Tin Mới
Để từ chối và phủ nhận một vấn đề trong tiếng Anh người ta thường dùng “deny” và “refuse” với nghĩa phủ định. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách dùng của 2 từ này. Cùng tìm hiểu cách phân biệt “deny” và “refuse” ngay thôi nào!
Cấu trúc Deny
Deny là gì?
Trong tiếng Anh, deny nghĩa là phủ nhận, từ chối. Thông tường, người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.
Ví dụ:
No one can deny the fact that the Earth goes around the Sun. / (Không ai có thể phủ nhận sự thật là Trái đất quay quanh Mặt trời.)
Cách dùng cấu trúc Deny
Chúng ta sử dụng động từ Deny trong câu theo 3 cấu trúc sau.
Cấu trúc 1:
Deny + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận điều gì đó.
Ví dụ:
- A lot of celebrities were swift to deny those rumours. / (Rất nhiều người nổi tiếng nhanh chóng phủ nhận những tin đồn đó.)
- He was unable to deny the charges in the face of new evidence. / (Anh ta đã không thể phủ nhận những cáo buộc khi phải đối mặt với những bằng chứng mới.)
Cấu trúc 2:
Deny + Ving
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận việc làm gì.
Ví dụ:
- My son denied having broken my favorite cup. / (Con trai tôi đã phủ nhận việc làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.)
- The company denied having polluted the environment. / (Công ty đã phủ nhận việc gây ra ô nhiễm môi trường.)
Cấu trúc 3:
Deny + that + S + V
Trong cấu trúc này, theo sau deny là một mệnh đề có đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- Susan denied that her husband had gone out the night before. / (Susan phủ nhận việc chồng cô ấy đã ra ngoài tối hôm trước đó.)
- They denied that they had worked for the government. / (Họ phủ nhận họ làm việc cho chính phủ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Các động từ liên quan đến cấu trúc deny
Cấu trúc deny được sử dụng trong các cuộc cãi vã, tranh biện như trong các phiên tòa xử án. Cùng tìm hiểu các động từ liên quan đến cấu trúc denny:
1. Động từ blame
Blame + O + for + V-ing: đổ lỗi cho ai về điều gì
2. Động từ accuse
Accuse + O + of + V-ing: buộc tội ai đã làm gì
3. Động từ admit
Admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì
Cấu trúc Refuse
Refuse là gì?
Trong tiếng Anh, refuse mang nghĩa là khước từ, từ chối một yêu cầu hay đề nghị, lời mời nào đó.
Ví dụ:
Ryan refused my offers. / (Ryan đã từ chối những lời đề nghị của tôi.)
Cách dùng cấu trúc Refuse
Đối với động từ Refuse, chúng ta có thể áp dụng một trong hai công thức dưới đây
Cấu trúc 1:
Refuse + something/somebody
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự từ chối ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- We had to refuse your invitation because we were too busy. / (Chúng tôi buộc phải từ chối lời mời của bạn vì chúng tôi quá bận.)
- His mother can’t refuse him anything. / (Mẹ anh ấy không thể từ chối anh ấy bất kì điều gì.)
Cấu trúc 2:
Refuse + to V
Với cấu trúc này, chúng ta sẽ sử dụng khi muốn nói về việc từ chối làm gì đó.
Ví dụ:
- She refused to go to the movie theater with him. / (Cô ấy đã từ chối đi đến rạp chiếu phim cùng anh ấy.)
- She refused to tell us why she was crying. / (Cô ấy từ chối việc nói cho chúng tôi nghe tại sao cô ấy lại khóc.)
Cấu trúc Decide
Decide : quyết định.
1, Decide to do something
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ: He has decided not to go away after all. (Anh ấy đã quyết định không đi xa sau tất cả.)
2. Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide này được cũng được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ: He decided that he wanted to live in Germany. (Anh ấy quyết định rằng anh ấy muốn sống ở Đức.)
3. Decide against something/ decide against doing something
Cấu trúc decide này được sử dụng khi quyết định chống lại điều gì đó.
Ví dụ:
She finally decided against the domestic violence. (Cuối cùng cô ấy quyết định chống lại bạo lực gia đình.)
He decided against taking legal action. (Anh ấy chống lại việc khởi kiện.)
4. Decide what, whether….
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả quyết định khi làm điều gì đó thì sẽ như thế nào.
Ví dụ:
She can’t decide what to wear. (Cô ấy không thể quyết định mặc gì.)
She can’t decide whether to wear jeans of skirt. (Cô ấy không thể quyết định mặc quần bò hay váy.)
5. Decide between A and B
Cấu trúc decide này được sử dụng khi bạn cần đưa ra lựa chọn giữa việc gì, thứ gì hoặc ai đó.
Ví dụ: It was difficult to decide between the two cars. (Thật khó để quyết định giữa hai chiếc xe đó.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Deny và Refuse
Bạn đã nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc Deny và Refuse chưa? Hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để vận dụng những gì mình vừa học được nhé!
Đề bài: Chọn từ phù hợp để hoàn thiện câu.
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse (to speak/ speaking/ speak) to each other.
- He denied ( to know/ know/ knowing) anything about their plans.
- I absolutely (refuse to take/ refuse taking/ deny to take) part in anything that’s illegal.
- You can’t (deny that/ refuse that/ denied that) it seems like a very attractive idea.
- Her brother (denies that/ denies/ refuses) to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt (to refuse/ to deny/ deny) the rumour.
- They made an offer which I couldn’t (refuse/ deny/ refused).
- He refused (to give/ giving/ give) the journalist any information about his private life
- He denied that (had cheating/ had he cheated/ he had cheated) in the last exam.
- She denied (to show/ showing/ to showing) favouritism to any of her students.
Đáp án:
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse to speak to each other.
- He denied knowing anything about their plans.
- I absolutely refuse to take part in anything that’s illegal.
- You can’t deny that it seems like a very attractive idea.
- Her brother refuses to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt to deny the rumour.
- They made an offer which I couldn’t refuse.
- He refused to give the journalist any information about his private life
- He denied that he had cheated in the last exam.
- She denied showing favouritism to any of her students.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Avoid đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, avoid mang nghĩa là tránh xa, né tránh ai hoặc cái gì đó. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu cấu trúc avoid một cách chi tiết nhất.
Ví dụ:
- Josh moved to another city to avoid his ex-wife.. / (Josh đã chuyển đến một thành phố khác để tránh gặp lại vợ cũ của anh ấy. )
- Sometime, she avoids my eyes. / (Đôi lúc cô ấy tránh ánh mắt của tôi.)
Ngoài ra, avoid còn mang nghĩa là tránh một điều có thể xảy ra.
Ví dụ:
- Communication plays a very important role in avoiding conflicts at work places. / (Giao tiếp đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tránh những xung đột xảy ra ở nơi làm việc.)
- I always try to avoid borrowing money from my friends./ (Tôi luôn tránh việc phải vay tiền của các bạn mình.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc “How many” - Cách phân biệt “How many” và “How much”
Cách sử dụng cấu trúc avoid trong tiếng Anh
Trong câu cụ thể, theo sau avoid sẽ là danh từ, đại từ hoặc danh động từ (Ving). Avoid không đi kèm với to V
Cấu trúc:
Avoid + Noun/ pronoun/ Ving
Ví dụ:
- There are plenty of things that you can do to help you avoid procrastination. / (Có rất nhiều thứ bạn có thể làm để giúp bản thân tránh khỏi sự trì hoãn.)
- Nam had avoided me since our argument last week. / ( Nam đã tránh mặt tôi từ cuộc tranh luận của chúng tôi tuần trước.)
- Lisa avoids going to the zoo on weekends because she doesn’t like children. / (Lisa tránh đi đến sở thú vào cuối tuần vì cô ấy không thích trẻ con.)
Mở rộng:
Ngoài cấu trúc avoid cơ bản, mình muốn giới thiệu đến bạn một số cấu trúc thú vị khác dưới đây.
Cấu trúc avoid thể bị động.
Với avoid là động từ chính trong câu
S + tobe + avoided + …
Ví dụ:
Caffeine should be avoided during your pregnancy. / (Caffeine nên được tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai của bạn. )
Với avoid là bổ ngữ cho động từ chính.
S + V + to avoid + being + Vpp(quá khứ phân từ)
Ví dụ:
Celebrities usually wear dark glasses to avoid being recognized in the streets. / (Những người nổi tiếng thường đeo kính râm để tránh bị nhận ra trên đường phố.)
Một số idioms với avoid
- avoid somebody/something like the plague
Plague khi đứng một mình nghĩa là tai ương, tai hoạ. Do vậy, cụm này mang nghĩa là cố gắng để tránh ai, hoặc điều gì đó như tránh tai hoạ xảy đến. Bạn có thể liên hệ nó với câu “tránh như tránh tà” hoặc “tránh như tránh hủi” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
After watching the movie IT, she hates clowns. She avoids them like the plague. / (Sau khi xem phim IT, cô ấy ghét những chú hề. Cô ấy tránh họ như tránh tà.)
- avoid the trap of (doing something)
Cụm này mang nghĩa là tránh mắc bẫy, tránh khỏi cám dỗ của việc gì.
Ví dụ:
She can not avoid the trap of comparing herself to other people. / (Cô ấy đã không thể tránh khỏi cái bẫy tự so sánh bản thân với người khác. )
Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent
Hai động từ Avoid và Prevent đều mang nghĩa là ngăn cản một điều xấu xảy ra. Cho nên, nhiều bạn sẽ lúng túng và dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng chúng. Hãy theo dõi tiếp cách phân biệt 2 động từ này dưới đây nhé!
Về cách dùng:
Avoid : Diễn tả sự né tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại)
Prevent: Diễn tả sự ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai)
Về cấu trúc:
- Avoid + something
- Prevent + someone + FROM something/Ving (cần có FROM)
Prevent something
Ví dụ:
Now is the rush hour, we should choose another way to avoid the traffic jam. / (Bây giờ đang là giờ cao điểm, chúng ta nên chọn một con đường khác để tránh bị tắc đường.)
They prevented Rose from drinking too much alcohol. / (Họ đã ngăn cản Rose khỏi việc uống quá nhiều bia rượu.)
She eats a healthy diet to prevent cancer. / (Cô ấy ăn theo một chế độ lành mạnh để phòng
Bài tập cấu trúc Avoid
Bạn đã nắm được hết những lý thuyết về cấu trúc mình vừa nêu ra ở trên chưa? Bây giờ hãy vận dụng chúng để làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đề bài: Chọn từ chính xác để hoàn thành câu
- The doctor advised him to avoid (smoking/ smoke/ to smoke) and follow a healthy diet.
- She’s been taught (to prevent/ to avoid/ to like) strangers.
- Pierre turned away to avoid (to see/ seeing/ saw) what was going to happen.
- Why did he avoid (has answered/ had answered/ answering) her question?
- Laura did not speak to Jennifer again and (avoid/ avoided/ prevent) her.
- Mr Peter gave her a list of things that should (be avoided/be avoid/ be avoiding) during pregnancy.
- His leg injury may (prevented him from/ prevent him from/ prevent from him) playing in tomorrow’s game.
- There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her (like cats and dogs/ like chalk and cheese/ like plague.)
- It is not easy for business owners to (avoid the trap of/ avoid like plague/ make use of) overcomplicating their systems.
- Gilbert has tried many ways to avoid (being nervous/ be nervous/ has been nervous) during the job interviews.
Bạn hãy so sánh với đáp án dưới đây để xem mình làm đúng hay chưa nhé!
Đáp án:
- The doctor advised him to avoid smoking and follow a healthy diet.
- She’s been taught to avoid strangers.
- Pierre turned away to avoid seeing what was going to happen.
- Why did he avoid answering her question?
- Laura did not speak to Jennifer again and avoided her.
- Mr Peter gave her a list of things that should be avoided during pregnancy.
- His leg injury may prevent him from playing in tomorrow’s game.
- There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her like plague.
- It is not easy for business owners to avoid the trap of overcomplicating their systems.
- Gilbert has tried many ways to avoid being nervous during the job interviews.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
How many và How much đều có nghĩa là “bao nhiêu”, dùng để hỏi về số lượng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, danh từ đi với hai cấu trúc này là hoàn toàn trái ngược. Tìm hiểu cách cách dùng của hai cấu trúc How many và How much ngay trong bài viết dưới đây.
1. How many là gì? Cấu trúc với How many
“How many” có nghĩa là “bao nhiêu”, được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được (countable noun).
Cấu trúc 1: How many + to be
- Câu hỏi:
How many + danh từ đếm được số nhiều + are there + …? |
- Câu trả lời:
There is/ are + mạo từ/ lượng từ + danh từ đếm được |
Ví dụ:
- How many people are there in your family?
=>There are 9 people in my family.
- How many books are there in the bookstore?
=> There are more than 3 thousand books in the bookstore.
Cấu trúc 2: How many + V
- Câu hỏi:
How many + danh từ đếm được số nhiều + do/ does/ did + S + V |
- Câu trả lời:
S + V + mạo từ/ lượng từ + danh từ đếm được |
Ví dụ:
- How many lollipops do you have?
=> I have 6 lollipops.
- How many countries have you visited?.
=> I have visited 3 countries in Asia and 2 countries in Europe.
Cách dùng cấu trúc How many
>> Xem thêm: Cách dùng mạo từ A - An - The như thế nào?
2. How much là gì? Cấu trúc với How much
“How much” có nghĩa là “bao nhiêu”, được dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được (uncountable noun).
Ngoài ra, “how much” còn được dùng để hỏi về giá cả của một vật gì đó.
Cấu trúc 1: Hỏi số lượng: How much đi với động từ to be
- Câu hỏi:
How much + danh từ không đếm được + is/ are + there + …? |
- Câu trả lời:
There is/ are + lượng từ + danh từ không đếm được |
Ví dụ:
- How much milk is left in the fridge?
There is a little milk left in the fridge.
- How much sugar should I put in the cake?
=> You should put a cup of sugar
Cấu trúc 2: Hỏi số lượng: How much + V
- Câu hỏi:
How much + danh từ không đếm được + do/ does/ did + S + V? |
- Câu trả lời:
S + V + lượng từ + danh từ không đếm được |
Ví dụ:
- How much water do you drink every day?
=> I drink about 1,5 liters of water every day
- How much money do you need?
=> I need 100 dollars.
Cách dùng How much để hỏi về số lượng
Cấu trúc 3: Hỏi giá tiền: How much + to be
- Câu hỏi:
How much is/ are + S |
- Câu trả lời:
S + to be + giá tiền |
Ví dụ:
- How much is this pen?
=> This pen is 15000 dong.
- How much are these shoes?
=> They are $250.
Cấu trúc 4: Hỏi giá tiền: How much + V
- Câu hỏi:
How much do/ does/ did + S + cost? |
- Câu trả lời:
S + cost/ costs + giá tiền |
Ví dụ:
- How much does this Ipad cost?
=> It costs $999.
- How much did the car cost?
=> The car cost 875 million dong.
Cấu trúc How much để hỏi giá tiền
>> Tham khảo: Cách dùng và bài tập của Not only ... but also ...
3. Cách phân biệt How many và How much
Tiêu chí |
How many |
How much |
Hỏi về |
Số lượng |
Số lượng/ Giá tiền |
Loại danh từ |
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
Có thể đếm từng cái? |
Có thể |
Không thể |
Dùng cho giá tiền |
Không |
Có |
Ví dụ |
How many cars do you have? |
|
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền "How many" hoặc "How much"
1. ___ apples do you want?
2. ___ water do we need?
3. ___ is this dress?
4. ___ chairs are there?
5. ___ sugar do you take in your coffee?
Đáp án:
1. How many
2. How much
3. How much
4. How many
5. How much
5. Kết luận
Để ghi nhớ nhanh cách dùng của hai cấu trúc How many và How much không quá khó, bạn có thể ghi nhớ theo bảng phân biệt chi tiết mà Pantado để nêu ở trên. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để tìm hiểu thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé.
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé
“Want” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh ở cả văn nói và văn viết. Vì vậy nắm chắc cấu trúc “Want” và cách sử dụng là một điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Pantado.edu.vn xin chia sẻ với bạn về tất cả cấu trúc “WANT”.
Cách sử dụng “Want”
“Want” có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng Want để diễn tả việc mong muốn, ý muốn về điều gì đó.
Ví dụ: I want to kiss her (Tôi muốn hôn cô ấy)
Cấu trúc Want
S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì
Ví dụ: Voters want answers to these questions
(Những cử tri muốn câu trả lời cho những vấn đề này)
S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì
Ví dụ: I want to hang out with my close friends on the weekend
(Tôi muốn ra ngoài hẹn hò cùng với những người bạn thân của mình vào cuối tuần)
S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì
Ví dụ: My mother wants me to study hard to pass the university entrance exams
(Mẹ tôi muốn tôi học hành chăm chỉ để thi đỗ đại học)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé
Cách sử dụng cấu trúc want
Giống như tiếng Việt, một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh thì “Want” cũng vậy, “Want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa:
“Want” dùng để diễn tả mong muốn
Có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của “Want”. Với ý nghĩa này “Want” giữ vai trò là một mệnh đề bổ ngữ và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.
Ví dụ:
- Do you want some coffee? It is very delicious.(Bạn có muốn một chút café không? Nó rất ngon.)
- I’ve been wanting to thank you for helping me. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp tôi)
Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể lược bỏ động từ phía sau và chỉ dùng “want to”
Ví dụ: Elise didn’t go to the cinema with me because she didn’t want to. (Elise không đi xem phim cùng với tôi bởi vì cô ấy không muốn)
“Want” dùng để diễn tả sự cần thiết
Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “want” + V-ing thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.
Ví dụ:
- I don’t want you coming home so late. (Mẹ không muốn con về nhà muộn như vậy)
- The plants want watering daily. (Những cái cây này cần được tưới nước hằng ngày)
“Want” dùng để đưa ra lời cảnh báo, lời khuyên
Cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (tương lai đơn ít sử dụng).
Ví dụ:
- What you’ll want to do, you’ll ask my permission first / (Con muốn làm gì thì cần phải hỏi ý kiến của mẹ trước)
- You want to be careful when going out because the pandemic of coronavirus disease is very dangerous (Bạn nên cẩn thận khi ra ngoài bởi đại dịch bệnh vi rút corona rất nguy hiểm)
Chúng ta có thể sử dụng một số “wh-questions” như what, when, whatever, whenever, whoever,… trước “want”.
Ví dụ:
- He will answer whatever question you want to ask (Anh ta sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi)
- You can take whatever you want (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn)
Lưu ý:
“Want” là một động từ chỉ cảm giác, vì vậy chúng ta thường không dùng “Want” trong các thì tiếp diễn.
Không sử dụng “want” khi trong câu có “that”.
Ví dụ:
- I want that she tells the truth – Câu sai.
- I want her to tell the truth – Câu đúng.
(Tôi muốn cô ấy nói sự thật.)
>>> Mời xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất
Có những lúc bạn không thể nghe hoặc hiểu những gì người khác nói với bạn. Bạn có yêu cầu họ lặp lại anh ta hay cô ta? Tình huống này rất phổ biến đối với người bản ngữ tiếng Anh và nó sẽ thường xuyên hơn đối với bạn khi bạn đang học tiếng Anh. Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét một số lý do tại sao bạn có thể không hiểu ngay từ đầu.
>> Hãy xem ngay: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
- Contraction (Dạng rút gọn): bạn không quen với các âm rút ngắn hoặc hợp đồng, ví dụ: could have => coulda
- Pronunciation (Phát âm): bạn không thể hiểu giọng của họ hoặc cách nói của họ
- Vocabulary (Từ vựng): bạn không thể hiểu các từ, đó là một từ mới đối với bạn.
- Pace (Tốc độ nói): người nói đang nói nhanh.
- Noise (Tiếng ồn): quá nhiều tiếng ồn xung quanh hoặc nền
- Distraction (Sự sao lãng): một số nguyên nhân khiến bạn không thể chú ý hoàn toàn vào người nói.
Tại sao bạn nên yêu cầu lặp lại? Bạn có xấu hổ khi yêu cầu lặp lại? Không, đừng buồn khi làm điều đó. Tốt hơn hết là bạn nên hiểu những gì người kia nói còn hơn là không.
Các cụm từ để yêu cầu lặp lại những gì người khác đã nói một cách lịch sự
Bây giờ, chúng ta sẽ học cách yêu cầu ai đó lặp lại chính mình một cách lịch sự . Nếu bạn không thể hiểu do trọng âm hoặc cách phát âm của người nói, bạn có thể nói:
- Could you say that again? I didn’t understand. Bạn có thể nói điều đó một lần nữa? Tôi không hiểu.
- Can you say that again? I didn’t get all of what you were saying. Bạn có thể nhắc lại không? Tôi không hiểu tất cả những gì bạn đang nói.
- Could you please repeat what you just said for me? Bạn có thể vui lòng lặp lại những gì bạn vừa nói cho tôi được không?
- I’m sorry, but I didn’t understand you. Could you please repeat that for me? Tôi xin lỗi, nhưng tôi không hiểu bạn. Bạn có thể vui lòng lặp lại điều đó cho tôi được không?
>> Hãy tham khảo: Học tiếng anh online cho người đi làm
Nếu bạn nghe thấy một từ mà bạn không hiểu, bạn có thể yêu cầu người nói giải thích từ đó:
- Could you repeat that word, please? I don’t know what it means. Bạn có thể lặp lại từ đó được không? Tôi không biết nó có nghĩa là gì.
- I’m sorry to interrupt, but I don’t understand that word? Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi không hiểu từ đó?
- Could you please tell me what _______ means? I don’t know it. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết _______ có nghĩa là gì? Tôi không biết nó.
Nếu ai đó đang nói quá nhanh, bạn nên yêu cầu họ nói chậm lại. Bạn có thể nói:
- Could you speak more slowly, please? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
- I am sorry, I can not catch what you said. It would be better if you speak just a little more slowly. Tôi xin lỗi, tôi không thể hiểu những gì bạn nói. Sẽ tốt hơn nếu bạn nói chậm hơn một chút.
Nếu có quá nhiều tiếng ồn xung quanh và bạn khó hiểu ai đó.
- Could you speak louder, please? I cannot hear what you said. Bạn có thể nói to hơn được không? Tôi không thể nghe những gì bạn nói.
- I’m sorry, it is too noisy here. Could you say that again? Tôi xin lỗi, ở đây ồn ào quá. Bạn có thể nói điều đó một lần nữa?
- Could you speak up? I cannot hear you well. Bạn có thể nói to lên không? Tôi không thể nghe rõ bạn.
Nếu bạn bị phân tâm bởi điều gì đó, và bạn không thể nghe thấy tất cả những từ ai đó đang nói.
- Would you mind repeating please. I didn’t quite catch that. Xin vui lòng lặp lại. Tôi không hiểu lắm.
Đôi khi, người nói lặp lại những gì họ đã nói, nhưng bạn vẫn không hiểu. Bạn có thể nói:
- I’m sorry… I still didn’t get that. Could you explain in another way? Tôi xin lỗi… tôi vẫn chưa hiểu. Bạn có thể giải thích theo cách khác?
Cuối cùng, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể của mình để thể hiện rằng bạn không thực sự hiểu ai đó nói gì. Có hai cách để làm điều này:
- Bước lại gần người nói nếu bạn đang đứng, nghiêng người về phía người nói nếu bạn đang ngồi.
- Đặt bàn tay đang mở của bạn lên tai và nghiêng về phía người nói.
Hãy nhớ mục đích chính của cuộc trò chuyện là để hiểu nhau. Người nói luôn mong bạn hiểu những gì họ nói. Vì vậy, đừng lo lắng nếu bạn yêu cầu họ lặp lại chính họ.
>> Xem thêm: Cách đề nghị trợ giúp bằng tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong các bài học khác, chúng ta đã thảo luận về cách nói “Không” một cách lịch sự hoặc cách yêu cầu lặp lại một cách lịch sự . Bài học này chúng ta sẽ học một từ xúc phạm " shit ", nói bậy bằng tiếng Anh. Đó là một từ rất phổ biến nhưng không phải là một từ lịch sự để nói. Tuy nhiên, nhiều người đang sử dụng nó hàng ngày. Bạn không nên nói điều đó với những người mà bạn không biết rõ, cũng như với những người ở những nơi trang trọng như ở cơ quan hoặc trường học… Nhưng bạn có thể sử dụng từ này với bạn bè của mình khi bạn đang trò chuyện hoặc bạn đang nói chuyện một cách thân mật. Bạn rất có thể nghe thấy từ này trên các bộ phim tiếng Anh, các chương trình giải trí (với tiếng bíp để ẩn các từ xúc phạm) hoặc nhạc tiếng Anh. Tất nhiên, “Shit” không phải là một từ đẹp, vì vậy bạn phải rất cẩn thận khi sử dụng nó ở đâu và như thế nào.
Biết một từ xúc phạm không có nghĩa là bạn xấu. Tuy nhiên, sẽ tốt hơn nếu bạn biết nó được sử dụng như thế nào và ở đâu để bạn có thể hiểu các cuộc hội thoại tiếng Anh rõ ràng hơn. Có rất nhiều cụm từ liên quan đến từ “shit”, ở đây chúng tôi chỉ thảo luận về 10 cụm từ phổ biến nhất.
>> Mời bạn quan tâm: Cách đề nghị trợ giúp bằng tiếng Anh
-
shit! Chết tiệt!
để bày tỏ sự tức giận hoặc khó chịu của một người
Ví dụ:
- Shit! I was so stupid to tell him the truth.
Chết tiệt! Tôi đã rất ngu ngốc khi nói cho anh ấy biết sự thật.
-
shitty. khốn nạn
không tốt hoặc không đủ năng lực
Ví dụ:
That shitty worker destroyed the machine and the whole production line stopped working.
Tên công nhân chết tiệt đó đã phá hủy máy móc và toàn bộ dây chuyền sản xuất ngừng hoạt động.
Cảm thấy ốm yếu hoặc đau khổ
- She feels shitty about how badly they treated her.
Cô ấy cảm thấy tồi tệ về việc họ đã đối xử tệ bạc với cô ấy như thế nào.
Một cái gì đó chất lượng kém
- This shitty bike that breaks down all the time.
Cái xe đạp chết tiệt này mà hỏng hoài.
-
Shit-faced. mặt chết tiệt
khi say
Ví dụ:
- He went out with friends last night and got shit-faced.
Tối qua anh ấy đã đi chơi với bạn bè và có bộ mặt chết tiệt.
>> Tham khảo: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
-
Shit hole
Một nơi tồi tệ, một nơi bẩn thỉu hoặc khó chịu mà không ai muốn sống.
Ví dụ:
- This apartment is a shithole. I hope you can find a better one.
Căn hộ này là một shithole. Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy một cái tốt hơn.
-
To know one’s shit. để biết cái gì của một người
Là rất hiểu biết về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- He really knows his shit when it comes to classical music.
Anh ấy thực sự biết điều tồi tệ của mình khi nói đến âm nhạc cổ điển.
-
Don’t give a shit. Đừng quan tâm
Ví dụ:
- His wife is dying but he doesn’t give a shit.
Vợ anh ta sắp chết nhưng anh ta không thèm đoái hoài.
Không quan tâm đến những gì người khác nói.
Ví dụ:
- What he said could be true. Anyway, I don’t give a shit.
Những gì anh ấy nói có thể là sự thật. Dù sao, tôi không quan tâm.
-
To be full of shit. đầy những thứ vớ vẩn
Vớ vẩn không trung thực, không đáng tin cậy, không lố bịch
Ví dụ:
- The new president is full of shit. He didn’t do anything he promised.
Tổng thống mới là một kẻ khốn nạn. Anh ấy đã không làm bất cứ điều gì anh ấy đã hứa.
-
To scare the shit out of someone. để dọa một người nào đó
Để thực sự làm ai đó sợ hãi
Ví dụ:
- He scared the shit out of me when he entered the room so suddenly.
Anh ta làm tôi sợ hãi khi bước vào phòng đột ngột như vậy.
-
Bullshit. Nhảm nhí
Một lời nói dối rõ ràng
Ví dụ:
- What he said is bullshit. Don’t believe in him.
Những gì anh ta nói là nhảm nhí. Đừng tin vào anh ta.
Cái gì đó không có giá trị, vô nghĩa
Ví dụ:
- Bullshit. You wasted your whole life for her.
Vớ vẩn. Bạn đã lãng phí cả cuộc đời mình vì cô ấy.
-
To talk shit. nói chuyện vớ vẩn
để nói điều gì đó thô lỗ
Ví dụ:
- He always talks a lot of shit when he gets drunk.
Anh ấy luôn nói rất nhiều thứ vớ vẩn khi say.
Nói một cách xúc phạm
Ví dụ:
- They talked shit for a while and started fighting.
Họ nói chuyện vớ vẩn một lúc và bắt đầu đánh nhau.
Chà, chúng ta đã học cách nói chuyện vớ vẩn quá nhiều. Một lưu ý nữa tôi muốn giải thích ở đây là cách phát âm của "shit" . Nhiều người học ESL có thể nói sai từ. Vì vậy, nếu bạn tình cờ sử dụng bất kỳ từ nào được đề cập ở trên trong cuộc trò chuyện tiếng Anh, đây là những gì bạn cần biết.
Shit, sheet and sit
Nguyên âm “ i ” của từ shit là một nguyên âm ngắn. Cách phát âm từ “ it ” cũng giống như vậy , bạn chỉ cần thêm âm “ sh ” vào đầu và tạo thành âm “ shit ”. Bạn có thể phát âm sai từ “ sit ”, chỉ cần nhớ cách phát âm “sh” và “s”. Và cả từ “ sheet ” có nguyên âm dài là “ i: ”. Đó là nó. Hãy viết ngắn gọn và cẩn thận khi bạn muốn sử dụng từ này trong một cuộc trò chuyện thực sự vì người khác sẽ cảm thấy khó chịu.
>> Mời xem thêm: Lớp học tiếng anh trực tuyến
Khi bạn muốn đề nghị trợ giúp, làm thế nào để bạn đưa ra đề nghị bằng tiếng Anh? Người nói tiếng Anh đề nghị giúp đỡ trong cuộc trò chuyện là rất bình thường chỉ để tỏ ra lịch sự và hữu ích. Vì vậy, có một số cách diễn đạt nhất định mà chúng tôi sử dụng để đưa ra đề nghị của bạn. Và những biểu thức chính xác nào được sử dụng? Thật tuyệt khi được giúp đỡ, phải không? Rất nhiều người học tiếng Anh hơi lo lắng khi mở lời khi họ muốn giúp đỡ. Vì vậy, tôi chắc chắn rằng những biểu hiện này thực sự hữu ích đối với bạn.
Chúng ta hãy xem xét một số biểu thức:
Can I …? Tôi có thể …?
Khi bạn bắt đầu đưa ra đề nghị của mình, bạn có thể nói “Can I …?”. "Can I …?" luôn luôn là một lựa chọn tốt để thể hiện, đặc biệt là khi bạn đang ở trong một tình huống xã hội. Như khi bạn đang dự tiệc hoặc bạn có khách ở nhà.
Ví dụ:
- Can I get you a coffee? Tôi có thể mời bạn một ly cà phê?
- Can I be of any assistance to you? (Can I help you?) Tôi có thể giúp gì cho bạn không? (Tôi có thể giúp bạn?)
>> Mời bạn tham khảo: 80 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng hàng ngày
Shall I…? Tôi có nên…?
Bạn có thể bắt đầu đưa ra đề nghị của mình bằng cách sử dụng cụm từ “Shall I…?”. Đây là một cách nói khá trang trọng. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi ở nơi làm việc, trường học hoặc bất kỳ nơi trang trọng nào.
Ví dụ:
- Shall I help you with your work? Tôi sẽ giúp bạn với công việc của bạn?
- Shall I take care of these files? Tôi sẽ chăm sóc những tệp này chứ?
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh căn bản online
Would you like …? Bạn có muốn …?
Bạn có thể đề nghị trợ giúp theo cách chính thức khác bằng cách sử dụng cụm từ “Would you like …?”.
Ví dụ:
- Would you like to dance with me? Bạn có muốn nhảy cùng tôi không?
- Would you like to add some milk? Bạn có muốn thêm một ít sữa không?
Do you want me to…? Bạn có muốn tôi…?
Đôi khi, bạn không chắc liệu sự giúp đỡ của mình có được hoan nghênh hay không. Với một trái tim tốt, bạn thực hiện một đề nghị. Tuy nhiên, bạn không chắc người kia có thực sự hạnh phúc hay không. Trong trường hợp đó, bạn có thể nói:
Ví dụ:
- Do you want me to repair the computer for you? Bạn có muốn tôi sửa máy tính cho bạn không?
- Do you need me to check your math? Bạn có cần tôi kiểm tra toán của bạn không?
Sau khi đưa ra lời đề nghị, bạn chờ đợi câu trả lời. Đừng tiếp tục và bắt đầu giúp đỡ. Chỉ chờ câu trả lời. Nếu đề nghị của bạn được hoan nghênh, thì hãy tiếp tục và giúp đỡ họ. Nhưng nếu ai đó từ chối sự giúp đỡ của bạn, đừng lo lắng về điều đó.
I’d be glad to help… Tôi rất vui khi được giúp đỡ…
Điều bạn sử dụng cụm từ “I’d be glad to help…”, có nghĩa là bạn thực sự rất vui khi được giúp đỡ, bạn rất vui mừng. Và bạn rất tích cực rằng lời đề nghị của bạn chắc chắn sẽ hữu ích và sẽ được người kia vui vẻ chấp nhận. Vì vậy, bạn chỉ cần nói:
Ví dụ:
- I would be glad to help you making a phone call. Tôi rất vui khi giúp bạn gọi điện thoại.
- I would be glad to give you a ride. Tôi rất vui khi được cho bạn một chuyến đi.
- I would be glad to assist you with your homework. Tôi rất vui được hỗ trợ bạn làm bài tập về nhà.
Chấp nhận đề nghị
Có những tình huống bạn chấp nhận đề nghị hoặc từ chối đề nghị. Khi bạn ở đầu dây bên kia, ai đó đang hỏi liệu họ có thể giúp gì cho bạn không. Làm thế nào để bạn chấp nhận nó? Hoặc, làm thế nào để bạn từ chối nó?
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng để trả lời bất kỳ đề nghị nào. Nếu ai đó hỏi bạn một cách lịch sự, bạn có thể nói “Yes, please. I’d like to / I’d love to”.
- A: Would you like to have a coffee? Bạn có muốn uống cà phê không?
- B: Oh, yes please. I’d love to. Ồ, vâng , làm ơn. Tôi rất thích .
Khi bạn đang làm việc và đồng nghiệp của bạn đến gặp bạn và đề nghị giúp đỡ. Và bạn rất vui vì anh ấy / cô ấy đã sẵn sàng hỗ trợ bạn trong công việc. Bạn không muốn thể hiện trên khuôn mặt rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ. Cách tốt nhất để chấp nhận đề nghị bằng cách nói:
- A: Shall I take care of these files? Tôi có nên chăm sóc các tệp này không?
- B: If you wouldn’t mind. Nếu bạn không phiền .
Bạn đang dự tiệc và ai đó mời bạn đồ uống. Bạn có thể nói lời cảm ơn và thể hiện rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ.
- A: Would you like to have another piece of cake? Bạn có muốn ăn một miếng bánh khác không?
- B: Thank you. That would be great. Cảm ơn bạn. Điều đó sẽ rất tuyệt.
Từ chối đề nghị
Có những lúc bạn thực sự không muốn bất kỳ sự trợ giúp nào, làm thế nào để bạn từ chối lời đề nghị được đưa ra?
Khi bạn muốn từ chối lời đề nghị mà không nói điều gì đó rất thô lỗ như “No. I’ll manage.”. Bạn có thể nói:
- A: Would you like me to help you with this? Bạn có muốn tôi giúp bạn việc này không?
- B: It’s OK. I can do it myself. Không sao đâu. Tôi có thể tự làm.
Khi bạn đang ở một trung tâm mua sắm, bạn đang muốn mua một thứ gì đó. Một nhân viên trong cửa hàng đến và đề nghị giúp đỡ.
- A: Are you looking for something? Do you need my help? Bạn đang tìm kiếm thứ gì đó? Bạn có cần tôi giúp không?
- B: Don’t worry. I’ll do it. Đừng lo lắng. Tôi sẽ làm điều đó.
Cách đơn giản nhất để từ chối lời đề nghị là nói: "Không, cảm ơn".
- A: Would you like to drink some tea? Bạn có muốn uống trà không?
- B: No, thank you. Không, cảm ơn bạn.
>> Xem thêm: Học anh văn trực tuyến
Trong bài học Từ vựng tiếng Anh, bạn sẽ học 80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng. Bạn sẽ học các cụm từ thông dụng để hỏi ai đó như thế nào, thể hiện bạn thế nào, cách mời ai đó ở đây, cách ứng phó với các tình huống… trong số các tình huống khác để bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này khi nói tiếng Anh .
80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng đã được chia thành 18 chủ đề, để giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.
Các cụm từ phổ biến để hỏi ai đó như thế nào
- What’s up? Có chuyện gì vậy?
- What’s new? Có gì mới?
- What have you been up to lately? bạn có ngủ dậy trễ không?
- How’s it going? Thế nào rồi?
- How are things? Mọi thứ thế nào?
- How’s life? Cuộc sống thế nào?
>> Mời tham khảo: Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh
Các cụm từ phổ biến để nói bạn là người như thế nào
- I’m fine, thanks. How about you? Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- Pretty good. Khá tốt.
- Same as always Vẫn như mọi khi
- Not so great. Không quá tuyệt.
- Could be better Có thể tốt hơn
- cant complain không thể phàn nàn
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm
Những cụm từ phổ biến để nói lời cảm ơn
- I really appreciate it. Tôi rất trân trọng điều này.
- I’m really grateful. Tôi thực sự biết ơn
- That’s so kind of you. Bạn thật là tốt.
- I owe you one. Tôi nợ bạn một cái. (điều này có nghĩa là bạn muốn / cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)
Các cụm từ phổ biến để đáp lại lời cảm ơn
- No problem. Không vấn đề gì.
- No worries . Đừng lo lắng
- Don’t mention it. Đừng đề cập đến nó.
- My pleasure. Hân hạnh.
- Anytime. Bất cứ lúc nào.
Các cụm từ phổ biến để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự
- It was nice chatting with you. Thật vui khi được trò chuyện với bạn.
- Anyway, I should get going. Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.
Các cụm từ phổ biến để hỏi thông tin
- Do you have any idea…? Bạn còn ý kiến nào không…?
- Would you happen to know…? Bạn có tình cờ biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
- I don’t suppose you (would) know. Tôi không cho là bạn (sẽ) biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
Những cụm từ phổ biến để nói mà tôi không biết
- I have no idea/clue. Tôi không có ý tưởng / manh mối.
- I can’t help you there. Tôi không thể giúp bạn ở đó.
- (informal) Beats me. (thân mật) Đánh bại tôi.
- I’m not really sure. Tôi không thực sự chắc chắn.
- I’ve been wondering that, too. Tôi cũng tự hỏi điều đó.
Các cụm từ phổ biến để không có ý kiến
- I’ve never given it much thought. Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.
- I don’t have strong feelings either way. Tôi cũng không có cảm xúc mạnh mẽ.
- It doesn’t make any difference to me. Nó không tạo ra sự khác biệt nào đối với tôi.
- I have no opinion on the matter. Tôi không có ý kiến về vấn đề này.
Các cụm từ phổ biến để đồng ý
- Exactly. Chính xác.
- Absolutely. Chắc chắn rồi.
- That’s so true. Đúng là như vậy.
- That’s for sure. Chắc chắn rồi.
- I agree 100%. Tôi đồng ý 100%
- I couldn’t agree with you more. Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều hơn.
- (informal) Tell me about it! / You’re telling me! (không chính thức) Hãy kể cho tôi nghe về nó! / Bạn nói với tôi!
- (informal) I’ll say! (thân mật) Tôi sẽ nói!
- I suppose so. Tôi cho là vậy. (sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu - bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng)
Các cụm từ phổ biến để không đồng ý
- I’m not so sure about that. Tôi không chắc lắm về điều đó.
- That’s not how I see it. Đó không phải là cách tôi nhìn thấy nó.
- Not necessarily. Không cần thiết
Các cụm từ phổ biến để trả lời những tin tức tuyệt vời
- That’s great! Thật tuyệt!
- How wonderful! Thật tuyệt vời!
- Awesome! Đáng kinh ngạc!
Các cụm từ phổ biến để phản ứng với tin xấu
- Oh no… Ôi không…
- That’s terrible. Đó là khủng khiếp.
- Poor you. Tội nghiệp bạn. (Sử dụng điều này để ứng phó với những tình huống xấu không quá nghiêm trọng)
- I’m so sorry to hear that. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Các cụm từ phổ biến để mời ai đó đi đâu đó
- Are you free… [Saturday night?] Bạn có rảnh không… [tối thứ bảy?]
- Are you doing anything… [Saturday night?] Bạn có đang làm gì không… [tối thứ bảy?]
- (informal) Do you wanna… [see a movie?] (thân mật) Bạn có muốn… [xem một bộ phim không?]
- (formal)Would you like to… [join me for dinner?] (trang trọng) Bạn có muốn… [tham gia cùng tôi ăn tối không?]
Các cụm từ phổ biến cho thực phẩm
- I’m starving! (= I’m very hungry) Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)
- Let’s grab a bite to eat. Hãy cắn một miếng để ăn.
- How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)
- I’ll have… Tôi sẽ có… (sử dụng cụm từ này để đặt hàng trong nhà hàng)
Các cụm từ phổ biến để chỉ giá
- It cost a fortune. Nó tốn một gia tài.
- It cost an arm and a leg. Nó tốn một cánh tay và một cái chân.
- That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) Đó là một rip-off. (= quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức cần thiết)
- That’s a bit pricey. Đó là một chút đắt tiền.
- That’s quite reasonable. (= it’s a good price) Điều đó khá hợp lý. (= đó là một mức giá tốt)
- That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) Đó là một thỏa thuận tốt. (= một giá trị tốt cho số tiền)
- It was a real bargain. Đó là một món hời thực sự.
- It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)
Các cụm từ thông dụng về thời tiết
- It’s a little chilly. Nó hơi lạnh.
- It’s freezing. (= extremely cold) Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
- Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) Đảm bảo bó gọn. (bó lại = mặc quần áo ấm để chống lạnh)
Các cụm từ phổ biến cho thời tiết nóng
- It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot). Nó hoàn toàn sôi! (sôi = cực nóng)
- it scorching hot outside. ngoài trời nóng như thiêu đốt
Các cụm từ phổ biến để nói về sự mệt mỏi
- I’m exhausted. Tôi kiệt sức rồi.
- I’m dead tired. Tôi mệt chết đi được.
- I’m beat. tôi bị đánh
- I can hardly keep my eyes open. Tôi khó có thể mở mắt ra
- I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed). Tôi sẽ đánh bao tải. (đánh bao = đi ngủ)
>> Mời xem thêm: Học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài