Tin Mới

Top 7 cuốn sách giúp bạn hoàn thiện bản thân trở thành “Con người hoàn hảo” của chính mình

1. “Failing Forward: Turning Mistakes Into Stepping” của John C. Maxwell

Bí quyết thành công chính là thất bại, đón nhận nó và tiếp tục tiến về phía trước. Những người thực sự thành đạt đều có cho mình một “hồ sơ dày” để kể về những sai lầm, thất bại trong cuộc đời của họ.
Hãy tập trung vào những sai lầm của bản thân vì đó là cách mà chúng ta sẽ trưởng thành. Đây chính là ý tưởng đằng sau cuốn “Failing Forward”, một cuốn sách nên đọc đối với tất cả mọi người để có thể thay đổi cách nhìn nhận thế giới.
Mọi người đều thất bại. Ai cũng có thể mắc sai lầm. Nhưng sự khác biệt giữa một người thành công và một người thất bại là gì?
Đó là cách học hỏi và không cho phép sai lầm đó được tiếp diễn một lần nào nữa. Đừng vấp chân hai lần trong cùng một cái hố. Failing Forward sẽ giúp bạn nhận ra điều này và học cách đối phó với nó.
 
7 cuốn sách giúp bạn hoàn thiện bản thân
 

2. “7 thói quen hiệu quả” (The 7 Habits of Highly Effective People) của Stephen R. Covey

7 thói quen hiệu quả là một trong những cuốn sách về self-help bán chạy nhất trong vài thập kỷ qua. Nó đã giúp hàng triệu người ổn định cuộc sống và sẽ tiếp tục tạo ra những sự thay đổi.
Những ý tưởng và kế hoạch nằm trong sách không chỉ giúp bạn “hiệu quả” hơn trong công việc, mà còn thay đổi suy nghĩ và chuyển cuộc sống của bạn sang một hướng mới. Những chiến lược khôn ngoan và tỉnh táo trong cuốn sách nên đọc này chính là nhân tố giúp bạn thay đổi chính mình.
 

3. Mindsight của Daniel J. Siegel

Mindsight là cuốn sách mở rộng các ý tưởng của chánh niệm, kết hợp các yếu tố tâm lý, tâm linh và khoa học lại với nhau. Qua đó, tiến sĩ Siegel muốn chỉ cho mọi người sức mạnh của sự tập trung và cách để áp dụng nguồn sức mạnh này vào cuộc sống.
Thông qua các bài học về chức năng của não và những khám phá mới trong khoa học thần kinh, cuốn sách cho phép chúng ta nhìn thấy hoạt động sâu bên trong tâm trí của mình, mà không bị chúng cuốn đi.
7 cuốn sách giúp bạn hoàn thiện bản thân
 

4. “Suy nghĩ và làm giàu” (Think and Grow Rich) của Napoleon Hill

Napoleon Hill xuất bản cuốn sách này lần đầu tiên vào năm 1937, nhưng những tri thức mà “Think and Grow Rich” đem lại vẫn được áp dụng cho tới ngày hôm nay. Đây là một trong những cuốn sách nên đọc, được khuyến nghị bởi rất nhiều thế hệ.
Tác phẩm này còn được biết đến dưới cái tên “13 nguyên tắc nghĩ giàu làm giàu”, là tuyệt tác được đúc kết bởi chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực tư vấn. Napoleon Hill cũng được mệnh danh là “Người đặt nền tảng cho môn khoa học thành công”.
 

5. “Đắc nhân tâm” (How to Win Friends and Influence People) của Dale Carnegie

Năm 1937 rõ ràng là một năm trọng đại đối với dòng sách self-help. Đây cũng là lúc thế giới được giới thiệu cuốn “How to Win Friends and Influence People” của Carnegie , một trong những cuốn sách phi hư cấu nổi tiếng nhất thế giới.
Đúng như tên gọi của mình, đây là cuốn sách nên đọc để học về nghệ thuật ứng xử căn bản của mỗi con người, đồng thời hướng dẫn cách tạo thiện cảm với người đối diện.
“Đắc nhân tâm” ảnh hưởng đến hàng triệu người và truyền cảm hứng cho hàng nghìn cuốn sách khác được ra đời. Cho tới tận ngày nay, những chiến lược và tư duy được tác giả viết nên vẫn phù hợp với đại chúng.

6. “Finite and Infinite Games” của James Carse

Finite and Infinite Games (dịch thô: Trò chơi hữu hạn và vô hạn) nêu bật khái niệm: Cuộc đời là một cuộc chơi và mỗi cuộc chơi đều sẽ có kẻ thắng - người thua.
James Carse, Giám đốc Nghiên cứu Tôn giáo tại Đại học New York, đã khám phá ra cách tiếp cận cuộc sống như một trò chơi. Người chơi hữu hạn chỉ cần nhìn thấy chiến thắng trước mắt, còn người chơi vô hạn thì luôn nhìn về tương lai.
Chẳng hạn, khi một người độc thân tìm được bạn đời để bước vào cánh cửa hôn nhân, người chơi hữu hạn sẽ coi đó là chiến thắng viên mãn. Còn người chơi vô hạn sẽ nhìn hôn nhân là hành trình không bao giờ có điểm cuối cùng. Trong khi những người khác cho là kết thúc, thì họ coi đấy là sự khởi đầu mới.
Để thành công trong kinh doanh và trong cuộc sống, bạn cần chơi trò chơi vô hạn, tập trung vào dài hạn chứ không phải ngắn hạn.

