Tin Mới
Sử dụng Bài học Ngữ pháp của Wish! Học Cách sử dụng Động từ Wish trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích và các câu ví dụ.
Khi chúng ta muốn diễn đạt một điều ước / mong muốn bằng tiếng Anh cho một tình huống khác với thực tế thì việc sử dụng động từ “to wish” là rất phổ biến. Động từ này có thể được sử dụng với các thì khác nhau tùy thuộc vào những gì chúng ta mong muốn hoặc mong muốn là khác nhau.
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến
1. Cách sử dụng Wish trong Ngữ pháp tiếng Anh
1.1. Wish + Past Simple
Để thể hiện rằng chúng ta muốn một tình huống trong hiện tại (hoặc tương lai) khác đi.
Ví dụ :
- I wish I ate more vegetables. (I don’t eat more vegetables.)
Tôi ước tôi ăn nhiều rau hơn. (Tôi không ăn nhiều rau hơn.)
- He wishes he had a new house. (He does not have a new house.)
Anh ấy ước mình có một ngôi nhà mới. (Anh ấy không có nhà mới.)
- They wish it was August. (It isn’t August.)
Họ ước gì đó là tháng Tám. (Không phải là tháng Tám.)
- I wish I had a bigger car. (Because my car is too small).
Tôi ước tôi có một chiếc xe hơi lớn hơn. (Vì xe của tôi quá nhỏ).
- I wish it was the summer holidays (but it isn’t – I’m still at school).
Tôi ước đó là kỳ nghỉ hè (nhưng không phải thế - tôi vẫn đang ở trường).
1.2. Wish + Past Continuous
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn thực hiện một hoạt động khác trong hiện tại (hoặc tương lai).
Ví dụ:
- I wish I was playing badminton now. (I’m studying English.)
Tôi ước tôi đang chơi cầu lông bây giờ. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- I wish it weren’t raining now. (It is raining now.)
Tôi ước gì bây giờ trời không mưa. (Bây giờ trời đang mưa.)
- I wish you were coming to my party next week. (You are not coming to my party next week.)
Tôi ước bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi vào tuần tới. (Bạn sẽ không đến bữa tiệc của tôi vào tuần tới.)
1.3. Wish + Past Perfect
Cấu trúc ngữ pháp điều ước này thể hiện sự hối tiếc. Điều này có nghĩa là chúng tôi muốn có thể thay đổi một tình huống trong quá khứ.
Những câu chúc:
- They wish they hadn’t lost the photo. It was a really good one.
Họ ước gì họ không làm mất bức ảnh. Đó là một trong những thực sự tốt. (Họ đã làm mất bức ảnh.)
- I wish I hadn’t done it.
Tôi ước tôi đã không làm điều đó. (Tôi đã làm nó.)
- He wishes he had studied more for their exam.
Anh ấy ước anh ấy đã nghiên cứu nhiều hơn cho kỳ thi của họ. (Họ không học thêm cho kỳ thi của họ.)
- He wishes he had studied harder when he was at school
Anh ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn khi còn ở trường. (Anh ấy học không đủ chăm chỉ - có lẽ nếu anh ấy học chăm chỉ hơn thì anh ấy đã vào đại học.)
- They wish they hadn’t scored that goal!
Họ ước gì mình đã không ghi được bàn thắng đó! (Họ đã ghi một bàn thắng và kết quả là họ có thể sẽ không thắng trận đấu).
1.4. Wish + would
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
I wish my car would start. (I can’t make it start and I want it to start).
Tôi ước gì chiếc xe của tôi sẽ nổ máy. (Tôi không thể làm cho nó bắt đầu và tôi muốn nó bắt đầu).
- I wish the lesson would end. (I want it to end).
Tôi ước rằng bài học sẽ kết thúc. (Tôi muốn nó kết thúc).
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn ai đó bắt đầu làm điều gì đó mà họ không làm.
Ví dụ:
- I wish you’d listen to me!
Tôi ước bạn sẽ lắng nghe tôi!
Để bày tỏ rằng chúng ta muốn ai đó ngừng làm điều gì đó khiến chúng ta khó chịu.
Ví dụ:
- I wish you wouldn’t borrow my clothes!
Tôi ước gì bạn không mượn quần áo của tôi!
- I wish my mum wouldn’t phone me every five minutes!
Tôi ước gì mẹ tôi không gọi điện cho tôi cứ sau năm phút!
1.5. Wish + To Infinitive
Chúng ta cũng có thể sử dụng "wish" để diễn đạt "want" trong một tình huống trang trọng, bằng cách sử dụng wish + to infinitive .
Ví dụ:
- I wish to make a complaint and would like to see the manager.
Tôi muốn khiếu nại và muốn gặp người quản lý.
Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng chủ ngữ + wish + someone như một biểu thức cố định để chúc mừng họ hoặc mong muốn họ tốt lành.
Ví dụ về câu điều ước:
- We wish you a Merry Christmas.
Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ.
- We wish you a Happy Birthday.
Chúng tôi chúc bạn một sinh nhật hạnh phúc.
- I wish her luck in her new career.
Tôi chúc cô ấy may mắn trong sự nghiệp mới của mình.
- She wishes her sister the best of happiness.
Cô cầu chúc cho em gái những điều hạnh phúc nhất.
2. Cách diễn đạt mong muốn bằng tiếng Anh
Chúng ta sử dụng wish để bày tỏ rằng chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc chúng ta muốn điều gì đó khác với hiện tại.
3. I Wish/ If Only (Tôi muốn / Nếu chỉ)
If only có nghĩa là I wish. Chúng ta sử dụng I wish … và If only … khi chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc khi chúng ta muốn điều gì đó trở nên khác biệt so với hiện tại. If only thường mạnh hơn I wish.
Những câu chúc:
I wish I could fly. = If only I could fly.
Tôi ước tôi có thể bay. = Giá mà tôi có thể bay.
- I wish they would stop fighting. = If only they would stop fighting.
Tôi ước họ sẽ ngừng chiến đấu. = Giá như họ ngừng đánh nhau.
Sau khi I wish và If only chúng ta có thể nói là were/weren’t thay vì was/wasn’t..
Ví dụ:
- I wish I was home now. /I wish I were home now.
Tôi ước gì tôi đã ở nhà ngay bây giờ. / Tôi ước gì tôi đã ở nhà ngay bây giờ.
Hi vọng với bài viết này các bạn sẽ hiểu cách sử dụng WISH như thế nào. Để học tốt tiếng Anh có rất nhiều phương pháp học khác nhau, nhất là phương pháp học tiếng Anh trực tuyến đang trở thành xu hướng của xã hội. Bạn có muốn đăng ký một khóa học tiếng Anh online không? Hãy đăng ký để nhận sự tư vấn của chúng tôi nhé.
Khi bạn đang nói về điều gì đó không thể, bạn sẽ cần sử dụng câu điều kiện loại 3. Đây là từ thường được sử dụng trong tiếng Anh và chúng ta có thể thấy một ví dụ về điều này trong câu: ‘If I had wings, I could fly.’ (Nếu tôi có đôi cánh, tôi có thể bay)
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6
>> Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh - Cách sử dụng và bài tập
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện loại ba kỹ hơn nhiều và hiểu sâu hơn về cách nó được sử dụng và tại sao. Điều này sẽ cho phép bạn nói về nhiều thứ hơn theo nghĩa lý thuyết, khiến tiếng Anh của bạn nghe trôi chảy hơn nhiều.
1. Câu điều kiện loại 3 là gì?
- Câu điều kiện loại 3 dùng để đề cập đến một điều kiện không thể trong quá khứ về sẽ có kết quả có thể xảy ra ở trong quá khứ. Và những câu này thường chỉ là giả thuyết và không thực tế. Bời bây giờ đã quá muộn để điều kiện hoặc kết quả của nó có thể xảy ra.
- Câu điều kiện loại 3 luon có một hàm ý của sự hối tiếc, và thực tế của nó là trái ngược hoặc trái với lời nói thể hiện ra.
- Trong câu điều kiện loại 3 thì thời gian là quá khứ và tình huống là giả thuyết.
Ví dụ:
- If you had come sooner, you would have met her.
(Thực tế rằng trong quá khứ, bạn không đến sớm nên không gặp được cô ấy)
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Tìm hiểu định nghĩa điều kiện thứ ba và các quy tắc hữu ích để sử dụng câu điều kiện loại 3 (Điều kiện không có thực trong quá khứ) với cấu trúc, cách sử dụng và câu ví dụ.
Giống như các câu điều kiện khác, câu điều kiện Loại 3 bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề 'If' và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của Câu điều kiện Loại 3:
Cấu trúc điều kiện thứ ba: IF + Quá khứ hoàn thành, Chủ ngữ + would / could / might + have + Quá khứ phân từ.
Công thức:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + had + Vpp/V-ed |
S + would/could/might + have + Vpp/V-ed |
If + thì quá khứ hoàn thành |
S + would/could/might + have + quá khứ phân từ |
*Lưu ý: Cả "would" và "had" đều có thể viết tắt thành "'d" nên để phân biệt, các bạn cần chú ý rằng "would" không xuất hiện ở mệnh đề if nên khi viết tắt ở mệnh đề này thì đó chính là "had".
Ví dụ về điều kiện thứ ba:
- If I had got a gold medal, I would have been happy.
Nếu tôi có được huy chương vàng, tôi đã rất vui rồi.
- If I had met Susan last week, I would have given her the book.
Nếu tôi gặp Susan vào tuần trước, tôi đã đưa cho cô ấy cuốn sách.
- If the weather had been good, we would have gone water-skiing.
Nếu thời tiết tốt, chúng tôi đã đi trượt nước.
Nếu mệnh đề 'if' đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề ' if ' đứng thứ hai thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- We would have gone water-skiing if the weather had been good.
Chúng tôi sẽ đi trượt nước nếu thời tiết tốt.
Cũng lưu ý rằng các dạng câu điều kiện loại 3 có thể được viết ngắn gọn hơn
Ví dụ:
Dạng đầy đủ: If you had got up earlier, you would have caught the earlier train.
(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ bắt được chuyến tàu sớm hơn).
Dạng rút gọn: If you‘d got up earlier, you would‘ve caught the earlier train.
(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ bắt chuyến tàu sớm hơn).
Cách sử dụng câu điều kiện Loại 3
1. Sử dụng trong các trường hợp
Câu điều kiện Loại 3 được sử dụng để nói về những điều không xảy ra trong quá khứ. Nếu ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không có cấu trúc tương tự, bạn có thể thấy điều này hơi lạ, nhưng nó có thể rất hữu ích. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự chỉ trích hoặc hối tiếc.
Ví dụ:
- If Mark had come on time, he would have met them
Nếu Mark đến đúng giờ, anh ấy đã có thể gặp họ. (Sự hối tiếc)
- If Charlene hadn’t been so careless, she wouldn’t have lost all money.
Nếu Charlene không bất cẩn như vậy, cô ấy đã không mất hết tiền. (Sự chỉ trích)
- If you hadn’t lied, you wouldn’t have ended up in prison.
Nếu bạn không nói dối, bạn sẽ không phải vào tù. (Sự chỉ trích)
- If you had asked her, she would have helped you.
Nếu bạn hỏi cô ấy, cô ấy sẽ giúp bạn. (Sự hối tiếc)
2. Biến thể của câu điều kiện loại 3
Đối với trường hợp sử dụng điều kiện quá khứ nhưng đề cập đến kết quả mà hành động chưa hoàn thành hoặc liên tục (mệnh đề chính là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
If + S + had + Vpp, S + would + had + been + V-ing
Ví dụ:
- If the weather had been better, I'd have been sitting in the garden when he arrived.
(Nếu thời tiết tốt hơn, tôi đã ngồi trong vườn khi anh ấy đến.)
Trường hợp nói về quá khứ hoàn thành và kết quả hiện tại thế nào.
If + S + had + Vpp, S + would + V-inf
Ví dụ:
- If she had followed my advice, she would be richer now.
(Nếu cô ấy làm theo lời khuyên của tôi, cô ấy sẽ giàu hơn bây giờ.)
Trường hợp dùng câu điều kiện loại 3 với điều kiện có tính tiếp diễn, hoàn thành trong quá khứ.
If + S + had + been + V-ing, S + would + have/has + Vpp
Ví dụ:
- If it hadn't been raining the whole week, I would have finished the laundry.
(Nếu cả tuần trời không mưa thì tôi đã giặt xong quần áo rồi.)
3. Đảo ngữ câu điều kiện
Cấu trúc: Had + S + Vpp, S + would + have + Vpp
Ví dụ:
- Had he driven carefully, the accident wouldn't have happened. = If he had driven carefully, the accident wouldn't have happened.
(Nếu anh ấy lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền vào chỗ trống.
1. If I had known my friend was in hospital, I (go) ____ to see her.
2. I did not see you in the pool yesterday. If I had seen you, I (swim) ____ with you.
3. My mother did not go to the gym yesterday. She (go) ____ if she had not been so tired.
4. She (not/ leave) ____ home if her father had not disturbed her.
5. If he had been looking in front of himself, he (not/walk) ____ into the wall.
6. The view of the mountain was wonderful. If I had had a camera, I (take) ____ some pictures.
7. She was not thirsty. If she had been thirsty, she (drink) ____ some water.
8. If my grandmother had gone to the university, she (study) ____ science. She likes science a lot.
9. If I had known how to swim, I (swim) ____ when we went to the beach.
10. If you had given a direct address to me, I (find) ____ that museum easily.
11. If I had had enough money, I (buy) ____ a big house for myself.
12. We (go) ____ for the picnic yesterday if the weather had not been rainy.
Đáp án:
1. would have gone
2. would have swum
3. would have gone
4. would not have left
5. would not have walked
6. would have taken
7. would have drunk
8. would have studied
9. would have swum
10. would have found
11. would have bought
12. would have gone
Bài tập 2: Chia đúng dạng động từ
1) Tom (not/enter)………..for the examination if he had known that it would be so difficult.
2) Mike got to the station in time. If he (miss)………the train, he would have been late for his interview.
3) It’s good that Anna reminded me about Tom’s birthday. I (forget)…………if she hadn’t reminded me.
4) We might not have stayed at this hotel if George (not recommend)……………it to us.
5) I would have sent you a postcard while I was on holiday if I (have)……………your address.
Đáp án:
1) wouldn’t have entered
2) had missed
3) would have forgotten
4) hadn’t recommended
5) had had
Bài tập 3: Từ các tình huống cho sẵn, viết câu điều kiện loại 3
1) The accident happened because the driver in front stopped so suddenly.
2) I didn’t wake George because I didn’t know he wanted to get up early.
3) I was able to buy the car because Jim lent me the money.
4) She wasn’t injured in the crash because she was wearing a seat-belt.
5) She didn’t buy the coat because she didn’t have enough money on her.
Đáp án:
1) If the driver in front hadn’t stopped so suddenly, the accident wouldn’t have happened.
2) I I had known George wanted to get up early, I would have waken him.
3) If Jim hadn’t lent me the money, I wouldn’t have been able to buy the car. (couldn’t have bought)
4) If she hadn’t been wearing a seat-belt, she would have been injured in the crash.
5) If she had had enough money on her, she would have bought the coat.
Nếu bạn định nói về điều gì đó có khả năng xảy ra nhưng không chắc thì bạn sẽ yêu cầu sử dụng điều kiện thứ hai.
Ví dụ về loại câu này có thể là:
- ‘If my sister won the lottery, she would give me half of her winnings.’
Nếu em gái tôi trúng số, cô ấy sẽ chia cho tôi một nửa số tiền thắng của cô ấy.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện thứ hai sâu hơn nhiều và hiểu sâu hơn về mục đích và chức năng của nó. Điều này sau đó sẽ cho phép bạn sử dụng nó một cách tự tin hơn nhiều trong tiếng Anh nói và viết của bạn.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh với người nước ngoài
>> Câu điều kiện loại 1 - cách sử dụng và bài tập áp dụng
Câu điều kiện thứ hai là gì?
Tìm hiểu cách thức và thời điểm sử dụng Câu điều kiện Loại 2 (Hiện tại không có điều kiện) với hình thức, cách sử dụng và câu ví dụ hữu ích
Giống như câu điều kiện thứ nhất, câu điều kiện thứ hai bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề 'If' và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của câu điều kiện thứ 2:
Điều kiện thứ hai: If + Quá khứ Đơn, Điều kiện cách hiện tại (would/wouldn’t + Động từ (nguyên mẫu)).
Công thức:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V-ed/V2 |
S + would/could/should... + V-inf |
If + (HTĐ/QKĐ/QKHT) |
QKĐ S + would/could/should... + V-inf S + would/could/should... + V-ing |
Ví dụ:
- If I won a million dollars, I would buy a new car.
Nếu tôi trúng một triệu đô la, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.
Lưu ý rằng dạng “quá khứ đơn” này hơi khác so với thông thường trong trường hợp của động từ BE. Dù chủ ngữ là gì, dạng động từ là “were”, not “was”.
Ví dụ điều kiện thứ hai:
- If I were you, I would quit smoking.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bỏ thuốc lá.
- If I were the president, I would lower taxes.
Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ giảm thuế.
Nếu mệnh đề ' if ' đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề ' if ' đứng thứ hai thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- They would stay longer if they had more time.
Họ sẽ ở lại lâu hơn nếu họ có nhiều thời gian hơn.
Đôi khi có thể sử dụng ‘should’, ‘could‘ hoặc ‘might’ thay cho ‘would‘.
Ví dụ:
- If I had more free time, I could travel around the world.
Nếu có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi có thể đi du lịch khắp thế giới.
- If I won a million dollars, I could stop working.
Nếu tôi thắng một triệu đô la, tôi có thể ngừng làm việc.
Cách sử dụng điều kiện thứ hai
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về những điều không có thật (không có thật hoặc không thể xảy ra) trong hiện tại hoặc tương lai - những điều không hoặc sẽ không xảy ra.
Ví dụ:
- If I had a car, I would drive it every day.
Nếu tôi có một chiếc ô tô, tôi sẽ lái nó hàng ngày.
Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
- If I were you, I wouldn't buy it.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó.)
Hành động "mua" sẽ không xảy ra bởi "tôi" không phải là "bạn".
Biến thể của câu điều kiện loại 2
1. Biến thể mệnh đề chính
If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to... + be + V-ing
Ví dụ:
- If it were Monday, I would be working at the company.
(Nếu hôm nay là thứ Hai, tôi sẽ đang làm việc ở công ty.)
If + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- If I finished my work yesterday, I was free today.
(Nếu hôm qua tôi đã hoàn thành công việc của mình thì hôm nay tôi đã rảnh rỗi.)
2. Biến thể mệnh đề if
If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V-inf
Ví dụ:
- If I knew you were studying then I wouldn't bother you.
(nếu tôi biết bạn đang học thì tôi sẽ không làm phiền bạn.)
If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would/could + V-inf
Ví dụ:
- If I finished my work yesterday I would be free of my hands now.
(Nếu hôm qua tôi hoàn thành công việc của mình thì bây giờ tôi sẽ rảnh tay.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hoàn thiện các câu điều kiện loại 2 sau với động từ gợi ý trong ngoặc:
1. If you__________ (help) your grandma, I__________ (do) the shopping.
2. I can’t tidy my room now. If I ………………………. (have) more free time, I ……………………(tidy) it.
3. If she__________ (have) 5 pounds more, she__________ (buy) herself this T-shirt.
4. I spend a lot of time learning English. If I ………………………….. (not learn) English, I ……………….. (try) studying Spanish or French.
5. You__________ (have) summer holidays from June till August if you__________ (live) in the USA.
6. I don’t know if my friend needs help. Suppose he ………… (need) my help, I …………(not refuse).
7. If you__________ (use) a pencil, the drawing__________ (be) perfect.
8. My teachers are OK. If I ………………(can’t stand) my teachers, however, I …………… (never tell) them.
9. If Peter__________ ( visit) us, we__________(go) out tonight.
10. You can rely on Jim. But if he ……………… (forget ) about it, I ………………… (remind) him.
Đáp án:
1. If you helped your grandma, I would do the shopping.
2. If I had more free time, I would tidy it.
3. If she had 5 pounds more, she would buy herself this T-shirt.
4. If I did not learn English, I would try studying Spanish or French.
5. You would have summer holidays from June till August if you lived in the USA.
6. Suppose he needed my help, I would not refuse.
7. If you used a pencil, the drawing would be perfect.
8. If I couldn’t stand my teachers, however, I would never tell them.
9. If Peter visited us, we would go out tonight.
10. If he forgot about it, I would remind him.
Bài 2: Đặt lại các động từ trong ngoặc sao cho đúng nhất
- If I had a typewriter, I ………………. (type) it myself.
- If you ……………………… (play) for lower stake,s you wouldn’t lose so much.
- If I were sent to prison, you ………………………. (visit) me?
- If you drove your car into the river, you ……………………….. (be) able to get out?
- If I …………………… (win) a big prize in a lottery, I’d give up my job.
- If you slept under a mosquito net, you ………………………. (not be) bitten so often.
- If she ………………………… (do) her hair differently, she might look quite nice.
- If you ……………………….. (see) someone drowning, what would you do?
- I could tell you what this means if I ………………… (know) Greek.
- He might get fat if he ……………………… (stop) smoking.
Đáp án:
- If I had a typewriter, I would type it myself.
- If you played for lower stakes, you wouldn’t lose so much.
- If I were sent to prison, would you visit me?
- If you drove your car into, the river would you be able to get out?
- If I won a big prize in a lottery, I’d give up my job.
- If you slept under a mosquito net, you wouldn’t be bitten so often.
- If she did her hair differently, she might look quite nice.
- If you saw someone drowning, what would you do?
- I could tell you what this means if I knew Greek.
- He might get fat if he stopped smoking.
Bài 3: Viết hoàn chỉnh câu theo cấu trúc câu điều kiện loại 2:
1. He doesn’t do his homework. He is always punished.
=> If he ……………………………………………
2. She doesn’t take any exercise, so she is overweight.
=> If she ……………………………………………………………
3. I am bad at English, so I can’t do homework.
=> I could …………………………………………………………
4. The meeting can be cancelled because it snows heavily.
=> If it …………………………………………
5. John is fat because he eats so many chips.
=> If John …………………………………………
ĐÁP ÁN:
1. If he did his homework, he wouldn’t be punished.
2. If she took some exercise, she wouldn’t be overweight.
3. I could do homework if I weren’t bad/ were good at English.
4. If it didn’t snow heavily, the meeting couldn’t be cancelled.
5. If John didn’t eat so many chips, he wouldn’t be fat.
>> Xem thêm: Tiếng anh online 1 kèm 1
Nếu bạn muốn nói về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai thì bạn sẽ cần sử dụng điều kiện đầu tiên ( câu điều kiện loại 1). Ví dụ về điều này có thể là câu “If my bus is late, I will miss the movie" (Nếu xe buýt của tôi đến muộn, tôi sẽ bỏ lỡ bộ phim). Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, không chỉ giúp bạn nghe trôi chảy hơn nhiều mà còn cho bạn cơ hội hình thành những câu phức tạp hơn nhiều.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện đầu tiên một cách chi tiết hơn, giúp bạn tự tin hơn nhiều khi sử dụng nó.
Xem thêm:
>> 6 cách để vượt qua khó khăn trong việc học ngôn ngữ
>> Mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh siêu tốc
Điều kiện đầu tiên
Câu điều kiện đầu tiên là gì?
Câu điều kiện đầu tiên cho biết điều gì đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Nó có cấu trúc hai mệnh đề. Điều này bao gồm một mệnh đề if và mệnh đề chính.
Dấu phẩy thường ngăn cách hai mệnh đề nếu mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính. Ví dụ dưới đây minh họa sự cần thiết của dấu phẩy.
Ví dụ:
- If I win the contest, I will be rich.
Nếu tôi thắng cuộc thi, tôi sẽ giàu có.
Ngược lại, khi mệnh đề chính xuất hiện trước thì không cần dấu phẩy. Ví dụ dưới đây cho thấy thiếu dấu phẩy.
- I will be rich if I win the contest.
Tôi sẽ giàu có nếu tôi thắng cuộc thi.
Khi mệnh đề chính đứng trước if đóng vai trò là liên từ và nối hai mệnh đề lại với nhau.
Cấu trúc có điều kiện đầu tiên
Giống như câu điều kiện số 0, câu điều kiện đầu tiên bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề “If” và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của điều kiện đầu tiên.
Điều kiện đầu tiên sử dụng một dạng động từ khác trong mỗi mệnh đề. Để xây dựng mệnh đề if, bạn sẽ viết if + chủ ngữ + thì hiện tại đơn giản của động từ. Để xây dựng mệnh đề chính, bạn sẽ viết chủ ngữ + will + động từ.
Dạng điều kiện thứ nhất: If + Thì hiện tại đơn, Chủ ngữ + will / would + Verb.
Bạn có thể đảo ngược thứ tự của các mệnh đề. Nếu mệnh đề “if” đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề "if" đứng thứ hai, không cần dấu phẩy
- I will stay at home if it rains.
Tôi sẽ ở nhà nếu trời mưa.
Ví dụ về điều kiện đầu tiên
Thật dễ dàng để tạo điều kiện đầu tiên nếu bạn nhớ dạng động từ sẽ sử dụng trong mỗi mệnh đề. Điều quan trọng cần nhớ là mệnh đề chính sẽ sử dụng will trước động từ. Ngược lại, mệnh đề if chỉ sử dụng dạng động từ đơn giản. Dưới đây là ví dụ về các câu đại diện cho điều kiện đầu tiên.
- The dog will hide if he sees a cat. (It’s possible the dog could see a cat)
Con chó sẽ trốn nếu nó nhìn thấy một con mèo. (Có thể con chó có thể nhìn thấy một con mèo)
- If I visit my grandma, I will go to the park. (It’s possible I could visit my grandma)
Nếu tôi đến thăm bà của tôi, tôi sẽ đi đến công viên. (Có thể tôi có thể đến thăm bà của tôi)
- If I remain in Denver, I will purchase a dog. (It’s a possibility I remain in Denver.)
Nếu tôi ở lại Denver, tôi sẽ mua một con chó. (Có khả năng tôi vẫn ở Denver.)
- She will go to the dentist if I take her. (I may take her to the dentist)
Cô ấy sẽ đi khám răng nếu tôi đưa cô ấy đi. (Tôi có thể đưa cô ấy đến nha sĩ)
- I will be famous if I get a role in the film. (It’s possible that I could get a part in the film)
Tôi sẽ nổi tiếng nếu nhận được vai diễn trong phim. (Có khả năng là tôi có thể nhận được một vai trong phim)
- If you study hard, you will pass your exams.
Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi của mình.
- If I find your email, I will send you the picture.
Nếu tôi tìm thấy email của bạn, tôi sẽ gửi cho bạn hình ảnh.
- And, if Mary comes home, I will tell her about the exam.
Và, nếu Mary về nhà, tôi sẽ kể cho cô ấy nghe về kỳ thi.
- If you cook the supper, I’ll wash the dishes.
Nếu bạn nấu bữa tối, tôi sẽ rửa bát.
Làm thế nào và khi nào sử dụng điều kiện đầu tiên
Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về những điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Nó thường được sử dụng cho những điều có thể xảy ra.
Ví dụ về câu điều kiện loại 1:
- If it rains, I will stay at home.
Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
- If I wake up late, I will miss the bus.
Nếu tôi thức dậy muộn, tôi sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.
- And, if it‘s sunny, we‘ll go to the park.
Và, nếu trời nắng, chúng ta sẽ đi đến công viên.
- If Juan leaves, Paula will be sad.
Nếu Juan ra đi, Paula sẽ rất buồn.
Chúng tôi sử dụng 'may' hoặc 'might' để nói rằng sự kiện trong tương lai là có thể xảy ra, nhưng không xác định.
Ví dụ:
- If you need someone to help you move, I might be able to help.
Nếu bạn cần ai đó giúp bạn di chuyển, tôi có thể giúp.
- If it’s a sunny day tomorrow, we might have a pool party.
Nếu ngày mai là một ngày nắng đẹp, chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc hồ bơi.
Đôi khi chúng ta sử dụng 'be going to' thay vì 'will' trong mệnh đề chính. Điều này được thực hiện để nhấn mạnh một kết quả nhất định.
Ví dụ:
I’m going to give you twenty pounds if you fix my computer for me.
Tôi sẽ cho bạn hai mươi bảng nếu bạn sửa máy tính cho tôi.
I’m going to stay for the weekend if you like.
Tôi sẽ ở lại cuối tuần nếu bạn muốn.
If you are not ready, I‘m going to go out without you.
Nếu bạn chưa sẵn sàng, tôi sẽ đi ra ngoài mà không có bạn.
Câu điều kiện đầu tiên so với Câu điều kiện 0 so với Điều kiện thứ hai
Chúng tôi sử dụng điều kiện để mô tả hậu quả của một điều kiện. Mệnh đề if nêu điều kiện trong khi mệnh đề chính chỉ ra kết quả. Có ba loại điều kiện: số không, điều kiện đầu tiên và điều kiện thứ hai.
Điều kiện số 0 gợi ý điều gì đó nói chung là đúng. Chúng tôi thường viết các quy tắc và luật sử dụng điều kiện bằng không. Để tạo điều kiện bằng 0, bạn sử dụng when / if theo sau bởi dạng động từ đơn giản hiện tại. Mệnh đề chính cũng sử dụng thì hiện tại đơn.
Ví dụ về điều kiện 0
- When the sun sinks, it becomes night.
Khi mặt trời lặn , trời trở thành đêm.
- If I run before bed, I can’t fall asleep.
Nếu tôi chạy trước khi đi ngủ, tôi không thể ngủ được.
Chúng ta sử dụng điều kiện thứ hai để diễn đạt các điều kiện hiện tại hoặc tương lai mà rất khó xảy ra. Để tạo thành điều kiện thứ hai, mệnh đề if sử dụng if với thì quá khứ đơn của động từ. Mệnh đề chính bao gồm would cộng với dạng động từ nguyên thể.
Ví dụ về điều kiện thứ hai
- She would visit more if she was younger.
Cô ấy sẽ đến thăm nhiều hơn nếu cô ấy trẻ hơn.
- If he made more money, he would travel more.
Nếu anh ấy kiếm được nhiều tiền hơn, anh ấy sẽ đi du lịch nhiều hơn.
Ngược lại với các điều kiện trên, điều kiện đầu tiên thể hiện khả năng xảy ra. Ví dụ, nếu bạn làm điều gì đó thì một kết quả nhất định sẽ có thể xảy ra. Điều kiện đầu tiên này gợi ý những gì có thể xảy ra nếu một sự kiện cụ thể xảy ra. Như đã nêu ở trước các điều kiện đầu tiên sử dụng if kết hợp với hiện tại đơn động từ. Ngoài ra, chúng ta xây dựng mệnh đề chính với will và dạng nguyên thể của động từ .
Ngoài những điều trên, chúng ta có thể tạo điều kiện đầu tiên với các lựa chọn thay thế if. Có nghĩa là, chúng ta có thể sử dụng các từ như when, unless, as soon as, và trong trường hợp thay vì if. Các ví dụ sau đây cho thấy điều kiện đầu tiên với if thay thế.
Ví dụ về điều kiện đầu tiên
- I’ll go as soon as the clock strikes three.
Tôi sẽ đi ngay khi đồng hồ điểm ba giờ .
- I will not go to visit Paris unless I learn more French.
Tôi sẽ không đi thăm Paris trừ khi tôi học thêm tiếng Pháp.
- I‘ll leave you money for dinner in case I‘m not at home.
Tôi sẽ để lại cho bạn tiền ăn tối trong trường hợp tôi không ở nhà .
- You will get paid as long as you finish your work.
Bạn sẽ được trả tiền miễn là bạn hoàn thành công việc của mình.
Các bài tập về điều kiện đầu tiên
Bài tập 1
Hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách khoanh tròn vào câu trả lời đúng để hoàn thành điều kiện đầu tiên.
You ________ drunk if you consume too much alcohol. (will get or get)
If you turn on the light, you ________ better. (will be able to see or are able to see)
He _______ completely different if he wears a hat. (will look or looks)
If you ______ water every day, you’ll be more hydrated. (will drink or drink)
If we _______ stop the lies, the truth _____ prevails. (don’t/ will never or will not/never)
You’ll fail the course if you _______ study. (will not or do not)
If I ______ tickets to the concert, how many _______ want? (get/will you or will get/ do you)
If we don’t study hard, we ______ the examination. (will fail or fail)
He ________ completely different if there _______ alcohol at the party, (behaves/ will be no or will behave/ is no)
I ______ to live at home, if I ______ the local college. (will want/ attend or want/ will attend)
Bài tập 2
Khoanh tròn các động từ sử dụng dạng không chính xác cho câu điều kiện đầu tiên.
You will get lost if you will not use a compass.
If you go to the store, I will cook supper.
He declines the offer if I join the team.
Her heart will break if he will go to the movies with Kim.
You get sad if no one likes your story.
He looks small if he stands next to Tom.
If I will go to the market, you will eat better.
If you turn off the light, no one will be able to see you hiding in the dark.
If you will drink water, you’ll be happier.
He will go to the store if you will buy the chips.
Bài tập 3
Khoanh tròn câu trả lời đúng điền vào chỗ trống. Tìm dạng động từ chính xác để tạo điều kiện đầu tiên.
When I go to the store, I ______ a tub of ice cream. (get or will get)
Unless she tells the truth, she _______ ridiculed. (will get or gets)
As soon as I visit the doctor, I ______ my answer. (will get or get)
I ________ you money in case the pizza arrives before I get home. (will leave or leave)
I will give you money if you _______ the dishes. (will finish or finish)
If I visit London, I ____ to the National Gallery. (will go/ go)
She will lose her front tooth when she ________ the dentist (sees or will see)
As soon as the snow ______, I will go skiing. (falls or will fall)
I will visit my aunt as soon as I _____ new boots. (buy or will be able to buy)
You ________ the truth when you ______ the gold. (will know/find or know/ find)
Câu điều kiện loại 0 là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng phổ biến để diễn tả các sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc quy luật tự nhiên. Đây là dạng câu điều kiện dễ nắm bắt và cực kỳ hữu ích khi giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về định nghĩa, cấu trúc chi tiết, cách sử dụng và bài tập thực hành để bạn nắm chắc kiến thức về loại câu điều kiện này.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1-1 với người nước ngoài
1. Câu điều kiện loại 0 là gì?
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc các quy luật tự nhiên.
Ví dụ:
- If you heat water, it boils.
(Nếu bạn đun nước, nước sẽ sôi.) - If the sun sets, it gets dark.
(Nếu mặt trời lặn, trời sẽ tối.)
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 0
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
Hoặc:
S + V (hiện tại đơn) + if + S + V (hiện tại đơn). |
Hoặc:
When + V (hiện tại đơn) + if + S + V (hiện tại đơn). |
- If-clause: Mệnh đề điều kiện, nêu điều kiện xảy ra.
- Main clause: Mệnh đề chính, diễn tả kết quả xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Cấu trúc câu điều kiện loại 0
Ví dụ:
- If you don’t water plants, they die.
(Nếu bạn không tưới cây, chúng sẽ chết.) - If it rains, the ground gets wet.
(Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.) - If people don’t eat, they feel hungry.
(Nếu con người không ăn, họ sẽ cảm thấy đói.)
>> Xem thêm:
3. Cách dùng câu điều kiện loại 0
Cách dùng câu điều kiện loại 0
3.1. Để diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên
Ví dụ:
- If you mix red and blue, you get purple.
(Nếu bạn trộn màu đỏ và xanh, bạn sẽ có màu tím.)
3.2. Diễn tả thói quen
Ví dụ:
- If he drinks coffee at night, he can’t sleep.
(Nếu anh ấy uống cà phê vào buổi tối, anh ấy sẽ không ngủ được.)
3.3. Dùng để chỉ chỉ dẫn hoặc hướng dẫn
Ví dụ:
- If the machine stops working, press this button.
(Nếu máy dừng hoạt động, hãy nhấn nút này.)
3.4. Một số lưu ý
- Không dùng will hoặc would trong cả hai mệnh đề.
Sai: If water boils, it will turn into steam.
Đúng: If water boils, it turns into steam. - Mệnh đề If-clause có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi ý nghĩa.
4. Đảo ngữ của câu điều kiện loại 0
Để đảo ngữ câu điều kiện loại 0, chúng ta bỏ "if" và thêm “Should” vào đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ nguyên thể.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 0
Cấu trúc:
Should + S + V_inf, S + V0 |
Tuy nhiên, vì câu điều kiện loại 0 chủ yếu diễn tả sự thật hiển nhiên, dạng đảo ngữ của nó ít phổ biến. Khi sử dụng, ý nghĩa của câu không thay đổi, nhưng mang tính nhấn mạnh hoặc trang trọng hơn.
Ví dụ:
- If ice melts, it turns into water.
→ Should ice melt, it turns into water. (Nếu băng tan, nó sẽ biến thành nước.) - If you mix red and yellow, you get orange.
→ Should you mix red and yellow, you get orange. (Nếu bạn hòa lẫn màu đỏ và màu vàng với nhau, bạn sẽ có được màu cam.)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện loại 0
1. If you ______ (touch) fire, you ______ (get) burned.
2. If we ______ (freeze) water, it ______ (turn) into ice.
3. If the alarm ______ (ring), we ______ (leave) immediately.
4. If people ______ (not exercise), they ______ (gain) weight.
5. If the temperature ______ (reach) 100 degrees, water ______ (boil).
Đáp án:
1. touch / get
2. freeze / turns
3. rings / leave
4. don’t exercise / gain
5. reaches / boils
Bài tập 2: Chuyển đổi câu sang dạng câu điều kiện loại 0
1. Water boils at 100 degrees Celsius.
=> If...
2. Plants die without sunlight.
=> If...
3. People feel tired without sleep.
=> If...
4. Ice melts in warm temperatures.
=> If...
5. The ground gets wet when it rains.
=> If...
Đáp án:
1. If water reaches 100 degrees Celsius, it boils.
2. If plants don’t get sunlight, they die.
3. If people don’t sleep, they feel tired.
4. If ice is in warm temperatures, it melts.
5. If it rains, the ground gets wet.
Bài tập 3: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh
1. Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ tăng cân.
2. Nếu trời lạnh, chúng tôi mặc áo khoác.
3. Nếu bạn không tưới cây, cây sẽ héo.
4. Nếu trời nắng, quần áo sẽ khô nhanh.
5. Nếu bạn không ăn, bạn sẽ cảm thấy đói.
Đáp án:
1. If you eat too much, you gain weight.
2. If it’s cold, we wear jackets.
3. If you don’t water plants, they wither.
4. If it’s sunny, clothes dry quickly.
5. If you don’t eat, you feel hungry.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
1. If you ______ (don’t study/study), you ______ (fail/pass) the exam.
2. If the sun ______ (shines/shining), the flowers ______ (grow/grows).
3. If you ______ (press/pressed) this button, the machine ______ (stops/stop).
4. If children ______ (play/played) outside, they ______ (get/gets) exercise.
5. If the light ______ (turns/turned) red, cars ______ (stop/stops).
Đáp án:
1. don’t study / fail
2. shines / grow
3. press / stops
4. play / get
5. turns / stop
Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong câu điều kiện loại 0
1. If the sun shine, plants grow.
2. If he doesn’t exercises, he gains weight.
3. If water freezes, it turning into ice.
4. If you not study, you fail the test.
5. If she touches fire, she gets burn.
Đáp án:
1. If the sun shines, plants grow.
2. If he doesn’t exercise, he gains weight.
3. If water freezes, it turns into ice.
4. If you don’t study, you fail the test.
5. If she touches fire, she gets burned.
6. Tổng kết
Pantado mong rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng câu điều kiện loại 0, từ đó áp dụng vào giao tiếp và học tập hiệu quả hơn. Đừng quên rằng sự kiên trì và thực hành thường xuyên sẽ là chìa khóa để thành công. Hãy truy cập website của chúng tôi thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích về tiếng Anh nhé!
Nguồn tham khảo: British Council - Conditionals: zero, first and second
Để vượt qua khó khăn và tiếp cận kiến thức ngôn ngữ nâng cao, bạn nên xem xét và điều chỉnh phương pháp của mình, như những phương pháp dưới đây.
1. Xem lại lý do của bạn để học một ngôn ngữ
Cách bền vững nhất để học một ngôn ngữ là được thúc đẩy bởi một lý do chính đáng. Như John Fotheringham đã nói trên Preply Talks “ nếu bạn không có lý do chính đáng để học một ngôn ngữ thì thật khó để gắn bó với nó. Bạn cần phải có một “lý do tại sao” siêu mạnh.
Xem thêm
>> 10 mẹo cần thiết để thuyết trình tiếng Anh một cách tự tin
>> Mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh siêu tốc
>> Học tiếng anh với người nước ngoài
Nếu bạn đang bị mắc kẹt trong cao nguyên và chưa nghĩ về “lý do tại sao” của mình trước đây, thì bây giờ là thời điểm lý tưởng. Hoặc, nếu trước đây bạn có lý do chính đáng để học một ngôn ngữ nhưng hoàn cảnh của bạn đã thay đổi, thì bây giờ là lúc bạn nên xem lại “lý do tại sao” của mình. Lý do của bạn để học một ngôn ngữ cần phải cảm thấy hữu hình và cảm xúc.
Học một ngôn ngữ để “nghe có vẻ hay ho” đơn giản sẽ không có tác dụng giống như mục tiêu vượt qua kỳ thi IELTS để bạn có thể bắt đầu đại học ở Anh, hoặc đặt vé máy bay đến quốc gia chỉ nói ngôn ngữ mục tiêu.
Nếu không, hãy suy ngẫm về những lợi ích mà việc học ngoại ngữ sẽ mang lại và nhắc nhở bản thân rằng bạn đang khám phá một nền văn hóa mới phong phú. Học ngôn ngữ là một cách tuyệt vời để khám phá một thế giới hoàn toàn mới ngoài thế giới bạn biết cũng như hoàn toàn mới về bạn.
2. Xây dựng kỷ luật của bạn
Chúng ta không thể chỉ dựa vào động lực để đạt được mục tiêu của mình. Chúng ta cần kỷ luật để vượt qua những ngày mà động lực chỉ đơn giản là không đủ.
Một bước tuyệt vời cần thực hiện là lập một kế hoạch học ngoại ngữ mỗi tuần, điều này sẽ giúp bạn tập trung và kiên định vào những gì bạn muốn đạt được. Chọn các hoạt động học ngôn ngữ , chẳng hạn như:
- Xem một bộ phim
- Nghe podcast
- Tham gia một bài học ngôn ngữ trực tuyến
Sau đó, sắp xếp chúng vào lịch của bạn với thời gian dành riêng. Lập kế hoạch hoạt động của bạn theo cách này tạo ra trách nhiệm giải trình và cho phép bạn hình dung những gì bạn cần học và khi nào.
Ngay cả vào những ngày bạn “cảm thấy không thích”, hãy cố gắng ép buộc bản thân tham gia vào những công việc này. Đây là một mẹo nhỏ: hãy thử nói với bản thân rằng bạn sẽ chỉ thực hiện 5 phút hoạt động mà bạn đã lên kế hoạch. Bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng bắt đầu nhiệm vụ là phần khó nhất, và bạn sẽ thấy mình tập trung và hoàn thành công việc sau cùng.
3. Thay đổi cách hoạt động của bạn
Đôi khi khi cuộc sống giống như một lực cản, chúng ta phải thay đổi mọi thứ để một lần nữa cảm thấy tận hưởng và thỏa mãn. Chúng tôi có thể đi bộ đường dài, thay đổi màu tóc hoặc (thậm chí mạnh mẽ hơn) chuyển đến một nơi hoàn toàn khác. Nhưng điều tương tự cũng áp dụng cho các hoạt động ngôn ngữ của bạn.
Trước hết, hãy xem lại các hoạt động học ngoại ngữ hiện tại của bạn . Làm theo cách tiếp cận của Marie Kondo: nó có khơi dậy niềm vui không? Nếu không, hãy tiêu diệt! Có một loạt các hoạt động như vậy để vừa có được “đầu vào” ngôn ngữ (nghe và đọc) vừa thực hành “đầu ra” của ngôn ngữ (viết và nói).
Thay vì đọc những cuốn sách giáo khoa cũ, bạn có thể thử:
- Thỏa sức sáng tạo với thẻ ghi chú của riêng bạn bằng cách vẽ hoặc ghi âm
- Bắt đầu một nhật ký ngôn ngữ, nơi bạn ghi lại ngày của mình, ghi lại những ý tưởng ngẫu nhiên và theo dõi tiến trình của bạn
- Đọc một trong những cuốn sách yêu thích của bạn bằng ngôn ngữ mục tiêu của bạn
- Chơi trò chơi điện tử trực tuyến (nếu bạn là người yêu thích chúng)
- Nói chuyện với một gia sư ngôn ngữ mới và làm quen với một người bản ngữ
Muốn một số tùy chọn khác? Hãy tham gia thử lớp học tiếng anh miễn phí tại Pantado.
4. Nói chuyện với người bản xứ
Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của quá trình học ngoại ngữ là khi bạn sử dụng các từ giống nhau… rất nhiều. Có lẽ những vòng lặp thói quen này thậm chí còn được chỉ ra bởi một người bạn (“you love saying ____, don’t you!”).
Có thể khá bực bội và coi thường khi biết rằng có cả một thế giới các từ và cụm từ phong phú, chi tiết và sắc thái, và bạn đang mắc kẹt khi sử dụng những từ và cụm từ cũ. Để khắc phục điều này và cảm thấy sự cải thiện đáng kể, bạn nên nói chuyện với người bản xứ. Một người khách quan có thể sửa bạn bất cứ khi nào bạn nói điều gì đó kỳ quặc hoặc lịch sự chỉ ra rằng “ bạn cũng có thể nói điều này theo cách khác”.
Làm cho giọng nói của bạn trở nên tự nhiên hơn không phải là điều có thể khắc phục chỉ đơn giản bằng cách sử dụng một ứng dụng hoặc bằng cách tham gia một lớp học với nhiều người học khác.
May mắn thay, có rất nhiều cách để thực hành trực tuyến với bất kỳ ngân sách nào. Bạn có thể kết nối với những người bạn mới tiềm năng thông qua ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoặc thậm chí chọn một trong nhiều gia sư ngoại ngữ trực tuyến xuất sắc.
Nói chuyện thường xuyên với người bản xứ là một cách chắc chắn để nhắm vào những điểm bạn yếu nhất và bắt đầu thoát khỏi tình trạng sa sút trong việc học ngoại ngữ.
5. Đắm mình
Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn chuyển tất cả thông tin bạn có thể sử dụng — từ máy tính, điện thoại, sách và phim — sang ngôn ngữ đích của bạn? Điều đó sẽ làm cho bạn cảm thấy như thế nào?
Có thể bạn đã trả lời “hơi khó chịu”… nhưng sự khó chịu là cần thiết nếu bạn muốn rời khỏi vùng thoải mái về ngôn ngữ của mình. Việc ngâm mình trong ngôn ngữ là một phương pháp mà nhiều người thề, bởi vì bạn càng phải tiếp xúc thụ động với ngôn ngữ, bạn càng phải rèn luyện đôi mắt, đôi tai và cái lưỡi của mình.
May mắn thay, chúng tôi không cần phải ở quốc gia nơi ngôn ngữ đích được sử dụng để làm điều này. Bạn có thể biến ngôi nhà của mình thành một môi trường sử dụng ngôn ngữ khá dễ dàng và tất cả đều bắt đầu với các thiết bị của bạn.
Chỉ cần chuyển điện thoại của bạn sang ngôn ngữ đích trong cài đặt và bạn sẽ bắt đầu nhận được nhiều tài liệu đọc hơn mỗi khi bạn cầm nó lên. Sau đó, cuối cùng bạn cũng có thể thay đổi các tìm kiếm trên YouTube và Google của mình sang ngôn ngữ. Nếu bạn chuyên tâm hơn, hãy bắt đầu thay thế sách, chương trình truyền hình trong hàng đợi xem và podcast sang ngôn ngữ mục tiêu của bạn.
6. Tập trung vào tâm lý của bạn
Thường xuyên hơn không, khi bạn đang gặp khó khăn trong việc học một ngôn ngữ, không phải phương pháp của bạn đang làm bạn thất bại mà chính là suy nghĩ của bạn.
Dường như có rất nhiều trở ngại khi học một ngôn ngữ. Điều đầu tiên cần làm khi bạn đang đối mặt với giai đoạn khó khăn này trong hành trình học ngôn ngữ của mình là đừng đánh bại bản thân.
Học ngôn ngữ là một cuộc đua marathon, không phải là một cuộc chạy nước rút, và nếu chúng ta bắt đầu so sánh mục tiêu của chính mình với sự tiến bộ của người khác, chúng ta sẽ chỉ nhận được nhiều thất vọng hơn. Không chỉ vậy, hãy cân nhắc xem bạn đã đi được bao xa kể từ khi bắt đầu. Quay trở lại tài liệu bạn đã tiêu thụ (và vật lộn với) tháng trước để giữ cho bạn có động lực. Nếu bạn viết nhật ký ngôn ngữ , hãy lật lại các trang và xem từ vựng mới bạn đã học và độ chính xác của bài viết kể từ những tháng đầu tiên của bạn.
Đã đến lúc bắt đầu biến cao nguyên thành một "thử thách", không phải là một bi kịch kết thúc thế giới không thể sửa chữa. Như Ryan Holiday đã viết trong cuốn sách của mình, chướng ngại vật là con đường: “Trở ngại trong con đường trở thành con đường. Đừng bao giờ quên, trong mỗi trở ngại là một cơ hội để cải thiện tình trạng của chúng ta. ”
Nguồn: preply
Ngay cả bằng ngôn ngữ đầu tiên của chúng ta, việc nói trước một nhóm người cũng khiến chúng ta lo lắng. Cho dù đó là một cuộc họp ở cơ quan hay trường đại học, trực tiếp hay trực tuyến, chúng tôi lo lắng về việc nói sai hoặc hết điều để nói.
Xem thêm:
>> Mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh siêu tốc
>> 9 bộ phim hay nhất để học tiếng Anh của người Anh theo trình độ kỹ năng
>> Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1
Trong ngôn ngữ thứ hai, chúng ta có thêm sự căng thẳng mà chúng ta có thể không phải lúc nào cũng tìm được từ và câu phù hợp. Tuy nhiên, có rất nhiều điều chúng ta có thể làm để giảm bớt lo lắng đó và tự tin hơn.
Tại sao mọi người sợ nói trước đám đông?
Đối với nhiều người, việc nói trước đám đông gây ra những phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” tương tự như những phản ứng mà chúng ta cảm thấy khi gặp nguy hiểm cao độ. Lòng bàn tay đẫm mồ hôi, nhịp tim tăng, nhận thức sai lệch về thời gian… Bạn chỉ đang chuẩn bị cho một bài phát biểu, nhưng cơ thể bạn đang hoạt động như thể nó đã nhìn thấy một bầy sói đói. Tại sao?
Oh, có lẽ cơ thể chúng ta đang cố gắng giữ chúng ta an toàn. Sợ nói trước đám đông có thể là một bản năng từ khi chúng ta phụ thuộc trực tiếp vào cộng đồng của mình để tồn tại. Nếu bạn nói trước mặt mọi người mà bạn biết và làm họ khó chịu, thì hậu quả có thể đe dọa đến tính mạng. Sẽ không thể tồn tại trong tự nhiên nếu không cộng tác với những người khác mỗi ngày để tìm kiếm thức ăn và nơi ở!
Hơn nữa, trong các xã hội săn bắn hái lượm thời đồ đá mới, các chuyên gia ước tính bạn có thể chỉ có 20 - 25 người trong cộng đồng trực tiếp của bạn. Nếu bạn đang thuyết trình trước một đám đông lớn hơn thế, không có gì lạ khi bạn là một kẻ lo lắng! Trong khi xã hội của chúng ta đã phát triển và thay đổi ngoài khả năng nhận biết, thì bộ não con người thì không. Sợ nói trước đám đông, mặc dù gây khó chịu sâu sắc, là điều tự nhiên nhất trên thế giới.
10 mẹo để nói trước đám đông bằng tiếng Anh
Nói trước đám đông có thể cảm thấy giống như một trong những kỹ năng bí ẩn mà mọi người sinh ra đã có hoặc không có. Nhưng nó không phải! Bạn càng chuẩn bị và luyện tập nhiều, bài phát biểu của bạn sẽ càng hay.
1. Hãy nhớ rằng mọi người muốn bạn thành công
Mọi người thích lắng nghe người khác. Mọi người tốt bụng và muốn bạn thành công. Bất cứ ai đã học ngôn ngữ thứ hai đều biết rằng nó rất khó khăn và muốn hỗ trợ bạn. Bất cứ ai chưa có sẽ tự động bị ấn tượng. Nói thì dễ hơn làm, nhưng hãy cố gắng coi người nghe là đồng minh và người ủng hộ của bạn. Họ đứng về phía bạn.
2. Nói trực tiếp từ suy nghĩ của bạn
Luôn luôn thú vị hơn nhiều khi nghe ai đó tạo câu khi họ nói hơn là đọc một cái gì đó được viết trước. Trừ khi bạn là một diễn viên xuất sắc, còn không thì rất khó để đọc một văn bản một cách tự nhiên. Khi ai đó đang xây dựng câu của họ khi họ nói, chúng tôi lắng nghe cẩn thận để tìm hiểu xem họ đang đi đâu. Tất nhiên, nó có nghĩa là nhiều sai sót hơn nhưng đây là một phần của âm thanh tự nhiên và chân thực.
3. Chuẩn bị ghi chú nói
Các câu riêng lẻ của bạn sẽ nghe chân thực hơn nếu bạn không lập kế hoạch và ghi nhớ chúng, nhưng bạn chắc chắn nên chuẩn bị ghi chú về những ý tưởng chung của mình! Ngay cả khi bạn chỉ có một vài phút để chuẩn bị, hãy viết ra một vài gạch đầu dòng để cấu trúc suy nghĩ của bạn và nhắc nhở bạn những gì cần nói. Nếu bạn đang nói bằng tiếng Anh hoặc một ngôn ngữ khác ít quen thuộc hơn, hãy ghi lại bất kỳ từ và cụm từ khó hoặc quan trọng nào vào một tờ giấy nhỏ để cầm trên tay.
Bất kỳ kế hoạch tốt nào cũng nên bao gồm phần giới thiệu rõ ràng cho mọi người biết bạn sẽ nói gì; điều này sẽ giúp họ theo dõi đóng góp của bạn và cảm thấy thoải mái. Nó cũng nên bao gồm một kết luận rõ ràng trong đó điểm chính của bạn được lặp lại, để mọi người biết chính xác những gì bạn muốn họ nhớ.
4. Biết khán giả của bạn
Cân nhắc xem bạn sẽ nói chuyện với ai, những gì họ đã biết và những gì họ muốn biết từ bạn. Nếu nhiều người nghe của bạn cũng đang sử dụng ngôn ngữ thứ hai hoặc thứ ba, họ sẽ đánh giá cao những thông điệp rõ ràng và đơn giản. Hãy nghĩ về những thông tin hoặc trải nghiệm bạn có sẽ khiến họ thích thú nhất.
5. Nói chậm và rõ ràng
Nói nhanh là một dấu hiệu chắc chắn rằng bạn muốn điều này kết thúc càng nhanh càng tốt. Nó khiến bạn khó hiểu hơn, đặc biệt nếu giọng của bạn có thể không quen thuộc với người nghe. Khi mọi người không tạm dừng, điều đó cho thấy họ sợ bị ngắt lời. Người nói tốt nói chậm và rõ ràng và tạm dừng để nhấn mạnh vào những điểm quan trọng.
6. Những câu chuyện tình người
Nếu bạn đã có bất kỳ kinh nghiệm cá nhân nào, hãy sử dụng chúng. TED Talks gần như luôn bắt đầu bằng một hành trình cá nhân, một khoảnh khắc mặc khải hoặc một câu chuyện hài hước. Nói chuyện cá nhân giúp nhân bản bạn và minh họa ý kiến của bạn. Đề cập lại câu chuyện của bạn trước khi kết thúc sẽ giúp bạn hoàn thành tốt.
7. Nhìn vào khán giả của bạn
Mọi người phản ứng tự nhiên với giao tiếp bằng mắt. Nó làm cho chúng tôi cảm thấy kết nối. Vì vậy, ngay cả khi thỉnh thoảng bạn phải nhìn vào ghi chú của mình, hãy duy trì giao tiếp bằng mắt với những người bạn đang trò chuyện. Nếu khán giả của bạn biết rằng bạn đang nhìn họ, họ sẽ không bắt đầu kiểm tra điện thoại của họ. Tập trung đặc biệt vào bạn bè của bạn và những người có vẻ quan tâm và đang gật đầu và mỉm cười.
8. Xây dựng sự tự tin của bạn
Nếu bạn có cơ hội, một khoảnh khắc yên tĩnh một mình có thể xây dựng sự tự tin cho bạn. Thở sâu. Nhắc nhở bản thân rằng bạn mạnh mẽ, rằng những suy nghĩ của bạn đáng được lắng nghe. Phương châm "hãy giả mạo nó cho đến khi bạn làm ra nó" chứa đựng rất nhiều sự thật. Hành động tự tin thực sự sẽ khiến bạn cảm thấy tự tin hơn, đồng nghĩa với việc người nghe sẽ tin tưởng bạn hơn.
9. Sử dụng cơ thể của bạn
Nhiều tín hiệu cho chúng ta biết liệu ai đó đang hạnh phúc hay tự tin không bằng lời nói. Trên thực tế, vào những năm 1960, một nghiên cứu tiên phong tại Đại học California, Los Angles đã kết luận rằng ngôn ngữ cơ thể chiếm 55% giao tiếp trong một cuộc trò chuyện.
Vặn người để nhỏ nhất có thể cho thấy bạn không muốn bị người khác nhìn thấy. Đặt tay trước mặt hoặc khoanh tay ngang cơ thể khiến người xem trông như thể ai đó đang bảo vệ mình khỏi một cuộc tấn công vô hình. Một vài cử chỉ tay có thể bổ sung cho những gì bạn nói nhưng đôi tay luôn bay lượn như những chú chim nhỏ đang khiến bạn mất tập trung. Sự tĩnh lặng rất mạnh mẽ và khiến bạn dường như kiểm soát được.
Nếu bạn không chắc ngôn ngữ cơ thể của mình đang nói gì, hãy thử quay video cảnh bạn đang thực hành bài phát biểu. Bạn sẽ phát hiện ra một số thói quen vận động để không học, hoặc sẽ ngạc nhiên một cách thú vị!
10. Luyện tập, luyện tập, luyện tập
Dù nói chuyện với chó hay nói chuyện với chính mình, bạn càng luyện tập trí óc và giọng nói của mình bằng ngôn ngữ mới, thì điều đó càng dễ dàng hơn. Nếu bạn biết bạn phải đóng góp bằng lời nói, thì hãy thực hành nó. Đi dạo trong công viên là một cơ hội tuyệt vời để luyện tập, thậm chí mọi người có thể nghĩ rằng bạn đã phát điên. Bạn cũng có thể nhờ một người bạn hoặc một gia sư lắng nghe bạn và cho bạn phản hồi.
Lời ngắn gọn
Không có gì giống như suy nghĩ về việc nói trước đám đông khiến bạn phải tự vấn lòng tin của mình. Tuy nhiên, nếu bạn đã chấp nhận thử thách trình bày một bài phát biểu bằng ngôn ngữ mà bạn không hoàn toàn thoải mái, thì - đừng tỏ ra giống như một bậc cha mẹ tự hào - điều đó tự nó khiến bạn trở thành một người ấn tượng.
Chuẩn bị với những lời khuyên này và bạn không có gì phải sợ hãi khi nói trước đám đông bằng tiếng Anh. Sau khi trải nghiệm kết thúc, bạn sẽ tăng vọt lên mức adrenaline cao, háo hức làm điều đó một lần nữa… .có thể thậm chí còn tự hỏi tại sao bạn lại lo lắng chút nào!
Khi học tiếng Anh thì việc học từ vựng vẫn luôn là nỗi ám ảnh của rất nhiều người. Việc học trước quên sau, và khi học xong lại không biết nên áp dụng như thế nào,... Có rất nhiều lý do khiến cho nhiều người sợ hãi việc học từ vựng, hay mỗi khi học từ vựng nó khiến bạn rơi vào tình trạng căng thẳng, chán nản và mệt mỏi.
Xem thêm
>> 9 bộ phim hay nhất để học tiếng Anh của người Anh theo trình độ kỹ năng
>> Bài học tiếng Anh trực tuyến lập kỷ lục thế giới về giảng dạy
>> Học tiếng anh với người nước ngoài
Trong bài viết này chúng tôi đưa ra một số mẹo học từ vựng tiếng Anh một cách nhanh nhất, cũng như tạo sự hứng thú hơn đối với việc học từ vựng.
1. Hãy dùng từ vựng vào những đoạn văn cụ thể
Sau khi bạn đã học từ mới và đã hiểu về nghĩ của chúng, thì bạn nên đặt câu với từ mới đó, một câu mà bạn có thể hiểu theo ý của bạn. Để tốt nhất thì bạn nên viết một câu văn về chủ đề trong cuộc sống hàng của chính bạn mà liên quan đến những từ mà bạn mới học.
Từ đó tạo thành một thói quen thì việc học từ vựng đối với bạn sẽ không gây nhàm chán và có hứng thú với nó hơn.
2. Tìm hiểu về cách sử dụng ngữ pháp khác nhau của từ mới
Việc học luôn cần đến sự học hỏi và tìm tòi, trong tiếng Anh cũng vậy bạn hãy cố gắng tìm những cách sử dụng khác nhau về từ mới đó (cách sử dụng ngữ pháp trong các trường hợp khác nhau).
Ví dụ: Khi bạn học được một động từ như: toconsider (cân nhắc), bạn có thể tìm dạng từ của nó: consideration, và tính từ của nó là: considerable của các từ mà bạn đang học.
Để học với phương pháp này thì bạn có thể sử dụng một cuốn từ điển, nó sẽ giúp tra từ dễ dàng. Khi bạn đã học được nhiều dạng của từ mới thì bạn hãy bắt đầu đặt câu khác nhau với từng dạng từ mà bạn học được.
3. Mang theo cuốn sổ có thể note mọi từ mới mà bạn có thể học ở mọi nơi
Viết những từ mới mà bạn đã tìm hiểu được, cùng với những phương pháp trên vào trong một cuốn sổ note, luôn mang theo bên mình để bạn có thể học nó ở mọi lúc mọi nơi cả những từ cũ và từ mới.
Đặc biệt là bạn có thêm nhiều từ mới vào cuốn sổ note khi bạn nhìn thấy ở mọi nơi, ngoài ra bạn cũng có thể lưu những gì mà bạn học được vào chiếc điện thoại của mình, trong phần ghi chú.
Bạn có thể học từ mới ở mọi nơi như quán cafe, trên một chuyến xe,... nói chung là bạn có thể học nó vào thời gian rảnh rỗi. Điều này sẽ giúp bạn có thể đảm bảo được bạn không quên được từ, mà còn đảm bảo được nhìn thấy nó nhiều hơn là một lần.
4. Ôn tập từ mới vào một thời điểm vui vẻ
Đừng bao giờ chỉ học nó một lần và bỏ quên nó ngay, như vậy bạn càng nản khi học vì bạn sẽ nhanh quen, đến khi nhắc lại lại trở thành một từ rất mới.
Bạn có thể ôn luyện những từ mới này ở mọi lúc, càng sử dụng nhiều và vận dụng nó luôn vào trong cuộc sống của bạn thì bạn lại càng nhớ nó lâu, bạn sẽ không bao giờ quên được nó. Có một câu thành ngữ dành cho những người học từ mới đó là: “Use it orlose it” (dùng và thực hành từ mới hoặc không thì bạn sẽ quên mất nó).
Nói chung việc học từ vựng tiếng Anh có lẽ sẽ có nhiều cách học khác nhau mà được mọi người lựa chọn, phù hợp với sự thoải mái của mình trong quá trình học. Dù là phương pháp nào đi nữa thì hãy luyện tập nói, đừng chỉ học 1 lần là bỏ như vậy càng khiến cho việc học từ mới càng trở nên khó khăn hơn. Chăm chỉ và cố gắng, vừa học vừa thực hành thì kiểu gì bạn cũng thành công trong việc học tiếng Anh.