it.
Con chó lớn nhanh đến nỗi tôi không thể nhận ra.
Cấu trúc so that đối với danh từ đếm được:
S + V+ so many/ few + danh từ/cụm danh từ đếm được + that + S + V
Ví dụ:
- John has so much money that John doesn’t know what to spend.
John có quá nhiều tiền đến nỗi mà John không biết tiêu gì.
- I ate so much rice that I didn’t want to see it anymore
Tôi đã ăn quá nhiều cơm rồi đến nỗi mà tôi không muốn nhìn thấy chúng nữa.
Cấu trúc so that đối với danh từ không đếm được:
S + V + so much/ little + uncountable noun + that + S + V
Ví dụ:
- He added so much salt that the soup was salty.
Anh ta cho nhiều muối đến mức là bát canh mặn chát.
- She drank so much alcohol that she was soft drunk.
Cô ấy uống nhiều rượu đến mức cô ấy say mềm.
- Cấu trúc such that
Cấu trúc such that mang ngữ nghĩa giống với cấu trúc so that. Thế nhưng such sẽ đi cùng danh từ hay một cụm danh từ.
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Ví dụ:
- They are such beautiful dresses that I want to buy them now.
Những chiếc váy đẹp đến nỗi mà tôi muốn mua chúng ngay bây giờ.
- It was such a bad day that we were on a picnic.
Ngày hôm nay thật tệ để có thể đi picnic.
>>> Mời xem thêm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Khi làm các bài tập, bài kiểm tra tiếng Anh bạn thường gặp các bài tập liên quan đến cấu trúc Due to. Vậy cấu trúc due to là gì? Cách dùng như nào? Cùng đi tìm câu trả lời nhé
Cấu trúc Due to
Due to có nghĩa là: bởi vì, do. Cấu trúc Due to được dùng để chỉ lý do, nguyên nhân của hành động hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
- She will not believe him, due to the fact that he is not a trustworthy person.
(Cô ấy sẽ không tin anh ta, bởi vì sự thật là anh ấy không đáng tin.)
- I won’t buy this laptop due to the fact that it is quite old.
Tôi sẽ không mua chiếc laptop này vì sự thật là nó đã khá cũ.
- The car accident was due to the carelessness of the driver.
Vụ tai nạn ô tô là do sự bất cẩn của người tài xế.
Cách dùng Due to
Cấu trúc due to thứ nhất:
S + V + due to + Noun/ Noun phrase
Điều gì xảy ra vì nguyên nhân gì
- Noun là danh từ, Noun phrase là cụm danh từ.
Ví dụ:
- Due to her love for him, Susie will do anything.
Vì cô yêu anh, Susie sẵn lòng làm mọi thứ.
- I hate eating junk food due to its bad effects on people’s health.
Tôi ghét ăn đồ ăn vặt vì tác hại xấu của nó lên sức khỏe.
- Due to the upcoming storm, students are allowed to stay at home.
Do cơn bão sắp tới, học sinh được cho phép nghỉ ở nhà.
Cấu trúc due to thứ hai:
S + V + due to + the fact that + Clause
Điều gì xảy ra vì điều gì
- Clause là một mệnh đề.
Ví dụ:
- Due to the fact that she loves him, Susie will do anything.
(Vì sự thật là cô yêu anh, Susie sẵn lòng làm mọi thứ.)
- Due to the fact that it snowed a lot, the flight was delayed.
Vì tuyết rơi quá dày nên chuyến bay bị hoãn.
- My computer crashed yesterday due to the fact that I had downloaded a file with a virus.
Máy tính của tôi bị hỏng hôm qua vì tôi đã tải một tệp chứa vi – rút.
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Cấu trúc Be due to
Đây là cấu trúc sẽ khiến bạn bối rối một chút đây. Từ “due” trong tiếng Anh là một tính từ với nghĩa sắp xảy ra hoặc được mong chờ (sẽ xảy ra).
Cấu trúc be due to thứ nhất:
S + to be + due + to V
Có thể thấy “to” ở đây đi với động từ nguyên thể chứ không phải đi với từ “due”.
Ví dụ:
- The bus is due to leave soon.
Chiếc xe buýt sẽ rời đi sớm.
- The next meeting is due to be held in one month.
Buổi họp tiếp theo sẽ chuẩn bị được tổ chức trong 1 tháng nữa.
- Their second baby is due in December.
Đứa con thứ 2 của họ được mong chờ ra đời vào tháng 12.
Chú ý: Khi không đi với “to V” thì cấu trúc To be due to vẫn mang nghĩa chỉ nguyên do.
Cấu trúc be due to thứ hai:
S + to be + due to + Noun/ Noun Phrase
S + to be + due to + the fact that + Clause
Ví dụ:
- The team’s success was due to all the members’ effort.
Chiến thắng của cả đội là vì sự cố gắng của tất cả các thành viên
- The decrease in temperature is due to the tropical storm.
Sự giảm nhiệt độ là do áp thấp nhiệt đới.
- My late arrival was due to the fact that my bike broke down on the way.
Sự chậm trễ của tôi là vì xe đạp tôi hỏng trên đường.
Phân biệt cấu trúc Due to và Because of
Chúng ta sử dụng Because of bằng nghĩa với due to khi mang nghĩa là nguyên nhân, lý do gây ra điều gì đó..
- Due to thường đi với câu nghĩa tiêu cực, vì lý do đó mà gây ra kết quả không tốt. Trong khi đó because of có thể đi với tất cả các trường hợp.
Ví dụ:
- Due to the heavy rain, I couldn’t go home.
Vì mưa to nên tôi không thể về nhà.
KHÔNG nói: Due to the beautiful day, we went out. (Vì ngày đẹp trời, nên chúng tôi ra ngoài.)
- Cấu trúc Because of thường đứng sau mệnh đề (biểu thị lí do cho hành động), còn Due to thường đi sau danh từ (biểu thị lý do cho danh từ).
Ví dụ:
- The cancellation was due to rain.
Việc hủy bỏ trận đấu là vì trời mưa.
= The game was canceled because of rain.
Trận đấu bị hủy bỏ do trời mưa.
- The business’s failure was due to poor location.
Thất bại của doanh nghiệp là do vị trí không tốt.
= The business failed because of its poor location.
Doanh nghiệp thất bại vì vị trí không tốt của nó.
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc please trong tiếng Anh