Tin Mới
Gần đây tin tức đưa tin mạng xã hội Facebook và ông trùm Mark Zuckerberg nhiều lần bị buộc tội theo dõi và khai thác dữ liệu cá nhân của người dùng. Bạn sẽ nói câu văn này bằng tiếng Anh như thế nào nhỉ? Cấu trúc Accuse dùng để buộc tội trong tiếng Anh. Hãy theo dõi đến cuối bài viết này để nắm được chi tiết về cách dùng cấu trúc Accuse nhé!
Accuse nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, động từ Accuse mang nghĩa là kết tội, buộc tội hoặc tố cáo ai đó. Người bị kết tội trực tiếp gây ra sự việc đó.
Ví dụ:
She accused Tom of stealing her money. / (Cô ấy đã tố cáo Tom trộm tiền của cô ấy.)
Ngoài ra, khi được thêm đuôi “d”, danh từ Accused có nghĩa là bị cáo, người/ những người bị tố cáo, kết tội.
Ví dụ:
The accused had a lawyer to defend him. / (Bị cáo có một luật sư để bào chữa cho anh ta.)
Cấu trúc Accuse
Cấu trúc Accuse trong câu được dùng theo hai dạng: dạng chủ động và dạng bị động.
Dạng chủ động:
S + Accuse + O + of + Noun/ V-ing
Khi ở dạng chủ động, cấu trúc Accuse được sử dụng khi người nói buộc tội, tố cáo ai đó đã làm gì.
Ví dụ:
- Jane accused him of telling lies and cheating on her. / (Jane tố cáo anh ta tội nói dối và lừa dối cô ấy.)
- Many politicians accused him of corruption. / (Nhiều chính trị gia đã tố cáo anh ta tội tham nhũng.)
>>> Có thể bạn tâm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
Dạng bị động
S + be accused of Noun/ V-ing
Khi chuyển sang dạng bị động, cấu trúc Accuse diễn tả việc ai đó bị buộc tội, kết tội gì.
Ví dụ:
- Peter is accused of driving after drinking alcohol and attacking the policeman. / (Peter bị tố cáo tội lái xe sau khi sử dụng đồ uống có cồn và tấn công viên cảnh sát.)
- The city mayor was accused of money-laundering two week ago. / (Viên thị trưởng thành phố bị buộc tội rửa tiền hồi hai tuần trước.)
Cấu trúc Blame. Phân biệt cấu trúc Accuse và Blame
Trong tiếng Anh, chúng ta còn có động từ Blame cũng mang nghĩa là buộc tội, tố cáo. Do vậy, hai cấu trúc Accuse và Blame thường gây nhầm lẫn cho người học. Cùng tìm hiểu về cấu trúc Blame và cách phân biệt hai cấu trúc dưới đây nhé!
Cấu trúc Blame
Cấu trúc Blame diễn tả việc đổ tội/ đổ lỗi 1 ai đó cho việc gì, người bị đổ lỗi không trực tiếp gây ra sự việc/ vụ việc đó.
Tương tự như Accuse, cấu trúc Blame cũng được chia làm hai dạng, chủ động và bị động
Dạng chủ động:
S + Blame + O + for + Noun/ V-ing (Đổ lỗi cho ai về việc gì)
S + Blame + Noun + on + O (Đổ lỗi việc gì lên ai đó)
Ví dụ:
- She blamed me for the car accident. / (Cô ấy đã đổ lỗi cho tôi về vụ tai nạn xe hơi.)
- She blamed the car accident on me. / (Cô ấy cho rằng vụ tai nạn xe hơi là lỗi do tôi.)
Dạng bị động:
S + to be blamed for + Noun/ V-ing (Ai đó bị đổ lỗi vì việc gì)
Ví dụ:
I was blamed for causing the car accident. / (Tôi bị đổ lỗi rằng đã gây ra vụ tai nạn xe hơi đó.)
Bài tập cấu trúc Accuse
Chọn từ chính xác để hoàn thiện câu văn.
- His old boss accuses him of (selling/ sold/ sell) the company information.
- The (accusing/ accused/ accuse) sat impassively as the judge sentenced him to ten years in prison.
- He has been (accused/ accusing/ blamed) of spying.
- She practically (accused me on/ accused me for/ accused me of) starting the fire!
- Hoa blames herself (for/ at/ of) what has happened.
- I don’t blame you for (being/ be/ had been) angry.
- The conductor is ( blamed on/blamed for/ accused for) the accident.
- He was accused (of stealing/ on stealing/ for stealing) a small boy’s bicycle.
- The guilt of (the accusing/ the accused/ the accuse) man was in doubt.
- She clearly (accused/ accuse/ blamed) me personally for the difficulties she’d been having.
Đáp án:
- His old boss accuses him of selling the company information.
- The accused sat impassively as the judge sentenced him to ten years in prison.
- He has been accused of spying.
- She practically accused me of starting the fire!
- Hoa blames herself for what has happened.
- I don’t blame you for being angry.
- The conductor is blamed for the accident.
- He was accused of stealing a small boy’s bicycle.
- The guilt of the accused man was in doubt.
- She clearly blamed me personally for the difficulties she’d been having.
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Should trong tiếng Anh
Cấu trúc “should” trong tiếng Anh chắc hẳn khá quen thuộc trong việc đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, “should” là một điểm ngữ pháp đa dạng cấu trúc mà không phải ai cũng biết. Vì thế, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các kiến thức liên quan đến "should" và công thức, cách dùng kèm ví dụ, bài tập thực hành giúp bạn vận dụng tốt và nâng cao kĩ năng tiếng Anh.
1. "Should" nghĩa là gì?
"Should" là một động từ khuyết thiếu (modal verb) có nghĩa là “nên”, được dùng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ, sự dự đoán hoặc giả định về một sự việc nào đó.
Cấu trúc tổng quát:
S + should + V_inf |
Ví dụ:
- You should sleep early to stay healthy. (Bạn nên ngủ sớm để giữ gìn sức khỏe.)
- He should apologize for his lie. (Anh ấy nên xin lỗi vì lời nói dối của anh ấy.)
2. Cấu trúc và cách dùng "Should"
2.1. Cấu trúc chung
a. Khẳng định
Cấu trúc “Should” trong thể khẳng định dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho sự việc gì đó.
Cấu trúc:
S + should + V-inf + ... |
Ví dụ:
- You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
- She should apologize to her friend. (Cô ấy nên xin lỗi bạn mình.)
- We should go now before it gets dark. (Chúng ta nên đi ngay trước khi trời tối.)
b. Phủ định
Cấu trúc “Should” trong thể phủ định dùng để nói về điều không nên làm.
Cấu trúc:
S + should not (shouldn’t) + V-inf + ... |
Cấu trúc phủ định với “Should”
Ví dụ:
- You shouldn’t eat too much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
- He shouldn’t be rude to his colleagues. (Anh ấy không nên thô lỗ với đồng nghiệp.)
- We shouldn’t waste time on unimportant things. (Chúng ta không nên lãng phí thời gian vào những thứ không quan trọng.)
c. Nghi vấn
Cấu trúc “Should” trong thể nghi vấn dùng để xin lời khuyên hoặc ý kiến.
Cấu trúc:
Should + S + V-inf + ...? |
Ví dụ:
- Should I buy this laptop? (Tôi có nên mua chiếc laptop này không?)
- Should we take a taxi or walk? (Chúng ta nên đi taxi hay đi bộ?)
- Should he apologize for his mistake? (Anh ấy có nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình không?)
>> Tham khảo: Must là gì? Cấu trúc với Must
2.2. Cấu trúc Should be V-ing
Cấu trúc Should be V-ing dùng để diễn tả một hành động lẽ ra nên đang xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc một thời gian cụ thể.
Cấu trúc:
S + should be + V-ing + ... |
Ví dụ:
- You should be studying right now instead of playing games. (Bạn đáng lẽ nên học ngay bây giờ thay vì chơi game.)
- They should be arriving at the airport by now. (Họ có lẽ đã đến sân bay vào lúc này.)
2.3. Cấu trúc Should have V3 (Quá khứ phân từ)
Cấu trúc Should have V3 dùng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ (lẽ ra nên làm gì nhưng không làm).
Cấu trúc:
S + should have + V3 + ... |
Cấu trúc và cách dùng “should have V3”
Ví dụ:
- I should have studied harder for the exam. (Lẽ ra tôi nên học chăm hơn cho kỳ thi.)
- You should have called me earlier. (Lẽ ra bạn nên gọi cho tôi sớm hơn.)
- They should have left earlier to avoid traffic. (Lẽ ra họ nên đi sớm hơn để tránh tắc đường.)
2.4. Cấu trúc Should + S + V (Đảo ngữ câu điều kiện loại 1)
Câu điều kiện loại 1 thường diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, với khả năng thực tế cao. Khi sử dụng đảo ngữ, chúng ta bỏ "if" và đưa "should" lên đầu câu để làm cho câu trang trọng hơn.
Cấu trúc:
Should + S + V-inf, S + will/can/may + V |
Ví dụ:
- If it rain tomorrow, we will cancel the trip. → Should it rain tomorrow, we will cancel the trip. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến đi.)
- If he call me, I will tell him the news. → Should he call me, I will tell him the news. (Nếu anh ấy gọi cho tôi, tôi sẽ báo tin cho anh ấy.)
- If you change your mind, let me know. → Should you change your mind, let me know. (Nếu bạn đổi ý, hãy báo cho tôi biết.)
3. Phân biệt “Should”, "Ought To" và "Had Better"
Cách phân biệt “should”, “had better” và “ought to” trong tiếng Anh
Tiêu chí |
Should |
Had Better |
Ought To |
Ý nghĩa |
Đưa ra lời khuyên, gợi ý nhẹ nhàng. |
Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ với hàm ý cảnh báo về hậu quả nếu không làm theo. |
Mang ý nghĩa khuyên nhủ tương tự "Should" nhưng trang trọng hơn, có hàm ý là không thể còn cách nào khác hơn là phải (làm gì đó), mang tính giải pháp. |
Mức độ |
Không bắt buộc, chỉ là lời khuyên. |
Mạnh hơn "should", nếu không làm có thể có hậu quả tiêu cực. |
Khuyến khích mạnh mẽ hơn "should" nhưng vẫn không bắt buộc. |
Cấu trúc |
Should + V-inf |
Had better + V-inf |
Ought to + V-inf |
Phủ định |
Shouldn’t + V |
Had better not + V |
Ought not to + V |
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt A number of và The number of trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng trong các câu dưới đây
1. You ________ drive carefully when it's foggy.
a) should
b) must
c) ought to
2. He ________ have studied harder, but he was too lazy.
a) should
b) should have
c) shouldn’
3. We ________ be more understanding towards others.
a) should
b) must
c) shouldn’t
4. You ________ have spoken to her like that. It was rude.
a) should
b) shouldn’t
c) should have
5. They ________ left earlier to avoid the traffic jam.
a) should
b) must
c) should have
(Đáp án: 1-a, 2-b, 3-a, 4-b, 5-c.)
Bài tập 2: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. You _______ (should/ought to/had better) see a doctor if you’re feeling sick.
2. He _______ (should have/ought to have/had better have) told the truth.
3. We _______ (should/ought to/had better) leave early to avoid traffic.
4. They _______ (should/ought to/had better) not have ignored the warnings.
5. You _______ (should/ought to/had better) call her now before she leaves.
Đáp án:
1. should
2. ought to have
3. had better
4. should
5. had better
5. Kết luận
Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cách dùng của cấu trúc “Should” thường gặp. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé uy tín, chất lượng
Bạn có từng nhầm lẫn giữa "A Number Of" và "The Number Of" khi viết hoặc nói tiếng Anh không? Đây là hai cụm từ có vẻ giống nhau nhưng lại có cách dùng hoàn toàn khác biệt, đặc biệt là trong cách chia động từ. Nếu không hiểu rõ, bạn rất dễ mắc lỗi ngữ pháp khi sử dụng chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết sự khác biệt, cách sử dụng chính xác và những mẹo đơn giản giúp bạn tránh sai sót và cải thiện kĩ năng tiếng Anh.
