30 từ đồng âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh
Việc học tiếng Anh không phải là chuyện dễ dàng, nó có rất nhiều từ khiến cho bạn dễ bị nhầm lẫn mỗi khi nghe. Tuy rằng, bạn nghe các từ đó đều giống nhau nhưng nghĩa của chúng lại khác nhau và cách viết của chúng cũng khác nhau. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về 30 từ đồng âm trong tiếng Anh rất dễ bị nhầm lẫn.
Dưới đây là 30 từ đồng âm trong tiếng Anh
>> Mời bạn xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về Covid - 19
- Affect / Effect
Affect thường là một động từ
Ví dụ:
Chester’s humming affected Posey’s ability to concentrate
tiếng vo ve của Chester ảnh hưởng đến khả năng tập trung của Posey
Effect thường là một danh từ
Ví dụ:
Chester was sorry for the effect his humming had
Chester đã rất tiếc vì ảnh hưởng của tiếng vo ve của anh ấy
Nếu bạn cảm thấy bối rối về việc sử dụng từ nào trong một câu, hãy thử thay thế từ “alter” hoặc “result.
Nếu “alter” phù hợp (Chester’s humming altered Posey’s ability to concentrate (tiếng vo ve của Chester làm thay đổi khả năng tập trung của Posey), hãy sử dụng affect.
Nếu “result” phù hợp (Chester was sorry for the result his humming had (Chester lấy làm tiếc về kết quả mà tiếng ậm ừ của anh ta đã có), hãy sử dụng effect.
- Among/Amongst
Among là biến thể được ưa thích và phổ biến nhất của từ này trong tiếng Anh Mỹ.
Amongst phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Không có phiên bản nào là sai, nhưng giữa các Amongst có vẻ khó hiểu đối với độc giả Mỹ.
- Among/Between
Among thể hiện mối quan hệ tập thể hoặc lỏng lẻo của một số mục
Ví dụ:
Chester found a letter hidden among the papers on the desk
Chester tìm thấy một lá thư được giấu giữa các giấy tờ trên bàn làm việc
Between thể hiện mối quan hệ của thứ này với thứ khác hoặc với nhiều thứ khác
Ví dụ:
Posey spent all day carrying messages between Chester and the other students
Posey đã dành cả ngày để mang những thông điệp giữa Chester và các học sinh khác
Ý tưởng rằng Between có thể được sử dụng khi nói về hai điều là một huyền thoại - hoàn toàn chính xác khi sử dụng Between nếu bạn đang nói về nhiều mối quan hệ nhị phân.
- Assure/Ensure/Insure
Assure có nghĩa là nói với ai đó rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc chắc chắn là sự thật
Ví dụ:
Posey assured Chester that no one would cheat at Bingo
Posey đảm bảo với Chester rằng sẽ không có ai gian lận tại Bingo.
Ensure có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn về điều gì đó
Ví dụ:
Posey took steps to ensure that no one cheated at Bingo
Posey đã thực hiện các bước để đảm bảo rằng không có ai gian lận tại Bingo
Insure có nghĩa là đưa ra một chính sách bảo hiểm
Ví dụ:
Posey was glad the Bingo hall was insured against damage caused by rowdy Bingo players
Posey rất vui vì sảnh Bingo đã được bảo hiểm chống lại thiệt hại do những người chơi Bingo ồn ào gây ra.
- Breath/Breathe
Breath là một danh từ; đó là không khí đi vào và ra khỏi phổi của bạn
Ví dụ:
Chester held his breath while Posey skateboarded down the stairs
Chester nín thở trong khi Posey trượt ván xuống cầu thang
Breathe là một động từ; nghĩa là thở ra hoặc hít vào
Ví dụ:
After Posey’s spectacular landing, Chester had to remind himself to breathe again
Sau cú hạ cánh ngoạn mục của Posey, Chester phải tự nhắc mình thở lại.
- Capital/Capitol
Capital có một số nghĩa. Nó có thể đề cập đến một chữ cái viết hoa, tiền hoặc một thành phố nơi đặt trụ sở chính phủ
Ví dụ:
Chester visited Brasίlia, the capital of Brazil
Chester đã đến thăm Brasίlia, thủ đô của Brazil
Capitol có nghĩa là tòa nhà nơi cơ quan lập pháp họp
Ví dụ:
Posey visited the cafe in the basement of the capitol after watching a bill become a law.
Posey đã đến thăm quán cà phê ở tầng hầm của thủ đô sau khi xem một dự luật trở thành luật.
- Loose/Lose
Loose thường là một tính từ
Ví dụ:
Posey discovered that the cows were loose.
Posey phát hiện ra rằng những con bò đã bị lỏng
Lose luôn là một động từ. Có nghĩa là để thất lạc một thứ gì đó hoặc không chiến thắng trong một trò chơi hoặc cuộc thi
Ví dụ:
Chester was careful not to lose his ticket
Chester đã cẩn thận để không làm mất vé của mình
- Who's / Whose
Who’s là sự thu gọn của "who is"
Ví dụ:
Who’s calling Chester at this hour?
Ai đang gọi Chester vào giờ này?
Whose là đại từ sở hữu có nghĩa là “thuộc về [someone]
Ví dụ:
Chester, whose phone hadn’t stopped ringing all morning, barely ate anything for breakfast
Chester, người mà điện thoại đã không ngừng đổ chuông cả buổi sáng, hầu như không ăn gì vào bữa sáng.
>> Xem thêm: Học trực tuyến tiếng anh