Tin Mới

Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather chi tiết cụ thể nhất

Prefer, would prefer, would rather đều dùng để diễn tả sở thích. Nhưng cách sử dụng của mỗi từ là khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather qua bài viết dưới đây nhé! Đây là tài liệu học tiếng Anh miễn phí và chính xác nhất hi vọng giúp các bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của những từ này.

Cấu trúc Prefer 

Sử dụng cấu trúc Prefer to V hoặc cấu trúc Prefer V-ing để diễn tả việc thích điều gì hơn. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản đi với động từ prefer.

S + prefer doing something + to doing something: thích làm cái này hơn làm cái kia 

S + prefer to do something + rather than (do) something: thích làm cái này hơn cái kia

Ví dụ: I prefer listening to music than playing the piano. = I prefer to listen music rather than play the piano. Tôi thích nghe nhạc hơn chơi piano.

S + prefer  something + to something: thích cái gì hơn cái gì

Ví dụ: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê)

S + prefer + V-ing + to + V-ing: thích cái này hơn cái kia

Ví dụ: We prefer going by ferry to flying. (Chúng tôi thích đi bằng thuyền hơn là máy bay.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Nên học tiếng Anh trực tuyến ở trang nào? Các khóa học tiếng Anh trực tuyến mà bạn nên biết?

Cấu trúc Would prefer

Would prefer dùng khi nói điều gì muốn làm trong một tình huống cụ thể (không mang tính sở thích lâu dài, chung chung mà chỉ là nhất thời trong thời điểm, sở thích trong một hoàn cảnh cụ thể).

S+ would prefer + to do something: thích làm cái gì hơn

Ví dụ:

  • Do you want to travel by train? – Well, I would prefer to travel by car. (Chúng ta đi xe lửa nhé?” – Ồ tôi thích đi xe hơi hơn.)
  •  Would you like to go fishing with us this Sunday? – No, I would prefer to go camping with my family. Cậu có muốn đi câu cá với chúng tớ chủ nhật này không? Không, tớ thích đi cắm trại với gia đình hơn.

S+ would prefer something or something: thích cái gì hơn cái gì

Ví dụ: 

  • Would you prefer tea or coffee? – Coffee, please. (Anh muốn uống trà hay cà phê vậy? - Cà phê)
  • It’s hot today. I prefer lemon ice tea or coffee. Hôm nay nóng thật. Tớ thích uống trà chanh đá hơn là cà phê.

Lưu ý: Cấu trúc Would prefer thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu sự lịch sự, trang trọng nhiều hơn là trong bối cảnh giao tiếp thường ngày.

>>>Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến Pantado

Các cấu trúc với would rather

Would rather được sử dụng với nghĩa tương tự như would prefer.

S + would rather + do something: thích làm cái gì hơn

Ví dụ: 

  • Jennie would rather go to school tomorrow. (Jennie thích tới trường vào ngày mai hơn.) 
  • Do you want to ride on a bike? – Well I would rather ride on a car. (Em có muốn đi bằng xe đạp không?” – “Chà, tôi muốn đi bằng xe hơi hơn.)

Chú ý: Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm NOT sau rather.

  • Ví dụ: I’d rather not eat bread to noodle.(Anh không muốn ăn bánh mỳ hơn phở.)

S + Would rather do something than (do) something: thích làm cái gì hơn cái gì

Ví dụ: 

  • I’d rather stay at home tonight than go to the movies. (Tối nay tôi thích tại nhà hơn là đi tham quan phim.) 
  • Jennie would rather go to school tomorrow than today. (Jennie thích đi học ngày mai hơn là hôm nay.)

S + would rather + somebody did something: muốn ai làm gì 

Ví dụ: 

  • Could I stay alone? – I’d rather you came out with me. (Tôi có thể ở một mình được không? – Tôi muốn bạn ra ngoài cùng tôi hơn.)

Chú ý: – Trong cấu trúc này chúng ta dùng thì quá khứ nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai. 

Ví dụ: 

  • I’d rather go out right now. Tôi muốn ra ngoài ngay bây giờ.

Ví dụ: 

  • I’d rather you went out right now Tôi muốn bạn ra ngoài ngay bây giờ. 

– Đối với câu phủ định chỉ cần thêm trợ động từ did not sau rather. 

Ví dụ:

  •  I’d rather you did not go to the bar anymore. Mẹ không muốn con đi bar nữa.

>>> Mời xem thêm:
Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng ở các thể

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379 

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trong tiếng Anh

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) về cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, mẹo nhận biết và lưu ý những trường hợp đặc biệt để các bạn học đầy đủ và hiểu kiến thức thì hiện tại hoàn thành chi tiết nhất.

KHÁI NIỆM

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nóI. 

CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

- Câu khẳng định

Cấu trúc: S + have/ has + PII.

  • S = I/ We/ You/ They + have
  • S = He/ She/ It + has

Ví dụ:

  • I have graduated from my university since 2012. (Tôi tốt nghiệp đại học từ năm 2012.)
  • We have worked for this company for 4 years. (Chúng tôi làm việc cho công ty này 4 năm rồi.)
  • She has started the assignment. ( Cô ấy đã bắt đầu với nhiệm vụ.

 

- Câu phủ định

Cấu trúc: S + haven’t/ hasn’t + PII.

  • haven’t = have not
  • hasn’t = has not

Ví dụ:

  • We haven’t met each other for a long time.(Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)
  • Daniel hasn’t come back his hometown since 2015. (Daniel không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2015.)
  • I haven’t started the assignment (Tôi chưa bắt đầu với nhiệm vụ)

 

- Câu nghi vấn

Q: Have/Has + S + PII?

A: Yes, S + have/ has.

      No, S + haven't / hasn't.

Ví dụ:

  • Have you ever travelled to Vietnam? (Bạn đã từng du lịch tới Việt Nam bao giờ chưa?)  //  Yes, I have./ No, I haven’t.
  • Has she arrived London yet? (Cô ấy đã tới Luân Đôn chưa?) // Yes, she has./ No, she hasn’t.
  • Have you started the assignment? (Bạn đã bắt đầu với công việc, nhiệm vụ

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

 CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

  • Ví dụ 1: I have done all my homework. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)
  • Ví dụ 2: He has lost my key. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa của tôi.)

Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.

  • Ví dụ 1:  They’ve been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được 50 năm.)
  • Ví dụ 2: She has lived in Tokyo all her life. (Cố ấy đã sống cả đời ở Liverpool.)

Lưu ý : Chúng ta có thể sử dụng Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho những trường hợp như ví dụ 2.

Ví dụ:

  • She has been living in Tokyo all her life.
  • It’s been raining for hours.

Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

  • Ví dụ 1: He has written three books and he is working on another book. (Anh ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)
  • Ví dụ 2: I’ve played the guitar ever since I was a teenager. (Tôi đã chơi guitar kể từ khi còn nhỏ.)

➣ Sử dụng một mệnh đề với “since” chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu trong quá khứ:

  • Ví dụ 1: They’ve stayed with us since last week. (Họ đã ở với chúng tôi từ tuần trước.)
  • Ví dụ 2: I have worked here since I left school. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ khi tôi rời trường.)

➣ Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

  • Ví dụ 1: My last birthday was the worst day I’ve ever had. (Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)
  • Ví dụ 2: Have you ever met George? Yes, but I’ve never met his wife. (Bạn đã bao giờ gặp George chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp vợ anh ta)

➣ Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

  • Ví dụ 1: I can’t get my house. I’ve lost my keys. (Tôi không thể vào nhà được. Tôi đánh mất chùm chìa khóa của mình rồi.)
  • Ví dụ 2: Teresa isn’t at home. I think she has gone shopping. (Teresa không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi mua sắm.)

Lưu ý đặc biệt: Trong một số trường hợp, ta sử dụng trạng thái quá khứ phân từ của động từ TO BE: BEEN như một dạng quá khứ phân từ của động từ GO.

Trong các thì tiếng Anh, "thì hiện tại hoàn thành" và "thì quá khứ đơn" là 2 thì rất nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng. Chính vì vậy, các bạn lưu ý thật kỹ để sử dụng thì tiếng Anh thật hợp lý trong ngữ cảnh nhé!

>>> Mời tham khảo: Thì Tương Lai Đơn ( Simple future tense) trong tiếng Anh

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

- just, recently, lately: gần đây, vừa mới

- already: rồi

- before: trước đây

- ever: đã từng

- never: chưa từng, không bao giờ

- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

- for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) ví dụ: for 2 months: trong vòng 2 tháng

- since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)

- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

- in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. Qua ( Ví dụ: During the past 2 years: trong 2 năm qua) 

*** Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành:

- already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

- already: cũng có thể đứng cuối câu.

Ví dụ: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

- Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)

>>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379 

 

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì hay sử dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Cùng tìm hiểu về khái niệm, cách sử dụng, và cấu trúc qua bài viết sau.

Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Cách sử dụng

Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ:

I am working right now. (Bây giờ tôi đang làm việc)

We are watching TV now. (Bây giờ chúng tôi xem phim)

Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ:

He is finding a job (Anh ấy đang tìm kiếm một công việc) => Anh ấy không nhất thiết phải đang đi tìm việc ngay lúc nói mà nói chung, anh ấy vừa nghỉ việc và đang tìm kiếm một công việc mới trong thời gian này.

I am quite busy these days. I am doing my assignment (Dạo này tôi khá bận, tôi đang làm luận án) => Ngay thời điểm nói tôi có thể không phải đang ngồi viết luận án, nhưng tôi đang trong quá trình phải hoàn thành cuốn luận án đó.

Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. 

Ví dụ:

what are you doing tomorrow? (ngày mai bạn dự định sẽ làm gì?)

winter is coming. (Mùa đông sắp đến rồi)

>>> Mời tham khảo : Bỏ túi bí quyết tự học tiếng Anh trên mạng - cách học tiếng Anh online

Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, Cách dùng này được dùng với trạng từ “always, continually”

Ví dụ:

She is always coming late. (cô ấy toàn đến muộn) => ý phàn nàn về việc thường xuyên đến muộn

He is always borrowing our books and then he doesn’t remember. (anh ấy thường xuyên mượn sách của của chúng ta nhưng chẳng bao giờ chịu nhớ) => ý phàn nàn về việc mượn sách không trả.

Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó

What sort of clothes are teenagers wearing nowadays? What sort of music are they listening to? (quần áo thời trang mà thiếu niên ngày nay hay mặc là gì? thể loại nhạc nào mà chúng thích nghe?) => ám chỉ thời đại đã thay đổi.

These days most people are using email instead of writing letters. (Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay).

Dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn

Ví dụ:

Your son is growing quickly. (con trai bạn lớn thật nhanh)

My English is improving . (tiếng anh của tôi đang được cải thiện)

>>> Mời xem thêm: Thì quá khứ đơn ( Past Simple ) trong tiếng Anh

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc dạng khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Trong đó:

S là chủ ngữ, được chia tương ứng với 3 dạng của động từ tobe như sau:

  • I + am
  • He/She/It + is
  • We/ You/ They + are

Ví dụ:

  • I am listening to music

Tôi đang nghe nhạc

  • It is raining

Trời đang mưa

  • They are playing soccer

Họ đang chơi bóng đá

 Cấu trúc dạng phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

Rút gọn:

  • is not = isn’t
  • are not = aren’t

Ví dụ:

  • I am not learning English at the moment

Tôi đang không học tiếng Anh vào lúc này.

  • My daughter isn’t learning now

Bây giờ con gái tôi không học.

  • They aren’t listening to music at the present

Bây giờ họ đang đang không nghe nhạc.

Cấu trúc câu hỏi

Am/Is/Are + S + V-ing

Trả lời:

  • Yes, I + am/ No, I + am not
  • Yes, she/he/it + is/ No, she/he/it + is not
  • Yes, we/you/they + are/ No, we/you/they + are not

Ví dụ:

  • Are you working? No I am not
  • Is he watching TV? Yes, he is

>>> Có thể bạn quan tâm: Thì Tương Lai Đơn ( Simple future tense) trong tiếng Anh

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379 

Thì Tương Lai Đơn ( Simple future tense) trong tiếng Anh

Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. 

Cấu trúc về tương lai đơn

Khẳng định:

- Cấu Trúc:

S + will +  V(nguyên thể)

- Trong đó: 

  • S (subject): Chủ ngữ
  • Will: trợ động từ
  • V(nguyên mẫu): động từ ở dạng nguyên mẫu

- Lưu ý

I will = I'll 

He will = He'll

She will = She'll

It will = It'll

They will = They'll

We will = We'll

You will = You'll

Ex:

  • I will help her take care of her children tomorrow morning.
    (Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
  • He will bring you a cup of tea soon.
    (Anh ấy sẽ mang cho bạn một tách trà sớm thôi.)

Phủ định:

- Cấu Trúc

S + will not + V(nguyên mẫu)

=> Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm “not” vào ngay sau “will”.

- Lưu ý:

  • will not = won’t

- Eg:

  • I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)
  • They won’t stay at the hotel. (Họ sẽ không ở khách sạn.)

Câu hỏi:

- Cấu Trúc:

Will + S + V(nguyên mẫu)

- Trả lời: 

  • Yes, S + will./ No, S + won’t.

=> Câu hỏi trong thì tương lai đơn ta chỉ cần đảo “will” lên trước chủ ngữ.

- Eg:

  • Will you come here tomorrow? (Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
    Yes, I will./ No, I won’t.
  • Will they accept your suggestion? (Họ sẽ đồng ý với đề nghị của bạn chứ?)
    Yes, they will./ No, they won’t.

>>> Có thể bạn quan tâm: Các trang web học tiếng Anh miễn phí giúp bạn học tập hiệu quả

Cách sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng anh

Thì tương lai đơn trong tiếng anh

- Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói

  • Are you going to the supermarket now? I will go with you. (Bây giờ bạn đang tới siêu thị à? Tớ sẽ đi với bạn.)
  • I will come back home to take my document which I have forgotten.  (Tôi sẽ về nhà để lấy tài liệu mà tôi để quên.)

Diễn tả một dự đoán không có căn cứ

  • I think she will come to the party. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)
  • She supposes that she will get a better job. (Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt.)

- Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.

  • I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
  • Will you please bring me a cup of coffee? (Bạn làm ơn mang cho tôi một cốc cà phê được không?)

- Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.

  • If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
  • If it stops raining soon, we will go to the cinema. (Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.)

- Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai

  • If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
  • If it stops raining soon, we will go to the cinema. (Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.)

>>> Mời tham khảo: Tại sao nên học tiếng Anh online với người nước ngoài?

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN TRONG TIẾNG ANH

- Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:

  • In + thời gian: trong … nữa (in 5 minutes: trong 5 phút nữa)
  • Tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm tới
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

- Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:

  • Think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
  • Perhaps: có lẽ
  • Probably: có lẽ

>>> Mời xem thêm: Thì quá khứ đơn ( Past Simple ) trong tiếng Anh

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379 

Thì quá khứ đơn ( Past Simple ) trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là 1 trong 12 thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh, sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Định nghĩa thì Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã chấm dứt  ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.

Cấu trúc thì Quá Khứ Đơn trong tiếng Anh

1. Câu khẳng định: 

S    +   V(regular/ irregular) + O

Trong đó:

– Regular Verbs là những động từ có quy tắc như: to work (làm việc) – worked. to play (chơi) – played

– Irregular Verbs là những động từ bất quy tắc như: to do – did – done, to speak – spoke – spoken, to teach – taught – taught

Ví dụ:

  • We studied a hard lesson last week. (Chúng tôi đã học một bài rất khó tuần trước.)
  • Jane travelled to England last summer. (Jane đã đi du lịch đến Anh mùa hè năm ngoái.)
  • Mrs. Susie taught me English 2 days ago. (Cô Susie đã dạy tôi tiếng Anh 2 hôm trước.)
  • I wore a blue dress yesterday. (Tôi mặc chiếc váy màu xanh hôm qua.)

2. Câu phủ định

Đối với động từ “to be” và động từ khuyết thiết ta thêm “not” vào sau

S   +    did not    +    V + O

Ví dụ:

  • She wasn’t at home yesterday. (Hôm qua cô ấy đã không ở nhà.)
  • You weren’t honest with me. (Cậu đã không thành thật với tớ.)
  • We weren’t aware of the news. (Chúng tôi đã không biết gì về tin tức đó.)

Đối với động từ thường, ta đặt trợ động từ “didn’t” trước động từ chính.

Ví dụ:

  • Yuzu didn’t go out with me last Sunday. (Yuzu đã không đi ra ngoài với tớ chủ nhật tuần trước.)
  • Kai didn’t do as he promised. (Kai không làm như anh ấy đã hứa.)
  • I didn’t think much about it. (Tôi không nghĩ nhiều về nó lắm.)

>>> Mời tham khảo: Tại sao nên học tiếng Anh online với người nước ngoài?

3. Câu nghi vấn

Đối với động từ “to be” và động từ khuyết thiếu ta sẽ di chuyển nó lên đầu câu

(Từ để hỏi)/Did       +    S    +     Verb  ?

Ví dụ:

  • Were you in John’s house yesterday? (Bạn đã ở nhà John hôm qua phải không?)
  • Could she buy the limited iphone version yesterday? (Cô ấy có mua được chiếc iphone bản giới hạn hôm qua không?)
  • Did you do the housework?  (Bạn đã làm bài tập rồi chứ?)

Lưu ý: Khi đổi câu sang phủ định và nghi vấn: động từ chính cần đưa về dạng nguyên thể.

Cách sử dụng thì Quá Khứ Đơn 

1. Diễn đạt một hành động đã kết thúc trong quá khứ có thời điểm xác định cụ thể

Ví dụ:

  • I started learning Japanese 5 years ago. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Nhật 5 năm trước.)
  • He graduated from Hanoi university in 2016. (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học Hà Nội năm 2016.)
  • We got married in 2019. (Chúng tôi đã cưới nhau năm 2019.)

2. Diễn đạt một hành động đã xảy ra trong 1 thời gian dài trong quá khứ và đã kết thúc:

Cụm từ đi cùng: for + (khoảng thời gian), from….to….

Ví dụ:

  • Tonny worked for that company for 2 years. (now he works for another company) (Tonny đã làm việc cho công ty đó 2 năm, giờ anh ấy làm việc cho công ty khác.)
  • I learned at high school from 2014 to 2017. (Tôi đã học cấp ba từ năm 2014 đến 2017.)
  • Susie were a teacher for 10 years. (now she is a nurse) (Susie đã làm giáo viên 10 năm, giờ cô ấy là y tá.)

3. Diễn đạt một loạt hành động liên tiếp nhau xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:

  • I came to Jane’s home, we ate dinner together. (Tôi đã đến nhà Jane rồi hai đứa ăn tối với nhau.)
  • Susie opened the door, turned on the light and took off her clothes. (Susie đã mở cửa, bật đèn lên và cởi đồ.)
  • They greeted, then talked and danced. (Họ đã chào hỏi nhau, trò chuyện và nhảy múa.)

4. Diễn đạt một hành động thường xuyên lặp lại trong quá khứ bây giờ không diễn ra nữa

Ví dụ:

  • When I was a little girl, I always read comic. (Khi tôi còn nhỏ, tôi hay đọc truyện tranh lắm.)
  • He worked out quiet often before he fell sick. (Anh ấy đã tập thể dục thường xuyên trước khi anh ấy lâm bệnh.)
  • She usually came to the library, but now she reads e-books. (Cô ấy đã thường xuyên đến thư viện, nhưng giờ cô ấy đọc sách điện tử.)

5. Diễn đạt hành động chen ngang vào hành động khác diễn ra trong quá khứ 

Ví dụ:

  • The children were playing football when their mother came back home. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá thì mẹ chúng về nhà.)
  • Susie was crossing the road when she saw Jullie. (Susie đang băng qua đường thì cô ấy nhìn thấy Jullie.)
  • The policeman caught the thief while he was escaping. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm khi hắn đang chạy trốn.)

Dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Đơn

Đối với thì quá khứ đơn, trong câu có dấu hiệu nhận biết là các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

  • yesterday
  • last/past/ the previous + N : last year, the previous day
  • N + ago: an hour ago, 3 days ago
  • in + N (chỉ thời điểm trong quá khứ) in 2016

Cách thêm -ed cho động từ có quy tắc

– Thông thường thêm “ed” sau động từ có quy tắc: work – worked

– Động từ có tận cùng “e” thì chỉ thêm “d”: smile- smiled

– Động từ có tận cùng là”y” mà trước nó là một phụ âm thì đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”: study – studied

Tuy nhiên nếu trước “y” là nguyên âm a, o, u, i, e ta chỉ thêm “ed”: enjoy- enjoyed

– Động từ có một âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm thì nhân đôi âm cuối rồi thêm “ed”: stop – stopped

Tuy nhiên nếu phụ âm cuối là h, w, y, x thì chỉ thêm “ed” không nhân đôi phụ âm cuối:  stay – stayed

– Động từ có hai âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối thì ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”: transfer- transferred

– Động từ có hai âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết đầu thì ta không  nhân đôi phụ âm: enter – entered

>>> Mòi xem thêm: Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng ở các thể

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379 

 

Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng ở các thể

Trong các thì trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn là thì phổ biến nhất trong văn nói hàng ngày cũng như trong các bài học, bài thi, bài kiểm tra. Vậy thì hiện tại đơn là gì? Cấu trúc như nào? Và cách dùng ra sao mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu bài viết dưới đây.

Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) diễn tả một hành động hay sự việc mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian ở hiện tại.

Cấu trúc thì hiện tại đơn

Động từ TO BE

(+) Câu khẳng định

– I am +N/Adj

– You/We/They + Are

– She/He/It + is

Ví dụ:

  • I am Phuong
  • They are my friends
  • She is beautiful

(-) Câu phủ định

– I’m not (am not) + N/Adj

– You/We/They + aren’t

– She/He/It + isn’t

 

Ví dụ:

  • I’m not tall
  • We aren’t your parents
  • He isn’t handsome

(?) Câu hỏi

– Am I + N/Adj

  • Yes, I am
  • No, I’m not

Are You/We/They…?

  • Yes, I am/They/We are
  • No, I’m not/They/We aren’t

Is She/He/It…?

  • Yes, She/He/It is
  • No, She/He/It isn’t

Ví dụ

  • Am i a fool?/ No,I’m not
  • Are you a student? / Yes,I’m
  • Is She your mother?/ Yes,She is

Động từ thường

(+) Câu khẳng định

– I/You/We/They + V + O

– She/He/It +V(s/es) + O

Ví dụ:

  • I go to school
  • He goes to school

Ngoại lệ: 

She has a new dress.

( have –> has)

(-) Câu phủ định

– I/You/We/They + don’t (do not) + V

– She/He/It + doesn’ (does not) + V

Ví dụ: 

  • They don’t go out
  • She doesn’t buy it

(?) Câu hỏi

– Do + You/They/We + V

  •  Yes, I/They/ We do
  • No, I/They/We don’t

Does + She/He/It + V

  • Yes, She/He/It does
  • No, She/He/It doesn’t

Ví dụ

  • Do you go to play soccer ? / Yes,I do
  • Does he walk to school? / No,He doesn’t

>> Mời xem thêm: Câu bị động (Passive Voice) - Cách dùng và các trường hợp đặc biệt

Cách dùng thì hiện tại đơn

1. Thì hiện tại đơn diễn đạt một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại

  • My brother usually goes to bed at 10 p.m. (Em trai tôi thường đi ngủ vào lúc 10 giờ tối)
  • My father always gets up early. (Bố tôi luôn luôn thức dậy sớm)

2. Thì hiện tại đơn diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên  

  • The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt Trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây)
  • The earth moves around the Sun. (Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời)

3. Diễn tả 1 sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể, như giờ tàu, máy bay chạy hay một lịch trình nào đó.

  • The plane takes off at 11a.m. this morning. (Chiếc máy bay cất cánh lúc 11 giờ sáng nay)
  • The bus leaves at 9 am tomorrow. (Xe khởi hành lúc 9 giờ sáng mai.)

4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể nào đó

  • I think that your younger sister is a good person (Tôi nghĩ rằng em gái bạn là một người tốt).

Một số điều cần chú ý với động từ của thì hiện tại đơn

Với các thì trong tiếng Anh, các động từ sẽ được chia theo ngôi của chủ ngữ tương ứng với từng thì. Đối với thì hiện tại đơn, cần lưu ý thêm s/es trong câu như sau: 

  • Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ kết thúc là p, t, f, k: want-wants; keep-keeps;…
  • Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s, o: teach-teaches; mix-mixes; wash-washes;…
  • Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: lady-ladies;…
  • Một số động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has.

Cách phát âm phụ âm cuối s/es 

Lưu ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế mà không phải dựa vào cách viết.

  • /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/
  • /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
  • /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại

>>> Mời tham khảo: Học "1400 từ vựng tiếng Anh" với phương pháp, hình ảnh âm thanh tương tự

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

1. Khi trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất 

  • Always, usually, often, sometimes, frequently, s seldom, rarely, hardly, never , generally, regularly,….
  • Every day, week, month, year,…
  • Once, twice, three times, four times….. a day, week, month, year,…

2. Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất trong câu thì hiện tại đơn. 

Các Trạng từ này thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ to be và trợ động từ (Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom,…).

>>> Có thể bạn quan tâm: Top 8 Phần Mềm hệ thống Học Tiếng Anh online Cho Bé

 

Học "1400 từ vựng tiếng Anh" với phương pháp, hình ảnh âm thanh tương tự
Đối với những bé mới bắt đầu hoc tiếng Anh hay những bé bị thiếu hụt từ vựng thì đây là bộ tài liệu học tiếng Anh online giúp bổ sung tự vựng tiếng Anh tốt nhất. 

Nội dung tài liệu 1400 từ vựng tiếng Anh

Ba mẹ nào đã từng tìm hiểu về cuốn sách HACK NÃO 1500 từ vựng thì cuốn sách này dường như không khác một chút nào, bởi 2 cuốn sách này đều có phương pháp học qua hình ảnh âm thanh tương tự.
Phương pháp học của cuốn sách “1400 từ vựng” đó là kỹ thuật âm thanh tương tự tức là biến những từ vựng tiếng Anh thành những âm thanh tương tự trong tiếng Việt của mình sau đó gắn với những câu chuyện hài hước vui vẻ để các con có thể nhớ được từ vựng đó. Ví dụ như: abandon(có thể nhớ ngay từ “ở bản đôn” vd như thế)
 
Ba mẹ đừng lo con phát âm không chuẩn nhé bởi vì mỗi từ sẽ có riêng phần cách phát âm của bên cạnh và từ đó thuộc loại từ nào nên các con sẽ rất dễ học, chẳng khác gì một cuốn từ điển nhưng nó có ưu điểm vượt trội hơn
Và ở trong cuốn sách này sẽ được chia theo từng chủ đề, mỗi chủ đề tương ứng với 1 UNIT. Với phương pháp hoàn toàn mới các bạn nhỏ chắc chắn sẽ ghi nhớ được từ vựng một cách nhanh chóng.

Link download tài liệu miễn phí: 

 
 Chúc các bé học tâp thật tốt!
Tại sao nên học tiếng Anh online với người nước ngoài?

Mô hình học tiếng Anh online với người nước ngoài ngày càng phát triển. Và được nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Vậy có bao giờ bạn đặt ra câu hỏi “tại sao nên học tiếng Anh online với người nước ngoài?” chưa?

Vai trò của tiếng Anh trong cuộc sống ngày nay

Như chúng ta đều biết, tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Ngoài nước Anh thì có đến trên 60 quốc gia chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức. Dù bạn đến từ bất kể quốc gia nào, chỉ cần biết tiếng Anh giao tiếp bạn đã có thể giao lưu, làm việc với những người hoàn toàn xa lạ. Không những thế tiếng Anh còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong học tập và trong công việc. 

 

Nếu bạn đang là học sinh và mong muốn được đi du học thì có lẽ bạn biết rõ rằng tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở cấp độ đại học. Từ Anh đến Mỹ, các trường đại học hàng đầu đều yêu cầu vốn ngoại ngữ trôi chảy. Do đó, việc trang bị các chứng chỉ anh ngữ quốc tế là điều chắc chắn bạn cần đạt được.

Hơn nữa, ngày nay đa số nhà tuyển dụng yêu cầu bằng cấp chứng chỉ và năng lực tiếng Anh. khi bạn thành thạo ngôn ngữ này điều đó có nghĩa là bạn đã có một điểm ưu tiên hơn khi đi xin việc.

Lợi ích khi học tiếng Anh online với người nước ngoài 

Có lẽ đến thời điểm này chúng ta đều đã thấy được rõ lợi ích của mô hình học online. Nó không những giúp chúng ta đạt hiệu quả cao trong học tập mà còn nhiều lợi ích khác. Thay vì việc học viên phải học tại một địa điểm, một giờ giấc học cố định với mô hình này chúng ta có thể linh hoạt cả về thời gian và địa điểm học. Giáo viên và học sinh có thể dạy học trên máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, điện thoại chỉ cần có kết nối mạng ổn định. Thật tiện lợi phải không nào? 

Và đặc biệt nhất là với mô hình học tiếng Anh online bạn có thể lựa chọn giáo viên giảng dạy mình. Và rất nhiều học viên lựa chọn học với người bản xứ vì những lợi ích sau: 

Rèn luyện kỹ năng nghe – nói với người bản xứ

Khi học với người nước ngoài học viên sẽ được sống trong môi trường hoàn toàn sử dụng tiếng Anh. Học viên sẽ được tương tác trực tiếp và liên tục với giáo viên, rèn luyện kỹ năng nghe – nói trong suốt cả buổi học. Trong suốt quá trình học, giáo viên sẽ truyền đạt cho học viên tất cả mọi thứ bằng tiếng Anh, và tất nhiên là bạn cũng phải giao tiếp lại hoàn toàn bằng tiếng Anh. Bạn có thể yêu cầu giáo viên nói chậm lại và dần tăng tốc độ nói để bạn hình thành phản xạ nghe – nói. Giáo viên sẽ trực tiếp sửa lỗi sai phát âm và dạy bạn cách phát âm chuẩn nhất của người bản xứ.

 

 

 Khi lựa chọn mô hình này bạn hãy cố gắng tương tác với giáo viên một cách thường xuyên nhất để đạt kết quả tốt nhất nhé!

>>> Mời xem thêm: Tài liệu học tiếng Anh online - luyện nghe tiếng Anh online cho bé

Bắt chước được phát âm của người bản xứ

Khi học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài bạn sẽ phải sử dụng tiếng Anh 100%. Do đó, bạn phải tận dụng thời gian này để học được cách phát âm từ giáo viên.

Trong suốt quá trình học, nên lắng nghe cách phát âm của giáo viên rồi từ đó đối chiếu với cách phát âm của mình, xem thử có sự khác biệt gì không để sửa chữa và hoàn thiện cách phát âm của mình. Và thậm chí, trong lúc bạn nói tiếng Anh thì giáo viên cũng đã quan sát, lắng nghe để sửa lỗi trong cách phát âm của bạn rồi đấy!

 Học thêm các từ vựng

Trong quá trình học tiếng Anh online với người bản xứ thì bạn còn có nhiều cơ hội để học thêm từ vựng mới, mà chắc chắn là bạn sẽ không được học trong bất cứ sách vở, tài liệu nào cả.

Với những từ vựng này thì bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài, vì có thể hiểu được những cụm từ trong giao tiếp thông dụng. Đây là những từ vựng sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong quá trình giao tiếp với người nước ngoài đấy!

Luyện phản xạ nói 

 

 

Như đã nói ở các phần trên thì trong quá trình học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài các bạn sẽ phải sử dụng hoàn toàn loại ngôn ngữ này. Do đó, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn để luyện nói và được giáo viên sửa lỗi một cách tận tình.

Hơn nữa, để tận dụng tối đa cơ hội phát triển phản xạ nói thì bạn cần tích cực tham gia phát biểu, trình bày ý kiến, quan điểm của bản thân.

Tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi tiếng Anh quốc tế

Như bạn biết thì các kỳ thi tiếng Anh như Ielts có phần thi Speaking phải nói chuyện với người nước ngoài. Do đó, nếu các bạn đã học tiếng Anh với người nước ngoài thì chắc chắn trong lúc thi bạn sẽ mạnh dạn, tự tin hơn các bạn không học với người nước ngoài. Chính vì vậy, kết quả thi của bạn cũng sẽ tốt hơn.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp các bộ phim hoạt hình bất hủ giúp bé học tiếng Anh online hiệu quả

Hiểu thêm về văn hóa, phong tục nước ngoài 

Khi học với người nước ngoài thì bạn sẽ được biết thêm rất nhiều kiến thức mới mẻ từ giáo viên. Những kiến thức này sẽ là cho vốn kiến thức của bạn thêm phong phú hơn và sẽ giúp bạn hội nhập tốt hơn nếu sau này làm việc trong môi trường quốc tế. 

Khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 với giáo viên người bản xứ tại Pantado

 

 

Pantado là trung tâm đào tạo tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam dành cho trẻ trong độ tuổi từ 5 đến 17 tuổi. Đội ngũ giáo viên tại PANTADO tràn đầy nhiệt huyết, yêu nghề, dày dặn kinh nghiệm với trình độ chuyên môn cao giúp con phát âm chuẩn người bản xứ, tự tin giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, họ là những người đến từ các quốc gia trên thế giới, giúp con có cơ hội tiếp cận, học hỏi các nền văn hóa các nước.

Hiện nay Pantado đang có chương trình dạy tiếng anh trực tuyến miễn phí cho bé để bé làm quen với môi trường học, tạo hứng thú cho bé , giúp bé đánh giá đúng năng lực và đưa ra phương pháp học cho từng học viên.

LInk đăng ký học tiếng Anh miễn phí tại đây: Đăng ký học tiếng Anh trực tuyến miễn phí tại đây.

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379