Tin Mới
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc thể hiện sự tôn trọng là một yếu tố quan trọng giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Một trong những từ vựng phổ biến nhất để diễn đạt sự tôn trọng là "respect". Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ này sao cho chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc "respect" trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến những cấu trúc phổ biến đi kèm với từ này. Cùng khám phá ngay nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ
1. "Respect" là gì?
Từ "respect" có thể được sử dụng như một danh từ (noun) hoặc động từ (verb), tùy thuộc vào cách nó xuất hiện trong câu.
- Danh từ: Mang nghĩa "sự tôn trọng", "sự kính trọng" hoặc "phương diện, khía cạnh".
- Động từ: Mang nghĩa "tôn trọng" hoặc "đánh giá cao" ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
“Respect” là danh từ:
- "All students have great respect for their teacher."
(Tất cả học sinh đều rất tôn trọng giáo viên của họ.) - "There is no respect between them."
(Giữa họ không có sự tôn trọng nào.)
“Respect” là động từ:
- "You should respect the opinions of others."
(Bạn nên tôn trọng ý kiến của người khác.) - "I respect my father a lot."
(Tôi rất kính trọng cha tôi.)
Định nghĩa “Respect” là gì?
2. Các cấu trúc phổ biến với "Respect"
2.1. Respect for somebody/something
Cấu trúc diễn tả sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
Respect for + somebody/something |
Ví dụ:
- "She has great respect for her mentor."
(Cô ấy rất tôn trọng người cố vấn của mình.) - "Respect for different cultures is essential."
(Tôn trọng các nền văn hóa khác nhau là điều cần thiết.)
2.2. Respect somebody/something
Cấu trúc diễn tả hành động tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
S + respect + somebody/something |
Ví dụ:
- "You should respect your elders."
(Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.) - "She respects his decision."
(Cô ấy tôn trọng quyết định của anh ấy.)
Các cấu trúc "Respect" thường gặp
2.3. In respect of/ With respect of + somebody/ something
Cấu trúc dùng để nói về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
Cấu trúc:
In respect of/ With respect of + something/ somebody |
Ví dụ:
- "In respect of your application, we will inform you soon."
(Về đơn ứng tuyển của bạn, chúng tôi sẽ thông báo sớm.) - "There are some concerns in respect of the new policy."
(Có một số lo ngại liên quan đến chính sách mới.)
- "With respect to your request, we will need more time."
(Về yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ cần thêm thời gian.) - "There are some changes with respect to the company's policies."
(Có một số thay đổi liên quan đến chính sách của công ty.)
2.4. Out of respect for somebody/something
Cấu trúc dùng để chỉ hành động được thực hiện vì sự tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
Out of respect for + somebody/something |
Ví dụ:
- "They stayed silent out of respect for the deceased."
(Họ giữ im lặng để bày tỏ sự tôn trọng đối với người đã khuất.) - “Out of respect for his privacy, the reporters chose not to ask personal questions.”
(Vì tôn trọng quyền riêng tư của anh ấy, các phóng viên đã không đặt câu hỏi cá nhân.) - “The ceremony was held in silence out of respect for the victims.”
(Buổi lễ được tổ chức trong im lặng để bày tỏ sự tôn trọng đối với các nạn nhân.)
>> Xem thêm: Expect là gì? Expect đi với giới từ gì?
3. Những cụm từ thông dụng với "Respect"
Những cụm từ với “respect” thường gặp trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc trên, dưới đây là một số cụm từ thông dụng khác với "respect":
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Pay respect to |
Bày tỏ lòng kính trọng |
"They paid respect to their ancestors." |
Họ bày tỏ lòng kính trọng đối với tổ tiên của họ. |
Earn/gain respect |
Giành được sự tôn trọng |
"He gained the respect of his colleagues." |
Anh ấy giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp. |
Lose respect |
Mất đi sự tôn trọng |
"She lost respect for him after the incident." |
Cô ấy mất đi sự tôn trọng đối với anh ta sau sự việc đó. |
Show respect |
Thể hiện sự tôn trọng |
"Always show respect to your elders." |
Hãy luôn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi. |
Mutual respect |
Sự tôn trọng lẫn nhau |
"A good relationship is based on mutual respect." |
Một mối quan hệ tốt đẹp được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau. |
4. Kết luận
"Respect" là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự tôn trọng dành cho một ai đó hay một sự vật, sự việc trong giao tiếp. Việc nắm vững cách dùng từ này, cùng với các cấu trúc câu phổ biến với "respect" sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cấu trúc Take over là một là một cấu trúc được sử dụng nhiều trong văn viết cũng như đời sống hàng ngày. Vậy Take over là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Take over là gì?
Take over (/teik/ /’əʊvə[r]/) : tiếp quản (nhóm, đơn vị,…) hoặc nắm quyền kiểm soát (đối với công ty bằng cách mua đủ cổ phần).
Khi chia thì, ta giữ nguyên từ “over” và chia động từ “take”.
Ví dụ:
- Mary is busy so Liam is going to take over.
Mary đang bận nên Liam sẽ tiếp quản. - The messy situation we are having is a sign that somebody else needs to take over.
Tình huống hỗn loạn mà chúng ta đang có là một dấu hiệu cho thấy ai đó khác cần tiếp quản. - Our competitors have taken over the Johnson’s Company.
Những đối thủ của chúng ta đã tiếp quản Công ty Johnson’s.
Cách sử dụng cấu trúc Take over trong tiếng Anh
1. Take over
Khi cụm từ Take over đứng riêng thì sẽ mang nghĩa là “tiếp quản”.
Ví dụ:
- If no one takes over then this project will be doomed.
Nếu không ai tiếp quản thì dự án này sẽ tan tành. - You should take over once she is gone.
Bạn nên tiếp quản một khi cô ấy đi mất. - It is time someone stepped up and took over.
Đã đến lúc ai đó đứng lên và tiếp quản.
2. Take over something
Take over something có nghĩa là “tiếp quản cái gì” hoặc ““nắm quyền kiểm soát” (đối với một công ty bằng cách mua đủ cổ phần).
- Troye will take over the company when the CEO passes away.
Troye sẽ tiếp quản công ty khi Giám đốc qua đời. - It is predicted that robots will take over the world some day.
Có người dự đoán rằng rô-bốt sẽ tiếp quản thế giới vào một ngày nào đó. - I heard that someone has taken over the company.
Tôi nghe nói ai đó đã tiếp quản công ty đó.
3. Take over from someone
Take over from someone được dùng để nói về hành động “thay ai tiếp quản”.
Ví dụ:
- Kim will take over from her brother as Manager.
Kim sẽ thay anh trai cô ấy tiếp quản làm Quản lý. - I took over from Andy as Head of Marketing last month.
Tôi thay Andy tiếp quản làm Trưởng nhóm Marketing vào tháng trước. - Nobody wants to take over from Nicki because the job is too difficult.
Không ai muốn thay Nicki tiếp quản vì công việc của cô ấy quá khó.
Các cụm từ đi với Take over trong tiếng Anh
replace : thay thế
Ví dụ: I will replace her as the leading female.
Tớ sẽ thay thế bạn ấy làm vai nữ chính.
assume the leadership of : đảm đương vị trí lãnh đạo của
Ví dụ: Mr. Black has assumed the leadership of Mr. Mosby.
Ngài Black đã đảm đương vị trí lãnh đạo của ngài Mosby
assume: tiếp quản
Ví dụ: The new Head of State will assume office on July 19th.
Tân Nguyên thủ Quốc gia sẽ tiếp quản vào ngày 19 tháng 7.
take charge : nhận trách nhiệm
Ví dụ: Miss Annalise is going to take charge of the class from now on.
Cô Annalise sẽ chịu trách nhiệm với lớp từ bây giờ.
usurp : soán ngôi, cướp ngôi (thường dùng khi người soán ngôi không có quyền)
Ví dụ: Many citizens are afraid that those greedy people will usurp the country’s power.
Nhiều công dân e ngại rằng những người tham lam đó sẽ chiếm đoạt quyền lực nhà nước.
overthrow : lật đổ
Ví dụ: The government used to be overthrown and defeated.
Chính phủ đã từng bị lật đổ và đánh bại.
take the helm of : nắm quyền kiểm soát (một tổ chức hay công ty nào đó)
Ví dụ: Mark is powerful enough to take the helm of the company, he just doesn’t want to.
Mark đủ quyền lực để nắm quyền kiểm soát của công ty ấy, anh ta chỉ không muốn thôi.
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Reply và Rely trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cùng tìm hiểu cách phân biệt Reply và Rely qua bài viết dưới đây nhé.
Reply là gì?
Reply – phiên âm: /rɪˈplaɪ/, mang nghĩa là trả lời, hồi đáp. Reply vừa đóng vai trò là động từ, vừa có thể là một danh từ.
Ví dụ:
- Did you reply to Mike’s email? He has just reminded you about that.
(Bạn đã trả lời email của Mike chưa? Anh ấy vừa nhắc bạn điều này đó.)
- My mother replied that she will be home late after 9:00 pm.
(Mẹ tôi trả lời rằng bà sẽ về nhà muộn sau 9 giờ tối)
- I am waiting for his reply.
(Tôi đang đợi câu trả lời của anh ấy.)
- Jame’s reply shows that he is smart and sharp.
(Câu trả lời của Jame cho thấy anh ấy là người thông minh và nhạy bén.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt latter và later trong tiếng Anh đơn giản nhất
Cách dùng Reply
Có 2 cách dùng Reply trong tiếng Anh:
Cách 1: Reply sử dụng để trả lời câu hỏi
Ví dụ:
- “I will complete the report as soon as possible” – Mr.Smith replies.
(“Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong thời gian sớm nhất có thể” – Mr.Smith trả lời.)
- The teacher replied that she would no longer teach at my school.
(Cô giáo trả lời rằng cô ấy sẽ không dạy ở trường tôi nữa.)
Cách 2: Reply sử dụng để phản ứng với một hành động của người khác.
Ví dụ:
- Anna replies to her classmate’s teasing by going to her teacher.
(Anna đáp lại lời trêu chọc của bạn cùng lớp bằng cách đến gặp giáo viên của mình.)
- I replied to the neighbor’s child abuse by reporting it to the police.
(Tôi đã trả lời việc lạm dụng trẻ em của người hàng xóm bằng cách báo cảnh sát.)
Cách 3: Reply sử dụng để nói về câu trả lời của ai đó.
- Your reply is wrong.
(Câu trả lời của bạn là sai.)
- His replies tacitly showed that he did not respect anyone.
(Những câu trả lời của anh ta ngầm cho thấy anh ta không tôn trọng ai cả.)
Rely là gì?
Rely – phiên âm: /rɪˈlaɪ/, là một động từ trong tiếng Anh,từ này thường đi với giới từ “on” hoặc “upon”, mang nghĩa là phụ thuộc vào ai hay điều gì đó.
Ví dụ:
- Mike never thought of working on his own, he relied too much on others.
(Mike chưa bao giờ nghĩ đến việc tự mình làm việc, anh ấy phụ thuộc quá nhiều vào người khác.)
- Whether you pass the interview or not relies on your qualifications.
(Bạn có vượt qua cuộc phỏng vấn hay không phụ thuộc vào trình độ của bạn.)
- She completely relies upon her husband.
(Cô ấy hoàn toàn dựa dẫm vào chồng.
- The final result relies upon the votes scores of the judges and audience.
(Kết quả cuối cùng dựa vào điểm bình chọn của ban giám khảo và khán giả.)
Cách dùng Rely
Động từ “rely” dùng để diễn tả việc phụ thuộc vào hoặc tin tưởng một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
- We were lost. All hope relies on the team leader.
(Chúng tôi đã bị lạc. Mọi hy vọng đều trông cậy vào trưởng nhóm.)
- I rely on my boss’s leadership.
(Tôi tin tưởng vào sự lãnh đạo của sếp tôi.)
- I have achieved this achievement relied upon my efforts.
(Tôi đạt được thành tích này là nhờ vào nỗ lực của bản thân.)
- I relied upon last year’s plan to organize the event for this year
(Tôi đã dựa vào kế hoạch của năm ngoái để tổ chức sự kiện cho năm nay.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Làm thế nào để phân biệt chính xác “Latter” và “Later”? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể tự tin sử dụng hai từ này hiệu quả trong mọi tình huống.
1. “Latter” là gì?
“Latter” được sử dụng khi nói về phần cuối của một giai đoạn, thời gian hoặc một điều gì đó có thể xác định được ngay trong thời điểm nói.
- Latter (adj): Phần cuối, nửa sau (Chỉ những sự việc xảy ra ở phần cuối, giai đoạn cuối hoặc thời gian cuối của một hoạt động nào đó).
Ví dụ: The latter chapters of the novel were the most emotional. (Những chương cuối của cuốn tiểu thuyết là cảm động nhất.)
- Latter (n): Chỉ cái sau (Nói đến cái thứ 2 trong 2 cái được đề cập trước đó).
Ví dụ: This is Anna and Lisa. The latter is a doctor. (Đây là Anna và Lisa. Người sau là bác sĩ.)
Các cụm từ, giới từ đi cùng “Latter”:
- Latter days: những ngày sau đó
- The latter half: nửa sau
- The latter part of sth (book, the movie, the lesson, …): phần cuối, phần sau hoặc thời gian cuối của 1 điều gì đó
“Latter” nghĩa là gì?
>> Tham khảo: Cách phân biệt nhanh Desert và Dessert
2. “Later” là gì?
“Later” sử dụng để nói về một thời điểm sau thời điểm hiện tại và chưa thể được xác định trong tương lai
- Later (adj): Sau này (chỉ cái gì đó xảy ra sau ở một thời điểm trong tương lai, sau thời điểm đang đề cập) hoặc gần hơn, hiện đại hơn.
Ví dụ: She required intensive treatment in the later phases of her recovery. (Cô ấy cần điều trị chuyên sâu trong các giai đoạn sau của quá trình hồi phục.)
Ví dụ: Later editions of the book include additional chapters. (Các ấn bản sau của cuốn sách có thêm một số chương mới.)
- Later (adv): Sau (Một thời gian trong tương lai hoặc sau thời gian bạn đã đề cập).
Ví dụ: She will call you later (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
Những cụm từ, giới từ đi cùng với “Later”:
- Later on: một thời điểm trong tương lai
- No/not later than: không muộn hơn
- Catch you Later = see you later: gặp lại sau
- Sooner or later: không sớm thì muộn, sớm muộn gì
Cách dùng của “Later” là gì?
3. Phân biệt “Latter” và “Later”
Tiêu chí |
Latter |
Later |
Từ loại |
Tính từ, danh từ |
Tính từ, trạng từ |
Phiên âm & Cách phát âm |
/ˈlæt.ər/ – Âm A ngắn, đọc nhanh. |
/ˈleɪ.tər/ – Âm A dài, nhấn mạnh. |
Cách sử dụng |
Dùng khi nói về cái sau trong hai lựa chọn hoặc phần cuối của một điều gì đó. |
Dùng khi nói về thời gian trong tương lai hoặc sự việc xảy ra muộn hơn. |
Ví dụ |
- The latter part of the book was hardest to write. (Phần cuối của cuốn sách khó viết nhất.) - This is Sam and Jack. The latter is the younger brother. (Đây là Sam và Jack. Người sau là em trai.) |
- I'll call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) - The later chapters of the book are more interesting. (Những chương sau của cuốn sách thú vị hơn.) |
>> Mời xem thêm: Cách phân biệt basis và basic trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp (“Latter” hoặc “Later”)
1. I have two pets, a dog and a cat. The ______ is more playful.
2. We will discuss this issue ______ in the meeting.
3. The ______ part of the movie was really emotional.
4. He promised to return the book ______ this week.
5. The two candidates had different opinions, and the ______ had a more convincing argument.
6. The ______ half of the match was more exciting than the first.
7. Let’s meet for coffee ______ in the afternoon.
8. The ______ chapters of the book are more difficult to understand.
Đáp án:
1. latter
2. later
3. latter
4. later
5. latter
6. latter
7. later
8. latter
Bài tập 2: Điền từ “Latter” hoặc “Later”
1. There were two options: staying home or going to the party. I chose the second one.
➡ There were two options: staying home or going to the party. I chose the ______.
2. I will visit my grandparents at a future time.
➡ I will visit my grandparents ______.
3. The final chapters of this book are the most thrilling.
➡ The ______ chapters of this book are the most thrilling.
4. We can discuss this subject after the meeting.
➡ We can discuss this subject ______.
Đáp án:
1. There were two options: staying home or going to the party. I chose the latter.
2. I will visit my grandparents later.
3. The latter chapters of this book are the most thrilling.
4. We can discuss this subject later.
Qua bài viết này, chúng ta đã phân biệt rõ "Latter" và "Later", từ định nghĩa, cách dùng đến những cụm từ thường đi kèm. Hy vọng rằng những ví dụ và bài tập đi kèm sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng hai từ này một cách chính xác. Đừng quên ghé thăm website pantado.edu.vn để học thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!
>> Tham khảo: 5+ tips luyện nghe tiếng Anh tại nhà
Bạn nghĩ "basis" và "basic" có thể thay thế cho nhau không? Dù chỉ khác nhau một chút, nhưng mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Vì thế, bài viết này của Pantado sẽ giúp bạn phân biệt “basis” và “basic” một cách dễ hiểu nhất, hãy cùng khám phá ngay sự khác biệt giữa hai từ này dưới đây nhé!
1. "Basis" – Danh từ (Noun)
Ý nghĩa: "Basis" là danh từ mang nghĩa là "nền tảng", "cơ sở" hoặc "căn cứ" cho một hành động, quyết định hoặc quan điểm nào đó.
Ví dụ:
- The basis for his argument is questionable.
(Cơ sở cho lập luận của anh ấy đang bị nghi ngờ.) - Their friendship was built on the basis of mutual respect.
(Tình bạn của họ được xây dựng trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau.)
“Basis” nghĩa là gì?
Các cụm từ phổ biến với "Basis":
- On the basis of = based on → Dựa trên cơ sở
This award was decided on the basis of votes from the audience.
(Giải thưởng này được quyết định dựa trên số phiếu bình chọn từ khán giả.)
- On a daily basis → Hàng ngày
On a daily basis, I go for a walk to stay healthy
(Hàng ngày, tôi thường đi bộ để giữ gìn sức khỏe.)
- On a regular basis → Thường xuyên
We meet on a regular basis to discuss the project.
(Chúng tôi gặp nhau thường xuyên để thảo luận về dự án.)
- On a voluntary basis → Trên cơ sở tự nguyện
She works at the shelter on a voluntary basis.
(Cô ấy làm việc tại nơi trú ẩn trên cơ sở tự nguyện.)
- On a temporary basis → Tạm thời
He was hired on a temporary basis.
(Anh ấy được thuê tạm thời.)
>> Tham khảo: Vị trí và cách dùng của bổ ngữ
2. "Basic" – Tính từ (Adjective)
Ý nghĩa: "Basic" là tính từ, mang nghĩa là "cơ bản", "căn bản" hoặc "đơn giản", dùng để mô tả những thứ ở mức độ nền tảng hoặc quan trọng nhất.
Ví dụ:
- She has a basic understanding of mathematics.
(Cô ấy có hiểu biết cơ bản về toán học.) - Food and water are basic human needs.
(Thức ăn và nước uống là những nhu cầu cơ bản của con người.)
Định nghĩa của “Basic”
Các cụm từ phổ biến với "Basic":
- Basic knowledge → Kiến thức cơ bản
A basic knowledge of computers is required for this job.
(Cần có kiến thức cơ bản về máy tính cho công việc này.)
- Basic principles → Nguyên tắc cơ bản
Understanding the basic principles of physics is essential.
(Hiểu các nguyên tắc cơ bản của vật lý là cần thiết.)
- Basic training → Đào tạo cơ bản
New employees must undergo basic training.
(Nhân viên mới phải trải qua khóa đào tạo cơ bản.)
3. Phân biệt "Basis" và "Basic"
Cách phân biệt “basis” và “basic”
Tiêu chí |
Basis |
Basic |
Loại từ |
Danh từ (Noun) |
Tính từ (Adjective) |
Ý nghĩa |
Nền tảng, cơ sở của một điều gì đó |
Căn bản, đơn giản, mức độ nền tảng |
Ví dụ |
The basis of her success is hard work. (Cơ sở cho sự thành công của cô ấy là làm việc chăm chỉ.) |
Hard work is a basic requirement for success. (Làm việc chăm chỉ là một yêu cầu cơ bản để thành công.) |
>> Xem thêm: Phân biệt "Desert" và "Dessert"
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền "basis" hoặc "basic" vào chỗ trống
1. The ______ of his argument is weak.
2. She only has a ______ understanding of physics.
3. We meet on a regular ______ to discuss the project.
4. Good communication is a ______ requirement for teamwork.
5. The court made its decision on the ______ of the evidence provided.
6. The ______ of a healthy lifestyle includes a balanced diet and regular exercise.
7. He only has a ______ level of knowledge in programming.
8. We hired the employee on a temporary ______.
9. English grammar has some ______ rules that all learners must know.
10. The company's decision was made on the ______ of customer feedback.
11. She took a course to improve her ______ communication skills.
12. This training provides the ______ foundation for further learning.
13. The judge made the ruling on the ______ of the evidence presented.
Đáp án:
1. basis
2. basic
3. basis
4. basic
5. basis
6. basis
7. basic
8. basis
9. basic
10. basis
11. basic
12. basic
13. basis
Bài tập 2: Chọn câu đúng
1. A. Her teaching method is based on a strong basis.
B. Her teaching method is based on strong basic principles.
2. A. We need to establish a basic for our plan.
B. We need to establish a basis for our plan.
Đáp án:
1. B - Her teaching method is based on strong basic principles.
2. B - We need to establish a basis for our plan.
5. Kết luận
Trên đây là bài viết chi tiết về cách phân biệt “basis” và “basic” trong tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác hai từ vựng này trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn nâng cao sự chuyên nghiệp trong viết và nói. Đừng ngại thực hành mỗi ngày để biến kiến thức thành kỹ năng vững chắc. Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi thêm nhiều từ vựng khác để làm chủ ngôn ngữ này một cách hiệu quả bằng cách theo dõi website của Pantado tại pantado.edu.vn ngay nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé
Famous và infamous là một trong những cụm từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ rằng infamous sẽ là từ trái nghĩa với famous đúng không? Cùng tìm hiểu cách phân biệt famous và infamous trong tiếng Anh nhé.
Cách dùng Famous trong tiếng Anh
Famous là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nổi tiếng”
Ví dụ:
- Son Tung is an extremely famous singer in Vietnam.
Sơn Tùng là một ca sĩ vô cùng nổi tiếng tại Việt Nam. - I want to become famous.
Tôi muốn trở nên nổi tiếng
Famous được sử dụng khi muốn nói về sự nổi tiếng của ai đó. Người ta sẽ sử dụng famous sau động từ tobe
Ví dụ:
- He was famous 5 years ago.
Anh ấy đã nổi tiếng Anh đây 5 năm. - She is famous for her beauty.
Cô ấy nổi tiếng bởi vẻ đẹp của cô.
Người ta còn sử dụng famous để nói về việc ai nổi tiếng trong lĩnh vực gì.
Ví dụ:
- He is a friend of a famous singer.
Anh ấy là bạn của một ca sĩ nổi tiếng. - Becoming a famous actor takes a lot of effort.
Để trở thành một diễn viên nổi tiếng cần phải rất nỗ lực.
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cụm từ đi với Famous trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với famous thường được sử dụng.
- Famous singer: Ca sĩ nổi tiếng
- Famous actors: Diễn viên nổi tiếng
- Famous athletes: Vận động viên nổi tiếng
- Famous footballer: Cầu thủ nổi tiếng
- Famous tennis player: Tay vợt nổi tiếng
- Famous doctor: Bác sĩ nổi tiếng
- Famous people: Người nổi tiếng = celebrities
Cách dùng Infamous trong tiếng Anh
Infamous : tai tiếng, mang tiếng, khét tiếng.
Ví dụ:
- She is infamous for saying that a college degree can be bought.
Cô ấy nổi tiếng vì nói rằng có thể mua được bằng đại học. - He’s famous for being crazy.
Anh ấy mang tiếng là một kẻ điên rồ.
Thông thường người ta sẽ dùng infamous để nói về những người được nhiều người biết đến nhưng theo hướng tiêu cực.
Ví dụ:
- He’s infamous for being promiscuous.
Anh ta mang tiếng là lăng nhăng. - He’s one of the infamous thieves on Wall Street.
Anh ta là một trong những tên trộm khét tiếng tại phố Wall.
Như các bạn đã thấy thì infamous cũng có nghĩa là nổi tiếng nhưng theo chiều hướng tiêu cực chứ không phải là từ trái nghĩa với famous đâu nhé.
Cụm từ đi với Infamous trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với infamous trong tiếng Anh có thể bạn cần biết:
- Infamous thief: Tên trộm khét tiếng
- Infamous singer: Ca sĩ tai tiếng
- Infamous disappearance: Vụ mất tích nổi tiếng.
Phân biệt Famous và Infamous trong tiếng Anh
Nếu bạn chú ý thì khá là dễ nhận ra sự khác nhau giữa hai từ này.
Tuy nhiên thì chúng mình cũng muốn tổng kết lại một chút để các bạn có thể dễ dàng nắm được nhé.
- Famous có nghĩa là nổi tiếng nhưng dựa vào một điều tích cực.
- Infamous là nổi tiếng nhưng do một yếu tố tiêu cực nào đó.
- Sự khác biệt về hình thức.
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh hiệu quả
Việc làm từ thiện là việc vô cùng ý nghĩa với cả cộng đồng và cho cả chính những người làm từ thiện. Cùng tham khảo bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng thông dụng viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Volunteer |
/ˌvɑlənˈtɪr/ |
Làm từ thiện, làm tình nguyện |
Donate |
/ˈdoʊˌneɪt/ |
Quyên góp |
Donation |
/doʊˈneɪʃən/ |
Sự quyên góp |
Charity fund |
/ˈʧɛrɪti/ /fʌnd/ |
Quỹ từ thiện |
Charity house |
/ˈʧɛrɪti/ /haʊs/ |
Nhà ở từ thiện |
Charity organization |
/ˈʧɛrɪti/ /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ |
Tổ chức từ thiện |
Endowment |
/ɛnˈdaʊmənt/ |
Tài trợ |
Fund raiser |
/fʌnd/ /ˈreɪzər/ |
Buổi gây quỹ |
Benefactor |
/ˈbɛnəˌfæktər/ |
Nhà hảo tâm |
Handout |
/ˈhænˌdaʊt/ |
Phát |
Orphange |
/ˈɔːr.fən.ɪdʒ/ |
Trại trẻ mồ côi |
Blood donation |
/blʌd/ /doʊˈneɪʃən/ |
Hiến máu nhân đạo |
Needy people |
/ˈnidi/ /ˈpipəl/ |
Người cần sự giúp đỡ |
Homeless people |
/ˈhoʊmləs/ /ˈpipəl/ |
Người vô gia cư |
Contribution |
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/ |
Sự đóng góp |
Spiritual |
/ˈspɪrɪʧəwəl/ |
Thuộc về tinh thần |
Emotional |
/ɪˈmoʊʃənəl/ |
Xúc động, giàu cảm xúc |
Positive |
/ˈpɑzətɪv/ |
Tích cực |
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh trực tuyến
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện miền Trung bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Being a volunteer is one of the best things you can do with your life. I have been a member of a charity fund since 18. As a volunteer, I have had many chances to visit different regions in Vietnam to help people who need help. The trip that I remember the most is the trip to Central Vietnam in 2020. At that time, people living here were suffering from a lot of difficulties and lost after three floods, four storms and a series of landslides. My organization held a fundraiser in Ho Chi Minh to collect money, clothes and necessities. Many benefectors came to donate things. After that, we went to several provinces in Central Vietnam, met the committee there and distributed the donated things. I still remember that driving was very difficult due to the mud, many roads were still flooded so it was impossible to cross. In addition, landslides could occur at any time so it was really dangerous and stressful. However, seeing the joy of people receiving gifts, I felt that all the hard work was worth it. I hope there are more and more charity organizations as well as endowments to help needy people.
Dịch nghĩa:
Trở thành người làm từ thiện là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm với cuộc đời mình. Tôi là thành viên của một quỹ từ thiện từ năm 18 tuổi. Là một tình nguyện viên, tôi đã có nhiều cơ hội đến các vùng khác nhau ở Việt Nam để giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Chuyến đi mà tôi nhớ nhất là chuyến vào miền Trung năm 2020. Khi đó, người dân nơi đây đang phải gánh chịu muôn vàn khó khăn, mất mát sau phong ba, bão lụt và hàng loạt vụ sạt lở đất. Tổ chức của tôi đã tổ chức một buổi quyên góp tại Hồ Chí Minh để quyên góp tiền, quần áo và nhu yếu phẩm. Nhiều nhà hảo tâm đã đến quyên góp đồ đạc. Sau đó, chúng tôi đến một số tỉnh ở miền Trung, gặp ủy ban ở đó và phân phát những thứ quyên góp được. Tôi còn nhớ lúc đó lái xe rất khó khăn do bùn lầy, nhiều đoạn đường còn ngập nước nên không thể băng qua được. Ngoài ra, sạt lở đất có thể xảy ra bất cứ lúc nào nên thực sự nguy hiểm và căng thẳng. Tuy nhiên, nhìn thấy niềm vui của mọi người khi nhận quà, tôi cảm thấy công sức mình bỏ ra đều xứng đáng. Tôi hy vọng ngày càng có nhiều tổ chức từ thiện cũng như tài trợ để giúp đỡ những người khó khăn.
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện cho trẻ em mồ côi bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Members of a charity organization also benefits themselves because they get to see how their contribution has made a difference. My first volunteer trip was in June 2020 at an orphanage in Hanoi. The orphanage is housing children without parents from different regions in our country. It provides medical care to children, education, food, and other necessities. At that time, my uncle who was a founder and chairman of a charity in Hanoi, told me to join this activity. I love children so I never hesitated to join. On the day of our visit, we brought food and clothes to the kids. In addition, we held some activities such as playing games, singing, dancing,… It was a lovely experience seeing kids be wreathed in smiles. The selfless act of volunteering also provides a spiritual enhancement to me.
Dịch nghĩa:
Các thành viên của tổ chức từ thiện cũng mang lại lợi ích cho chính họ vì họ được thấy sự đóng góp của họ đã tạo ra sự khác biệt như thế nào. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên của tôi là vào tháng 6 năm 2020 tại một trại trẻ mồ côi ở Hà Nội. Cô nhi viện này là nơi ở của những đứa trẻ không có cha mẹ từ các vùng khác nhau trên đất nước chúng ta. Nó cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho trẻ em, giáo dục, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Lúc đó, chú tôi là người sáng lập và là chủ tịch một tổ chức từ thiện ở Hà Nội, đã bảo tôi tham gia hoạt động này. Tôi yêu trẻ con nên không bao giờ ngần ngại tham gia. Vào ngày chúng tôi đến thăm, chúng tôi đã mang thức ăn và quần áo cho bọn trẻ. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức một số hoạt động như chơi trò chơi, ca hát, nhảy múa,… Đó là một trải nghiệm đáng yêu khi thấy các em nhỏ được ôm trong nụ cười. Hành động tình nguyện quên mình cũng giúp tôi nâng cao tinh thần.
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện vùng cao bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
In Vietnam, there are still many provinces and cities where people’s lives are still difficult, especially in the mountainous area. In the winter, even kids living there don’t have enough warm clothes to wear. That’s why last year, I decided to join a charity organization to support the kids in Ha Giang. We used social networks to call for donations of old clothes, books,… for people in Ha Giang, especially the children. Then, we directly went there and visited the poorest districts. The weather was so cold, it was only about 5 degrees in the morning. Our help was never enough, but we tried our best and we are also still trying. I hope this year, we can collect more money and clothes. Knowing that you made a positive impact on someone is an emotionally uplifting experience that can never be matched by money or fame.
Dịch nghĩa:
Ở Việt Nam, vẫn còn nhiều tỉnh, thành phố đời sống người dân còn nhiều khó khăn, nhất là miền núi. Vào mùa đông, ngay cả những đứa trẻ sống ở đó cũng không có đủ quần áo ấm để mặc. Đó là lý do năm ngoái, tôi quyết định tham gia một tổ chức từ thiện để ủng hộ các bạn nhỏ ở Hà Giang. Chúng tôi đã sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp quần áo cũ, sách vở,… cho người dân Hà Giang, đặc biệt là các em nhỏ. Sau đó, chúng tôi trực tiếp đến đó và thăm các huyện nghèo nhất. Trời rét quá, sáng ra chỉ còn khoảng 5 độ. Sự giúp đỡ của chúng tôi không bao giờ là đủ, nhưng chúng tôi đã cố gắng hết sức và chúng tôi vẫn đang cố gắng. Tôi hy vọng năm nay, chúng tôi có thể thu thập được nhiều tiền và quần áo hơn. Biết rằng bạn đã tạo ra tác động tích cực đến ai đó là một trải nghiệm thăng hoa về mặt cảm xúc mà tiền bạc hay danh vọng không bao giờ sánh được.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Gift và Present chi tiết trong tiếng Anh
Gift và Present đều được sử dụng với ý nghĩa là “món quà”. Vậy khi nào dùng Gift? Khi nào dùng Present? Cùng tìm hiểu cách phân biệt Gift và Present qua bài viết dưới đây nhé!
Cách dùng Gift trong tiếng Anh
Gift : món quà, quà tặng
Ví dụ:
- The bag was a gift from my best friend.
(Chiếc túi là một món quà từ người bạn thân nhất của tôi.)
- Mike gave Jenny a storybook as a gift.
(Mike đã tặng Jenny một cuốn truyện như một món quà.)
Cách dùng 1: Gift được sử dụng để nói về những món quà, quà tặng mang ý nghĩa quan trọng. Món quà này có thể do người có vị thế, cấp bậc cao ơn tặng cho người có vị thế, cấp bậc thấp hơn.
Ví dụ:
- The boss gave me the notebook as a gift.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
- Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.
(Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.)
Cách dùng 2: Gift được sử dụng để nói về khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một ai đó.
Ví dụ:
- Daniel has a gift for volleyball.
(Daniel có năng khiếu về bóng chuyền.)
- Mrs. Vanga can predict the future. This is a gift.
(Bà Vanga có thể dự đoán tương lai. Đây là một tài năng thiên bẩm.)
>>> Mời xem thêm : Cách dùng cấu trúc waste time trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Cụm từ thông dụng với Gift
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với gift được dùng nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết bạn có thể tham khảo:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Annual gift |
Quà hàng năm |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Charitable gift |
Món quà từ thiện |
Deed of gift |
Chứng thư quà tặng |
Expensive gifts |
Những món quà đắt tiền |
Generous gift |
Món quà hào phóng |
Special gift |
Món quà đặc biệt |
Gift of life |
Quà tặng cuộc sống |
Gift of time |
Món quà của thời gian |
Gift wrap |
Gói quà |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Gift of gab |
Khả năng nói chuyện, hùng biện lưu loát |
Gift shop |
Cửa hàng quà tặng |
Cách dùng Present trong tiếng Anh
Present : món quà, quà tặng, quà biếu
Ví dụ:
- Mike gave me a present last night.
(Mike đã tặng quà cho tôi tối qua.)
- My best friend gave me a special present for my birthday, which is a dog.
(Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi, đó là một con chó.)
Cách dùng 1: Present được sử dụng để nói về một món quà ít trạng trọng hơn, một cái gì đó mà bạn được cho, mà không yêu cầu, vào một dịp đặc biệt như lễ cưới, sinh nhật,… , đặc biệt là để thể hiện tình bạn hoặc để nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
- My dad gave me a bicycle as a present.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
- Linda has just been given a wedding present by her father. It’s a car.
(Linda vừa được bố tặng quà cưới. Nó là một chiếc xe ô tô.)
Cách dùng 2: Present còn được sử dụng với một ý nghĩa khác là chỉ sự có mặt, hiện diện (tính từ) hay “hiện tại” (danh từ). Tuy nhiên, ở trong bài viết này, chúng ta chỉ nhắc tới nghĩ “món quà”.
Cụm từ thông dụng với Present
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Present:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Birthday present |
Món quà sinh nhật |
Christmas present |
Quà giáng sinh |
Present day |
Hiện nay |
Present perfect |
Hiện tại hoàn thành |
At present |
Hiện tại |
Makes a present |
Làm một món quà |
Wedding present |
Quà cưới |
Present itself |
Tự trình bày |
Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh
Cả hai từ Gift và Present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:
- Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng;
- Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
- The director gives us an annual gift of the handbook.
(The director gives us an annual gift of the handbook.)
- I will send Susie a birthday present as soon as possible.
(Tôi sẽ gửi quà sinh nhật cho Susie sớm nhất có thể.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em