Tin Mới
Trong tiếng Anh, cấu trúc Warn được dùng để cảnh báo, nhắc nhở hoặc khuyên răn ai đó. Vậy cách dùng của Warn như thế nào? Warn to V hay V-ing? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây của Pantado.
1. “Warn” nghĩa là gì?
Theo từ điển tiếng Anh Oxford, “warn” là một động từ, mang nghĩa là “cảnh báo, nhắc nhở” hoặc đưa ra lời khuyên răn cho ai đó trước một điều có thể xảy ra (thường có thiên hướng tiêu cực).
Mức độ cảnh báo của “warn”: Trung bình mạnh
Ví dụ:
- My mother warned me not to talk too much to strangers. (Mẹ tôi dặn không được nói chuyện quá nhiều với người lạ.)
- The teacher warned the students about cheating. (Giáo viên cảnh báo học sinh về hành vi gian lận.)
2. Các cấu trúc “Warn” phổ biến
2.1 Warn to V
Nhiều bạn thắc mắc “warn” đi với to V hay V-ing, đâu mới là công thức đúng? Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ có cấu trúc warn to V, không sử dụng warn V-ing.
Cấu trúc chi tiết:
- S + warn + somebody + to + V: Cảnh báo, khuyên nhủ ai đó nên làm gì
- S + warn + somebody + not + to + V: Cảnh báo, khuyên nhủ ai đó không nên làm gì
Ví dụ:
- She warned the children to stay away from electricity. (Cô ấy nhắc bọn trẻ tránh xa nguồn điện.)
- He warned me not to go out alone at midnight. (Anh ấy cảnh báo tôi không nên ra ngoài một mình lúc nửa đêm.)
- The kids are warned not to come close to the lake. (Bọn trẻ được cảnh báo không đến gần hồ nước.)
2.2 Warn about
Cấu trúc:
- S + warn + somebody + about + something: Cảnh báo ai về cái gì/ việc gì
Ví dụ:
- The government warned people about the coming storm. (Chính phủ cảnh báo người dân về cơn bão sắp tới.)
- My dad warned me about drinking too many soft drinks. (Bố tôi cảnh báo tôi về việc uống quá nhiều nước ngọt có gas.)
2.3 Warn against
Cấu trúc:
- S + warn + somebody + against + doing something: Cảnh báo ai không nên/ tránh khỏi việc gì
Ví dụ:
- The guide warned us against swimming too far. (Người hướng dẫn cảnh báo chúng tôi không nên bơi quá xa.)
- They warned against driving in bad weather. (Họ cảnh báo không nên lái xe trong thời tiết xấu.)
2.4 Warn that
Cấu trúc:
- S + warn + that + clause: Cảnh báo về một việc gì đó
Ví dụ:
- Experts warned that the economy might collapse. (Các chuyên gia cảnh báo rằng nền kinh tế có thể bị sụp đổ.)
- The doctor warned that the condition could worsen. (Bác sĩ cảnh báo rằng tình trạng của bệnh nhân có thể sẽ tệ hơn.)
2.5 Warn Wh
Cấu trúc:
- S + warn + somebody + Wh-clause (What/ When/ Why/ Where/ How): Cảnh báo về một vấn đề hay tình huống cụ thể, hoặc làm rõ, nhấn mạnh điều gì đó
Ví dụ:
- She warned me what might happen if I didn’t listen carefully. (Cô ấy nhắc nhở tôi điều gì có thể xảy ra nếu tôi không lắng nghe cẩn thận.)
- They warned us when it was safe to enter the building. (Họ cảnh báo chúng tôi khi nào thì an toàn để vào tòa nhà.)
3. Các từ đồng nghĩa với “Warn”
Từ vựng |
Mức độ cảnh báo |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ |
Caution |
Nhẹ |
Nhắc nhở giữ an toàn |
He cautioned me to be careful when I went to school alone. |
Alert |
Mạnh |
Báo động khẩn cấp |
They alerted people to the danger of the upcoming storm. |
Forewarn |
Trung bình nhẹ |
Văn viết, học thuật |
We were forewarned about the risk of this project. |
Threaten |
Mạnh, mang tính tiêu cực |
Đe dọa, gây áp lực |
He threaten to call the police |
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
1. The teacher warned us ______ making noise during the test.
a. to
b. about
c. for
d. of
2. He warned me ______ open the suspicious email.
a. don’t
b. not to
c. to not
d. no
3. My parents warned me ______ go out alone at night.
a. to not
b. about
c. not to
d. no to
4. She warned the children ______ the hot stove.
a. about touching
b. to touch
c. how touching
d. what to touch
5. They warned us ______ we should not cross the bridge during the storm.
a. what
b. that
c. how
d. when
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “warn”
1. “Don’t trust strangers,” she said to me.
→ She warned me ___________________________________.
2. “You shouldn’t eat too much fast food,” said the doctor.
→ The doctor warned me _______________________________.
3. “There’s a snake near the rock!”
→ They warned us ______________________________________.
4. “Be careful when driving in the snow,” my dad said.
→ My dad warned me ____________________________________.
5. “Don’t forget to bring an umbrella,” she told me.
→ She warned me _______________________________________.
Đáp án:
1. She warned me not to trust strangers.
2. The doctor warned me not to eat too much fast food.
3. They warned us about a snake near the rock.
4. My dad warned me to be careful when driving in the snow.
5. She warned me not to forget to bring an umbrella.
5. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức trọng tâm về cấu trúc Warn trong tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc hơn phần ngữ pháp này và sử dụng chúng tự nhiên trong giao tiếp và học thuật.
Để bắt đầu một cuộc trò chuyện chúng ta có rất nhiều cách để hỏi thăm nhau, không chỉ đơn giản là những câu chào, chúng ta có thể bắt đầu bằng những câu hỏi về cuộc sống của họ. Trong bài viết này chúng tôi đề cập về 10 câu hỏi để giúp bạn bắt đầu nói tiếng Anh. Mỗi câu hỏi này đều giúp bắt đầu hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Các câu hỏi thuộc hai loại: Thông tin cơ bản và sở thích / thời gian rảnh. Ngoài ra còn có một số câu hỏi có thể giúp bạn tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên. Hãy theo dõi nhé.
>> Mời bạn tham khảo: 5 quy tắc trọng âm cần ghi nhớ trong tiếng anh
5 câu hỏi cơ bản
Năm câu hỏi này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người. Đó là những câu hỏi đơn giản với câu trả lời đơn giản và cung cấp thông tin để bạn có thể đặt thêm câu hỏi.
- What is your name? Tên của bạn là gì?
- Where do you live? Ban sống ở đâu?
- What do you do? Công việc của bạn là gì?
- Are you married? Bạn đã có gia đình chưa?
- Where are you from? Bạn đến từ đâu?
Các câu hỏi khác
Những câu hỏi này giúp tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên của bạn.
“What is your name?”
- It’s a pleasure to meet you. Where are you from?
Hân hạnh được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?
- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
Đó là một cái tên thú vị. Có phải là tiếng Trung / Pháp / Ấn Độ, v.v. không?
- Does your name have a special meaning?
Tên của bạn có một ý nghĩa đặc biệt?
>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người mất gốc
“Where do you live?”
- How long have you lived there?
Bạn sống ở đó bao lâu rồi?
- Do you like that neighborhood?
Bạn có thích khu phố đó không?
- Do you live in an apartment or house?
Bạn sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?
- Do you have a garden at your home?
Bạn có một khu vườn ở nhà của bạn?
- Do you live alone or with your family?
Bạn sống một mình hay với gia đình?
“What do you do?”
- Which company do you work for?
Bạn làm việc cho công ty nào?
- How long have you had that job?
Bạn đã có công việc đó bao lâu rồi?
- Do you like your job?
Bạn có thích công việc của bạn không?
- What’s the best / worst thing about your job?
Điều tốt nhất / tệ nhất trong công việc của bạn là gì?
- What do you like best / least about your job?
Bạn thích điều gì nhất / ít nhất về công việc của bạn?
- Would you like to change jobs?
Bạn có muốn thay đổi công việc không?
“Are you married?”
- How long have been married?
Kết hôn bao lâu rồi?
- Where did you get married?
Bạn đã kết hôn ở đâu?
- What does your husband / wife do?
Chồng / vợ của bạn làm nghề gì?
- Do you have any children?
Bạn có con không?
- How old are your children?
Con của bạn bao tuổi?
>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
“Where are you from?”
- Where is ….?
Ở đâu ….?
- How long did you live there?
Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
- What is XYZ like?
XYZ là như thế nào?
- Do you like living here?
Bạn có thích sống ở đây không?
- How is your country different than here?
Đất nước của bạn khác với ở đây như thế nào?
- Do the people in your country speak English / French / German, etc.?
Người dân ở quốc gia của bạn có nói tiếng Anh / Pháp / Đức, v.v. không?
Mỗi đối tượng chúng ta đều có cách bắt đầu nói chuyện riêng, những câu hỏi trên kia chỉ là một phần và nó được coi là những câu hỏi cơ bản trong một cuộc trò chuyện. Nếu như bạn muốn biết thêm nhiều thông tin, cũng như nâng cao được trình độ tiếng Anh của mình, mà không cần đến trực tiếp đến các trung tâm học, thì hãy tham gia khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến tại Pantado nhé!
Pantado xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến theo tiêu chuẩn bản ngữ, với đội ngữ giáo viên trong và ngoài nước. Với Pantado các học viên sẽ thoải mái học với thời gian linh hoạt, và có thể hộc mọi lúc mọi nơi với các bài giảng thú vị, từ cơ bản đến nâng cao. Hãy đăng ký ngay để nâng cao ngoại ngữ của mình nhé.
🔊 THÔNG BÁO KẾT QUẢ MINIGAME: KHAI GIẢNG 2021 - KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ
BTC xin chúc mừng và cảm ơn quý phụ huynh cùng các con đã đồng hành với Pantado trong Minigame: Khai giảng 2021 - Khoảnh khắc đáng nhớ.
Mặc dù thời gian tổ chức Minigame vỏn vẹn trong 2 ngày nhưng BTC đã nhận được những bức ảnh và dòng trạng thái của ba mẹ vô cùng ấn tượng. Sâu thẳm trong những bức ảnh đi kèm trạng thái đó chính là những cảm xúc chân thật và xúc động xen lẫn sự tự hào với chính những anh hùng nhí của gia đình.
Một mùa khai giảng vô cùng đặc biệt khi đứng trước các con không phải cột cờ đỏ nữa mà lại là một chiếc màn hình máy tính hoặc màn hình vô tuyến. Tuy nhiên không vì lẽ ở nhà mà các con đánh mất đi sự trang nghiêm của buổi lễ khai giảng.
Minigame chính là một sân chơi để ba mẹ chia sẻ và BTC đã tìm ra 3 bài dự thi ấn tượng nhất. Bài dự thi được đánh giá trên 2 tiêu chí: Hình ảnh ấn tượng và dòng trạng thái cảm xúc.
💎 Xin chúc mừng những bài thi đã xuất sắc thắng cuộc Minigame:
- Mẹ bé Bảo Ngọc - Bảo An. Nick Facebook: Hoang Cuc.
- Mẹ bé Nguyễn Hoàng Ngân. Nick Facebook: Trang Trang.
- Mẹ bé Hà Bảo Anh. Nick Facebook: Vân Nguyễn.
🎁 Những bài dự thi thắng cuộc Minigame “Khai giảng 2021 - Khoảnh khắc đáng nhớ” đều sẽ nhận được những phần quà sau:
- 1 voucher học bổng lên tới 4.320.000đ dành cho quý phụ huynh đăng ký khoá học mới tại Pantado.
- 1 chiếc Balo là hành trang để các con bước vào năm học mới.
- Được cộng 2 điểm trong bài dự thi “Superkid - The Moonlight” được tổ chức vào ngày 6/9 - 19/9.
👉 Những anh/ chị đạt giải comment “Họ và tên con” để được BTC cộng điểm vào bài thi của con trong cuộc thi “Superkid - The Moonlight” nhé.
👉 BTC sẽ chủ động liên hệ với người thắng cuộc để quý phụ huynh dễ dàng nhận phần thưởng nhất.
Một lần nữa chúc mừng anh chị đã thắng giải Minigame và cùng chờ đón đến cuộc thi ảnh dành cho ba mẹ sẽ được công bố vào chiều hôm nay (7/9/2021) song hành cùng cuộc thi “Superkid - The Moonlight” của các con nhé!
👉 Tham gia thi tại nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con”: https://bom.to/64PrGr
👉 Tìm hiểu về thể lệ, hình thức, tiêu chí chấm bài thi Superkid - The Moonlight: -
Facebook: https://bom.to/klP4u8
Website: https://bom.to/iU4mvd
Việc hiểu được quy tắc trọng âm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Dưới đây là giải thích ngắn gọn về trọng âm của từ cũng như năm mẫu trọng âm của từ phổ biến sẽ giúp bạn nhấn đúng âm tiết và nói tiếng Anh như người bản xứ.
Những quy tắc này sẽ cho phép bạn cải thiện ngữ điệu của mình và nói với một giọng tốt hơn . Hiểu và nắm vững nhịp điệu của tiếng Anh là rất quan trọng để hiểu rõ và đạt được trình độ cao trong diễn đạt bằng tiếng Anh.
Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
Trọng âm được hiểu là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn so với các âm trong từ. Trọng âm mang một nét rất độc đáo và thú vị trong tiếng Anh, khi bạn nắm về trọng âm thì khi phát âm sẽ có ngữ điệu rõ ràng hơn. Ở trong từ điển, thì trọng âm rơi và âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu chấm phẩy.
>> Mời bạn tham khảo: 5 điều bạn có thể làm hôm nay để nâng cao điểm nghe IELTS
Việc nắm rõ quy tắc trọng âm cũng chính là một phần cơ bản và quan trọng trong việc học phát âm tiếng Anh. Bạn muốn phát âm chuẩn và giống với người bản xức thì bạn bắt buộc phải biết cách nhấn trọng âm một cách chính xác và tự nhiên nhất ở mỗi từ và mỗi câu.
Các quy tắc đơn giản để cải thiện phát âm tiếng Anh
Quy tắc 1
Trọng âm ở âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các Danh từ có 2 âm tiết
- KNOWledge
- CLImate
- GRAMmar
- PROduct
- TAble
- CHIna
Trọng âm ở âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các Tính từ có 2 âm tiết
- HAPpy
- CLEver
- SPAcious
- HANDsome
- GRACEful
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm
Quy tắc số 2
Trọng âm nằm ở âm cuối đối với hầu hết các Động từ có 2 âm tiết .
- exPORT
- inCREASE
- perMIT
- proNOUNCE
- reQUIRE
- arRANGE
- seCURE
- proMISS
- comPLY
- inFLATE
Quy tắc số 3
Trọng âm thường ở âm cuối thứ hai đối với những từ kết thúc bằng –TION, -SION, -CIAN .
- eduCAtion
- maGIcian
- insti TUtion
- muSIcian
- concenTRAtion
- exTENsion
- techNIcian
- perMISsion
- obSESsion
** ngoại lệ: TElevision
Quy tắc số 4
Sự căng thẳng là vào âm tiết cuối thứ hai cho lời kết thúc bằng -ic .
- econNOmic
- reaLIStic
- straTEgic
- meCHAnic
- geoGRAphic
- draMAtic
- pessiMIStic
- acaDEmic
- poEtic
- eLECtric
Quy tắc số 5
Sự căng thẳng là vào âm tiết cuối cùng cho lời kết thúc bằng -EE và -OO.
- employEE
- degrEE
- guarantEE
- shampOO
- tabOO
- tattOO
** ngoại lệ: COFfee và comMITtee
Hãy ghi nhớ những quy tắc đơn giản này và bạn sẽ sớm thấy khả năng phát âm của mình ngày càng tốt hơn! Và tất nhiên việc phát âm chuẩn hơn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình một cách trôi chảy và tự tin hơn.
Hy vọng với bài viết này, các bạn sẽ nắm vững được các quy tắc trọng âm cơ bản của tiếng Anh. Khi bạn nắm được những quy tắc này và kết hợp với sự luyện tập thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn với sự tự nhiên và mượt mà cùng ngữ điệu như người bản xứ. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
Nếu bạn không có thời gian đến các trung tâm học tiếng Anh vậy tại sao bạn không chọn một khóa học tiếng Anh trực tuyến để học tại nhà, với thời gian học mọi lúc mọi nơi khi bạn có thời gian.
Tại PANTADO chúng tôi đã xây dựng chương trình học tiếng Anh online theo tiêu chuẩn bản ngữ, với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến các chủ đề chuyên ngành. Với đội ngữ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới, đảm bảo sau mỗi khóa học các bạn sẽ tự tin trong giao tiếp và tiếp thu được nhiều kiến thức không chỉ riêng về từ vựng, ngữ pháp, phát âm mà còn được tìm hiểu về văn hóa của mỗi nước thông qua các bài học. Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé.
Nghe, nói, đọc, viết là 4 kỹ năng cơ bản dành cho người học bất kỳ ngôn ngữ nào. Để học tập tốt 4 kỹ năng này ngoài việc liên tục trau dồi các kiến thức mới, chúng ta còn phải kiên trì luyện tập thường xuyên. Với cả 4 kỹ năng nói chung và kỹ năng nói, nói riêng có rất nhiều cách khác nhau để bạn có thể luyện tập. Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, sử dụng website để luyện nói tiếng Anh là một phương pháp được rất nhiều người lựa chọn, mang lại hiệu quả cao mà lại tiết kiệm nhiều chi phí. Hãy cùng Pantado.edu.vn khám phá ngay những trang web luyện nói tiếng Anh hiệu quả nhất thôi nào!
Xem thêm:
>> Học tiếng anh với người nước ngoài
Talk English
Website: https://www.talkenglish.com
TalkEnglish là một trang web tập trung chủ yếu vào việc hỗ trợ giúp bạn phát triển tốt hơn trên con đường luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh. Với trang web này ngoài việc rèn luyện kỹ năng nói, bạn sẽ có thêm nhiều lợi ích như bổ sung và nâng cao kỹ năng nghe, từ vựng, hay các từ lóng. Trang web này được trình bày rất rõ ràng và dễ hiểu. Trang web được xây dựng khá dễ hiểu với nhiều danh mục để các bạn lựa chọn như:
- Speaking English Lessons – Luyện nói tiếng Anh
- English Listening Lessons – Luyện nghe tiếng Anh
- Extra English Lessons – Các bài học mở rộng kiến thức
- A few other “Extras” – Một vài bài học thêm khác
PANTADO.EDU.VN
Website: https://pantado.edu.vn/
PANTADO là một hệ thống Web đào tạo tiếng Anh trực tuyến mang đến hiệu quả tốt nhất như ở các trường quốc tế. Áp dụng công nghệ 4.0, 1 kèm 1 với các bài giảng sinh động.được Pantado xây dựng vô cùng sinh động với các hình ảnh, bài hát, câu chuyện vô cùng thú vị kết hợp với phương pháp dạy vô cùng lôi cuốn của các giáo viên được đào tạo bài bản. Người học sẽ vô cùng hứng thú và cuốn theo bài học. Từ đó, kích thích tinh thần ham học hỏi của tạo cho người học sự thích thú mong muốn khám phá ngôn ngữ mới.
Khi học tiếng Anh trực tuyến người học được kết nối với những người xung quanh qua việc học thêm ngôn ngữ được tiếp xúc với một nền kiến thức đa văn hoá. Cũng như có điều kiện gặp gỡ và làm quen nhiều bạn và các giáo viên bản ngữ đến từ các nước trên thế giới.
Không chỉ có đội ngũ giáo viên giảng dạy chất lượng mà Pantado còn mang đến chương trình giảng dạy sát sao với công nghệ luyện nói tốt nhất, giúp các người học chỉnh sửa phát âm sai và tự tin trong giao tiếp hơn.
Với Pantado, người học hoàn toàn yên tâm về khả năng theo sát quá trình học của. Hơn nữa, hệ thống web còn có đội ngũ giáo viên hoạt động 24/7 luôn giúp giải đáp mọi thứ về bài học, về những vấn đề liên quan đến chương trình học. Đặc biệt là chi phí học lại cực kỳ thấp.
Coeffee Learning
Link: https://coeffee.com/login
Với trang web này bạn chỉ cần đăng nhập bằng một tài khoản xã hội bất kỳ , bạn có thể tham gia và lựa chọn những người bạn đồng hành trong việc luyện nói tiếng Anh. Đây là một website luyện nói tiếng Anh trên quy mô lớn giúp bạn trao đổi ngôn ngữ, cực kỳ thú vị. Nó không những giúp bạn học tập và luyện nói tiếng Anh với người nước ngoài mà bạn còn có thể tham gia các hoạt động chơi trò chơi, hay làm các bài test để nâng cao vốn từ vựng và khả năng phát âm của mình. Thật thú vị phải không nào? Bạn hãy thử sức và so sánh trình độ ngoại ngữ của mình nhé. Chính vì những người bạn này đến từ nhiều quốc gia khác nhau nên khi giao tiếp qua website nói chuyện với người nước ngoài thì bạn có thể trải nghiệm nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Busuu
Link: https://www.busuu.com/en
Busuu là một trang web khá lớn kết nối đến hơn 70 triệu người dùng trên toàn cầu. Đây là một trong những trang web nói chuyện tiếng Anh, giao lưu ngôn ngữ khá nổi tiếng. Ở đây, bạn sẽ được nói chuyện và cải thiện ngữ pháp, phát âm của mình với người nước ngoài. Từ đó nâng cao kỹ năng để phát triển kỹ năng nói cũng như kỹ năng giao tiếp tốt hơn.
How do you do
Link: http://howdoyou.do
Đây là một trong các website nói chuyện với người nước ngoài Được khá nhiều người yêu thích. Chỉ cần sử dụng bằng địa chỉ email hay tài khoản của các trang mạng xã hội khác để đăng ký bạn sẽ khám phá một website luyện nói tiếng Anh với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng. Chức năng của How Do You Do trên web bao gồm chat voice, video hoặc chat. Với khoảng 10 người trong một phòng chat. Điều duy nhất bạn cần làm là luyện nói tiếng Anh với những người học trên khắp thế giới thông qua các công cụ của web. Đây là một trang web đáng để bạn quan tâm.
Reallife English
Link: https://reallifeglobal.com
RealLife English với 500 bài học bao gồm tất cả các khía cạnh của tiếng Anh như phát âm, ngữ pháp, tiếng lóng, các nét về văn hoá. RealLife English khiến bạn học tập một cách vui vẻ và không lặp lại những thói quen nhàm chán khi học trên lớp bằng các bài học qua video và TV.. Các trang web nói chuyện với người nước ngoài như Reallife English thực sự rất hữu ích cho bạn.
Italki.com
Link: https://www.italki.com
Trang web Italki.com quả thực là một website luyện nói tiếng Anh tuyệt vời. Trang web được xây dựng với một điểm khác biệt và vô cùng ấn tượng, thu hút được đông đảo người dùng đó là bạn có thể trở thành người giảng dạy ngôn ngữ cho một người khác. Bạn thông thạo ngôn ngữ nào thì sẽ dạy cho người chưa biết ngôn ngữ đó. Chính vì thế, bạn có thể kết nối với triệu người học trên toàn thế giới thông qua các trang web luyện nói tiếng Anh.
Điểm cộng của website nói chuyện với người nước ngoài này có giao diện đơn giản với màu sắc bắt mắt, tươi sáng. Một trong những cách luyện nói tại nhà có thể gây cảm hứng học tập.
Conversation exchange
Link web: https://www.conversationexchange.com
Đây là một trong các trang web nói chuyện tiếng Anh khá chất lượng. Nếu bạn kiên trì luyện tập thì với web này sẽ đem đến cho bạn một sự tiến bộ khá bất ngờ đấy.. Với Web luyện nói tiếng Anh này bạn 3 hình thức để học tập: face to face (trực diện), correspondence (bạn qua thư – pen pal), text and voice chat. Điều này cho phép bạn thoải mái lựa chọn bạn luyện tập của mình. Tuy nhiên, một điều khá đáng tiếc của website này là giao diện chưa được đẹp mắt.
Lingo Globe
Link: http://www.lingoglobe.com
Ưu điểm lớn nhất của trang web này đó là nó hoàn toàn là một trong các trang web luyện nói tiếng Anh miễn phí. Tại trang web, bạn có thể tìm những người bạn học phù hợp với trình độ của bạn và thảo luận trên trang chủ hoặc chat với một vài người để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh. Trang web sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng nói cũng như khả năng giao tiếp của mình đấy.
Verbling
Link: https://www.verbling.com/?locale=en
Bạn có thể trò chuyện kết nối với nhiều bạn bè trên quốc tế bằng cách trò chuyện qua các trang web nói chuyện tiếng Anh.Bạn có thể trao đổi ngôn ngữ với những người nói tiếng Anh hoặc học nói tiếng Anh qua các lớp học miễn phí. Có 5 lớp học trực tuyến trên Google Hangouts của Verbling với nhiều chủ đề phong phú đa dạng.
Speaky
Link: https://www.speaky.com/
Speaky là một trong những website nói chuyện với người nước ngoài. Với trang web này, bạn có thể tìm kiếm và nói chuyện với bạn bè trên khắp thế giới. Speaky miễn phí cho tất cả mọi người và có thể sử dụng ở khắp mọi nơi dưới hình thức video. Bạn có thể tải dụng ứng dụng của web về điện thoại để có thể thực hành nói tiếng Anh trên điện thoại, app có sẵn trên google play và cả app store.
Fun Easy English
Link: http://funeasyenglish.com/
Fun Easy English là một trang web học tiếng Anh quen thuộc cho cả học sinh vào giáo viên của 211 quốc gia. Trang web này giúp bạn học tiếng Anh trong một trạng thái vui vẻ, thư thái và dễ dàng. Tuy nhiên thì trang web có khá nhiều quảng cáo nên đôi khi khiến bạn mất nhiều thời gian, hoặc bị rối mắt khi tìm kiếm thông tin.
Trên đây là tổng hợp 12 trang web giúp bạn luyện nói tiếng Anh tốt nhất kèm theo mô tả chi tiết. Hi vọng có thể giúp bạn lựa chọn cho mình một trang web để đồng hành trong quá trình chinh phục ngôn ngữ mới. Chúc các bạn học tập thật tốt!
>> Gợi ý bài viết cùng chủ đề:
Rèn luyện sức khỏe qua các môn thể thao để nâng cao sức khỏe cũng như độ dẻo dai của cơ thể. Mỗi một môn thể thao sẽ mang lại cho bạn những cảm giác, ấn tượng, cảm xúc khác nhau. Một chủ đề khá quen thuộc trong giao tiếp cũng như trong các bài nói, bài kiểm tra đó là nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh và một số đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích dưới đây nhé!
Bố cục viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Để bắt đầu nói về môn thể thao yêu thích của bản thân thì có rất nhiều cách để viết. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo được nội dung vẫn phải xúc tích, đủ ý, lựa chọn các ý thật phù hợp và liên kết với nhau một cách mạch lạc. Dưới đây là một số câu hỏi dàn ý khi viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh dành cho bạn:
- What is your favorite sport?
Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?
- Do you work out often?
Ban có luyện tập thường xuyên không?
- Who do you usually play this sport with?
Bạn thường chơi môn thể thao này với ai?
- Do you like to play outdoor sports?
Bạn có thích môn thể thao ngoài trời không?
- Why do you like this sport?
Vì sao bạn lại yêu thích môn thể thao này?
- Does this sport help you?
Môn thể thao nào có giúp ích gì cho bạn không?
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online cho bé
Từ vựng viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao dưới đây để có thêm từ vựng để viết về chủ đề này nhé!
Fixture: Cuộc thi đấu
League table: Bảng xếp hạng
Loser: Người thua cuộc
Match: Trận đấu
Football pitch: Sân bóng đá
Speed: Tốc độ
Break time: Giờ giải lao
Strong: Khỏe mạnh
Health: Sức khỏe
Supple: Dẻo dai, bền bỉ
Fan: Cổ động viên
Table tennis: Bóng bàn
Speed: Tốc độ
Difficult: Độ khó
Easy: Dễ
Practice: Luyện tập
Friend: Bạn bè
Day: Ngày
Week: Tuần
Aerobics: Thể dục nhịp điệu
Badminton: Cầu lông
Basketball: Bóng rổ
Tennis: Đánh tennis
Jogging: Chạy bộ
Fishing: Câu cá
Golf: Đánh gôn
Climbing: Leo núi
Các đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Chắc chắn rằng những môn thể thao khác nhau sẽ có cách viết và miêu tả diễn đạt khác nhau. Dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh.
Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn bóng chuyền
My favorite sport is volleyball. This is an outdoor sport that I often play with my friends in my spare time. Volleyball requires two teams to play, each consisting of six players. The two teams will be separated by a long net. Both teams must try to score points by passing the ball over the net and the ball must touch the inside area. This sport has really helped me improve my health and height. In addition, I can practice solidarity and support each other while playing volleyball. In the future, I wish I could become a professional athlete. If you’re a guy and you’ve never played volleyball, that’s a pity. Let’s try this useful sport to experience what it has to offer!
Bản dịch:
Môn thể thao mà tôi yêu thích nhất đó chính là bóng chuyền. Đây là một môn thể thao ngoài trời mà tôi thường chơi với bạn bè vào khoảng thời gian rảnh rỗi. Bóng chuyền đòi hỏi yêu cầu phải có hai đội chơi, mỗi đội gồm sáu người. Hai đội chơi sẽ được ngăn cách bởi một tấm lưới dài. Cả hai đội phải cố gắng ghi điểm bằng cách đưa bóng qua lưới và trái bóng phải chạm khu vực ở trong sân. Môn thể thao này đã thực sự giúp tôi cải thiện được sức khỏe và chiều cao. Ngoài ra, tôi còn có thể rèn luyện tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau khi chơi bóng chuyền. Trong tương lai, tôi ước gì mình có thể trở thành một vận động viên chuyên nghiệp. Nếu bạn là một chàng trai và bạn chưa chơi bóng chuyền bao giờ thì đó là một điều vô cùng đáng tiếc. Hãy cùng thử môn thể thao hữu ích này để trải nghiệm những gì mà nó đem lại nhé!
Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn cầu lông
I am a sports enthusiast. I can play many different sports such as soccer, volleyball, basketball, table tennis, … But among them, my favorite sport is badminton. This is a very healthy sport, I think. I have been playing badminton since I was 10 years old and it has helped me exercise very well. I have been on the school badminton team for about 3 years. Badminton helps me get acquainted with meeting and making new friends. We often participate in tournaments organized by the school. I hope to grow up to become a professional badminton player.
Bản dịch:
Tôi là một người đam mê thể thao. Tôi có thể chơi được rất nhiều môn thể thao khác nhau như: bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, bóng bàn,… Nhưng trong số đó, môn thể thao yêu thích nhất của tôi là cầu lông. Đây là một môn thể thao rất tốt cho sức khỏe, tôi nghĩ vậy. Tôi đã chơi cầu lông từ lúc tôi mới 10 tuổi và nó đã giúp tôi rèn luyện sức khỏe rất tốt. Tôi đã tham gia vào đội tuyển cầu lông của trường trong khoảng 3 năm. Cầu lông giúp tôi quen được gặp và làm quen với nhiều bạn mới. Chúng tôi thường tham gia các giải đấu do nhà trường tổ chức. Tôi hy vọng lớn lên mình sẽ trở thành một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp.
Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn bóng đá
I’m Trung, I’m 17 years old. My favorite sport is soccer. This is an extremely popular sport and always attracts players. I’ve been practicing soccer since I was a boy. Football is known by many as a king sport. It enhances solidarity to create the strength of the team. In addition, it also reduces the fat and stress of the body, helping to relax the mind after a hard day. Even though I’m not good at football, I always love it when I play football with my friends and I can show them the technique. I love it and I will never stop playing football.
Bản dịch:
Môn thể thao yêu thích nhất của tôi đó là bóng rổ. Sau mỗi giờ học, tôi và đám bạn luôn luôn ra sân bóng rổ của trường để chia thành hai đội thi đấu. Đối với môn thể thao này, bạn cần phải luyện tập thường xuyên để có một cơ thể dẻo dai và phản xạ tốt. Bên cạnh đó, bạn cũng cần phối hợp chính xác với những người chơi khác ở trong đội một cách thật ăn ý. Bạn và đội của bạn phải thật khéo léo đưa trái bóng vào rổ để ghi điểm. Trong môn thể thao này có rất nhiều luật khác nhau, như: ném ghi 3 điểm, ném ghi 1 điểm,… Tôi rất thích chơi bóng rổ vì nó vừa giúp tôi tăng chiều cao vừa giúp tôi rèn luyện sức khỏe và giải trí. Ngoài những lợi ích bên trên thì bóng rổ còn đem đến cho tôi những người bạn vô cùng thân thiết. Tôi yêu bóng rổ.
Bài viết trên đây đã cung cấp tới bạn một số đoạn văn mẫu viết về môn thể yêu thích bằng tiếng Anh, từ vựng thuộc chủ đề thể thao và bộ câu hỏi dàn ý viết bài. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà chúng mình đã tổng hợp trong bài viết sẽ phần nào giúp bạn tự tin và dễ dàng hơn khi “bắt tay” vào văn viết.Pantado chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
>>> Mời xem thêm: Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Hoàng Anh là một người tham gia kỳ thi IELTS 30 tuổi, người đã nhận được điểm tổng thể là 8,5 với hai điểm 9 liên tiếp trong các bài kiểm tra phụ Nghe và Nói. Khi chúng tôi hỏi Hoàng Anh lời khuyên của anh ấy dành cho các thí sinh IELTS khác đang cố gắng nâng cao điểm số của họ, anh ấy đã đầu tư rất nhiều công sức và tổng hợp những lời khuyên sau đây. Hãy đọc và xem bạn có thể thay đổi điều gì về bài luyện Nghe của BẠN ngay hôm nay, để có được sự cải thiện lớn:
“Người ta thường tin rằng ứng viên không thể làm gì để nâng điểm trong một thời gian ngắn. Tôi xin phép khác biệt và tin rằng với sự tận tâm, luyện tập, phân bổ thời gian và hướng dẫn tận tình, việc đạt được điểm cao hơn trong môn Nghe không phải là điều quá xa vời.
1. LISTEN
Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy chắc chắn rằng bạn nghe đoạn ghi âm, không chỉ nghe nó. Một sự khác biệt đơn giản giữa nghe và nghe đó là yếu tố tận tâm bị thiếu trong thính giác.
>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao
Khi trả lời câu hỏi, người học phải nghe kỹ đoạn ghi âm thay vì đọc câu hỏi. Nói một cách đơn giản, không đọc và nghe cùng một lúc. Trước khi bản ghi âm được phát cho bạn, hãy tập trung tất cả sự chú ý vào tập sách của bạn. Mặt khác, trong khi nghe đoạn ghi âm, hãy hướng tất cả bạn chú ý đến đoạn ghi âm bằng một câu hỏi trong đầu, hay nói cách khác là nghe. Tôi thậm chí đôi khi yêu cầu học sinh của tôi không nhìn vào câu hỏi, và thay vào đó là CHỈ NGHE để tránh bị phân tâm.
2. Không cần quá chú tâm vào các câu hỏi điểm cao
Một điểm quan trọng khác mà bạn cần lưu ý là bạn không cần phải trả lời tất cả các câu hỏi để đạt điểm cao. Nếu bạn trả lời được thậm chí 30 trong số 40 câu hỏi, bạn vẫn có thể đạt điểm 7, một điểm cao. Hãy nhớ rằng mức độ khó của các câu hỏi khác nhau trong Bài thi IELTS (trong cả phần Nghe và Đọc). Ví dụ, liên quan đến Listening, các câu hỏi năm khó đến mức chỉ những thí sinh nhắm đến band 8, 8.5 hoặc 9 mới có thể trả lời được.
>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Phần khó khăn là những câu hỏi thử thách này được phân phối ngẫu nhiên và tất nhiên rõ rang là để đánh lạc hướng thí sinh. Một ứng viên thông minh và thành công là người không để một câu hỏi khó làm cho anh ta/cô ta mất dấu âm thanh.
Quan điểm của tôi - nếu bạn bỏ lỡ một, thậm chí hai câu hỏi, đừng PANIC. Họ có lẽ là cách cao hơn mức của bạn. Điều chỉnh lại mọi thứ để bạn không bỏ lỡ những câu hỏi mà bạn có khả năng giải quyết. Đừng để những câu hỏi khó ảnh hưởng đến hiệu suất chung của bạn.
3. Giảm thiểu các lỗi xảy ra
Để tối đa hóa điểm số và hiệu quả hoạt động của bạn tốt hơn, bạn cần giảm thiểu các lỗi của mình trong Phần 1. Nhiều ứng viên, ngay cả với khả năng liệt kê ở mức độ chấp nhận được, lại thực hiện kém trong phần này, đơn giản vì nó là phần đầu tiên của bài thi Nghe.
Để kiểm soát sự lo lắng của bạn và tối đa hóa hiệu suất của bạn, hãy làm bài kiểm tra thực hành và bài kiểm tra thử. Thực hành numbers và dictation, phát triển thành một hệ thống. Tìm danh sách các từ thường được sử dụng.
>> Mời tham khảo: 20 cụm động từ hay xuất hiện trong bài thi IELTS
Tôi đã nghĩ ra một hệ thống tuyệt vời và chắc chắn: PDM (Cách phát âm, Chính tả, Ý nghĩa). Nếu bạn thấy một từ khó hiểu về PRONUNCIATION, hãy đánh dấu nó là P. Trong trường hợp này, sau này khi bạn tham khảo nó, chữ P sẽ nhắc bạn rằng bạn gặp khó khăn khi phát âm đúng từ đó. Điều tương tự cũng có thể được áp dụng cho DICTATION (D) và MEANING (M).
4. Trả lời câu hỏi
Một vấn đề không thể vượt qua đối với đại đa số thí sinh, bất kể khả năng nghe của họ như thế nào, thực sự là Câu hỏi nhiều lựa chọn (MCQs), thường xuất hiện trong Phần 3 của Bài thi IELTS. Loại câu hỏi này có vẻ khó khăn vì một số lý do.
Trước hết, ứng viên không có thời gian để đọc tất cả các câu hỏi và các lựa chọn của họ. Điều này thậm chí còn trở nên khó khăn hơn với các câu hỏi có các tùy chọn trả lời dài. Giải pháp? ĐẶT THỜI GIAN. Thay vì lãng phí thời gian vô giá của bạn REREADING các câu hỏi trong Phần 1 và Phần 2, hãy sắp xếp thời gian để bạn có đủ thời gian đọc đi đọc lại các câu hỏi trong Phần 3 và 4. Hãy thực hiện ít nhất một hoặc hai bước AHEAD của bản ghi, nếu bạn sẽ. Sử dụng thời gian bạn được cho ở cuối mỗi phần để chuẩn bị cho các câu hỏi trong phần sau.
Lý do thứ hai khiến MCQ thử thách các ứng viên lại liên quan đến LẮNG NGHE và NGHE. Một sai lầm lớn mà nhiều ứng viên mắc phải khi trả lời loại câu hỏi này là, trong khi đoạn ghi âm được phát ra, họ vẫn đọc lại các tùy chọn. Họ cảm thấy họ đang nghe đoạn ghi âm, trong khi thực tế thì không; họ đang nghe và đừng mắc vào sai lầm này. Đảm bảo rằng bạn đã đọc, hiểu và gạch chân những phần chính của mỗi tùy chọn. Chờ cho đến khi (các) người nói nói xong một câu hỏi và sau đó quyết định tùy chọn nào phù hợp hơn. Một sai lầm kinh điển là các ứng viên cố gắng quyết định lựa chọn đúng, trong khi (những) người nói vẫn đưa ra thông tin về một câu hỏi. Chờ cho đến khi anh ấy/cô ấy hoàn thành và sau đó quyết định nhanh chóng.
Hãy nhớ rằng cách chắc chắn để đi đến câu trả lời chính xác là loại bỏ các lựa chọn khác. Các tùy chọn mà chúng tôi không muốn là:
- Những cái quá rõ ràng và dễ dàng. Không chọn bất kỳ tùy chọn nào chỉ đơn giản vì nó chứa một từ bạn đã nghe thấy trên bản ghi âm. Hầu hết các câu hỏi trong Phần 3 là THÔNG TIN, nghĩa là chúng không được đề cập trực tiếp. Vì vậy, hãy coi chừng những lựa chọn quá dễ dàng và rõ ràng. Chúng có lẽ là những thứ bạn sẽ không cần.
- Những cái mâu thuẫn trực tiếp với bản ghi. Trong hầu hết các trường hợp, một hoặc thậm chí hai trong số ba lựa chọn đều bị từ chối, vì vậy bằng cách chú ý đến các tùy chọn đó và loại bỏ chúng, bạn có thể tối đa hóa cơ hội tìm ra câu trả lời chính xác.
- Những cái được đề cập cùng một lúc. Thường xuyên hơn không, hai trong số ba tùy chọn trong MCQ được đề cập trong bản ghi, sử dụng trình kết nối (VÀ, CÙNG VỚI, v.v.) Chỉ cần lưu ý rằng khi điều đó xảy ra, ví dụ: câu trả lời A và C được đề cập đến một sau cái kia có đầu nối, hãy chắc chắn rằng cả hai đều không phải là câu trả lời chính xác.
5. Xem SERIES và NGHE nhạc TIẾNG ANH
Một điều nữa: xem SERIES và NGHE nhạc TIẾNG ANH. Nó hoạt động tốt. Giá trị hướng dẫn của việc xem phim bộ nhiều hơn nhiều so với việc xem phim vì một số lý do đơn giản:
- Nhiều bộ phim chứa rất nhiều tiếng ồn xung quanh khiến một số người học cảm thấy mất tập trung.
- Có nhiều đoạn hội thoại hơn trong series so với movies.
- Xem bộ phim dài tập tạo ra cảm giác TẠM BIỆT ở người xem, điều này khuyến khích người học theo dõi các tập khác của bộ truyện yêu thích của họ. Điều này sẽ mang lại nhiều cơ hội học tập hơn.
- Sau khi xem một loạt phim cụ thể, người xem phát triển cảm giác đồng cảm với một số nhân vật và quen với trạng thái tâm trí của họ. Cảm giác thấu hiểu và gắn kết này có thể dẫn đến khả năng hiểu tốt hơn.
Tôi hy vọng bạn thấy những mẹo này hữu ích. Tôi chắc chắn rằng với sự tận tâm, tích cực lắng nghe, nhận thức và hướng dẫn, điểm nghe của bạn có thể dễ dàng được cải thiện. ”
>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Bạn đã biết những trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh nào? “You’re very beautiful” – “very” chính là một từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, Ngoài ra còn rất nhiều từ chỉ mức độ từ “bình thường thôi” đến “rất” còn có nhiều nấc mức độ khác nhau nữa. Các trạng từ này giúp câu văn thêm mềm mại, thú vị và biểu cảm hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau nhé!
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh là gì?
Các trạng từ chỉ mức độ được dùng để diễn tả cường độ, mức độ của một hành động, hoặc một tính chất nào đó. Tương tự như trong tiếng Việt là: rất, cực kì, hơi hơi, một chút,…
Trong tiếng Anh, các trạng từ mức độ thường được đặt trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa .
Ví dụ:
- This movie is extremely interesting. – Từ được bổ nghĩa là interesting.
(Bộ phim này cực kì thú vị.)
- He runs quite fast. – Từ được bổ nghĩa là fast.
(Anh ấy chạy khá nhanh.)
Cách dùng các từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ mức độ VERY
Đây là trạng từ được chúng ta sử dụng khá nhiều. VERY đặt trước tính từ hoặc trạng từ để làm cho ý nghĩa thêm mạnh mẽ hơn, mà trong tiếng Việt thường dịch là “rất”.
Ví dụ:
- Thank you very much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều.)
- Son Tung is very famous in Vietnam.
(Sơn Tùng rất nổi tiếng ở Việt Nam.)
Thay bằng very, ta có thể dùng extremely, particularly, really cũng để ý nghĩa câu mạnh hơn.
- Wearing a mask is extremely important to avoid the virus.
(Đeo khẩu trang là cực kỳ quan trọng để tránh vi-rút.)
- You are really nice!
(Bạn thực sự rất tốt.)
>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online hiệu quả
Trạng từ chỉ mức độ MUCH, A LOT, FAR
MUCH, FAR, A LOT cũng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Tuy nhiên các từ này “kén” cấu trúc hơn, không phải lúc nào cũng có thể dùng và vị trí có thể linh hoạt.
Ví dụ:
- I don’t like chicken much = I don’t like chicken a lot.
(Tôi không quá thích thịt gà.)
- I much prefer eating fish = I far prefer eating fish. (KHÔNG dùng A LOT với prefer)
(Tôi thích ăn cá hơn nhiều.)
Các từ này thường được dùng trong câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
Ví dụ:
- A smartphone is much/far/a lot better than a regular one.
(Một chiếc điện thoại thông minh thì tốt hơn nhiều so với điện thoại thường.)
- To me, riding a motorbike is much more convenient than driving a car.
(Đối với tôi, đi xe máy thì thuận tiện hơn nhiều lái xe.)
- He is by far the smartest student. = He is the smartest student by far.
(Anh ấy là học sinh thông minh nhất.)
Trạng từ chỉ mức độ QUITE/ FAIRLY
QUITE và FAIRLY mang mức độ “khá, hơn bình thường”.
Ví dụ:
- It’s quite noisy here.
(Ở đây khá ồn đấy.)
- The book is fairly interesting.
(Cuốn sách khá hay.)
- The new song of Soobin Hoang Son is quite catchy.
(Bài hát mới của Soobin Hoàng Sơn khá bắt tai.)
Trạng từ chỉ mức độ RATHER
RATHER có ý nghĩa tương tự quite và fairly nhưng mang tính chất nhấn mạnh hơn.
- I rather think we’re going to win this match.
(Tôi thiên về chúng ta có thể thắng trận đấu này.)
- The food is rather tasty.
(Thức ăn khá ngon.)
- The girl has a rather good idea.
(Cô gái có ý kiến khá hay..)
Ngoài ra, RATHER còn chỉ nghĩa “hơn bình thường”, “hơn mong đợi.
Ví dụ:
- How was the interview? – Rather good. I was more confident than I thought.
(Buổi phỏng vấn thế nào? – Tốt hơn mong đợi. Tôi tự tin hơn tôi nghĩ.)
- She sings rather well, people usually think she’s a singer.
(Cô ấy hát hơn mong đợi, mọi người thường nghĩ cô ấy là một ca sĩ.)
Trạng từ chỉ mức độ A BIT, A LITTLE, SOMEWHAT
Khi các bạn muốn nhận xét điều gì đó nhưng muốn nói giảm nói tránh thì có thể dùng A bit, A little, Somewhat nhé.
Ví dụ:
- This watch is a bit somewhat cheap.
(Chiếc đồng hồ này hơi rẻ một chút.)
- I arrived at school somewhat late this morning.
(Tôi đến trường hơi muộn sáng nay.)
- You look a little fatter.
(Bạn trông béo hơn một chút.)
Trạng từ chỉ mức độ ENOUGH
Trạng từ ENOUGH chỉ mức độ đầy đủ, đủ nhu cầu.
Ví dụ:
- Don’t worry, we have enough food during the Covid 19.
(Đừng lo, chúng ta có đủ thức ăn trong dịch Covid 19.)
- He is smart enough to do this exercise.
(Anh ấy đủ thông minh để làm bài tập này.)
- I don’t bring enough money to buy this dress.
(Tôi không mang đủ tiền để mua chiếc váy này.)
Hơi khác một chút, vị trí của ENOUGH trong câu là trước danh từ và sau tính từ mà enough bổ nghĩa.
Cấu trúc “To be + ADJ enough + to V” và “enough N + to V” thường xuất hiện rất nhiều, mang nghĩa “Đủ để làm gì”, các bạn hãy ghi nhớ nhé!
Trạng từ chỉ mức độ TOO
Đừng nhầm với too trong “Me too” nhé các bạn. Ở đây, trạng từ TOO là từ có nghĩa là “quá, thừa (không cần nhiều như vậy)”.
Cấu trúc thường thấy: S + V + too ADJ/ADV (+ for somebody) (+to V)
(Cái gì quá… cho ai đó để làm gì)
Ví dụ:
- It is too hot!
(Trời nóng quá!)
- The exercises are too difficult for students to understand.
(Bài tập quá khó cho học sinh để hiểu.)
- You are too young to have children!
(Bạn còn quá trẻ để có con.)
Trạng từ chỉ mức độ HARDLY, BARELY, SCARCELY
Đây là 3 trạng từ mang nghĩa phủ định, thường đi với ever, any hoặc can. HARDLY mang nghĩa “hầu như không”, BARELY mang nghĩa “chỉ vừa mới, chỉ vừa đủ,…” còn Scarcely tùy trường hợp sẽ mang cả 2 nghĩa trên.
Ví dụ:
- This soup is hardly warm.
(Bát súp này hầu như không nóng.)
- There is hardly any cheese at home.
(Hầu như không còn pho-mát ở nhà.)
- My parents hardly ever go to Ho Chi Minh city.
(Bố mẹ tôi chưa bao giờ đi đến Hồ Chí Minh.)
- We barely had time to catch the train.
(Chúng tôi chỉ vừa đủ thời gian để bắt kịp chuyến tàu.)
- I scarcely listen to this song.
(Tôi chỉ vừa mới nghe bài hát này.)
- You can scarcely expect me to believe in your story.
(Bạn không thể mong tôi tin tưởng vào câu chuyện của bạn.)
Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ thường đứng trước tính từ và trạng từ trong câu, tuy nhiên có một vài ngoại lệ. Cùng tổng hợp lại nhé.
Phần lớn các từ chỉ mức độ đứng trước ADJ và ADV.
- I’m quite interested in watching English films.
(Tôi khá thích xem phim tiếng Anh.)
- You run extremely fast.
(Bạn chạy rất nhanh đấy.)
ENOUGH: đứng sau tính từ, sau động từ, trước danh từ.
- She is not (adj) tall enough to be a model.
(Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu.)
- Thanks but I have eaten (v) enough.
(Cảm ơn nhưng tôi đã ăn đủ rồi.)
- Sarah has enough experience (n) to do this job.
(Sarah có đủ kinh nghiệm để làm việc này.)
Một số trạng từ chỉ mức độ ở trên như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really và scarcely có thể đặt trước động từ chính của câu, bổ nghĩa cho động từ.
- I nearly finished (v) the test in time.
(Tôi gần như đã kịp hoàn thành bài kiểm tra.)
- He almost succeeded in winning the first prize.
(Anh ấy suýt thì đã thành công giành giải nhất.)
Đảo ngược với trạng từ phủ định
Ở trên, chúng ta đã biết ba trạng từ chỉ mức độ mang nghĩa phủ định là HARDLY, BARELY và SCARCELY. Ngoài ra còn có 1 số từ trạng từ khác như: rarely, seldom, never,… Để nhấn mạnh hơn vào nghĩa phủ định, chúng ta có thể dùng cấu trúc đảo ngữ.
Cấu trúc ngữ pháp của câu sẽ thay đổi thành:
Phó từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính
Ví dụ:
- I have never been to Sapa = Never have I been to Sapa.
(Chưa bao giờ tôi được đi Sapa.)
- This soup is hardly warm = Hardly is this soup warm.
(Bát súp hầu như không nóng.)
- I scarcely listen to this song = Scarcely do I listen to this song.
(Tôi chỉ vừa mới nghe bài hát này.)
Chúc bạn học tập tốt! Theo dõi Tiếng Anh trực tuyến Pantado để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh