Tiếng Anh giao tiếp

Cách giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất

Bạn sẽ trả lời như nào khi được một người nước ngoài hoặc là đối tác nước ngoài hỏi về công việc hiện tại của bạn. Hãy cùng pantado.edu.vn tìm hiểu cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng anh chi tiết nhất nhé!

Nói về tình trạng, tính chất công việc:

Đầu tiên chúng ta sẽ giới thiệu về tình trạng, tính chất công việc:

  • I’m doing a part-time job/full-time jobTôi đang làm việc bán thời gian/toàn thời gian
  • I have my own business Tôi đang là chủ một công ty/cửa hàng; Tôi điều hành công ty riêng của mình
  • I’m doing an internship hoặc I’m an intern in… – Tôi đang trong một kì thực tập
  • I’m a trainee at… – Tôi đang trong giai đoạn học việc
  • I’m on probation at work Tôi đang trong giai đoạn thử việc ở chỗ làm
  • I’m looking/I’m seeking for a job/for an internship Tôi đang tìm một việc làm phù hợp/một vị trí thực tập
  • I’m unemployedTôi đang thất nghiệp/không đi làm ở đâu cả

Nói về nghề nghiệp, vị trí công tác:

  • I’m a / an + nghề nghiệp, vị trí Tôi đang là…
  • I work as + nghề nghiệp, vị trí Tôi đang là…
  • I work in… departmentTôi đang làm trong phòng/ban/bộ phận…
  • I … for a living or I earn my living by + V-ingTôi kiếm sống bằng cách…

Một số danh từ về nghề nghiệp, vị trí bạn có thể tham khảo:

  • Nghề nghiệp: doctor (bác sĩ), cashier (thu ngân), reporter (phóng viên), journalist (nhà báo), teacher (giáo viên), artist (nghệ sĩ), secretary (thư kí), programmer/developer (lập trình viên), photographer (nhiếp ảnh gia), receptionist (lễ tân), v.v
  • Vị trí: executive (nhân viên), intern (thực tập sinh), specialist (chuyên viên), manager (quản lí), team leader/project leader (trưởng nhóm, trưởng dự án), director (giám đốc), v.v

 

Nói về lĩnh vực, ngành nghề:

  • I work in + lĩnh vực, ngành nghề Tôi làm việc trong lĩnh vực/ngành nghề…
  • I’m in … business Tôi đang làm việc trong lĩnh vực/ngành…

Bạn có thể sử dụng các từ ngữ về lĩnh vực quen thuộc sau: advertising (ngành quảng cáo), marketing, accountancy (ngành kế toán), audit (kiểm toán), consultancy (tư vấn), banking (ngân hàng), pharmaceutical (ngành dược), publishing (ngành xuất bản), insurance (bảo hiểm), IT (information technology – công nghệ thông tin), v.v

Giới thiệu về công ty bạn đang làm việc

  • I work in … – Tôi làm việc ở công ty…
  • I work for… – Tôi làm việc cho…
  • My current company is… – Công ty hiện tại của tôi là…
  • My company’s name is… – Công ty tôi có tên là…

Một số loại hình công ty, nơi làm việc bạn có thể nhắc đến là: an agency, an advertising company (công ty quảng cáo), a clothes shop (cửa hàng quần áo), a coffee shop (quán cà phê), a restaurant (nhà hàng), a bank (ngân hàng), a joint stock company (công ty cổ phần), an FMCG company (công ty lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh), a multinational company (tập đoàn đa quốc gia), v.v

– Lĩnh vực:

  • My company is the leader in … industry/businessCông ty của tôi là công ty đầu ngành trong lĩnh vực…
  • It is a + lĩnh vực, ngành nghề + company Đó là công ty về lĩnh vực…

– Quy mô:

  • My company employs … people worldwide/nationwide. – Công ty tôi có … nhân viên trên toàn thế giới/khắp cả nước.
  • We have just under/over … employees. – Chúng tôi có trên/dưới … nhân viên.
  • There are … people working for us. – Có tổng cộng … nhân viên làm việc cho chúng tôi.
  • We operate in … cities/countries. – Chúng tôi hoạt động ở … thành phố/quốc gia.

