Tin Mới
Các bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi bắt gặp ba từ Lie, Lay, Lain. Đây là ba từ khác nhau, hay là ba dạng của một từ? Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu và có thể phân biệt Lie, Lay, Lain một chi tiết và không còn nhầm lẫn nữa nhé!
Lie là gì?
Từ Lie – /laɪ/ trong tiếng Anh ở dạng động từ có tới hai nghĩa khác nhau.
Nghĩa thứ 1: Lie có nghĩa là nói dối, lừa dối.
Các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lied – Lied.
Ví dụ:
- I think he lied to me. He didn’t stay home last night like he said.
(Tớ nghĩ cậu ra nói dối tớ. Cậu ấy đã không ở nhà như cậu ấy nói.)
- OMG! You have lied to me for all those years!
(Ôi trời ơi, cậu đã nói dối tớ từng ấy năm!)
Nghĩa thứ 2: Lie có nghĩa là nằm ngang, nằm xuống.
Với nghĩa này, các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lay – Lain.
Các bạn đã thấy Lie Lay Lain xuất hiện rồi đó, thật ra đây là 3 dạng của động từ Lie khi Lie mang nghĩa là nằm.
Ví dụ:
- Lie down everyone!
(Tất cả nằm xuống!)
- I was so tired that I lay on my bed immediately when I got home.
(Tớ mệt đến nỗi đã nằm ngay xuống giường khi về đến nhà.)
- Minh has lain there for an hour. He is so drunk.
(Minh đã nằm đó cả tiếng rồi. Cậu ý say quá.)
Ngoài ra, khi là danh từ, Lie sẽ có nghĩa là lời nói dối.
Ví dụ:
- It’s embarrassing to be caught telling a lie.
(Rất xấu hổ khi bị phát hiện nói dối.)
- His story was nothing but lies.
(Cậu chuyện của anh ấy chẳng có gì ngoài những lời nói dối.)
>>> Mời xem thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa Scared và Scary trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng Lie trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng lie để chỉ hành động nối dối, nói những điều sai sự thật.
lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì
Ví dụ:
- Don’t trust Hung – he’s lying to you.
(Đừng tin Hưng – anh ấy đang nói dối bạn đấy.)
- I suspect that she lies about her age.
(Tớ nghi là cô ấy nói dối về tuổi của mình.)
Cách dùng 2: Ta dùng lie để chỉ tư thế nằm ngang, nằm ở đâu đó của một người/vật.
Ví dụ:
- I love to lie on the beach and listen to the waves.
(Tớ thích nằm ở bãi biển và nghe sóng vỗ.)
- The waterfall lies 2 kms to the North of us.
(Thác nước nằm cách chúng ta 2 km về phía Bắc.)
Cách dùng 3: Lie (danh từ) dúng để chỉ những lời nói dối.
Ví dụ:
- Hoang told a lie when he said he liked the food I cooked.
(Hoàng nói dối khi anh ấy bảo thích đồ ăn tớ nấu.)
- I wasn’t entirely honest with him, but I didn’t tell him any lies.
(Tớ không thành thật hoàn toàn, nhưng tớ cũng không nói dối anh ấy lời nào cả.)
Cụm từ đi với Lie trong tiếng Anh
Một số cụm từ với Lie trong tiếng Anh dành cho bạn:
- lie down: nằm xuống
- lie in: ngủ nướng
- lie in wait: rình rập, chờ đợi
- lie detector: máy phát hiện nói dối
- pack/tissue/web of lies: toàn là lời nói dối
Định nghĩa Lay
Lay – /leɪ/ trong tiếng Anh là một ngoại động từ, mang nghĩa phổ biến nhất là đặt/để cái gì đó ở đâu.
Ngoài ra, Lay còn có một số nghĩa đặc biệt hơn như: đẻ trứng, đặt cược, khiếu nại,…
Lay được chia như sau: Lay – Laid – Laid
Ví dụ:
- I don’t like to lay books on the floor.
(Tớ không thích để sách ở trên sàn đâu.)
- Turtles lay their eggs in the sand.
(Những chú rùa đẻ trứng ở trên cát.)
- Vietnam Football Team will get the cup – I’d lay money on it!
(Đội tuyển Bóng đá Việt Nam sẽ đoạt cúp – tôi cược tiền vào đó luôn!)
Đừng nhầm nhẫn Lay (động từ nguyên thể) với Lay (dạng quá khứ của Lie (nằm xuống) – Lie Lay Lain nhé).
Cách dùng Lay trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng Lay để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật ở đâu.
lay + something: đặt/để cái gì ở đâu
Ví dụ:
- Huong laid aside her laptop and went to open the door.
= Huong laid her laptop aside and went to open the door
(Hương đặt laptop sang một bên và đi ra mở cửa.)
- The new carpet is laid in the living room.
(Tấm thảm mới được đặt ở phòng khách.)
Cách dùng 2: Dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật.
Ví dụ:
- Which animals lay eggs?
(Những loài vật nào đẻ trứng nhỉ?)
- Chickens can lay eggs without a rooster.
(Gà có thể đẻ trứng mà không cần gà trống đâu.)
Cách dùng 3: Lay còn được dùng để nói đến việc khiếu nại hoặc đổ lỗi cho ai đó.
Ví dụ:
- Mary is trying to lay the blame on her assistant.
(Mary đang buộc tội trợ lý của cô ấy.)
- This is the charge that has been laid against you.
(Đây là cáo buộc mà được đặt ra chống lại bạn.)
Cách dùng 4: Sử dụng Lay để chỉ hành động đặt cược vào điều gì đó.
Ví dụ:
- I’ll lay odds that she won’t be able to pick up him.
(Tớ đặt cược rằng cô ấy sẽ không thể tán đổ anh ta). - Do you want to lay wager?
(Cậu muốn đặt cược không?)
Cụm từ đi với Lay trong tiếng Anh
Tìm hiểu một số cụm từ với Lay trong tiếng Anh dưới đây nha:
- lay aside: đặt sang bên cạnh
- lay down: đặt xuống
- lay off: sa thải ai
- lay out: bày/bố trí cái gì ra
- lay odds/wager: đặt cược
- lay the blame on someone: buộc tội ai
- lay claim to something: đòi quyền sở hữu cái g
Lain là gì?
Lain không phải một động từ nguyên thể.
Lain – /leɪn/ là dạng phân từ 2 của Lie khi Lie mang nghĩa là nằm.
Lie – Lay – Lain
Ví dụ:
- The cat lain in the sun all the morning.
(Chú mèo đã nằm tắm nắng cả buổi sáng.)
- When I arrived home, he had already lain in front of my door.
(Khi tôi về tới nhà thì anh ấy đã nằm trước cửa nhà tôi rồi.)
Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh
Để tổng kết kiến thức, ta có thể nhìn bảng sau:
Nguyên thể |
Lie (nói dối) |
Lie (nằm) |
Lay (đặt xuống) |
Quá khứ |
Lied |
Lay |
Laid |
Hoàn thành |
Lied |
Lain |
Laid |
>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé
Scared và scary là hai từ có cách viết gần giống nhau thường gây nhầm lẫn cho người học. Vậy làm thế nào để phân biệt sự khác nhau giữa scared và scary trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé.
Scary là gì?
“Scary” là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ, đáng sợ”.
Ví dụ:
- He’s a scary man.
(Anh ta là một người đàn ông đáng sợ.)
- I always feel her a bit scary.
(Tôi luôn cảm thấy cô ấy hơi đáng sợ.)
- That man almost killed that child. It’s so scary.
(Người đàn ông đó đã suýt giết chết đứa trẻ đó. Thật là đáng sợ.)
- Last night I had a scary dream. There is one monster chasing me.
(Đêm qua tôi đã có một giấc mơ đáng sợ. Có một con quái vật đang đuổi theo tôi.)
- It was probably the most scary time of my life.
(Đó có lẽ là khoảng thời gian đáng sợ nhất trong cuộc đời tôi.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh chi tiết nhất
Phân biệt scared và scary trong tiếng Anh
Scared
“Scared” là tính từ mang nghĩa bị động, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái gì. Tính từ này sử dụng để mô tả sự hãi của người hay động vật.
Ví dụ:
- She is scared of toads.
(Cô ấy sợ con cóc.)
- I am scared of telling Mike what really happened.
(Tôi sợ phải nói với Mike những gì thực sự đã xảy ra.)
- I get scared when I have to face him.
(Tôi sợ hãi khi phải đối mặt với anh ấy.)
- The child was truly scared by the threat of the man on the road.
(Đứa trẻ thực sự sợ hãi trước lời đe dọa của người đàn ông trên đường.)
- The accident just happened that made everyone around you feel scared.
(Vụ tai nạn vừa xảy ra khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy sợ hãi.)
Scary
Trái ngược với “Scared”, “Scary” là tính từ mang nghĩa chủ động, có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi.
Scary ám chỉ con người, sự vật hay tình huống nào đó là nguyên nhân gây ra sự sợ hãi.
Ví dụ:
- Things started to get more scary.
(Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ hơn.)
- This scary movie scares everyone.
(Phim kinh dị này làm mọi người sợ hãi.)
- This scary incident serves as a warning not to leave children alone in the home.
(Sự việc đáng sợ này như một lời cảnh báo không nên để trẻ em một mình trong nhà.)
- The look of Mr. Smith is scary.
(Cái nhìn của ông Smith thật đáng sợ.)
- It was dark, the wind whistled, thunder and lightning were many. Today’s weather is scary.
(Trời tối, gió rít, sấm chớp nhiều. Thời tiết hôm nay thật đáng sợ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại nhà
"Chief" và "Chef" là hai từ tiếng Anh có cách viết và phát âm khá giống nhau, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Không ít người học tiếng Anh từng rơi vào những tình huống hài hước khi nhầm lẫn giữa hai từ này. Vậy chief là gì? Chef có nghĩa ra sao? Làm thế nào để sử dụng đúng hai từ này mà không gây nhầm lẫn? Hãy cùng Pantado khám phá cách phân biệt Chef và Cheif trong bài viết dưới đây nhé!
1. Chef là gì?
1.1. Định nghĩa của "chef"
"Chef" là một danh từ, có nghĩa là người đầu bếp chuyên nghiệp, là những người có trình độ, kỹ năng cao và đảm nhiệm vai trò chính trong việc chế biến món ăn tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn lớn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chef de cuisine", có nghĩa là “bếp trưởng” (head chef).
Ví dụ:
- Sarah has been working as a chef in a five-star hotel for over 10 years.
(Sarah đã làm đầu bếp trong một khách sạn 5 sao hơn 10 năm nay.) - The chef carefully selected the freshest ingredients for tonight’s special menu.
(Đầu bếp đã cẩn thận chọn những nguyên liệu tươi ngon nhất cho thực đơn đặc biệt tối nay.) - Being a chef requires creativity, precision, and passion for cooking.
(Trở thành một đầu bếp đòi hỏi sự sáng tạo, tỉ mỉ và niềm đam mê nấu ăn.)
1.2. Cách sử dụng "chef" trong tiếng Anh
Từ "chef" không chỉ đơn thuần mang nghĩa là đầu bếp, mà nó còn mang hàm ý về sự chuyên nghiệp và trình độ cao trong nghệ thuật ẩm thực. Một “chef” thường được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm làm việc trong các môi trường chuyên nghiệp và sáng tạo ra những món ăn đặc biệt.
Ví dụ:
- This restaurant is famous for its Italian dishes, thanks to its talented chef.
(Nhà hàng này nổi tiếng với các món ăn Ý nhờ có đầu bếp tài năng.) - Many young people dream of becoming a Michelin-starred chef.
(Nhiều bạn trẻ mơ ước trở thành đầu bếp đạt sao Michelin.) - The chef introduced a new signature dish that quickly became a bestseller.
(Đầu bếp đã giới thiệu một món ăn đặc trưng mới và nó nhanh chóng trở thành món bán chạy nhất.)
Lưu ý:
- "Chef" khác "Cook": Mặc dù cả hai đều liên quan đến nấu ăn, nhưng "cook" là từ chung để chỉ bất kỳ ai biết nấu ăn, kể cả người nội trợ, trong khi "chef" chỉ những người làm nghề bếp chuyên nghiệp.
2. Chief là gì?
2.1. Định nghĩa của "chief"
"Chief" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "người lãnh đạo, người đứng đầu của một tổ chức, nhóm hoặc bộ phận". Từ này thường được dùng để chỉ các chức danh quan trọng trong công ty, cơ quan chính phủ, hoặc thậm chí là các nhóm cộng đồng.
Ví dụ:
- Mr. Johnson is the chief of our company.
(Ông Johnson là giám đốc công ty chúng tôi.) - The fire chief arrived at the scene within minutes.
(Đội trưởng đội cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường chỉ trong vài phút.) - She was appointed as the chief editor of the magazine.
(Cô ấy được bổ nhiệm làm tổng biên tập của tạp chí.)
Ngoài ra, "chief" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa "quan trọng nhất, chính, chủ yếu".
- My chief priority right now is to finish this project on time.
(Ưu tiên hàng đầu của tôi lúc này là hoàn thành dự án đúng thời hạn.) - The chief reason for his resignation was the internal conflict.
(Lý do chính khiến anh ấy từ chức là do mâu thuẫn nội bộ.)
Chief là gì?
>> Xem thêm: Phân biệt Stop to V và Stop V-ing
2.2. Cách sử dụng "chief" trong tiếng Anh
- "Chief" (a): dùng để chỉ điều quan trọng nhất
Khi được sử dụng như một tính từ, "chief" nhấn mạnh vào mức độ quan trọng hoặc tính ưu tiên của một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The chief goal of this campaign is to raise awareness about climate change.
(Mục tiêu chính của chiến dịch này là nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.) - Her chief concern is finding a stable job after graduation.
(Mối quan tâm hàng đầu của cô ấy là tìm được một công việc ổn định sau khi tốt nghiệp.)
- "Chief"(n): dùng để chỉ vị trí cao nhất trong một tổ chức
Khi là một danh từ, "chief" thường xuất hiện trong các chức danh quan trọng, thể hiện quyền lực và trách nhiệm cao trong một tổ chức.
"Chief" có thể kết hợp với nhiều chức danh quan trọng: Ví dụ như Chief Executive Officer (CEO), Chief Financial Officer (CFO), Chief Operating Officer (COO)…
Ví dụ:
- He is the chief executive officer (CEO) of a multinational corporation.
(Anh ấy là giám đốc điều hành của một tập đoàn đa quốc gia.) - The police chief held a press conference to address the recent crimes.
(Cảnh sát trưởng đã tổ chức một cuộc họp báo để nói về những vụ phạm tội gần đây.)
Cách dùng “chief” trong tiếng Anh
3. Phân biệt "Chef" và "Chief" trong tiếng Anh
Dù "chef" và "chief" có cách viết khá giống nhau, nhưng chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt và được sử dụng trong những ngữ cảnh riêng biệt. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai từ này để bạn có thể sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và học tập.
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng phổ biến |
Chef |
Danh từ |
Đầu bếp chuyên nghiệp, bếp trưởng |
Dùng để chỉ người nấu ăn chuyên nghiệp trong nhà hàng, khách sạn hoặc các cơ sở ẩm thực. |
Chief |
Danh từ |
Người đứng đầu, lãnh đạo cao nhất |
Dùng để chỉ người lãnh đạo trong tổ chức, công ty. |
Chief |
Tính từ |
Mang tính quan trọng nhất |
Dùng để nhấn mạnh vào mức độ quan trọng hoặc tính ưu tiên của một vấn đề nào đó. |
Phân biệt “chef” và “chief”
4. Kết luận
Trên đây là những kiến thức quan trọng giúp phân biệt "chef" và "chief", từ định nghĩa đến cách sử dụng trong từng ngữ cảnh. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ phân biệt được từ này và sử dụng chúng chính xác hơn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh cấu trúc một câu thường có 3 phần chính là chủ ngữ , động từ và tân ngữ. Chủ ngữ trong tiếng Anh là chủ thể chính thực hiện hành động hoặc được mô tả trong câu.
Có 3 thành phần chính của chủ ngữ trong tiếng anh. Chủ ngữ có thể là: danh từ, đại từ và dạng đặc biệt.
Ví dụ:
- Butter cookies are my favorite food.
Bánh quy bơ là món ăn tôi thích nhất.
- He runs to the store.
Anh ấy chạy tới cửa hàng.
Chủ ngữ là cụm danh từ
1. Danh từ
Danh từ là loại từ phổ biến được dùng làm chủ ngữ trong tiếng Anh. Danh từ là các từ chỉ sự vật, con vật, khái niệm.
Ví dụ:
- The cow likes eating grass.
Con bò thích ăn cỏ. - A car is all I want.
Một chiếc ô tô là tất cả những gì tôi muốn
.
2. Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Danh từ bổ nghĩa cho danh từ là khái niệm có vẻ lạ, nhưng thực ra chúng xuất hiện rất phổ biến. Loại từ này bao gồm một danh từ và một danh từ khác để bổ nghĩa.
Ví dụ:
- An ice bucket is on the table.
Một chậu đá lạnh đang ở trên bàn. - Our Math teacher went home already.
Giáo viên Toán của chúng tôi đã về nhà rồi.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất
3. Tính từ
Tính từ là những từ dùng để mô tả tính chất, sắc thái, đặc điểm của đối tượng nào đó.
Có một số từ đóng vai trò chủ ngữ trong tiếng Anh bị nhầm lẫn là tính từ, nhưng thực ra những từ đó cũng có thể là danh từ. Những từ không thể làm danh từ thì cũng sẽ không thể đóng vai trò chủ ngữ khi đứng riêng. Chỉ khi tính từ bổ ngữ cho một danh từ khác thì mới có thể trở thành một cụm danh từ và đóng vai trò chủ ngữ.
Trường hợp ngoại lệ là tính từ nằm trong trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép.
Các danh từ viết giống với tính từ:
Black, red, white,… (các từ chỉ màu sắc)
Objective: mục tiêu
Normal: trạng thái bình thường
Potential: tiềm năng
Representative: người đại diện
Alternative: sự lựa chọn, khả năng
Original: bản gốc
Individual: cá nhân
Ví dụ:
- The original is not as popular as the cover.
Bản gốc không nổi tiếng bằng bản cover. - Red is chosen as the dress code for tonight.
Màu đỏ được chọn làm quy tắc trang phục tối nay.
4. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ có thể là một phần của chủ ngữ trong tiếng Anh để mô tả thêm mức độ, trạng thái của tính từ đi sau. Các trạng từ bổ nghĩa cho tính từ có thể là: very, really, quite,…
Ví dụ:
- A very cute bunny is running into our house!
Một chú thỏ vô cùng đáng yêu đang chạy vào nhà chúng ta! - The two really ugly shirts are still in your closet.
Hai cái áo thực sự xấu ấy vẫn đang ở trong tủ quần áo của cậu.
5. Từ hạn định
Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa nhằm giới hạn và xác định danh từ. Các từ hạn định phổ biến là: the, this, those, one, my, our, some,…
Ví dụ:
- My girlfriend doesn’t like smoothies.
Bạn gái tôi không thích nước sinh tố. - One dish of tuna is coming right up!
Một đĩa cá ngừ đang đến ngay đây!
6. Cụm giới từ
Cụm giới từ là cụm từ được bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ cụ thể địa điểm, đặc điểm hay các thông tin khác của danh từ. Các cụm giới từ có thể là: in the room, on the floor,…
Ví dụ:
- The knife on the table needs to be replaced.
Cái dao trên bàn cần được thay thế. - My friend in the next room will come here soon.
Bạn tôi ở phòng bên cạnh sẽ tới đây sớm.
7. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó.
Các mệnh đề quan hệ thuộc danh từ thường bắt đầu bằng các từ như who, which, that.
Ví dụ:
- The man who talked to us is the CEO of this company.
Người đàn ông vừa nói chuyện với chúng ta là Giám đốc của công ty này. - The bag of oranges that you bought is gone.
Chiếc túi cam mà cậu mua mất rồi.
8. To + Verb
Cấu trúc To + Verb (động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh vào lần thứ mấy mà sự việc nói đến đã xảy ra.
Ví dụ:
- His first friend to come to the party is Jonathan.
Người bạn đầu tiên của cậu ấy đến bữa tiệc là Jonathan. - The first guest to leave the dinner had a stomach ache.
Vị khách đầu tiên rời khỏi bữa tối đã bị đau bụng.
9. Lưu ý khác
Tổng kết lại, cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh khi là (cụm) danh từ như sau:
(Từ hạn định) + (Trạng từ) + (Tính từ) + (Danh từ bổ nghĩa) + Danh từ chính + (Mệnh đề quan hệ)/(to + Động từ nguyên mẫu)/(Cụm giới từ)
Trong đó:
- Những loại từ và cấu trúc trong ngoặc không bắt buộc phải xuất hiện để chủ ngữ có nghĩa
- Bắt buộc phải có danh từ chính, trừ trường hợp câu cảm thán. Còn với câu ra lệnh, đề nghị thì chủ ngữ đã được ẩn đi. Ví dụ: “Don’t leave the door open!” – “Đừng để cửa mở!”.
Chủ ngữ là đại từ
Đại từ trong tiếng Anh là từ dùng để đại diện cho đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc đã xác định. Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là đại từ, ta có các từ: he, she, it, they, I, we, you, this, that, these, those.
Ví dụ:
- I heard that a new student is going to join our class. He is from Canada. (“He” thay thế cho “a new student”)
Tớ nghe nói một học sinh mới sẽ gia nhập lớp mình. Cậu ấy đến từ Canada. - The girl with the yellow hat is a dancer. She is very popular in England. (“She” thay thế cho “The girl with the yellow hat”)
Cô gái với chiếc mũ vàng là một vũ công. Cô ấy rất nổi tiếng ở Anh.
Chủ ngữ là các dạng đặc biệt
- Dạng động từ V-ing
Dạng động từ V-ing trong tiếng Anh có thể làm chủ ngữ vì khi ấy chúng sẽ trở thành danh từ. Giả sử, động từ talk (nói chuyện) chuyển thành talking sẽ có nghĩa là “việc nói chuyện, hoạt động nói chuyện”.
Ví dụ:
- Running is not my favorite activity.
Chạy bộ không phải là hoạt động ưa thích của tôi. - Going to France is my mom’s dream.
Đi tới Pháp là ước mơ của mẹ tôi.
- Dạng động từ To + Verb
Dạng đặc biệt tiếp theo là dạng động từ To + Verb (động từ nguyên mẫu). Cụm từ này có nghĩa khá tương đồng với V-ing, dùng để chỉ hoạt động nào đó. Sau cấu trúc To + Verb thường sẽ là động từ to be.
Ví dụ:
- To win the award is Linh’s wish.
Thắng giải thưởng là mong ước của Linh. - To be with you is the only thing I want.
Được ở bên bạn là điều duy nhất tôi muốn.
- Dạng that clause
Dạng đặc biệt cuối cùng là dạng that clause. Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ that kèm chủ ngữ và vị ngữ. Cả mệnh đề này sẽ là cụm danh từ, trở thành một cụm chủ ngữ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- That you are not happy with the idea makes me change my mind.
Việc cậu không hài lòng với ý tưởng ấy làm tớ đổi ý. - That he took all my money away has upsetted me.
Việc cậu ta lấy hết tiền của tôi đi làm tôi bực mình.
>>> Có thể bạn quan tâm: lớp học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
🎊 THÔNG BÁO KẾT QUẢ SUPERKID - HALF OF THE WORLD: TOP 9 LỘ DIỆN VỚI NHỮNG BÀI DỰ THI ĐẦY CẢM XÚC🎊
Trải qua gần 1 tháng tổ chức, cuộc thi Superkid - Half of the world đã nhận được hơn 60 bài dự thi từ các bạn học sinh trên khắp tỉnh thành cả nước.
Về mặt bằng chung của cuộc thi năm nay, đa phần các bài dự thi đều hợp lệ và đạt được độ hoàn chỉnh cao nhất về mặt cảm xúc.
Sau hơn 1 tuần chấm bài dự thi, BGK cũng đã có những tranh cãi để đưa ra quyết định cuối cùng. Xin chúc mừng Top 9 bài dự thi xuất sắc nhất đã trở thành những Superkid - Half of the world.
Xin chúc mừng:
- Giải Đặc biệt: Bạn Nguyễn Ngọc Thuỳ Lâm - Số điểm: 85,625/100.
- Giải Chất lượng hình ảnh: Bạn Phạm Danh Hoàng Hiệp - Số điểm: 8,75/10.
- Giải Phong thái ấn tượng: Bạn Nguyễn Thanh Băng - Số điểm: 9/10.
- Giải Trang phục ấn tượng: Bạn Lê Quý Vương - Số điểm: 9/10.
- Giải Bố cục ấn tượng: Bạn Phạm Hoàng Giang - Số điểm: 8,25/10.
- Giải Nhân vật ấn tượng: Bạn Trần Thuỷ Lâm - Số điểm: 10/10.
- Giải Nội dung sáng tạo: Bạn Vũ Thành Long - Số điểm: 8,75/10.
- Giải Trình độ tiếng Anh ấn tượng: Bạn Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên - Số điểm: 14/15.
- Giải Câu chuyện cảm xúc: Bạn Nguyễn Xuân Tùng - Số điểm:13,75/15.
Một lần nữa, BTC xin chúc mừng 9 thí sinh đã đạt giải của cuộc thi Superkid - Half of the world. Các con chính là những thí sinh xứng đáng nhất và nổi trội nhất trong số hơn 60 bài dự thi của năm nay.
💌 BTC xin nhắc lại cơ cấu giải thưởng:
- 1 giải đặc biệt: Phần thưởng tiền mặt trị giá 2.000.000đ.
- 8 giải tương ứng với 8 tiêu chí: Mỗi giải phần thưởng tiền mặt trị giá 1.000.000đ.
Ngoài ra, các thí sinh được giải còn nhận được những phần quà đi kèm là: 1 voucher học bổng trị giá 4.320.000đ (áp dụng cho khách hàng đăng ký mới khoá 1 năm tại Pantado) và 1 chiếc tai nghe chính hãng trị giá 350.000đ.
🎀 BTC sẽ chủ động liên hệ với quý ba mẹ của các bạn thí sinh đạt giải và gửi phần quà về cho các bạn trong thời gian sớm nhất.
🎀 Thời gian dự kiến nhận được phần thưởng: 12/11/2021.
BTC xin gửi lời cảm ơn đến quý ba mẹ và các con cùng các thầy cô tạo nên một cuộc thi thành công ngoài sức mong đợi. Dù có những bạn được giải, có những bạn không được giải nhưng chắc chắn cuộc thi là cơ hội để các bạn học sinh được cọ xát và là phần quà ý nghĩa dành cho người phụ nữ đáng kính của mình.
Lời cuối cùng, BTC kính chúc quý ba mẹ nhiều sức khoẻ, niềm vui; chúc các bạn học sinh chăm ngoan, học giỏi và đừng quên tham gia các cuộc thi sắp tới do Pantado tổ chức nhé!
Trong quá trình tổ chức không thể tránh được sai sót, rất mong quý ba mẹ phụ huynh lượng thứ.
Chúc mừng các Superkid - Half of the world!
“No matter who you are, no matter where you come from, the reason we’re here is to make incredible things”
👉 Theo dõi lại buổi vinh danh tại: https://bom.to/9YKvUb
👉 Tìm hiểu về thể lệ, hình thức, tiêu chí chấm bài thi:
- Facebook: https://bom.to/udI1nH
- Website: https://bom.to/z2eUJY
👉 Tham gia nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con” để thi Superkid - Half of the world và nộp BTVN: https://bom.to/klP4u8
👉 Các bậc ba mẹ có thể tìm hiểu về lớp học chính thức 1-1 của Pantado tại: https://bom.to/11IsOn
👉 Tham gia lớp học tiếng Anh miễn phí tại Pantado theo link: https://bom.to/aPCtpQ
👉 Theo dõi chi tiết về chuỗi sự kiện "Pantado - 5 năm đồng hành cùng tương lai Việt" tại: https://bom.to/idRyDr
Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
Cùng tìm hiểu cấu trúc invite qua bài viết dưới đây nhé!
Invite là gì?
Dạng động từ Invite có nghĩa là “mời” ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Let’s invite John to our party!
Hãy mời John đến bữa tiệc của chúng ta đi! - You are invited to join the press.
Bạn được mời tham gia buổi họp báo. - The singer often invites some of his fans to his house.
Chàng ca sĩ thường mời một số fan của anh ấy tới nhà.
Dạng danh từ, mang nghĩa là “lời mời”.
Ví dụ:
- I didn’t get an invite to their wedding.
Tôi không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.
Thông thường, để nói về lời mời (dạng viết hoặc nói), chúng ta sẽ dùng danh từ Invitation.
>>> Xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy kèm 1 trò
Cách sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh
Cấu trúc Invite với động từ
Ở dạng chủ động, ta có cấu trúc Invite sau:
S + invite + O + to V
Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì
Ví dụ:
- His family invited me to stay with them for a few days.
Gia đình anh ấy mời tôi ở lại với họ vài ngày. - We can invite Mary to join this project.
Chúng ta có thể mời Mary tham gia vào dự án lần này. - My sister invited Ho Ngoc Ha to sing at her wedding.
Chị gái tớ mời Ho Ngoc Ha để hát tại đám cưới của cô ấy.
Ở dạng câu bị động, ta vẫn dùng cấu trúc Invite với to V:
S + to be invited + to V
Ý nghĩa: Ai đó được mời làm gì
Ví dụ:
- I was invited to attend the meeting.
Tôi đã được mời tham dự buổi họp. - Are you invited to present in this conference?
Bạn có được mời thuyết trình trong hội thảo lần này không? - 8000 people will be invited to join this party.
8000 người sẽ được mời tham gia buổi tiệc này.
Cấu trúc Invite với danh từ
Khi muốn diễn tả lời mời đến đâu, hoặc lời mời cho việc gì ta dùng cấu trúc dưới đây:
S + invite + O + to + N
S + invite + O + for + N
Ý nghĩa: Ai mời ai đến đâu/Ai mời ai cho việc gì.
Ví dụ:
- She invited a lot of people to her graduation ceremony.
Cô ấy mời rất nhiều người đến lễ tốt nghiệp. - They’ve invited us for dinner on Saturday.
Họ đã mời chúng tôi cho bữa tối vào thứ 7. - Candidates who passed the written test will be invited for an interview.
Những thí sinh đã vượt qua bài thi viết sẽ được mời phỏng vấn.
Trong nhiều trường hợp, ta có thể dùng TO hay FOR đều đúng.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh
Vì dạng chủ động hay bị động của Invite đều đi với TO V (khi đi với danh từ thì chuyển bị động như bình thường) nên đây là một cấu trúc khá đơn giản và dễ nhớ.
Ngoài ra, có một số cấu trúc Invite khác như:
- invite somebody in: mời ai đó vào nhà
- invite somebody over: mời ai đó qua nhà
Ví dụ:
- We should invite him over to our place for lunch.
Chúng ta nên mời anh ấy qua nhà để ăn trưa. - The neighbour usually invites my dad in for coffee when my dad walks by.
Chú hàng xóm thường xuyên mời bố tôi vào nhà để uống cà phê khi bổ tôi đi ngang qua. - I will hold a party tonight at my house. Let’s invite some people over.
Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay ở nhà. Hãy mời một số người qua nha.
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt cấu trúc because of, because và in spite of trong tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

1. “Failing Forward: Turning Mistakes Into Stepping” của John C. Maxwell

2. “7 thói quen hiệu quả” (The 7 Habits of Highly Effective People) của Stephen R. Covey
3. Mindsight của Daniel J. Siegel
