Tìm hiểu cách phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh
Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm hoàn toàn giống nhau. Và cách viết nếu không nhìn kĩ cũng khó nhìn ra sự khác biệt. Vậy cách phân biệt Complementary và Complimentary như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu qua bài viết dưới đây để tránh nhầm lẫn nhé.
Phân biệt Complementary và Complimentary
Complementary và Complimentary là hai từ đồng âm nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- Complementary: bổ sung, hỗ trợ
- Complimentary: khen ngợi, miễn phí
Ví dụ:
- This cake is a promotional item. It is complimentary.
(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)
- Is this a complimentary drink?
(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)
Complementary là gì? Cách dùng Complementary
Complementary là một tính từ mang nghĩa "bổ sung, hỗ trợ cho nhau"
Ví dụ:
- Mike has different but complementary skills.
(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)
- My family and my job both fulfill separate but complementary needs.
(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)
Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.
Ví dụ:
- Mike and I are complementary each other in work and study
(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)
- Theory and practice are complementary to each other.
(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)
>>> Mời xem thêm: Phân biệt Look up to và Admire chi tiết nhất
Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Complementary:
- Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
- Complementary distribution: Phân phối;
- Complementary color: Phối màu bổ sung;
- Complementary dna: ADN bổ sung;
- Complementary medicine: Y học thay thế
Complimentary là gì? Cách dùng Complimentary
“Complimentary” là tính từ mang nghĩa "ca ngợi, khen ngợi" hoặc "miễn phí (được tặng, biếu)
Ví dụ:
- Mike has received many complimentary remarks from his teacher and classmate.
(Mike đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giáo viên và bạn học của mình.)
- The circus gives complimentary tickets to children under 6 years old.
(Rạp xiếc tặng vé miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.)
Cách dùng 1: Để nói về cái gì đó là miễn phí.
Ví dụ:
- This cake is a promotional item. It is complimentary.
(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)
- Is this a complimentary drink?
(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)
Cách dùng 2: Để thể hiện sự tán thành, khen ngợi .
Ví dụ:
- My leader was extremely complimentary about my work.
(Lãnh đạo của tôi đã rất khen ngợi về công việc của tôi.)
- Not all of her comments were complimentary.
(Không phải tất cả các bình luận của cô ấy đều khen ngợi.)
Cụm từ đi với Complimentary trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Complimentary:
- Complimentary close: Lời kết thư;
- Complimentary shuttle bus: Xe bus miễn phí;
- Complimentary room: Phòng miễn phí;
- Complimentary meal: Bữa ăn miễn phí;
- Complimentary breakfast: Bữa sáng miễn phí.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Hy vọng với bài viết Pantado chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết cách phân biệt Complimentary và Complementary. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay nữa nhé.