Tin Mới

LỜI CẢM ƠN CỦA BAN TỔ CHỨC

Như vậy là Top 9 Superkid - Half of the world đã lộ diện và cuộc thi cũng đã dần đi đến hồi kết sau 1 tháng phát động.

 

Lời cảm ơn của ban tổ chức cuộc thi Superkid - Half of the world

 

Lời đầu tiên, BTC xin gửi lời cảm ơn đến các bạn thí sinh thân yêu đã tham gia cuộc thi từ khắp các tỉnh thành trên cả nước và lời cảm ơn sâu sắc đến quý ba mẹ đã đồng hành cùng các con.

Trong quá trình diễn ra và công bố kết quả, sẽ không tránh khỏi những sai lầm của BTC nhưng nếu nhìn trên cả chặng hành trình đi qua thì chúng ta đã cùng trải qua những chuỗi ngày vô cùng cảm xúc.

Lời kết, BTC xin chúc các bạn thí sinh chăm ngoan, học giỏi, đạt được nhiều thành tích cao trong học tập; chúc ba mẹ mạnh khoẻ và luôn hạnh phúc.

 

 

🎀 9 thí sinh đạt giải sẽ nhận được quà trước ngày 12/11/2021 và BTC  sẽ chủ động liên hệ với ba mẹ để nhận giải.

👉 Theo dõi lại buổi vinh danh tại: https://bom.to/9YKvUb

👉 Tìm hiểu về thể lệ, hình thức, tiêu chí chấm bài thi:

👉Tham gia nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con” để thi Superkid - Half of the world và nộp BTVN: https://bom.to/klP4u8

👉 Các bậc ba mẹ có thể tìm hiểu về lớp học chính thức 1-1 của Pantado tại: https://bom.to/11IsOn

👉 Tham gia lớp học tiếng Anh miễn phí tại Pantado theo link: https://bom.to/aPCtpQ

👉 Theo dõi chi tiết về chuỗi sự kiện "Pantado - 5 năm đồng hành cùng tương lai Việt" tại: https://bom.to/idRyDr

#superkid #phunuvietnam

Sự khác nhau giữa hanged và hung trong tiếng Anh chi tiết nhất

Hang – hung – hung mang nghĩa là treo cái gì lên. Đây có lẽ là những từ khá quen thuộc. Vậy bạn đã bao giờ bạn phân vân không biết “hung” hay “hanged” mới là đúng trong một trường hợp nào đó chưa? Cùng tìm hiểu cách phân biệt sự khác nhau giữa “hanged và hung” và cách dùng của chúng nhé.

 

Sự khác nhau giữa hanged và hung

 

Cách dùng Hanged

 

Hanged (có đuôi “ed”) – Động từ “hang” chia dạng này sẽ là hang – hanged – hanged.

Động từ “hanged” trong trường hợp này được sử dụng khá riêng biệt: dùng với người, mang nghĩa là treo cổ một ai hay người nào đó (hình thức phạt treo cổ).

Ví dụ:

  • He was hanged in 2005 for murder.

(Anh ta bị treo cổ năm 2005 vì tội giết người.)

  • The soldiers who died for the enemy had brutally hanged them.

(Những người lính chết vì kẻ thù đã treo cổ họ một cách dã man.) (Câu này ko hỉu)

  • Traitors will be punished by being hanged.

(Kẻ phản bội sẽ bị trừng phạt bằng cách treo cổ.)

  • The convicted was hanged at midnight yesterday.

(Kẻ bị kết án đã bị treo cổ vào nửa đêm hôm qua)

  • The penalty he received was being hanged for robbery and murder.

(Hình phạt mà anh ta phải nhận là bị treo cổ vì tội cướp của và giết người.)

>>> Mời xem thêm: web học tiếng anh online

Cách dùng Hung

Cách dùng Hung

Khi động từ “hang” mang nghĩa là treo một vật lên một vật nào đó khác thì ta sử dụng dạng quá khứ và quá khứ phân từ là “hung”. Động từ được chia dạng bất quy tắc là hang – hung – hung.

Ví dụ:

  • I hung all my clothes up in the rack.

(Tôi treo tất cả quần áo của mình lên mắc.)

  • I hung your raincoat at the correct place.

(Tôi đã treo áo mưa đúng nơi quy định.)

  • I can’t believe he hung my hat on a tree.

(Tôi không thể tin rằng anh ấy đã treo mũ của tôi trên cây.)

  • A billboard is hung right on the door.

(Biển quảng cáo được treo ngay trên cửa.)

  • I have hung a picture of my father on the wall.

(Tôi đã treo một bức ảnh của cha tôi trên tường.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Principle và Principal trong tiếng Anh đơn giản nhất

Cách phân biệt Principle và Principal trong tiếng Anh đơn giản nhất

Principle và Principal hai từ này còn có phiên âm giống nhau và cách viết cũng khá giống nhau phải không nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu cách phân biệt Principle và Principal nhé! 

 

Cách dùng Principle trong tiếng Anh

 

 

Principle: nguyên tắc, nguyên lý hay điều lệ, luật lệ.

Ví dụ:

  • Linh doesn’t have any principles.
    (Linh chẳng có nguyên tắc gì cả.) 
  • In plastic surgery, doctors have to carefully follow the principles.
    (Trong phẫu thuật thẩm mỹ, các bác sĩ phải tuân thủ cẩn thận các nguyên tắc.)
  • Have you learnt the principles of Newtonian physics?
    (Cậu đã học các nguyên lý Vật Lý Newton chưa?) 

 

Cách dùng 1: Principle được dùng để nói tới các nguyên tắc, quy tắc, điều lệ nói chung.

Ví dụ:

  • My country is run on socialist principles.
    (Quốc gia của tôi được điều hành trên các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa.) 
  • The basic principle is that people working hard would be rewarded.
    (Nguyên tắc cơ bản đó là ai làm việc chăm chỉ sẽ được thưởng.) 
  • In principle, we approve that parents should spend much time with their children, but it isn’t easy.
    (Về nguyên tắc, chúng tôi đồng ý rằng cha mẹ nên dành nhiều thời gian cho con cái, nhưng nó không hề dễ dàng.) 

 

Cách dùng 2: Chúng ta có thể dùng Principle để nói tới những nguyên tắc, quy tắc thuộc về đạo đức.

Ví dụ:

  • I can’t deceive my best friend, it’s against all my principles.
    (Tôi không thể lừa dối bạn thân tôi được, nó đi ngược lại mọi nguyên tắc của tôi.)
  • Linh never asks to borrow money, on principle.
    (Linh chẳng bao giờ mượn tiền cả, vì nguyên tắc.) 
  • I will never cheat my girl, as a matter of principle (= I believe it’s wrong).
    (Tớ sẽ không bao giờ lừa dối bạn gái, đấy là trái với nguyên tắc (= Tớ tin đó là sai).)

 

Cách dùng 3: Principle cũng được dùng để nói tới các nguyên lý khoa học. 

    • My professor used some basic scientific principles to explain his answer.
      (Giáo sư của tôi dùng một số nguyên lý khoa học để giải thích câu trả lời của ông ấy.)
    • Water, following the principle of gravity, will run downhill.
      (Nước, theo định luật hấp dẫn, sẽ chảy xuống dưới đồi.) 
    • Isaac Newton talked about his mathematical principles.
      (Isaac Newton đã nói về những định luật toán học của ông ấy.) 

>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh miễn phí

 

Cụm từ đi với Principle trong tiếng Anh


 

  • in/on principle: về nguyên tắc
  • as a matter of principle: điều trái với nguyên tắc
  • absolute principle: nguyên tắc tuyệt đối
  • abstract principle: nguyên tắc trừu tượng
  • accepted principle: nguyên tắc được chấp thuận
  • basic principle: nguyên tắc cơ bản
  • consistent principle: nguyên tắc nhất quán
  • ethical/moral principle: nguyên tắc đạo đức
  • principle of operation: nguyên tắc hoạt động
  • principle of management: nguyên tắc quản lý

 

Cách dùng Principal trong tiếng Anh

Principal vừa là một danh từ, vừa là một tính từ trong tiếng Anh.

Khi là danh từ, Principal mang nghĩa người đứng đầu của một trường học (nghĩa phổ biến nhất), người đại diện của một hợp đồng, người chịu trách nhiệm.

Ngoài ra thì danh từ Principal cũng mang nghĩa số tiền gốc trong một khoản vay trong một số ngữ cảnh.

 

Ví dụ:

  • The principal of my university is a great person.
    (Hiệu trưởng trường đại học của tớ là một người rất tuyệt vời.)
  • When the principal signs the agreement, the deal will be done.
    (Khi mà người đại diện ký vào hợp đồng, giao kèo sẽ được thiết lập.)
  • She pays the interest every month, trying to keep the principal intact.
    (Cô ấy trả tiền lãi mỗi tháng, cố gắng giữ nguyên tiền gốc.) 

Khi là tính từ, Principal mang nghĩa là quan trọng nhất, chính hoặc gốc (tiền vay nợ). 

Ví dụ:

  • Duc can’t quit his job, it’s his principal source of income.
    (Đức không bỏ việc được, đó là nguồn thu nhập chính của anh ấy.) 
  • Vietnam’s principal export is rice.
    (Mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam là gạo.)
  • She can lose the principal amount she invested.
    (Cô ấy có thể mất số tiền gốc mà cô ấy đầu tư.) 

 

Cách dùng 1: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới người đứng đầu của một trường học, công ty hoặc hợp đồng.

Ví dụ:

  • The principal of New York University will leave the post.
    (Hiệu trưởng trường Đại học New York sẽ rời chức vụ.)
  • My dad is a principal at a law firm.
    (Bố tôi là người đại diện pháp lý cho một công ty luật.)

Cách dùng 2: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới số tiền gốc ta vay hoặc cho mượn. 

Ví dụ:

  • Be careful in investing, you can lose both of your principal and interest.
    (Cẩn thận trong đầu tư nhé, cậu có thể mất cả gốc lẫn lãi.) 
  • She can’t pay me back my principal.
    (Cô ấy không thể trả lại tiền gốc cho tôi.)

 

Cách dùng 3: Principal (tính từ) được dùng để chỉ điều gì đó quan trọng nhất, chính, thiết yếu. 

Ví dụ:

  • Salary is not my principal reason for leaving the job.
    (Tiền lương không phải là lí do chính tôi bỏ việc đâu.)
  • This is the principal road leading to the beach.
    (Đây là con đường chính dẫn tới bờ biển.)

Cách dùng 4: Vẫn là tính từ, Principal được dùng để miêu tả khoản tiền gốc khi bạn cho vay/đi vay. 

Ví dụ:

  • Linh has given back to me the principal amount.
    (Linh đã trả tớ số tiền gốc rồi.)
  • The loss possibility of the principal amount invested is low.
    (Khả năng mất khoản tiền đầu tư gốc là thấp.) 

 

 

Cụm từ đi với Principal trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ thường đi với Principal trong tiếng Anh dành cho bạn:

  • principal of the school: hiệu trưởng
  • principal’s office: văn phòng hiệu trưởng
  • principal applicant: người nộp đơn chính
  • principal duties: nhiệm vụ chính
  • principal component: thành phần chủ yếu
  • principal clause: mệnh đề chính
  • principal axis: trục chính
  • principal residence: nơi ở chính
  • principal repayment: trả nợ gốc
  • principal amount: số tiền gốc
  • principal and interest: gốc và lãi
  • pay the principal: trả tiền gốc

 

Phân biệt Principle và Principal

 

 

Principle

Principal

Danh từ

nguyên tắc, nguyên lý

người đứng đầu

số tiền gốc

Tính từ

(không có)

quan trọng, thiết yếu, chính

gốc (của số tiền)

*Principal principle: nguyên tắc chính

Vì phát âm giống nhau nên chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh để có thể xác định người nói đang nhắc tới Principle hay Principal nha. 

>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh

Phân biệt sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh

Shade và Shadow đều có nghĩa là “bóng” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, cách dùng của chúng lại khác nhau. Mọi người thường nhầm lẫn giữa Shade và Shadow do không phân biệt được nghĩa cụ thể của từng từ. Vậy để phân biệt Shade và Shadow, chúng ta cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.

 

Cách dùng Shade trong tiếng Anh

 

Phân biệt sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh

 

Shade : bóng râm, bóng mát.

Ví dụ:

  • The children played under the shade of trees.

(Các em nhỏ nô đùa dưới bóng cây.)

  • The temperature in the shade is lower than outside.

(Nhiệt độ trong bóng râm thấp hơn bên ngoài.)

 

Danh từ Shade trong tiếng Anh có cách dùng như sau:

Cách dùng 1: Dùng để nói về khu vực tối và mát ở  bên dưới hoặc phía sau một cái gì đó, ví dụ như một cái cây hoặc tòa nhà (vì ánh sáng mặt trời không chiếu tới được).

Ví dụ:

  • The children often play in the shade of tall buildings.

(Những đứa trẻ thường chơi dưới bóng râm của những ngôi nhà cao tầng.)

  • It’s very sunny. Let’s stand in the shade.

(Trời rất nắng. Hãy đứng trong bóng râm.)

Cách dùng 2: Dùng để nói về một vật mà bạn sử dụng để ngăn ánh sáng đi qua hoặc làm cho nó kém sáng hơn.

Ví dụ:

  • My mother bought me a new shade for the lamp.

(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc chụp mới cho chiếc đèn.)

  • I need an eyeshade to sleep easily.

(Tôi cần bịt mắt để dễ ngủ.)

 

Cách dùng 3: Dùng để nói về một loại hay mức độ màu sắc cụ thể (Ví dụ nó đậm hay nhạt như thế nào)

Ví dụ:

  • Her face turned an even deeper shade of red.

(Mặt cô ấy càng đỏ hơn.)

  • This hair coloring comes in several shades.

(Màu tóc này có nhiều tông khác nhau.)

>>> Xem thêm: Cách phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

 

Cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh:

  • A shade: Bóng râm
  • A shade (something): Một bóng râm
  • A shade of (something): Bóng râm của (cái gì đó)
  • In the shade: Trong bóng râm
  • Made in the shade: Làm trong bóng râm
  • Put (someone or something) in the shade: Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) trong bóng râm
  • Shade tree: Bóng cây
  • Shades: Sắc thái

 

Cách dùng Shadow trong tiếng Anh

 

Phân biệt sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh

 

Shadow : bóng của người hoặc vật

Ví dụ:

  • The children like to play with their shadow.

(Những đứa trẻ thích chơi với cái bóng của chúng.)

  • I saw the thief’s shadow clearly.

(I saw the thief’s shadow clearly.)

 

Cách dùng 1: Dùng để nói về một hình dạng tối của ai hay thứ gì đó tạo ra trên bề mặt (ví dụ như trên mặt đất) khi chúng ở giữa ánh sáng và bề mặt.

Ví dụ:

  • I can see my shadow on the water.

(Tôi có thể nhìn thấy bóng của mình trên mặt nước.)

  • Mike said that he saw the shadow of a woman pass by.

(Mike nói rằng anh đã nhìn thấy bóng một người phụ nữ đi qua.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về bóng tối ở một nơi hoặc trên một cái gì đó, đặc biệt là bạn không thể dễ dàng nhìn thấy ai hoặc cái gì ở đó.

Ví dụ:

  • A man emerged from the shadow.

(Một người đàn ông xuất hiện từ trong bóng tối.)

  • Anna shrank back into the shadows.

(Anna thu mình lại trong bóng tối.)

 

Cách dùng 3: Dùng để diễn tả về sự ảnh hưởng mạnh mẽ (thường là xấu) của ai hay cái gì.đó

Ví dụ:

  • I have been living for 5 years under the shadow of sadness left by my-ex.

(Tôi đã sống 5 năm dưới cái bóng của nỗi buồn do người yêu cũ để lại.)

  • Don’t live and work in someone else’s shadow.

(Đừng sống và làm việc dưới cái bóng của người khác.)

 

Cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh

  • Beyond a shadow of a doubt: Thoát khỏi cái bóng của sự nghi ngờ
  • Drop shadow: Đổ bóng
  • Eye shadow: Bóng mắt
  • Rain shadow: Bóng mưa
  • Shadow boxing: Đấm bốc
  • Shadow cabinet: Chính phủ lập sẵn
  • Shadow mask: Mặt nạ bóng, mạng che
  • Shadow play: Chơi rối bóng
  • Shadow puppet: Con rối bóng

 

Phân biệt Shade và Shadow 

 

Cả hai từ Shade và Shadow đều mang nghĩa là “Bóng”, tuy nhiên, nét nghĩa và cách dùng có sự khác nhau như sau:

  • Shade: bóng râm, bóng mát – Danh từ không đếm được
  • Shadow: Bogs của ai hay cái gì đó – Danh từ đếm được

Ví dụ:

  • I told the kids to play in the shade.

(Tôi bảo bọn trẻ chơi trong bóng râm.)

  • The shadow of the building stretched across the ground.

(Bóng của tòa nhà trải dài trên mặt đất.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài

Cách phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

“My mom just bought cloth to make new clothes for me.” Cloth và Clothes có nghĩa giống nhau không nhỉ? Và có thể đổi chỗ hai từ này không. Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời về Cloth và Clothes trong bài viết dưới đây nhé

 

Cách phân biệt Cloth và Clothes

 

Cách dùng Cloth trong tiếng Anh

 

“Cloth” : vải, miếng vải 

Đây là danh từ không đếm được, vì vậy KHÔNG được sử dụng các mạo từ “a/an/the” ở phía trước.

Ví dụ:

  • Anna gave me a piece of cloth.

(Anna đưa cho tôi một mảnh vải.)

  • At present, the cloth industry is flourishing.

(Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.)

 

Trong tiếng Anh, Cloth được sử dụng như sau:

Cách dùng 1: Dùng để nói về vật liệu được làm bằng cách dệt hoặc đan bông, len, lụa,…

Ví dụ:

  • Please lay the cloth across the table.

(Vui lòng đặt tấm vải trên bàn.)

  • The fineness of the thread makes the cloth so soft.

(Độ mịn của sợi chỉ làm cho vải mềm mại.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về một mảnh vải nhỏ, được dùng với mục đích là làm sạch hay loại bỏ bụi bẩn hoặc để trải lên bàn. 

Ví dụ:

  • Wipe the wardrobe with a damp cloth.

(Lau tủ quần áo bằng khăn ẩm.)

  • My mom gently cleaned my face with a wet cloth.

(Mẹ nhẹ nhàng lau mặt cho tôi bằng khăn ướt.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh dễ dàng nhất

 

Cụm từ đi với Cloth trong tiếng Anh

 

Dưới đây là các từ, cụm từ thông dụng đi với Cloth trong tiếng Anh:

  • Back-cloth star: Ngôi sao màn ảnh/sân khấu
  • Cut from the same cloth: Cắt từ một mảnh vải, nghĩa là rất giống nhau về tính cách và hành động
  • Cloth ears: Một người điếc, khó nghe
  • Cut your coat to suit your cloth : Mua sắm hoặc hành động phù hợp với giới hạn tài chính
  • Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
  • Man of the cloth: Giáo sĩ
  • Whole cloth: Vải nguyên tấm
  • Tablecloth: Khăn trải bàn

 

Cách dùng Clothes trong tiếng Anh

 

Cách phân biệt Cloth

 

“Clothes” : quần áo nói chung.

Ví dụ:

  • We will buy new clothes.

(Chúng tôi sẽ mua quần áo mới.)

  • Mike gave me a set of clothes for my birthday.

(Mike đã tặng tôi một bộ quần áo cho ngày sinh nhật của tôi.)

 

Danh từ Clothes được để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy,…

Ví dụ:

  • Lisa usually wears casual clothes.

(Lisa thường mặc trang phục giản dị.)

  • Bring a change of clothes with you.

(Mang theo một bộ quần áo thay đổi với bạn.)

  • I’m just putting my clothes on.

(Tôi chỉ đang mặc quần áo vào.)

  • My mom bought some new clothes for the party.

(Mẹ tôi đã mua một số quần áo mới cho bữa tiệc.)

 

Cụm từ đi với Clothes trong tiếng Anh

 

Một số từ, cụm từ thông dụng kết hợp với “Clothes” trong tiếng Anh:

  • Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu
  • Clothes basket: Giỏ đựng quần áo
  • Clothes dryer: Máy giặt
  • Clothes hanger: Mặc quần áo
  • Clothes horse: Giá phơi quần áo
  • Clothesline: Dây quần áo
  • Clothes tree: Cây quần áo
  • Clothespin: Kẹp quần áo
  • Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
  • Street clothes: Quần áo đường phố

Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

 

Sự khác nhau cơ bản giữa Cloth và Clothes:

  • Cloth: Nói về vật liệu được tạo ra bằng cách dệt, ở đây là vải;
  • Clothes: quần áo nói chung được làm từ vải.

Có thể hiểu đơn giản là “Clothes” được làm từ “Cloth”.

Ví dụ:

  • This cloth is woven from high-quality silk.

(Loại vải này được dệt từ lụa cao cấp.)

  • I have opened a clothes shop for 2 months.

(Tôi mở shop quần áo được 2 tháng.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em

Cách phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh dễ dàng nhất

Loose và Lose là gì? Bạn đã bao giờ nhầm lẫn hai từ này chưa? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng và cách phân biệt Loose và Lose chúng qua bài viết dưới đây nhé. 

 

Cách dùng Loose trong tiếng Anh

 

 

Loose (adj)  : “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.

Loose (Verb) : “giải phóng”.

Ví dụ: 

  • I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.

(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)

  • Be careful of thieves. Your locks are too loose.

(Hãy cẩn thận với những tên trộm. Ổ khóa của bạn quá lỏng lẻo.)

 

Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc. 

Ví dụ: 

  • Mike likes to wear loose T-shirts.

(Mike thích mặc áo phông rộng rãi.)

  • The activities against epidemics are still loose, so the Covid-19 pandemic has not been controlled.

(Các hoạt động chống dịch còn lỏng lẻo nên chưa kiểm soát được đại dịch Covid-19.)

Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để  nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ. 

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

 

Cụm từ đi với Loose trong tiếng Anh

 

Cụm từ với Loose phổ biến:

  • On the loose: Ngoài vòng pháp luật
  • A loose cannon: Người khó đoán
  • Break loose: Giải thoát
  • Let loose: Buông, thả lỏng
  • Loose lips sink ships: Vạ miệng hại thân – ý nói tin đồn có thể gây ra hậu quả tai hại
  • Loose-leaf: Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
  • To play fast and loose: Hành động liều lĩnh và bất cẩn
  • To tie up loose ends: Kết thúc một tình huống

 

Cách dùng Lose trong tiếng Anh

 

 

“Lose” : “thua, đánh mất, lạc đường”.

Ví dụ: 

  • I lost my gift Mike gave me.

(Tôi đã đánh mất món quà mà Mike đã tặng cho tôi.)

  • Jack lost the chess game last afternoon.

(Jack đã thua ván cờ chiều qua.)

 

Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).

Ví dụ: 

  • My father lost his wallet.

(Cha tôi bị mất ví.)

  • I lost 20 dollars to buy this book.

(Tôi đã mất 20 đô la để mua cuốn sách này.)

 

Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…

Ví dụ: 

  • You lost.

(Bạn đã thua.)

  • Hung lost the match last night.

(Hùng thua trận đêm qua.)

 

Cụm từ đi với Lose trong tiếng Anh

 

Cụm từ với Lose:

  • To lose one’s head: Mất tự chủ
  • Lose your lunch: Không ăn trưa
  • Lose your tongue: Lỡ miệng
  • Lose your touch’: Không thể kết nối
  • Lose yourself: Mất kiểm soát
  • No time to lose: Không có thời gian
  • Lose face: Mất mặt

 

Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

 

Loose và Lose là cặp từ có cách đọc gần giống nhưng hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể như sau:

  • Loose: tính từ – Lỏng lẻo
  • Lose: động từ: thua, làm mất

Ví dụ: 

  • The screw is screwed very loose.

(Vít được vặn rất lỏng lẻo.)

  • Don’t lose screws.

(Đừng làm mất ốc vít.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cách phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Tìm hiểu cách phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm hoàn toàn giống nhau. Và cách viết nếu không nhìn kĩ cũng khó nhìn ra sự khác biệt. Vậy cách phân biệt Complementary và Complimentary như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu qua bài viết dưới đây để tránh nhầm lẫn nhé.

 

Phân biệt Complementary và Complimentary 

Complementary và Complimentary là hai từ đồng âm nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • Complementary: bổ sung, hỗ trợ
  • Complimentary: khen ngợi, miễn phí

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

 

Complementary là gì? Cách dùng Complementary

Complementary là một tính từ mang nghĩa "bổ sung, hỗ trợ cho nhau"

Ví dụ:

  • Mike has different but complementary skills.

(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)

  • My family and my job both fulfill separate but complementary needs.

(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)

Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.

Ví dụ:

  • Mike and I are complementary each other in work and study

(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)

  • Theory and practice are complementary to each other.

(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)

>>> Mời xem thêm: Phân biệt Look up to và Admire chi tiết nhất

 

Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh

cách phân biệt Complementary và Complimentary

 

Một số cụm từ đi với Complementary:

  • Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
  • Complementary distribution: Phân phối;
  • Complementary color: Phối màu bổ sung;
  • Complementary dna: ADN bổ sung;
  • Complementary medicine: Y học thay thế

Complimentary là gì? Cách dùng Complimentary

“Complimentary” là tính từ mang nghĩa "ca ngợi, khen ngợi" hoặc "miễn phí (được tặng, biếu)

Ví dụ:

  • Mike has received many complimentary remarks from his teacher and classmate.

(Mike đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giáo viên và bạn học của mình.)

  • The circus gives complimentary tickets to children under 6 years old.

(Rạp xiếc tặng vé miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.)

 

Cách dùng 1: Để nói về cái gì đó là miễn phí.

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

Cách dùng 2: Để thể hiện sự tán thành, khen ngợi .

Ví dụ:

  • My leader was extremely complimentary about my work.

(Lãnh đạo của tôi đã rất khen ngợi về công việc của tôi.)

  • Not all of her comments were complimentary.

(Không phải tất cả các bình luận của cô ấy đều khen ngợi.)

 

cách phân biệt Complementary và Complimentary

 

Cụm từ đi với Complimentary trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Complimentary:

  • Complimentary close: Lời kết thư;
  • Complimentary shuttle bus: Xe bus miễn phí;
  • Complimentary room: Phòng miễn phí;
  • Complimentary meal: Bữa ăn miễn phí;
  • Complimentary breakfast: Bữa sáng miễn phí.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

Hy vọng với bài viết Pantado chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết cách phân biệt Complimentary và Complementary. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay nữa nhé.

 
Cách phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh chi tiết nhất

Người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó trong tiếng Anh. Vậy khi nào thì sử dụng Look up to và khi nào thì dùng Admire? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

 

Cách dùng Look up to trong tiếng Anh

 

Look up to và Admire

 

“Look” : “nhìn”.

“Look up to” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “nhìn lên” hoặc “ngưỡng mộ” ai đó.

Ví dụ:

  • Look up to the sky! There are too many stars.

(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)

  • I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented.

(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)

 

Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.

Ví dụ:

  • Look up to the board!

(Nhìn lên bảng!)

  • You can know where this is by looking up to the store’s sign.

(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)

Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.

Ví dụ:

  • I look up to his will very much.

(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)

  • My classmates look up to Jack’s intelligence.

(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Look up to:

  • Look up to the sky and sea: Nhìn lên bầu trời và biển
  • Look up to the stars: Nhìn lên các vì sao
  • Look up to a person: Ngưỡng mộ một người
  • Look up to the intelligence: Ngưỡng mộ trí thông minh
  • Look up to the picture: Nhìn lên bức tranh
  • Look up to the board: Nhìn lên bảng

 

Cách dùng Admire trong tiếng Anh

 

 Admire

 

“Admire” : “ngưỡng mộ” ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • I really admire and respect her.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)

  • His artwork was much admired by critics.

(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)

Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng.

Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.

Ví dụ:

  • I really admire Jack’s kindness.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)

  • I admire Mark for sticking to his principles.

(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)

 

Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.

Ví dụ:

  • Mina stood back to admire her handiwork.

(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)

  • I’ve just been admiring my brother’s new car.

(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)

 

Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Admire:

  • Admire my skin: Chiêm ngưỡng làn da của tôi
  • Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
  • Admire the effort: Ngưỡng mộ nỗ lực
  • Admire the moon: Chiêm ngưỡng mặt trăng
  • Admire the most: Ngưỡng mộ nhất
  • Admire the nature: Chiêm ngưỡng thiên nhiên
  • Admired the sky: Ngưỡng mộ bầu trời

 

Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

 

Look up to và Admire đều mang nét nghĩa chung là “ngưỡng mộ ai hay cái gì đó và có thể thay thế cho nhau. 

Ví dụ:

  • I really admire Jack’s kindness.

(Anna rất kính trọng anh trai mình.)

  • I really admire their enthusiasm.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ.)

Ngoài ra, Look up to còn được dùng khi muốn ai đó nhì lên trên.

Ví dụ:

  • Look up to the notice and read it.

(Nhìn thông báo và đọc nó đi)

  • I don’t understand why Mike is always looking up to the ceiling.

(Tôi không hiểu tại sao Mike luôn nhìn lên trần nhà.)