7. “Eat That Frog!” của Brian Tracy

Tên đầy đủ của cuốn sách này là “Eat That Frog! 21 cách tuyệt vời để ngừng chần chừ và hoàn thành nhiều việc hơn trong thời gian ngắn hơn”. Chỉ riêng tiêu đề đã đủ giải nghĩa nội dung cuốn sách nên đọc cho mọi người.
Nếu thay đổi thói quen trì hoãn, bạn sẽ nhận thấy cuộc sống thay đổi và khác biệt lớn đến thế nào. Bạn sẽ biết cách dành nhiều thời gian hơn cho những thứ quan trọng và bớt công sức cho những điều còn lại. “Eat That Frog!” là một cuốn sách tương đối ngắn, nhưng nó chứa đựng những chiến lược có thể thay đổi cuộc đời của mỗi người.
 
Nguồn: Thuý Phương/Nhịp sống kinh tế
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội
Tổng hợp lời chúc Ngày của Cha tiếng Anh ý nghĩa nhất 

Ngày của Cha  được xem như là một dịp để bày tỏ lòng biết ơn và tình yêu thương với cha, người có công ơn sinh thành và nuôi dưỡng chúng ta. Đừng quên dành những lời chúc ngày của cha tiếng anh hay và ý nghĩa nhất nhé.

Lời chúc của cha bằng tiếng anh

 

Ngày của cha - Father’s day 

Ngày của cha tiếng anh: Father’s Day.

Đối với các nước như Mỹ, Anh, Canada và một số nước khác trên Thế giới ngày của cha được tổ chức hằng năm vào ngày Chủ Nhật thứ ba của tháng 6 

Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều nước trên thế giới sẽ tổ chức ngày của cha vào những ngày khác. Chẳng hạn như ở Úc, ngày của cha diễn ra vào ngày Chủ Nhật đầu tiên của tháng 9; ở Na Uy, Thụy Điển và Phần Lan thì rơi vào ngày Chủ Nhật thứ hai của tháng 11.

Đây là ngày mà tất cả mọi người sẽ đặc biệt dành ra để kỷ niệm và tôn vinh và dành ra lời cảm ơn vì những hy sinh, gánh vác trách nhiệm nuôi nấng và nuôi dạy con cái cũng như sự tận tâm của những người cha đối với gia đình.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc phổ biến mới nhất hiện nay

Lời chúc ngày của bố bằng tiếng anh thông dụng

 

  • You are my superhero, Dad. I love you so much! Happy Father’s Day!

(Bố là người hùng trong lòng của con. Con yêu bố nhiều. Chúc bố Ngày của cha thật nhiều niềm vui.)

  • Happy Father’s Day to the best Dad in the world!

(Ngày của bố vui vẻ nhé người bố tuyệt vời nhất thế giới.)

  • I’m so grateful for all the fun times we’ve spent together, you’re such an amazing dad! Happy Father’s Day!

(Con rất biết ơn những khoảnh khắc vui vẻ mà chúng ta ở cạnh nhau, bố luôn là người bố tuyệt vời. Chúc bố Father’s Day vui vẻ.)

  • I am so grateful to have grown up under your guidance and wisdom, you really are amazing! Wishing you a very Happy Father’s Day!

(Con rất biết ơn khi được lớn lên trong sự dạy bảo của bố, bố thật sự rất tuyệt vời. Chúc bố ngày của cha thật nhiều niềm vui.)

  • Thank you for all the sacrifices you make for our family and all the joy and love you bring into our lives! Happy Father’s Day.

(Cảm ơn bố vì tất cả những hy sinh bố dành cho gia đình mình, vì tất cả niềm vui và tình yêu thương bố mang lại trong cuộc đời chúng con. Bố là người bố tuyệt nhất thế gian. Chúc mừng ngày của Cha.)

  • Thank you Dad for loving us unconditionally and giving us the best things in life. I am so thankful you’re my dad! Happy Father’s Day!

(Cảm ơn bố đã dành cho chúng con những điều tuyệt vời nhất trong cuộc sống và yêu thương chúng con vô điều kiện. Cảm ơn vì đã là bố của con. Ngày của bố vui vẻ nhé ạ.)

  • I have learned a lot of good things from you over the years, thank you Dad – the  great role model who has helped me grow up and become the person I am today. Happy Father’s Day

(Con đã học được rất nhiều điều hay từ bố suốt bao năm qua, cảm ơn bố – tấm gương tuyệt vời đã giúp con trưởng thành và là con của ngày hôm nay. Chúc Ngày của Cha thật nhiều niềm vui.)

  • Dad, you gave our childhood so much joy and full of beautiful memories with you. Now that we are all grown up, I really appreciate that you are always there to listen and give me advice.

(Bố ơi, bố đã đem đến cho tuổi thơ của chúng con thật nhiều niềm vui và đầy ắp những kỷ niệm đẹp đẽ cùng bố. Bây giờ chúng con đã lớn khôn, con thực sự biết ơn vì bố luôn ở cạnh lắng nghe và cho con lời khuyên.)

  • No one is as thoughtful and hardworking as our dad! We are so lucky to call you dad. Thank you for always being with us.

(Không có ai chu đáo và chăm chỉ như bố của chúng con! Chúng con thật may mắn khi được gọi bố là bố. Cảm ơn vì đã luôn ở bên chúng con.)

Lời chúc ngày của cha tiếng anh ngắn gọn, ý nghĩa

 

Lời chúc của cha bằng tiếng anh

 

Viết thư tay cũng là một cách hay để bày tỏ tấm lòng đối với bố của mình.

  • Thanks for giving me so much love, attention, and care. You truly are the best Dad! Happy Father’s Day.
  • Thanks for being the coolest dad on the block! Happy Father’s Day!
  • Dad, you’re one in a million! Thanks for standing by me no matter what. Have a great Father’s Day!
  • To the world’s greatest Dad from the world’s greatest kids, we hope you have an amazing Father’s Day!

Câu chúc Father’s Day dành cho ông

 

Lời chúc của cha bằng tiếng anh

 

  • For all you’ve done for me and all the love you’ve given, I’m thankful. Happy Father’s Day, Grandpa!

(Cho tất cả những điều ông đã làm cho cháu và tất cả tình yêu mà ông dành ra, cảm ơn ông. Chúc mừng ngày của Cha, ông yêu của cháu!)

  • Hope you know how much you mean to me, Grandpa. Thank you for being such a wonderful father and grandfather to this family!

(Cháu muốn ông biết rằng ông có ý nghĩa như thế nào đối với cháu. Ông nội, cảm ơn ông đã trở thành một người cha và người ông tuyệt vời đối với gia đình này!)

  • Thank you for supporting our family and giving us so much strength, peace, and happiness. Thinking of you today!

(Cảm ơn ông vì đã tiếp cho gia đình và cho chúng cháu rất nhiều sức mạnh, sự bình yên và hạnh phúc.)

  • Hope you have a peaceful Father’s Day filled with love and joy. Sending you all my love, for today and always, Grandpa!

(Cầu mong ông có Ngày của Cha đầy yên bình, tràn ngập tình yêu và niềm vui. Gửi ông tất cả tình yêu của cháu, cho ngày hôm nay và luôn luôn về sau.)

>>> Có thể bạn quan tâm: trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc phổ biến mới nhất hiện nay

Kiểu tóc thẳng, tóc xoăn hay gợn sóng trong tiếng Anh là gì nhỉ? Đã bao giờ bạn có những thắc mắc này chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc phổ biến nhất hiện nay qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

Từu vựng tiếng anh về kiểu tóc

  1. Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ
  • Chignon (n): Tóc búi thấp
  • Ponytail (n): Tóc đuôi ngựa
  • Pigtail (n): Tóc bím
  • Bunches (n): Tóc cột hai sừng
  • Bun (n): Tóc búi
  • Bob (n): Tóc ngắn trên vai
  • Shoulder- length (n): Tóc ngang lưng
  • Wavy: Tóc gợn sóng
  • Perm (n): Tóc uốn lọn
  • Braid (n): Tóc tết đuôi sam
  • Long (n): Tóc dài gợn sóng
  • Layered hair (n): Tóc tỉa nhiều tầng
  • Dreadlocks (n): Tóc uốn lọn dài
  • Dyed hair (n): Tóc nhuộm
  • Fringe (n): Tóc mái ngang trán
  • Cornrow (n): Tóc tết theo hàng bắp
  • French  swist (n): Tóc búi kiểu Pháp

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về truyền hình thông dụng nhất

  1. Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam

Tiếp đến, cùng chuyển qua các kiểu tóc tiếng Anh của nam nhé: 

  • Crew cut (n): Đầu đinh
  • Bald head (n): Đầu hói
  • Mustache (n): Ria mép
  • Flattop (n): Tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
  • Stubble (n): Râu lởm chởm
  • Long hair (n): Tóc dài
  • Cornrows (n): Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
  • Spiky (n): Tóc dựng
  • Crew cut (n): Tóc cắt gọn
  • Sideburns (n): Tóc mai dài
  • Beard (n): Râu
  • Shaved head (n): Đầu cạo trọc
  • Dreadlocks (n): Tóc tết thành các bím nhỏ
  • Clean-shaven (n): Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
  • Goatee (n): Râu cằm
  • Receding hairline (n): Đầu đinh

Từu vựng tiếng anh về kiểu tóc

  1. Từ vựng tiếng Anh về màu tóc

Cuối cùng, chúng mình sẽ đến từ vựng tiếng Anh về màu tóc:

  • Sandy: Màu cát
  • Ginger: Màu cam hơi nâu
  • Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
  • Jet black: Màu đen nhánh
  • Blonde: Màu vàng hoe
  • Red: Màu đỏ
  • Highlight: màu highlight

 

Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề tóc

Từu vựng tiếng anh về kiểu tóc

  1. I don’t like flat top hairstyle, it looks un : Tôi không thích kiểu tóc dựng trên đỉnh đầu và hai bên cạo trọc, nó trông xấu. 
  2. Women with shoulder-length wavy hair look very attractively: Phụ nữ với mái tóc dài ngang lưng gợn sóng trông rất quyến rũ.
  3. He has crew cut and Stubble He looks very different now: Anh ấy để đầu đinh và râu lởm chởm. Anh ấy giờ trông rất khác
  4. Chinese man in Qing Dynasty has braid hair:  Nam giới Trung Quốc thời nhà Thanh để tóc đuôi sam
  5. Kids used to have braids hair:  Trẻ con thường để tóc bím đuôi sam
  6. I’d like a haircut, please: Tôi muốn cắt tóc
  7. Could you show me some pictures of hairstyles?: Bạn có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc được không?
  8. What kind of hairstyle do you recommend?: Bạn có thể gợi ý cho tôi kiểu tóc nào không?
  9. I’d like to try a new hairstyle: Tôi muốn thử một kiểu tóc mới.
  10. Do you have samples for the colors?: Bạn có các mẫu màu không?
  11. What color should I dye my hair?: Tôi nên nhuộm màu nào đây?
  12. I’d like my bangs just to cover my eyebrows: Tôi muốn tóc mái chỉ che ngang lông mày.
  13. Please make it straight: Duỗi tóc cho tôi nhé.
  14. I’d like to get a fringe: Tôi muốn cắt mái ngố.
  15. I’d like to get a gentle perm: Tôi muốn uốn xoăn nhẹ nhàng.
  16. I’d like loose waves: Tôi thích uốn kiểu lượn sóng.
  17. I’d like a strong perm: Tôi muốn uốn xoăn tít.
  18. I’d like some highlights in my hair: Tôi muốn nhuộm highlight.

>> Xem thêm:

Lớp học tiếng anh online miễn phí

Bộ từ vựng chủ đề văn hóa bằng tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về truyền hình thông dụng nhất

Ngày nay, với sự phát triển bùng nổ của công nghệ, các chương trình truyền hình ngày càng nhiều và thú vị. Nó cũng trở thành chủ đề được quan tâm và nhắc đến nhiều trong cuộc sống và trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu và tổng hợp từ vựng tiếng Anh về truyền hình cùng tên các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng theo dõi nhé.

 từ vựng tiếng Anh về truyền hình

Từ vựng tiếng Anh về truyền hình

  • Episode (n): Tập phim
  • Infomercial (n): Phim quảng cáo
  • Main character (n): Nhân vật chính
  • News (n): Tin tức
  • Ratings (n): Bảng xếp hạng
  • Anchorman / News anchor (n): Người đọc tin tức
  • Cast (n): Bảng phân phối vai diễn
  • Character (n): Nhân vật
  • Remote control /Clicker (n): Điều khiển TV
  • Commercial (n): Chương trình quảng cáo
  • Talk show (n): Chương trình trao đổi – thảo luận
  • Tube (n): Mộ cách gọi khác của TV
  • Couch potato (n): Người dành nhiều thời gian xem TV
  • Documentary (n): Phim tài liệu
  • Reality program (n): Chương trình truyền hình thực tế
  • Season (n): Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập
  • Series (n): Phim dài tập
  • Sitcom (a situation comedy) (n): Hài kịch tình huống
  • Soap opera (n): Kịch hay phim đời sống
  • Soundtrack (n): Nhạc phim
  • TV channel (n): Kênh truyền hình
  • Change/switch channel (n): Chuyển kênh
  • Viewer (n): Người xem truyền hình
  • Comedy (n): Kịch vui, hài kịch
  • War film (n): Phim chiến tranh
  • Action film (n): Phim hành động
  • Horror film (n): Phim kinh dị
  • Historical drama (n): Phim, kịch lịch sử
  • Romantic comedy (n): Phim lãng mạn hài
  • The news (n): Bản tin thời sự
  • Chat shows (n): Chương trình tán gẫu
  • Soap operas (n): Phim dài tập
  • Documentaries (n): Phim tài liệu
  • Reality show (n): Show truyền hình thực tế
  • Game shows (n): Show trò chơi
  • Dramas (n): Kịch, phim bộ

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô bạn cần biết

Cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình thông dụng

 từ vựng tiếng Anh về truyền hình

  • Change/switch channel: chuyển kênh
  • Attract/draw (in)/pull (in) viewers: thu hút người xem
  • Watch a show: Xem một show diễn
  • Watch a pilot: Xem một trương trình thí điểm
  • Watch a repeat: Xem một chương trình phát lại
  • Watch a documentary: Xem một bộ phim tài liệu
  • Watch a programme/ a program: Xem một chương trình
  • Watch a television/TV: Xem tivi
  • Be a hit with critics/audiences/viewers/: gây được tiếng vang với các nhà phê bình, người xem, khán giả.
  • Broadcast a programme: Phát sóng một chương trình
  • Repeat a show: Phát lại một show
  • Broadcast a documentary: Phát sóng một tập phim
  • Broadcast a serie: Phát sóng một tập phim
  • Screen a documentary/a programme: Chiếu một bộ phim tài liệu/ một chương trình
  • Get low ratings: Được cho điểm thấp (dựa trên lượng người xem)\
  • Get high ratings: Được cho điểm cao
  • Be recorded live: Được thu hình trực tiếp
  • Go out/air: Lên sóng/phát sóng
  • Have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish: có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
  • Grab the remote control: Với lấy điều khiển từ xa
  • Pick up/reach for the remote control: Cầm lấy điều khiển từ xa
  • Run  a commercial/ an ad: Chạy/chiếu một đoạn quảng cáo
  • See an ad/a commercial/the news/the weather: Xem một đoạn quảng cáo/tin tức/thời tiết
  • Satellite television (TV): Phát sóng truyền hình qua vệ tinh
  • Social networking site: Trang web mạng xã hội
  • Talk show: Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
  • The latest news bulletin: Những bản tin mới nhất 
  • The spread of culture and lifestyle: Sự lan truyền của văn hóa và lối sống
  • Show a programme/a documentary/an ad/a commercial: Chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một đoạn quảng cáo
  • Sit in front of the TV: Ngồi trước TV
  • Switch on/switch off the TV set: Mở tắt TV
  • Turn on/turn off the television/the TV/the TV set: Mở/ tắt TV
  • Surf (through)/flip through/flick through the channels: Lướt qua các kênh

>>> Mời tham khảo: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chuẩn Bộ giáo dục

Hội thoại về một chương trình Tivi bằng tiếng Anh

 từ vựng tiếng Anh về truyền hình

 

A: What kinds of TV programs do you like? (Anh thích chương trình truyền hình nào?)

B: I like watching the latest news bulletin (Tôi thích xem các chương trình thời sự)

A: What are the benefits of watching that kind of program? (Tại sao anh thích xem chương trình đó?)

B: I think keeping myself informed of the latest world news is very important. What programs do you like best? (Tôi nghĩ là việc luôn để mình cập nhật các tin tức mới nhất trên thế giới là rất quan trọng. Còn anh thích chương trình nào nhất?)

A: The Discovery Channel on cable TV is the one I like best. (Kênh khám phá trên truyền hình cáp là chương trình tôi thích nhất).

B: It’s full of knowledge and is a very good educational channel. I like to watch it with my friends. (Đó là kênh rất giàu kiến thức và mang tính giáo dục cao. Tôi cũng thích xem kênh này cùng với bạn bè).

>>> Có thể bạn quan tâm: Viết về một chương trình truyền hình yêu thích bằng tiếng Anh 

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về truyền hình được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ trong các bài viết, giao tiếp.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô bạn cần biết

Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô. Cùng note lại và tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh về bảng điều khiển xe ô tô

từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

 

  • Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
  • Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
  • Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
  • Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
  • Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
  • Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
  • Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
  • Horn /hɔːn/: còi
  • Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
  • Vent /vent/: lỗ thông hơi
  • Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
  • Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
  • CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
  • Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
  • Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
  • Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn
  • Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
  • Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
  • Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
  • Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
  • Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
  • Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
  • Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp
  • Brake /breɪk/: phanh
  • Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga
  • Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động
  • Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
  • Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay
  • Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
  • Clutch /klʌtʃ/: côn
  • Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
  • Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
  • Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ
  • Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  • Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
  • Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
  • Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Phần máy móc

  • Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
  • Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
  • Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
  • Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
  • Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
  • Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
  • Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu
  • Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống tản nhiệt
  • Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
  • Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
  • Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
  • Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
  • Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
  • Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
  • Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
  • Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
  • Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
  • Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
  • Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
  • Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát
  • Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
  • Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
  • Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe)
  • Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi
  • Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
  • Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
  • Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
  • Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
  • Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
  • Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện

>>> Mời tham khảo: Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật chi tiết nhất

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Đèn và gương

từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

  • Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
  • Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: đèn báo rẽ
  • Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn báo đỗ
  • Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
  • Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
  • Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  • Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  • Flare /flɛː/: đèn báo khói
  • Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
  • Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
  • Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  • Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác

từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

  • Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
  • Tire /tʌɪə/: lốp xe
  • Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
  • Hood /hʊd/: mui xe
  • Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
  • Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
  • Roof rack /ruːf rak/: giá nóc
  • Sunroof /ˈsʌnruːf/: cửa sổ nóc
  • Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
  • Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
  • Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: bộ sấy kính sau
  • Trunk /trʌŋk/: cốp xe
  • License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
  • Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
  • Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
  • Jack /dʒæk/: cái kích
  • Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
  • Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
  • Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
  • Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
  • Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
  • Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
  • Air /ɛː/: khí
  • Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
  • Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
  • Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
  • Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
  • Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
  • Shield /ʃiːld/: khiên xe
  • Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
  • Wheel /wiːl/: bánh xe
  • Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
  • Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
  • Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ góc phần tư
  • Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
  • Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
  • Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
  • Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
  • Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
  • Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
  • Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận đánh lửa
  • Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
  • Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
  • Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
  • Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
  • Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa dầu phanh
  • Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo

>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Top những sai lầm của dân mất gốc khi học IELTS 

Bạn đang muốn bắt đầu từ con số 0 để học IELTS, tuy nhiên dù đã làm đủ mọi cách mà chúng ta vẫn không tiến bộ. Hãy điểm qua một số sai lầm của dân mất gốc khi học IELTS dưới đây để có thể rút kinh nghiệm cho bản thân nhé! 

 

Học lan man với tài liệu không đúng 

 

sai lầm của dân mất gốc khi học IELTS

 

Bạn đã bao giờ chọn tài liệu học listening nghe mà không hiểu gì chưa?

Hay khi các bạn đọc một bài mẫu Writing hay Speaking và cảm thấy hoảng hốt vì toàn những từ mình chưa thấy, và phải thốt lên “ôi từ này lạ quá” chưa?

 

Khi chúng ta bắt đầu học IELTS, chúng ta nhiều lúc vì tham tài liệu và ham học quá nên rất nhiều bạn mặc dù ở trình độ thấp những vẫn cố gắng học theo những bài 5mẫu band điểm cao và những quyển sách dành cho band cao. Điều này sẽ không tạo động lực học tập, mà sẽ khiến bạn nản và mất phương hướng. Sau đây là những cuốn sách mình khuyên các bạn nên tham khảo trong giai đoạn này nhé!

>>> Mời xem thêm: Tổng quan cần thiết về định dạng bài thi IELTS dành cho bạn

TÀI LIỆU NÊN HỌC DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU (0.0-3.0)

Mới bắt đầu học tiếng Anh

Ngữ pháp: Vì mới bắt đầu, mình khuyên các bạn nên đọc tài liệu tiếng Việt để hiểu kỹ trước nhé

- Bài tập tiếng Anh Mai Lan Hương (từ lớp 6 -12): cái này ngày xưa mình cày cả bộ, lượng bài tập lớn, dạng bài lặp đi lặp lại nhiều, hơi chán một chút nhưng mình cảm thấy không uổng thời gian bỏ ra cày, vì làm nhiều sẽ rèn cho các bạn thói quen ngôn ngữ và không bao giờ mắc lỗi sai nữa

- Giải thích Ngữ pháp Tiếng Anh - Mai Lan Hương: tổng hợp ngữ pháp và bài tập, nên dùng bởi vì sẽ tiện cho việc tra cứu nếu như bạn không nhớ rõ cách dùng.

Từ vựng:

- Sách Giáo Khoa: Đây chính là nguồn kiến thức nền tảng chất lượng mà các bạn nên thu nạp đầu tiên, và sách cũng có giải thích bằng tiếng Việt nữa nên cực kỳ hữu ích và phù hợp

- Oxford Word Skills - Basics: Cuốn đầu tiên trong bộ sách học từ vựng đến từ NXB Cambridge. Tổng hợp các chủ đề từ vựng hay dùng nhất trong đời sống hàng ngày, giúp bạn làm quen dần với tiếng Anh, các cách diễn đạt hay sử dụng nhất hàng ngày. Tuy nhiên không có giải thích bằng tiếng Việt, nên mình khuyên các bạn nên chuẩn bị sẵn từ điển để học cuốn sách này nhé.

Nghe:

- Listen Carefully: Hướng dẫn nghe cơ bản và chi tiết, từ chữ cái, số, thời gian,.. đến các chủ để thường xuyên xảy ra trong cuộc sống. Giúp các bạn làm quen với các tình huống đời thường, tạo tiền đề để nghe IELTS sau này.

Đã có nền tảng kiến thức; vừa mới tiếp xúc với IELTS

- Vocabulary for IELTS; Grammar for IELTS: Đây là hai cuốn giúp bạn củng cố lại một lần nữa kiến thức nền tảng mình đã học. Ngoài ra bạn cũng sẽ tiếp cận từ từ với bài thi IELTS thông qua các bài tập nhỏ được cắt ra từ chính bài thi và phủ rộng ở cả 4 kỹ năng.

- Complete IELTS band 4-5: Giúp bạn làm quen dần với 4 kỹ năng trong IELTS, cung cấp các kiến thức hữu ích về đề thi, cũng như một số lưu ý và tips làm bài. Sách cũng cung cấp ngữ pháp và từ vựng cần thiết, giúp các bạn đạt target 4-5.

*Lưu ý*

- Ở trình độ này, vì kiến thức nền tảng vẫn chưa vững, ngôn ngữ chưa ngấm và mình hay nói là “chưa có cảm giác với ngôn ngữ”, các bạn không nên vội vàng lựa chọn bài mẫu ở band 8.0 - 9.0 - band điểm đòi hỏi các bạn phải “có cảm giác” với ngôn ngữ, từ vựng và ngữ pháp ở mức nâng cao. Nên tập trung vào việc “dùng đúng” từ vựng và ngữ pháp để nói được các câu đơn giản trước đã, vì thế ta chỉ nên chọn đọc những bài ở mức band 6.5 hoặc 7.0 nhưng không bị sai về lỗi dùng từ và ngữ pháp, các cấu trúc. Sau khi đã đạt ở mức này rồi thì các bạn có thể chọn band cao hơn để tham khảo nhé

sai lầm của dân mất gốc khi học IELTS

 

>>> Tham Khảo thêm: Khám phá cách lấy điểm IELTS cao có thể thay đổi hoàn toàn cuộc sống

Không có môi trường học tiếng Anh

 

Bạn có nghĩ rằng nếu chỉ học bơi thông qua một cuốn sách, các bạn có thể bơi được như Michael Phelps hay không? Tất nhiên là không, mà ta phải xuống nước, bắt đầu tập động tác rồi qua rất nhiều buổi luyện tập thì mới có thể bơi được!

Ngôn ngữ cũng như vậy. Học ngôn ngữ đòi hỏi các bạn phải bỏ ra một khoảng thời gian dài, chạm trán với ngôn ngữ và luyện tập hàng ngày thì mới thành thạo được. Nếu bơi bạn cần môi trường là nước, thì ngôn ngữ cũng cần môi trường để các bạn luyện tập và phát triển:

Và môi trường ở chính xung quanh bạn:

- Những mẩu tin ngắn trên các trang MXH

- Vỏ chai, vỏ hộp

- Youtube

- Âm nhạc

- Phim ảnh

- ….

Để ý một chút là bạn hoàn toàn có thể học được tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Sau đây là cách mình đã làm để tạo một môi trường tiếng Anh xung quanh mình:

Cài đặt chế độ điện thoại chuyển sang tiếng Anh, ra lệnh cho Siri hàng ngày để đặt đồng hồ, lên lịch, mở app,...

Xem Youtube hàng ngày. Channel mà mình yêu thích là:

- bestdressed - thời trang

- steezy - nhảy

- Korean English Man - văn hoá hàn quốc nhưng youtuber lại là một người Anh

Khi xem thì mình để ý accent, cách sử dụng từ, intonation, và note lại những gì mình thấy hay trong cách nói của họ. Và mình cũng không quên bắt chước lại họ để có thể perfect phát âm của mình.

Dùng Spotify nghe nhạc. Thứ nhất, vì mình thích :)) và thứ hai, vì app có phần lyric rất tiện, chỉ cần trượt lên là có, rất dễ để học lời bài hát cũng như học tiếng Anh

Xem Netflix hàng ngày - mình dùng kha khá thời gian hàng ngày để xem, đặc biệt là Netflix. Mình hay xem như sau để cải thiện trình độ tiếng Anh: xem lần 1 với sub Việt để hiểu nội dung, xem lần 2 với sub Anh để nghe xem học sử dụng từ vựng và học từ mới, xem lần 3 không sub để luyện khả năng nghe hiểu.

Đặt chế độ xem trước các page bằng tiếng Anh trên facebook như Nas Daily, Buzzfeed, 9Gag,... để khi mình mở app thì bài viết của những page này sẽ đập vào mắt mình đầu tiên.

 

 Không đặt mục tiêu và tạo thói quen học tập

sai lầm của dân mất gốc khi học IELTS

 

So với việc học trên lớp, thì học ở nhà rất dễ mất động lực, vì không có ai thúc giục, không có ai đặt mục tiêu.

Nếu không đặt mục tiêu thì các bạn rất dễ lose track và bị nản. Với mục tiêu đặt cho bản thân là 7.0, các bạn cũng nên bẻ nhỏ mục tiêu, ví dụ giai đoạn 1 từ 2-3 tháng, mục tiêu là 5.5 sau đó 2-3 tháng tiếp theo mục tiêu là 7.0.

Các bạn có thể sử dụng công cụ “Bullet Journal” - sổ tay lên kế hoạch, để luôn luôn nhắc nhở bản thân không bao giờ được quên nhiệm vụ!

>>> Mời xem: các khóa học tiếng anh online uy tín
 

Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật chi tiết nhất

Để miêu tả một con vật nào đó bằng tiếng Anh chắc hẳn các bạn phải bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật phải không nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật

  1. Các bộ phận trên đầu
  • Head: Đầu
  • Face: Mặt
  • Eye: Mắt
  • Nose: Mũi
  • Ear: Tai
  • Mouth: Miệng
  • Tooth: Răng (số nhiều: teeth)
  • Tongue: Lưỡi
  • Cheek: Cái má
  • Antlers: Gạc (Hươu, Nai)
  • Beak: Mỏ chim
  • Cheek: Má
  • Chin: Cằm
  • Trunk: Vòi voi
  • Tusk: Ngà voi
  • Horn: Sừng
  • Fang: Răng nanh
  • Forehead: Trán
  • Jaw: Quai hàm
  • Lip: Môi
  • Mane: Bờm
  • Whiskers: Ria mép

>> Xem thêm: Động vật thời tiền sử bằng tiếng anh

  1. Các bộ phận trên cơ thể
  • Body: cơ thể
  • Arm: Tay
  • Back: Lưng
  • Belly: Bụng
  • Bottom: Mông
  • Chest: Ngực
  • Claws: Vuốt (Mèo, chim)
  • Hand: Bàn tay
  • Hoof: Móng guốc (Ngựa, lừa,…)
  • Feather: Lông vũ
  • Fur: Lông mao (lông chó, lông mèo,…)
  • Fin: Vây (Cá)
  • Finger: Ngón tay
  • Foot (số nhiều: Feet): Bàn chân
  • Genitals: Cơ quan sinh dục
  • Knuckle: Khớp ngón tay
  • Leg: Chân
  • Neck: Cổ
  • Palm: Lòng bàn tay
  • Paw: Chân (Có móng, vuốt của mèo, hổ…)
  • Scale: Vảy (Cá, Rắn, Cánh sâu bọ)
  • Shell: Vỏ ốc
  • Shoulder: Vai
  • Sole: Lòng bàn chân
  • Tail: Đuôi
  • Talons: Móng, vuốt (Nhất là của chim mồi)
  • Thigh: Đùi
  • Throat: Cổ họng
  • Toe: Ngón chân
  • Web: Màng da (Ở chân vịt…)
  • Wings: Đôi cánh

>> Tham khảo: Từ vựng tiếng anh về viện bảo tàng

  1. Các bộ phận bên trong cơ thể
  • Artery: Động mạch
  • Blood: Máu
  • Blood vessel: Mạch máu
  • Bone: Xương
  • Brain: Não
  • Cartilage: Sụn
  • Digestive system: Hệ tiêu hóa
  • Fat: Mỡ
  • Flesh: Thịt
  • Heart: Tim
  • Intestines: Ruột
  • Kidneys: Thận
  • Limb: Chân tay
  • Liver: Gan
  • Lungs: Phổi
  • Mucus: Nước nhầy mũi
  • Muscle: Cơ bắp
  • Nerve: Dây thần kinh
  • Nervous system: Hệ thần kinh
  • Rib: Xương sườn
  • Rib cage: Khung xương sườn
  • Saliva /Spit: Nước bọt
  • Skeleton: Bộ xương
  • Skin: Da
  • Skull: Xương sọ
  • Spine /Backbone: Xương sống
  • Stomach: Dạ dày
  • Sweat /Perspiration: Mồ hôi

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Nông trại và Chăn nuôi gia súc

Các cụm từ liên quan đến cơ thể động vật

  • Foot in mouth

To put your foot in your mouth: bạn nói điều gì đó ngu ngốc làm xúc phạm người khác

Ví dụ: I put my foot in my mouth when I called by brother’s new wife by his ex-wife’s name.

  • Cost an arm and a leg

Khi thứ gì đó “cost an arm and a leg”: nó rất đắt, tốn nhiều tiền.

Ví dụ: It costs me an arm and a leg to get my car fixed

  • Get off my back

Cụm từ này được sử dụng khi ai đó phê phán hoặc luôn nói bạn phải làm thế này, phải làm thế kia.

Ví dụ: Stop telling me what to do. Get off my back!

  • Cold shoulder

To give someone the cold shoulder: tảng lờ ai đó

Ví dụ: I saw my ex-girlfriend at a party but she wouldn’t talk to me. She gave me the cold shoulder.

  • Cold feet

Trở nên lo lắng và có suy nghĩ khác về việc gì đó.

Ví dụ: I’m getting cold feet about my wedding. I’m so nervous.

  • A sight for sore eyes

Cụm từ này để diễn tả sự vui vẻ khi nhìn thấy/ gặp lại ai đó

Ví dụ: Hi Frank. You’re a sight for sore eyes. I haven’t seen you for years.

  • A finger in every pie

To have a finger in every pie: bạn tham gia vào mọi hoạt động.

Ví dụ: The businessman seemed to have a finger in every pie.

  • Off the top of my head

Off the top of my head: bạn nói điều gì đó mà không thực sự nghĩ về nó.

Ví dụ: Off the top of my head, I’d say there were a thousand people there.

  • Look down your nose

When you look down your nose at someone: bạn nghĩ mình tốt hơn hoặc quan trọng hơn người nào đó.

Ví dụ: Because he’s rich he seems to think that he’s better than everyone. He really looks down his nose at people.

  • Play it by ear

To play it by ears: ứng biến hoặc làm một cái gì đó mà không cần chuẩn bị.

Ví dụ: I don’t know where we should go tonight. Let’s just play it by ear.

>>> Mời xem thêm: Tiếng anh cơ bản khi học online

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc để nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu trong lĩnh vực nông nghiệp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hơn 100+ từ vựng thông dụng đi kèm với phiên âm rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ cũng như phục vụ cho việc học tập và làm việc của bạn đạt hiệu quả cao hơn.