– Lịch sử công ty:

  • The company was founded in … – Công ty tôi thành lập vào năm…
  • We have been in the business for … years. – Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được … năm

– Trụ sở công ty:

  • Our headquarters/head office is in … (thành phố/quốc gia) – Trụ sở của công ty tôi nằm ở…
  • We have subsidiaries/branches/offices all over the country. – Chúng tôi có các công ty con/chi nhánh/văn phòng trên cả nước

– Sản phẩm, chuyên môn:

  • We + công việc, chuyên môn của công ty (produce, create, develop, consult…)Chúng tôi…/Công việc của công ty là…
  • We have … main products.Chúng tôi có … sản phẩm chính.
  • Our products/services include…Các sản phẩm/dịch vụ của công ty bao gồm…

– Mức độ nổi tiếng:

  • We’re the largest manufacturer in the countryChúng tôi là nhà sản xuất lớn nhất trong nước.
  • We’re among the largest/ smallest in the region/country. – Công ty tôi nằm trong số những công ty lớn nhất/nhỏ nhất trong khu vực/trong nước.
  • My company is well known in the market. – Công ty tôi khá nổi tiếng trên thị trường.
  • We have a good reputation. Danh tiếng/thương hiệu của chúng tôi khá tốt.
  • Our brand is popular among customers. – Thương hiệu của chúng tôi rất nổi tiếng với khách hàng.

Giới thiệu về công việc cụ thể

Cuối cùng, giới thiệu về đầu việc cụ thể là cách giới thiệu công việc chi tiết nhất. 

  • I’m in charge of… (a project, a product line, a market segment, an area…)Tôi chịu trách nhiệm cho….
  • I’m responsible for + danh từ/V-ingTôi chịu trách nhiệm….
  • I deal with/have to handle…Những công việc tôi thường xử lý là….
  • I run/manage… (a project, a department) Tôi là người điều hành/quản lí….
  • I often have meetings with…Tôi thường phải tham gia họp cùng…
  • My job includes…Công việc tôi làm bao gồm…

>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề Cá tháng Tư - April Fool’s tiếng Anh
 

Từ vựng chủ đề Cá tháng Tư - April Fool’s tiếng Anh

Vào ngày 1/4 dương lịch hàng năm diễn ra sự kiện ngày cá tháng tư hay còn gọi là ngày nói dối, là ngày mà bạn bè thường hay bày trò đùa giỡn nhau theo phong tục cũ tại một số quốc gia. Cùng nhau tìm hiểu cá tháng tư tiếng Anh nhé!

Ngày Cá tháng Tư là gì? 

Ngày 1 tháng 4 dương lịch hàng năm là ngày Cá tháng Tư hay còn gọi là ngày nói đùa, ngày nói dối, là một ngày hội vui vẻ cho những người thích sự tinh nghịch hài hước

Cá tháng Tư dù không phải là ngày nghỉ lễ chính thức nhưng vẫn là phong tục truyền thống tại nhiều quốc gia.

Mọi người thường kỷ niệm ngày 1/4 hàng năm bằng cách tung nhiều tin đồn hoặc nói xạo, nói đùa vô hại về rất nhiều chủ đề khác nhau nhằm tạo niềm vui hay trêu chọc ai đó.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài

Ngày Cá tháng Tư tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngày Cá tháng Tư được gọi là April Fools' Day hoặc April Fool's Day, đôi khi được gọi là All Fools' Day.

Truyền thống này Cá tháng Tư ở nhiều nước là chơi khăm hoặc đùa giỡn nhau, thường kết thúc bằng việc la hét "April Fool!" (trò lừa hay là kẻ ngốc tháng Tư) và người nghe sẽ là "kẻ ngốc tháng Tư".

Một nghiên cứu vào những năm 1950 của nhà nghiên cứu văn học dân gian Iona và Peter Opie, phát hiện ra rằng ở Anh, và ở các quốc gia có truyền thống bắt nguồn từ Vương quốc Anh, bao gồm Australia, các trò đùa chấm dứt vào buổi trưa.

Một người mà đùa giỡn sau buổi trưa thì cũng tự là "kẻ ngốc".

Từ vựng ngày Cá tháng Tư

  1. prank: trò đùa, sự giễu cợt
  2. prankster: kẻ chơi khăm
  3. hoax: chơi khăm, chơi xỏ
  4. trick: đánh lừa
  5. trickster: người lừa gạt
  6. dupe: lừa, lừa bịp
  7. joke: lời nói đùa, chuyện đùa
  8. crack a joke: nói đùa
  9. play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
  10. a practical joke: trò đùa ác ý, trò chơi khăm
  11. gullible: cả tin, dễ bị lừa
  12. buy it: tin vào điều gì
  13. fool: kẻ ngốc
  14. pretend: giả vờ
  15. spoof story: câu chuyện bịa, tin đồn không có thật
  16. humor: khiếu hài hước
  17. deception: sự lừa gạt

Chúc các bạn trải qua ngày cá tháng tư thật thú vị bên bạn bè nhé?

>>> Mời xem thêm: Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Bạn đang làm việc tại các vị trí trong ngành hàng không, hay bạn là hành khách bạn cũng nên bổ sung kiến thức tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không để trải nghiệm những chuyến bay tuyệt vời nhất nhé.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé

Đầu tiên là tại đại lý, phòng vé bạn chuẩn bị đi mua vé. Hãy nhớ những từ vựng này nhé

Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ

Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ

Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông

Fare /fer/: Giá vé

Tax /tæks/: Thuế

One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt

Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước

Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/:  Điểm đến

Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /:  Hủy hành trình

Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ :  Điều kiện hủy vé

Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/:  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay

Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /:  Hãng Hàng không

Change /tʃeɪndʒ/:  Thay đổi vé (ngày, giờ bay)

Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)

Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /:  Điểm khởi hành

Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)

Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí

Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/:  Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)

Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)

High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ :  Mùa cao điểm

Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)

Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình

Mileage /maɪ.lɪdʒ/ :  Dặm bay

Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi

No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)

One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều

Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay

Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)

Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/:  Hành khách

Penalty /ˈpen.əl.ti /:  Điều kiện phạt

Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng

Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại

Re-book/ re-booking: Đặt lại vé

Refund /riː.fʌnd/ :  Hoàn vé

Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/:  Thay đổi hành trình

Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi

Void /vɔɪd /:  Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)

Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng

Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/:  Điều kiện hạn chế của giá vé

Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/:  Gia hạn hiệu lực vé

Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi

Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ :  Mùa giữa cao điểm và thấp điểm

Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn

Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu

Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/:  Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay

Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/:  Điều kiện chuyển nhượng vé

Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/:  Đổi vé

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục

Sau đó là đến quầy làm thủ tục:

Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)

Helpdesk: Trợ giúp

Check-in /tʃek.ɪn/:  Làm thủ tục

Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục

Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán

Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/:  Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)

Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)

Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/:  Điểm trung chuyển

Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)

Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/:  Hiệu lực của vé

Ví dụ:

A one-day stopover in Taiwan

Dịch: Điểm dừng một ngày tại Đài Loan 

Baggage that is lost or damaged in transit 

Dịch: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh

3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh

Tại quầy kiểm tra an ninh mặc dù khá ít phải sử dụng đến tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một vài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà bạn cần phải lưu ý như sau:

Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý

Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng

Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng

Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn

Ví dụ:

Please, check your luggage at the desk.

Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay

Ngồi trên máy bay, bạn cần bỏ túi cho mình từ vựng sau:

Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi

Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/:  Thay thế

Diet meal /daɪət mil/:  Ăn kiêng

Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá

Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay

Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ

Ví dụ:

Would you like a window seat or an aisle seat?

Bạn muốn ở vị trí gần cửa sổ hay phía lối đi?

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ

Các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh

Trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Đàm phán với người nước ngoài, bạn đã gặp chưa? Đàm phán tiếng Anh là gì? Nếu khách hàng của bạn là người nước ngoài hãy lưu ngay các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh lại để tạo ấn tượng và thuyết phục khách hàng nhé!

Nêu mục đích

We’re interested in buying 10 cars.

Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.

We’d like to start the scheme in June.

Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.

We must have delivery as soon as possible.

Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.

Tỏ ý nhượng bộ

We could possibly deliver by August.

Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.

That could be all right, as long as you pay more for a longer period.

Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.

We can do that, providing you make a down payment.

Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối tác

I agree with you on that point.

Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/bà.

That’s a fair suggestion.

Đó là một đề xuất hợp lý.

You have a strong point there.

Đó là một ý kiến thuyết phục.

I think we can both agree that…

Tôi nghĩ cả hai chúng ta đều đồng ý rằng…

I don’t see any problems with/ harm in…

Tôi không thấy có bất cứ vấn đề gì trong việc…

Từ chối lời đề nghị

I’m afraid not. It’s company policy.

Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.

I’m sorry, we can’t agree to that.

Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.

Unfortunately, we can’t do that.

Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.

I understand where you’re coming from; however,…

Tôi hiểu những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…

I’m prepared to compromise, but…

Tôi định thỏa hiệp nhưng…

If you look at it from my point of view, you’ll see that…

Nếu nhìn nhận vấn đề theo quan điểm của tôi, ông/bà sẽ thấy rằng …

I’m afraid I had something different in mind.

Tôi e rằng những điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt.

That’s not exactly how I look at it.

Đó không phải là cách tôi nhìn nhận vấn đề.

From my perspective, I think…

Theo cách nghĩ của cá nhân tôi, tôi thấy rằng…

I’d have to disagree with you there.

Tôi không thể đồng ý với ông/bà về điều đó.

I’m afraid that doesn’t work for me.

Tôi e rằng cách đó không phù hợp với tôi.

Thương lượng

If it works, we’ll increase the order later on.

Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.

If you increase your order, we could offer you a much higher discount.

Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.

That might be OK if you can guarantee delivery by then.

Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.

Đạt được thỏa thuận

That’s very reasonable, don’t you think?

Rất hợp lý, đúng không ạ?

That sounds a fair price to me.

Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.

Fine/ OK/ Great!

Tốt rồi/ Thế là ổn/ Tuyệt vời!

I think we both agree to these terms.

Tôi nghĩ cả hai bên đã đồng ý với những điều khoản này.

I’m satisfied with this decision.

Quyết định này làm tôi rất hài lòng.

It sounds like we’ve found some common ground.

Có vẻ chúng ta đã tìm được điểm chung.

Kết thúc đàm phán

Right, we’ve got a deal.

Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.

Good, I think we’ve covered everything.

Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.

OK, how about dinner tonight?

Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?

I’m willing to leave things there if you are.

Tôi mong rằng chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý.

I’m willing to work with that.

Tôi rất mong muốn được triển khai công việc này.

I think we should get this in writing.

Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển những thứ này thành văn bản.

I’d like to stop and think about this for a little while.

Tôi muốn kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này.

Would you be willing to sign a contract right now?

Ông/bà có muốn ký hợp đồng ngay không?

Let’s meet again once we’ve had some time to think.

Có lẽ chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời gian xem xét kỹ hơn.

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân

6 Nguyên tắc vàng nếu bạn muốn "nói tiếng Anh như gió" 

Ai học tiếng Anh mà chẳng trải qua thời gian bắt đầu khám phá một ngôn ngữ mới, chúng ta còn được làm quen nó từ thời cấp I. Tuy nhiên, không phải ai cũng đều học tốt và có khả năng nói được tiếng Anh như mình mong muốn. Nếu bạn muốn nói tiếng Anh như gió thì đừng quên những nguyên tắc sau nhé, nó sẽ giúp bạn chinh phục được thứ ngôn ngữ toàn cầu này.

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ online hiệu quả tại nhà

1. Học luyện phát âm chuẩn ngôn ngữ

Bạn muốn có ngoại ngữ tốt nhất là phần Speaking thì bạn cần phải học chuẩn về các phát âm của mình, khi bạn học cách nhấn mạnh vào những từ mà bạn muốn truyền đạt đến người nghe  thì bạn sẽ nói giống người bản ngữ hơn, và mỗi ngày luyện tập về các đoạn thoại giao tiếp của người bản ngữ, học hỏi theo ngữ điệu của họ chắc chắn việc nói tiếng Anh lưu loát sẽ không còn điều xa vời.

2. Không cân quá chú tâm vào việc học ngữ pháp

Đôi khi việc bạn quá chú tâm vào việc học ngữ pháp nó sẽ khiến bạn loạn, không rành mạch, rời rạc và thiếu liên kết, giọng điệu khi giao tiếp, đặc biệt là nó không được tự nhiên và hay như người bản ngữ. Do đó, bạn không cần quá đặt nặng vấn đề ngữ pháp, hãy cứ thoải mái với  các từ, chỉ cần rõ ràng và từ từ chỉnh sửa thì việc gieo tiếp sẽ hay hơn.

>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

3. Học các cụm từ tiếng Anh

Đây là nguyên tắc thứ 3 để bạn nói tiếng Anh lưu loát là học các cụm từ và không phụ thuộc vào vốn từ vựng của mình. Nếu như bạn cứ học từ vựng thì khi giao tiếp bạn sẽ khó kết nói chúng lại sao cho đúng nghĩa hoàn chỉnh. Vì vậy, cách tốt nhất là bạn vừa học từ lại vừa học cụm từ, nó không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn truyền thông điệp tới người nghe tốt hơn.

4. Học tiếng Anh đồng thời với 2 kỹ năng nghe và nói

Hãy tưởng tượng là khi bạn còn bé, chưa biết nói và bạn tiếp thu mọi thứ xung quanh mình bằng việc lắng nghe, sau đó  theo phản xạ tự nhiên thì bạn nó lại những điều mà bạn đã được nghe và học lúc đó. Khi bạn nói được tốt thì bạn mới học về cách đọc, và viết.

Do đó, ngay từ đầu khi bạn học thì bạn nên học tư nghe, nói rồi đến đọc cuối cùng là viết. Tuy nhiên, hầu như khi các bạn được học với ngôn ngữ thứ 2 này các bạn luôn được dạy cách viết trước, rồi nghe, đọc cuối cùng mới là nói. Chính điều này gây cản trở lớn cho việc học tiếng Anh vì khả năng phản xạ của bạn sẽ kém hơn. 

Vì thế hãy học song song về hai kỹ năng nghe và nói để nói tiếng Anh lưu loát thì mới mang đến hiệu quả tốt.

5. Sống với ngôn ngữ quốc tế

Nghĩa là bạn hãy nói tiếng Anh, ngủ tiếng Anh, ăn tiếng Anh,... mọi hoạt động hàng ngày của bạn sẽ dùng tiếng Anh vào trong đó. Như bạn thấy đó có rất nhiều người nói tiếng Anh giỏi là vì họ có một môi trường mà tại đó có cơ hội nói tiếng Anh liên tục.

Tuy nhiên, bạn không cần đi đâu xa, chỉ cần bạn tự xây dựng một môi trường tự thực hành tiếng Anh cho mình như tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh giao tiếp, nghe và nói theo các đoạn hội thoại trên mạng... Nếu bạn thấy nhàm chán thì có thể luyện tập bằng cách xem các bộ phim, nghe nhạc, hay đọc các mẩu chuyện bằng tiếng Anh...

Điều này không chỉ giúp bạn có được nhiều từ vựng mà còn giúp bạn học được ngữ điệu và cách dùng từ của những người nước ngoài một cách nhanh chóng mà không cảm thấy áp lực gì.

6. Học tiếng Anh đúng phương pháp

Đây chính là một điều quyết định lớn trong việc nói tiếng Anh như gió của bạn, bởi chúng ta thường không có nhiều thời gian và sự kiên trì để luyện tập nếu như bạn không có một phương  pháp học đúng đắn, việc này đồng nghĩa với việc sẽ chẳng giúp được gì trong việc học của bạn, mà chúng còn khiến cho bạn cảm thấy khó khăn, áp lực và thất vọng về bản thân, khiến bạn mất đi động lực học. Vậy lời khuyên của PANTADO muốn gửi tới bạn là bạn hãy lựa chọn sao cho phương pháp học thật sự phù hợp với bạn và nó mang lại hiệu quả cao.

Cùng chinh phục tiếng Anh qua khóa học tiếng Anh trực tuyến tại PANTADO nhé!

Xin nghỉ phép và Xin thôi việc tiếng Anh trong giao tiếp công sở

Bạn đang làm việc tại một công ty nước ngoài, bạn muốn xin nghỉ phép hoặc xin thôi việc. Hãy lưu lại các mẫu câu sau đây để có một bản xin nghỉ phép tiếng Anh và xin thôi việc thật ấn tượng nhé.