1. “A number of” là gì?
"A number of" có nghĩa là "một số lượng", chỉ một nhóm đối tượng không xác định nhưng nhiều hơn một. Vì vậy, danh từ đi kèm luôn ở số nhiều và động từ theo sau cũng chia ở số nhiều.
Cấu trúc:
A number of + danh từ (số nhiều) + động từ (số nhiều) |
Cách sử dụng cấu trúc “A number of”
Ví dụ:
- A number of students are waiting outside the classroom.
→ (Một số học sinh đang đợi bên ngoài lớp học.) - A number of books were placed on the table.
→ (Một số quyển sách đã được đặt trên bàn.)
Lưu ý:
“A number of” nhấn mạnh vào nhóm đối tượng (danh từ số nhiều) → Động từ luôn chia số nhiều.
- A number of students is waiting outside. (Sai – động từ phải là số nhiều)
- A number of students are waiting outside. (Đúng – động từ số nhiều)
2. “The number of” là gì?
"The number of" có nghĩa là "số lượng của…", dùng để nói về một con số cụ thể liên quan đến một nhóm đối tượng. Vì tập trung vào số lượng (danh từ số ít), nên động từ theo sau luôn chia ở số ít.
Cấu trúc:
The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít |
Cách sử dụng cấu trúc “The number of”
Ví dụ:
- The number of Covid-19 cases has decreased significantly.
→ (Số lượng ca nhiễm Covid-19 đã giảm đáng kể.) - The number of students in the school is increasing.
→ (Số lượng học sinh trong trường đang tăng lên.)
Lưu ý:
The number of nhấn mạnh vào con số → Động từ luôn chia số ít.
- The number of students are increasing. (Sai – động từ phải là số ít)
- The number of students is increasing. (Đúng – động từ số ít)
>> Tham khảo: Cách dùng mạo từ A - An - The dễ hiểu nhất
3. Phân biệt “A number of” và “The number of”
Phân biệt “The number of” và “A number of”
Đặc điểm |
A number of |
The number of |
Ý nghĩa |
Một số lượng không cụ thể |
Số lượng cụ thể của một nhóm |
Danh từ theo sau |
Số nhiều |
Số nhiều |
Động từ |
Số nhiều |
Số ít |
Ví dụ |
A number of people are attending the meeting. |
The number of attendees is increasing. |
5. Bài tập thực hành
Bài 1: Điền vào chỗ trống với động từ đúng:
1. A number of people ___ (be) interested in the new project.
2. The number of applications ___ (increase) every year.
3. A number of tourists ___ (visit) this place during summer.
4. The number of students in the school ___ (decline) recently.
Đáp án:
1. are
2. increases
3. visit
4. has declined
Bài 2: Chọn từ chính xác để hoàn thiện câu
1. A number of my friends (applies/ apply/ is applying) for university.
2. The number of foreign tourists to Vietnam (has greatly increased/ have greatly increased/ have slowly increased) over the last few years.
3. A number of experiments (was made/ was making/ were made) but they haven’t found anything.
4. The number of (people/ person/ student) attending the Philosophy course at our university is decreasing.
5. You see houses a hundred years old standing in areas where tornadoes occur (the number of/ a number of/ much) times a year.
6. (The number of people/ The number of person/ A number of person) living in the area has become too large for its infrastructure.
7. There (is/ are/ was) a number of important announcements in the bulletin.
8. The number of notebooks I had bought (were/ was/ are) twenty.
9. The number of (tomatoes is/ tomato is/ tomatoes are) fresh and juicy.
10. The number of apartments in this area (is/ was/ are) modest but elegant.
Đáp án:
1. A number of my friends apply for private universities.
2. The number of foreign tourists to Vietnam has greatly increased over the last few years.
3. A number of experiments were made but they haven’t found anything.
4. The number of people attending the Philosophy course at our university is decreasing.
5. You see houses a hundred years old standing in areas where tornadoes occur a number of times a year.
6. The number of people living in the area has become too large for its infrastructure.
7. There are a number of important announcements in the bulletin.
8. The number of notebooks I had bought was twenty.
9. The number of tomatoes she bought are fresh and juicy.
10. The number of apartments in this area are modest but elegant.
6. Kết luận
Pantado hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa "A number of" và "The number of", cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác. Hãy theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ tại nhà
Hôm nay chúng ta sẽ học cách sử dụng các cụm từ “On time (đúng giờ)” và “in time(đúng lúc)”. Những cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh và chúng có nghĩa khá giống nhau.
Sự khác biệt giữa “On time” và “in time” là gì?
Làm thế nào để sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau? Người bản ngữ tiếng Anh sử dụng các giai đoạn này trong các tình huống hơi khác nhau. Cả “On time” và “in time” đều có nghĩa là bạn không đến muộn.
>> Mời tham khảo: Làm thế nào để nói "NO" bằng tiếng Anh một cách lịch sự
Để trở thành “On time” phương tiện đồng thời có kế hoạch , không phải đầu cũng không muộn. Ví dụ: cuộc họp được đặt lúc 10h00 và bạn đến cuộc họp lúc 10h00. Bạn đúng giờ đấy.
- The boss asks everyone to be present at the meeting exactly on time.
Sếp yêu cầu mọi người có mặt trong cuộc họp chính xác đúng giờ.
- The train always arrives on time.
Chuyến tàu luôn đến đúng giờ.
Để trở thành “in time” có nghĩa là trước thời điểm dự định có đủ thời gian để chuẩn bị. Ví dụ, cuộc họp được ấn định lúc 10h00 và bạn đến lúc 09h58. Bạn đang ở trong thời gian.
- The concert is at 8 o’clock. I hope we will make it to the theatre in time.
Buổi biểu diễn lúc 8 giờ. Tôi hy vọng chúng tôi sẽ đến rạp kịp thời.
- If I hadn’t caught him in time, he would have fallen from the wall.
Nếu tôi không đỡ anh ta kịp thời , anh ta đã rơi từ trên tường xuống.
Nếu bạn lạm dụng “On time” và “in time” trong một cuộc trò chuyện, nó không phải là một vấn đề lớn.
Các biểu thức hữu ích hơn
Tại đây, bạn có thể tìm hiểu thêm một số cách diễn đạt để đến đúng giờ:
- Punctual (adj) đúng giờ
Sử dụng tính từ này để mô tả việc đến đúng thời gian dự kiến.
- Being punctual is very important at the workplace.
Làm đúng giờ là rất quan trọng tại nơi làm việc.
(đến nơi làm việc đúng giờ là rất quan trọng.)
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài
- Prompt (adj)/promptly (adv)
Một cái gì đó xảy ra ngay lập tức hoặc chính xác vào một thời điểm cụ thể.
- The police cars arrive promptly.
Những chiếc xe cảnh sát đến kịp thời.
- He was there promptly at twelve o’clock.
Anh ấy có mặt kịp thời lúc mười hai giờ.
- sharp (adv)
Chính xác vào thời điểm đã thỏa thuận
- You have to be here at 12:00 sharp. The ship will depart on time.
Bạn cần phải có mặt ở đây vào lúc 12:00 sắc nét . Con tàu sẽ khởi hành đúng giờ.
- Well-time (adj)
Điều gì đó xảy ra vào đúng thời điểm, nó rất thích hợp hoặc thích hợp để làm điều gì đó.
- His coming to our party was well-time. We just started to open the champagne.
Anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi đúng lúc . Chúng tôi mới bắt đầu khui sâm panh.
- Just in time (adj)
Điều gì đó xảy ra vào thời điểm cuối cùng có thể.
- The train is leaving soon in one minute. We are just in time.
Tàu sẽ sớm khởi hành sau một phút nữa. Chúng tôi vừa đúng lúc.
- On the dot
Vào đúng thời gian đã thỏa thuận mà bạn đã sắp xếp trước đó.
- We will meet our first customer at 9 a.m. on the dot.
Chúng tôi sẽ đáp ứng khách hàng đầu tiên của chúng tôi tại 9:00 trên làm t.
Có lẽ cụm từ Interested in đã quen thuộc với chúng ta, nó mang nghĩa là thích thú, quan tâm đến điều gì.Trong khi Like, Enjoy, Love và Adore cũng có nghĩa là thích, yêu thích.Tuy nhiên cách dùng của chúng lại không giống nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc Interested in và so sánh các cấu trúc Interested in, Like, Enjoy, Love, Adore, Be fond of, Be keen on trong tiếng Anh nhé!
Cấu trúc Interested in
Trong tiếng Anh, cấu trúc Interested in được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, quan tâm, hứng thú đối với một đối tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
I’m interested in Philosophy, Literature and Psychology. / (Tôi thích môn triết học, văn học và lịch sử.)
Khi sử dụng trong các câu văn cụ thể, interested in đứng sau động từ tobe và trước một danh từ hoặc danh động từ (V-ing)
Cấu trúc:
S + tobe + interested in + Noun/ V-ing
Ví dụ:
- The politician’s son was not interested in politics. / (Con trai của nhà chính trị gia không hứng thú với chính trị.)
- He is more interested in exploring the world than waiting long enough to see what happened. / (Anh ấy thích việc khám phá thế giới hơn là chờ đợi đủ lâu để xem thứ gì xảy ra.)
So sánh các cấu trúc diễn tả sự yêu thích
Cấu trúc Like
- Like mang nghĩa là thích, thường sử dụng trong những tình huống chung chung, không cụ thể.
- Like là một cảm xúc thích thú đơn giản, thường đến rất nhanh, tuy nhiên chúng có thể duy trì lâu dài hoặc không. Đây là đặc điểm phân biệt like với love (tình yêu mãnh liệt, lãng mạn), adore (tình yêu với sự say mê, ngưỡng mộ, tôn kính), và be fond of (thích một người đã biết nhau lâu rồi).
- Động từ Like miêu tả cảm giác dễ chịu, hài lòng về điều được nói đến. Điều này cũng khác với động từ enjoy, được dùng khi bạn có được cảm giác hài lòng, nhận được niềm vui từ điều gì đó.
Ví dụ:
- I like my experiences here = I think my experience here is very good. / (Tôi nghĩ những trải nghiệm của tôi rất tốt.)
- I enjoy my experience here = I have satisfaction from my experience here. / (Tôi hài lòng với những trải nghiệm của mình ở đây.)
Cấu trúc Enjoy
- Động từ Enjoy được dùng khi bạn cảm thấy hài lòng, vui vẻ, thích thú bởi những thứ bạn đã làm hay trải qua. So với like và love thì enjoy nhấn mạnh sự tận hưởng hơn.
Ví dụ: She really enjoyed her holiday in Nha Trang. / (Cô ấy đã thực sự tận hưởng kỳ nghỉ ở Nha Trang.)
- Khác với like, love, adore, fancy, be fond of, be keen on, be interested in thì enjoy không được dùng để nói thích ai đó.
- Động từ enjoy còn được sử dụng để diễn tả rằng bạn hi vọng người đó sẽ thích thứ mà bạn gợi ý cho họ, có thể là tặng, mời, đọc, xem hoặc thưởng thức.
Ví dụ: This is your concert ticket. I hope that you will enjoy it. / (Đây là vé xem biểu diễn của bạn. Mình hi vọng bạn sẽ thích nó.)
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh online cho trẻ em
Cấu trúc Love
- Từ love nhấn mạnh yếu tố lãng mạn trong tình yêu. Nó thường là cảm xúc thu hút mạnh mẽ, dựa trên ham muốn tình dục và có nhu cầu được ràng buộc gắn bó với người đó. Trong khi đó, like chỉ là cảm xúc quý mến ai đó. Do đó, love có cảm xúc mạnh hơn like.
Ví dụ: This is my wife. I love her so much. / (Đây là vợ tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.)
- Love có xu hướng nói đến một tình cảm nghiêm túc, kéo dài trong khoảng thời gian trung đến dài hạn. Ngược lại, like, fancy là một cảm xúc thích thú, ham muốn đơn giản, thường đến rất nhanh, có thể duy trì lâu dài hoặc không.
- Love còn được dùng để nói đến tình yêu giữa các thành viên trong gia đình hay bạn bè. Với cách dùng này, love tương tự adore. Tuy nhiên, adore lại nhấn mạnh yếu tố ngưỡng mộ và tôn kính hơn.
Ví dụ: I love/adore my parents because they have worked so hard to raise me. / (Tôi rất yêu bố mẹ mình vì họ đã làm việc rất vất vả để nuôi tôi khôn lớn.)
Cấu trúc adore
- Adore trong tiếng Anh có nghĩa là yêu và tôn trọng ai đó rất nhiều; hoặc thích cái gì đó rất nhiều
- Adore diễn đạt tình cảm mãnh liệt, say mê đắm đuối và tận tụy, theo cái cách cho thấy sự ngưỡng mộ hoặc tôn kính người đó. Trong khi Love lại nhấn mạnh yếu tố lãng mạn, nồng nàn giữa những người yêu nhau hay một mối quan hệ gắn bó như ba mẹ, con cái, vợ chồng. Ngoài ra, so với love, adore thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, thường được thấy trong lời bài hát hay thơ văn.
- Adore, với nghĩa trang trọng, còn để nói đến sự tôn thờ, sùng bái thần thánh. Đặc điểm này phân biệt adore với like, enjoy, love, fancy, be fond of, be keen on, be interested in.
- Adore còn được dùng để nói thích ai theo kiểu thần tượng ai đó (ca sĩ, diễn viên).
Ví dụ: Benedict Cumberbatch is a talented actor. We adore him. / (Benedict Cumberbatch là một nam diễn viên tài năng. Chúng tôi thần tượng anh ấy.)
Cấu trúc Fancy
- Trong tiếng Anh, Fancy nghĩa là muốn điều gì hoặc bị thu hút bởi ai đó.
Ví dụ: I fancy a cup of bubble tea. / (Tôi muốn một cốc trà sữa.)
- Fancy thường được dùng trong Anh-Anh. Trong Anh-Mỹ, mọi người có xu hướng dùng want to hơn.
- Fancy someone có nghĩa rằng bạn bị thu hút bởi ai đó. Mức độ thích cao hơn like someone. Cách dùng này được sử dụng như be keen on.
Ví dụ: She knew he fancies her, but she didn’t give him any chance. / (Cô ấy biết anh ta thích mình, nhưng cô không cho anh ta cơ hội nào.)
- Fancy yourself để nói rằng bạn tự cho là mình đẹp, thông minh, nổi tiếng. Trong khi đó, enjoy yourself để nói rằng bạn có được niềm vui từ việc mà bạn đang làm.
Cấu trúc Be Fond Of
- Be fond of diễn tả cảm xúc thích một ai đó rất nhiều, đặc biệt khi bạn đã biết họ trong thời gian lâu.
- Trong khi like someone để nói đến cảm giác thích, hoặc quý mến ai đó một cách nhanh chóng thì be fond of someone thể hiện tình cảm mạnh hơn, thích rất nhiều, nhấn mạnh việc bạn đã biết người này một thời gian khá lâu, đã gặp gỡ, nói chuyện nhiều lần.
Ví dụ: I am fond of the boy next door. He has helped me a lot since I moved to this area. / (Tôi thích chàng trai nhà bên. Anh ấy đã giúp tôi rất nhiều từ khi tôi chuyển đến khu vực này.)
- Bên cạnh đó, so với love someone, thì be fond of someone thể hiện tình cảm nhẹ hơn. Nó không thể hiện được sự lãng mạn, thân mật trong tình yêu, và cũng không có sự ràng buộc. Nó cũng khác với sự yêu thích theo kiểu tôn sùng, ngưỡng mộ như adore someone.
- Ngoài ra, be fond of còn mang nghĩa là thích làm điều mà người khác cảm thấy khó chịu, không hài lòng. Các từ like, enjoy, love, adore, fancy, be keen on, be interested in không có nét nghĩa này.
Ví dụ: My boss is fond of forcing employees work overtime. / (Sếp của tôi thích ép buộc nhân viên làm thêm giờ.)
Cấu trúc Be Keen On
- Be keen on diễn tả cảm xúc mong muốn làm việc gì hoặc rất mong việc đó sẽ xảy ra. Nó nhấn mạnh sự nhiệt tình, hăng hái, háo hức và sẵn sàng tham gia hoạt động đó. Đặc điểm này phân biệt be keen on với like và enjoy (thích làm một việc gì đó bởi vì cảm thấy vui), be fond of (thích làm việc đã quen thuộc trong khoảng thời gian lâu).
Ví dụ: She is not keen on going to the super market at weekend. / (Cô ấy không hăng hái đi siêu thị vào cuối tuần.)
- Khi nói be keen on somebody, có nghĩa rằng bạn bị người đó thu hút, theo kiểu “sexual attraction”. Đối với nghĩa này, ta có thể sử dụng be keen on như fancy.
Ví dụ: I am keen on a girl who work in the library. / (Tôi thích một cô gái làm việc ở thư viện.)
- Be keen on thường được sử dụng trong câu phủ định.
Cấu trúc Interested In
- Be interested in được dùng để nhấn mạnh mong muốn tìm hiểu /khám phá nhiều hơn về ai đó/ việc gì đó. Đặc điểm này phân biệt be interested in với be keen on (nhấn mạnh sự hăng hái, nhiệt tình, muốn làm), hay be fond of (nhấn mạnh khoảng thời gian thích từ lâu).
Ví dụ: I am interested in Marketing. I want to delve into this in the future. / (Tôi có hứng thú với Marketing. Tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về nó trong tương lai.)
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc “Try” trong tiếng Anh chi tiết nhất
“Try hard” có lẽ là cụm từ chúng ta gặp nhiều và quen thuộc nhất. Cụm từ này mang nghĩa là gì nhỉ? Chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc Try một cách chi tiết nhất nhé!
Try nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, try mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực.
Như vậy, cụm từ “Try hard” được nhắc đến ở phía trên mang nghĩa là cố gắng rất nhiều. Đây là thuật ngữ ám chỉ hành động cày cuốc ngày đêm, thường gắn với các game thủ.
Một cụm từ cũng mang nghĩa tương tự “Try hard” nhưng hay xuất hiện hơn là “Try one’s best”.
Ví dụ:
They tried their best to win the contest. / (Họ đã cố gắng hết sức để thắng cuộc thi.)
Ngoài ra, động từ try còn mang nghĩa là thử, kiểm tra một thứ gì đó
Ví dụ:
Many customers have tried our new products and gave positive feedback. / (Rất nhiều khách hàng đã dùng thử sản phẩm mới của chúng tôi và đưa ra phản hồi tích cực.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Cấu trúc Try trong tiếng Anh
Cấu trúc 1
- Khi try mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm gì đó, theo sau nó sẽ là dạng động từ nguyên thể có to (To V)
Cấu trúc:
S + Try + To V
Ví dụ:
- He is trying to remember all the details of the story. / (Anh ấy đang cố gắng nhớ lại tất cả chi tiết của câu chuyện.)
- We will try to make you feel comfortable in here. / (Chúng tôi sẽ cố gắng làm cho bạn cảm thấy thoải mái ở đây.)
- She tries to explain to her students about the new lesson. / (Cô ấy đã cố gắng giải thích cho học sinh của cô ấy về bài học mới.)
Cấu trúc 2
- Khi try mang nghĩa là thử điều gì đó, theo sau nó là dạng danh động từ (Ving)
Cấu trúc:
S + try + Ving
Ví dụ:
- During the lockdown, we tried cooking new dishes. / (Trong thời kỳ phong tỏa, chúng tôi đã thử nấu những món ăn mới.)
- They tried making a cheesecake for the party and were successful. / (Họ đã thử làm bánh pho mát cho buổi tiệc và thành công.)
Một số cụm từ với Try
Ngoài 2 cấu trúc try cơ bản ở trên, try còn được sử dụng trong một số cụm từ sau đây.
- try something on: thử quần áo, phụ kiện,…
Ví dụ:
Yesterday afternoon, Daisy went to my shop and tried some new dresses on. After all, she decided to buy the yellow ones. / (Chiều hôm qua, Daisy đến cửa hàng của tôi và thử vài chiếc váy mới. Sau cùng thì cô ấy quyết định mua chiếc màu vàng.)
- try for: cố gắng, nỗ lực vì điều gì đó
Ví dụ:
The final match will be on the next sunday, our team has tried very hard for it. / (Trận đấu cuối cùng sẽ diễn ra vào chủ nhật tuần tới, đội của chúng tôi đã rất cố gắng vì điều đó.)
- try out: thử nghiệm điều gì đó mới
Ví dụ:
They tried out the new shampoo before it was officially launched. / (Họ đã thử nghiệm loại dầu gội đầu mới từ trước khi chúng được ra mắt.)
- Try out for something: Cạnh tranh, cố gắng cho một vị trí nào đó.
Ví dụ:
Jake is trying out for the captain of the basketball team. / (Jake đang cạnh tranh cho vị trí đội trưởng đội bóng rổ.)
- Try something out on somebody: khảo sát ý kiến của ai đó về cái gì
Ví dụ:
Their company tried out the new product on teenagers in pedestrian zones. / (Công ty của họ đã khảo sát ý kiến của những thanh thiếu niên trên phố đi bộ về sản phẩm mới.)
- Give (something) a try: thử điều gì đó, thường nói về lần đầu tiên.
Ví dụ:
I don’t think I will be good at ice skating, but I will give it a try. / (Tôi không nghĩ mình sẽ giỏi trượt băng, nhưng tôi sẽ thử xem sao.)
- Have a try/ go: cố gắng, hoặc thử điều gì mới.
Ví dụ:
- At least let me have a try, maybe I can fix it. / (Ít nhất hãy để tôi thử, biết đâu tôi có thể sửa được nó.)
- You have been standing there with the jar for twenty minutes. Let me have a go at it. / (Bạn đã đứng đó với cái hũ được 20 phút rồi đấy. Hãy để mình thử xem nào.)
Bài tập cấu trúc Try
Chọn từ thích hợp để hoàn thiện câu
- My sister has tried (making/ to make/ to made) dalgona coffee for the first time.
- Peter and his colleagues tried their best (finish/ to finish/ finishing) the task before 5 p.m.
- I think the best thing to do is try ( to remembered/ to remembering/ to remember) all the good times you had.
- I will (try to make/ tried to make/ try making) friends instead of enemies.
- She has tried (learning/ to learn/ has learnt) French for the first time and felt so excited.
- Lucy is in the dressing room. She is (trying out/ trying on/ try for) new clothes for the party tonight.
- He (tried her best for/ has tried his best on/ tried his best for) the test and got the highest mark in our class.
- Many beauty bloggers have ( tried on /tried out/ trying) our new serum and gave positive feedback.
- Doing yoga is relaxing and good for your health. You should (give it a try/ give it a moment/ make it a try).
- I tried (to call/ to calling/ called) you on your cell phone, but I didn’t get an answer.
Đáp án:
- My sister has tried making dalgona coffee for the first time.
- Peter and his colleagues tried their best to finish the task before 5 p.m.
- I think the best thing to do is try to remember all the good times you had.
- I will try to make friends instead of enemies.
- She has tried learning French for the first time and felt so excited.
- Lucy is in the dressing room. She is trying on new clothes for the party tonight.
- He tried his best for the test and got the highest mark in our class.
- Many beauty bloggers have tried out our new serum and gave positive feedback.
- Doing yoga is relaxing and good for your health. You should give it a try
- I tried to call you on your cell phone, but I didn’t get an answer.
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cấu trúc “deny” và “refuse” trong tiếng Anh
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói "Không" trong tiếng Anh. Bạn có thấy mình nói “Có” khi bạn thực sự muốn nói “Không” không? Chúng tôi chắc chắn bạn làm. Chúng tôi thực sự có thể làm hài lòng tất cả mọi người. Hãy xem một số cách để nói “Không”.
Trực tiếp nói "No" thực sự có vẻ thô lỗ, vậy những cách đơn giản hơn để nói "Không" một cách lịch sự là gì? Hãy xem xét một số tình huống mà bạn có thể thường gặp. Bạn sẽ từ chối những tình huống nhất định như thế nào?
>> Mời bạn quan tâm: Yêu cầu ai đó lặp lại câu nói bằng tiếng Anh
Nói “No” với yêu cầu một cách lịch sự
Đôi khi mọi người đến và yêu cầu bạn làm điều gì đó. Bạn sẽ làm gì nếu bạn không thể đi? Bạn thực sự không thể nói “Không” trực tiếp. Sử dụng những cách diễn đạt sau để từ chối một cách lịch sự:
- I wish I could help you … Tôi ước tôi có thể giúp bạn…
- I’d love to help you, but … Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng…
- Unfortunately, now is not a good time. Thật không may, bây giờ không phải là thời điểm tốt.
Ví dụ:
- A: Could you help me to plant the tree in the garden? Bạn có thể giúp tôi trồng cây trong vườn được không?
- B: I’d love to help you but I’m really busy with the presentation that I have tomorrow. Tôi rất muốn giúp bạn nhưng tôi thực sự bận với bài thuyết trình mà tôi có vào ngày mai.
Bạn cũng có thể thêm một lời xin lỗi "I’m so sorry.”
Ví dụ:
- A: Could you do me a favor to repair the car? Bạn có thể giúp tôi một việc để sửa xe được không?
- B: I wish I could help but I’m very busy right now. I am so sorry. Tôi ước tôi có thể giúp đỡ nhưng tôi đang rất bận. Tôi rât tiêc.
Bạn có thể nói rằng đây không phải là thời điểm thích hợp để giúp họ.
- A: I wonder if you could help me to carry these things? Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi mang những thứ này không?
- B: Unfortunately, now is not a good time for me. I am really sorry. Thật không may, bây giờ không phải là thời điểm tốt cho tôi. Tôi thực sự xin lỗi.
>> Xem thêm: Bí quyết học nghe hiểu tiếng Anh hiệu quả
Nói “NO” với một lời đề nghị một cách lịch sự
Khi bạn nhận được một lời đề nghị, bạn có thể chấp nhận hoặc từ chối nó. Cách tốt nhất để nói “Không” một cách lịch sự để không làm tổn thương người khác là gì? Bạn có thể sử dụng các biểu thức này để làm như vậy.
- Thank you for the offer, but… Cảm ơn bạn vì lời đề nghị, nhưng…
- That would be great, but… Điều đó thật tuyệt, nhưng…
- I appreciate the offer, but… tôi đánh giá cao lời đề nghị đó, nhưng…
>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm tiếng anh trực tuyến
Ví dụ:
- Thank you for the offer, but my husband is coming to pick me up in a few minutes. Cảm ơn bạn vì lời đề nghị, nhưng chồng tôi sẽ đến đón tôi trong vài phút nữa.
Cách tốt nhất để từ chối một lời đề nghị là đưa ra lý do. Bạn nên nói lý do tại sao bạn không thể chấp nhận lời đề nghị.
Ví dụ:
- I appreciate the offer, but I have to take my family on a vacation this weekend. I’m so sorry about that.
Tôi đánh giá cao lời đề nghị, nhưng tôi phải đưa gia đình đi nghỉ cuối tuần này. Tôi rất xin lỗi về điều đó.
Đôi khi, bạn có thể trả lời bằng một đề nghị khác.
Ví dụ:
- That would be great, but I am going to have a BBQ with my friends this afternoon. Why don’t you come and join the BBQ with us?
Điều đó thật tuyệt, nhưng tôi sẽ tổ chức tiệc BBQ với bạn bè vào chiều nay. Tại sao bạn không đến và tham gia BBQ cùng chúng tôi?
Từ chối lời mời một cách lịch sự
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh tại pantado có tốt không
Khi bạn nhận được lời mời tham gia một sự kiện, một bữa tiệc, một bộ phim… bạn có thể sử dụng những cách nói này để nói “không” một cách lịch sự.
- I wish I could come, but unfortunately… Tôi ước mình có thể đến, nhưng thật không may…
- I really appreciate the invitation, but… Tôi thực sự đánh giá cao lời mời, nhưng…
- That sounds great but… Nghe thì tuyệt nhưng…
Ví dụ:
- A: We would like to invite you to our wedding party on this Sunday. Chúng tôi muốn mời bạn đến dự tiệc cưới của chúng tôi vào Chủ nhật này.
- B: Wow, that sounds great but I’m moving my house to another city this weekend. Happy wedding! Chà, nghe hay đấy nhưng cuối tuần này tôi sẽ chuyển nhà đến một thành phố khác. Đám cưới hạnh phúc!
- B: I wish I could come but unfortunately I am visiting my parents on this Sunday. Tôi ước tôi có thể đến nhưng tiếc là tôi đang thăm bố mẹ tôi vào chủ nhật này.
- B: I really appreciate the invitation, but I have to go on a business trip from Friday to Sunday this week. Tôi thực sự đánh giá cao lời mời, nhưng tôi phải đi công tác từ thứ sáu đến chủ nhật tuần này.
Một lần nữa, bạn cho thấy rằng bạn là người tử tế, bạn lịch sự và bạn không trực tiếp nói “No”. Bạn có thể trả lời người kia một cách rất lịch sự và chỉ cần đưa ra lý do cho lời mời.
Để từ chối và phủ nhận một vấn đề trong tiếng Anh người ta thường dùng “deny” và “refuse” với nghĩa phủ định. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách dùng của 2 từ này. Cùng tìm hiểu cách phân biệt “deny” và “refuse” ngay thôi nào!
Cấu trúc Deny
Deny là gì?
Trong tiếng Anh, deny nghĩa là phủ nhận, từ chối. Thông tường, người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.
Ví dụ:
No one can deny the fact that the Earth goes around the Sun. / (Không ai có thể phủ nhận sự thật là Trái đất quay quanh Mặt trời.)
Cách dùng cấu trúc Deny
Chúng ta sử dụng động từ Deny trong câu theo 3 cấu trúc sau.
Cấu trúc 1:
Deny + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận điều gì đó.
Ví dụ:
- A lot of celebrities were swift to deny those rumours. / (Rất nhiều người nổi tiếng nhanh chóng phủ nhận những tin đồn đó.)
- He was unable to deny the charges in the face of new evidence. / (Anh ta đã không thể phủ nhận những cáo buộc khi phải đối mặt với những bằng chứng mới.)
Cấu trúc 2:
Deny + Ving
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận việc làm gì.
Ví dụ:
- My son denied having broken my favorite cup. / (Con trai tôi đã phủ nhận việc làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.)
- The company denied having polluted the environment. / (Công ty đã phủ nhận việc gây ra ô nhiễm môi trường.)
Cấu trúc 3:
Deny + that + S + V
Trong cấu trúc này, theo sau deny là một mệnh đề có đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- Susan denied that her husband had gone out the night before. / (Susan phủ nhận việc chồng cô ấy đã ra ngoài tối hôm trước đó.)
- They denied that they had worked for the government. / (Họ phủ nhận họ làm việc cho chính phủ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Các động từ liên quan đến cấu trúc deny
Cấu trúc deny được sử dụng trong các cuộc cãi vã, tranh biện như trong các phiên tòa xử án. Cùng tìm hiểu các động từ liên quan đến cấu trúc denny:
1. Động từ blame
Blame + O + for + V-ing: đổ lỗi cho ai về điều gì
2. Động từ accuse
Accuse + O + of + V-ing: buộc tội ai đã làm gì
3. Động từ admit
Admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì
Cấu trúc Refuse
Refuse là gì?
Trong tiếng Anh, refuse mang nghĩa là khước từ, từ chối một yêu cầu hay đề nghị, lời mời nào đó.
Ví dụ:
Ryan refused my offers. / (Ryan đã từ chối những lời đề nghị của tôi.)
Cách dùng cấu trúc Refuse
Đối với động từ Refuse, chúng ta có thể áp dụng một trong hai công thức dưới đây
Cấu trúc 1:
Refuse + something/somebody
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự từ chối ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- We had to refuse your invitation because we were too busy. / (Chúng tôi buộc phải từ chối lời mời của bạn vì chúng tôi quá bận.)
- His mother can’t refuse him anything. / (Mẹ anh ấy không thể từ chối anh ấy bất kì điều gì.)
Cấu trúc 2:
Refuse + to V
Với cấu trúc này, chúng ta sẽ sử dụng khi muốn nói về việc từ chối làm gì đó.
Ví dụ:
- She refused to go to the movie theater with him. / (Cô ấy đã từ chối đi đến rạp chiếu phim cùng anh ấy.)
- She refused to tell us why she was crying. / (Cô ấy từ chối việc nói cho chúng tôi nghe tại sao cô ấy lại khóc.)
Cấu trúc Decide
Decide : quyết định.
1, Decide to do something
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ: He has decided not to go away after all. (Anh ấy đã quyết định không đi xa sau tất cả.)
2. Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide này được cũng được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ: He decided that he wanted to live in Germany. (Anh ấy quyết định rằng anh ấy muốn sống ở Đức.)
3. Decide against something/ decide against doing something
Cấu trúc decide này được sử dụng khi quyết định chống lại điều gì đó.
Ví dụ:
She finally decided against the domestic violence. (Cuối cùng cô ấy quyết định chống lại bạo lực gia đình.)
He decided against taking legal action. (Anh ấy chống lại việc khởi kiện.)
4. Decide what, whether….
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả quyết định khi làm điều gì đó thì sẽ như thế nào.
Ví dụ:
She can’t decide what to wear. (Cô ấy không thể quyết định mặc gì.)
She can’t decide whether to wear jeans of skirt. (Cô ấy không thể quyết định mặc quần bò hay váy.)
5. Decide between A and B
Cấu trúc decide này được sử dụng khi bạn cần đưa ra lựa chọn giữa việc gì, thứ gì hoặc ai đó.
Ví dụ: It was difficult to decide between the two cars. (Thật khó để quyết định giữa hai chiếc xe đó.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Deny và Refuse
Bạn đã nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc Deny và Refuse chưa? Hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để vận dụng những gì mình vừa học được nhé!
Đề bài: Chọn từ phù hợp để hoàn thiện câu.
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse (to speak/ speaking/ speak) to each other.
- He denied ( to know/ know/ knowing) anything about their plans.
- I absolutely (refuse to take/ refuse taking/ deny to take) part in anything that’s illegal.
- You can’t (deny that/ refuse that/ denied that) it seems like a very attractive idea.
- Her brother (denies that/ denies/ refuses) to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt (to refuse/ to deny/ deny) the rumour.
- They made an offer which I couldn’t (refuse/ deny/ refused).
- He refused (to give/ giving/ give) the journalist any information about his private life
- He denied that (had cheating/ had he cheated/ he had cheated) in the last exam.
- She denied (to show/ showing/ to showing) favouritism to any of her students.
Đáp án:
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse to speak to each other.
- He denied knowing anything about their plans.
- I absolutely refuse to take part in anything that’s illegal.
- You can’t deny that it seems like a very attractive idea.
- Her brother refuses to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt to deny the rumour.
- They made an offer which I couldn’t refuse.
- He refused to give the journalist any information about his private life
- He denied that he had cheated in the last exam.
- She denied showing favouritism to any of her students.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Avoid đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh