Cách Phân Biệt TERRIFIED VÀ TERRIFIC Đơn Giản, Dễ Nhớ

Cách Phân Biệt TERRIFIED VÀ TERRIFIC Đơn Giản, Dễ Nhớ

Một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh đó là “terrified” và “terrific”. Hai từ có cách viết gần giống nhau nhưng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cùng Pantado tìm hiểu ý nghĩa và cách phân biệt “terrified” và “terrific” trong bài viết dưới đây nhé.

1. Terrified là gì?

“Terrified” là một tính từ mang nghĩa là “sợ hãi, khiếp sợ, hoảng sợ”, được dùng để miêu tả cảm xúc, trạng thái của con người.

Một số tính từ đồng nghĩa với “terrified”: afraid, scared, frightened, petrified,...

Ví dụ:

  • I’m terrified of the dark. (Tôi rất sợ bóng tối.)
  • Maria looked terrified when she saw the snake. (Maria trông rất hoảng sợ khi nhìn thấy con rắn.)

Cấu trúc thường gặp với “terrified”: 

Cấu trúc 1: 

Be + terrified + of + somebody/ something: Sợ ai, sợ cái gì

Ví dụ: 

  • Hung is terrified of cockroaches. (Hùng rất sợ con gián.)
  • She is terrified of thunder. (Cô ấy sợ sấm sét.)

Cấu trúc 2:

Be terrified + of + doing something: Sợ làm việc gì

Ví dụ:

  • I’m terrified of driving on the highway. (Tôi rất sợ lái xe trên đường cao tốc.)
  • We’re terrified of getting sick before the exam. (Chúng tôi rất sợ bị ốm trước kỳ thi.)

Cấu trúc 3: 

Be + terrified + that + clause: Sợ điều gì sẽ xảy ra

Ví dụ: 

  • I am terrified that I might fail the exam. (Tôi sợ rằng mình có thể trượt kỳ thi.)
  • She is terrified that something bad will happen. (Cô ấy sợ rằng sẽ có gì xấu xảy ra.)

Các câu trúc thường gặp với "Terrified"

Các câu trúc thường gặp với "Terrified"

2. Terrific là gì?

Theo từ điển Cambridge, “terrific” là một tính từ, mang nghĩa là “tuyệt vời, tuyệt hảo” hoặc “to lớn, có sức mạnh lớn”.

Một số từ đồng nghĩa với “terrific”: great, excellent, wonderful, amazing,...

Ví dụ: 

  • You did a terrific job! (Bạn đã làm rất tốt!)
  • We had a terrific meal at the restaurant. (Chúng tôi đã có bữa ăn rất tuyệt tại nhà hàng.)

Tính từ "terrific" là gì?

Tính từ "terrific" là gì?

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt "Customer" và "Client"

3. Phân biệt nhanh “Terrified” và “Terrific”

Từ vựng

Terrified

Terrific

Phiên âm

/ˈter.ə.faɪd/

/təˈrɪf.ɪk/

Nghĩa

Sợ hãi, khiếp sợ

Tuyệt vời

Trọng âm

Âm thứ nhất

Âm thứ hai

Sắc thái cảm xúc

Tiêu cực

Tích cực

Ví dụ

I’m terrified of snakes.

This view is terrific.

Cách phân biệt "Terrified" và "Terrific"

Cách phân biệt "Terrified" và "Terrific"

4. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền “terrified” hoặc “terrific”

1. The rollercoaster ride was ______! I want to try it again.

2. She's ______ of flying, so she always travels by train.

3. You look ______! Did something bad happen?

4. That was a ______ idea — it really worked well!

 Đáp án:

1. terrific

2. terrified

3. terrified

4. terrific

Bài 2: Khoanh tròn đáp án đúng

1. I'm terrified ___ making the wrong decision.

A. for
B. of
C. to
D. about

2. She's terrified of ___ in the dark.

A. be
B. been
C. being
D. is

3. They were terrified of ___ the flight.

A. missing
B. miss
C. to miss
D. missed

4. He's terrified of ___ in front of people.

A. speak
B. speaking
C. spoke
D. to speaking

5. I'm terrified ___ falling from heights.

A. to
B. on
C. of
D. in

6. We’re terrified of ___ our jobs during the recession.

A. lose
B. losing
C. lost
D. to lose

7. She’s terrified of ___ late on her first day.

A. arriving
B. arrive
C. to arriving
D. to arrive

8. I'm terrified of ___ something wrong during the test.

A. doing
B. do
C. did
D. to doing

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. B

5. C

6. B

7. A

8. A

5. Kết luận

Hy vọng với những kiến thức tổng hợp trên của Anh ngữ Pantado sẽ giúp bạn phân biệt “terrified” và “terrific” một cách dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn. Hãy theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé.

>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé tại nhà