>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí

1. Các loại nông trại trong tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Farm

/fɑːrm/

Nông trại

Ranch

/ræntʃ/

Trang trại chăn nuôi

Dairy farm

/ˈder.i fɑːrm/

Trang trại bò sữa

Poultry farm

/ˈpoʊl.tri fɑːrm/

Trang trại gia cầm

Cattle farm

/ˈkæt̬.əl fɑːrm/

Trang trại chăn nuôi gia súc

Sheep farm

/ʃiːp fɑːrm/

Trang trại nuôi cừu

Pig farm

/pɪɡ fɑːrm/

Trang trại lợn

Organic farm

/ɔːrˈɡæn.ɪk fɑːrm/

Trang trại hữu cơ

Fish farm

/fɪʃ fɑːrm/

Trang trại nuôi cá

Greenhouse farm

/ˈɡriːn.haʊs fɑːrm/

Nông trại nhà kính

 

2. Động vật nuôi trong trang trại 

2.1 Gia súc - Livestock

Từ vựng về các loại gia súc bằng tiếng Anh

Từ vựng về các loại gia súc bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Cow

/kaʊ/

Bò cái

Bull

/bʊl/

Bò đực

Calf

/kæf/

Bê con

Ox

/ɑːks/

Bò kéo

Buffalo

/ˈbʌf.ə.loʊ/

Trâu

Pig

/pɪɡ/

Lợn

Hog

/hɑːɡ/

Lợn đực

Sow

/soʊ/

Lợn nái

Goat

/ɡoʊt/

Kid

/kɪd/

Dê con

Sheep

/ʃiːp/

Cừu

Lamb

/læm/

Cừu con

Horse

/hɔːrs/

Ngựa

Foal

/foʊl/

Ngựa con

Donkey

/ˈdɑːŋ.ki/

Lừa

 

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về động vật thời tiền sử

2.2 Gia cầm - Poultry

Các loại gia cầm trong nông trại

Các loại gia cầm trong nông trại

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

Hen

/hen/

Gà mái

Rooster

/ˈruː.stɚ/

Gà trống

Duck

/dʌk/

Vịt

Goose

/ɡuːs/

Ngỗng

Turkey

/ˈtɝː.ki/

Gà tây

 

3. Dụng cụ và thiết bị trong nông trại bằng tiếng Anh

3.1 Dụng cụ và thiết bị nông trại 

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Tractor

/ˈtræk.tɚ/

Máy kéo

Plow

/plaʊ/

Cái cày

Harrow

/ˈhær.oʊ/

Bừa

Hoe

/hoʊ/

Cái cuốc

Rake

/reɪk/

Cái cào

Shovel

/ˈʃʌv.əl/

Cái xẻng

Pitchfork

/ˈpɪtʃ.fɔːrk/

Cái chĩa

Scythe

/saɪð/

Lưỡi hái

Wheelbarrow

/ˈwiːlˌber.oʊ/

Xe cút kít

Milking machine

/ˈmɪlkɪŋ məˌʃiːn/

Máy vắt sữa

Feeding trough

/ˈfiː.dɪŋ trɑːf/

Máng ăn

Water trough

/ˈwɑː.tɚ trɑːf/

Máng nước

Hay baler

/heɪ ˈbeɪ.lɚ/

Máy cuộn cỏ khô

Seeder

/ˈsiː.dɚ/

Máy gieo hạt

Sprinkler system

/ˈsprɪŋ.kəlɚ ˈsɪs.təm/

Hệ thống tưới nước

 

3.2 Các khu vực trong nông trại

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Barn

/bɑːrn/

Chuồng trại

Stable

/ˈsteɪ.bəl/

Chuồng ngựa

Pigsty

/ˈpɪɡ.staɪ/

Chuồng lợn

Chicken coop

/ˈtʃɪk.ɪn kuːp/

Chuồng gà

Cattle shed

/ˈkæt̬.əl ʃed/

Chuồng bò

Warehouse

/ˈwer.haʊs/

Nhà kho

Silo

/ˈsaɪ.loʊ/

Hầm chứa thức ăn

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

Nhà kính

Pasture

/ˈpæs.tʃɚ/

Đồng cỏ chăn nuôi

Orchard

/ˈɔːr.tʃɚd/

Vườn cây ăn quả

Field

/fiːld/

Cánh đồng

 

3.3 Thức ăn cho gia súc và gia cầm

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Hay

/heɪ/

Cỏ khô

Straw

/strɔː/

Rơm

Silage

/ˈsaɪ.lɪdʒ/

Thức ăn ủ chua

Corn feed

/kɔːrn fiːd/

Thức ăn từ ngô

Bran

/bræn/

Cám

Soybean meal

/ˈsɔɪ.biːn miːl/

Bã đậu nành

Alfalfa

/ælˈfæl.fə/

Cỏ linh lăng (dinh dưỡng cao)

Grit

/ɡrɪt/

Sạn (cho gà tiêu hóa)

Mash

/mæʃ/

Thức ăn hỗn hợp dạng bột

Pellets

/ˈpɛl.ɪts/

Viên thức ăn tổng hợp

 

4. Từ vựng về các hoạt động tại nông trại

Các hoạt động hằng ngày trên nông trại

Các hoạt động hằng ngày trên nông trại

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Plow the field

/plaʊ ðə fiːld/

Cày ruộng

Sow seeds

/soʊ siːdz/

Gieo hạt

Harvest crops

/ˈhɑːr.vɪst krɑːps/

Thu hoạch mùa màng

Feed the animals

/fiːd ðə ˈæn.ɪ.məlz/

Cho động vật ăn

Milk the cows

/mɪlk ðə kaʊz/

Vắt sữa bò

Shear the sheep

/ʃɪr ðə ʃiːp/

Cắt lông cừu

Collect eggs

/kəˈlekt eɡz/

Nhặt trứng

Breed livestock

/briːd ˈlaɪv.stɑːk/

Nhân giống gia súc

Clean the barn

/kliːn ðə bɑːrn/

Dọn dẹp chuồng trại

 

5. Kết luận

Pantado hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập trong lĩnh vực này. Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ từ vựng tốt hơn và áp dụng vào thực tế hiệu quả nhất. Đừng quên theo dõi website để cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hữu ích khác tại pantado.edu.vn nhé!

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!