Tin Mới
Đại từ là gì? Một trong những dạng ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh là đại từ. Đây là điều mà bạn sẽ bắt gặp rất thường xuyên khi học ngôn ngữ và điều quan trọng là bạn phải biết đại từ là gì, nó được sử dụng như thế nào và vị trí của nó trong một câu. Trong bài này, chúng ta sẽ xem xét cách hoạt động của đại từ và chúng được sử dụng để làm gì, phần này sẽ đan xen với một số ví dụ để chúng ta có thể hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.
Xem thêm
>> Học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài
>> Cách sử dụng mạo từ a an the trong tiếng Anh
1. Đại từ
1.1 Đại từ là gì?
Đại từ trong ngữ pháp tiếng Anh là gì? Một trong chín phần của từ loại trong tiếng Anh là đại từ. Đại từ là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ giúp giữ cho bài viết của chúng ta đa dạng. Nếu không có đại từ, chúng ta sẽ phải liên tục lặp đi lặp lại cùng một danh từ để kể một câu chuyện. Ví dụ, nếu chúng tôi muốn viết một câu chuyện về Mary, chúng tôi sẽ phải liên tục lặp lại tên của cô ấy.
Ví dụ:
Mary went to the store to buy a shirt. Mary picked up a blue shirt to go with Mary’s jacket.
Mary đến cửa hàng để mua một chiếc áo sơ mi. Mary chọn một chiếc áo sơ mi xanh để đi với Mary’s jacket.
Bạn có thể sử dụng các tên gọi thay thế để làm cho văn bản đa dạng hơn. Tuy nhiên, điều này có thể khiến người đọc bối rối. Bạn đọc có thể nghĩ rằng hai tên bạn sử dụng hoàn toàn là các thực thể khác nhau. Vì lý do này, chúng tôi sử dụng đại từ thay thế danh từ.
Mary went to the store to buy a shirt. She picked up a blue shirt to go with her jacket.
Mary đến cửa hàng để mua một chiếc áo sơ mi. Cô chọn một chiếc áo sơ mi xanh để đi cùng áo khoác.
Sử dụng she và her làm rõ rằng Mary đang được tham chiếu. Không có sự mơ hồ.
1.2 Ví dụ về đại từ
Nói một cách đơn giản nhất, đại từ là một từ có vị trí của một danh từ. Một trong những dạng phổ biến nhất được công nhận của đại từ là tên của những người, chẳng hạn như John, Jill, Mary hoặc Peter. Tuy nhiên, một đại từ cũng có thể là một trong những từ sau:
- He/she
- It
- They
- Me
- Himself
- Somebody/everybody/anybody
- Many
- Each
- Few
- Whoever/who
Đại từ được dùng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Một đại từ có thể thay thế tên của một người, địa điểm hoặc sự vật.
Các ví dụ đại từ: I, me, we, they, you, he, she, it, yours, himself, ourselves, its, my, that, this, those, us, who, whom…
Có rất nhiều ví dụ khác về đại từ, và bạn có thể nghĩ chúng chỉ về sự sở hữu. Như chúng tôi đã đề cập, đại từ được sử dụng như một cách thay thế một danh từ, hãy xem câu sau:
The couch is large, the cupboard is heavy.
Đi văng thì rộng, tủ thì nặng.
Không cần sử dụng từ couch trong phần thứ hai của câu, do đó, nó có thể được thay thế bằng một đại từ ngay bây giờ mà chúng ta nhận ra mục đang được nói đến, hãy xem câu đã sửa đổi có sử dụng đại từ đó.
The couch is large, it is heavy.
Đi văng lớn, nó nặng.
1.3 Danh sách đại từ
Chúng ta thấy đại từ trong ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày. Chúng giúp làm cho văn bản của chúng ta thú vị hơn. Để hiểu cách sử dụng đại từ đúng cách, bạn cần phải làm quen với sự khác biệt giữa các loại đại từ khác nhau.
Dưới đây là danh sách các đại từ phổ biến và các loại chính mà chúng thuộc về.
+ Reflexive (đại từ phản thân): myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, yourselves, and ourselves
+ Personal (đại từ nhân xưng): subjective (he/ she, I, you and they); objective (me, you, her/ him, it, them, and us); possessive( hers/his, mine, yours, its, ours, and theirs)
+ Relative (đại từ quan hệ): whom, that, who, and which
+ Indefinite (đại từ bất định): all, any, anybody, everybody, everyone, another
+ Demonstrative (đại từ chỉ định): this, that, these, and those
+ Interrogative (đại từ nghi vấn): who, what which, and what
+ Intensive: myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, yourselves, and ourselves
1.4 Antecedent (Tiền từ, tức những từ hay cụm từ được một đại từ thay thế)
Một tiền từ, một danh từ hoặc cụm danh từ, cung cấp ngữ cảnh cho một đại từ. Tiền từ cho phép người đọc biết những gì một đại từ cụ thể đang tham chiếu. Ví dụ, nó có thể đề cập đến nhiều danh từ khác nhau: a garden hose (một cái vòi làm vườn), a shed (một cái nhà kho), hoặc hầu như bất kỳ danh từ nào khác mà bạn có thể cần đề cập đến.
Bạn sẽ tìm thấy các tiền nhân trong các ví dụ được in nghiêng dưới đây. Các đại từ in đậm.
Mary decided that she would drive down to visit her grandmother.
Mary quyết định sẽ lái xe xuống thăm bà ngoại.
The sun smiled while it ducked under the clouds.
Mặt trời mỉm cười trong khi nó lặn xuống dưới những đám mây.
Đôi khi một người viết sẽ không cần phải bao gồm tiền trước một cách rõ ràng. Nếu ngữ cảnh của một câu vẫn rõ ràng thì không cần thiết lập tiền đề. Nếu bạn biết ai đang nói, các đại từ I, me, và you có thể được hiểu rõ ràng.
Về mặt kỹ thuật, bạn có thể đặt một đại từ trước một tiền thân. Hầu hết mọi người chọn không làm điều này vì nó có thể gây nhầm lẫn cho người đọc.
I love it! My beautiful yellow jacket makes me happy.
Tôi yêu nó! Chiếc áo khoác màu vàng tuyệt đẹp của em khiến tôi rất vui.
2. Các loại Đại từ (với Ví dụ về Đại từ)
Đại từ tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại: nhân xưng, bất định, phản thân, tương hỗ, sở hữu, chỉ định, nghi vấn, tương hỗ và quan hệ.
Chúng ta đã thảo luận ngắn gọn về một số từ khác nhau được phân loại là đại từ, tuy nhiên cũng có những loại đại từ khác nhau. Thông thường, đại từ thuộc một trong chín loại. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét từng cái này.
2.1 Đại từ nhân xưng
Loại đại từ này được sử dụng để chỉ một người, trong loại này bạn sẽ thấy các từ như I, we, you, they, he, she,…
I have green eyes.
Tôi có đôi mắt màu xanh lá cây.
They are coming to my house.
Họ đang đến nhà tôi.
You are my friend.
Bạn là bạn của tôi.
Có hai loại đại từ nhân xưng: chủ ngữ và tân ngữ.
- Khi người hoặc sự vật là chủ ngữ của câu, đại từ chủ ngữ được sử dụng.
Danh sách đại từ chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.
Các ví dụ về đại từ chủ ngữ:
I like to watch TV, but he does not.
Tôi thích xem TV, nhưng anh ấy thì không.
You cannot judge a tree by its bark.
Bạn không thể đánh giá một cái cây qua vỏ của nó.
She struck him on the nose.
Cô đánh anh ta vào mũi.
He studies hard to pass the exam.
Anh ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
- Đại từ tân ngữ được sử dụng khi người hoặc vật là đối tượng của câu.
Danh sách đại từ tân ngữ: me, you, him, her, it, us, you, them.
Ví dụ:
Sophia likes me but not him.
Sophia thích tôi nhưng không phải anh ấy.
John will call you soon.
John sẽ gọi cho bạn sớm.
Don’t tell her the truth.
Đừng nói với cô ấy sự thật.
I helped him pull his boots off.
Tôi đã giúp anh ta cởi giày.
2.2 Đại từ phản thân
Đại từ phản thân sẽ kết thúc bằng -self hoặc -s yourself và được sử dụng để tham chiếu đến một đại từ khác. Các từ trong danh mục là himself, herself, themselves, yourself/ves, myself, itself.
He takes care of himself.
Anh ấy chăm sóc bản thân.
She can do it by herself.
Cô ấy có thể làm điều đó một mình.
You could travel by yourself.
Bạn có thể đi du lịch một mình.
Trong tiếng Anh, đại từ phản thân được sử dụng khi một người hoặc sự vật tác động lên chính nó.
Danh sách đại từ phản thân: myself (bản thân mình), yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Ví dụ:
She tried it herself.
Cô ấy đã tự mình thử nó.
Tom hurt himself.
Tom tự làm tổn thương chính mình.
Trong tiếng Anh, tất cả chúng đều kết thúc bằng - self hoặc - selves và phải tham chiếu đến một cụm danh từ ở nơi khác trong cùng một mệnh đề.
2.3 Đại từ sở hữu
Trong tiếng Anh, đại từ sở hữu được dùng để chỉ sự chiếm hữu hoặc quyền sở hữu. Chúng là: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.
Danh sách đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.
Ví dụ:
Do you see that woman over there? Her dog is very friendly.
Bạn có thấy người phụ nữ đó ở đằng kia không? Con chó của cô ấy rất thân thiện.
Is that your house? No, ours is the one beside it.
Đó có phải là nhà của bạn? Không, chúng ta là người bên cạnh nó.
his is my laptop. It’s mine.
của anh ấy là máy tính xách tay của tôi. Nó là của tôi.
These books are mine, not yours.
Những cuốn sách này là của tôi, không phải của bạn.
This is my brother ‘s book. It’s his.
Đây là cuốn sách của anh trai tôi. Của anh ấy.
2.4 Đại từ chỉ định
Đại từ loại này dùng để chỉ một cái gì đó, các từ trong thể loại là these, these, that, this.
These are the shoes that I am going to wear.
Đây là đôi giày mà tôi sẽ đi.
He likes the green flowers but he prefers those red ones over there.
Anh ấy thích những bông hoa màu xanh lá cây nhưng anh ấy thích những bông màu đỏ ở đằng kia.
I would like that one.
Tôi muốn cái đó.
Các đại từ chỉ định là những từ giống như các tính từ chỉ định (this, that, these, and those). Họ thường phân biệt mục tiêu của mình bằng cách chỉ tay hoặc một số dấu hiệu khác về vị trí. Chúng có thể gần hoặc xa về khoảng cách hoặc thời gian, cụ thể.
Danh từ chỉ định: this, that, these, these.
Các ví dụ về đại từ:
This is an enormous field.
Đây là một lĩnh vực rộng lớn.
Can you see that?
Bạn có thể thấy điều đó?
These are delicious cookies.
Đây là những c ookies ngon.
2.5 Đại từ bất định
Đại từ bất định được sử dụng để nói về một cái gì đó không cụ thể. Các từ trong danh mục là some, all, few, none, either, one, nobody, both, each, anyone, several...
Nobody is going to the party.
Không ai đi dự tiệc.
There are several people in my class.
Có một số người trong lớp của tôi.
I like both of these photos.
Tôi thích cả hai bức ảnh này.
Đại từ bất định là đại từ dùng để chỉ những sinh vật, đồ vật hoặc địa điểm không cụ thể. Đại từ bất định cũng có thể hoạt động như các phần khác của bài phát biểu, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Danh sách đại từ bất định: another, anybody/ anyone, anything, each, either, enough, everybody/ everyone, everything,…
Các ví dụ về đại từ:
I don’t want anyone to see it.
Tôi không muốn ai nhìn thấy nó.
Is there anything in that box?
Có gì trong hộp đó không?
You can’t blame him for everything.
Bạn không thể đổ lỗi cho anh ấy về mọi thứ.
Each company is fighting to protect its own commercial interests.
Mỗi công ty đang đấu tranh để bảo vệ lợi ích thương mại của chính mình.
Much has happened since we met.
Nhiều điều đã xảy ra kể từ khi chúng tôi gặp nhau.
No one can cope with her in English.
Không ai có thể đối phó với cô ấy bằng tiếng Anh.
2.6 Đại từ quan hệ
Loại đại từ này có thể được sử dụng như một cách cung cấp thông tin bổ sung trong câu, các đại từ trong loại này là that, who, which, who…
This is my brother who lives in New Zealand.
Đây là anh trai tôi sống ở New Zealand.
This is the ball that my dog likes best.
Đây là quả bóng mà con chó của tôi thích nhất.
Đại từ quan hệ là đại từ quan hệ chỉ từ mà nó bổ nghĩa, không cụ thể. Trong tiếng Anh, đại từ tương đối là who, who, which, which, and that. Chúng ám chỉ lại những người hoặc những thứ đã được đề cập trước đó và chúng được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ.
Danh từ đại từ quan hệ: who, whom, which, whose, that.
Các ví dụ về đại từ:
The woman who called yesterday wants to buy the house.
Người phụ nữ gọi điện hôm qua muốn mua căn nhà.
Now they were driving by the houses which Andy had described.
Bây giờ họ đang lái xe qua những ngôi nhà mà Andy đã mô tả.
She is an artist whose work I really admire.
Cô ấy là một nghệ sĩ mà tôi thực sự ngưỡng mộ.
The author whom you criticized in your review has written a letter in reply.
Tác giả mà bạn chỉ trích trong bài đánh giá của bạn đã viết thư trả lời.
2.7 Đại từ nhấn mạnh
Đại từ nhấn mạnh được sử dụng như một tham chiếu đến một đại từ hoặc danh từ khác trong cùng một câu như một cách để nhấn mạnh nó.
The dog caught the ball itself.
Con chó tự bắt bóng.
Sarah cooks dinner herself.
Sarah tự nấu bữa tối.
I eat my candy myself.
Tôi tự ăn kẹo của mình.
2.8 Đại từ nghi vấn
Một đại từ nghi vấn được sử dụng trong một câu hỏi, các từ trong danh mục là who, which, where, how và what.
How many apples do you have?
Bạn có bao nhiêu quả táo?
Which way is the hotel?
Khách sạn ở đường nào?
Is that where the chair goes?
Đó có phải là nơi mà chiếc ghế đi?
2.9 Đại từ tương hỗ
Đại từ tương hỗ được sử dụng để chỉ một hành động hoặc cảm giác được đáp lại, các từ thuộc loại này là one another và each other.
They are happy with each other.
Họ hạnh phúc với nhau.
The two friends really care about one another.
Hai người bạn thực sự quan tâm đến nhau.
3. Danh sách đại từ
Tìm hiểu danh sách tất cả các đại từ trong tiếng Anh với các loại khác nhau
1. Danh sách đại từ nhân xưng
+ Đại từ chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.
+ Đại từ tân ngữ: me, you, him, her, it, us, you, them.
2. Danh từ chỉ định: this, that, these, those.
3. Danh sách đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
4. Danh sách đại từ nhấn mạnh: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
5. Danh sách đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.
6. Danh từ đại từ quan hệ: who, whom, which, whose, that.
7. Danh sách đại từ bất định: another, anybody/ anyone, anything, each, either, enough, everybody/ everyone, everything, less, little, much, neither, nobody/ no-one, nothing, one, other, somebody/ someone, something, both, few, fewer, many, others, several, all, any, more, most, none, some, such.
8. Danh sách đại từ nghi vấn: who, whom, which, what, whose, whoever, whatever, whichever, whomever.
4. Quy tắc đại từ
Như với tất cả các loại ngữ pháp, có những quy tắc xung quanh việc sử dụng đại từ. Bây giờ chúng ta hãy nhìn vào những điều này.
- Nếu đại từ được sử dụng làm chủ ngữ thì nó được gọi là đại từ chủ ngữ và thường xuất hiện ở đầu câu, mặc dù điều này không phải luôn luôn như vậy. Một ví dụ về điều này sẽ là She went to the shop (Cô ấy đã đến cửa hàng).
Các từ he, I, she, we, whoever, they, it, v.v. đều là đại từ chủ ngữ.
- Thứ hai, một đại từ chủ ngữ có thể được sử dụng nếu họ đang đổi tên chủ ngữ câu, trong trường hợp này, chúng luôn đứng sau động từ, đây có thể là các động từ như were, am, are, is, v.v. Một ví dụ về điều này sẽ là That is she (Đó là cô ấy) hoặc This is him talking (Đây là anh ấy đang nói).
- Một quy tắc khác là nếu từ được dùng làm đại từ để chỉ một người, nó sẽ ở dạng động từ tương ứng với người đó, điều này nghe có vẻ lạ vì quy tắc này không phải lúc nào cũng được tuân theo mà là một ví dụ. Có thể trông giống như thế này It is I who am going to town (Đó là tôi người đang đi đến thị trấn).
- Đại từ tân ngữ được dùng để chỉ tân ngữ của câu. Đại từ tân ngữ có thể bao gồm các từ him, me, her, us, them, v.v. Một ví dụ về điều này có thể là Sarah watched her (Sarah đã theo dõi cô ấy). Trong ví dụ này, her là tân ngữ của động từ đã xem.
- Khi đại từ sở hữu được sử dụng, không bao giờ bắt buộc phải sử dụng dấu nháy đơn.
- Khi sử dụng đại từ which , that, and who bạn nên sử dụng động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ý nghĩa của đại từ đó. Ví dụ, hãy nhìn vào câu sau.
John is one of those men who likes fishing.
John là một trong những người thích câu cá.
John and Bob are two of these men who like fishing.
John và Bob là hai trong số những người đàn ông thích câu cá.
Bạn có thể thấy rằng động từ like đã được sửa đổi để trở thành số nhiều khi đại từ chỉ hai người trái ngược với one.
5. Đại từ giới tính
Đại từ giới tính tồn tại trong một hệ thống nhị phân: nam hoặc nữ. Trong hệ thống này, he/him/his hoặc she/her/hers là đại từ dùng để phân định giới tính. Những đại từ này xuất hiện ở ngôi thứ 3 số ít.
6. Who với Whom (Đại từ chủ ngữ và tân ngữ)
Who và Whom là hai đại từ quan hệ. Những đại từ họ hàng này gây ra sự nhầm lẫn nhiều nhất cho những người viết tiếng Anh. Nó đơn giản để hiểu cái nào được sử dụng trong một câu. Bạn chỉ cần nhớ who là đại từ chủ ngữ và whom là đại từ tân ngữ.
Who có chức năng giống như các đại từ chủ ngữ khác: I, we, she / he, and they. Ngược lại, Whom hoạt động giống như các đại từ tân ngữ khác: him, us, me, her, and them. Nói chung, mọi người không cảm thấy bối rối với việc sử dụng đối tượng của đại từ. Đại từ tân ngữ đứng sau động từ hoặc giới từ bổ nghĩa. Vì lý do này, chúng dễ dàng xác định hơn. Ví dụ:
Please give the girl to me.
Hãy giao cô gái cho tôi.
The woman bought them a cat.
Người phụ nữ mua cho họ một con mèo.
Các ví dụ trên cho thấy giới từ / động từ (in đậm) đứng trước đại từ tân ngữ (in nghiêng) như thế nào. Đại từ nhân xưng lệch khỏi trình tự này. Trong trường hợp này, đại từ tân ngữ đứng trước động từ hoặc giới từ sẽ tìm cách sửa đổi nó. Ví dụ:
Whom should I direct my anger towards?
Tôi nên hướng sự tức giận của mình về phía ai?
The man was as bitter as the twins, whom he described as sore losers.
Người đàn ông cay đắng như cặp song sinh, những người mà anh ta mô tả là những kẻ thất bại đau đớn.
Bạn có thể sử dụng một đại từ nhân xưng thay thế cho who hoặc whom để giải mã từ chính xác để sử dụng. Nếu câu hoạt động với đại từ tân ngữ, bạn sử dụng whom. Nếu nó hoạt động her. Đại từ chủ ngữ her sẽ không có ý nghĩa gì.
- Đúng: Should I direct my anger towards her? (Tôi có nên hướng sự tức giận của mình về phía cô ấy không?)
- Sai: Should I direct my anger towards she. (Tôi có nên hướng sự tức giận của mình về phía cô ấy không.)
9. Những sai lầm phổ biến với đại từ
9.1 Chọn một đại từ số ít cho một danh từ số nhiều
Vấn đề mà nhiều người gặp phải với đại từ là chọn hình thức phù hợp để thay thế danh từ. Đôi khi người ta sẽ thay thế danh từ số ít bằng đại từ số nhiều hoặc danh từ số nhiều bằng đại từ số ít.
+ Sai: The guest needs their own towel. (Khách cần khăn riêng của họ.)
+ Đúng: The guest needs his/her own towel. (Khách cần khăn tắm riêng.)
9.2 Sử dụng sai đại từ tân ngữ và chủ ngữ
Các vấn đề nảy sinh khi mọi người phải lựa chọn giữa các trường hợp chủ thể và đối tượng. Bạn cần biết trường hợp nào sử dụng khi thay thế một danh từ. Nếu không, câu của bạn sẽ không đúng ngữ pháp.
Đại từ chủ ngữ đại diện cho một danh từ thực hiện một hành động. Ngược lại, một đối tượng nhận được hành động được thực hiện bởi chủ thể.
+ Sai: Between you and I, miracles happen. (Giữa bạn và tôi, điều kỳ diệu xảy ra.)
+ Đúng: Between you and me, miracles happen. (Giữa anh và em, điều kỳ diệu xảy ra.)
Bạn sẽ sử dụng trường hợp tân ngữ vì nó là một phần của cụm giới từ.
9.3 Sử dụng đại từ phản thân không chính xác
Mọi người thường sử dụng sai đại từ phản thân khi họ cố gắng viết một cách trang trọng. Bạn sử dụng đại từ phản thân khi chủ ngữ cũng là tân ngữ của câu. Ví dụ, bạn sẽ không viết Mary hurt Mary (Mary làm tổn thương Mary). Thay vào đó, bạn sẽ viết Mary hurt herself (Mary tự làm tổn thương chính mình). Bạn sẽ sử dụng đại từ phản thân thay vì Mary.
Bạn cũng có thể sử dụng đại từ phản thân để nhấn mạnh; tuy nhiên, nó không được sử dụng phổ biến. Ví dụ, I myself went to the store (bản thân tôi đã đến cửa hàng). Ví dụ này nêu bật thực tế là khi nào người đó đến cửa hàng một mình.
Ví dụ về đại từ
Đại từ là những từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ và được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh. Có nhiều loại đại từ khác nhau và các quy tắc nhất định phải tuân theo để tạo ra một câu đúng ngữ pháp.
Bài tập trắc nghiệm về đại từ
Bài 1: Chọn đại từ đúng trong mỗi câu hỏi.
- Piper asked ____ friend to pass the salt. her or she
- My aunt needs ____ tires changed. her or she
- My cousin and ____ went to the zoo. I or me
- Did the dogs find ____? we or us
- The girls had ____ tonsils removed. her or their
- Where did ____ go? you or us
- When will ______ visit the cabin? they or them
- After school, ______ went the doctor. her or she
Bài 2: Khoanh tròn các đại từ trong các câu dưới đây.
- Mary went to the store and she bought a duck.
- My niece brought her blanket to the living room.
- They went to the cabin to help us.
- The boys selected their respective guitars.
- They visited his father’s old stomping grounds.
Nguồn: 7esl
Bạn có bao giờ băn khoăn không biết khi nào dùng a, an hay the trong tiếng Anh? Những mạo từ này tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác. Nếu bạn sử dụng sai có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu hoặc kém tự nhiên. Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ cách dùng mạo từ trong từng ngữ cảnh.
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé
1. Mạo từ trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Mạo từ (articles) là từ đứng trước danh từ, giúp người đọc nhận biết được danh từ đó là xác định hay không xác định.
Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính:
- Mạo từ bất định (Indefinite Articles): a, an
- Mạo từ xác định (Definite Article): the
Ví dụ:
- I saw a cat. (Tôi nhìn thấy một con mèo – chưa biết con nào cụ thể.)
- I saw the cat. (Tôi nhìn thấy con mèo đó – con mèo mà cả hai đều biết.)
Tìm hiểu về mạo từ trong tiếng Anh
2. Cách sử dụng mạo từ bất định “a/an”
Cách dùng:
- Dùng khi nói về một đối tượng chưa xác định, chưa được nhắc đến trước đó hoặc người nghe chưa biết.
- Dùng với danh từ số ít, đếm được.
Phân biệt "A" và "An":
- "A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (b, c, d, f, g…).
- Ví dụ: a dog, a book, a university ("university" phát âm bắt đầu bằng /juː/ nên dùng "a").
- "An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm câm h.
- Ví dụ: an apple, an hour, an honest person ("hour" phát âm bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/).
Phân biệt cách sử dụng mạo từ bất định “A/An”
Các trường hợp đặc biệt:
- Một số từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o ,a ,i) nhưng phát âm như phụ âm → ta dùng a.
- a university (juːnɪˈvɜːsəti)
- a European country (juːrəˈpiːən)
- Một số từ bắt đầu bằng phụ âm nhưng phát âm như nguyên âm → dùng an.
- an hour (ˈaʊər)
- an honest person (ˈɒnɪst)
3. Cách sử dụng mạo từ xác định “the”
Cách dùng:
- Dùng “the” khi nói về đối tượng cụ thể, đã xác định hoặc người nghe đã biết rõ về đối tượng đó
- I saw a cat in the garden. The cat was playing with a ball.
(Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó đang chơi với một quả bóng.)
- Dùng khi danh từ đã được nhắc đến trước đó
- I bought a new book yesterday. The book is really interesting.
(Hôm qua tôi đã mua một quyển sách mới. Quyển sách đó thực sự rất thú vị.) - We saw a dog in the park. The dog was very friendly.
(Chúng tôi đã thấy một con chó trong công viên. Con chó đó rất thân thiện.)
- I bought a new book yesterday. The book is really interesting.
- Dùng với danh từ duy nhất (the sun, the moon, the earth…)
- The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
- The moon looks so bright tonight. (Mặt trăng tối nay trông rất sáng.)
- The Earth is the only planet that supports life. (Trái đất là hành tinh duy nhất hỗ trợ sự sống.)
- Dùng trước tên các địa danh đặc biệt (the USA, the UK, the Eiffel Tower…)
- The United States is one of the most powerful countries in the world. (Hoa Kỳ là một trong những quốc gia mạnh nhất thế giới.)
- She went on a trip to the Netherlands last summer. (Cô ấy đã đi du lịch đến Hà Lan mùa hè năm ngoái.)
- Dùng với nhạc cụ (the piano, the guitar…)
- I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi đàn guitar.)
- The violin is a difficult instrument to master. (Violin là một nhạc cụ khó để thành thạo.)
- Trước số thứ tự, so sánh nhất.
- The first time, the best player
- Dùng với danh từ chỉ nhóm người hoặc quốc tịch.
- The rich (người giàu), The French (người Pháp)
Cách dùng mạo từ xác định “The”
>> Tham khảo: Cách dùng Wanna - Gonna - Gotta
4. Phân biệt A - An - The
Mạo từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
A (mạo từ bất định) |
- Dùng trước danh từ số ít, đếm được. - Khi danh từ chưa xác định, chưa đề cập trước đó. - Dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm. |
- I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.) - She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.) - He bought a university book. (Anh ấy đã mua một quyển sách đại học.) (university phát âm bắt đầu bằng /juː/) |
An (mạo từ bất định) |
- Giống "A", nhưng dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm câm h. |
- She ate an apple. (Cô ấy đã ăn một quả táo.) - He is an honest man. (Anh ấy là một người đàn ông trung thực.) (honest phát âm bắt đầu bằng nguyên âm /ɒ/ do "h" câm) - I need an umbrella. (Tôi cần một chiếc ô.) |
The (mạo từ xác định) |
- Dùng khi danh từ đã xác định hoặc người nghe đã biết rõ. - Dùng với danh từ duy nhất (the sun, the moon, the earth). - Dùng trước địa danh đặc biệt (the USA, the Eiffel Tower). - Dùng với nhạc cụ. - Dùng với so sánh bậc nhất. |
- The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.) - The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) - She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.) - He is the best student in the class. (Cậu ấy là học sinh giỏi nhất lớp.) |
4. Khi nào không cần dùng mạo từ?
a. Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều không xác định
- I love coffee. (Không dùng "a" hay "the" vì "coffee" là danh từ không đếm được.)
- Dogs are loyal animals. (Không dùng "the" vì đang nói chung về chó.)
b. Một số danh từ chỉ địa điểm, phương tiện, bữa ăn, ngôn ngữ
- He is at school. (Không dùng "the" khi nói về mục đích chính của địa điểm.)
- We have lunch at 12. (Không dùng "the" trước "lunch", "breakfast", "dinner".)
- She speaks English fluently. (Không dùng "the" trước tên ngôn ngữ.)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền "a", "an" hoặc "the" vào chỗ trống:
1. I saw ___ elephant at the zoo.
2. She bought ___ apple and ___ orange.
3. He is ___ best player in the team.
4. There is ___ university in this city.
5. We watched ___ moon last night.
Đáp án:
1. an
2. an, an
3. the
4. a
5. the
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. We had ___ amazing trip to Paris last summer.
a) a
b) an
c) the
2. I need ___ hour to finish my homework.
a) a
b) an
c) the
3. She adopted ___ cat and named it Luna.
a) a
b) an
c) the
4. Mount Everest is ___ highest mountain in the world.
a) a
b) an
c) the
5. He is ___ honest person, you can trust him.
a) a
b) an
c) the
Đáp án:
1. b) an
2. b) an
3. a) a
4.c) the
5. b) an
Bài tập 3: Chọn "A", "An" hoặc "The" để hoàn thành câu
1. I saw ___ dog in the park. ___ dog was playing with a ball.
2. She is eating ___ orange and drinking ___ cup of tea.
3. My father is ___ doctor, and my mother is ___ artist.
4. We visited ___ Eiffel Tower during our trip to France.
5. He bought ___ expensive watch from ___ jewelry store.
6. They are looking for ___ new apartment in the city.
7. Can you give me ___ pen, please? I forgot mine.
8. ___ moon looks so beautiful tonight.
9. We need to take ___ umbrella because it’s raining.
10. He always listens to ___ radio in the morning.
Đáp án:
1. a – The
2. an – a
3. a – an
4. The
5. an – a
6. a
7. a
8. The
9. an
10. the
6. Kết luận
Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng mạo từ “A - An - The” trong câu tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Theo dõi website pantado.edu.vn để cải thiện kĩ năng tiếng Anh qua các bài học hữu ích khác cùng Pantado nhé.
Việc lựa chọn một phương pháp học đúng đắn sẽ khiến bạn hứng thú với việc học tiếng Anh, cũng như mang lại hiểu quả tốt hơn. Cho đến thời điểm hiện tại thì phương pháp học tiếng Anh 1 kèm 1 đang được rất nhiều các bậc phụ huynh lựa chọn cho con em mình theo học. Vậy phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 mang lại những lợi ích nào? Chúng ta cùng đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1. Thời gian học linh hoạt
Với phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cùng với giáo viên nước ngoài, thì việc học đối với cả thầy và trờ đều sẽ chủ động hơn về thời gian biểu. Đặc biệt là đối với những người bận rộn không thể sắp xếp được thời gian các khóa học trực tiếp tại các trung tâm thì với phương pháp này sẽ rất thuận tiện. Không chỉ thuận tiện về mặt thời gian mà họ còn dễ dàng nắm bắt được chương trình dạy, ít phải bỏ buổi học mà vẫn hoàn thành tốt được công việc, dễ dàng trao đổi tương tác với các thầy cô về những vẫn đề chưa hiểu.
Xem thêm: Những sai lầm khi học tiếng Anh của người Việt
2. Việc học sẽ có sự tiến bộ nhanh hơn
Phương pháp 1 thầy 1 trò mang lại hiệu quả cực kì cao về trình độ tiếng Anh của bạn, bạn sẽ có bước tiến nhanh hơn so với việc các bạn học tiếng Anh theo kiểu truyền thống. Thay vì việc các bạn đến học trực tiếp tại các trung tâm tiếng Anh có nhiều học viên và giáo viên thì việc học 1 kèm 1 mang lợi ích hơn nhiều về độ theo sát tiến trình học, nếu như việc học trực tiếp giáo viên khó có thể theo sát được từng người và chỉ ra các lỗi sai cơ bản mà mọi người mắc phải, thì học online 1 kèm 1 sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn và sửa chưa những lỗi sai mà bạn mắc phải.
Khi được chỉ tận tình về các lỗi sai, cũng như hướng dẫn chi tiết trong chương trình dạy, 1 thầy chỉ tập chung vào 1 trò thì chắc chắn rằng bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ hơn.
3. Phương pháp 1 kèm 1 phù hợp với mọi đối tượng
Với các lớp học tiếng Anh thì trình độ tiếng Anh của mỗi người sẽ có nhiều sự chênh lệch, từ tính cách, nghề nghiệp, độ tuổi và trình độ hiểu biết tiếng Anh đều khác nhau. Chính vì điều này khiến cho giáo viên khó tìm ra phương pháp giảng dạy phù hợp với từng người, và việc học sẽ không mang lại hiểu quả cao, vì mỗi người sẽ có cách tiếp cận vào bài học khác nhau.
Còn riêng đối với phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 thì lại hoàn toàn khác, với 1 trò thì các giáo viên sẽ dễ dàng nắm rõ được trình độ và nhu cầu cũng như mục tiêu học tập của mỗi người, từ đó sẽ đưa ra phương pháp giảng dạy phù hợp nhất, mang lại hiểu quả cao.
Việc nắm rõ trình độ cũng như nhu cầu học tập chính xác của học viên, cũng như biết được ưu và nhược điểm của học viên khi học tiếng Anh như vậy thì việc đưa ra một kế hoạch học tập tốt nhất cho học viên sẽ rất dễ dàng.
4. Phương pháp học 1 kèm 1 giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí hơn
Nếu so với phương pháp học tiếng Anh thông thường thì phương pháp học 1 kèm 1 sẽ có phí cao hơn 1 chút. Nhưng bù lại nó lại mang đến cho chúng ta về hiệu quả cao hơn, sự tiếp cận tiếng Anh của chúng ta cũng nhanh hơn.
Phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 mang lại hiệu quả cao hơn so với các lớp học thông thường, khả năng tiến bộ và sự tâp trung cũng như sự tận tình hướng dẫn của giáo viên trong quá trình giảng dạy đã giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn, bạn không mất thời gian đi lại mà có thể học ở bất cứ nơi nào có kết nối internet.
Chính vì những lợi ích này mà có thể nói đây chính là phương pháp giúp bạn vừa tiết kiệm được thời gian và tiền bạc mà lại còn đem đến hiệu quả rất cao trong việc học tiếng Anh của mình, bạn dễ dàng luyện các phát âm với giáo viên, tăng khả năng phả xạ tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp.
Vậy bạn còn chần chờ gì nữa mà không đăng ký ngay cho mình một khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 này tại Trung tâm Anh ngữ trực tuyến Pantado! Phát triển ngoại ngữ sẽ mang đến cho bạn một tương lai tốt hơn.
Có rất nhiều người dù đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn chưa thông thạo và tự tin giao tiếp trong thực tế. Vậy điều gì khiến cho họ gặp vấn đề trong quá trình học tiếng Anh? Trong bài viết này chúng ta sẽ đi hiểu về một số sai lầm lớn mà nhiều người Việt Nam đang học tiếng Anh nhé.
Xem thêm
>> Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khách sạn
>> Học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài
1. Nhiều người học tiếng Anh nhưng lại quá chú trọng vào việc học ngữ pháp
Từ trước đến nay thì phương pháp học tại trường, lớp đều lấy việc học ngữ pháp là trung tâm. Từ khi bắt đầu làm quen với việc học tiếng Anh thì người Việt luôn được dạy về các cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản cho đến nâng cao, rồi cách chia động từ,...
Việc học ngữ pháp đúng là rất tốt cho việc thi cử và làm bài tập, vì hầu như cái bài tập đều dựa trên cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh. Cũng chính vì điều này, việc quá chú trọng vào học ngữ pháp mà người Việt Nam thường quen đi việc học cách phát âm, luyện nói,... nên dù nhiều người làm bài thi điểm rất cao nhưng khi giao tiếp vào thực tế thì không thể nói được.
2. Không rèn luyện vào cách phát âm chuẩn ngay từ ban đầu
Như lý do trên thì việc chúng ta chú trọng vào phần ngữ pháp quá nhiều mà quên đi các kỹ năng khác, đặc biệt là kỹ năng phát âm. Hiện nay có rất nhiều cách để bạn có thể rèn luyện phát âm chuẩn của người bản ngữ như nghe nhạc, xem video, nghe các đoạn hội thoại,... có rất nhiều cách để chúng rèn luyện cùng phát âm chuẩn như người bản ngữ.
Nếu bạn cứ học theo phương pháp là làm sao để có bài thi điểm cao như việc chỉ học ngữ pháp, làm các dạng bài tập liên quan đến kiến thức thì việc đúng là thành tích trong học tập của bạn sẽ rất tốt, nhưng nó lại khiến bạn thụ động trong việc không tự tìm tòi, học tập được cách phát âm chuẩn nên khi giao tiếp trong cuộc sống bạn không thể nói được, ấp úng mặc dù điểm thi tiếng Anh của bạn rất cao.
3. Phương pháp dạy học truyền thống
Trên thực tế, hiện nay việc học tiếng Anh trên trường lớp vẫn chủ yếu là được dạy theo chương trình tiếng Anh hàn lam được dùng trong văn viết. Và kiến thức trong trường thì hầu như chúng ta cũng sẽ được tập trung vào việc học ngữ pháp là nhiều hơn để phục vụ cho bài thi.
Chính vì thế, khi mà chúng ta tiếp xúc với người nước ngoài, sự khác biệt giữa văn viết và văn nó trong giao tiếp tiếng Anh đã làm cho bạn cảm thấy bối rối, không tự tin và chưa có cách phản xạ trong giao tiếp tốt được.
4. Luôn học tập trung vào từ vựng riêng lẻ
Chúng ta luôn học từ vựng theo các từ riêng lẻ vì thế khối lượng từ vựng lại càng nhiều hơn, việc chúng ta tập chung học từ vựng nhiều là rất tốt nhưng như vậy nó khiến bạn khó ghi nhớ hơn, dẫn đến lãng phí thời gian mà mang lại hiệu quả học không cao.
Thay vì học riêng lẻ các bạn có thể học theo nhóm từ, cụm từ và khi học từ vựng nên đặt câu theo từ vựng đó để bạn có thể ghi nhớ chúng lâu hơn, cũng như biết được ngữ cảnh nào nên sử dụng từ đó.
5. Học tiếng Anh nhưng lại ngại nói tiếng Anh
Giao tiếp trong tiếng Anh là việc rất quan trọng nó cho bạn nhiều cơ hội hơn trong tương lai. Nhưng như bạn thấy đó với các sai lầm được kể trên đã khiến cho nhiều tự ti về việc giao tiếp tiếng Anh, ngại nói chuyện tiếp xúc với người nói tiếng Anh. Việc bạn càng ngại ngùng không dám nói lại càng dẫn đến việc bạn thiếu tự tin hơn.
Đừng bao giờ sợ sai, hãy tự tin nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh, sai từ nào chúng ta luyện tập cho đúng, khi chúng ta giao tiếp với những có ngoại ngữ giỏi thì họ còn có thể giúp bạn sửa được lỗi sai, càng giao tiếp bạn lại tăng khả năng phản xạ một cách tự nhiên hơn, tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.
Hiện nay có rất nhiều phương pháp học tiếng Anh đem lại hiểu quả cao, nhất là phương pháp học tiếng Anh trực tuyến đang phát triển như hiện nay. Bạn có thể lựa chọn cho mình một khóa học tiếng Anh ngay tại nhà mà không mất nhiều thời gian, bạn có thể học với các giáo viên nước ngoài ngay tại nhà. Vậy tại sao bạn không tìm hiểu ngay về các khóa học tiếng Anh online ngay tại nhà của Pantado để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Hiện nay chúng ta đã quen với khối ngành dịch vụ như chuyên ngành khách sạn rồi, đây là khối ngành đang hoạt động rất sôi nổi với nhu cầu nhân sự rất cao. Việc thành thạo tiếng Anh là một lợi thế rất lố để các ứng viên có thể theo nghề. Vậy hãy cùng chúng tôi điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về khách sạn nhé.
Xem thêm
>>Từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Các loại phòng và loại giường trong khách sạn
Nếu là nhân viên của một khách sạn thì chắc chắn là bạn không thể không biết về các loại phòng và loại giường ở khách sạn. Cùng xem chúng có tên tiếng Anh như thế nào nhé.
+ Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
+ Superior Room: Phòng cao cấp
+ Single: Phòng thiết kế cho một khách ở
+ Double: Phòng thiết kế cho hai khách ở
+ Tripple: Phòng thiết kế cho ba khách ở
+ Quad: Phòng thiết kế cho bốn khách ở
+ Queen: Phòng dành cho một hoặc nhiều khách ở
+ Twin: Phòng có hai giường đơn
+ Double-double: Phòng có hai giường đôi
+ Suite: Phòng khách và phòng ngủ
+ Apartment: dạng căn hộ nhỏ
+ Connecting Room: Phòng thông nhau
+ Murphy Room: Phòng trang bị giường sofa
+ Disable Room: Phòng dành cho người khuyết tật
+ Cabana: Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng
+ Villa: Biệt thự
+ Single bed: Giường đơn
+ Double bed: Giường đôi
+ Queen size bed: Giường đôi lớn
+ King size bed: Giường cỡ lớn
+ Super King size bed: Giường siêu lớn
+ Extra bed: Giường phụ
2. Từ vựng về các trang thiết bị trong phòng khách sạn
Ở trong phòng khách sạn có rất nhiều các thiết bị để phụ vụ cho nhu cầu của khách hàng. Vậy những thiết bị đó có tên là gì? Hãy xem nhé.
+ Ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ
+ Air Conditioner: điều hoà
+ Bath(n): bồn tắm
+ Shower(n): vòi hoa sen
+ Fridge(n): tủ lạnh
+ Heater(n): bình nóng lạnh
+ Wardrobe(n): tủ đựng đồ
+ Laundry bag(n): tủ đựng đồ giặt
+ Wife(n): mạng
+ Television(n): ti vi
+ Bath robe: áo choàng
+ Key tape: thẻ chìa khoá
+ Reading Lamp: đèn bàn
+ Slippers(n): dép đi trong phòng
+ Drap(n): ga giường
+ Pillow(n): gối
+ Basket(n): giỏ rác
3. Các vị trí làm dịch vụ trong khách sạn
TRong khách sạn thì mỗi một vị trí sẽ có nhiệm vụ làm việc khác nhau, cùng xem các vị trí này được gọi tên như thế nào nhé.
+ Chambermaid(n): Nữ phục vụ phòng
+ Housekeeper(n): Phục vụ phòng
+ Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
+ Receptionist(n): Lễ tân
++ Bellman(n): Nhân viên hành lí
+ Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
+ Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
+ Operator(n): Nhân viên tổng đài
+ Door man/girl: Nhân viên trực cửa
+ Sales(n): Nhân viên kinh doanh
+ Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
4. Một số từ vựng về thủ tục trả và nhận phòng khách sạn
Việc trả và nhận phòng khách sạn là thủ tục rất cần thiết cho ai khi vào nghỉ ở khách sạn. Chính vì thế mà chúng ta cần hiểu biết về một số từ vựng tiếng Anh khác sạn để thực hiện việc trả và nhận phòng thuận lợi nhé.
+ Book(v): đặt phòng
+ Check in(v): Nhân phòng
+ Check out(v): trả phòng
+ Pay the bill: thanh toán
+ Rate(n): mức giá
+ Rack rate: giá niêm yết
+ Credit card: thẻ tín dụng
+ Invoice(n): hoá đơn
+ Tax(n): thuế
+ Deposit(n): tiền đặt cọc
+ Damage charge: phí đền bù thiệt hại
+ Late charge: phí trả chậm
+ Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo
5. Một số từ vựng liên quan đến công việc của lễ tân thường sử dụng
+ Luggage cart: xe đẩy hành lý
+ Brochures: cẩm năng giới thiệu
+ Complimentary: các dịch vụ miễn phí kèm theo
+ Elevator(n): thang máy
+ Stairway(n): cầu thang bộ
+ Arrival list: danh sách khách đến
+ Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến
+ Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
+ Guest stay: thời gian lưu trú của khách
+ Late check out: trả phòng muộn
+ Early departure: khách trả phòng sớm
+ No – show: khách chưa đặt phòng trước
+ Travel agent: đại lý du lịch
+ Upgrade(v): nâng cấp
+ Up sell: bán vượt mức
+ Occupied(n): Phòng đang có khách đến
+ Vacant Ready: Phòng sẵn sàng phục vụ
Một số câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn phổ biến nhất
Đối với du khách – For Guest
+ Do you have any vacancies? (Còn phòng nào đang trống không nhỉ?)
+ I would like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt 1 phòng cho 2 ngày đêm)
+ Can I see the room, please? (Tôi có thể xem trước phòng không?)
+ Is there any room cheaper? (Có phòng nào rẻ hơn nữa không bạn?)
+ I would like a double room. (Tôi muốn đặt phòng đôi.)
+ Are meals included? (Dịch vụ có bao gồm bữa ăn hay không?)
+ What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu lúc nào?)
+ Do you have a room with a balcony? (Có phòng nào có ban công hay không?)
+ What time is check out? (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?)
+ I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)
Hay khi bạn muốn hỏi hay phàn nàn về dịch vụ của khác sạn có thể sử dụng một số câu giao tiếp sau:
+ Can I have another room, please? This one is…(not clean/too noisy/…)
Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…(không sạch/quá ồn/…)
+ Can I have…(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/…) please?
Tôi cần…(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/…) có được không?
+ The…(television/air conditioner/shower/…) is broken.
Cái…(TV/điều hòa/vòi hoa sen/TV/…) bị hỏng rồi.
Trên đây là một số từ vựng về chuyên ngành khách sạn và một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến khách sạn. Hi vọng nó có thể giúp bạn trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.
Nhà là nơi để về, là nơi để nhớ thương về những kỉ niệm, và nó cũng chính là biểu tượng của sự liên kết giữa con người với một nơi mà chúng ta gọi là gia đình là nhà.
Xem thêm
>> Học tiếng Anh online cho bé
Trong giai đoạn học cấp 1 học tiếng Anh, chúng ta đã được làm quen với các chủ đề từ vựng thân quen trong gia đình, trong đó có từ vựng về nhà cửa. Nhưng theo thời gian có lẽ chúng ta sẽ quên đi do chúng ta ít khi nói về nó. Vậy trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng xem một số từ vựng nhà cửa trong tiếng Anh nhé.
1. Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Các phòng trong nhà được gọi tên tiếng Anh như thế nào?
+ Bathroom: Phòng tắm
+ Bedroom: phòng ngủ
+ Kitchen: nhà ăn
+ Lavatory: phòng vệ sinh
+ Living room: phòng khách
+ Lounge: phòng chờ
+ Garage: chỗ để ô tô
+ Dining room: Phòng ăn
+ Sun lounge: Phòng sưởi nắng
+ Toilet: nhà vệ sinh
+ Shed: Nhà kho
2. Các loại nhà bằng tiếng Anh
Có rất nhiều loại nhà mà chúng ta thấy trong cuộc sống, vậy tên gọi của chúng bằng tiếng Anh như thế nào? cùng xem nhé.
+ Apartment: căn hộ
+ Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
+ Apartment building: tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộ
+ Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung
+ Condominium: chung cư. tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau
+ Studio apartment(studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng
+ Bedsit/ bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt
+ Duplex hoặc duplex house: hình thức thiết kế căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh, thông thường căn hộ Duplex được thiết kế tại tầng áp mái của một dự án căn hộ và trung tâm thương mại cao cấp
+ Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng
+ Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi
+ Bungalow: căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng
+ Tree house: nhà dựng trên cây
+ Townhouse: nhiều nhà chung vách
+ Villa: biệt thự
+ Palace: cung điện
+ Cabin: buồng
+ Tent: cái lều
3. Từ vựng về các đồ vật trong nhà
Các đồ vật trong nhà thường rất nhiều, vậy bạn có biết nó có tên tiếng Anh như thế nào không?
+ Alarm clock: đồng hồ báo thức
+ Bathroom scales: cân sức khỏe
+ Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
+ CD player: máy chạy CD
+ DVD player: máy chạy DVD
+ Dishwasher: Máy rửa bát
+ Electric fire: lò sưởi điện
+ Games console: máy chơi điện tử
+ Gas fire: lò sưởi ga
+ Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
+ Iron: bàn là
+ Lamp: đèn bàn
+ Radiator: lò sưởi
+ Radio: đài
+ Record player: máy hát
+ Spin dryer: máy sấy quần áo
+ Stereo: máy stereo
+ Telephone: điện thoại
+ TV (viết tắt của television): TV
+ Washing machine: máy giặt
4. Các từ vựng về đồ đặc chất liệu mềm
Chăn, đệm,... đây là những loại đồ đạc có chất liệu mềm, vậy chúng có tên tiếng Anh như thế nào? Cùng xem dưới đây nhé.
+ Blanket: chăn
+ Mattress: đệm
+ Pillow: gối
+ Sheet: ga trải giường
+ Tablecloth: khăn trải bàn
+ Blinds: rèm chắn ánh sáng
+ Duvet: chăn
+ Carpet: thảm trải nền
+ Curtains: rèm cửa
+ Cushion: đệm
+ Wallpaper: giấy dán tường
+ Rug: thảm lau chân
+ Towel: khăn tắm
+ Pillowcase: vỏ gối
5. Từ vựng về các vật dụng trong nhà vệ sinh
+ Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm
+ Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
+ Bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng
+ Broom /bruːm/ – chổi
+ Clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo
+ Clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo
+ comb /kəʊm/ cái lược
+ dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn
+ dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô
+ dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác
+ electric razor: dao cạo râu điện
+ Facecloth : Khăn mặt
+ fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi
+ garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác
+ hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi
+ iron /aɪən/- bàn là
+ ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo
+ lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa
+ matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm
+ Mirror : Gương soi
+ mop /mɒp/ – cây lau nhà
+ mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng
+ razor /’reizə /dao cạo râu
+ scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt
+ shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu
+ sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt
+ soap /səʊp/ – xà phòng
+ sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển
+ spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt
+ toilet paper : giấy vệ sinh
+ toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng
+ towel /’tauəl/ khăn tắm
+ trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác
+ trash can/træʃ kæn/- thùng rác
+ vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi
+ washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt
+ washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
6. Từ vựng về việc dọn dẹp nhà cửa
Một ngôi nhà sạch sẽ luôn làm chúng ta thấy thoải mái, vậy những đồ đặc dụng cụ nào giúp chúng ta dọn dẹp nhà cửa.
+ Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
+ Polish: đồ đánh bóng
+ Scour: thuốc tẩy
+ Scrub: cọ rửa
+ Scrubbing brush: bàn chải cọ
+ Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
+ Sweep: quét
+ Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
+ Toilet duck: nước tẩy con vịt
+ Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
+ Wax: đánh bóng
+ Window cleaner: nước lau kính
+ Bleach: chất tẩy trắng
+ Cobweb: mạng nhện
+ Corners of the house: góc nhà
+ Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết
+ Duster: cái phủi bụi
+ Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
+ Mop: chổi lau sàn
+ Mould: mốc, meo
7. Một số vật dụng khác trong nhà
+ Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
+ Light switch: công tắc đèn
+ Mop: cây lau nhà
+ Ornament: đồ trang trí trong nhà
+ Plug: phích cắm điện
+ Plug socket: Ổ cắm
+ Drink cabinet: tủ rượu
+ Cupboard: tủ chén
+ Sponge: mút rửa bát
+ Torch: đèn pin
+ Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ.
Các cụm từ tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
1. Từ vựng để trang trí nhà cửa bằng tiếng Anh
Ngôi nhà là nơi để chúng ta yêu thương lẫn nhau, là sự liên kết với mọi người, và để nhà thêm đẹp, lung linh chúng ta hãy xem một số từ vựng về việc trang trí nhà cửa nhé.
+ Decorating: trang trí
+ Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
+ Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)
+ Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
+ Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
+ Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
+ Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
8. Từ vựng về việc sửa sang nhà cửa
Bạn sẽ làm gì khi một số chỗ ngôi nhà của bạn bị hỏng, bạn muốn ngôi nhà của mình được thiết kế lại theo kiểu khác, hay mở rộng.
+ Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
+ Have an extension: mở rộng
+ Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
+ Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
+ Re-plaster the ceiling: chát lại tường
+ Build a patio: làm một loại sân ít dưới nhà
+ Diy: tự làm
+ Draw up plans: lập kế hoạch
+ Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể tại được
+ Knock down a wall: đập cất một bức tường
+ Rewire the house: lắp mới đường dây điện
+ Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
+ Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
+ Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
+ Renovation: sửa sang
Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh
My house is a cottage not far from the sea. In the first-floor, it’s 3 rooms. The first room, is my living-room, with a blue sofa, a begie armchair and a cofee table. There is a windows with a view of the garden. There is in my house a fully-equiped kitchen, with a fridge, and a door to the garden. There is in bath-room with a shower and a toilet. And there is a study-room with a desk and my computeur. Next to the study-room is a balcony with a view of the sea. In the garden, there is a lot of trees with fruits. The walls of my house are white, I love it. My house is really beautiful.
Dịch nghĩa
Nhà tôi là một ngôi nhà không xa biển. Ở tầng một có 3 phòng. Phòng trước tiên là phòng khách với ghế sofa màu xanh, ghế bành màu be và một bàn cà phê. Có cửa sổ nhìn ra khu vườn. Trong nhà tôi có nhà bếp được tích hợp đầu đủ, có tủ lạnh và cửa ra vườn. Có phòng tắm với vòi hoa sen và nhà vệ sinh. Và có một phòng học với bàn làm việc và máy tính. Bên cạnh phòng học là ban công nhìn ra biển. Trong vườn, có rất nhiều cây có trái cây. Các bức tường dưới nhà tôi màu trắng, tôi thích nó. Nhà tôi thật đẹp.
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề nhà cửa, hi vọng với bài viết này bạn sẽ có thêm từ vựng trong kho dữ liệu từ vựng của mình.
Việc học tiếng Anh giao tiếp đã trở thành nhu cầu thiết yếu trong thời đại hội nhập. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ thời gian và điều kiện để tham gia các lớp học truyền thống. Chính vì vậy, bạn đang suy nghĩ có nên học giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài không? Câu trả lời là "Có". Hình thức học trực tuyến với người nước ngoài đã ra đời như một giải pháp tiện lợi và hiệu quả. Phương pháp này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội tiếp cận môi trường quốc tế một cách dễ dàng. Cùng Pantado khám phá lợi ích và bí quyết học tập hiệu quả trong bài viết dưới đây!
Có nên học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài không?
1. Lý do nên học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến với người ngoài
1.1 Tiết kiệm thời gian và chi phí
Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến là giải pháp tối ưu cho những người bận rộn. Bạn không cần phải mất thời gian di chuyển đến các trung tâm, đối mặt với vấn đề kẹt xe hay thời gian đi lại kéo dài. Chỉ cần một chiếc máy tính hoặc điện thoại thông minh, bạn có thể học ngay tại nhà hoặc bất kỳ nơi nào phù hợp với mình.
Bên cạnh đó, chi phí của các khóa học trực tuyến thường thấp hơn nhiều so với hình thức học truyền thống. Bạn có thể tiết kiệm học phí mà còn giảm được các chi phí đi lại và tài liệu học tập, vì hầu hết tài liệu đều được cung cấp trực tuyến miễn phí hoặc có chi phí thấp.
1.2 Tiếp cận môi trường quốc tế
Học giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài mở ra cơ hội tiếp xúc với giáo viên bản ngữ hoặc bạn bè từ nhiều quốc gia khác nhau. Thay vì chỉ học lý thuyết trong sách vở, bạn được thực hành trực tiếp với người nước ngoài, từ đó rèn luyện khả năng phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên.
Không chỉ vậy, hình thức này còn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng tiếng Anh thực tế, học được những từ lóng, thành ngữ phổ biến mà sách giáo khoa thường không đề cập. Đồng thời, bạn còn có thể khám phá văn hóa giao tiếp của người nước ngoài, học cách tương tác hiệu quả trong các tình huống quốc tế, từ học tập, công việc đến đời sống hàng ngày.
1.3 Linh hoạt và cá nhân hóa
Một ưu điểm vượt trội khác của học trực tuyến là sự linh hoạt. Bạn có thể tự do lựa chọn thời gian học phù hợp với lịch trình cá nhân, dù là buổi sáng, tối hay giữa ngày. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những người bận rộn như sinh viên hay người đi làm.
Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến giúp linh hoạt về thời gian và địa điểm
Không những vậy, các khóa học trực tuyến thường được cá nhân hóa cao, cho phép bạn chọn giáo viên, tốc độ học và chủ đề phù hợp với nhu cầu của mình. Một số nền tảng còn thiết kế các bài kiểm tra đầu vào để xây dựng lộ trình học tập cụ thể, giúp bạn đạt hiệu quả tối ưu mà không lãng phí thời gian vào các nội dung không cần thiết.
1.4 Phát triển kỹ năng toàn diện
Học giao tiếp tiếng Anh không chỉ cải thiện kỹ năng nghe và nói mà còn giúp bạn phát triển sự tự tin, khả năng phản xạ nhanh và tư duy bằng tiếng Anh. Qua các buổi học trực tuyến, bạn sẽ được luyện tập trong nhiều tình huống thực tế, từ đó tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Ngoài ra, việc học với giáo viên bản ngữ hoặc người nước ngoài còn tạo cho bạn thói quen giao tiếp thường xuyên, giúp loại bỏ tâm lý ngại ngùng hay sợ sai khi nói. Dần dần, bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình được nâng cao rõ rệt, hỗ trợ hiệu quả cho công việc, học tập và cuộc sống.
2. Các hình thức học giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
2.1 Tham gia các khóa học trực tuyến
Nếu bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và sự hướng dẫn từ chuyên gia, các khóa học trực tuyến là lựa chọn tuyệt vời.
Tham gia các lớp học trực tuyến với người bản xứ
- Lớp học 1 kèm 1: Đây là hình thức học tập hiệu quả nhất, giúp bạn nhận được sự chú ý tối đa từ giáo viên. Giáo viên sẽ đưa ra các bài tập phù hợp với trình độ và nhu cầu của bạn, đồng thời sửa lỗi chi tiết sau mỗi buổi học.
- Lớp học nhóm: Học cùng các học viên khác giúp bạn rèn kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau.
- Khóa học video tự học: Nếu bạn có lịch trình bận rộn, các khóa học này rất linh hoạt. Bạn có thể xem lại bài giảng bất kỳ lúc nào để ôn tập.
>> Xem thêm: Giáo dục truyền thống hay giáo dục trực tuyến tốt hơn?
2.2 Học qua ứng dụng
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học ngôn ngữ trực tuyến giúp bạn kết nối với người bản ngữ một cách dễ dàng. Nếu bạn đã định hướng được lộ trình học thì học qua ứng dụng là sự lựa chọn tuyệt vời. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Tandem: Đây là ứng dụng trao đổi ngôn ngữ, nơi bạn có thể học tiếng Anh từ người nước ngoài và giúp họ học tiếng mẹ đẻ của mình. Ứng dụng này không chỉ cung cấp cơ hội luyện nói mà còn giúp bạn kết nối với những người bạn mới trên toàn cầu.
- HelloTalk: Ứng dụng này hỗ trợ nhắn tin, gọi thoại và video call, giúp bạn thực hành giao tiếp hàng ngày với người bản ngữ. Các tính năng chỉnh sửa câu và dịch thuật cũng rất hữu ích cho người mới bắt đầu.
- Cambly: Nền tảng này tập trung vào việc kết nối học viên với giáo viên bản ngữ qua video call. Bạn có thể học 1 kèm 1 và nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên.
- Busuu và Duolingo: Cả hai ứng dụng này cung cấp các bài học tương tác, từ vựng và bài kiểm tra giúp bạn luyện tập tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
Luyện tập tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài qua các ứng dụng trực tuyến
3. Khóa học giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài tại Pantado
Pantado là một trong những trung tâm hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Việt Nam. Trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong thời gian ngắn nhờ các điểm nổi bật.
- Lộ trình học rõ ràng và chuyên nghiệp
Mỗi học viên tại Pantado đều được kiểm tra đầu vào kỹ lưỡng để xây dựng lộ trình học phù hợp. Bạn có thể chọn học từ giao tiếp cơ bản đến nâng cao, tùy vào trình độ và mục tiêu cá nhân.
- Đội ngũ giáo viên chất lượng
Pantado tự hào sở hữu đội ngũ giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm, đến từ các quốc gia như Anh, Mỹ, Úc. Các giáo viên không chỉ giỏi chuyên môn mà còn am hiểu tâm lý học viên, giúp bạn học tập thoải mái và hiệu quả.
- Phương pháp học sáng tạo
Trung tâm áp dụng công nghệ hiện đại và phương pháp giảng dạy trực quan, giúp học viên tăng khả năng phản xạ và tiếp thu nhanh hơn. Bài học được thiết kế đa dạng, tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế như: phỏng vấn xin việc, giao tiếp trong công việc, hoặc trò chuyện hàng ngày.
- Chi phí hợp lý
Với mức học phí phải chăng, Pantado phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm. Trung tâm còn thường xuyên có các chương trình ưu đãi đặc biệt để hỗ trợ học viên mới.
Các chương trình tiếng Anh giao online với người nước ngoài dành cho mọi lứa tuổi tại Pantado
4. Mẹo học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài hiệu quả
Bên cạnh học qua các hình thức trên, để học giao tiếp trực tuyến hiệu quả hơn, bạn cần kết hợp các phương pháp học tập đúng đắn và duy trì động lực học lâu dài.
Mẹo học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
- Duy trì luyện tập hàng ngày: Hãy dành ít nhất 20-30 phút mỗi ngày để luyện nghe và nói. Bạn có thể xem các video hội thoại, thực hành nói trước gương hoặc tham gia các buổi trò chuyện trực tuyến với bạn bè.
- Ghi âm và nghe lại: Việc ghi âm lại bài nói hoặc đoạn hội thoại của mình giúp bạn nhận ra những lỗi sai trong phát âm và ngữ điệu để cải thiện.
- Xây dựng vốn từ vựng theo ngữ cảnh: Học từ vựng theo chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng chúng linh hoạt hơn.
- Không sợ mắc lỗi: Mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Đừng ngần ngại khi bạn nói sai, thay vào đó, hãy coi đó là cơ hội để rút kinh nghiệm và hoàn thiện bản thân.
- Tham gia cộng đồng học tiếng Anh: Tham gia các nhóm học tiếng Anh trên mạng xã hội hoặc ứng dụng giúp bạn kết bạn, trao đổi kinh nghiệm và duy trì động lực học.
- Học theo sở thích: Xem phim, nghe nhạc hoặc đọc sách tiếng Anh liên quan đến sở thích cá nhân giúp bạn học tập hiệu quả hơn mà không cảm thấy nhàm chán.
Học giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài là một phương pháp hiệu quả, linh hoạt và tiết kiệm. Với các hình thức học đa dạng như ứng dụng, khóa học trực tuyến và sự hỗ trợ từ các trung tâm uy tín như Pantado, bạn hoàn toàn có thể chinh phục kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, kiên trì áp dụng các mẹo học và tận dụng tối đa các công cụ hỗ trợ, Pantado tin rằng bạn sẽ đạt được mục tiêu giao tiếp dễ dàng
Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp trẻ tự tin giao tiếp tiếng Anh. Đặc biệt với trẻ lớp 2, đây là giai đoạn vàng để phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy cùng Pantado khám phá 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ lớp 2 đơn giản, gần gũi, được thiết kế phù hợp với lứa tuổi để giúp trẻ học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn!
1. Vì sao cần nâng cao từ vựng tiếng Anh cho bé?
Từ vựng chính là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp trong mọi ngôn ngữ, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Với trẻ lớp 2, việc phát triển từ vựng không chỉ giúp bé hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày mà còn hình thành sự tự tin trong học tập và giao tiếp.
Ở độ tuổi này, trẻ có khả năng tiếp thu nhanh nhạy, nhưng cần sự hướng dẫn phù hợp để biến việc học từ vựng thành niềm vui thay vì áp lực. Bằng cách học từ vựng theo các chủ đề quen thuộc, trẻ không chỉ ghi nhớ dễ dàng mà còn áp dụng hiệu quả vào thực tế.
2. 10 chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho trẻ lớp 2
Dưới đây là 10 chủ đề phổ biến và gần gũi để trẻ lớp 2 học từ vựng tiếng Anh một cách hứng thú và hiệu quả. Mỗi chủ đề sẽ bao gồm danh sách các từ vựng cơ bản kèm phiên âm và nghĩa để ba mẹ dễ dàng hướng dẫn trẻ học tập.
2.1 Gia đình (Family)
Gia đình là nơi gần gũi và yêu thương nhất đối với trẻ nhỏ. Khi học từ vựng về gia đình, bé sẽ không chỉ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ mà còn dễ dàng thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh.
Gia đình là chủ đề từ vựng gần gũi nhất với trẻ
Một số từ vựng về chủ đề gia đình:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Father |
/ˈfɑːð.ər/ |
Bố |
Mother |
/ˈmʌð.ər/ |
Mẹ |
Brother |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/em trai |
Sister |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/em gái |
Grandfather |
/ˈɡræn.fɑːð.ər/ |
Ông |
Grandmother |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà |
Uncle |
/ˈʌŋ.kəl/ |
Chú, bác, cậu |
Aunt |
/ænt/ |
Dì, cô, thím |
Cousin |
/ˈkʌz.ən/ |
Anh/chị/em họ |
Baby |
/ˈbeɪ.bi/ |
Em bé |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Daughter |
/ˈdɔː.tər/ |
Con gái |
Parent |
/ˈpeə.rənt/ |
Ba mẹ |
Family |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
Relative |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
Họ hàng, người thân |
2.2 Màu sắc (Colors)
Màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản cho trẻ lớp 2 khi bắt đầu học tiếng Anh. Trẻ em thường yêu thích việc khám phá thế giới qua các màu sắc, và đây cũng là cơ hội tuyệt vời để bé thực hành từ vựng trong các hoạt động hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ lớp 2 chủ đề màu sắc
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Red |
/red/ |
Đỏ |
Blue |
/bluː/ |
Xanh dương |
Green |
/ɡriːn/ |
Xanh lá cây |
Yellow |
/ˈjel.oʊ/ |
Vàng |
Purple |
/ˈpɜː.pəl/ |
Tím |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam |
Pink |
/pɪŋk/ |
Hồng |
Black |
/blæk/ |
Đen |
White |
/waɪt/ |
Trắng |
Brown |
/braʊn/ |
Nâu |
Gray |
/ɡreɪ/ |
Xám |
Violet |
/ˈvaɪə.lət/ |
Tím nhạt |
Cyan |
/ˈsaɪ.ən/ |
Xanh lơ |
Magenta |
/məˈdʒen.tə/ |
Hồng đậm |
Beige |
/beɪʒ/ |
Màu be |
2.3 Động vật (Animals)
Từ việc học các từ vựng chỉ động vật quen thuộc, trẻ sẽ dễ dàng nhận diện và gọi tên các loài vật xung quanh mình. Bên cạnh đó, ba mẹ có thể sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh để làm cho bài học thêm sinh động.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề động vật
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Dog |
/dɒɡ/ |
Chó |
Cat |
/kæt/ |
Mèo |
Elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
Voi |
Tiger |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
Hổ |
Lion |
/ˈlaɪ.ən/ |
Sư tử |
Monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Khỉ |
Rabbit |
/ˈræb.ɪt/ |
Thỏ |
Bear |
/beər/ |
Gấu |
Cow |
/kaʊ/ |
Bò |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Cừu |
Pig |
/pɪɡ/ |
Lợn |
Duck |
/dʌk/ |
Vịt |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Horse |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
2.4 Từ vựng các bộ phận trên cơ thể người
Chủ đề bộ phận con người cũng là một chủ đề vô cùng hấp dẫn, gần gũi mà ba mẹ có thể dạy cho trẻ. Để việc tiếp thu từ mới của bé hiệu quả hơn, ba mẹ nên kết hợp với hình ảnh minh họa hoặc liên hệ trực tiếp với các bộ phận trên cơ thể của bé để bé dễ dàng ghi nhớ hơn.
Một số từ vựng về cơ thể con người phổ biến:
Head |
/hed/ |
Đầu |
Eye |
/ai/ |
Mắt |
Nose |
/nouz/ |
Mũi |
Mouth |
/mauθ – mauð/ |
Miệng |
Lip |
/lip/ |
Môi |
Ear |
/iə/ |
Tai |
Neck |
/nek/ |
Cổ |
Shoulder |
/ˈʃəʊldə(r)/ |
Vai |
Arm |
/ɑ:m/ |
Tay |
Leg |
/leɡ/ |
chân |
2.5 Rau quả (Fruits and vegetables)
Rau quả không chỉ là một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống hàng ngày mà còn là chủ đề học tập thú vị với trẻ. Khi học từ vựng về rau quả, bé không chỉ mở rộng vốn từ mà còn có thể thực hành gọi tên các loại thực phẩm trong bữa ăn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề rau quả
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Apple |
/ˈæp.əl/ |
Táo |
Banana |
/bəˈnɑː.nə/ |
Chuối |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam |
Grape |
/ɡreɪp/ |
Nho |
Mango |
/ˈmæŋ.ɡəʊ/ |
Xoài |
Watermelon |
/ˈwɒt.əˌmel.ən/ |
Dưa hấu |
Strawberry |
/ˈstrɔːˌber.i/ |
Dâu tây |
Potato |
/pəˈteɪ.təʊ/ |
Khoai tây |
Tomato |
/təˈmɑː.təʊ/ |
Cà chua |
Carrot |
/ˈkær.ət/ |
Cà rốt |
Cucumber |
/ˈkjuː.kʌm.bər/ |
Dưa leo |
Pumpkin |
/ˈpʌmp.kɪn/ |
Bí ngô |
Onion |
/ˈʌn.jən/ |
Hành tây |
Garlic |
/ˈɡɑː.lɪk/ |
Tỏi |
Lettuce |
/ˈlet.ɪs/ |
Rau xà lách |
2.6 Nhà và phòng (House and rooms)
Trẻ có thể áp dụng các từ vựng trong chủ đề này khi miêu tả ngôi nhà của mình, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp.
Các phòng trong ngôi nhà là chủ đề quen thuộc với trẻ
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
House |
/haʊs/ |
Ngôi nhà |
Room |
/ruːm/ |
Phòng |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Nhà bếp |
Bedroom |
/ˈbed.ruːm/ |
Phòng ngủ |
Bathroom |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
Living room |
/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ |
Phòng khách |
Door |
/dɔːr/ |
Cửa |
Window |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
Cửa sổ |
Chair |
/tʃeər/ |
Ghế |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Sofa |
/ˈsəʊ.fə/ |
Ghế sofa |
2.7 Đồ chơi (Toys)
Đồ chơi là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của trẻ. Trẻ sẽ rất thích thú khi học cách gọi tên các món đồ chơi quen thuộc bằng tiếng Anh. Việc này sẽ giúp trẻ áp dụng tiếng Anh vào các hoạt động vui chơi hàng ngày.
Trẻ thích thú khi học cách gọi tên các món đồ chơi quen thuộc
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ball |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
Doll |
/dɒl/ |
Búp bê |
Teddy bear |
/ˈted.i ˌber/ |
Gấu bông |
Puzzle |
/ˈpʌz.əl/ |
Trò chơi xếp hình |
Kite |
/kaɪt/ |
Diều |
Car |
/kɑːr/ |
Xe hơi đồ chơi |
Robot |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
Robot đồ chơi |
Blocks |
/blɒks/ |
Khối xếp hình |
Train |
/treɪn/ |
Tàu hỏa đồ chơi |
Bike |
/baɪk/ |
Xe đạp đồ chơi |
Yo-yo |
/ˈjoʊ.joʊ/ |
Con quay yo-yo |
Marble |
/ˈmɑːr.bəl/ |
Viên bi |
Slime |
/slaɪm/ |
Đất nặn |
Plane |
/pleɪn/ |
Máy bay đồ chơi |
Drum |
/drʌm/ |
Trống đồ chơi |
2.8 Trường học (School)
Trường học là nơi trẻ em dành phần lớn thời gian để học hỏi và vui chơi. Chủ đề này giúp trẻ dễ dàng nhận biết và gọi tên các đồ dùng học tập cũng như môi trường xung quanh tại lớp học.
Từ vựng tiếng Anh về trường học thường sử dụng trong giao tiếp
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
Teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
Student |
/ˈstjuː.dənt/ |
Học sinh |
Class |
/klɑːs/ |
Lớp học |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
Cục tẩy |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
Desk |
/desk/ |
Bàn học |
Chair |
/tʃeər/ |
Ghế |
Bag |
/bæɡ/ |
Cặp sách |
Blackboard |
/ˈblæk.bɔːrd/ |
Bảng đen |
Notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Quyển vở |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
Scissors |
/ˈsɪz.əz/ |
Kéo |
Glue |
/ɡluː/ |
Keo dán |
2.9 Thời tiết (Weather)
Với chủ đề thời tiết này các ba mẹ có thể kết hợp với thực tế để các bé học hiệu quả hơn. Khi học có thể đưa ra một số ví dụ thực tế về thời tiết ngày hôm nay như thế nào cho bé thấy, hình dung một cách sinh động hơn để trẻ hứng thú học và nhớ nhanh hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
Nắng |
Rainy |
/ˈreɪ.ni/ |
Mưa |
Windy |
/ˈwɪn.di/ |
Gió |
Cloudy |
/ˈklaʊ.di/ |
Nhiều mây |
Snowy |
/ˈsnoʊ.i/ |
Có tuyết |
Stormy |
/ˈstɔːr.mi/ |
Bão |
Foggy |
/ˈfɒɡ.i/ |
Sương mù |
Hot |
/hɒt/ |
Nóng |
Cold |
/kəʊld/ |
Lạnh |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
Cool |
/kuːl/ |
Mát mẻ |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
Ẩm |
Dry |
/draɪ/ |
Khô ráo |
Lightning |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
Sét |
Thunder |
/ˈθʌn.dər/ |
Sấm sét |
2.10 Thức ăn (Food)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thức ăn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Rice |
/raɪs/ |
Cơm |
Noodles |
/ˈnuː.dlz/ |
Mì |
Soup |
/suːp/ |
Súp |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Beef |
/biːf/ |
Thịt bò |
Egg |
/eɡ/ |
Trứng |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Cake |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
Pizza |
/ˈpiːt.sə/ |
Bánh pizza |
Sandwich |
/ˈsæn.wɪdʒ/ |
Bánh sandwich |
Salad |
/ˈsæl.əd/ |
Xà lách |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
Ice cream |
/aɪs kriːm/ |
Kem |
2.11 Trang phục (Clothes)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về trang phục
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Shirt |
/ʃɜːrt/ |
Áo sơ mi |
Pants |
/pænts/ |
Quần dài |
Skirt |
/skɜːrt/ |
Váy ngắn |
Dress |
/dres/ |
Váy dài |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
Shoes |
/ʃuːz/ |
Giày |
Socks |
/sɒks/ |
Tất |
Jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
Scarf |
/skɑːrf/ |
Khăn quàng cổ |
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần short |
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɜːrt/ |
Áo thun |
Coat |
/kəʊt/ |
Áo măng tô |
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
Boots |
/buːts/ |
Ủng |
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp lớp 2 rất đa dạng và phong phú. Việc học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề như thế này sẽ giúp trẻ tiếp thu và ghi nhớ được lâu hơn. Ba mẹ nên tạo điều kiện để trẻ có thể áp dụng và rèn luyện thường xuyên các từ vựng đã học để giúp trẻ trau dồi được vốn từ vựng tốt, có ích cho việc học tiếng Anh sau này. Theo dõi pantado.edu.vn để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!