Cách dùng coming soon trong tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất
Trong tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã khá là quen thuộc với cụm từ coming soon. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu kĩ hơn về nghĩa cũng như cách dùng của từ này nhé!
Coming soon là gì?
Coming soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”.
Cụm từ Coming soon thường dùng khi muốn hé lộ điều gì đó sắp ra mắt đáng được mong chờ như bộ phim, sản phẩm âm nhạc, sự kiện,…
Ví dụ:
- The next Marvel movie is coming soon.
Bộ phim Marvel tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi. - Their next single will be coming soon this November.
Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 11 này.
>> Xem thêm: Highly recommend là gì?
Cách dùng coming soon trong tiếng Anh
Khi là trạng từ đứng đầu câu
Trường hợp đầu tiên, cụm từ này có thể là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách sử dụng này được dùng với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề. Ngoài ra, cụm từ đó cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến, tới).
Ví dụ:
- Coming soon to our town: the Mid Autumn Festival.
Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu. - Coming soon, you will be blown away by our project.
Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.
Khi là trạng từ đứng giữa câu
Trạng từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau cấu trúc đó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Joe’s new album is coming soon and I am very excited.
Album mới của Joe sắp ra mắt và tớ cực kỳ háo hức. - May is coming soon, which is my birth month.
Tháng 5 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.
Khi là trạng từ đứng cuối câu
Cụm trạng từ trên đứng cuối câu cũng tương đồng với trường hợp thứ 2 nhưng không có vế sau.
Ví dụ:
- Their new perfume brand is coming soon.
Thương hiệu nước hoa mới của họ sẽ sớm ra mắt. - I thought she was coming soon.
Mình tưởng bạn ấy sẽ tới sớm.
Một số từ ghép với coming soon
Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp ra mắt
Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
Các từ đồng nghĩa với coming soon
upcoming |
sắp tới, sắp ra mắt |
in the near future |
trong tương lai gần |
in a day or two |
trong 1-2 ngày tới |
just around the corner |
đang cận kề |
in a short time |
trong một thời gian ngắn |
in a little time |
trong một thời gian ngắn |
on the way |
đang trên đường |
forthcoming |
sắp đến, sắp tới |
near at hand |
gần trong tầm tay |
in the pipeline |
sắp tới sớm |
arrive soon |
sắp tới nơi |
be here any minute |
(sẽ) tới đây bất cứ lúc nào |
be here shortly |
(sẽ) ở đây trong thời gian ngắn |
should be here soon |
sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch) |
any minute |
bất cứ lúc nào |
appearing soon |
(sẽ) xuất hiện sớm |
will be there soon |
sẽ tới đó sớm |
within short order |
trong thời gian ngắn |
coming up |
sắp tới |
before long |
không lâu sau |
happening soon |
sắp xảy ra |
>>> Mời xem thêm: Học Tiếng Anh trực tuyến cho người mới bắt đầu
Trên đây là toàn bộ kiến thức về định nghĩa và cách dùng của cụm từ "coming soon" mà bạn cần nhớ. Hãy sử dụng cụm từ thường xuyên để ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng linh hoạt trong học thuật và giao tiếp nhé.