Cách Phân Biệt "COMPLEMENTARY" Và "COMPLIMENTARY"
Complementary và complimentary là hai tính từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì phát âm giống nhau nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Nếu bạn vẫn đang bối rối khi dùng hai từ này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt complementary và complimentary một cách chi tiết nhất và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
1. Complementary – Bổ sung, hoàn thiện
Complementary /ˌkɒm.plɪˈmen.tri/: là một tính từ mang nghĩa bổ sung, hoàn thiện lẫn nhau. Được dùng trong trường hợp khi muốn nói đến hai hay nhiều sự vật hỗ trợ và làm nổi bật nhau.
Cấu trúc 1: Be complementary to + N (Bổ sung cho ai đó hoặc cái gì đó)
Cấu trúc Be complementary to N
Ví dụ:
- Her skills are complementary to mine.
(Kỹ năng của cô ấy bổ sung cho kỹ năng của tôi.) - Yoga is complementary to meditation for stress relief.
(Yoga bổ sung cho thiền trong việc giảm căng thẳng.) - The two departments have complementary roles.
(Hai bộ phận có vai trò bổ trợ lẫn nhau.)
Cấu trúc 2: Complementary + N
Dùng "complementary" như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, nhấn mạnh sự hỗ trợ, bổ sung của sự vật.
Complementary bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- Complementary colors like red and green create striking contrasts.
(Những màu bổ sung như đỏ và xanh lá tạo ra sự tương phản nổi bật.) - They offer complementary services to support their main products.
(Họ cung cấp các dịch vụ bổ sung để hỗ trợ sản phẩm chính.) - We need complementary strategies to handle this problem effectively.
(Chúng ta cần các chiến lược bổ sung để xử lý vấn đề này hiệu quả.)
>> Tham khảo: Cách phân biệt Desert và Dessert đơn giản, dễ hiểu
2. Complimentary – Miễn phí, khen ngợi
Complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tri/ có 2 nghĩa chính:
- Miễn phí, tặng kèm
- Khen ngợi, ca ngợi
Cấu trúc:
- Complimentary + danh từ: Miễn phí cái gì.
Complimentary + N |
- Guests receive complimentary breakfast at the hotel.
(Khách được tặng bữa sáng miễn phí tại khách sạn.) - We were given complimentary tickets to the show.
(Chúng tôi nhận được vé miễn phí tham gia buổi biểu diễn.)
Cấu trúc Complimentary + N
- Be complimentary about + danh từ: Khen ngợi ai đó hoặc điều gì.
Be complimentary about + N |
- She was very complimentary about your presentation.
(Cô ấy khen ngợi phần trình bày của bạn rất nhiều.) - His boss made a complimentary remark on his effort.
(Sếp của anh ấy đưa ra lời khen ngợi về nỗ lực của anh ấy.)
Cấu trúc Be complimentary about + N
3. Phân biệt Complementary và Complimentary
Tiêu chí |
Complementary |
Complimentary |
Nghĩa chính |
Bổ sung, hoàn thiện lẫn nhau |
Miễn phí, tặng kèm; Khen ngợi, ca ngợi |
Từ gốc |
Complement (bổ sung) |
Compliment (lời khen) |
Ví dụ |
These skills are complementary. (Những kỹ năng này bổ trợ cho nhau.) |
Complimentary drinks are available. (Những đồ uống tặng kèm này có sẵn.) She was complimentary about your work. (Cô ấy đã ca ngợi về việc làm của bạn.) |
Mẹo ghi nhớ |
E trong Complementary = Complete (hoàn thiện) |
I trong Complimentary = Invite (mời, tặng) |
>> Xem thêm: Mẹo phân biết Stationery và Stationary
4. Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn từ đúng (Complementary / Complimentary) để hoàn thành câu.
1. The drinks at the event are ______.
2. Her skills are ______ to mine, so we make a great team.
3. The manager was ______ about our project.
4. These two products have ______ features.
5. I received a ______ ticket to the concert.
Đáp án:
1. Complimentary
2. Complementary
3. Complimentary
4. Complementary
5. Complimentary
Bài 2: Điền vào chỗ trống với từ phù hợp.
1. My friend was very ______ about my presentation.
2. We were offered ______ coffee at the conference.
3. The new marketing strategies are ______ to the existing ones.
4. Red and green are ______ colors on the color wheel.
5. His opinion is ______, but I don’t agree.
Đáp án:
1. complimentary
2. complimentary
3. complementary
4. complementary
5. complimentary
5. Kết luận
Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt complementary và complimentary cũng như cách sử dụng chính xác của mỗi từ trong từng trường hợp. Hãy áp dụng ngay vào thực tế khi có thể để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Bên cạnh đó, đừng quên theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ em