Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khách sạn mà bạn cần biết
Hiện nay chúng ta đã quen với khối ngành dịch vụ như chuyên ngành khách sạn rồi, đây là khối ngành đang hoạt động rất sôi nổi với nhu cầu nhân sự rất cao. Việc thành thạo tiếng Anh là một lợi thế rất lố để các ứng viên có thể theo nghề. Vậy hãy cùng chúng tôi điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về khách sạn nhé.
Xem thêm
>>Từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Các loại phòng và loại giường trong khách sạn
Nếu là nhân viên của một khách sạn thì chắc chắn là bạn không thể không biết về các loại phòng và loại giường ở khách sạn. Cùng xem chúng có tên tiếng Anh như thế nào nhé.
+ Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
+ Superior Room: Phòng cao cấp
+ Single: Phòng thiết kế cho một khách ở
+ Double: Phòng thiết kế cho hai khách ở
+ Tripple: Phòng thiết kế cho ba khách ở
+ Quad: Phòng thiết kế cho bốn khách ở
+ Queen: Phòng dành cho một hoặc nhiều khách ở
+ Twin: Phòng có hai giường đơn
+ Double-double: Phòng có hai giường đôi
+ Suite: Phòng khách và phòng ngủ
+ Apartment: dạng căn hộ nhỏ
+ Connecting Room: Phòng thông nhau
+ Murphy Room: Phòng trang bị giường sofa
+ Disable Room: Phòng dành cho người khuyết tật
+ Cabana: Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng
+ Villa: Biệt thự
+ Single bed: Giường đơn
+ Double bed: Giường đôi
+ Queen size bed: Giường đôi lớn
+ King size bed: Giường cỡ lớn
+ Super King size bed: Giường siêu lớn
+ Extra bed: Giường phụ
2. Từ vựng về các trang thiết bị trong phòng khách sạn
Ở trong phòng khách sạn có rất nhiều các thiết bị để phụ vụ cho nhu cầu của khách hàng. Vậy những thiết bị đó có tên là gì? Hãy xem nhé.
+ Ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ
+ Air Conditioner: điều hoà
+ Bath(n): bồn tắm
+ Shower(n): vòi hoa sen
+ Fridge(n): tủ lạnh
+ Heater(n): bình nóng lạnh
+ Wardrobe(n): tủ đựng đồ
+ Laundry bag(n): tủ đựng đồ giặt
+ Wife(n): mạng
+ Television(n): ti vi
+ Bath robe: áo choàng
+ Key tape: thẻ chìa khoá
+ Reading Lamp: đèn bàn
+ Slippers(n): dép đi trong phòng
+ Drap(n): ga giường
+ Pillow(n): gối
+ Basket(n): giỏ rác
3. Các vị trí làm dịch vụ trong khách sạn
TRong khách sạn thì mỗi một vị trí sẽ có nhiệm vụ làm việc khác nhau, cùng xem các vị trí này được gọi tên như thế nào nhé.
+ Chambermaid(n): Nữ phục vụ phòng
+ Housekeeper(n): Phục vụ phòng
+ Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
+ Receptionist(n): Lễ tân
++ Bellman(n): Nhân viên hành lí
+ Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
+ Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
+ Operator(n): Nhân viên tổng đài
+ Door man/girl: Nhân viên trực cửa
+ Sales(n): Nhân viên kinh doanh
+ Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
4. Một số từ vựng về thủ tục trả và nhận phòng khách sạn
Việc trả và nhận phòng khách sạn là thủ tục rất cần thiết cho ai khi vào nghỉ ở khách sạn. Chính vì thế mà chúng ta cần hiểu biết về một số từ vựng tiếng Anh khác sạn để thực hiện việc trả và nhận phòng thuận lợi nhé.
+ Book(v): đặt phòng
+ Check in(v): Nhân phòng
+ Check out(v): trả phòng
+ Pay the bill: thanh toán
+ Rate(n): mức giá
+ Rack rate: giá niêm yết
+ Credit card: thẻ tín dụng
+ Invoice(n): hoá đơn
+ Tax(n): thuế
+ Deposit(n): tiền đặt cọc
+ Damage charge: phí đền bù thiệt hại
+ Late charge: phí trả chậm
+ Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo
5. Một số từ vựng liên quan đến công việc của lễ tân thường sử dụng
+ Luggage cart: xe đẩy hành lý
+ Brochures: cẩm năng giới thiệu
+ Complimentary: các dịch vụ miễn phí kèm theo
+ Elevator(n): thang máy
+ Stairway(n): cầu thang bộ
+ Arrival list: danh sách khách đến
+ Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến
+ Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
+ Guest stay: thời gian lưu trú của khách
+ Late check out: trả phòng muộn
+ Early departure: khách trả phòng sớm
+ No – show: khách chưa đặt phòng trước
+ Travel agent: đại lý du lịch
+ Upgrade(v): nâng cấp
+ Up sell: bán vượt mức
+ Occupied(n): Phòng đang có khách đến
+ Vacant Ready: Phòng sẵn sàng phục vụ
Một số câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn phổ biến nhất
Đối với du khách – For Guest
+ Do you have any vacancies? (Còn phòng nào đang trống không nhỉ?)
+ I would like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt 1 phòng cho 2 ngày đêm)
+ Can I see the room, please? (Tôi có thể xem trước phòng không?)
+ Is there any room cheaper? (Có phòng nào rẻ hơn nữa không bạn?)
+ I would like a double room. (Tôi muốn đặt phòng đôi.)
+ Are meals included? (Dịch vụ có bao gồm bữa ăn hay không?)
+ What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu lúc nào?)
+ Do you have a room with a balcony? (Có phòng nào có ban công hay không?)
+ What time is check out? (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?)
+ I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)
Hay khi bạn muốn hỏi hay phàn nàn về dịch vụ của khác sạn có thể sử dụng một số câu giao tiếp sau:
+ Can I have another room, please? This one is…(not clean/too noisy/…)
Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…(không sạch/quá ồn/…)
+ Can I have…(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/…) please?
Tôi cần…(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/…) có được không?
+ The…(television/air conditioner/shower/…) is broken.
Cái…(TV/điều hòa/vòi hoa sen/TV/…) bị hỏng rồi.
Trên đây là một số từ vựng về chuyên ngành khách sạn và một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến khách sạn. Hi vọng nó có thể giúp bạn trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.