Tin Mới

Cách dùng coming soon trong tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất

Trong tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã khá là quen thuộc với cụm từ coming soon. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu kĩ hơn về nghĩa cũng như cách dùng của từ này nhé!

 

Coming soon là gì?

 

coming soon

 

Coming soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”. 

Cụm từ Coming soon thường dùng khi muốn hé lộ điều gì đó sắp ra mắt đáng được mong chờ như bộ phim, sản phẩm âm nhạc, sự kiện,… 

Ví dụ:

  • The next Marvel movie is coming soon.
    Bộ phim Marvel tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi.
  • Their next single will be coming soon this November.
    Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 11 này.

>> Xem thêm: Highly recommend là gì?

 

Cách dùng coming soon trong tiếng Anh

 

Khi là trạng từ đứng đầu câu

Trường hợp đầu tiên, cụm từ này có thể là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách sử dụng này được dùng với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề. Ngoài ra, cụm từ đó cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến, tới).

Ví dụ:

  • Coming soon to our town: the Mid Autumn Festival.
    Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.
  • Coming soon, you will be blown away by our project.
    Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.

 

Khi là trạng từ đứng giữa câu

 

Trạng từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau cấu trúc đó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • Joe’s new album is coming soon and I am very excited.
    Album mới của Joe sắp ra mắt và tớ cực kỳ háo hức.
  • May is coming soon, which is my birth month.
    Tháng 5 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.

Khi là trạng từ đứng cuối câu

 

Cụm trạng từ trên đứng cuối câu cũng tương đồng với trường hợp thứ 2 nhưng không có vế sau.

Ví dụ:

  • Their new perfume brand is coming soon.
    Thương hiệu nước hoa mới của họ sẽ sớm ra mắt.
  • I thought she was coming soon.
    Mình tưởng bạn ấy sẽ tới sớm.

 

Một số từ ghép với coming soon

Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp ra mắt

Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

Các từ đồng nghĩa với coming soon

 

coming soon

 

upcoming

sắp tới, sắp ra mắt

in the near future

trong tương lai gần

in a day or two

trong 1-2 ngày tới

just around the corner

đang cận kề

in a short time

trong một thời gian ngắn

in a little time

trong một thời gian ngắn

on the way

đang trên đường

forthcoming

sắp đến, sắp tới

near at hand

gần trong tầm tay

in the pipeline

sắp tới sớm 

arrive soon

sắp tới nơi

be here any minute

(sẽ) tới đây bất cứ lúc nào

be here shortly 

(sẽ) ở đây trong thời gian ngắn

should be here soon

sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch)

any minute

bất cứ lúc nào

appearing soon

(sẽ) xuất hiện sớm

will be there soon

sẽ tới đó sớm

within short order

trong thời gian ngắn

coming up

sắp tới

before long

không lâu sau

happening soon

sắp xảy ra

>>> Mời xem thêm: Học Tiếng Anh trực tuyến cho người mới bắt đầu

Trên đây là toàn bộ kiến thức về định nghĩa và cách dùng của cụm từ "coming soon" mà bạn cần nhớ. Hãy sử dụng cụm từ thường xuyên để ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng linh hoạt trong học thuật và giao tiếp nhé.

 

Phân biệt Imply và Infer trong tiếng Anh dễ dàng nhất

Trong tiếng Anh, có những cụm từ dễ gây nhầm lẫn về nghĩa và cách dùng, ví dụ như Imply và Infer. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Imply và Infer trong tiếng Anh. 

 

Imply và ìnfer

 

1. Imply là gì?

 

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.

“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.

Ví dụ:

  • What is he implying?

(Anh ta đang ám chỉ điều gì?)

  • His actions implied that he did not respect us at all.

(Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)


 

 

2. Infer là gì?

 

“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).

Ví dụ:

  • From his expression, I inferred that he was quite tired. 

(Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)

  • We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.

(Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)

 

Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh

 

Cách dùng Imply

 

Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.

 

Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.

Ví dụ:

  • I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?

(Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)

  • His words imply that he is unhappy.

(Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)

 

Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.

Ví dụ:

  • The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.

(Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)

  • A passbook, as the name implies, contains information about your savings.

(Sổ tiết kiệm, như tên của nó, chứa thông tin về khoản tiết kiệm của bạn.)

 

Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.

Ví dụ:

  • The Socialist State implies equality.

(Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)

  • The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.

(Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)

 

Cách dùng Infer

 

Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.

 

Ví dụ:

  • What have you inferred from today’s lesson?

(Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)

  • From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.

(Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)

 

Phân Biệt Cách Dùng "ADOPT" Và "ADAPT" Chi Tiết, Dễ Hiểu

"Adopt" và "Adapt" là hai từ chỉ khác nhau một chữ cái nhưng có thể khiến bạn bối rối khi sử dụng trong tiếng Anh vì chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Nếu bạn đang mắc phải vấn đề đó thì bài viết dưới đây chính là chìa khóa giúp bạn gỡ rối. Hãy cùng Pantado khám phá sự khác biệt giữa "adopt" và "adapt" qua định nghĩa, cách dùng thực tế, và những ví dụ thực tế nhé!

Adopt và Adapt

1. Adopt – Chấp nhận, nhận nuôi, áp dụng

1.1 Định nghĩa

“Adopt” có nghĩa là nhận nuôi hoặc áp dụng một điều gì đó mới. Động từ "adopt" thường không đi với giới từ mà thường đi trực tiếp với tân ngữ.

“Adopt” nghĩa là gì?

“Adopt” nghĩa là gì?

1.2 Cách dùng của "Adopt"

- Cấu trúc 1: 

Adopt + someone: Nhận con nuôi

Ví dụ: They decided to adopt a child from an orphanage. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.)

- Cấu trúc 2:

Adopt + an animal: Nhận nuôi một con vật

Ví dụ: We adopted a stray dog from the shelter. (Chúng tôi đã nhận nuôi một chú chó hoang từ trại cứu hộ.)

Adopt và Adapt

- Cấu trúc 3:

Adopt + a method/idea/plan/style: Chấp nhận hoặc áp dụng điều gì đó mới

Ví dụ: The company has adopted a new marketing strategy. (Công ty đã áp dụng một chiến lược tiếp thị mới.)

1.3 Cụm từ đi với "Adopt"

  • Adopt a child: Nhận con nuôi
  • Adopt an idea: Chấp nhận một ý tưởng
  • Adopt a policy: Áp dụng một chính sách
  • Adopt a pet: Nhận nuôi một con vật

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online 1-1 với người nước ngoài

2. Adapt – Thích nghi, điều chỉnh

2.1 Định nghĩa

“Adapt” có nghĩa là thích nghi, điều chỉnh hoặc biến đổi để phù hợp với một hoàn cảnh hoặc điều kiện mới.


“Adapt” nghĩa là gì?

“Adapt” nghĩa là gì?

2.2 Cách dùng của "Adapt"

- Cấu trúc 1: 

Adapt + to + something: Thích nghi với điều kiện mới

Ví dụ: He quickly adapted to the new environment. (Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)

- Cấu trúc 2:

Adapt + something + for something: Điều chỉnh để phù hợp với mục đích mới

Ví dụ: This book was adapted for children. (Cuốn sách này đã được điều chỉnh để phù hợp với trẻ em.)

- Cấu trúc 3:

Adapt + a novel/story/play: Chuyển thể một tác phẩm

Ví dụ: The novel was adapted into a movie. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim.)

2.3 Cụm từ đi với "Adapt"

  • Adapt to changes: Thích nghi với sự thay đổi
  • Adapt to a new environment: Thích nghi với môi trường mới
  • Adapt a book into a movie: Chuyển thể một cuốn sách thành phim
  • Adapt oneself to something: Thích nghi với điều gì đó

3. Phân biệt Adopt và Adapt

Tiêu chí

Adopt - /əˈdɒpt/

Adapt - /əˈdæpt/

Ý nghĩa

Tiếp nhận, chấp nhận, nhận nuôi, áp dụng cái gì đó mới

Điều chỉnh, thích nghi với điều kiện mới

Thường đi với

Con nuôi, động vật, ý tưởng, phương pháp, phong cách sống

Môi trường, điều kiện sống, tác phẩm văn học, công nghệ

Ví dụ

The school adopted a new teaching method. (Trường học đã áp dụng phương pháp giảng dạy mới.)

You must adapt to the new job quickly. (Bạn phải thích nghi với công việc mới nhanh chóng.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ "Adopt" hoặc "Adapt" vào chỗ trống

1. He decided to ____ a healthier lifestyle by exercising regularly.

2. The teacher had to ____ her teaching methods to suit different students.

3. They ____ a baby girl from a foster home last year.

4. The government has ____ new measures to improve air quality.

5. She found it difficult to ____ to the cold weather after moving to Canada.

Đáp án:

1. adopt

2. adapt

3. adopted

4. adopted

5. adapt

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. The company has decided to (adopt/adapt) a new working schedule to increase productivity.

2. Some animals can (adopt/adapt) quickly to climate changes.

3. The movie was (adopted/adapted) from a popular novel.

4. They (adopted/adapted) a dog from the animal shelter.

5. The refugees had to (adopt/adapt) to a completely different culture.

Đáp án:

1. adopt

2. adapt

3. adapted

4. adopted

5. adapt

5. Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ cách phân biệt "adopt""adapt", từ ý nghĩa, cách sử dụng đến những cụm từ thường đi kèm. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn! Tiếp tục theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

>> Xem thêm: Phân biệt "Trust" và "Believe" đơn giản, dễ hiểu

Cách phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh cặp từ Terrified và Terrific là cặp từ có cách viết gần giống nhau dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vậy Terrified và Terrific là gì? phân biệt Terrified và Terrific như nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên nhé.. 

 

Định nghĩa Terrified

 

phân biệt Terrified và Terrific

 

“Terrified” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ hãi, khiếp sợ”.

Ví dụ:

  • The accident made me feel extremely terrified.

(Vụ tai nạn khiến tôi cảm thấy vô cùng kinh hãi.)

  • Lisa is terrified of the dark.

(Lisa sợ bóng tối.)

 

Cách dùng Terrified trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Terrified được sử dụng để diễn sự sợ hãi, rất sợ hãi của một ai đó. 

Ví dụ:

  • Mike is terrified that his mother might find out his secret.

(Mike sợ hãi rằng mẹ anh có thể tìm ra bí mật của anh.)

  • Susan just had an accident. She is terrified and huddles in the corner.

(Susan vừa gặp tai nạn. Cô ấy sợ hãi và thu mình trong góc.)

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách dùng convenient trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Định nghĩa Terrific

 

phân biệt Terrified và Terrific

 

“Terrific” là tính từ trong tiếng tiếng Anh, mang nghĩa là “cực kỳ, xuất sắc, tuyệt vời…”.

Ví dụ:

  • This is a terrific view.

(Đây là một khung cảnh tuyệt vời.)

  • Mike drove at a terrific speed.

(Mike đã lái xe với một tốc độ kinh hoàng.)

 

Cách dùng Terrific trong tiếng Anh

Có 2 cách dùng Terrific trong tiếng Anh.

Cách 1: Terrific được dùng để diễn tả  một điều gì đó hoặc một người nào đó là tuyệt vời , bạn rất hài lòng về họ hoặc rất ấn tượng về họ.

Ví dụ:

  • I was having a terrific time with my family on the last vacation. 

(Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với gia đình trong kỳ nghỉ vừa qua.)

  • You look terrific, Lisa. The dress is very suitable for you.

(You look terrific, Lisa. The dress is very suitable for you.)

 

Cách 2: Terrific còn được dùng để nói về sự “rất lớn” về số lượng, mức độ hoặc cường độ

Ví dụ:

  • Mrs. Maria did a terrific amount of fundraising. 

(Bà Maria đã gây quỹ rất nhiều.)

  • Suddenly, there was a terrific bang. It makes everyone terrified.

(Đột nhiên, có một tiếng nổ kinh hoàng. Thật khiến mọi người khiếp sợ.)

 

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp 26 caption sống ảo bằng tiếng Anh cho các bạn nam và nữ      

Phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

 

phân biệt Terrified và Terrific

 

Đến đây, chắc bạn đã nắm được kiến thức về Terrified và Terrific rồi phải không? Mặc dù khá giống nhau nhưng chúng không hề giống nhau về ý nghĩa. Vì vậy, chúng ta có thể dùng ý nghĩa để phân biệt Terrified và Terrific:

  • Terrified: Khiếp sợ, sợ hãi;
  • Terrific: Cực kỳ, xuất sắc, tuyệt vời

Ví dụ:

  • I was terrified beyond due to the action of this man.

(Tôi vô cùng kinh hãi trước hành động của người đàn ông này.)

  • I have a terrific friendship wwiưth Jack.

(Tôi có một tình bạn tuyệt vời với Jack.)

>>> Có thể bạn quan tâm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Tổng hợp 26 caption sống ảo bằng tiếng Anh cho các bạn nam và nữ      

Cùng tìm hiểu một số caption sống ảo bằng tiếng Anh cho các bạn nam và nữ dưới đây nhé!

1. You look at a star for two reasons, because it is luminous, and because it is impenetrable.

( Người ngắm vì sao là bởi hai lý do, bởi vì nó lấp lánh, cũng bởi vì nó không thể chạm tới)

2. You are the last rose in my barren land.

(Người là đóa hoa cuối cùng trên mảnh đất cằn cỗi của tôi)

3. I tried to disappear and no one asked.

(Tôi từng thử biến mất, nhưng lại không một ai quan tâm)

 

caption sống ảo bằng tiếng Anh

 

4. The world is dull,but it has you.

(Thế gian vô vị, nhưng nó lại có em.)

5. I’ve been looking for the spring of my life, you just smile.

(Tôi vốn tìm kiếm mùa xuân của đời mình, cho đến khi em tình cờ cười lên.)

6. The world is dark,and then you come,with the stars and the moon.

(Thế giới này vốn tăm tối, cho đến khi người xuất hiện, mang đến cùng trăng sao.)

7. One day, I'll find her. And when they ask me how I knew she was the one, I'll tell them, “Because she loved me in spite of all the unlovable pieces she had to pick up.”

(Rồi sẽ có ngày tôi tìm thấy cô ấy. Mọi người sẽ tò mò sao lại chắc chắn là người đó, tôi sẽ nói rằng "Bởi vì cô ấy yêu tôi, yêu trọn vẹn cả những điều không hoàn hảo của tôi.")

8. How to solve the worry , only rich.

(Làm sao để xóa sạch mọi ưu phiền, đó là trở nên giàu có.)

9. Better to light one candle than to curse the darkness.

(Nguyền rủa bóng đêm chi bằng tự mình thắp lên ngọn nến.)

10. I can bear any pain as long as it has meaning.

(Tôi có thể chịu đựng bất kỳ sự khổ sở nào, chỉ cần chúng có ý nghĩa.)

11. Be a pineapple. Stand tall,wear a crown,be sweet on the inside.

(Hãy sống như một trái dứa: dáng đứng hiên ngang, đầu đội vương miện, nhưng bên trong lại ngọt ngào.)

12. Nobody is stupid. It's just that sometimes, we choose to be stupid for us to feel a little bit of what they call happiness.

(Không ai là ngốc nghếch hoàn toàn. Có chăng là giả vờ khờ khạo, để cảm nhận một chút tư vị của hạnh phúc.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tại sao bạn biết nhiều từ vựng nhưng vẫn không nói được tiếng Anh?

 

13. You left in peace , and left me in pieces.

(Người nhẹ nhàng rời đi, bỏ mặc ta tan nát nơi này.)

14. Life is short. Smile while you still have teeth

(Cuộc đời này ngắn lắm. Hãy cười khi mà bạn vẫn còn răng)

15. The sun won't run to you, the moon won't, the stars won't, but I shall.

(Mặt trời sẽ không đến vì em, mặt trăng không, các ngôi sao kia cũng sẽ không, nhưng anh sẽ.)

16. In the story of your life, don’t let anybody else hold the pen.

(Câu chuyện cuộc đời của riêng bạn, đừng để ai nắm được chiếc bút.)

17. “If I walk would you run?

If I stop would you come?

If I say you are the one,

Will you believe"

(Nếu như anh cất bước, em có đi cùng không?

Nếu như anh dừng lại, liệu em có đến?

Nếu như anh nói em chính là duy nhất, em sẽ tin chứ?)

18. No matter where you are, or what you are doing, or who you with, I will honestly, truly, completely love you.

(Cho dù em đang ở đâu, đang làm gì, hay đi cùng ai, anh cũng sẽ thật lòng, thật lòng, hoàn toàn yêu em)

19. If you shed for stears when you miss the sun, you also miss the stars.

(Đừng khóc vì hoàng hôn, nếu không em sẽ bỏ lỡ cả những vì sao.)

 

 

20. There is a crack in everything,that's how the light gets in.

(Vạn vật đều có vết nứt, đó là nơi ánh sáng chiếu vào.)

21. Time would heal almost all wounds. If your wounds have not been healed up, please wait for a short while.

(Thời gian luôn chữa lành mọi vết thương. Nếu nó vẫn còn đau âm ỉ, thì hãy đợi thêm một lát nữa)

22. There's a difference between "love" and "like". If you like a flower you will pick it, but if you love a flower, you will water it every day.

(Luôn có sự khác biệt giữa "yêu" và "thích". Nếu thích một đóa hồng, bạn sẽ thẳng tay hái nó, nhưng nếu yêu, bạn sẽ tưới nước hằng ngày.)

23. Women's tears are useless, but you make a woman cry, it is useless!

(Nước mắt phụ nữ vốn vô dụng, nhưng làm họ khóc, thì bạn chính là đồ vô dụng!)

24. The secret of a good relationship is that you don't have to be serious, but you have to be serious!

(Bí mật để giữ gìn tốt một mối quan hệ chính là trong mối quan hệ đó bạn không cần thiết phải nghiêm túc, nhưng bạn nhất định phải nghiêm túc!)

25. I wish I were what I was when I wished I were what I am.

(Tôi ước gì có thể trở lại như ban đầu, mà ở thời điểm đó tôi đã ước được trở thành tôi của hiện tại.)

26. I am a Rich kid 

>>> Mời xem thêm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tại sao bạn biết nhiều từ vựng nhưng vẫn không nói được tiếng Anh?

Khi học tiếng Anh, chúng ta đều phải tập trung học khá nhiều từ vựng tiếng Anh. Bởi không có vốn từ vựng chắc chắn chúng ta sẽ không nói, không hiểu được tiếng Anh. Tuy nhiên dù nhiều bạn biết nhiều từ vựng nhưng vẫn không nói được tiếng Anh. Vậy nguyên nhân là gì? Cùng tìm hiểu lí do qua bài viết dưới đây nhé!

 

Chỉ học cách viết và nghĩa của từ mà không học cách phát âm

 

Tại sao bạn biết nhiều từ vựng nhưng vẫn không nói được tiếng Anh?

 

Với cách học này bạn sẽ  không nắm được cách phát âm của từ, nên khi nghe ai đó nói, bạn không hiểu được và không nói lại được. Chỉ khi họ viết ra, bạn mới: “À, từ này tôi biết mà” 

 

Học quá nhiều từ nhưng chỉ học nhẩm

 

Nhiều bạn có thói quen học nhẩm từ vựng. Học rất nhiều từ nhưng chỉ học nhẩm và ghi nhớ một cách nhanh chóng. Điều này chỉ giúp bạn có cảm giác an tâm là đã nhớ được từ rồi, và có thể dùng được trong Reading.

Nhưng thật ra khi Speaking, bạn chỉ nhớ “sơ sơ”, và hậu quả là khi cần nói bạn sẽ bắt đầu “à ừm……” để tìm từ.

>>> Mời xem thêm: Collocation là gì? Tìm hiểu các dạng collocation thông dụng

 

Học lan man cả những từ bản thân không bao giờ dùng

 

Từ vựng đơn giản dùng cần để nói hàng ngày bạn học chưa xong, nói chưa được, nhưng lại muốn học các từ vựng cao siêu về khảo cổ học, thiên văn học, chính trị, ….

Cứ bắt đầu bằng những từ đơn giản hàng ngày, NÓI được đã, rồi hay học cao hơn.

 

Không chịu luyện nói

Lý do cuối cùng chính là “biết mà im”, biết từ nhưng không chịu nói, không chịu thực hành, nên thành ra phản xạ không có, nghe thì chậm, và nói thì không được.

Bạn nhớ nè: “ TỪ VỰNG HỌC MÀ KHÔNG LẤY RA DÙNG LÀ TỪ VỰNG CHẾT”.

______

Cách khắc phục

 

Tại sao bạn biết nhiều từ vựng nhưng vẫn không nói được tiếng Anh?

 

B1. Học từ vựng bạn cần trước và nói thành câu.

Cứ theo các chủ đề: ăn, mặc, ở, công việc, giải trí, các mối quan hệ…..,,,mà học trước bạn hen

Mỗi ngày một chủ đề (10-15 từ).

Rồi nói thành câu với từ để nhớ. Hạn chế học từ đơn lẻ.

Vd: sweet soup= chè (đừng chỉ học mỗi một từ sweet soup)

Tập hình dung, bỏ từ vào câu:

I want to eat sweet soup right now

(Mình muốn ăn chè ngay bây giờ)

Bước 2. Tra phát âm của từng từ vựng và đọc theo

Vừa tra từ điển, vừa bấm loa nghe, cứ nhìn mặt chữ - nghe đi- nghe lại- nói theo – lặp lại – cho đến khi biết cách phát âm của từ.

Cố gắng nghe- nói cho bằng được, nếu không, bạn sẽ không hiểu được từ đó người khác nói thế nào và dĩ nhiên bạn cũng không nói lại được.

Kèm thêm đó, hãy lên youtube mở các video chỉ phát âm và VOA để học theo.

Bước 3. Phải tự nói thành tiếng. Không nên học nhẩm rồi để đó. Tập thói quen mỗi ngày tự nói 30-45’.

Hãy tự đặt câu hỏi- câu trả lời, viết đoạn văn ngắn liên quan đến các từ vựng bạn học, để có CƠ HỘI ĐƯỢC NÓI. Vì khi luyện tập thế này, bạn sẽ thấy khả năng phản xạ Nghe- Nói tăng rất nhanh.

Collocation là gì? Tìm hiểu các dạng collocation thông dụng

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp từ “collocation”.. Vậy collocation là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về collocation và những dạng collocation phổ biến trong tiếng Anh nhé!

 

Collocation là gì? 

 

cách dùng collocation

 

Collocation là một nhóm từ được kết nối, ghép lại với nhau theo đúng thứ tự và thường xuyên luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó. 

Cách kết hợp này tạo nên sự tự nhiên giống như cách nói của người bản xứ.

Ví dụ:

  • Một ví dụ về Collocation trong tiếng Việt, đó là khi nói, người Việt sử dụng cụm từ “con chó mực”, “con mèo mun” chứ không bao giờ dùng “con mèo mực” hay “con cho mun”.
  • Hay trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng “heavy rain” thay vì “strong rain”, “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”.

Nói tóm lại, collocation là những nhóm từ bắt buộc phải đi cùng với nhau thì mới có nghĩa. Những nhóm này được kết hợp theo thói quen của người bản xứ. Chính vì vậy mà việc sử dụng collocation giúp kỹ năng nói và viết của bạn được tự nhiên và “sang – xịn – mịn” như người bản xứ.

 

Các dạng collocation phổ biến 

 

Có 6 dạng collocation phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  • Adjective + noun

Ví dụ: fast food, nice wedding,…

  • Noun + noun

Ví dụ: information age, police station,…

  • Verb + noun

Ví dụ: catch the bus, take medicine,…

  • Noun + verb

Ví dụ: economy collapses, teams win,…

  • Adverb + adjective

Ví dụ: extremely similar, totally different,…

  • Verbs + adverb/prepositional phrase (còn được gọi là phrasal verbs)

Ví dụ: search for, translate into, listen carefully, learn quickly,…

Như bạn có thể thấy, tất cả các dạng collocation đều có cấu trúc ít nhất 2 phần bao gồm một phần chính:

  • Trong trường hợp có danh từ từ danh từ là phần chính. Dạng “noun + noun” thì phần chính là danh từ đứng sau.
  • Collocation dạng “adverb + adjective” thì tính từ là phần chính.
  • Collocation dạng “verb + prepositional phrase” hay “verb + adverb” thì động từ sẽ là phần chính”.

>>> Mời tham khảo: web học tiếng anh trực tuyến

 

Phân biệt collocation và idioms

 

cách dùng collocation

 

Cả Collocation và Idioms đều là những cụm từ gây khó dễ cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng. 

Collocation

Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau, chúng luôn đi chung với nhau theo cách nói (thói quen) tự nhiên của người bản xứ. Không có lý do để giải thích cho việc tại sao những từ này đi với nhau.

Ví dụ:

  • Go out of business: Phá sản;
  • Make time: Tranh thủ thời gian;
  • Pay respects: Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng;
  • Wide awake: Tỉnh queo.

 

Idioms

Idioms hay còn được gọi là thành ngữ, được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau tạo thành một câu nhưng không mang nghĩa đen của nó. 

Cách kết hợp của Idioms có thể theo logic cụ thể hoặc là không, và nghĩa của một Idiom thường khó đoán, rất ít khi đoán được nghĩa dựa vào một thành phần của chúng. Nếu như quá dễ hiểu dựa vào nghĩa từng từ cấu thành thì có thể đó là một collocation, chứ không phải idiom.

Ví dụ:

  • Quit cold turkey: Bỏ thứ gì đó ngay và luôn;
  • Ring a bell: Nghe quen quen;
  • Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề;
  • Blow off steam: Xả stress.

 

Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh

 

Dưới đây là một số collocation thông dụng trong tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng tham khảo nhé:

 

Collocation với từ “big”

Các cụm từ kết hợp với từ “big” thường sử dụng với các sự kiện.

Collocation

Dịch nghĩa

A big accomplishment

Một thành tựu lớn

A big decision

Một quyết định lớn

A big disappointment

Một sự thất vọng lớn

A big failure

Một thất bại lớn

A big improvement

Một cải tiến lớn

A big mistake

Một sai lầm lớn

A big surprise

Một bất ngờ lớn

 

Collocation với từ “great”

Tính từ Great thường được sử dụng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc phẩm chất, tính chất.

Great + feelings (cảm xúc)

Collocation

Dịch nghĩa

Great admiration

Ngưỡng mộ

Great anger

Giận dữ

Great enjoyment

Sự thích thú tuyệt vời

Great excitement

Sự phấn khích lớn

Great fun

Niềm vui lớn

Great happiness

Hạnh phúc tuyệt vời

Great joy

Niềm vui lớn

 

Great + qualities (phẩm chất)

Collocation

Dịch nghĩa

In great detail

Rất chi tiết

Great power

Năng lượng lớn

Great pride

Niềm tự hào lớn

Great sensitivity

Sự nhạy cảm tuyệt vời

Great skill

Kỹ năng tuyệt vời

Great strength

Sức mạnh lớn

Great understanding

Hiểu biết tuyệt vời

Great wisdom

Khôn ngoan tuyệt vời

Great wealth

Của cải lớn

 

Collocation với từ “large”

Collocation với từ “large” thường  liên quan tới số và các phép đo lường.

Collocation

Dịch nghĩa

A large amount

Một số lượng lớn

A large collection

Một bộ sưu tập lớn

A large number (of)

Một số lượng lớn (của)

A large population

Một dân số lớn

A large proportion

Một tỷ lệ lớn

A large quantity

Một số lượng lớn

A large scale

Quy mô lớn

 

 

Collocation với từ “strong”

Các cụm từ với “strong”thường diễn tả về thực tế hay một ý kiến.

Collocation

Dịch nghĩa

Strong argument

Luận điểm mạnh mẽ

Strong emphasis

Sự nhấn mạnh

A strong contrast

Sự tương phản mạnh mẽ

Strong evidence

Bằng chứng mạnh mẽ

A strong commitment

Một cam kết mạnh mẽ

Strong criticism

Sự chỉ trích mạnh mẽ

Strong denial

Sự phủ nhận mạnh mẽ

A strong feeling

Một cảm giác mạnh mẽ

A strong opinion 

Một ý kiến mạnh mẽ

Strong resistance

Sự kháng cự mạnh

A strong smell

Nặng mùi

A strong taste

Một hương vị mạnh mẽ

 

Collocation với từ “deep”

Các cụm từ đi với “deep” thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.

Collocation

Dịch nghĩa

Deep depression

Trầm cảm sâu sắc

In deep thought

Trong suy nghĩ sâu sắc

Deep devotion

Lòng sùng kính sâu sắc

In deep trouble

Dấn sâu vào rắc rối

In a deep sleep

Trong một giấc ngủ sâu

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách dùng convenient trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách Dùng "Convenient" - Giới Từ Đi Kèm

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, có lẽ nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa “convenient” với “comfortable” khi miêu tả tính thuận lợi. Tuy nhiên, “convenient” lại có cách sử dụng hoàn toàn khác. Vậy cách dùng “convenient” chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về các cấu trúc quan trọng, những lưu ý cần nhớ và ví dụ minh họa dễ hiểu để tránh lỗi sai và giao tiếp tự tin hơn khi sử dụng “convenient” nhé!

1. Convenient là gì?

"Convenient" là tính từ mang nghĩa thuận tiện, tiện lợi, dùng để nói về địa điểm, thời gian hoặc một tình huống nào đó mà ai đó có thể dễ dàng thực hiện mà không gặp khó khăn.

Ví dụ:

  • This hotel is very convenient for the airport.
    (Khách sạn này rất thuận tiện để đi đến sân bay.)
  • Is 3 PM convenient for you?
    (Ba giờ chiều có thuận tiện cho bạn không?)

cách dùng convenient

2. Cách dùng “Convenient” trong tiếng Anh

2.1 Convenient + for + N (Thuận tiện cho ai/cái gì)

Ý nghĩa: Dùng khi nói điều gì đó phù hợp và dễ dàng cho ai đó hoặc một mục đích cụ thể.

Cấu trúc Convenient với giới từ “for”

Cấu trúc Convenient với giới từ “for”

Ví dụ:

  • This bus route is convenient for students.
    (Tuyến xe buýt này thuận tiện cho sinh viên.)
  • A morning meeting would be more convenient for me.
    (Một cuộc họp vào buổi sáng sẽ thuận tiện hơn cho tôi.)

2.2 Convenient + to + V (Tiện lợi để làm gì)

Ý nghĩa: Dùng khi diễn tả việc gì đó dễ dàng hoặc thuận tiện để thực hiện.


Cấu trúc Convenient đi với giới từ “to”

Cấu trúc Convenient đi với giới từ “to”

Ví dụ:

  • It’s convenient to shop online instead of going to the mall.
    (Mua sắm trực tuyến thuận tiện hơn so với đến trung tâm thương mại.)
  • Is it convenient to call you in the evening?
    (Gọi cho bạn vào buổi tối có tiện không?)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt raise và rise dễ dàng nhất

2.3 Convenient + place/time (Địa điểm hoặc thời gian thuận tiện)

Ý nghĩa: Dùng để mô tả một địa điểm hoặc thời gian có lợi, giúp dễ dàng tiếp cận.


Cấu trúc Convenient thường gặp

Cấu trúc Convenient thường gặp

Ví dụ:

  • This supermarket is in a very convenient location.
    (Siêu thị này nằm ở một vị trí rất thuận tiện.)
  • Monday is not a convenient time for the meeting.
    (Thứ Hai không phải là thời gian thuận tiện để họp.)

2.4 Cấu trúc "at someone’s convenience" (Khi nào tiện cho ai đó)

Ý nghĩa: Dùng để nói về thời gian hoặc hoàn cảnh phù hợp nhất cho ai đó.


Cấu trúc At someone’s convenience

Cấu trúc At someone’s convenience

Ví dụ:

  • Please reply at your earliest convenience.
    (Vui lòng trả lời sớm nhất khi bạn thấy thuận tiện.)
  • We can meet at your convenience.
    (Chúng ta có thể gặp nhau khi nào bạn thấy tiện nhất.)

3. Phân biệt "Convenient" và "Comfortable"

Tiêu chí

Convenient

Comfortable

Ý nghĩa

Thuận tiện, dễ dàng để làm gì đó.

Thoải mái, dễ chịu về mặt cảm giác hoặc trải nghiệm.

Cách dùng

Dùng cho địa điểm, thời gian, tình huống.

Dùng cho cảm giác của con người, vật dụng.

Ví dụ so sánh

I feel convenient in this chair. (SAI)

I feel comfortable in this chair. (ĐÚNG)

Ví dụ

This hotel is convenient for tourists. (Khách sạn này thuận tiện cho du khách.)

This bed is very comfortable. (Chiếc giường này rất thoải mái.)

>> Tham khảo: Phân biệt Lend và Borrow chi tiết

4. Bài tập thực hành

Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu chính xác.

1. This train schedule is very ______ for commuters.
A. convenient
B. convenience
C. comfortable
D. comfort

2. Is 10 AM ______ for our meeting?
A. convenience
B. convenient
C. comfortably
D. comfort

3. Online learning is more ______ than traditional classes.
A. convenient
B. comfortably
C. comfort
D. convenience

4. Please let me know when it is ______ for you to meet.
A. comfortable
B. convenience
C. convenient
D. comfortably

5. This chair is very ______ to sit on.
A. convenient
B. comfortable
C. convenience
D. conveniently

Đáp án:

1. A. convenient

2. B. convenient

3. A. convenient

4. C. convenient

5. B. comfortable

5. Kết luận

Pantado hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng "convenient" đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi sai phổ biến. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích tại pantado.edu.vn ngay nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