Xin nghỉ phép

  1. I need tomorrow off.

Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.

  1. He has a day off today.

Hôm nay anh ấy nghỉ làm.

  1. I need a sick leave for two days.

Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.

  1. I want to take a day off to see a doctor.

Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.

  1. I’m afraid I’m going to have to pull a sick today.

Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.

  1. I got an afternoon off and went to the hospital.

Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.

  1. Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?

Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?

  1. It’s not likely. There’s a lot of work to do

Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.

  1. I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor.

Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.

 >>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả nhất

Xin thôi việc

  1. I want to expand my horizons.

Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình.

  1. I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.

Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.

  1. I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.

Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.

  1. First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.

Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.

  1. I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job.

Tôi vẫn luôn cố gắng nhưng tôi không nghĩ mình đủ khả năng làm công việc này.

  1. I’ve been here for too long. I want to change my environment.

Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, Tôi muốn thay đổi môi trường.

  1. I’m sorry for bringing up my resignation at this moment, but I’ve decided to study abroad.

Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.

  1. To be honest, I’ve got a better order.

Thật lòng mà nói tôi có 1 đề nghị tốt hơn.

  1. I’m running out of steam. I need to take a break.

Tôi hết hơi rồi. Tôi cần phải nghỉ ngơi 1 chút.

  1. I’m quitting because I want to try something different.

Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa đông

Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất

Chúng ta đã rất quen thuộc với hình ảnh xe bus trên đường. Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi du lịch nước ngoài và di chuyển bằng xe bus. Hãy cùng Pantado tìm hiểu tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus, xe buyt tieng anh thông dụng nhất. Cùng học tập và bổ sung những kiến thức hữu ích này để trải nghiệm những chuyến đi thú vị nhé!

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Chúng ta sẽ bắt đầu với những mẫu câu thông dụng nhất sử dụng trên xe bus nhé:

Mẫu câu giao tiếp cơ bản

Where’s the ticket office? - Phòng bán vé ở đâu

Have you bought the ticket? - Bạn đã mua vé chưa

Can I buy a ticket on the bus? - Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?

How much is the ticket? - Vé này giá bao nhiêu ạ?

I’d like to renew my season ticket, please - Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ

Where is the nearest bus stop? - Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?

How often do the buses run? - Xe bus bao lâu có 1 chuyến?

What’s the next bus to …? - Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?

When does the first bus to the My DInh run? - Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến Mỹ ĐÌnh  khởi hành

Is there where I can catch a bus to the My Dinh Stadium? - Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Mỹ Đình ở chỗ đó được không?

Does this bus go to the zoo?  - Xe này đến công viên phải không?

Does this bus stop at the airport? - Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?

Can you tell me where I can catch the number 32 bus, please? - Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 32?

Which line do I need for London? - Tôi phải đi tuyến nào để tới London?

Is this seat free? - Ghế này còn trống không?

Is this seat taken? - Ghế này đã ai ngồi chưa?

Do you mind if I sit here? - Tôi có thể ngồi đây được không?

Could you please stop at the airport? - Bạn có thể dừng ở sân bay được không?

Can you let me know where to get off? - Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?

Could you tell me when the bus gets to the zoo? - Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không?

How many stops are there before Ba Duc church? - Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Bá Đức?

How many stops is it to Ho Tay? - Có bao nhiêu điểm dừng trên đường đến Hồ Tây?

The bus is turning right. Please be careful - Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha

How do you feel in this bus? - Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này?

I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem - Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề

Could you please show your commuter’s pass? - Làm ơn cho xem vé?

Ticket, please - Xin vui lòng cho kiểm tra vé

Could I see your ticket, please? - Làm ơn cho tôi kiểm tra vé?

The bus runs about every 15 minutes - Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến

Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming - Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn

What’s this stop? - Đây là bến nào?

What’s the next stop? - Tiếp theo là bến nào?

Could you tell me where the next stop is? - Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?

The stop after this is where you get off - Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đó

It’s your stop - Bạn xuống đây nhé

This is my stop - Đây là bến tôi xuống

Các câu nói nhân viên xe bus thường sử dụng giao tiếp với khách hàng

  1. Have you bought the ticket? Bạn đã mua vé chưa?
  2. Could you please show your commuter’s pass! Làm ơn cho tôi xem vé!
  3. Tickets, please: Xin vui lòng cho kiểm tra vé.
  4. Could I see your ticket, please? Bạn cho tôi kiểm tra vé.
  5. The bus runs about every 15 minutes: Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.
  6. Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng
  7. It’s your stop: Bạn xuống đây nhé.
  8. The second stop after this is your position: Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.
  9. The bus is turning right. Please be careful: Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.
  10. How do you feel in this bus?: Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?
  11. I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem: Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.
  12. The next station is near the Diamond Hotel: Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.
  13. This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you: Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Ngoài những mẫu câu có thể áp dụng trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày như bên trên, dưới đây là chủ đề từ vựng về người, đồ vật, hoạt động liên quan đến xe buýt. Cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Bus fare: Phí xe buýt

Double decker bus Xe buýt hai tầng

Luggage rack: Giá để hành lý

Inspector: Thanh tra

Bus: Xe buýt

Conductor : Nhân viên bán vé

Request stop: Điểm dừng yêu cầu

Penalty fare: Phí phạt

Route: Lộ trình

Bus journey: Lộ trình xe buýt

Bus lane: Làn đường của xe buýt

Night bus: Xe buýt đêm

Seat: Chỗ ngồi

Bus driver: Người lái xe buýt

Ticket office Quầy bán vé 

Ticket collector: Nhân viên thu vé

Waiting room: Phòng chờ

Terminus: Bến cuối

Timetable: Lịch tàu xe

To miss a bus: Lỡ xe

To get off the bus: Xuống xe

To get on the bus: Lên xe

The next stop: Điểm dừng kế tiếp

Seat number: Số ghế ngồi

To catch a bus: Bắt xe buýt

Ticket inspector: Thanh tra vé (soát vé)

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Những câu nói tiếng Anh giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn

Không có gì tuyệt vời hơn trong cuộc sống khi chúng ta cảm nhận được niềm vui hạnh phúc thuần khiết. Đôi khi cuộc sống có thể khiến chúng ta thất vọng và mệt mỏi đó cũng chỉ là những điều bình thường thôi. Hôm nay mình sẽ chia sẻ một số câu nói về hạnh phúc để giúp bạn có được niềm vui, và cảm thấy hạnh phúc mỗi ngày nhé.

>> Bạn có thể quan tâm: 3 trang web nổi tiếng với các bài luyện nghe tiếng Anh

1. Những câu nói tiếng Anh giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn mỗi ngày

Your mind is a powerful thing. When you fill it with positive thoughts, your life will start to change.

Tâm trí của bạn là một thứ đầy quyền năng. Nếu lấp đầy nó với những suy nghĩ tích cực, cuộc sống của bạn sẽ bắt đầu thay đổi.

Những câu nói tiếng Anh giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn

 

Happiness is a choice, not a result. Nothing will make you happy until you choose to be happy.

Hạnh phúc là một sự lựa chọn, không phải một kết quả. Không gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc cho đến khi chính bạn lựa chọn trở nên như vậy.

Những câu nói tiếng Anh giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn

Stop waiting for Friday, for summer, for someone to fall in love with you, for life. Happiness is achieved when you stop waiting for it and make the most of the moment you are in now.

Đừng trông đợi vào thứ sáu, vào kỳ nghỉ hè, vào việc ai đó yêu mình, vào cuộc sống này. Bạn chỉ hạnh phúc khi ngừng chờ đợi và biến những khoảnh khắc lúc này trở nên tuyệt vời nhất.

Happiness is letting go of what you think your life is supposed to look like and celebrating it for everything that it is.

Hạnh phúc nghĩa là bỏ qua những thứ bạn kỳ vọng trong cuộc đời và tận hưởng ngay những thứ đang tồn tại.

 

Happiness can be found, even in the darkest of times, if one only remembers to turn on the light.

Hạnh phúc có thể được tìm thấy ngay cả trong những lúc đen tối nhất nếu ai đó nhớ đến việc thắp đèn lên.

“Happiness is when what you think, what you say, and what you do are in harmony.” – Mahatma Gandhi  Hạnh phúc là khi những gì bạn nghĩ, những gì bạn nói và những gì bạn làm hài hòa với nhau.

Stop worrying about what can go wrong. And get excited about what can go right.

Đừng mãi lo lắng về những thứ tồi tệ và hãy phấn khích trước những điều tốt đẹp đang đến

Make your anger so expensive that no one can afford it and make your happiness so cheap that people can almost get it free.

Hãy khiến những cơn giận dữ của bạn đắt đỏ đến mức không ai mua được, và niềm hạnh phúc trở nên rẻ đến mức mọi người đều có gần như miễn phí.

Happiness comes when we stop complaining about the troubles we have and offer thanks for all the troubles we don’t have.

Hạnh phúc đến khi ta ngừng than thở về những rắc rối ta gặp phải và cảm ơn về tất cả những rắc rối ta không gặp phải.

 

The happiest people don’t have the best of everything. They just make the best of everything.

Những người hạnh phúc nhất không có những thứ tốt nhất. Họ chỉ cố gắng làm mọi thứ một cách tốt nhất.

 

Life is too short to miss out on being really happy.

Cuộc đời này quá ngắn ngủi để bỏ lỡ cảm giác hạnh phúc đích thực.

Theo: vnexpress

>> Mời xem thêm: Những câu nói trích dẫn tiếng Anh về sự cố gắng

2. Một số câu trích dẫn về hạnh phúc đích thực giúp bạn cảm thấy tốt hơn ngay lập tức

“Happiness is when what you think, what you say, and what you do are in harmony.” – Mahatma Gandhi

Hạnh phúc là khi những gì bạn nghĩ, những gì bạn nói và những gì bạn làm hài hòa với nhau.

“Happiness is when what you think, what you say, and what you do are in harmony.” – Mahatma Gandhi  Hạnh phúc là khi những gì bạn nghĩ, những gì bạn nói và những gì bạn làm hài hòa với nhau.

“The most important thing is to enjoy your life — to be happy. It’s all that matters.” – Audrey Hepburn​

Điều quan trọng nhất là tận hưởng cuộc sống của bạn - hạnh phúc. Đó là tất cả những vấn đề.

 

“The purpose of our lives is to be happy.” – Dalai Lama​​

Mục đích của cuộc đời chúng ta là hạnh phúc

 

“For every minute you are angry you lose sixty seconds of happiness.” – Ralph Waldo Emerson

Cứ mỗi phút bạn tức giận, bạn sẽ mất đi sáu mươi giây hạnh phúc.

“You will never be happy if you continue to search for what happiness consists of. You will never live if you are looking for the meaning of life.” – Albert Camus

Bạn sẽ không bao giờ hạnh phúc nếu bạn tiếp tục tìm kiếm những gì hạnh phúc bao gồm. Bạn sẽ không bao giờ sống nếu bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống

 

“Happiness is not something ready made. It comes from your own actions.” – Dalai Lama XIV

Hạnh phúc không phải là thứ được làm sẵn. Nó xuất phát từ hành động của riêng bạn

 

Spread love everywhere you go. Let no one ever come without leaving happier. – Mother Teresa​

Hãy lan tỏa tình yêu thương đến mọi nơi bạn đến. Để không ai đến mà không ra đi hạnh phúc hơn

 

“Happiness lies in the joy of achievement and the thrill of creative effort.” – Franklin D. Roosevelt

Hạnh phúc nằm ở niềm vui khi đạt được thành tựu và sự hồi hộp của nỗ lực sáng tạo

 

“If you want to be happy, set a goal that commands your thoughts, liberates your energy, and inspires your hopes.” – Andrew Carnegie

Nếu bạn muốn hạnh phúc, hãy đặt mục tiêu điều khiển suy nghĩ của bạn, giải phóng năng lượng của bạn và khơi dậy hy vọng của bạn

 

“True happiness is not attained through self-gratification, but through fidelity to a worthy purpose.”

Hạnh phúc thực sự không đạt được nhờ sự tự mãn, mà là nhờ sự trung thành với một mục đích xứng đáng

>> Xem thêm: Học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!