Phân Biệt Cách Dùng "ADOPT" Và "ADAPT" Chi Tiết, Dễ Hiểu
"Adopt" và "Adapt" là hai từ chỉ khác nhau một chữ cái nhưng có thể khiến bạn bối rối khi sử dụng trong tiếng Anh vì chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Nếu bạn đang mắc phải vấn đề đó thì bài viết dưới đây chính là chìa khóa giúp bạn gỡ rối. Hãy cùng Pantado khám phá sự khác biệt giữa "adopt" và "adapt" qua định nghĩa, cách dùng thực tế, và những ví dụ thực tế nhé!
1. Adopt – Chấp nhận, nhận nuôi, áp dụng
1.1 Định nghĩa
“Adopt” có nghĩa là nhận nuôi hoặc áp dụng một điều gì đó mới. Động từ "adopt" thường không đi với giới từ mà thường đi trực tiếp với tân ngữ.
“Adopt” nghĩa là gì?
1.2 Cách dùng của "Adopt"
- Cấu trúc 1:
Adopt + someone: Nhận con nuôi |
Ví dụ: They decided to adopt a child from an orphanage. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.)
- Cấu trúc 2:
Adopt + an animal: Nhận nuôi một con vật |
Ví dụ: We adopted a stray dog from the shelter. (Chúng tôi đã nhận nuôi một chú chó hoang từ trại cứu hộ.)
- Cấu trúc 3:
Adopt + a method/idea/plan/style: Chấp nhận hoặc áp dụng điều gì đó mới |
Ví dụ: The company has adopted a new marketing strategy. (Công ty đã áp dụng một chiến lược tiếp thị mới.)
1.3 Cụm từ đi với "Adopt"
- Adopt a child: Nhận con nuôi
- Adopt an idea: Chấp nhận một ý tưởng
- Adopt a policy: Áp dụng một chính sách
- Adopt a pet: Nhận nuôi một con vật
>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online 1-1 với người nước ngoài
2. Adapt – Thích nghi, điều chỉnh
2.1 Định nghĩa
“Adapt” có nghĩa là thích nghi, điều chỉnh hoặc biến đổi để phù hợp với một hoàn cảnh hoặc điều kiện mới.
“Adapt” nghĩa là gì?
2.2 Cách dùng của "Adapt"
- Cấu trúc 1:
Adapt + to + something: Thích nghi với điều kiện mới |
Ví dụ: He quickly adapted to the new environment. (Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)
- Cấu trúc 2:
Adapt + something + for something: Điều chỉnh để phù hợp với mục đích mới |
Ví dụ: This book was adapted for children. (Cuốn sách này đã được điều chỉnh để phù hợp với trẻ em.)
- Cấu trúc 3:
Adapt + a novel/story/play: Chuyển thể một tác phẩm |
Ví dụ: The novel was adapted into a movie. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim.)
2.3 Cụm từ đi với "Adapt"
- Adapt to changes: Thích nghi với sự thay đổi
- Adapt to a new environment: Thích nghi với môi trường mới
- Adapt a book into a movie: Chuyển thể một cuốn sách thành phim
- Adapt oneself to something: Thích nghi với điều gì đó
3. Phân biệt Adopt và Adapt
Tiêu chí |
Adopt - /əˈdɒpt/ |
Adapt - /əˈdæpt/ |
Ý nghĩa |
Tiếp nhận, chấp nhận, nhận nuôi, áp dụng cái gì đó mới |
Điều chỉnh, thích nghi với điều kiện mới |
Thường đi với |
Con nuôi, động vật, ý tưởng, phương pháp, phong cách sống |
Môi trường, điều kiện sống, tác phẩm văn học, công nghệ |
Ví dụ |
The school adopted a new teaching method. (Trường học đã áp dụng phương pháp giảng dạy mới.) |
You must adapt to the new job quickly. (Bạn phải thích nghi với công việc mới nhanh chóng.) |
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ "Adopt" hoặc "Adapt" vào chỗ trống
1. He decided to ____ a healthier lifestyle by exercising regularly.
2. The teacher had to ____ her teaching methods to suit different students.
3. They ____ a baby girl from a foster home last year.
4. The government has ____ new measures to improve air quality.
5. She found it difficult to ____ to the cold weather after moving to Canada.
Đáp án:
1. adopt
2. adapt
3. adopted
4. adopted
5. adapt
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The company has decided to (adopt/adapt) a new working schedule to increase productivity.
2. Some animals can (adopt/adapt) quickly to climate changes.
3. The movie was (adopted/adapted) from a popular novel.
4. They (adopted/adapted) a dog from the animal shelter.
5. The refugees had to (adopt/adapt) to a completely different culture.
Đáp án:
1. adopt
2. adapt
3. adapted
4. adopted
5. adapt
5. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ cách phân biệt "adopt" và "adapt", từ ý nghĩa, cách sử dụng đến những cụm từ thường đi kèm. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn! Tiếp tục theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt "Trust" và "Believe" đơn giản, dễ hiểu