Tin Mới
Mùa thu là một trong những mùa đẹp nhất trong năm với tiết trời mát mẻ và nhiều lễ hội hấp dẫn. Đây cũng là chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện trong thơ ca, văn học và hội thoại hàng ngày. Cùng khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa thu, giúp bạn trang bị nền tảng từ vựng tiếng Anh ở đa dạng chủ đề.
1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa thu
Từ vựng tiếng Anh về mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Crisp air |
/krɪsp ɛr/ |
Không khí se lạnh, trong lành |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
Se lạnh, hơi rét |
Cool breeze |
/kuːl briːz/ |
Gió mát lạnh |
Foggy |
/ˈfɒɡi/ |
Có sương mù |
Drizzle |
/ˈdrɪzl/ |
Mưa phùn nhẹ |
Overcast |
/ˈoʊvərkæst/ |
Trời âm u, nhiều mây |
Gusty wind |
/ˈɡʌsti wɪnd/ |
Gió mạnh |
Golden sunlight |
/ˈɡoʊldən ˈsʌnˌlaɪt/ |
Ánh nắng vàng |
Mild temperature |
/maɪld ˈtɛmpərətʃər/ |
Nhiệt độ ôn hòa |
Rain showers |
/reɪn ˈʃaʊərz/ |
Mưa rào |
Frost |
/frɒst/ |
Sương giá |
Dew |
/djuː/ |
Sương đọng trên lá |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Nhiều mây |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Có gió |
Thunderstorm |
/ˈθʌndərˌstɔːrm/ |
Dông bão |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
Autumnal equinox |
/ɔːˈtʌmnəl ˈiːkwɪnɒks/ |
Điểm phân mùa thu |
Indian summer |
/ˈɪndiən ˈsʌmər/ |
Giai đoạn ấm áp bất thường vào mùa thu |
Misty |
/ˈmɪsti/ |
Mù sương |
Dusk |
/dʌsk/ |
Hoàng hôn |
2. Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật mùa thu
Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật vào mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Autumn foliage |
/ˈɔːtəmn ˈfoʊlɪɪdʒ/ |
Tán lá mùa thu |
Falling leaves |
/ˈfɔːlɪŋ liːvz/ |
Lá rơi |
Maple leaf |
/ˈmeɪpl liːf/ |
Lá phong |
Golden leaves |
/ˈɡoʊldən liːvz/ |
Lá vàng |
Red leaves |
/rɛd liːvz/ |
Lá đỏ |
Bare branches |
/bɛər ˈbræntʃɪz/ |
Cành cây trơ trụi |
Harvest moon |
/ˈhɑːrvɪst muːn/ |
Trăng thu hoạch (nghĩa là trăng rằm gần nhất với thời điểm Thu phân) |
Pumpkin patch |
/ˈpʌmpkɪn pætʃ/ |
Cánh đồng bí ngô |
Cornfield |
/ˈkɔːnfiːld/ |
Cánh đồng ngô |
Scarecrow |
/ˈskeəkrəʊ/ |
Bù nhìn rơm |
Orchard |
/ˈɔːrtʃərd/ |
Vườn cây ăn quả |
Chestnut tree |
/ˈʧɛstnʌt triː/ |
Cây hạt dẻ |
Acorn |
/ˈeɪkɔːrn/ |
Hạt sồi |
Pile of leaves |
/paɪl əv liːvz/ |
Đống lá cây rụng |
Misty morning |
/ˈmɪsti ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng mù sương |
Cozy cabin |
/ˈkoʊzi ˈkæbɪn/ |
Túp lều ấm cúng |
Twilight |
/ˈtwaɪˌlaɪt/ |
Chạng vạng |
Bonfire |
/ˈbɒnfaɪər/ |
Lửa trại |
Haystack |
/ˈheɪˌstæk/ |
Đống cỏ khô |
Scenic trail |
/ˈsiːnɪk treɪl/ |
Đường mòn ngắm cảnh |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân
3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động vào mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Apple picking |
/ˈæpl ˈpɪkɪŋ/ |
Hái táo |
Pumpkin carving |
/ˈpʌmpkɪn ˈkɑːvɪŋ/ |
Khắc bí ngô |
Leaf peeping |
/liːf ˈpiːpɪŋ/ |
Ngắm lá mùa thu |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
Bonfire night |
/ˈbɒnfaɪər naɪt/ |
Đêm lửa trại |
Hayride |
/ˈheɪraɪd/ |
Đi xe chở cỏ khô |
Corn maze |
/kɔːrn meɪz/ |
Mê cung ngô |
Trick-or-treating |
/ˈtrɪk ɔːr ˈtriːtɪŋ/ |
Đi xin kẹo Halloween |
Football season |
/ˈfʊtbɔːl ˈsiːzn/ |
Mùa giải bóng đá |
Baking pies |
/ˈbeɪkɪŋ paɪz/ |
Nướng bánh |
Drinking hot cider |
/ˈdrɪŋkɪŋ hɒt ˈsaɪdər/ |
Uống rượu táo nóng |
Thanksgiving dinner |
/ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ ˈdɪnər/ |
Bữa tối Lễ Tạ Ơn |
Cozy movie |
/ˈkoʊzi ˈmuːvi/ |
Phim tình cảm, ấm cúng |
Sweater weather shopping |
/ˈswɛtər ˈwɛðər ˈʃɒpɪŋ/ |
Mua sắm áo len |
Visiting haunted houses |
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈhɔːntɪd haʊzɪz/ |
Thăm nhà ma |
Reading by the fireplace |
/ˈriːdɪŋ baɪ ðə ˈfaɪrˌpleɪs/ |
Đọc sách bên lò sưởi |
Collecting acorns |
/kəˈlɛktɪŋ ˈeɪkɔːrnz/ |
Nhặt hạt sồi |
Jumping in leaf piles |
/ˈʤʌmpɪŋ ɪn liːf ˈpaɪlz/ |
Nhảy vào đống lá rụng |
Drinking pumpkin spice latte |
/ˈdrɪŋkɪŋ ˈpʌmpkɪn spaɪs ˈlɑːteɪ/ |
Uống cà phê hương bí ngô |
Apple picking |
/ˈæp.əl ˈpɪk.ɪŋ/ |
Hái táo |
Pumpkin carving |
/ˈpʌmp.kɪn ˈkɑːr.vɪŋ/ |
Khắc bí ngô |
Trick-or-treating |
/ˌtrɪk.ɔːrˈtriː.tɪŋ/ |
Đi xin kẹo Halloween |
Thanksgiving |
/ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ |
Lễ Tạ Ơn |
Bonfire night |
/ˈbɒn.faɪər naɪt/ |
Đêm lửa trại |
Những từ vựng về các lễ hội và hoạt động vào mùa thu
4. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Pumpkin pie |
/ˈpʌmp.kɪn paɪ/ |
Bánh bí ngô |
Apple cider |
/ˈæp.əl ˈsaɪ.dɚ/ |
Rượu táo |
Roasted chestnuts |
/ˈroʊ.stɪd ˈʧɛs.nʌts/ |
Hạt dẻ nướng |
Butternut squash |
/ˈbʌt̬.ɚ.nʌt skwɑːʃ/ |
Bí hồ lô |
Cranberry sauce |
/ˈkræn.ber.i sɔːs/ |
Sốt nam việt quất |
Caramel apples |
/ˈkær.ə.mel ˈæp.əlz/ |
Táo caramel |
Cinnamon rolls |
/ˈsɪn.ə.mən roʊlz/ |
Bánh quế cuộn |
5. Đoạn văn mẫu tiếng Anh viết về mùa thu
Autumn arrives, carrying the gentle fragrance of nature, blending with the cool, refreshing breeze. The trees along the streets gradually change their leaves, painting a golden hue that stretches like a radiant carpet beneath every step. The autumn sun is no longer as harsh as in summer but soft and warm, filtering through the leaves and casting shimmering light on the ground. The rustling sound of dry leaves underfoot, the faint scent of young green rice in the breeze—all come together to create a peaceful and poetic picture. Autumn is not just a transformation of nature; it is also a moment that slows people down, allowing them to quietly embrace the tenderness of the season.
Dịch:
Mùa thu về mang theo hương thơm dịu nhẹ của đất trời, hòa quyện trong làn gió mát lành. Những hàng cây bên đường dần thay lá, nhuộm lên sắc vàng óng ánh như tấm thảm rực rỡ trải dài theo từng bước chân. Nắng thu không còn gay gắt như mùa hạ, mà dịu dàng, len lỏi qua từng kẽ lá, tạo nên những vệt sáng lung linh trên mặt đất. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân, những cơn gió heo may phảng phất mùi cốm mới, tất cả như vẽ nên một bức tranh yên bình và thơ mộng. Mùa thu không chỉ là sự chuyển mình của thiên nhiên, mà còn là khoảnh khắc khiến lòng người chậm lại, lặng lẽ cảm nhận sự dịu dàng của đất trời.
>> Tham khảo: Đoạn văn viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh
5. Kết luận
Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mùa thu, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy áp dụng ngay những từ vựng này vào thực tế bằng cách luyện nói, viết hoặc đơn giản là miêu tả những khoảnh khắc mùa thu xung quanh bạn bằng tiếng Anh và lưu lại bài viết này để ôn tập thường xuyên nhé! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích khác.
>> Tìm hiểu thêm: Anh ngữ Pantado có tốt không?
Kỳ thi YLE (Young Learners English) là một kì thi tiếng Anh dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở được hội đồng khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge tổ chức để đánh giá khả năng và trình độ tiếng Anh của các bé.
Đối tượng dự thi YLE
Kì thi tổ chức cho các bạn nhỏ trong độ tuổi 7-12.
Các bài thi trong kỳ thi YLE được thiết kế riêng cho lứa tuổi thiếu niên với nội dung thú vị, phù hợp với tư duy của trẻ nhỏ.
Kết quả của kỳ thi YLE
Thí sinh hoàn thành kỳ thi YLE sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Đây là chứng chỉ được công nhận tại hơn 150 quốc gia trên thế giới và có hiệu lực vĩnh viễn.
Kỳ thi YLE có bao nhiêu cấp độ? Ý nghĩa của từng cấp độ?
Kì thi YLE được chia làm 3 cấp độ:
- Cấp độ dễ nhất là Starters, dành cho thí sinh từ 7-8 tuổi. Đạt được cấp độ này nghĩa là bé đã có thể hiểu được những nội dung tiếng Anh đơn giản trên internet, sách báo, truyền hình và có thể bắt đầu kết bạn với bạn bè quốc tế.
- Cấp độ khó hơn là Movers, dành cho thí sinh từ 8-11 tuổi. Các bé đạt được chứng chỉ Movers có thể hiểu các hướng dẫn, thông báo cơ bản hoặc trò chuyện ngắn bằng tiếng Anh, có thể điền các thông tin cơ bản trong mẫu đơn.
- Cấp độ cao nhất là Flyers, dành cho thí sinh từ 9 -12 tuổi. Các bé đạt trình độ Flyers có thể hiểu những bài viết tiếng Anh đơn giản, nói tiếng Anh về các đề tài quen thuộc, thông hiểu và sử dụng các cụm từ, các lối diễn đạt cơ bản, tương tác với những người nói tiếng Anh khi họ nói chậm và rõ ràng.
Ý nghĩa
- Đối với kỳ thi Cambridge YLE, không có “trượt” hay “đỗ”, tất cả các thí sinh đều sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh Cambridge như một sự ghi nhận những nỗ lực của các con
- Các bài thi có nội dung xoay quanh các tình huống gần gũi và thực tế hằng ngày để thí sinh dễ dàng liên tưởng
- Các bài thi bao gồm nhiều ngữ điệu, dạng tiếng Anh khác nhau (Anh-Anh, Anh-Mỹ), giúp thí sinh được làm quen và áp dụng bài học vào thực tế
- Các chứng chỉ của kỳ thi được công nhận bởi hơn 150 quốc gia trên thế giới và có hiệu lực vĩnh viễn, mở ra cho các bạn nhỏ cơ hội học tập và việc làm tốt hơn tại nước ngoài tiến bộ của thí sinh sau thời gian học tiếng Anh, từ đó giúp cha mẹ xây dựng lộ trình học tiếng Anh lâu dài cho con
- Bài thi của YLE gồm bài thi 4 kĩ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết, đánh giá khách quan sự
- Kỳ thi là bước đệm cho các bạn nhỏ có thể tiếp tục theo đuổi chương trình tiếng Anh tăng cường của Cambridge, giành các chứng chỉ KET, PET, FCE,…
Tầm quan trọng của chứng chỉ tiếng Anh Cambridge tại Việt Nam
Hiện nay một số trường trung học cơ sở chuyên ngữ và quốc tế tại Việt Nam yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh Cambridge YLE như một điều kiện xét tuyển cần có. Ngoài ra, các bạn nhỏ cũng có thể trau dồi kiến thức qua kì thi này để có thể tự tin đăng kí vào chương trình song bằng Cambridge tại các trường top đầu. Như vậy, ngoài mục đích đánh giá khả năng tiếng Anh, các bạn nhỏ có thể đăng kí dự thi YLE để đạt điều kiện đầu vào các trường chất lượng cao.
Cấu trúc bài thi YLE:
Cấp độ Starters
Thời gian làm bài: 43 – 45 phút
- Nghe: 20 phút (4 phần/20 câu hỏi)
- Đọc và Viết: 20 phút (5 phần/25 câu hỏi)
- Nói: 3-5 phút (4 phần)
Cấp độ Movers
Thời gian làm bài: 60 – 62 phút
- Nghe: 25 phút (5 phần/25 câu hỏi)
- Đọc và Viết: 35 phút (6 phần/35 câu hỏi)
- Nói: 5-7 phút (4 phần)
Cấp độ Flyers
Thời gian làm bài: 72 – 74 phút
- Nghe: 25 phút (5 phần/25 câu hỏi)
- Đọc và Viết: 40 phút (7 phần/44 câu hỏi)
- Nói: 7-9 phút (4 phần)
Cách tính điểm YLE
Cách tính điểm thi Cambridge English được thể hiện qua các biểu tượng hình khiên (Logo của Cambridge)
Điểm tối đa là 5 khiên cho mỗi kỹ năng. Trong đó:
- 15 khiên: Xuất sắc
- 10-14 khiên: Giỏi
- 7-9 khiên: Khá
- Dưới 6 khiên: Cần trau dồi thêm
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các câu chúc Tết tiếng Anh hay và ý nghĩa
Việc học tiếng Anh không phải là chuyện dễ dàng, nó có rất nhiều từ khiến cho bạn dễ bị nhầm lẫn mỗi khi nghe. Tuy rằng, bạn nghe các từ đó đều giống nhau nhưng nghĩa của chúng lại khác nhau và cách viết của chúng cũng khác nhau. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về 30 từ đồng âm trong tiếng Anh rất dễ bị nhầm lẫn.
Dưới đây là 30 từ đồng âm trong tiếng Anh
>> Mời bạn xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về Covid - 19
- Affect / Effect
Affect thường là một động từ
Ví dụ:
Chester’s humming affected Posey’s ability to concentrate
tiếng vo ve của Chester ảnh hưởng đến khả năng tập trung của Posey
Effect thường là một danh từ
Ví dụ:
Chester was sorry for the effect his humming had
Chester đã rất tiếc vì ảnh hưởng của tiếng vo ve của anh ấy
Nếu bạn cảm thấy bối rối về việc sử dụng từ nào trong một câu, hãy thử thay thế từ “alter” hoặc “result.
Nếu “alter” phù hợp (Chester’s humming altered Posey’s ability to concentrate (tiếng vo ve của Chester làm thay đổi khả năng tập trung của Posey), hãy sử dụng affect.
Nếu “result” phù hợp (Chester was sorry for the result his humming had (Chester lấy làm tiếc về kết quả mà tiếng ậm ừ của anh ta đã có), hãy sử dụng effect.
- Among/Amongst
Among là biến thể được ưa thích và phổ biến nhất của từ này trong tiếng Anh Mỹ.
Amongst phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Không có phiên bản nào là sai, nhưng giữa các Amongst có vẻ khó hiểu đối với độc giả Mỹ.
- Among/Between
Among thể hiện mối quan hệ tập thể hoặc lỏng lẻo của một số mục
Ví dụ:
Chester found a letter hidden among the papers on the desk
Chester tìm thấy một lá thư được giấu giữa các giấy tờ trên bàn làm việc
Between thể hiện mối quan hệ của thứ này với thứ khác hoặc với nhiều thứ khác
Ví dụ:
Posey spent all day carrying messages between Chester and the other students
Posey đã dành cả ngày để mang những thông điệp giữa Chester và các học sinh khác
Ý tưởng rằng Between có thể được sử dụng khi nói về hai điều là một huyền thoại - hoàn toàn chính xác khi sử dụng Between nếu bạn đang nói về nhiều mối quan hệ nhị phân.
- Assure/Ensure/Insure
Assure có nghĩa là nói với ai đó rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc chắc chắn là sự thật
Ví dụ:
Posey assured Chester that no one would cheat at Bingo
Posey đảm bảo với Chester rằng sẽ không có ai gian lận tại Bingo.
Ensure có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn về điều gì đó
Ví dụ:
Posey took steps to ensure that no one cheated at Bingo
Posey đã thực hiện các bước để đảm bảo rằng không có ai gian lận tại Bingo
Insure có nghĩa là đưa ra một chính sách bảo hiểm
Ví dụ:
Posey was glad the Bingo hall was insured against damage caused by rowdy Bingo players
Posey rất vui vì sảnh Bingo đã được bảo hiểm chống lại thiệt hại do những người chơi Bingo ồn ào gây ra.
- Breath/Breathe
Breath là một danh từ; đó là không khí đi vào và ra khỏi phổi của bạn
Ví dụ:
Chester held his breath while Posey skateboarded down the stairs
Chester nín thở trong khi Posey trượt ván xuống cầu thang
Breathe là một động từ; nghĩa là thở ra hoặc hít vào
Ví dụ:
After Posey’s spectacular landing, Chester had to remind himself to breathe again
Sau cú hạ cánh ngoạn mục của Posey, Chester phải tự nhắc mình thở lại.
- Capital/Capitol
Capital có một số nghĩa. Nó có thể đề cập đến một chữ cái viết hoa, tiền hoặc một thành phố nơi đặt trụ sở chính phủ
Ví dụ:
Chester visited Brasίlia, the capital of Brazil
Chester đã đến thăm Brasίlia, thủ đô của Brazil
Capitol có nghĩa là tòa nhà nơi cơ quan lập pháp họp
Ví dụ:
Posey visited the cafe in the basement of the capitol after watching a bill become a law.
Posey đã đến thăm quán cà phê ở tầng hầm của thủ đô sau khi xem một dự luật trở thành luật.
- Loose/Lose
Loose thường là một tính từ
Ví dụ:
Posey discovered that the cows were loose.
Posey phát hiện ra rằng những con bò đã bị lỏng
Lose luôn là một động từ. Có nghĩa là để thất lạc một thứ gì đó hoặc không chiến thắng trong một trò chơi hoặc cuộc thi
Ví dụ:
Chester was careful not to lose his ticket
Chester đã cẩn thận để không làm mất vé của mình
- Who's / Whose
Who’s là sự thu gọn của "who is"
Ví dụ:
Who’s calling Chester at this hour?
Ai đang gọi Chester vào giờ này?
Whose là đại từ sở hữu có nghĩa là “thuộc về [someone]
Ví dụ:
Chester, whose phone hadn’t stopped ringing all morning, barely ate anything for breakfast
Chester, người mà điện thoại đã không ngừng đổ chuông cả buổi sáng, hầu như không ăn gì vào bữa sáng.
>> Xem thêm: Học trực tuyến tiếng anh
Đại dịch Covid - 19 ảnh hưởng rất lớn đến đời sống, kinh tế toàn cảnh trên toàn thế giới. Riêng ở Việt Nam thì dịch vẫn đang diễn ra phức tạp với số ca nhiễm mới tăng cao.
Trong quá trình chúng ta thực hiện chỉ thị giãn cách, hãy cùng Pantado tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đại dịch này nhé. Thông thường mỗi khi chúng ta nghe tin tức hoặc đọc báo sẽ bắt gặp những từ như vậy, với các từ này sẽ giúp bạn biết được những thông tin mới nhất từ nhiều nguồn khác nhau về đại dịch đáng sợ nhất trog lịch sử loài người này.
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
I. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về Corona/Covit-19
>> Xem thêm: Danh từ tập hợp trong tiếng Anh và một số ví dụ
1. Pandemic (đại dịch)
Nếu như từ "epidemic" có nghĩa là dịch bệnh thì động từ "Pandemic " đang nâng quy mô lớn hơn rất nhiều. Đây là từ dùng để chỉ dịch bệnh lây lan sang nhiều vùng, quốc gia khác nhau.
2. Diagnostic test (xét nghiệm chuẩn đoán)
Đây là cụm từ dùng để chỉ khi bạn xét nghiệm xem mình có bị nhiễm Covid hay không, ngoài tên gọi là xét nghiệm chuẩn đoán nó còn được gọi với cái tên khác là xét nghiệm virus.
3. Variant (biến chủng)
Đây là từ dùng để chỉ về các biến thể của virus corona, nó có sự khác biệt thậm trí là mạnh hơn so với các đồng loại của nó về khả năng lây bệnh, truyền bệnh, khả năng kháng vắc xin.
4. Droplet (giọt bắn)
Đây là một khái niệm khá là quen thuộc bởi nó gắn liền với dịch bệnh Covid - 19 ngay từ khi xuất hiện.
5. Community spread (lây nhiễm cộng đồng)
Khi mầm bệnh lây lan trong cộng đồng hoặc là khu vực địa lý mà chưa rõ nguồn lây, hoặc các cơ quan đang gặp khó khăn trong việc truy vết nguồn lây. Nói đơn giản hơn đây chính là việc các ca dương tính lây nhiễm trong một cộng đồng dân cư.
6. Social distancing (giãn cách xã hội)
Đây chính là một giải pháp mà chính phủ đưa ra nhằm làm giảm tốc độ lây lan của virus trong cộng đồng. Bạn càng giữ khoảng cảnh với người khác bao nhiêu thì virus càng khó lây lan bấy nhiêu.
7. Contact tracing (truy vết, xác định những người đã tiếp xúc với người bệnh)
Việc truy vết là hoạt động theo dõi va tìm kiếm những người đã tiếp xúc với những người nhiễm bệnh (F0) để nhanh chóng khoanh vùng và tìm ra nguồn lây.
8. Person under investigatinon (PUI) (người nghi nhiễm)
Ở Việt Nam, đối với các trường hợp nghi nhiễm sẽ được hiểu là F1, đây là những người có tiếp xúc trực tiếp với các trường hợp F0.
9. Confirmed patient (nghĩa là F0)
Trên thế giới còn tồn tại một khái niệm "patient zero" là chỉ bệnh nhân đầu tiên nhiễm virus được phát hiện. Do đó, để tránh gây hiểu lầm thì các bệnh nhân F0 trong tiếng Anh được gọi là Confirmed patient .
10. Super - Spreader (bệnh nhân siêu lây nhiễm)
Bệnh nhân siêu lây nhiễm là bệnh nhân dương tính với Covid và lây cho rất nhiều người khác. Ở Việt Nam thì các bạn có thể nhớ đến bệnh nhân số 34 ở Bình Thuận, một trường hợp siêu lây nhiễm.
11. Self - Quarantine (tự cách ly)
Tự cách ly chính là mọi người tự chủ động hạn chế tiếp xú với người khác trong một khoảng thời gian nhất định. Theo quy định, thì thời gian cách ly sẽ là 14 - 21.
12. Lockdown (phong tỏa)
Lệnh phong tỏa do cơ quan có thẩm quyền đưa ra đối với môt khu vục nào đó khi phát hiện ra nguồn lây nhiễm, nhằm ngăn chặn không cho dịch bệnh lây lan mạnh mẽ hơn.
13.Curfew (lệnh giới nghiêm)
Tại Việt Nam, khi Chính phủ đưa chỉ thị giãn cách xã hội trong khoảng thời gian nhất định thì sẽ được coi là một lệnh giới nghiêm. Hoặc nếu tình hinh dịch phức tạp, người dân được thông báo hạn chế ra khỏi nhà sau 18h tối thì đây cũng là giờ giới nghiêm.
14. Test positive / Nega tive for (Covid - 19) (xét nghiệm dương tính / âm tính)
Đây là cụm từ để chỉ kết quả xét nghiệm nói chung và xét nghiệm covid nói riêng.
15. Asymptomatic (không triệu chứng)
Trong đại dịch này chúng ta cũng thường nghe về các trường hợp dương tính với virus SARS-CoV-2 mà không hề có triệu chứng nhiễm bệnh nào.
16. Quarantine camp (Khu cách ly tập trung)
Nói về khu cách ly mà Chính phủ đã chỉ định để cách ly những người nghi nhiễm hoặc những người nhập cảnh vào Việt Nam.
17. Herd immunity (miễn dịch cộng đồng)
Cụm từ này chỉ là những người đã tiêm vacxin hoặc là những người đã khỏi bệnh sau khi nhiễm. Họ đạt được miễn dịch cộng đồng và sẽ giảm khả năng lây lan.
18. Inccubation Period (thời gian ủ bệnh)
Thời gian từ lúc mà bệnh nhân tiếp xúc với virus cho đến khi xuất hiện các triệu chứng nhiễm bệnh.
19. Co-Morbidity (bệnh lý nền)
Một số phương tiện truyền thông sử dụng cụm từ "Pre existing medical condition" để chỉ về bệnh nền. Bệnh nền là bệnh mà những bệnh đã bị trước khi bị nhiễm virus SARS-CoV-2.
20. Cluster (ổ dịch)
Khi cơ quan chức năng phát hiện có hơn 1 đối tượng nhiễm bệnh ở trên một địa điểm, thì địa điểm đó được gọi là ổ dịch. Ví dụ như ổ dịch ở bệnh viện Bạch Mai.
21. Outbreak (sự bùng ca nhiễm)
Số lượng ca nhiễm tăng nhanh so với quy mô của một khu dân cư hoặc một cộng đồng nào đó. Hiện nay như sự bùng nổ các ca nhiễm tại các tỉnh phía Nam.
Trên đây là một số từ vựng liên quan đến đại dịch Covid - 19, mong rằng với số từ này các bạn sẽ nắm bắt được nhiều thông tin liên quan đến dịch bệnh trong nước và thế giới, đồng thời cũng mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
>> Có thể bạn quan tâm: Dạy tiếng anh trực tuyến
Danh từ tập hợp là gì? Nếu bạn đang tìm cách đặt tên cho một nhóm đồ vật trong khi nói hoặc viết bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần sử dụng một danh từ chung. Đây là một loại danh từ mà chúng ta thấy rất thường xuyên trong ngôn ngữ và điều quan trọng là bạn phải biết chúng hoạt động như thế nào trong một câu.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các danh từ chung khác nhau cũng như các quy tắc xung quanh việc sử dụng chúng. Điều này sẽ mang lại cảm giác tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp bằng văn bản và nói của bạn.
>> Xem thêm: Tiền tố và hậu tố - Định nghĩa và Ví dụ bằng tiếng Anh
Danh từ tập hợp là gì?
Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm người, động vật hoặc một tập hợp những thứ được lấy làm tổng thể.
Ví dụ về danh từ tập hợp:
- What is a group of girls called? A bevy of girls, a giggle of girls
Một nhóm các cô gái được gọi là gì? Một nụ cười của các cô gái, một tiếng cười khúc khích của các cô gái
- What is a group of boys called? A blush of boys, a rascal of boys
Một nhóm con trai được gọi là gì? Một cậu bé đỏ mặt , một cậu bé cáu kỉnh
- What is a group of cats called? A glaring of cats, a cluster of cats, a clutter of cats
Một nhóm mèo được gọi là gì? Một con mèo trừng mắt , một bầy mèo, một bầy mèo lộn xộn
- What is a group of ferrets called? A business ferrets, a cast of ferrets
Một nhóm chồn được gọi là gì? Một doanh nghiệp chồn, một dàn diễn viên của chồn
- What is a group of giraffes called? A journey of giraffes, a herd of giraffes, a tower of giraffes
Một nhóm hươu cao cổ được gọi là gì? Một cuộc hành trình của hươu cao cổ, một bầy của hươu cao cổ, một tháp của hươu cao cổ
Danh sách Danh từ Tập hợp
* Tên nhóm chung
Tên nhóm "Herd"
Các ví dụ về danh từ tập hợp:
- A herd of antelope (Một đàn linh dương)
- A herd of boar (Một đàn lợn rừng)
- A herd of buffaloes (Một đàn trâu)
- A herd of caribou (Một đàn tuần lộc)
Tên nhóm "Pack"
Ví dụ:
- A pack of bears (polar bears) (Một bầy gấu (gấu bắc cực))
- A pack of coyotes (Một bầy sói đồng cỏ)
- A pack of dogs (Một bầy chó)
- A pack of rats (Một bầy chuột)
Tên nhóm "Flock"
Ví dụ
- A flock of birds (Một đàn chim)
- A flock of camels (Một đàn lạc đà)
- A flock of chickens (Một đàn gà)
- A flock of sheep (Một đàn cừu)
Tên nhóm “Swarm”
Ví dụ:
- A swarm of ants (Một bầy kiến)
- A swarm of bees (Một bầy ong)
- A swarm of butterflies (Một bầy bướm)
- A swarm of eels (Một bầy lươn)
Tên nhóm “Shoal”
Ví dụ:
- A shoal of bass (Một bãi trầm)
- A shoal of fish (Một bãi cá)
- A shoal of herrings (Một bãi cá trích)
- A shoal of pilchards (Một bãi cây ăn quả)
Tên nhóm “Group”
Ví dụ:
- A group of guinea pigs (Một nhóm chuột lang)
- A group of islands (Một nhóm các đảo)
- A group of people (Một nhóm người)
- A group of dancers (Một nhóm vũ công)
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu
Tên nhóm "Crowd"
Ví dụ:
- A crowd of onlookers (Một đám đông người xem)
- A crowd of people (Một đám đông)
Tên nhóm “Gang”
Ví dụ:
- A gang of hoodlums (Một băng nhóm lưu manh)
- A gang of laborers (Một nhóm lao động)
- A gang of slaves (Một nhóm nô lệ)
- A gang of thieves (Một băng nhóm trộm)
Tên nhóm "Mob"
ví dụ:
- A mob of emus (Một đám đông emus)
- A mob of kangaroos (Một đám chuột túi)
- A mob of meerkats (Một đám meerkats)
- A mob of thieves (Một đám trộm)
Tên nhóm “Staff”
ví dụ:
- A staff of employees (Một đội ngũ nhân viên)
- A staff of servants (Một nhân viên của những người phục vụ)
Tên nhóm “Crew”
Ví dụ:
- A crew of sailors (Một đội thủy thủ)
Tên nhóm “Troupe”
Ví dụ:
- A troupe of monkeys (Một đoàn khỉ)
- A troupe of shrimp (Một đoàn tôm)
- A troupe of dancers (Một đoàn vũ công)
- A troupe of minstrels (Một nhóm nhạc kịch)
Tên nhóm "Bunch"
Ví dụ:
- A bunch of seals (Một loạt các con dấu)
- A bunch of pigeons (Một bầy chim bồ câu)
Tên nhóm "Fall"
Ví dụ:
- A fall of lambs (Một con cừu non sa ngã)
- A fall of woodcock (Một con chim rừng rơi)
Trong giao tiếp tiếng Anh có rất nhiều danh từ tổ hợp khác ngoài những danh từ trên. Bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về các danh từ chung hãy đăng ký ngay khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại Pantado nhé.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh! Tìm hiểu định nghĩa, ý nghĩa và các ví dụ về hậu tố và tiền tố trong tiếng Anh.
Định nghĩa tiền tố và hậu tố
Tiền tố là gì?
Tiền tố là một nhóm các chữ cái mà chúng ta thêm vào đầu một từ để tạo thành một từ mới có nghĩa khác. Ví dụ, tiền tố có thể tạo ra một từ mới có nghĩa đối lập với từ mà tiền tố được gắn vào. Danh sách dưới đây cho thấy các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh mà bạn nên biết.
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Hậu tố là gì?
Một hậu tố là một nhóm các chữ cái đặt ở phần cuối của một từ để tạo ra một từ mới. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy danh sách các hậu tố với ý nghĩa của chúng và các ví dụ trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Cách cải thiện khả năng viết tiếng Anh
Danh sách tiền tố và hậu tố bằng tiếng Anh
Danh sách các tiền tố
Dưới đây là danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa của chúng:
- a, an
Có nghĩa là: không có, thiếu, không phải
- ante
Có nghĩa là: trước đây, sớm hơn, ở phía trước
- anti
Ý nghĩa: chống lại, đối lập với
- auto
Ý nghĩa: bản thân, giống nhau
- circum
Ý nghĩa: xung quanh, khoảng
- co
Có nghĩa là: cùng với nhau
- com, con
Ý nghĩa: cùng nhau, với
- contra, contro
Ý nghĩa: chống lại, ngược lại
- de
Có nghĩa là: xuống, tắt, tránh xa
- dis
Có nghĩa là: không, xa nhau, xa
- en
Có nghĩa là: ngoài, từ, trước đây
- ex
Có nghĩa là: ngoài, từ, trước đây
- extra
Ý nghĩa: bên ngoài, bên ngoài, hơn
- hetero
Ý nghĩa: khác, khác
- homo, homeo
Ý nghĩa: giống nhau, giống nhau
- hyper
Có nghĩa là: hơn, hơn nữa, hơn thế nữa
- il, im, in, ir
Có nghĩa là: không, không có
- inter
Ý nghĩa: giữa, trong số
- intra, intro
Ý nghĩa: bên trong, bên trong
- macro
Ý nghĩa: lớn, nổi bật
- micro
Ý nghĩa: rất nhỏ
- mono
Ý nghĩa: một, một mình, một mình
- non
Có nghĩa là: không, không có
- omni
Có nghĩa là: tất cả, mọi
- post
Ý nghĩa: sau, đằng sau
- pre, pro
Ý nghĩa: trước đây, chuyển tiếp
- sub
Có nghĩa là: dưới, thấp hơn
- sym, syn
Ý nghĩa: cùng một lúc, cùng nhau
tele
Ý nghĩa: từ hoặc qua một khoảng cách
- trans
Có nghĩa là: vượt qua, vượt qua, xuyên qua
- tri
Có nghĩa là: ba, mỗi thứ ba
- un
Ý nghĩa: không, thiếu, đối lập với
- uni
Có nghĩa là: một, duy nhất
- up
Có nghĩa là: lên trên cùng hoặc về phía bắc, cao hơn / tốt hơn
tien-to-thong-dung-trong-tieng-anh
tien-to-thong-dung-trong-tieng-anh1
tien-to-thong-dung-trong-tieng-anh2
Danh sách các hậu tố
Dưới đây là danh sách các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa của chúng:
- age
Ý nghĩa : Một kết quả
- ance
Ý nghĩa : Một hành động hoặc trạng thái
- ant
Ý nghĩa : Một người
- ee
Ý nghĩa : Một người
- ence
Ý nghĩa : Một hành động hoặc trạng thái
- er/or
Ý nghĩa : Một người
- ery
Ý nghĩa : Một loại hình hoặc địa điểm làm việc
- ess
Ý nghĩa : Tạo nên một hình thức nữ tính
- ful
Ý nghĩa : Càng nhiều càng lấp đầy
- ing
Ý nghĩa : Một hành động hoặc kết quả
- ion
Ý nghĩa : Một quá trình, trạng thái hoặc kết quả
- ism
Ý nghĩa : Một niềm tin hoặc một điều kiện
- able
Ý nghĩa : Có thể
- en
Ý nghĩa : Làm bằng
- ible
Ý nghĩa : Khả năng
- ish
Ý nghĩa : Một chút
- less
Ý nghĩa : Không có
- like
Ý nghĩa : Tương tự như, giống như
- ous
Ý nghĩa : Đầy đủ
- some
Ý nghĩa : Có xu hướng
hau-to-thong-dung-trong-tieng-anh
Để hiểu rõ hơn về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh các bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của Pantado.edu.vn để các giáo viên chỉ dẫn và giải thích rõ hơn.
Ta thường bắt gặp các giới từ “in”, “on”, “at” trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng chúng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách dùng giới từ “in”, “on”, “at” một cách chính xác nhất.
Giới từ “in”, “on”, “at” được dùng để chỉ thời gian.
“in”: vào … (khoảng thời gian dài)
Ta đặt “in” trước các từ chỉ thời gian dài như: năm, tháng, tuần, mùa, …
Example:
in 1980 (vào năm 1980)
in 1980s (vào những năm của thập niên 80)
in February (vào tháng hai)
in this week (trong tuần này)
in Summer (vào mùa hè).
“on”: vào … (ngày trong tuần)
Ta đặt “on” trước những từ chỉ những ngày trong tuần, hoặc một dịp nào đó.
Example:
on Sunday (vào ngày Chủ nhật)
on Monday (vào ngày thứ bảy)
on this occasion (nhân dịp này)
on this opportunity (nhân cơ hội này).
“at” : vào lúc … (giờ trong ngày, hoặc một khoảnh khắc)
Ta đặt “at” trước từ chỉ mốc thời gian rất ngắn cụ thể như giờ giấc trong ngày.
Example:
at 2 o’clock (vào lúc 2 giờ)
at that moment (vào lúc đó)
at that time (vào lúc đó),
at present (hiện tại).
Giới từ “in”, “on”, “at” được dùng để chỉ nơi chốn
3 Giới từ "in", "on", "at" ngoài dùng để chỉ thời gian thì chúng còn được sử dụng để chỉ nơi chốn. Sau đây là cách để phân biệt 3 giới từ này trong giao tiếp tiếng Anh khi muốn chỉ nơi chốn.
“in”: ở … (trong một nơi nào đó)
Ta đặt “in” trước từ chỉ khu vực địa lý rộng lớn, hoặc từ chỉ vị trí lọt lòng, ở trong lòng một cái gì đó.
Example:
in the bed (ở trên giường)
in a box (ở trong một cái hộp)
in this house (ở trong ngôi nhà này)
in the street (ở trên đường phố)
in New York (ở New York)
in Vietnam (ở Việt Nam),
in Asia (ở châu Á).
“on”: ở … (trên mặt một cái gì đó)
Ta đặt “on” trước từ chỉ đồ vật để chỉ vị trí tiếp xúc trên mặt phẳng của đồ vật đó.
Example:
on this table (ở trên cái bàn này)
on this surface (ở trên mặt phẳng này)
on this box (ở trên cái hộp này).
“at”: ở … (tại một nơi nào đó không được cụ thể)
Ta đặt “at” trước từ chỉ nơi chốn để chỉ vị trí một cách chung chung.
Example:
He is at school (anh ấy đang ở trường học)
at home (ở nhà)
at work (ở nơi làm việc).
Trên đây là cách giúp chúng ta phân biệt 3 giới từ "in", "on", "at" hi vọng sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh
>>> Mời xem thêm: Những Idioms & Phrasal verbs dùng để diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh
Trẻ không thể học trong chế độ chống trả hay bỏ chạy

Quát mắng khiến trẻ cảm thấy không có giá trị
Quát mắng phá vỡ các mối quan hệ
