Cách phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

Cách phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

“My mom just bought cloth to make new clothes for me.” Cloth và Clothes có nghĩa giống nhau không nhỉ? Và có thể đổi chỗ hai từ này không. Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời về Cloth và Clothes trong bài viết dưới đây nhé

 

Cách phân biệt Cloth và Clothes

 

Cách dùng Cloth trong tiếng Anh

 

“Cloth” : vải, miếng vải 

Đây là danh từ không đếm được, vì vậy KHÔNG được sử dụng các mạo từ “a/an/the” ở phía trước.

Ví dụ:

  • Anna gave me a piece of cloth.

(Anna đưa cho tôi một mảnh vải.)

  • At present, the cloth industry is flourishing.

(Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.)

 

Trong tiếng Anh, Cloth được sử dụng như sau:

Cách dùng 1: Dùng để nói về vật liệu được làm bằng cách dệt hoặc đan bông, len, lụa,…

Ví dụ:

  • Please lay the cloth across the table.

(Vui lòng đặt tấm vải trên bàn.)

  • The fineness of the thread makes the cloth so soft.

(Độ mịn của sợi chỉ làm cho vải mềm mại.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về một mảnh vải nhỏ, được dùng với mục đích là làm sạch hay loại bỏ bụi bẩn hoặc để trải lên bàn. 

Ví dụ:

  • Wipe the wardrobe with a damp cloth.

(Lau tủ quần áo bằng khăn ẩm.)

  • My mom gently cleaned my face with a wet cloth.

(Mẹ nhẹ nhàng lau mặt cho tôi bằng khăn ướt.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh dễ dàng nhất

 

Cụm từ đi với Cloth trong tiếng Anh

 

Dưới đây là các từ, cụm từ thông dụng đi với Cloth trong tiếng Anh:

  • Back-cloth star: Ngôi sao màn ảnh/sân khấu
  • Cut from the same cloth: Cắt từ một mảnh vải, nghĩa là rất giống nhau về tính cách và hành động
  • Cloth ears: Một người điếc, khó nghe
  • Cut your coat to suit your cloth : Mua sắm hoặc hành động phù hợp với giới hạn tài chính
  • Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
  • Man of the cloth: Giáo sĩ
  • Whole cloth: Vải nguyên tấm
  • Tablecloth: Khăn trải bàn

 

Cách dùng Clothes trong tiếng Anh

 

Cách phân biệt Cloth

 

“Clothes” : quần áo nói chung.

Ví dụ:

  • We will buy new clothes.

(Chúng tôi sẽ mua quần áo mới.)

  • Mike gave me a set of clothes for my birthday.

(Mike đã tặng tôi một bộ quần áo cho ngày sinh nhật của tôi.)

 

Danh từ Clothes được để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy,…

Ví dụ:

  • Lisa usually wears casual clothes.

(Lisa thường mặc trang phục giản dị.)

  • Bring a change of clothes with you.

(Mang theo một bộ quần áo thay đổi với bạn.)

  • I’m just putting my clothes on.

(Tôi chỉ đang mặc quần áo vào.)

  • My mom bought some new clothes for the party.

(Mẹ tôi đã mua một số quần áo mới cho bữa tiệc.)

 

Cụm từ đi với Clothes trong tiếng Anh

 

Một số từ, cụm từ thông dụng kết hợp với “Clothes” trong tiếng Anh:

  • Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu
  • Clothes basket: Giỏ đựng quần áo
  • Clothes dryer: Máy giặt
  • Clothes hanger: Mặc quần áo
  • Clothes horse: Giá phơi quần áo
  • Clothesline: Dây quần áo
  • Clothes tree: Cây quần áo
  • Clothespin: Kẹp quần áo
  • Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
  • Street clothes: Quần áo đường phố

Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

 

Sự khác nhau cơ bản giữa Cloth và Clothes:

  • Cloth: Nói về vật liệu được tạo ra bằng cách dệt, ở đây là vải;
  • Clothes: quần áo nói chung được làm từ vải.

Có thể hiểu đơn giản là “Clothes” được làm từ “Cloth”.

Ví dụ:

  • This cloth is woven from high-quality silk.

(Loại vải này được dệt từ lụa cao cấp.)

  • I have opened a clothes shop for 2 months.

(Tôi mở shop quần áo được 2 tháng.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em