Tin Mới
Trong tiếng Anh, khi viết mệnh đề trạng ngữ chúng ta thông thường sẽ dùng although. Tuy nhiên bạn có thể dùng những cấu trúc nâng cao hơn như: no matter, despite hoặc in spite of. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc no matter qua bài viết dưới đây nhé.
No matter là gì?
- No matter diễn tả ý nghĩa là bất kỳ ai, bất cứ cái gì
- No matter có chức năng liên từ được sử dụng để liên kết những mệnh đề lại với nhau.
- Cấu trúc no matter được coi là một trong các cấu trúc tương phản, được dùng trong tiếng Anh nhằm diễn đạt dù có … đi chăng nữa … thì vẫn.
Cấu trúc:
No matter + who/what/which/where/when/how + S + V: Dù có… đi chăng nữa … thì
Ví dụ:
- No matter who calls me, say I’m busy.
(Dù là ai gọi đi chăng nữa thì cũng nói là tôi đang bận.)
- No matter how careful she is, she can still make mistakes.
(Dù cô ấy có cẩn thận như thế nào đi chăng nữa thì cô ấy vẫn có thể mắc lỗi sai.)
>>> Mời xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại thư viện cơ bản nhất
Cấu trúc no matter what
No matter what = Whatever: dù có chuyện gì đi chăng nữa
Ví dụ:
- No matter what happens, be optimistic and overcome it.
= Whatever happens, be optimistic and overcome it.
(Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa, hãy lạc quan và vượt qua nó.)
- No matter how fast he walked, he was late for school.
= However fast he walked, he was late for school.
(Dù anh ấy có đi nhanh đến mấy, anh ấy cũng đã muộn học.)
Cấu trúc no matter who
No matter who = whoever: cho dù bất kỳ ai
Ví dụ:
- No matter who John is, I still believe in him.
= Whoever John is, I still believe in him.
(Dù cho John có là ai đi nữa, tôi vẫn tin anh ta.)
- No matter who Lee wants to become, his father always supports him.
= Whoever Lee wants to become, his father always supports him.
(Dù Lee muốn trở thành ai đi chăng nữa, bố anh ta vẫn luôn ủng hộ.)
Cấu trúc no matter how
No matter how + adj = However + adj: Dù thế nào đi chăng nữa
Ví dụ:
- No matter how fast she ate, she ate at the latest
= However fast he ate, he ate at the latest
(Dù anh ấy có ăn nhanh đến như nào, cô ta cũng ăn xong muộn nhất)
- No matter how hard Susan played, she lost the match
= However hard Susan played, she lost the match
(Dù Susan chơi cố gắng như thế nào, cô ấy vẫn chưa trận đấu đó)
Cấu trúc no matter where
No matter where = Wherever: dù bất nơi nào đi nữa
Ví dụ:
- No matter where he goes, his family is still in his heart.
= Wherever he goes, his family is still in his heart.
(Dù cho anh ấy có đi đến đâu, gia đình vẫn luôn nằm trong trái tim anh ấy.)
- No matter where she stays, it’s not important.
= Wherever she stays, it’s not important.
(Dù cô ta có ở đâu, điều đó cũng không quan trọng)
Chú ý: Các bạn có thể thấy thông thường các cấu trúc này sẽ đứng đầu câu, tuy nhiên nó hoàn toàn có thể được sử dụng ở vị trí cuối câu mà không cần mệnh đề theo sau.
Ví dụ:
- He will always support me, no matter what.
(Anh ta sẽ luôn ủng hộ tôi dù có chuyện gì đi chăng nữa.)
- I will go with her, no matter where.
(Tôi sẽ đi cùng cô ấy dù bất kỳ đâu đi chăng nữa.)
Bài tập cách dùng no matter
Bài tập: Nối hai câu sau thành một câu sử dụng cấu trúc no matter:
- Gates lives anywhere. She always thinks of her hometown.
- Nam worked very hard, he didn’t manage to pass the final exam.
- John’s life is hard. He is determined to study well.
- Lee does anything. She always tries his best.
- Marie is very poor. She is happy.
- Susan can’t answer this question. Susan is very intelligent.
- James tried very hard. James was not successful.
Đáp án:
- No matter where Gates lives, he always thinks of her hometown.
- No matter how hard Nam worked, he didn’t manage to pass the final exam.
- No matter how hard John’s life is, he is determined to study well.
- No matter what Lee does, she always tries his best.
- No matter how rich June is, he is happy.
- No matter how intelligent Susan is, Susan can’t answer this question.
- No matter how hard James tried, James was not successful.
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
Có thể bạn biết một vài từ liên quan đến cơ thể con người bằng tiếng Anh, chẳng hạn như mũi, chân hoặc mắt. Tuy nhiên, bạn sẽ cần học thêm một chút để giao tiếp, miêu tả về cơ thể một cách trôi chảy. Cùng Pantado tìm hiểu ngay các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh nhé!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh tích hợp EQ cho trẻ lớp 1
Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh: Phần đầu và cổ
Đầu và cổ là phần đầu tiên trên cơ thể người, là nơi chứa não bộ - hệ thống thần kinh điều khiển các hoạt động. Tìm hiểu chi tiết các bộ phận dưới đây nhé.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Face |
feɪs |
mặt |
Mouth |
maʊθ |
miệng |
Head |
hɛd |
đầu |
Hair |
yes |
tóc |
Ear |
ɪə |
tai |
Chin |
n |
cằm |
Jaw |
ʤɔː |
hàm |
Neck |
nɛk |
cổ |
Forehead |
ˈFɒrɪd |
trán |
Eyes |
aɪz |
mắt |
Beard |
bɪəd |
râu |
Một số ví dụ về các bộ phận trên cơ thể thuộc phần đầu, cổ:
- Your face is all red.
Mặt bạn đỏ hết cả lên.
- Her eyes are beautiful.
Đôi mắt của cô ấy thật đẹp.
- My ears hurt.
Tai tôi đau.
- Sara says her mouth is dry.
Sara nói rằng miệng cô ấy khô.
- I got stung by a bee on the nose.
Tôi bị ong đốt vào mũi.
Các bộ phận thuộc tứ chi trong tiếng Anh
Chân tay là thứ không thể thiếu để di chuyển, cầm nắm đồ vật, làm việc và tương tác với thế giới bên ngoài. Nhìn vào bảng dưới đây để tìm hiểu chính xác các từ vựng về bộ phận đó trong tiếng Anh.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Leg |
lɛg |
Chân |
Arm |
ɑːm |
Cánh tay |
Hand |
hænd |
Tay |
Finger |
ˈfɪŋgə |
Ngón tay |
Toe |
təʊ |
Ngón chân |
Foot/ feet |
fʊt/ fiːt |
Chân/ chân |
Ankle |
ˈæŋkl |
mắt cá |
Wrist |
rɪst |
Cổ tay |
Elbow |
ˈɛlˌboʊ |
Khuỷu tay |
Knee |
/niː/ |
Đầu gối |
Heel |
/hiːl/ |
Gót chân |
Shoulder |
/ˈʃoʊl.dɚ/ |
vai |
Hãy xem một số ví dụ về các cụm từ bao gồm các bộ phận của các chi:
- She crossed her arms.
Cô ấy khoanh tay.
- I ran a lot; now I can’t feel my legs.
Tôi đã chạy rất nhiều; bây giờ tôi không thể cảm thấy chân của tôi.
- I have big feet.
Tôi có bàn chân lớn.
- My right foot is swollen.
Bàn chân phải của tôi bị sưng tấy.
- My wrists hurt.
Cổ tay tôi đau.
- I twisted my ankle last week.
Tôi bị trẹo mắt cá chân vào tuần trước.
Cơ quan nội tạng trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh của các bạn nhỏ thì có lẽ sẽ ít nhắc đến các cơ quan nội tạng hơn so với các bộ phận khác. Tuy nhiên, chúng ta vẫn nên học thêm để mở rộng vốn từ giúp ta đọc hiểu và nghe tốt hơn về các chủ đề sức khỏe.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ |
Bụng |
Liver |
ˈlɪvər |
Gan |
Lungs |
lʌŋz |
Phổi |
Heart |
hɑrt |
Tim |
Kidney |
ˈkɪdni |
Quả thận |
Throat |
θroʊt |
Họng |
Esophagus |
ɪˈsɑfəgəs |
Thực quản |
Bladder |
ˈblædər |
Bọng đái |
Prostate |
ˈprɑˌsteɪt |
Tuyến tiền liệt |
Veins |
veɪnz |
Tĩnh mạch |
Arteries |
ˈɑrtəriz |
Động mạch |
Stomach |
ˈstʌmək |
Dạ dày |
Bây giờ hãy xem một số ví dụ sử dụng từ vựng về các cơ quan nội tạng bằng tiếng Anh:
- My heart is pounding fast.
Tim tôi đập nhanh.
- I have a stomachache.
Tôi bị đau bụng.
- Smoking is bad for your lungs.
Hút thuốc có hại cho phổi của bạn.
- Drinking water is good for your kidneys.
Uống nước rất tốt cho thận của bạn.
- You have an enlarged liver.
Bạn có một lá gan to.
Các cơ và xương trong tiếng Anh
Cơ và xương là các bộ phận giúp chúng ta di chuyển, vận động linh hoạt. Nhờ những bộ phận này mà cơ thể chúng ta mới có thể mang vác, chạy, nhảy và tham gia các hoạt động thường ngày.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Bones |
boʊnz ʧɛst |
Xương |
Muscle |
ˈmʌsəlz |
Bắp thịt |
Chest |
ʧɛst |
Ngực |
Ribs |
rɪbz |
xương sườn |
Spine |
spaɪn |
Xương sống |
Femur |
ˈfimər |
Xương đùi |
Hips |
hɪps |
Hông |
Skull |
skʌl |
Hộp sọ |
Thigh |
θaɪ |
Đùi |
Calf |
kæf |
Bắp chân |
Biceps |
ˈbaɪˌsɛps |
Bắp tay |
Back |
bæk |
Lưng |
Xem một số ví dụ về xương và cơ bằng tiếng Anh:
- I have back pain.
Tôi bị đau lưng
- She has to go to the doctor to get her thigh checked.
Cô ấy phải đến bác sĩ để kiểm tra đùi.
- I’m not afraid of human skulls. Actually, skulls protect our brains.
Tôi không sợ sọ người. Trên thực tế, hộp sọ bảo vệ não của chúng ta.
- I cannot breathe well since I broke my rib.
Tôi không thể thở tốt kể từ khi tôi bị gãy xương sườn.
Các bộ phận khác của cơ thể con người
Chắc hẳn bạn đã nhận ra, danh sách các bộ phận trên cơ thể khá dài. Tuy nhiên, với những gì đã học, bạn sẽ có thể trò chuyện đơn giản và nói những gì đang xảy ra với cơ thể mình bằng tiếng Anh. Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ vựng quan trọng khác liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh:
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Skin |
/skɪn/ |
Làn da |
Waist |
/weɪst / |
Thắt lưng |
Nail |
/neɪl/ |
Móng |
Thumb |
/θʌm/ |
Ngón tay cái |
Eyebrow |
/ˈAɪˌbraʊ/ |
Lông mày |
Eyelid |
/Aɪˌlɪd/ |
Mí mắt |
Eyelash |
/ˈaɪ.læʃ/ |
Lông mi |
Tooth / teeth |
tuθ / tiθ |
Răng |
Fingerprints ˌ |
ˈFɪŋergˌprɪnts |
Dấu vân tay |
Knuckle |
/ˈnʌk.əl/ |
Khớp ngón tay |
Voice |
vɔɪs |
Tiếng nói |
Sight |
saɪt |
Thị giác |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh
Hy vọng rằng với bài chia sẻ về các bộ phận củacơ thể trong tiếng Anh trên sẽ hữu ích với bạn. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều từ vựng hay nữa nhé.
Trong bài viết này, chúng tôi muốn giúp bạn hiểu và sử dụng những động từ tiếng Anh này để cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn nói chung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các động từ phụ trong tiếng Anh với ngữ pháp và ví dụ của chúng . Chúng tôi sẽ giải thích chức năng của các động từ bổ trợ trong tiếng Anh cũng như ý nghĩa của chúng.
>> Mời bạn quan tâm: luyện ngữ pháp tiếng anh online
Động từ phụ trợ là gì?
Bạn có thể đã biết rằng trong tiếng Anh, các động từ được phân loại thành các nhóm khác nhau tùy theo công dụng và chức năng của chúng. Một trong những nhóm đó là động từ bổ trợ.
>> Mời bạn xem thêm: học nghe nói tiếng anh online
Khi nào sử dụng một động từ bổ trợ
Chúng được sử dụng để tạo thành các thì hoàn hảo và liên tục cũng như giọng bị động. Tiếng Anh cũng sử dụng các động từ phụ trợ để tạo thành các câu phủ định và nghi vấn.
Động từ phụ trợ tiếng Anh: to be
To được sử dụng để tạo thành các thì liên tục và giọng bị động. Giống như tất cả các động từ bổ trợ liên hợp trong tiếng Anh, động từ to be được đi kèm với một động từ khác.
- Thì hiện tại tiếp diễn:
She is working with an eco-friendly firm now.
Cô ấy đang làm việc với một công ty thân thiện với môi trường.
- Quá khứ tiếp diễn:
She was working with a non-profit organization.
Cô ấy đang làm việc với một tổ chức phi lợi nhuận.
- Tương lai:
She is going to be playing at the concert next Sunday.
Cô ấy tôi sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc vào Chủ nhật tới.
- Câu bị động:
The house was built during the Great Depression.
Ngôi nhà được xây dựng trong thời kỳ Đại suy thoái.
Động từ phụ tiếng Anh: to do
Nếu bạn đang cố gắng hiểu các động từ phụ trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng, động từ to do có thể khiến bạn bối rối, chỉ một chút thôi. Với vai trò bổ trợ, động từ này được sử dụng trong việc hình thành các câu nghi vấn và phủ định ở cả hiện tại và quá khứ. Trong trường hợp này, bản thân nó không có ý nghĩa gì.
- Hiện tại nghi vấn:
What do you do for a living?
Bạn làm gì để kiếm sống?
- Nghi vấn trong quá khứ:
Did she break that window?
Cô ấy đã làm vỡ cửa sổ đó à?
- Hiện tại đơn giản phủ định:
I don’t like dancing.
Tôi không thích khiêu vũ.
- Quá khứ đơn phủ định:
She did not break that window.
Cô ấy đã không phá vỡ cửa sổ đó.
Lưu ý : Có những từ co từ to do được sử dụng trong câu phủ định ở cả hiện tại (do not = don’t, does not = doesn’t) và trong quá khứ (did not = didn’t). Cần ghi nhớ điều này nếu bạn đang làm các bài tập về động từ bổ trợ trong tiếng Anh để không bị nhầm lẫn.
>> Tham khảo: Câu chẻ, cách dùng cấu trúc It was
Động từ phụ trong tiếng Anh: to have
Trong tiếng Anh, động từ to have có nghĩa là “sở hữu” khi được dùng làm động từ chính. Mặt khác, nó có nghĩa là “có” khi được sử dụng như một động từ phụ. Như một trợ từ, to have được sử dụng để tạo thành cả hai thì chủ động và bị động .
Trong giọng chủ động, trợ từ này được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành và được chia ở hiện tại (have, has ) hoặc trong quá khứ (had). Nó được kết hợp với quá khứ phân từ của động từ chính.
- Hiện tại:
You have a beautiful smile.
Bạn có một nụ cười đẹp.
- Quá khứ:
He has done some research on the subject.
Anh ấy đã thực hiện một số nghiên cứu về chủ đề này.
Trong giọng bị động, to have được chia ở thì hiện tại hoặc quá khứ. Nó được kết hợp với cả động từ to be và dạng phân từ quá khứ của động từ chính.
Hiện tại:
Something has to be done to solve the problem.
Một cái gì đó đã được thực hiện để giải quyết vấn đề.
Quá khứ:
Some research has been done on that subject.
Một số nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề đó.
Động từ phụ này cũng có thể được tìm thấy trong các câu nghi vấn và phủ định.
- Câu nghi vấn:
Have you drunk too much?
Bạn có uống quá nhiều không?
- Câu phủ định:
I have not taken the test yet.
Tôi chưa làm bài kiểm tra.
Lưu ý: Có những dạng hợp đồng của to have được sử dụng trong câu phủ định ở cả hiện tại (have not = haven’t, has not = hasn’t) cũng như trong quá khứ ( had not = hadn’t ).
Động từ phụ trong tiếng Anh: will
Ý chí không thay đổi theo thời gian, con người, hoặc số lượng. Động từ will là một động từ phương thức cũng có chức năng như một động từ phụ trong tiếng Anh. Nó thực hiện điều này trong sự hình thành thì tương lai đơn (đi kèm với một động từ khác).
- Khẳng định:
I will visit my best friend next week
Tôi sẽ đến thăm người bạn thân nhất của tôi vào tuần tới.
- Phủ định:
I won’t go to the party next month.
Tôi sẽ không đi dự tiệc vào tháng tới.
Nó cũng được sử dụng trong các biểu thức sau.
- Mong muốn hoặc ý định:
I will do everything I can to help you.
Tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giúp bạn.
- Thói quen hoặc xu hướng:
He will tell you the truth most of the time, but not always
Anh ấy sẽ nói sự thật với bạn hầu hết thời gian, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
- Khả năng, năng lực:
My new car will do 300 km/h
Chiếc xe mới của tôi sẽ chạy 300 km/h.
- Quyết tâm:
I decided to be an engineer, so I will be one.
Tôi đã quyết định trở thành một kỹ sư, vì vậy tôi sẽ là một.
- Sự thật không thể tránh khỏi:
We’re at war. People will die.
Chúng ta đang chiến tranh. Mọi người sẽ chết .
- Orders:
You will clean your room right now.
Bạn sẽ dọn phòng của bạn ngay bây giờ.
>> Mời bạn xem thêm: Những điều bạn có thể làm để cải thiện tiếng Anh của mình
Động từ phụ trong tiếng Anh: would
Động từ would, giống như will, là một động từ phương thức. Nó không thay đổi về người, thời gian hoặc số lượng. Là một động từ phụ trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong điều kiện thứ hai cho các tình huống giả định. Nó xuất hiện trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- Khẳng định:
I would love to meet him someday.
Tôi rất muốn gặp anh ấy vào một ngày nào đó.
- Phủ định:
I came by taxi. He told me he wouldn’t drive me.
Tôi đến bằng taxi. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ không chở tôi đi.
- Nghi vấn:
Would you sell your house for one million dollars?
Bạn có bán ngôi nhà của mình với giá một triệu đô la không?
Ngoại lệ động từ phụ trợ
Trong khi một số câu có động từ phụ trong tiếng Anh là câu nghi vấn, có những trường hợp động từ phụ không xuất hiện. Sự thiếu sót xảy ra trong một số câu nghi vấn được giới thiệu bởi đại từ nghi vấn what và who. Điều này là do bản thân đại từ có chức năng như chủ ngữ của động từ, khiến cho phụ từ trở nên không cần thiết.
- Who came? Ai đã đến?
- What happened? Chuyện gì đã xảy ra thế?
Ở đây chúng tôi đã chỉ cho bạn cách sử dụng các động từ bổ trợ trong tiếng Anh với các giải thích và ví dụ. Chúng chắc chắn là một công cụ cần thiết để có thể giao tiếp thành thạo bằng ngôn ngữ này. Nếu bạn thấy điều này thú vị và muốn cải thiện kỹ năng của mình bằng tiếng Anh, ngôn ngữ của thế giới hiện đại, chúng tôi đưa hệ thống giảng dạy của chúng tôi theo ý của bạn. Với PANTADO, bạn sẽ được tiếp cận với một phương pháp học tập phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn không chỉ có thể tham gia các lớp học về động từ bổ trợ trong tiếng Anh miễn phí mà còn có khả năng có một gia sư riêng hướng dẫn bạn trong toàn bộ lộ trình học tập.
Tham gia ngay lớp học tiếng Anh với người nước ngoài của chúng tôi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình ngay bây giờ nhé.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Học tiếng Anh đã trở thành một điều bắt buộc hiện nay. Bạn có thể đã xem qua nhiều cách để học tiếng Anh. Hướng dẫn này sẽ là một nguồn thông tin toàn diện cho bạn.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
Chúng tôi đang cung cấp cho bạn một số cách thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Bạn có thể sử dụng bất kỳ cái nào thích hợp cho bạn.
Dưới đây là 100 điều mà có thể giúp bạn cải thiện tiếng anh tốt nhất
- Đừng sợ mắc sai lầm.
Hãy tự tin. Mọi người chỉ có thể sửa lỗi của bạn khi họ nghe thấy bạn mắc phải.
2. Đắm mình trong tiếng Anh.
Đặt mình vào một môi trường nói tiếng Anh hoàn toàn, nơi bạn có thể học một cách thụ động. Cách tốt nhất để học là thông qua việc nói.
3. Thực hành mỗi ngày
Hãy lập cho mình một kế hoạch học tập. Quyết định xem bạn sẽ dành bao nhiêu thời gian một tuần cho việc học và gắn bó với nó. Thiết lập một thói quen.
4. Nói với gia đình và bạn bè về kế hoạch học tập của bạn.
Yêu cầu họ thúc đẩy bạn học và cũng không để họ làm gián đoạn bạn.
5. Thực hành 4 kỹ năng cốt lõi: đọc, viết, nói và nghe.
Tất cả chúng đều cần được khắc phục để bạn cải thiện.
6. Giữ một cuốn sổ ghi chép các từ mới bạn học.
Sử dụng chúng trong các câu và cố gắng nói chúng ít nhất 3 lần khi bạn nói.
7. Ghi nhớ
Ghi nhớ danh sách là một trong những cách phổ biến nhất để học từ vựng cho bài kiểm tra.
8. Sử dụng đồng hồ cơ thể của bạn.
Nếu bạn không phải là người học buổi sáng, hãy học vào buổi chiều.
9. Sử dụng cụm từ
Bạn sẽ thấy các từ dễ nhớ hơn nếu bạn cố gắng nhớ một câu ví dụ bằng cách sử dụng từ đó thay vì tự từ đó.
10. Lên kế hoạch làm bài kiểm tra.
Bạn sẽ thấy rằng mình làm việc chăm chỉ hơn khi cần học một thứ gì đó.
11. Suy nghĩ đa dạng.
Đã nói, bạn không nên học chỉ để thi. Suy nghĩ đa dạng. Hãy tự hỏi bản thân: Tôi có thể làm gì khi bạn có trình độ tiếng Anh tốt? Chất lượng cuộc sống của tôi sẽ được cải thiện như thế nào?
12. Đặt mục tiêu dài hạn
Đặt cho mình một mục tiêu dài hạn. Tập trung làm việc hướng tới nó.
- Mục tiêu ngắn hạn.
Hãy đặt cho mình những mục tiêu ngắn hạn và tự thưởng cho bản thân khi bạn đạt được từng mục tiêu.
13. Tự tạo không khí.
Tạo bầu không khí mà bạn muốn học hỏi.
14. Biết điều gì phù hợp nhất với bạn.
Hãy nghĩ về những phương pháp đã thành công cho bạn trong quá khứ và gắn bó với chúng.
15. Tìm ra cách bạn học.
Nó có thể bằng cách ghi nhớ, đọc, nói, tóm tắt hoặc các phương pháp khác. Tìm ra cách bạn học tốt nhất. Nó có thể ở một nơi yên tĩnh một mình hoặc với một nhóm.
16. Tìm sợ trợ giúp.
Nếu bạn không hiểu điều gì đó, bạn phải hỏi ai đó. Nhờ giáo viên, bạn học hoặc bạn bè giúp đỡ.
17. Tự đánh giá bản thân.
Đánh giá! Hãy chắc chắn rằng bạn có thời gian để xem lại những điều bạn đã học trong quá khứ.
18. Thư giãn bản thân.
Không phải là một ý kiến hay nếu bạn tự học trong hơn 30 phút mỗi lần. Nghỉ giải lao thường xuyên.
19. Tập trung.
Đừng vội vàng lên như vậy, hãy tập trung vào mức độ bạn đang có.
20. Xem lại các chương trình nhiều lần.
Thay vì TV, hãy xem DVD. Tốt hơn nên sử dụng thứ gì đó mà bạn có thể xem lại để nắm bắt thông tin mà bạn có thể đã bỏ lỡ lần đầu tiên.
21) Xem thứ gì đó trên TV chỉ giúp bạn có cơ hội nghe chính xác điều gì đó lần đầu tiên, điều này tốt hơn cho học sinh trình độ cao.
22) Đọc các độc giả được xếp loại. Chúng được viết đặc biệt cho trình độ của bạn. Đọc toàn bộ cuốn tiểu thuyết. Bạn có thể làm được!
23) Sách dành cho trẻ em có từ ngữ dễ hiểu hơn và chúng là một lựa chọn tốt để thay thế cho những độc giả đã được phân loại.
24) Báo chí là một nơi tốt để tìm những cấu trúc thụ động. Đọc qua một bài báo và xem liệu bạn có thể tìm thấy các câu bị động không.
25) Đầu tiên, hãy đọc để biết ý nghĩa chung. Đừng lo lắng về việc hiểu từng từ, bạn có thể quay lại và tra cứu các từ mới.
26) Khi bạn thấy một từ bạn không hiểu trong một câu, hãy nhìn vào những từ khác xung quanh nó. Họ sẽ cung cấp cho bạn một gợi ý.
27) Bạn nên học các từ gốc. Họ sẽ giúp bạn đoán nghĩa của từ. Ví dụ: scrib = write, min = small
28) Khi bạn học một từ mới, hãy nghĩ đến tất cả các dạng khác của nó. Ví dụ Beautiful (tính từ), beauty (danh từ), beautiful (trạng từ).
29) Học các tiền tố (dis-, un-, re-) và hậu tố (-ly, -ment, -ful), những điều này sẽ giúp bạn tìm ra nghĩa của từ và xây dựng vốn từ vựng của mình.
30) Tiếng Anh, không giống như tiếng Nhật hoặc tiếng Pháp, sử dụng trọng âm của từ. Đối với các từ mới, bạn có thể đếm các âm tiết và tìm trọng âm ở đâu. Chỉ một trọng âm cho mỗi từ và luôn ở trên một nguyên âm. Động từ hai âm tiết có trọng âm ở âm tiết thứ hai (beGIN). Danh từ 2 âm tiết (TEAcher) và tính từ (HAPpy) nhấn trọng âm đầu tiên.
31) Sử dụng tiếng Anh bất cứ khi nào bạn có thể.
32) Dịch sang tiếng Anh từ ngôn ngữ của bạn không phải là một ý kiến hay. Suy nghĩ bằng tiếng Anh để cải thiện sự trôi chảy của bạn.
34) Bạn không thể học tiếng Anh từ một cuốn sách. Giống như lái xe ô tô, bạn chỉ có thể học thông qua việc thực hiện nó.
35) Học ngữ pháp thông qua nói chuyện là cách tự nhiên nhất.
36) Giữ một cuốn nhật ký hoặc nhật ký tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu bằng việc viết một vài câu mỗi ngày và sau đó tập thói quen viết nhiều hơn.
37) Bạn có thể bắt đầu một blog trực tuyến và chia sẻ các tác phẩm của mình với mọi người.
38) Để trở thành một nhà văn giỏi hơn, hãy động não về nhiều ý tưởng và suy nghĩ trên giấy mà không cần lo lắng về ngữ pháp hoặc chính tả. Sau đó, suy nghĩ về cấu trúc. Sau đó, viết bài của bạn bằng ngữ pháp và chính tả tốt. Cuối cùng, hãy đọc qua hoặc đưa cho người khác để kiểm tra lỗi sai.
39) Theo dõi dấu câu của bạn vì nó có thể thay đổi hoàn toàn những gì bạn đang cố gắng nói.
40) Hãy hát lên trái tim của bạn! Cho cả thế giới thấy giọng hát tuyệt vời của bạn! Học các bài hát tiếng Anh và hát theo chúng để cải thiện độ trôi chảy và ngữ điệu
41) Có được một người bạn hoặc sử dụng các phòng trò chuyện, diễn đàn và các trang web cộng đồng. Nếu bạn không thể nói chuyện với ai đó bằng tiếng Anh, đây là điều tốt nhất tiếp theo.
42) Theo các CD tiếng Anh. Nghe một vài câu sau đó lặp lại những gì bạn đã nghe. Tập trung vào nhịp điệu và ngữ điệu.
43) Bạn có thể bật đài tiếng Anh trong nhà. Ngay cả khi bạn không tích cực lắng nghe nó, bạn vẫn sẽ rèn luyện đôi tai của mình.
44) Nghe CD và đọc to cùng với CD. Một lần nữa, điều này rất tốt cho ngữ điệu, phát âm và nhịp điệu.
45) Để đọc chính tả, hãy nghe CD hoặc bạn bè và ghi lại những gì bạn nghe được.
46) Không ai thích nghe giọng nói của chính mình, nhưng chỉ cần dũng cảm và thử nó! Ghi âm giọng nói của bạn và lắng nghe cách phát âm và ngữ điệu của bạn. Nó sẽ giúp bạn xác định các vấn đề nếu có.
47) Bạn có thể yêu cầu giáo viên hữu ích của bạn, bạn được phép ghi lại bài học của họ. Đây là một cách tuyệt vời để xem lại. Bạn cũng có thể nghe giáo viên của bạn nói về tốc độ và ngữ điệu.
48) Sử dụng từ điển Anh / Anh vì nó sẽ giúp bạn tiếp tục suy nghĩ bằng tiếng Anh.
49) Nếu từ điển tiếng Anh / tiếng Anh có vẻ đáng sợ, thì có những từ điển dành cho người học dành cho sinh viên tiếng Anh ở trình độ của bạn.
50) Bạn không nên quá phụ thuộc vào từ điển của mình. Từ điển của bạn nên là một trợ giúp, không phải là giáo viên chính của bạn. Bạn có thể cố gắng đoán nghĩa của từ thay vì đi thẳng vào từ điển của mình.
Những điều bạn có thể làm để cải thiện tiếng Anh của mình – part 2
Tiếp tục cho bài viết về những điều bạn cần làm để cải thiện tiếng Anh của mình. Dưới đây sẽ là 50 điều tiếp theo mà bạn nên biết trong việc học ngoại ngữ của mình.
51) Không bao giờ bỏ cuộc! Hãy tích cực! Đôi khi bạn sẽ cảm thấy rằng mình học không đủ nhanh. Cuối cùng bạn sẽ đến đó.
52) Hãy tận hưởng nó! Bạn học được nhiều hơn khi bạn đang vui vẻ!
53) Nếu bạn lo lắng khi nói, hãy hít thở sâu hai lần trước khi nói điều gì đó. Bạn sẽ nói tốt hơn khi cảm thấy thư giãn.
54) Tạo động lực cho bản thân bằng cách nhìn lại sách giáo khoa và đĩa CD bạn đã sử dụng trong quá khứ. Bây giờ bạn sẽ thấy họ có vẻ dễ dàng với bạn như thế nào!
55) Bạn không bao giờ quá trẻ hoặc quá già để bắt đầu học tiếng Anh. Không nên có bất kỳ lý do nào để không học.
56) Sự trì hoãn có thể ngăn cản bạn thành công. Để giải quyết vấn đề này, điều quan trọng là bạn phải hiểu liệu việc trì hoãn là để trốn học hay đó là thói quen xấu của bạn.
57) Nếu bạn chưa đạt được kết quả như mong muốn, không phải vì bạn kém ngôn ngữ mà là do bạn chưa tìm ra cách học đặc biệt cho riêng mình.
58) Bạn nên sử dụng tài nguyên phù hợp với trình độ của mình. Bạn không nên sử dụng các văn bản / bài tập nghe quá khó hoặc quá dễ.
59) Đừng lo lắng về việc làm cho giọng của bạn trở nên hoàn hảo. Giữ giọng nói của bạn là một phần quan trọng trong bản sắc văn hóa của bạn.
60) Có nhiều loại tiếng Anh: Anh, Mỹ, Nam Phi, v.v. Không cái nào sai hoặc quan trọng hơn cái kia.
61) Thay vào đó, hãy nhận biết sự khác biệt trong tiếng Anh Mỹ và Anh và sử dụng từ ngữ của bạn cho phù hợp. Ví dụ: Thang máy (Mỹ) / Thang máy (Anh).
62) Mang theo thẻ gợi ý bên mình. Đây là những tấm thẻ nhỏ mà bạn có thể viết những từ mới trên đó. Bạn có thể lôi chúng ra và xem chúng bất cứ khi nào rảnh rỗi.
63) Sử dụng các ghi chú post-it và dán chúng xung quanh nhà của bạn. Bạn có thể sử dụng chúng để dán nhãn mọi thứ.
64) Bạn không thể bỏ qua cụm động từ (động từ hai từ), có hàng trăm loại trong tiếng Anh và chúng được sử dụng rộng rãi. Bạn càng tập trung vào ý nghĩa của chúng, bạn càng có thể đoán được ý nghĩa của những từ mới. Bạn sẽ bắt đầu nhận ra các mẫu của chúng.
65) Hãy tin vào trực giác của bạn. Hãy theo dõi cảm xúc của bạn, bạn sẽ ngạc nhiên về tần suất lần đoán đầu tiên của bạn lại là lần đoán đúng.
66) Thu thập suy nghĩ của bạn. Bạn có thể mất một giây để suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói. Bạn biết ngữ pháp, nhưng có thể bạn không sử dụng nó một cách chính xác khi nói.
67) Gặp gỡ những người mới. Hòa mình với những người nói tiếng Anh trong thị trấn của bạn. Bạn có thể tham gia một câu lạc bộ địa phương hoặc đến các quán rượu nơi người nước ngoài lui tới.
68) Hãy là người bắt đầu các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Cố gắng giữ cho các cuộc trò chuyện diễn ra liên tục và sử dụng các từ lắng nghe ('thực sự?' / 'Tiếp tục…' / 'chuyện gì đã xảy ra sau đó?').
69) Tranh luận. Bạn có thể thảo luận các chủ đề trong một nhóm. Mỗi người nên chọn một quan điểm (ngay cả khi bạn không đồng ý với quan điểm đó) và tranh luận về quan điểm đó trong nhóm. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ quan điểm của mình. Bạn phải học cách lắng nghe tích cực. Lắng nghe tích cực sẽ hữu ích trong lớp học và nó sẽ giúp bạn hòa nhập và đóng góp nhiều hơn cho các buổi học nhóm. Tập trung vào người đang nói. Đừng lo lắng hoặc bị phân tâm bởi những người hoặc sự kiện khác. Tập trung vào người nói bằng tai và mắt.
70) Chỉ học từ tiếng Anh là không đủ. Một con vẹt cũng có thể được dạy từ tiếng Anh nhưng điều đó không có nghĩa là nó có thể nói tiếng Anh! Bạn vẫn phải hiểu về ngữ pháp.
71) Các thì của động từ được sử dụng để nói về thời gian của các hành động. Bạn có thể không có những cách diễn đạt giống nhau trong ngôn ngữ của mình. Điều quan trọng là phải biết những thì này và khi nào sử dụng chúng.
72) Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ bất quy tắc. Bạn nên học chúng.
73) Tiếp tục! Nếu bạn nghỉ ngơi nhiều hơn mức cần thiết, bạn sẽ thấy rằng trình độ của mình giảm xuống và tất cả công việc khó khăn của bạn đã bị lãng phí.
74) Điểm kiểm tra không tốt sẽ không khiến bạn cảm thấy tồi tệ. Đôi khi học sinh có khả năng vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh, nhưng họ không thể giao tiếp tốt với người nói tiếng Anh. Nếu bạn có thể nói chuyện thoải mái bằng tiếng Anh, đây là điều bạn nên tự hào.
75) Hãy nhớ rằng chỉ cần bạn cố gắng hết sức, bạn đã thành công!
76) Học tiếng Anh với một người bạn. Bằng cách này, bạn sẽ có người cùng luyện tập và có thể thúc đẩy nhau học tập.
77) Đừng quên, cách chúng ta viết tiếng Anh không giống với cách nó phát âm. Ví dụ 'Ough' có hơn 6 cách phát âm. Làm quen với Bảng chữ cái phiên âm.
78) Làm quen với âm 'schwa' [?] - một nguyên âm trung tính không nhấn và không có giai điệu. 'Schwa' là nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ví dụ, 'a' trong khoảng và 'u' trong cung.
79) Hãy nhớ rằng sẽ mất nhiều thời gian hơn để cải thiện khi trình độ của chúng ta cao. Thông thường, tiến bộ nhanh nhất được thực hiện khi chúng ta là người mới bắt đầu. Đừng nghĩ rằng bạn đột nhiên không học nữa, đó chỉ là sự tiến bộ kém đáng chú ý.
80) Đảm bảo rằng tiếng Anh của bạn phù hợp với tình huống. Bạn có thể sử dụng tiếng lóng với bạn bè nhưng không phải trong cuộc họp kinh doanh, phải không? Xác định tình huống phù hợp để sử dụng các từ và cụm từ bạn đã học.
81) Sách giáo khoa Tiếng Anh thường khác với cách chúng ta nói một cách tình cờ. Để học từ 'tiếng lóng' thông thường, bạn nên xem phim.
82) Thành ngữ có thể khó ghi nhớ, nhưng chúng rất thú vị khi sử dụng và chúng sẽ làm cho tiếng Anh của bạn thêm màu sắc.
83) Khi nói chuyện, chúng ta thường liên kết các từ với nhau để hai từ có thể giống như một. Chúng ta liên kết những từ kết thúc bằng một phụ âm với những từ bắt đầu bằng một nguyên âm (phụ âm -> nguyên âm). Chúng tôi liên kết những từ kết thúc bằng một nguyên âm với những từ bắt đầu bằng một nguyên âm (nguyên âm -> nguyên âm). Bạn nên luyện tập những điều này để cải thiện khả năng nghe và phát âm của mình.
84) Internet có đầy đủ các nguồn để giúp bạn học hỏi. Hãy tận dụng nó.
85) Suy nghĩ về điểm mạnh và điểm yếu của bạn và viết ra những lĩnh vực bạn muốn cải thiện và sau đó, bắt tay vào cải thiện chúng.
86) Lướt qua những sai lầm của bạn và chọn một hoặc hai mà bạn muốn tập trung vào. Sử dụng cuốn sách ngữ pháp yêu thích của bạn để kiểm tra các quy tắc.
87) Luôn sử dụng mạo từ chính xác (a/an the). Lưu ý rằng nó không chỉ là a/an= non-specific, the=specific, như một quy luật.
88) Để lưu loát, bạn có thể thử luyện hình ảnh. Trước khi bạn đến nhà hàng đó, hãy nghĩ xem người phục vụ có thể sẽ nói gì với bạn. Nghĩ về những cụm từ bạn sẽ sử dụng.
89) Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ giúp giao tiếp nhiều hơn. Những điều này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và quốc gia.
90) Ngủ ngon. Bạn sẽ học được nhiều hơn sau một đêm ngon giấc. Bạn sẽ có thể tập trung hơn.
91) Tham gia một khóa học tiếng Anh ở một quốc gia nói tiếng Anh.
92) Nếu bạn đang du học, hãy hòa nhập với những người từ các quốc gia khác, không chỉ những người đến từ đất nước của bạn.
93) Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc kiếm việc làm hoặc đi thực tập ở nước ngoài chưa?
94) Hãy kiếm cho mình một giáo viên có năng lực tốt cho bạn. Ai muốn học những điều sai lầm?
95) Không ai có thể học tất cả các ngôn ngữ. Bạn không nên lo lắng về việc thử. Một lối tắt hữu ích để học là trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ có cách phát âm giống nhau, nhưng cách viết và nghĩa khác nhau. Bạn có thể thấy dễ dàng hơn trong việc xây dựng vốn từ vựng bằng cách biết các nghĩa khác nhau.
96) Khi bạn đã có trình độ tiếng Anh cơ bản, hãy khám phá những cách khác nhau mà bạn có thể nói cùng một điều.
97) Khi bạn tham gia khóa học tiếng Anh, hãy luôn chuẩn bị cho lớp học của bạn. Làm bài tập về nhà càng sớm càng tốt và nộp đúng hạn. Kiểm tra các ghi chú của bạn và bài học cuối cùng của bạn một vài phút trước khi đến lớp. Điều này sẽ làm mới trí nhớ của bạn và bạn sẽ được khởi động cho bài học.
98) Đừng để bị phân tâm trong lớp. Tập trung vào bài học, đừng nhìn ra ngoài cửa sổ. Đừng đến muộn và đến trước khi bắt đầu bài học vài phút. Đừng ngồi cạnh những người sẽ không nói chuyện với bạn bằng tiếng Anh. Tắt điện thoại của bạn. Hãy có tổ chức, đừng quên mang theo sách giáo khoa, vở và bút của bạn.
99) Tìm một nơi thoải mái, yên bình để học tập yên tĩnh. Bạn cần một nơi nào đó mà bạn có thể tập trung 100%.
100) Xem video TEDx có phụ đề cũng sẽ góp phần vào việc học của bạn. Tìm video TEDx trên YouTube.
Nếu bạn cần hỗ trợ và hỗ trợ chuyên nghiệp, hoặc muốn học tiếng Anh vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay nhé. Pantado – hệ thống tiếng Anh trực tuyến toàn diện tốt nhất hiện nay.
Ngày nay, tầm quan trọng của việc biết một ngoại ngữ bên cạnh ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng ta đã được biết rất rõ.
Trẻ em cực kỳ nhạy cảm với cách nói của mọi người xung quanh. Ngay cả trong trường hợp chỉ sử dụng một ngôn ngữ, họ nhanh chóng học được sự khác biệt giữa cách nói của nam giới và phụ nữ, và sự khác biệt giữa lịch sự và thô tục. Đối với trẻ em, thật dễ dàng để học hai ngôn ngữ cùng một lúc.
>> Mời bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh online cho trẻ em
50 năm trước, các nhà giáo dục ở Bắc Mỹ khuyên các bậc cha mẹ nhập cư nói tiếng Anh ở nhà, họ nói rằng sự thành công của con cái họ ở trường sẽ tăng lên. Vào thời điểm đó, một số nhà nghiên cứu cho rằng việc tiếp xúc sớm với hai ngôn ngữ khiến trẻ em bị thiệt thòi. Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng không phải như vậy. Trái ngược với nhược điểm, nó cho thấy rằng việc tiếp xúc với ngôn ngữ song ngữ có thể mang lại những lợi thế như tư duy linh hoạt hơn ở trẻ em. Điều này cho thấy những bất lợi mà nghiên cứu trước đã xác định trước đây thường nảy sinh liên quan đến những khó khăn trong cuộc sống của người di cư.
Giống như người lớn song ngữ, trẻ em song ngữ sử dụng các từ của một ngôn ngữ khác khi chúng nói một ngôn ngữ. Điều này được gọi là thay đổi mã. Nhưng điều đó không có nghĩa là họ bối rối về ngôn ngữ họ nói. Một thực tế khác là trẻ em song ngữ chỉ chú ý đến việc sử dụng ngôn ngữ liên quan khi nói chuyện với những người đơn ngữ.
Bắt đầu với việc giảng dạy hai ngôn ngữ
Cha mẹ không dạy trẻ "nói" nhiều hơn là dạy trẻ đi hoặc mỉm cười. Những điều quan trọng nhất trong sự phát triển ngôn ngữ là sự tiếp xúc và nhu cầu. Nếu trẻ được tiếp xúc với một ngôn ngữ trong nhiều hoàn cảnh khác nhau ngay từ khi chúng mới sinh ra và nghĩ rằng chúng cần ngôn ngữ để tương tác với thế giới xung quanh, chúng sẽ bắt đầu học ngôn ngữ đó. Chúng sẽ học được cả hai ngôn ngữ nếu chúng được tiếp xúc với các ngôn ngữ khác nhau trong các điều kiện khác nhau ngay từ khi chúng được sinh ra và nhận ra rằng chúng cần cả hai ngôn ngữ để giao tiếp với những người xung quanh.
>> Mời bạn tham khảo: các mẹo khi học tiếng anh online
Nếu trẻ em được tiếp xúc với hai ngôn ngữ ngay từ khi mới sinh, chúng có thể học cả hai ngôn ngữ mà không gặp khó khăn và điều đó không gây hại cho chúng. Thách thức là đảm bảo rằng họ đủ tự nhiên để tiếp xúc với cả hai ngôn ngữ. Thông thường, một trong hai ngôn ngữ mà bạn muốn học bằng cách nào đó sẽ “quan trọng hơn” và mẹo là đứa trẻ được tiếp xúc một cách tự nhiên và dễ dàng với ngôn ngữ “ít quan trọng hơn”. Cách tốt nhất để đạt được điều này là giữ trẻ trong môi trường mà ngôn ngữ ít quan trọng hơn
Ngôn ngữ quan trọng và ít quan trọng hơn
Nếu cần một ngôn ngữ này thường xuyên hơn ngôn ngữ khác, có khả năng một ngôn ngữ sẽ quan trọng hơn đối với trẻ em. Ví dụ: giả sử một người mẹ người Mỹ và một người cha người Thổ Nhĩ Kỳ trong một ngôi nhà song ngữ nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh. Trẻ em sẽ nhận thấy rằng tiếng Anh được sử dụng khi không có tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và nghĩ rằng tiếng Anh là "quan trọng hơn". Nhưng nếu cùng một gia đình chuyển đến Thổ Nhĩ Kỳ, thay vì tiếng Anh trẻ em sẽ nhận ra rằng trong nhiều trường hợp sử dụng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ “quan trọng hơn” là chúng sẽ quyết định. Một số trẻ rất nhạy cảm với những khác biệt này và có thể miễn cưỡng sử dụng ngôn ngữ "kém quan trọng", đặc biệt nếu những trẻ khác thì không. Thực tế là một ngôn ngữ "quan trọng hơn" chỉ phản ánh quan điểm của trẻ em.
Các vấn đề có thể xảy ra
Khi nuôi dạy trẻ song ngữ, trẻ cần được nghe cả hai ngôn ngữ thường xuyên và trong nhiều điều kiện khác nhau. Nếu chúng không bao giờ nghe thấy ngôn ngữ "kém quan trọng" khác ngoài cha mẹ, có thể không có đủ khả năng tiếp xúc để phát triển ngôn ngữ đó một cách tự nhiên. Nếu cả cha và mẹ đều hiểu ngôn ngữ "quan trọng hơn", trẻ có thể không cần ngôn ngữ "ít quan trọng hơn". Trong những trường hợp này, điều quan trọng là phải tìm các nguồn tiếp xúc khác và các cách khác để tạo ra cảm giác cần thiết.
Ông bà nói được một thứ tiếng có thể giúp trong trường hợp này. Có thể tham khảo ý kiến của một người chị họ hoặc bà ngoại nói ngôn ngữ khác hoặc một người giữ trẻ được trả tiền để chăm sóc trẻ em. Tiếp xúc là cần thiết, không chỉ xem TV mà còn tương tác với người khác.
Một vấn đề khác là làm cho độ phơi sáng tự nhiên. Nếu trẻ nghĩ rằng chúng bị buộc phải làm điều gì đó kỳ lạ hoặc xấu hổ, chúng có thể sẽ chống lại. Đặt ra một số quy tắc, ví dụ, nói một ngôn ngữ vào một số ngày, nói một ngôn ngữ khác vào những ngày khác, có thể là thách thức và có thể dẫn đến thái độ tiêu cực.
Một vấn đề khác là sự loại trừ. Nếu một trong hai cha mẹ không nói được ngôn ngữ của người kia (giả sử người mẹ Mỹ trong ví dụ của chúng ta không nói được tiếng Thổ Nhĩ Kỳ), con cái sẽ không hiểu mẹ khi họ nói điều gì đó với cha bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Điều này có thể khiến trẻ ngại nói một trong những ngôn ngữ của cha mẹ trong các môi trường khác nhau.
>> Xem thêm: Tại sao việc học trực tuyến lại quan trọng trong thời kỳ Covid - 19
Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, cho dù để thoải mái, thích nghi với giờ làm việc hay chỉ để tự do học từ bất cứ đâu. Và bây giờ với đại dịch Covid - 19, khi mọi người phải ở nhà, điều đó trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Các biện pháp do chính phủ và các tổ chức đưa ra để cho phép người lao động và sinh viên làm các công việc hàng ngày của họ ở nhà khẳng định rằng có thể thực hiện các hoạt động này từ bất cứ đâu, chỉ với một máy tính hoặc điện thoại thông minh.
>> Mời bạn quan tâm: web học tiếng anh trực tuyến
Điều gì làm cho việc học trực tuyến trở nên thú vị?
Học trực tuyến ngày càng phát triển - trong thập kỷ qua, số lượng các khóa học, bằng cấp và thạc sĩ trực tuyến đã tăng lên rất nhiều.
Dưới đây là một số khía cạnh tích cực của việc học trực tuyến:
- Công nghệ đã thay đổi mọi thứ. Học qua video, nhận dạng giọng nói, tự động sửa và làm bài kiểm tra trực tiếp là một vài ví dụ về hiệu quả của việc học trực tuyến
- Dễ dàng giám sát: Điều này rất đơn giản, trong một lớp học vật lý, chúng ta sẽ phải ghi chú mọi thứ mà giáo viên nói với chúng ta, nhưng trong các lớp học trực tuyến, mọi thứ được ghi lại bằng video hoặc bằng văn bản.
- Yếu tố con người. Khi chúng ta nói về việc học trực tuyến, chúng ta không nói đến việc tự học, mặc dù nó rất hữu ích. Chúng ta phải luôn ghi nhớ rằng sự giúp đỡ của giáo viên là cách tốt nhất để học
- Khả năng kết nối với mọi người trên khắp thế giới.
- Dân chủ hóa giáo dục. Một trong những lợi thế của việc học trực tuyến là chi phí tương đối thấp và cho phép những người không có khả năng đến trường thể chất tiếp cận với nền giáo dục chất lượng.
Học tiếng Anh đã thích ứng với giáo dục trực tuyến như thế nào?
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi học một ngôn ngữ là sự hiện diện của con người - không ai có thể dạy bạn một ngôn ngữ tốt hơn một người biết nó. Điều quan trọng là phải có sự cân bằng tốt giữa các bài tập tự học và các lớp học trực tiếp. Mỗi học sinh có nhu cầu cụ thể khi học tiếng Anh - và mặc dù CEFR tiêu chuẩn hóa trình độ tiếng Anh giữa A1 và C2, mỗi người sống và học tiếng Anh theo một cách khác nhau.
>> Mời bạn tham khảo: Lợi ích của việc học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến
Tại PANTADO, chúng tôi luôn tập trung vào công nghệ và đổi mới trong giáo dục, và chúng tôi đã cung cấp các khóa học trực tuyến để học tiếng Anh tại nhà trong gần nhiều năm nay. Các khoá học trực tuyến của chúng tôi bao gồm hàng trăm bài tập tương tác và các bài học đa phương tiện để bạn cải thiện ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, viết và nói.
Sức mạnh quan trọng của chúng tôi là giáo viên của chúng tôi, những người đảm bảo trải nghiệm học tập tốt nhất. Cả trong các lớp học riêng tư và lớp học nhóm với học viên từ khắp toàn quốc, giáo viên của chúng tôi luôn tận tâm hướng dẫn và hỗ trợ học viên của chúng tôi. Hơn nữa, tất cả giáo viên của chúng tôi đều là chuyên gia học tiếng Anh trực tuyến, có chứng chỉ TEFL hoặc TKT.
Tại sao phải học tiếng Anh trực tuyến trong thời kỳ Covid - 19?
Cuộc chiến chống lại virus viruscorona hiện nay là điều mà tất cả chúng ta quan tâm, và do đó, việc tuân thủ hướng dẫn của WHO để ở nhà là rất quan trọng. Nhưng điều này không có nghĩa là chúng ta phải ngừng học!
Chúng ta vẫn có thể học tại nhà thông qua các khoá học trực tuyến, rất tiện lợi, không phải đi ra ngoài vừa an toàn cho sức khoẻ bản thân, cũng như cả cộng động.
Vậy tạo sao bạn lại không đăng ký ngay một khoá học tiếng Anh trực tuyến Pantado để học ngay tiếng Anh và nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình ngay bây giờ.
Các khóa học trực tuyến có giá cả phải chăng, dễ tiếp cận và hấp dẫn
Lợi ích của việc học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyếnVới rất nhiều công nghệ được tích hợp vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, không có gì lạ khi ngày càng có nhiều người chuyển sang học trực tuyến. Nhờ có máy tính, điện thoại thông minh và các điểm truy cập Wi-Fi trên toàn thế giới, việc học điều gì đó mới bằng Internet chưa bao giờ dễ dàng hơn thế. Ngày nay, việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn dễ dàng như bật máy tính ở nhà.
Học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến là một cách tuyệt vời để giải quyết thách thức trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Các khóa học trực tuyến có nhiều lợi ích mà các khóa học trên lớp không có. Không giống như các phương pháp cải thiện ngữ pháp khác của bạn, các khóa học trực tuyến được thiết kế để có giá cả phải chăng và linh hoạt.
Dưới đây là bốn lý do tại sao học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến có thể là một trải nghiệm tuyệt vời cho bất kỳ học sinh nào.
1) Bạn có thể học ở nhà
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn với các mô-đun trực tuyến cho phép bạn học từ chính ngôi nhà của mình. Khi bạn đăng ký một khóa học truyền thống trong lớp học, thật khó để biện minh cho việc dành thời gian và tiền bạc để đến trường, đặc biệt nếu bạn vừa kết thúc một ngày dài làm việc. Học ở nhà có nghĩa là bạn có thể nghỉ ngơi nhanh chóng hoặc ăn nhẹ bất cứ khi nào bạn cần. Các mô-đun trực tuyến luôn ở đó khi bạn sẵn sàng học — bất cứ lúc nào, ngày hay đêm.
>> Mời bạn tham khảo: cách học tiếng anh online hiệu quả
Học ở nhà cũng có nghĩa là bạn được hòa mình vào một môi trường thoải mái hơn. Vì bạn có thể chọn nơi bạn làm việc, bạn có thể tránh những chiếc ghế giảng đường không thoải mái và không gian bàn làm việc nhỏ. Không có học sinh khác làm bạn phân tâm, bạn sẽ có thể dễ dàng tập trung hơn vào việc học ngữ pháp tiếng Anh.
2) Bạn có thể học theo tốc độ của riêng mình
Các khóa học trực tuyến cung cấp cho bạn toàn quyền kiểm soát trải nghiệm học tập của mình. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sinh viên lưu giữ nhiều thông tin hơn khi họ được phép học theo tốc độ của riêng họ. Trong một lớp học truyền thống, việc giảng dạy chỉ diễn ra như thế nào và khi nào do giáo viên quyết định. Điều này có nghĩa là không có gì đảm bảo bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ cần thiết để nắm vững tài liệu khóa học.
Nhiều người cảm thấy môi trường lớp học quá căng thẳng vì họ cảm thấy như thể họ đang bị đánh giá liên tục. Làm việc nhóm và thuyết trình bằng miệng cũng có thể gây áp lực cho sinh viên, khiến họ khó thành công hơn trong khóa học. Các bài kiểm tra và kỳ thi truyền thống thường có tỷ lệ cược rất cao, đặc biệt nếu khóa học bạn đang tham gia là bắt buộc để lấy bằng cấp. Học theo tốc độ của riêng bạn có nghĩa là bạn có thể tiến lên trước hoặc lùi lại để xem lại tài liệu khóa học bất cứ khi nào bạn cần. Bạn sẽ luôn có các nguồn lực trong tầm tay để làm hết sức mình và tùy chỉnh trải nghiệm học tập để đáp ứng nhu cầu của riêng bạn.
3) Bạn sẽ tham gia nhiều hơn với tài liệu
Các khóa học trực tuyến tận dụng phần mềm máy tính mới nhất. Điều này có nghĩa là các mô-đun thường sẽ chứa các trò chơi và các thành phần tương tác khác được thiết kế để thu hút hoàn toàn mỗi học sinh. Nhiều người cảm thấy dễ học hơn khi tham gia tích cực vào bài học hơn là tiếp nhận thông tin một cách thụ động trên giảng đường.
Nhờ sự phụ thuộc vào công nghệ, các khóa học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến mang lại trải nghiệm phong phú hơn môi trường lớp học. Các khóa học trực tuyến thường cung cấp các cách để đánh giá việc học của bạn. Chơi các trò chơi tương tác và hoàn thành các câu đố có thể tăng cường sự tự tin của bạn, giúp bạn dễ dàng giải quyết các tài liệu nâng cao hơn.
4) Bạn sẽ tiêu ít tiền hơn
Một lợi ích tuyệt vời khác của việc học trực tuyến là nó sẽ không gây căng thẳng lớn cho ngân sách của bạn. Các khóa học truyền thống được cung cấp bởi các trường cao đẳng và đại học có thể tốn kém một cách đáng ngạc nhiên và thường có chi phí ẩn cho việc đăng ký. Học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến là một cách hiệu quả hơn nhiều về chi phí để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn vì giá đã bao gồm tất cả. Với nhiều khóa học ngữ pháp trực tuyến , bạn sẽ chỉ phải trả một lần để mở khóa các học phần của mình. Điều này có nghĩa là bạn sẽ có quyền truy cập không giới hạn vào các bài học toàn diện, hiệu quả cho phép bạn tận dụng tối đa số tiền của mình mà không có ràng buộc nào.
Các khóa học trong lớp học thường có các chi phí bổ sung khác cho nguồn cung cấp. Khi bạn tham gia một khóa học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến, tất cả những gì bạn cần là một chiếc máy tính và Internet, và bạn không cần phải mang theo bất kỳ cuốn sách giáo khoa nặng nề nào. Tất cả tài nguyên của bạn được lưu trữ trực tuyến, có nghĩa là không có nguy cơ thất lạc sổ ghi chép hoặc bỏ quên bút của bạn.
PANTADO cung cấp tất cả những lợi ích này và hơn thế nữa
Với rất nhiều lý do tuyệt vời để học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến, rõ ràng là tại sao học sinh đang chuyển sang sử dụng Internet. Cho dù bạn là người mới học tiếng Anh hay chỉ đơn giản là trau dồi kỹ năng của mình, các khóa học trực tuyến sẽ giúp bạn nắm bắt kinh nghiệm học tập của mình. Bắt đầu với khóa học ngữ pháp tiếng Anh của chúng tôi ngay hôm nay.
>> Mời bạn xem thêm: Các từ ghép trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng
Tiếng Anh có một số đặc thù làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu đối với những người mới học ngôn ngữ này. Chúng bao gồm từ đồng âm, từ đồng âm, từ ghép và các cặp từ trông và âm thanh giống nhau nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Các từ ghép có thể là một hoặc hai từ có thể đặc biệt khó hiểu. Ở đây chúng ta sẽ xem xét bốn trong số những cặp từ khó hiểu này: everyday với every day, anytime với any time, awhile với a while, sometime với some time, and someday với some day.
Everyday vs Every day
Giống như nhiều từ ghép khác, “Everyday” và “Every day” thường khó hiểu hơn trong tiếng Anh nói so với tiếng Anh viết vì hầu hết người nói không phân tích cú pháp các từ một cách chính xác.
- Everyday - Đây là một tính từ; có nghĩa là "trần tục", "điển hình", "bình thường" hoặc "tiêu chuẩn". Cụm từ “everyday routine - thói quen hàng ngày” dùng để chỉ một ngày bình thường, không có gì bất thường xảy ra. Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên ít trang trọng hơn, đôi khi bạn sẽ nghe thấy mọi người sử dụng từ này như một danh từ, một loại phiên bản viết tắt của “everyday chores - công việc hàng ngày”.
- Every day - Khi được viết dưới dạng hai từ, nó có nghĩa là “each day - mỗi ngày”, “every - mỗi ngày” là một tính từ chỉ “day”. Một cách dễ dàng để kiểm tra việc sử dụng của bạn là thay thế công việc "every" bằng từ "each" và kiểm tra xem câu của bạn có còn ý nghĩa không. Ví dụ, "each day routine -thói quen mỗi ngày" là không đúng trong khi "each day I drink a glass of milk - mỗi ngày tôi uống một ly sữa" thì không.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
Anytime vs Any time
Từ ghép này là một ví dụ về cách ngôn ngữ tiếng Anh đã thay đổi. Cách đây vài thập kỷ, tiêu chuẩn được chấp nhận là luôn viết “any time” dưới dạng hai từ. Một số học giả vẫn coi việc sử dụng phiên bản ghép là hành vi lười biếng.
>> Mời tham khảo: học nghe tiếng anh online
- Anytime [any time] là trạng từ có nghĩa là bất cứ khi nào.
Trong hầu hết các trường hợp, phiên bản hai từ và phiên bản ghép có nghĩa giống nhau và có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
Ví dụ:
- I am available anytime if you’d like me to help with your move.
Tôi luôn sẵn sàng bất cứ lúc nào nếu bạn muốn tôi giúp bạn chuyển nhà.
- I am available any time if you’d like me to help with your move.
Tôi sẵn sàng bất cứ lúc nào nếu bạn muốn tôi giúp bạn chuyển nhà.
“Any time” [or anytime] cũng có thể dùng như một kết hợp.
- Anytime we had the chance we would go for a swim.
Bất cứ khi nào có cơ hội, chúng tôi sẽ đi bơi.
- Any time we had the chance we would go for a swim.
Bất cứ lúc nào có cơ hội, chúng tôi sẽ đi bơi.
Có một vài trường hợp mà bất kỳ lúc nào cũng nên có hai từ .
Khi cụm từ được sử dụng với một giới từ như “at” nên sử dụng hai từ.
- I will gladly help at any time of the day or night.
Tôi sẵn lòng giúp đỡ bất cứ lúc nào trong ngày hay đêm.
Khi bạn đề cập đến một khoảng thời gian, phiên bản hai từ được sử dụng.
- Do you have any time to review my test today?
Hôm nay anh có rảnh để xem lại bài kiểm tra của em không?
A While vs Awhile
A while - Đây là một cụm danh từ có nghĩa là một khoảng thời gian. Một bài kiểm tra để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng các từ một cách chính xác là thay thế “a while” bằng một đơn vị thời gian khác. Nếu câu vẫn có ý nghĩa thì bạn đang sử dụng cụm từ một cách chính xác.
Ví dụ:
- It has been a while since I last drank coffee.
Đã lâu rồi kể từ lần cuối tôi uống cà phê.
- It has been a month since I last drank coffee.
Đã một tháng kể từ lần cuối tôi uống cà phê.
Từ ghép awhile có nghĩa là “trong một thời gian” và là một trạng từ. Một cách để kiểm tra xem bạn có đang sử dụng từ chính xác hay không là thay thế từ đó bằng một trạng từ khác.
Ví dụ:
- The dog waited awhile for his dinner.
Con chó đã đợi một lúc cho bữa tối của mình.
- The dog waited patiently for his dinner.
Con chó kiên nhẫn đợi bữa tối của mình.
Sometime vs Some time
Một lần nữa, đây là một ví dụ về từ ghép và phiên bản hai từ là các loại từ khác nhau và có nghĩa khác nhau.
Sometime - Đôi khi có thể vừa là trạng từ vừa là tính từ.
Như một trạng từ “sometime” có nghĩa là “tại một thời điểm nào đó”.
- I will finish my landscaping project sometime.
Một lúc nào đó tôi sẽ hoàn thành dự án cảnh quan của mình.
“Sometime” cũng có thể được sử dụng như một tính từ có nghĩa là “trước đây”.
- Tony, a sometime UPS driver, now plays professional poker for a living.
Tony, một tài xế của UPS, hiện chơi poker chuyên nghiệp để kiếm sống.
Some time - Khi được viết dưới dạng hai từ “some time” có nghĩa là một “khoảng thời gian” và thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài.
- Jack has lived in this neighbourhood for some time.
Jack đã sống ở khu phố này một thời gian.
Someday vs Some day
Someday - Từ ghép này là một trạng từ và có nghĩa là "vào một thời điểm không xác định trong tương lai."
Someday I will invest in a new mobile phone but the old one will be ok until I do so.
Một ngày nào đó tôi sẽ đầu tư vào một chiếc điện thoại di động mới nhưng cái cũ sẽ ổn cho đến khi tôi làm như vậy.
Some day - Một số ngày là một tính từ, một số, và một danh từ, ngày. Một số có nghĩa là "unknown" hoặc "unspecified". Khi được ghép nối với ngày, nó có nghĩa là một ngày duy nhất không xác định.
The term paper is due some day in May.
Kỳ hạn sẽ đến hạn vào một ngày nào đó trong tháng Năm.
[Bài tập]
Dưới đây là một số bài tập để xem liệu bạn có thể xác định xem một từ được sử dụng đúng hay sai.
- Political pundits are watching members of Congress to see which of them are the most likely to some day be President.
- The store is having a sale on everyday men’s clothing.
- For some people living in third world countries, every day crime is a major concern.
- The bakery has chairs outside the shop for customers to rest a while and enjoy their purchase.
- After a while, I began to calm down and feel more relaxed.
- Give me a call sometime and we can meet for coffee.
- The studio says they will announce the release date for the new James Bond movie some time soon.
Đáp án: 1. Không chính xác 2. Đúng 3. Không chính xác 4. Không chính xác 5. Đúng 6. Đúng 7. Không chính xác
>> Mời xem thêm: 15 mẹo hay nhất để cải thiện tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!