Tin Mới
Principle và Principal hai từ này còn có phiên âm giống nhau và cách viết cũng khá giống nhau phải không nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu cách phân biệt Principle và Principal nhé!
Cách dùng Principle trong tiếng Anh
Principle: nguyên tắc, nguyên lý hay điều lệ, luật lệ.
Ví dụ:
- Linh doesn’t have any principles.
(Linh chẳng có nguyên tắc gì cả.) - In plastic surgery, doctors have to carefully follow the principles.
(Trong phẫu thuật thẩm mỹ, các bác sĩ phải tuân thủ cẩn thận các nguyên tắc.) - Have you learnt the principles of Newtonian physics?
(Cậu đã học các nguyên lý Vật Lý Newton chưa?)
Cách dùng 1: Principle được dùng để nói tới các nguyên tắc, quy tắc, điều lệ nói chung.
Ví dụ:
- My country is run on socialist principles.
(Quốc gia của tôi được điều hành trên các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa.) - The basic principle is that people working hard would be rewarded.
(Nguyên tắc cơ bản đó là ai làm việc chăm chỉ sẽ được thưởng.) - In principle, we approve that parents should spend much time with their children, but it isn’t easy.
(Về nguyên tắc, chúng tôi đồng ý rằng cha mẹ nên dành nhiều thời gian cho con cái, nhưng nó không hề dễ dàng.)
Cách dùng 2: Chúng ta có thể dùng Principle để nói tới những nguyên tắc, quy tắc thuộc về đạo đức.
Ví dụ:
- I can’t deceive my best friend, it’s against all my principles.
(Tôi không thể lừa dối bạn thân tôi được, nó đi ngược lại mọi nguyên tắc của tôi.) - Linh never asks to borrow money, on principle.
(Linh chẳng bao giờ mượn tiền cả, vì nguyên tắc.) - I will never cheat my girl, as a matter of principle (= I believe it’s wrong).
(Tớ sẽ không bao giờ lừa dối bạn gái, đấy là trái với nguyên tắc (= Tớ tin đó là sai).)
Cách dùng 3: Principle cũng được dùng để nói tới các nguyên lý khoa học.
-
- My professor used some basic scientific principles to explain his answer.
(Giáo sư của tôi dùng một số nguyên lý khoa học để giải thích câu trả lời của ông ấy.) - Water, following the principle of gravity, will run downhill.
(Nước, theo định luật hấp dẫn, sẽ chảy xuống dưới đồi.) - Isaac Newton talked about his mathematical principles.
(Isaac Newton đã nói về những định luật toán học của ông ấy.)
- My professor used some basic scientific principles to explain his answer.
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh miễn phí
Cụm từ đi với Principle trong tiếng Anh
- in/on principle: về nguyên tắc
- as a matter of principle: điều trái với nguyên tắc
- absolute principle: nguyên tắc tuyệt đối
- abstract principle: nguyên tắc trừu tượng
- accepted principle: nguyên tắc được chấp thuận
- basic principle: nguyên tắc cơ bản
- consistent principle: nguyên tắc nhất quán
- ethical/moral principle: nguyên tắc đạo đức
- principle of operation: nguyên tắc hoạt động
- principle of management: nguyên tắc quản lý
Cách dùng Principal trong tiếng Anh
Principal vừa là một danh từ, vừa là một tính từ trong tiếng Anh.
Khi là danh từ, Principal mang nghĩa người đứng đầu của một trường học (nghĩa phổ biến nhất), người đại diện của một hợp đồng, người chịu trách nhiệm.
Ngoài ra thì danh từ Principal cũng mang nghĩa số tiền gốc trong một khoản vay trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
- The principal of my university is a great person.
(Hiệu trưởng trường đại học của tớ là một người rất tuyệt vời.) - When the principal signs the agreement, the deal will be done.
(Khi mà người đại diện ký vào hợp đồng, giao kèo sẽ được thiết lập.) - She pays the interest every month, trying to keep the principal intact.
(Cô ấy trả tiền lãi mỗi tháng, cố gắng giữ nguyên tiền gốc.)
Khi là tính từ, Principal mang nghĩa là quan trọng nhất, chính hoặc gốc (tiền vay nợ).
Ví dụ:
- Duc can’t quit his job, it’s his principal source of income.
(Đức không bỏ việc được, đó là nguồn thu nhập chính của anh ấy.) - Vietnam’s principal export is rice.
(Mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam là gạo.) - She can lose the principal amount she invested.
(Cô ấy có thể mất số tiền gốc mà cô ấy đầu tư.)
Cách dùng 1: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới người đứng đầu của một trường học, công ty hoặc hợp đồng.
Ví dụ:
- The principal of New York University will leave the post.
(Hiệu trưởng trường Đại học New York sẽ rời chức vụ.) - My dad is a principal at a law firm.
(Bố tôi là người đại diện pháp lý cho một công ty luật.)
Cách dùng 2: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới số tiền gốc ta vay hoặc cho mượn.
Ví dụ:
- Be careful in investing, you can lose both of your principal and interest.
(Cẩn thận trong đầu tư nhé, cậu có thể mất cả gốc lẫn lãi.) - She can’t pay me back my principal.
(Cô ấy không thể trả lại tiền gốc cho tôi.)
Cách dùng 3: Principal (tính từ) được dùng để chỉ điều gì đó quan trọng nhất, chính, thiết yếu.
Ví dụ:
- Salary is not my principal reason for leaving the job.
(Tiền lương không phải là lí do chính tôi bỏ việc đâu.) - This is the principal road leading to the beach.
(Đây là con đường chính dẫn tới bờ biển.)
Cách dùng 4: Vẫn là tính từ, Principal được dùng để miêu tả khoản tiền gốc khi bạn cho vay/đi vay.
Ví dụ:
- Linh has given back to me the principal amount.
(Linh đã trả tớ số tiền gốc rồi.) - The loss possibility of the principal amount invested is low.
(Khả năng mất khoản tiền đầu tư gốc là thấp.)
Cụm từ đi với Principal trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ thường đi với Principal trong tiếng Anh dành cho bạn:
- principal of the school: hiệu trưởng
- principal’s office: văn phòng hiệu trưởng
- principal applicant: người nộp đơn chính
- principal duties: nhiệm vụ chính
- principal component: thành phần chủ yếu
- principal clause: mệnh đề chính
- principal axis: trục chính
- principal residence: nơi ở chính
- principal repayment: trả nợ gốc
- principal amount: số tiền gốc
- principal and interest: gốc và lãi
- pay the principal: trả tiền gốc
Phân biệt Principle và Principal
|
Principle |
Principal |
Danh từ |
nguyên tắc, nguyên lý |
người đứng đầu số tiền gốc |
Tính từ |
(không có) |
quan trọng, thiết yếu, chính gốc (của số tiền) |
*Principal principle: nguyên tắc chính
Vì phát âm giống nhau nên chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh để có thể xác định người nói đang nhắc tới Principle hay Principal nha.
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt sự khác nhau giữa Shade và Shadow trong tiếng Anh
Shade và Shadow đều có nghĩa là “bóng” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, cách dùng của chúng lại khác nhau. Mọi người thường nhầm lẫn giữa Shade và Shadow do không phân biệt được nghĩa cụ thể của từng từ. Vậy để phân biệt Shade và Shadow, chúng ta cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Shade trong tiếng Anh
Shade : bóng râm, bóng mát.
Ví dụ:
- The children played under the shade of trees.
(Các em nhỏ nô đùa dưới bóng cây.)
- The temperature in the shade is lower than outside.
(Nhiệt độ trong bóng râm thấp hơn bên ngoài.)
Danh từ Shade trong tiếng Anh có cách dùng như sau:
Cách dùng 1: Dùng để nói về khu vực tối và mát ở bên dưới hoặc phía sau một cái gì đó, ví dụ như một cái cây hoặc tòa nhà (vì ánh sáng mặt trời không chiếu tới được).
Ví dụ:
- The children often play in the shade of tall buildings.
(Những đứa trẻ thường chơi dưới bóng râm của những ngôi nhà cao tầng.)
- It’s very sunny. Let’s stand in the shade.
(Trời rất nắng. Hãy đứng trong bóng râm.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một vật mà bạn sử dụng để ngăn ánh sáng đi qua hoặc làm cho nó kém sáng hơn.
Ví dụ:
- My mother bought me a new shade for the lamp.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc chụp mới cho chiếc đèn.)
- I need an eyeshade to sleep easily.
(Tôi cần bịt mắt để dễ ngủ.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về một loại hay mức độ màu sắc cụ thể (Ví dụ nó đậm hay nhạt như thế nào)
Ví dụ:
- Her face turned an even deeper shade of red.
(Mặt cô ấy càng đỏ hơn.)
- This hair coloring comes in several shades.
(Màu tóc này có nhiều tông khác nhau.)
>>> Xem thêm: Cách phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh
Cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Shade trong tiếng Anh:
- A shade: Bóng râm
- A shade (something): Một bóng râm
- A shade of (something): Bóng râm của (cái gì đó)
- In the shade: Trong bóng râm
- Made in the shade: Làm trong bóng râm
- Put (someone or something) in the shade: Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) trong bóng râm
- Shade tree: Bóng cây
- Shades: Sắc thái
Cách dùng Shadow trong tiếng Anh
Shadow : bóng của người hoặc vật
Ví dụ:
- The children like to play with their shadow.
(Những đứa trẻ thích chơi với cái bóng của chúng.)
- I saw the thief’s shadow clearly.
(I saw the thief’s shadow clearly.)
Cách dùng 1: Dùng để nói về một hình dạng tối của ai hay thứ gì đó tạo ra trên bề mặt (ví dụ như trên mặt đất) khi chúng ở giữa ánh sáng và bề mặt.
Ví dụ:
- I can see my shadow on the water.
(Tôi có thể nhìn thấy bóng của mình trên mặt nước.)
- Mike said that he saw the shadow of a woman pass by.
(Mike nói rằng anh đã nhìn thấy bóng một người phụ nữ đi qua.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về bóng tối ở một nơi hoặc trên một cái gì đó, đặc biệt là bạn không thể dễ dàng nhìn thấy ai hoặc cái gì ở đó.
Ví dụ:
- A man emerged from the shadow.
(Một người đàn ông xuất hiện từ trong bóng tối.)
- Anna shrank back into the shadows.
(Anna thu mình lại trong bóng tối.)
Cách dùng 3: Dùng để diễn tả về sự ảnh hưởng mạnh mẽ (thường là xấu) của ai hay cái gì.đó
Ví dụ:
- I have been living for 5 years under the shadow of sadness left by my-ex.
(Tôi đã sống 5 năm dưới cái bóng của nỗi buồn do người yêu cũ để lại.)
- Don’t live and work in someone else’s shadow.
(Đừng sống và làm việc dưới cái bóng của người khác.)
Cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Shadow trong tiếng Anh
- Beyond a shadow of a doubt: Thoát khỏi cái bóng của sự nghi ngờ
- Drop shadow: Đổ bóng
- Eye shadow: Bóng mắt
- Rain shadow: Bóng mưa
- Shadow boxing: Đấm bốc
- Shadow cabinet: Chính phủ lập sẵn
- Shadow mask: Mặt nạ bóng, mạng che
- Shadow play: Chơi rối bóng
- Shadow puppet: Con rối bóng
Phân biệt Shade và Shadow
Cả hai từ Shade và Shadow đều mang nghĩa là “Bóng”, tuy nhiên, nét nghĩa và cách dùng có sự khác nhau như sau:
- Shade: bóng râm, bóng mát – Danh từ không đếm được
- Shadow: Bogs của ai hay cái gì đó – Danh từ đếm được
Ví dụ:
- I told the kids to play in the shade.
(Tôi bảo bọn trẻ chơi trong bóng râm.)
- The shadow of the building stretched across the ground.
(Bóng của tòa nhà trải dài trên mặt đất.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
“My mom just bought cloth to make new clothes for me.” Cloth và Clothes có nghĩa giống nhau không nhỉ? Và có thể đổi chỗ hai từ này không. Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời về Cloth và Clothes trong bài viết dưới đây nhé
Cách dùng Cloth trong tiếng Anh
“Cloth” : vải, miếng vải
Đây là danh từ không đếm được, vì vậy KHÔNG được sử dụng các mạo từ “a/an/the” ở phía trước.
Ví dụ:
- Anna gave me a piece of cloth.
(Anna đưa cho tôi một mảnh vải.)
- At present, the cloth industry is flourishing.
(Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.)
Trong tiếng Anh, Cloth được sử dụng như sau:
Cách dùng 1: Dùng để nói về vật liệu được làm bằng cách dệt hoặc đan bông, len, lụa,…
Ví dụ:
- Please lay the cloth across the table.
(Vui lòng đặt tấm vải trên bàn.)
- The fineness of the thread makes the cloth so soft.
(Độ mịn của sợi chỉ làm cho vải mềm mại.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một mảnh vải nhỏ, được dùng với mục đích là làm sạch hay loại bỏ bụi bẩn hoặc để trải lên bàn.
Ví dụ:
- Wipe the wardrobe with a damp cloth.
(Lau tủ quần áo bằng khăn ẩm.)
- My mom gently cleaned my face with a wet cloth.
(Mẹ nhẹ nhàng lau mặt cho tôi bằng khăn ướt.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Cụm từ đi với Cloth trong tiếng Anh
Dưới đây là các từ, cụm từ thông dụng đi với Cloth trong tiếng Anh:
- Back-cloth star: Ngôi sao màn ảnh/sân khấu
- Cut from the same cloth: Cắt từ một mảnh vải, nghĩa là rất giống nhau về tính cách và hành động
- Cloth ears: Một người điếc, khó nghe
- Cut your coat to suit your cloth : Mua sắm hoặc hành động phù hợp với giới hạn tài chính
- Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
- Man of the cloth: Giáo sĩ
- Whole cloth: Vải nguyên tấm
- Tablecloth: Khăn trải bàn
Cách dùng Clothes trong tiếng Anh
“Clothes” : quần áo nói chung.
Ví dụ:
- We will buy new clothes.
(Chúng tôi sẽ mua quần áo mới.)
- Mike gave me a set of clothes for my birthday.
(Mike đã tặng tôi một bộ quần áo cho ngày sinh nhật của tôi.)
Danh từ Clothes được để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy,…
Ví dụ:
- Lisa usually wears casual clothes.
(Lisa thường mặc trang phục giản dị.)
- Bring a change of clothes with you.
(Mang theo một bộ quần áo thay đổi với bạn.)
- I’m just putting my clothes on.
(Tôi chỉ đang mặc quần áo vào.)
- My mom bought some new clothes for the party.
(Mẹ tôi đã mua một số quần áo mới cho bữa tiệc.)
Cụm từ đi với Clothes trong tiếng Anh
Một số từ, cụm từ thông dụng kết hợp với “Clothes” trong tiếng Anh:
- Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu
- Clothes basket: Giỏ đựng quần áo
- Clothes dryer: Máy giặt
- Clothes hanger: Mặc quần áo
- Clothes horse: Giá phơi quần áo
- Clothesline: Dây quần áo
- Clothes tree: Cây quần áo
- Clothespin: Kẹp quần áo
- Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
- Street clothes: Quần áo đường phố
Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh
Sự khác nhau cơ bản giữa Cloth và Clothes:
- Cloth: Nói về vật liệu được tạo ra bằng cách dệt, ở đây là vải;
- Clothes: quần áo nói chung được làm từ vải.
Có thể hiểu đơn giản là “Clothes” được làm từ “Cloth”.
Ví dụ:
- This cloth is woven from high-quality silk.
(Loại vải này được dệt từ lụa cao cấp.)
- I have opened a clothes shop for 2 months.
(Tôi mở shop quần áo được 2 tháng.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Loose và Lose là gì? Bạn đã bao giờ nhầm lẫn hai từ này chưa? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng và cách phân biệt Loose và Lose chúng qua bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Loose trong tiếng Anh
Loose (adj) : “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.
Loose (Verb) : “giải phóng”.
Ví dụ:
- I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.
(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)
- Be careful of thieves. Your locks are too loose.
(Hãy cẩn thận với những tên trộm. Ổ khóa của bạn quá lỏng lẻo.)
Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc.
Ví dụ:
- Mike likes to wear loose T-shirts.
(Mike thích mặc áo phông rộng rãi.)
- The activities against epidemics are still loose, so the Covid-19 pandemic has not been controlled.
(Các hoạt động chống dịch còn lỏng lẻo nên chưa kiểm soát được đại dịch Covid-19.)
Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Cụm từ đi với Loose trong tiếng Anh
Cụm từ với Loose phổ biến:
- On the loose: Ngoài vòng pháp luật
- A loose cannon: Người khó đoán
- Break loose: Giải thoát
- Let loose: Buông, thả lỏng
- Loose lips sink ships: Vạ miệng hại thân – ý nói tin đồn có thể gây ra hậu quả tai hại
- Loose-leaf: Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
- To play fast and loose: Hành động liều lĩnh và bất cẩn
- To tie up loose ends: Kết thúc một tình huống
Cách dùng Lose trong tiếng Anh
“Lose” : “thua, đánh mất, lạc đường”.
Ví dụ:
- I lost my gift Mike gave me.
(Tôi đã đánh mất món quà mà Mike đã tặng cho tôi.)
- Jack lost the chess game last afternoon.
(Jack đã thua ván cờ chiều qua.)
Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).
Ví dụ:
- My father lost his wallet.
(Cha tôi bị mất ví.)
- I lost 20 dollars to buy this book.
(Tôi đã mất 20 đô la để mua cuốn sách này.)
Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…
Ví dụ:
- You lost.
(Bạn đã thua.)
- Hung lost the match last night.
(Hùng thua trận đêm qua.)
Cụm từ đi với Lose trong tiếng Anh
Cụm từ với Lose:
- To lose one’s head: Mất tự chủ
- Lose your lunch: Không ăn trưa
- Lose your tongue: Lỡ miệng
- Lose your touch’: Không thể kết nối
- Lose yourself: Mất kiểm soát
- No time to lose: Không có thời gian
- Lose face: Mất mặt
Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh
Loose và Lose là cặp từ có cách đọc gần giống nhưng hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể như sau:
- Loose: tính từ – Lỏng lẻo
- Lose: động từ: thua, làm mất
Ví dụ:
- The screw is screwed very loose.
(Vít được vặn rất lỏng lẻo.)
- Don’t lose screws.
(Đừng làm mất ốc vít.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cách phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh
Complementary và complimentary là hai tính từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì phát âm giống nhau nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Nếu bạn vẫn đang bối rối khi dùng hai từ này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt complementary và complimentary một cách chi tiết nhất và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
1. Complementary – Bổ sung, hoàn thiện
Complementary /ˌkɒm.plɪˈmen.tri/: là một tính từ mang nghĩa bổ sung, hoàn thiện lẫn nhau. Được dùng trong trường hợp khi muốn nói đến hai hay nhiều sự vật hỗ trợ và làm nổi bật nhau.
Cấu trúc 1: Be complementary to + N (Bổ sung cho ai đó hoặc cái gì đó)
Cấu trúc Be complementary to N
Ví dụ:
- Her skills are complementary to mine.
(Kỹ năng của cô ấy bổ sung cho kỹ năng của tôi.) - Yoga is complementary to meditation for stress relief.
(Yoga bổ sung cho thiền trong việc giảm căng thẳng.) - The two departments have complementary roles.
(Hai bộ phận có vai trò bổ trợ lẫn nhau.)
Cấu trúc 2: Complementary + N
Dùng "complementary" như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, nhấn mạnh sự hỗ trợ, bổ sung của sự vật.
Complementary bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- Complementary colors like red and green create striking contrasts.
(Những màu bổ sung như đỏ và xanh lá tạo ra sự tương phản nổi bật.) - They offer complementary services to support their main products.
(Họ cung cấp các dịch vụ bổ sung để hỗ trợ sản phẩm chính.) - We need complementary strategies to handle this problem effectively.
(Chúng ta cần các chiến lược bổ sung để xử lý vấn đề này hiệu quả.)
>> Tham khảo: Cách phân biệt Desert và Dessert đơn giản, dễ hiểu
2. Complimentary – Miễn phí, khen ngợi
Complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tri/ có 2 nghĩa chính:
- Miễn phí, tặng kèm
- Khen ngợi, ca ngợi
Cấu trúc:
- Complimentary + danh từ: Miễn phí cái gì.
Complimentary + N |
- Guests receive complimentary breakfast at the hotel.
(Khách được tặng bữa sáng miễn phí tại khách sạn.) - We were given complimentary tickets to the show.
(Chúng tôi nhận được vé miễn phí tham gia buổi biểu diễn.)
Cấu trúc Complimentary + N
- Be complimentary about + danh từ: Khen ngợi ai đó hoặc điều gì.
Be complimentary about + N |
- She was very complimentary about your presentation.
(Cô ấy khen ngợi phần trình bày của bạn rất nhiều.) - His boss made a complimentary remark on his effort.
(Sếp của anh ấy đưa ra lời khen ngợi về nỗ lực của anh ấy.)
Cấu trúc Be complimentary about + N
3. Phân biệt Complementary và Complimentary
Tiêu chí |
Complementary |
Complimentary |
Nghĩa chính |
Bổ sung, hoàn thiện lẫn nhau |
Miễn phí, tặng kèm; Khen ngợi, ca ngợi |
Từ gốc |
Complement (bổ sung) |
Compliment (lời khen) |
Ví dụ |
These skills are complementary. (Những kỹ năng này bổ trợ cho nhau.) |
Complimentary drinks are available. (Những đồ uống tặng kèm này có sẵn.) She was complimentary about your work. (Cô ấy đã ca ngợi về việc làm của bạn.) |
Mẹo ghi nhớ |
E trong Complementary = Complete (hoàn thiện) |
I trong Complimentary = Invite (mời, tặng) |
>> Xem thêm: Mẹo phân biết Stationery và Stationary
4. Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn từ đúng (Complementary / Complimentary) để hoàn thành câu.
1. The drinks at the event are ______.
2. Her skills are ______ to mine, so we make a great team.
3. The manager was ______ about our project.
4. These two products have ______ features.
5. I received a ______ ticket to the concert.
Đáp án:
1. Complimentary
2. Complementary
3. Complimentary
4. Complementary
5. Complimentary
Bài 2: Điền vào chỗ trống với từ phù hợp.
1. My friend was very ______ about my presentation.
2. We were offered ______ coffee at the conference.
3. The new marketing strategies are ______ to the existing ones.
4. Red and green are ______ colors on the color wheel.
5. His opinion is ______, but I don’t agree.
Đáp án:
1. complimentary
2. complimentary
3. complementary
4. complementary
5. complimentary
5. Kết luận
Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt complementary và complimentary cũng như cách sử dụng chính xác của mỗi từ trong từng trường hợp. Hãy áp dụng ngay vào thực tế khi có thể để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Bên cạnh đó, đừng quên theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ em
Người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó trong tiếng Anh. Vậy khi nào thì sử dụng Look up to và khi nào thì dùng Admire? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Look up to trong tiếng Anh
“Look” : “nhìn”.
“Look up to” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “nhìn lên” hoặc “ngưỡng mộ” ai đó.
Ví dụ:
- Look up to the sky! There are too many stars.
(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)
- I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented.
(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)
Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.
Ví dụ:
- Look up to the board!
(Nhìn lên bảng!)
- You can know where this is by looking up to the store’s sign.
(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)
Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.
Ví dụ:
- I look up to his will very much.
(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)
- My classmates look up to Jack’s intelligence.
(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh
Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Look up to:
- Look up to the sky and sea: Nhìn lên bầu trời và biển
- Look up to the stars: Nhìn lên các vì sao
- Look up to a person: Ngưỡng mộ một người
- Look up to the intelligence: Ngưỡng mộ trí thông minh
- Look up to the picture: Nhìn lên bức tranh
- Look up to the board: Nhìn lên bảng
Cách dùng Admire trong tiếng Anh
“Admire” : “ngưỡng mộ” ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
- I really admire and respect her.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)
- His artwork was much admired by critics.
(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)
Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng.
Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.
Ví dụ:
- I really admire Jack’s kindness.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)
- I admire Mark for sticking to his principles.
(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)
Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
- Mina stood back to admire her handiwork.
(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)
- I’ve just been admiring my brother’s new car.
(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)
Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh
Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Admire:
- Admire my skin: Chiêm ngưỡng làn da của tôi
- Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
- Admire the effort: Ngưỡng mộ nỗ lực
- Admire the moon: Chiêm ngưỡng mặt trăng
- Admire the most: Ngưỡng mộ nhất
- Admire the nature: Chiêm ngưỡng thiên nhiên
- Admired the sky: Ngưỡng mộ bầu trời
Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh
Look up to và Admire đều mang nét nghĩa chung là “ngưỡng mộ ai hay cái gì đó và có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ:
- I really admire Jack’s kindness.
(Anna rất kính trọng anh trai mình.)
- I really admire their enthusiasm.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ.)
Ngoài ra, Look up to còn được dùng khi muốn ai đó nhì lên trên.
Ví dụ:
- Look up to the notice and read it.
(Nhìn thông báo và đọc nó đi)
- I don’t understand why Mike is always looking up to the ceiling.
(Tôi không hiểu tại sao Mike luôn nhìn lên trần nhà.)
"Affect" và "effect" là hai từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh vì cách viết và ý nghĩa gần giống nhau nhưng lại mang chức năng hoàn toàn khác biệt. Vậy làm thế nào để sử dụng đúng hai từ này? Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa, cách sử dụng đúng, cách phân biệt "affect" và "effect" cùng các bài tập thực hành chi tiết để giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác trong mọi tình huống.
1. Định nghĩa của "affect" và "effect"
1.1. Affect là gì?
“Affect” là một động từ, mang ý nghĩa "tác động đến" hoặc "ảnh hưởng đến" một điều gì đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh, “affect” thường được dùng để diễn tả hành động chủ độnđộng tạo ra sự thay đổi hoặc tác động lên một người, sự vật, hay hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- The heavy rain affected our travel plans
(Cơn mưa lớn đã ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng tôi),
- Poor diet can negatively affect your health.
(Chế độ ăn uống kém có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.)
1.2. Effect là gì?
“Effect” là một danh từ mang nghĩa "kết quả" hoặc "tác động" của một hành động, sự kiện, hoặc tình huống nào đó. Nó dùng để mô tả kết quả mà một tác nhân hoặc hành động tạo ra, thể hiện sự thay đổi hoặc phản ứng sau khi một tác động được thực hiện.
Ví dụ:
- The new policy had a positive effect on employee satisfaction.
(Chính sách mới đã tạo ra tác động tích cực đến sự hài lòng của nhân viên.)
- The medication’s side effects can vary depending on the patient.
(Tác dụng phụ của thuốc có thể khác nhau tùy vào bệnh nhân.)
Một cách sử dụng phổ biến khác của “effect” là khi nó được dùng để biểu thị những thay đổi có thể đo lường hoặc quan sát được.
Ví dụ:
- The law will take effect next month.
(Luật sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)
Trong một số trường hợp, "Effect" có thể được sử dụng như một động từ mang ý nghĩa "thực hiện" để đạt được mục tiêu mong muốn.
Ví dụ:
- I aimed to create a meaningful change in myself.
(Tôi đặt mục tiêu tạo ra sự thay đổi sâu sắc trong bản thân.) - My intention is to alter his way of thinking.
(Mục đích của tôi là thay đổi cách suy nghĩ của anh ấy.)
>> Xem thêm: Phân biệt "Do" và "Make"
2. Cách dùng "affect" và "effect"
Cách sử dụng “Affect” và “Effect” trong tiếng Anh
2.1. Cách sử dụng Affect
- Vị trí trong câu: “Affect” thường xuất hiện ở vị trí động từ trong câu và được theo sau bởi một tân ngữ.
- Cách kết hợp: “Affect” có thể được kết hợp với các trạng từ để bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
- The news deeply affected her emotions.
(Tin tức đã tác động sâu sắc đến cảm xúc của cô ấy.) - Climate change will greatly affect global ecosystems.
(Biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng rất lớn đến hệ sinh thái toàn cầu.)
2.2. Cách sử dụng Effect
- Vị trí trong câu: “Effect” là danh từ, có thể đứng sau động từ hoặc đi kèm với tính từ để bổ nghĩa.
- Cách kết hợp: Effect thường đi kèm với các cụm từ như "have an effect on," "take effect," hoặc "side effects."
Ví dụ:
- The movie had a lasting effect on me.
(Bộ phim đã để lại một tác động lâu dài lên tôi.) - The changes will take effect next month.
(Những thay đổi sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
3. Phân biệt "affect" và "effect"
Tiêu chí |
Affect |
Effect |
Loại từ |
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Tác động, ảnh hưởng |
Kết quả, tác động của điều gì |
Vị trí trong câu |
Trước tân ngữ |
Sau động từ hoặc trước giới từ |
Ví dụ câu |
The decision will affect everyone. |
The decision had a big effect. |
Mẹo phân biệt nhanh:
- Affect: Là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
- Effect: Kết quả của sự thay đổi.
Có thể hiểu đơn giản “effect” từ “affect” tạo ra.
Phân biệt “Affect” và “Effect” đơn giản trong tiếng Anh
3. Một số cụm từ đi với "affect" và "effect"
3.1. Cụm từ đi với Affect
Cụm từ đi với Affect |
Nghĩa |
Affect the choice of medium |
Ảnh hưởng đến sự lựa chọn phương tiện |
Affect the environment |
Ảnh hưởng đến môi trường |
Affect the future |
Ảnh hưởng đến tương lai |
Affect the mental health |
Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần |
Affect the mood |
Ảnh hưởng đến tâm trạng |
Affect the outcome |
Ảnh hưởng đến kết quả |
Affect the performance |
Ảnh hưởng đến hiệu suất |
Affect the throat |
Ảnh hưởng đến cổ họng |
Affect theory |
Lý thuyết ảnh hưởng |
Seasonal affective disorder |
Trầm cảm theo mùa |
Affect the effect |
Ảnh hưởng đến kết quả |
3.2. Cụm từ đi với Effect
Cụm từ đi với Effect |
Nghĩa |
Boomerang effect |
Hiệu ứng boomerang |
Cause and effect |
Nhân quả |
Domino effect |
Hiệu ứng đô-mi-nô |
For effect |
Có hiệu lực |
Greenhouse effect |
Hiệu ứng nhà kính |
Ill effects |
Tác động xấu |
In effect |
Có hiệu lực |
Ketchup bottle effect |
Hiệu ứng chai nước sốt cà chua |
Put into effect |
Có hiệu lực |
Side effect |
Tác dụng phụ |
Sound effect |
Hiệu ứng âm thanh |
Special effects |
Hiệu ứng đặc biệt |
Take effect |
Có hiệu lực |
To no effect |
Không có hiệu lực |
To that effect |
Để có hiệu quả |
With effect from… |
Có hiệu lực từ… |
With immediate effect |
Với hiệu quả tức thì |
Come into effect |
Bắt đầu có hiệu lực |
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 uy tín, chất lượng
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (affect/effect)
1. The weather will definitely ___ our plans for the weekend.
2. The new rules will have a significant ___ on traffic flow.
3. This medication might ___ your concentration.
4. Pollution has a harmful ___ on marine life.
5. How will this decision ___ the economy?
Đáp án:
1. affect
2. effect
3. affect
4. effect
5. affect
Bài tập 2: Sửa lỗi trong câu sau
1. The decision will effect everyone in the department.
2. What are the long-term affects of this policy?
3. Smoking has a negative affect on health.
4. The manager’s speech greatly effected the team.
5. The changes will take affect immediately.
Đáp án:
1. effect → affect
2. affects → effects
3. affect → effect
4. effected → affected
5. affect → effect
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. The storm didn’t (affect/effect) the outcome of the game.
2. The law will take (affect/effect) from January.
3. This strategy has a positive (affect/effect) on sales.
4. How does this policy (affect/effect) local communities?
5. The side (affects/effects) of the drug were unexpected.
Đáp án:
1. affect
2. effect
3. effect
4. affect
5. effects
Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh, dùng affect/effect đúng cách
1. Quyết định của họ sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.
2. Chính sách mới có tác động lớn đến môi trường.
3. Làm thế nào để sự thay đổi này ảnh hưởng đến bạn?
4. Những thay đổi này đã có hiệu lực từ năm ngoái.
5. Kết quả của bài kiểm tra có tác động lớn đến sự nghiệp của anh ấy.
Đáp án:
1. Their decision will affect the whole team.
2. The new policy has a major effect on the environment.
3. How does this change affect you?
4. These changes took effect last year.
5. The test results had a big effect on his career.
6. Tổng kết
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn khám phá cách phân biệt "affect" và "effect" chi tiết và dễ nhớ nhất giúp bạn có thể tự tin sử dụng chúng một cách chính xác trong mọi tình huống. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập thêm nhiều kiến thức bổ ích và luyện tập để xây dựng thành nền tảng vững chắc
Tiếng Anh có nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là những từ có cách phát âm gần giống nhau. “Stationery” và “Stationary” là một ví dụ điển hình. Mặc dù chỉ khác nhau một chữ cái, nhưng chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách phân biệt Stationery và Stationary chi tiết nhất để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp và viết tiếng Anh nhé!
1. Stationery là gì? – /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/
1.1 Định nghĩa và cách dùng
"Stationery" là một danh từ, có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm như giấy, bút, sổ tay, phong bì, kẹp ghim, tẩy, bấm kim, thước kẻ…
Lưu ý:
- Stationery là danh từ không đếm được, vì vậy không có dạng số nhiều.
- Từ này thường được sử dụng trong môi trường học tập, công sở và kinh doanh.
Ví dụ:
- Our company provides high-quality stationery for all employees.
(Công ty chúng tôi cung cấp văn phòng phẩm chất lượng cao cho tất cả nhân viên.) - She loves collecting unique stationery from different countries.
(Cô ấy thích sưu tầm văn phòng phẩm độc đáo từ nhiều quốc gia.) - Could you buy me some stationery before school starts?
(Bạn có thể mua cho mình một ít đồ dùng học tập trước khi năm học bắt đầu không?)
Stationery có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm
Tùy theo ngữ cảnh, "stationery" có thể được sử dụng với hai ý nghĩa chính như sau:
- Stationery để chỉ loại giấy viết thư (thường có chất lượng tốt)
- The company uses customized stationery with its logo for official letters.
(Công ty sử dụng giấy viết thư được thiết kế riêng, có logo để gửi thư chính thức.) - I received a beautiful letter written on elegant stationery.
(Tôi đã nhận được một bức thư tuyệt đẹp được viết trên giấy cao cấp.)
- Stationery để chỉ các vật dụng văn phòng phẩm
- The new stationery store downtown sells eco-friendly products.
(Cửa hàng văn phòng phẩm mới ở trung tâm thành phố bán các sản phẩm thân thiện với môi trường.) - Students need to prepare all necessary stationery for the new semester.
(Học sinh cần chuẩn bị đầy đủ văn phòng phẩm cần thiết cho học kỳ mới.)
1.2 Một số cụm từ phổ biến với "Stationery"
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với "stationery" giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn:
- Stationery store/shop: Cửa hàng văn phòng phẩm
Ví dụ: There is a stationery shop next to the bookstore. (Có một cửa hàng văn phòng phẩm bên cạnh hiệu sách.)
- Stationery items: Các mặt hàng văn phòng phẩm
Ví dụ: The stationery items in this shop are very affordable. (Các mặt hàng văn phòng phẩm ở cửa hàng này rất phải chăng.)
- Stationery set: Bộ văn phòng phẩm
Ví dụ: She received a beautiful stationery set as a gift. (Cô ấy nhận được một bộ văn phòng phẩm đẹp làm quà.)
- Stationery expense: Chi phí văn phòng phẩm
Ví dụ: The company's stationery expense has increased this year. (Chi phí văn phòng phẩm của công ty đã tăng trong năm nay.)
- Stationery supplier: Nhà cung cấp văn phòng phẩm
Ví dụ: We need to find a new stationery supplier for our office. (Chúng ta cần tìm một nhà cung cấp văn phòng phẩm mới cho văn phòng.
Một số cụm từ đi với “stationery”
>> Xem thêm: Phân biệt "Customer" và "Client"
2. Stationary là gì? – /ˈsteɪʃəˌnɛri/
2.1. Định nghĩa và cách dùng
Khác với "stationery" (danh từ), "stationary" là một tính từ, mang ý nghĩa cố định, đứng yên, không thay đổi, không di chuyển.
Một số từ đồng nghĩa với "stationary":
- Fixed (cố định)
- Immobile (bất động)
- Unchanging (không thay đổi)
Ví dụ:
- The interest rate has remained stationary for months.
(Lãi suất đã giữ nguyên không đổi trong nhiều tháng qua.) - The helicopter hovered stationary above the building before landing.
(Chiếc trực thăng lơ lửng cố định trên tòa nhà trước khi hạ cánh.)
“Stationary” là một tính từ, mang ý nghĩa cố định, đứng yên
Bạn có thể sử dụng “stationary” khi muốn diễn tả một vật, một trạng thái hoặc một tình huống không thay đổi, không di chuyển.
Ví dụ:
- The planets are never stationary; they are always moving around the sun.
(Các hành tinh không bao giờ đứng yên; chúng luôn chuyển động quanh Mặt Trời.) - She prefers using a stationary bike instead of running outdoors.
(Cô ấy thích sử dụng xe đạp tập cố định hơn là chạy bộ ngoài trời.) - The truck remained stationary at the red light for a while before moving again.
(Chiếc xe tải đứng yên ở đèn đỏ một lúc trước khi tiếp tục di chuyển.) - During the earthquake, the buildings were shaking while the statue remained stationary.
(Trong trận động đất, các tòa nhà rung lắc trong khi bức tượng vẫn đứng yên.)
2.3. Một số cụm từ phổ biến với "Stationary"
Để sử dụng “stationary” chính xác và tự nhiên hơn, bạn có thể tham khảo các cụm từ phổ biến sau:
- Stationary price: Giá cố định, không thay đổi
Ví dụ: Despite inflation, the company kept the product's price stationary. (Bất chấp lạm phát, công ty vẫn giữ giá sản phẩm không đổi.)
- Stationary state: Trạng thái tĩnh, không di chuyển
Ví dụ: The spacecraft entered a stationary state while waiting for a command from Earth. (Tàu vũ trụ vào trạng thái tĩnh khi chờ lệnh từ Trái Đất.)
- Stationary bike: Xe đạp tập cố định
Ví dụ: He exercises every morning on his stationary bike. (Anh ấy tập thể dục mỗi sáng với chiếc xe đạp tại chỗ.)
- Stationary vehicle: Phương tiện đang đỗ, không di chuyển
Ví dụ: A moving car crashed into a stationary vehicle on the roadside. (Một chiếc xe đang chạy đâm vào một phương tiện đang đỗ bên đường.)
- Stationary object: Vật thể đứng yên, không di chuyển
Ví dụ: The drone hovered near a stationary object to capture a clear image. (Chiếc drone bay lơ lửng gần một vật thể đứng yên để chụp ảnh rõ nét.)
Một số cụm từ đi với “stationary”
3. Phân biệt "Stationery" và "Stationary"
Sau khi tìm hiểu chi tiết từng từ, chúng ta có thể thấy rằng "stationery" và "stationary" không chỉ khác nhau về nghĩa mà còn thuộc hai loại từ hoàn toàn khác nhau:
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng |
Stationery |
Danh từ |
Chỉ các đồ dùng văn phòng phẩm như giấy, bút, sổ, phong bì… |
Ví dụ: I bought some stationery, including notebooks and pens. (Tôi đã mua một số đồ văn phòng phẩm, bao gồm sổ tay và bút.) |
Stationary |
Tính từ |
Chỉ trạng thái đứng yên, cố định, không di chuyển |
Ví dụ: The car remained stationary in the traffic jam. (Chiếc xe vẫn đứng yên trong lúc tắc đường.) |
Mẹo ghi nhớ nhanh:
- Station + -ery → Liên tưởng đến cửa hàng văn phòng phẩm (stationery store).
- Station + -ary → Nghĩ đến thứ gì đó đứng yên (stationary bike – xe đạp tại chỗ).
4. Bài tập vận dụng
Hãy điền "stationery" hoặc "stationary" vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. I bought some colorful _______ for my art project.
2. The train remained _______ at the platform due to technical issues.
3. She opened a shop that sells high-quality _______.
4. Please keep your body _______ while I take the photo.
5. He forgot to bring his _______ to school today.
Đáp án:
1. Stationery
2. Stationary
3. Stationery
4. Stationary
5. Stationery
Hy vọng rằng sau bài viết về cách phân biệt Stationery và Stationary này, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa hai từ vựng này nữa! Những lỗi sai nhỏ trong việc sử dụng từ vựng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, vì vậy hãy luyện tập và áp dụng chúng thật chính xác nhé. Chúc bạn ngày càng nâng cao vốn từ vựng và chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng!
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!