Tiếng Anh giao tiếp

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo bạn cần biết

Bạn là người quan tâm đến thời trang hay làm trong lĩnh vực thời trang thì không nên bỏ qua bài viết này đâu nhé! Hoặc đơn giản bạn muốn miêu tả về trang phục của một ai đó bạn nhất định phải nắm rõ được từng loại phụ kiện, quần áo mà người đó đang sử dụng. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về quần áo ngay thôi nào!

Từ vựng về các loại quần áo

Jeans (ʤiːnz): Quần bò

Top (tɒp): Áo

Mini Skirt (ˈmɪnɪskɜːt): Váy ngắn

Dress (drɛs): Váy liền

Trousers (ˈtraʊzəz): Quần dài

Boxer shorts (ˈbɒksə ʃɔːts): Quần đùi

Shorts (ʃɔːts): Quần soóc

Underpants (ˈʌndəˌpænts): Quần lót nam

Knickers (ˈnɪkəz): Quần lót nữ

Bra (brɑː): Áo lót nữ

Dressing gown (ˈdrɛsɪŋ gaʊn): Áo choàng tắm

Blouse (blaʊz): Áo sơ mi nữ

Shirt (ʃɜːt): Áo sơ mi

Bikini (bɪˈkiːni): Bikini

Swimming Costume (ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm): Đồ bơi

T-shirt (ˈtiːʃɜːt): Áo phông

Pullover (pʊlˌəʊvə): Áo len chui đầu

Jumper (ˈʤʌmpə): Áo len

Suit (sjuːt): Bộ com lê

Jacket (ˈʤækɪt): Áo khoác ngắn

Anorak (ˈænəræk): Áo khoác có mũ

Leather jacket (ˈlɛðə ˈʤækɪt): Áo khoác da

Overcoat (ˈəʊvəkəʊt): Áo măng tô

Mini Skirt (ˈmɪnɪskɜːt): Váy ngắn

Pyjamas (pəˈʤɑːməz): Bộ đồ ngủ

Raincoat (ˈreɪnkəʊt): Áo mưa

Nightie (ˈnaɪti): Váy ngủ

Tights (taɪts): Quần tất

Tracksuit (ˈtræks(j)uːt): Đồ thể thao

>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online hiệu quả

Từ vựng về các loại giày

Sneaker (sniːkə): Giày thể thao

Slip on (slɪp ɒn): Giày lười thể thao

Sandals (sændlz): Dép xăng đan

Boots (buːts): Bốt

Knee high boot (niː haɪ buːt): Bốt cao gót

Loafer (ˈləʊfə): Giày lười

Clog (klɒg): Guốc

Stilettos (stɪˈlɛtəʊz): Giày gót nhọn

Wedge boot (wɛʤ buːt): Giầy đế xuồng

Chunky heel (ˈʧʌŋki hiːl): Giày, dép đế thô

Slippers (ˈslɪpəz): Dép đi trong nhà

Từ vựng về các loại mũ

Baseball cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp): Mũ lưỡi trai

Bucket hat (ˈbʌkɪt hæt): Mũ tai bèo

Hat (hæt): Mũ

Beret (ˈbɛreɪ): Mũ nồi

Baseball cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp ): Nón lưỡi trai

Fedora (fɪˈdəʊrə): Mũ phớt mềm

Snapback: Mũ lưỡi trai phẳng

Mortar board (ˈmɔːtə bɔːd): Mũ tốt nghiệp

Top hat (tɒp hæt ): Mũ chóp cao 

Về các đồ dùng cá nhân, phụ kiện

Bracelet (breɪslɪt): Vòng tay

Earrings (ˈɪəˌrɪŋz): Khuyên tai

Glasses (ˈglɑːsɪz): Kính

Handbag (ˈhændbæg): Túi

Piercing (ˈpɪəsɪŋ): Khuyên

Necklace (ˈnɛklɪs): Vòng cổ

Purse (pɜːs): Ví nữ

Sunglasses (ˈsʌnˌglɑːsɪz): Kính râm

Ring (rɪŋ): Nhẫn

Watch (wɒʧ): Đồng hồ

Một số từ vựng khác

Size (saɪz): Kích cỡ

Tight (taɪt): Chật

Loose (luːs ): Lỏng

To take off (tuː teɪk ɒf): Cởi ra

To put on (tuː pʊt ɒn): Mặc vào

To get undressed (tuː gɛt ʌnˈdrɛst ): Cởi đồ

Zip (zɪp): Khóa kéo

Button (ˈbʌtn): Khuy

Pocket (ˈpɒkɪt ): Túi quần á

Cách phát âm các hãng thời trang nước ngoài

Adidas: Nhiều người phát âm “Adidas” là “Uh-Dee-Das” tuy nhiên cách gọi này không chính xác. Tên thương hiệu này phải đọc là “Ah-dee-das”.

Hermes: Tên phát âm chuẩn xác của thương hiệu này là “Air-mes” chứ không phải Héc mẹc hay Hơ-mẹc bạn nhé!

Nhiều người thường đọc sai tên của các thương hiệu thời trang hàng đầu như Hermes

Givenchy: Chính xác phiên âm của từ này là “zhee-von-she”, tuy nhiên nhiều người vẫn hay phát âm thành “Gee-ven-chee” hoặc “Gah-vin-chee”

Louis Vuitton: Có nhiều bạn trẻ phát âm thương hiệu Louis Vuitton là “Lu-is Vut-ton” tuy nhiên phiên âm chuẩn của nó là “Loo-ee Wwee-tahn”

Nike: Phát âm chuẩn xác của Nike là “Nai-key”, bạn đừng đọc thành “Naik” nhé! 

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Quần áo

Để có thể ghi nhớ được từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quần áo bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Đừng bỏ qua các mẫu câu sử dụng từ vựng dưới đây nhé!

– French girl is always considered as one of the symbols of classical style – Cô gái Pháp luôn được đánh giá là một trong những biểu tượng của phong cách cổ điển

– A: Why is your sister wearing such a sexy short skirt? – Tại sao chị của bạn mặc váy ngắn quyến rũ thế?

B: Looks like she’s having a date tonight – Hình như chị ấy có cuộc hẹn tối nay.

– White wedding dress is a must-have item for a bride on the wedding day. – Váy cưới trắng là một món đồ nhất định phải có cho cô dâu trong ngày cưới.

– She is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion. – Cô ấy rất giỏi trong việc mix quần áo và giày dép tạo thành phong cách thời trang cực sành điệu.

– Skirts will be a great suggestion for appointments – Váy sẽ là gợi ý tuyệt vời cho các cuộc hẹn

– When going to work, meeting or meeting with partners, you can wear a jacket to show respect – Khi đi làm, đi họp hay gặp đối tác, bạn có thể mặc áo vét để thể hiện sự trang trọng

– Don’t forget to bring your swimwear when you go to the beach! – Đừng quên mang theo quần áo bơi khi đi biển nhé!

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề về bóng đá đầy đủ nhất

Từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh 

Sức khỏe là vấn đề rất quan trọng trong cuộc sống. Hãy cùng Pantado tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe!

 

 

Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh

  • Fever /ˈfiːvɚ/ Sốt
  • Cough /kɔf/ Ho
  • Hurt/pain /hɜːt/pān/ Đau
  • Swollen /ˈswoʊlən/ Bị sưng
  • Pus /pʌs/ Mủ
  • Graze /Greiz/ Trầy xước da
  • Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu
  • Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Bị mất ngủ
  • Rash /ræʃ/ Phát ban 
  • Black eye /blæk aɪ/ Thâm mắt 
  • Bruise /bruːz/ Vết thâm
  • Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón
  • Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ Ỉa chảy
  • Sore eyes /’so:r ais/ Đau mắt
  • Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi
  • Sniffle /sniflz/ Sổ mũi
  • Sneeze /sni:z/ Hắt hơi
  • Bad breath /bæd breθ/ Hôi miệng
  • Earache /’iəreik/ Đau tai
  • Nausea /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn
  • Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ Mệt mỏi, buồn ngủ
  • To vomit /ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa
  • Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng tấy
  • Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu
  • Blister /ˈblɪstər/ Phồng rộp
  • Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/ Chuột rút cơ
  • Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống

 

Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh

 

 

  • Asthma /ˈæzmə/ Hen, suyễn
  • Backache /ˈbækeɪk bəʊn/ Bệnh đau lưng
  • Boil /bɔɪl/ Mụn nhọt
  • Broken (bone) /ˈbroʊkən/ Gãy (xương,…)
  • Flu /fluː/ Cúm
  • To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/ Bị dính cảm
  • Chill /tʃɪl/ Cảm lạnh
  • ill /ɪl/ Ốm
  • Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/ Sốt siêu vi
  • Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
  • Paralysed /ˈpærəlaɪz/ Bị liệt
  • Infected /in’dʤekʃn/ Nhiễm trùng
  • Inflamed /ɪnˈfleɪmd/ Bị viêm
  • Gout /ɡaʊt/ Bệnh Gút
  • Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan
  • Lump /lʌmp/ U bướu
  • Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ Côn trùng đốt 
  • Headache /ˈhed.eɪk/ Đau đầu 
  • Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ Đau dạ dày
  • Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng
  • High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ Cao huyết áp
  • Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ Viêm họng
  • Sprain /spreɪn/ Bong gân
  • Burn /bɜːn/ Bỏng
  • Malaria /məˈleriə/ Sốt rét
  • Scabies /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ
  • Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa
  • Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim
  • Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao 
  • Diabetes /,daiə’bi:tiz/ Bệnh tiểu đường 
  • Acne /’ækni/ Mụn trứng cá
  • Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/ Bệnh ngoài da
  • Cancer /ˈkænsər/ Bệnh ung thư
  • Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi
  • Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ Bệnh thủy đậu
  • Depression /dɪˈpreʃn/ Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
  • Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ Ngộ độc thực phẩm
  • Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp thấp
  • Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao
  • Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ Ung thư phổi
  • Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi
  • Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu
  • Mumps /mʌmps/ Bệnh quai bị
  • Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ Bệnh thấp khớp

 

Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế

 

 

  • Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng
  • Bed rest /bed rest/ Giường bệnh
  • Cast /kɑːst/ Bó bột
  • Drill /dɹɪɫ/ Máy khoan
  • Needle /ˈniː.dl/ Kim khâu
  • Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn
  • Stretcher /ˈstrɛtʃə/ Cái cáng
  • Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/ Ống nghe
  • Gauze pads /ɡɔːz pæd/ Miếng gạc 
  • Medicine /ˈmɛd.sən/ Thuốc 
  • Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ Kháng sinh
  • Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm
  •  Pill /pɪl/ Thuốc con nhộng 
  • Tablet /ˈtæblət/ Thuốc viên
  • Poison /ˈpɔɪz(ə)n/ Thuốc độc
  • Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/ Thuốc gây tê
  • Medical insurance:  Bảo hiểm y tế
  •  

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

  • Doctor/ˈdɒk.tə/Bác sĩ
  • Anaesthetist/ə´ni:sθətist/Bác sĩ gây tê
  • Consultant/kənˈsʌltənt/Bác sĩ tư vấn
  • General practitioner/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/Bác sĩ đa khoa
  • Surgeon/’sə:dʤən/Bác sĩ phẫu thuật
  • Nurse/nɜːs/Y tá
  • Patient/peɪʃnt/Bệnh nhân
  • Gynecologist /ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ sản phụ khoa
  • Radiographer /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/Nhân viên chụp X quang
  • Physician /fɪˈzɪʃ.ən/Y Sĩ
  • Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
  • Operating theatre /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌθɪə.tər/Phòng mổ
  • Ward/wɔ:d/Buồng bệnh
  • Waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/Phòng chờ

 

Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến bệnh

  • Disease /dɪˈziːz/ Bệnh
  • Blind /blaɪnd/ Mù
  • Deaf /def/ Điếc
  • Disabled /dɪsˈeɪbld/ Khuyết tật
  • Pregnant /ˈpɹɛɡnənt/ Có thai
  • To give birth / tu: ɡɪv bɜːθ/ Sinh nở
  • Scar /skɑːr/ Sẹo
  • Stitches /stɪtʃ/ Mũi khâu
  • Wound /wuːnd/ Vết thương
  • Splint  /splɪnt/ Nẹp (xương)
  • Injury /ˈɪndʒəɹi/ Thương vong
  • Blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ Huyết áp
  • Blood sample /blʌd ˈsɑːm.pəl/ Mẫu máu 
  • Prescription /pris’kripʃn/ Kê đơn thuốc
  • Pulse /pʌls/ Nhịp tim
  • Temperature /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
  • X ray /ˈeks.reɪ/ X Quang
  • Operation /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/ Phẫu thuật
  • Physiotherapy /ˌfɪzioʊˈθerəpi/ Vật lý trị liệu
  • Injection /in’dʤekʃn/ Tiêm
  • Surgery /ˈsɜːdʒəri/ Ca phẫu thuật
  • Vaccination /væk.sɪˈneɪʃən/ Tiêm chủng vắc-xin
  • Drip /drɪp/ Truyền thuốc

 

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

 

 

Một số mẫu câu thường gặp khi bạn đi khám hoặc làm trong các bệnh viện về vấn đề sức khỏe như sau:

Khi được hỏi về tình hình sức khỏe:

  • Where’s the pain?
    (Bạn đau ở đâu?)
  • How long have you had it?
    (Tình trạng này kéo dài bao lâu rồi?)
  • How do you feel about taking medication?
    (Bạn cảm thấy thế nào khi dùng thuốc?)

Những lời đáp bạn có thể gặp:

  • I often feel headache when i get up in the morning
    (Tôi thường cảm thấy đau đầu khi ngủ dậy)
  • What is the number one cause of depression?
    (Nguyên nhân nào dẫn đến bệnh trầm cảm?)

 

Tổng hợp các từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu chủ đề thời tiết trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Tình trạng thời tiết:

  • Weather: thời tiết
  • Climate: khí hậu
  • Mild: ôn hòa, ấm áp
  • Dry: hanh khô
  • Wet: ướt sũng
  • Humid: ẩm
  • Bright: sáng mạnh
  • Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
  • Clear: trời trong trẻo, quang đãng
  • Fine: không mưa, không mây
  • Windy: nhiều gió
  • Breeze: gió nhẹ
  • Gloomy: trời ảm đạm
  • Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
  • Cloudy: trời nhiều mây
  • Overcast: âm u
  • Foggy : có sương mù
  • Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

Nhiệt độ:

  • Temperature: nhiệt độ
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Degree: độ
  • Celsius: độ C
  • Fahrenheit: độ F
  • Hot: nóng
  • Baking hot: nóng như thiêu
  • Cold: lạnh
  • Chilly: lạnh thấu xương
  • Freeze: đóng băng
  • Frosty: đầy sương giá

Lượng mưa:

  • Rainfall: lượng mưa
  • Downpour: mưa lớn
  • Torrential rain: mưa như thác đổ

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Các hiện tượng thời tiết:

  • Weather forecast: dự báo thời tiết
  • Rain: mưa
  • Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
  • Drizzle: mưa phùn
  • Rain: mưa từng giọt
  • Shower: mưa rào
  • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
  • Hail: mưa đá
  • Rain-storm: mưa bão
  • Flood: lũ lụt
  • Lightning: tia chớp
  • Thunder: sấm sét
  • Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
  • Snow: tuyết
  • Snowstorm: bão tuyết
  • Snowflake: bông hoa tuyết
  • Blizzard: cơn bão tuyết
  • Blustery: cơn gió mạnh
  • Gale: gió giật
  • Mist: sương muối
  • Storm: bão
  • Hurricane: Siêu bão
  • Typhoon: bão lớn
  • Tornado: lốc xoáy
  • Rainbow: cầu vồng

Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết

Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:

  • What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
  • It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
  • What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
  • It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
  • It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
  • We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • The weather is fine – Trời đẹp
  • There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
  • The sun’s shining – Trời đang nắng
  • We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
  • What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
  • It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
  • Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
  • It’s hot —->trời nóng
  • What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
  • It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng

Câu hỏi về thời tiết

Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé. 

  • What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
  • How’s the weather? Thời tiết thế nào?
  • What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
  • What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
  • What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
  • Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
  • Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?

Mẫu câu miêu tả về thời tiết

Và để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé. 

  1. It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết. 

Ví dụ:

  • It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.)
  • It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
  • It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.)
  1. It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …

Ví dụ:

  • Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
  • Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.)

Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp

Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.

Hội thoại 1: 

A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)

B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)

A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)

B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)

A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)

B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)

A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)

B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)

A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)

B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)

A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)

B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)

Hội thoại 2:

A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)

B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)

A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)

B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)

A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)

B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)

A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)

B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)

A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)

B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)

A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)

B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả mà bé cần biết

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả mà bé cần biết

Trong các chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày, gần gũi với bé, chủ đề rau, củ, quả cũng là chủ đề vô cùng hấp dẫn. Hãy cùng bé khám phá chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả

  1. Súp lơ: cauliflower
  2. Cà tím: eggplant
  3. Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
  4. Bắp cải: cabbage
  5. Bông cải xanh: broccoli
  6. Atiso: artichoke
  7. Cần tây: celery
  8. Đậu Hà Lan: peas
  9. Thì là: fennel
  10. Măng tây: asparagus
  11. Tỏi tây: leek
  12. Đậu: beans
  13. Cải ngựa: horseradish
  14. Ngô (bắp): corn
  15. Rau diếp: lettuce
  16. Củ dền: beetroot
  17. Bí: squash
  18. Dưa chuột (dưa leo): cucumber
  19. Khoai tây: potato
  20. Tỏi: garlic
  21. Hành tây: onion
  22. Hành lá: green onion
  23. Cà chua: tomato
  24. Bí xanh: marrow
  25. Củ cải: radish
  26. Ớt chuông: bell pepper
  27. Ớt cay: hot pepper
  28. Cà rốt: carrot
  29. Bí đỏ: pumpkin
  30. Cải xoong: watercress
  31. Khoai mỡ: yam
  32. Khoai lang: sweet potato
  33. Khoai mì: cassava root
  34. Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
  35. Bí đao: winter melon
  36. Gừng: ginger
  37. Củ sen: lotus root
  38. Nghệ: turmeric
  39. Su hào: kohlrabi
  40. Rau răm: knotgrass
  41. Rau thơm (húng lùi): mint leaves
  42. Rau mùi: coriander
  43. Rau muống: water morning glory
  44. Rau răm: polygonum
  45. Rau mồng tơi: malabar spinach
  46. Rau má: centella
  47. Cải đắng: gai choy/ mustard greens
  48. Rong biển: seaweed
  49. Đậu đũa: string bean
  50. Củ kiệu: leek
  51. Rau nhút: neptunia
  52. Củ hẹ: shallot
  53. Mướp: see qua hoặc loofah
  54. Củ riềng: galangal
  55. Cải dầu: colza
  56. Mía: sugar cane
  57. Lá lốt: wild betel leaves
  58. Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
  59. Lá tía tô: perilla leaf
  60. Củ cải trắng: white turnip
  61. Giá đỗ: bean sprouts

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh cho trẻ em online miễn phí

Tên các loại nấm bằng tiếng anh

  1. Nấm: mushroom
  2. Nấm linh chi: Ganoderma
  3. Nấm bào ngư: Abalone mushrooms
  4. Nấm mối: Termite mushrooms
  5. Nấm mỡ: Fatty mushrooms
  6. Nấm hải sản: Seafood Mushrooms
  7. Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked
  8. Nấm đùi gà: King oyster mushroom
  9. Nấm kim châm: Enokitake
  10. Nấm tuyết: White wood-ear mushroom hoặc white fungus
  11. Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus
  12. Nấm rơm: straw mushrooms
  13. Nấm trâm vàng: Yellow truffle mushrooms
  14. Nấm lim xanh: Ganoderma lucidum
  15. Nấm hầu thủ: hericium erinaceus
  16. Nấm vân chi: Turkey tails
  17. Nấm măng hoa: Bamboo shoot mushroom
  18. Nấm tràm: Melaleuca mushroom

Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây

  1. Bơ: avocado
  2. Táo: apple
  3. Cam: Orange
  4. Chuối: Banana
  5. Nho: Grape
  6. Bưởi: Pomelo/ grapefruit
  7. Xoài: mango
  8. Dứa (thơm): pineapple
  9. Quất (tắc): kumquat
  10. Mít: jackfruit
  11. Sầu riêng: durian
  12. Chanh vàng: lemon
  13. Chanh xanh: lime
  14. Papaya: đu đủ
  15. Mận: plum
  16. Đào: peach
  17. Anh đào: cherry
  18. Chôm chôm: rambutan
  19. Coconut: dừa
  20. Ổi: guava
  21. Thanh long: dragon fruit
  22. Dưa: melon
  23. Dưa hấu: watermelon
  24. Nhãn: longan
  25. Vải: lychee
  26. Lựu: pomegranate
  27. Quýt: mandarin/ tangerine
  28. Dâu tây: strawberry
  29. Passion fruit: chanh dây
  30. Me: tamarind
  31. Mơ: apricot
  32. Lê: pear
  33. Măng cụt: mangosteen
  34. Mãng cầu (na): custard apple
  35. Mãng cầu xiêm: soursop
  36. Quả hồng: persimmon
  37. Sapôchê: sapota
  38. Trái cóc: ambarella
  39. Khế: star apple
  40. Mâm xôi đen: blackberries
  41. Dưa tây: granadilla
  42. Dưa vàng: cantaloupe
  43. Dưa xanh: honeydew

Từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu

  1. Hạt óc chó: walnut
  2. Hạt hồ đào: pecan
  3. Hạt dẻ: chestnut
  4. Hạt dẻ cười : pistachio
  5. Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
  6. Hạt điều: cashew
  7. Đậu phộng (lạc): peanut
  8. Hạnh nhân: almond
  9. Hạt mắc ca: macadamia
  10. Hạt bí: pumpkin seeds
  11. Hạt hướng dương: sunflower seeds
  12. Hạt vừng: sesame seeds
  13. Hạt chia: chia seeds
  14. Hạt thông: pine nut
  15. Đậu xanh: mung bean
  16. Đậu đỏ: red bean
  17. Đậu nành: soybean

>>> Mời xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Những trang web kết bạn nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài hót nhất

Làm thế nào để chúng ta cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhanh nhất bây giờ? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn học ngoại ngữ đặt ra, và chúng ta thường nhận được câu trả  lời đó là nói chuyện với người nước ngoài hoặc thậm trí câu trả lời còn là hãy yêu 1 anh/cô tây nào đó đi. Tuy nhiên, dù là hình thức nào đi chẳng nữa việc học ngoại ngữ cũng không phải là chuyện đơn giản đúng không nào. Trong bài viết hôm nay Pantado sẽ giới thiệu tới các bạn về những trang web làm quen và nói chuyện với người nước ngoài dành cho người học tiếng Anh.

1. Hellotalk

Trang web: https://www.hellotalk.com

Đây là phần mềm thông minh có cả trên nền tảng Android lẫn iOS, nó được xây dựng như một mạng xã hội, nhưng lại tập trung vào việc học ngôn ngữ, cũng như chia sẻ về văn hóa cho mọi người trên khắp thế giới. Bạn có thể chát/gọi video thoải mái, vì nó cho phép bạn nghe, dịch câu chát của đối phương, cũng như sửa ngữ pháp cho họ vô cùng tiện lợi.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

2. HiNative

Website: https://hinative.com/en-US

Đây là một trang web miễn phí, nhìn nó giống như một diễn đàn lớn, nên bạn có thể thoái mái đặt câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ và những người khác sẽ giúp bạn.

3. Conversation Exchange

Trang web: https://www.conversationexchange.com/

Tuy giao diện không bắt mắt nhưng nó là một trang web giúp bạn luyện được kỹ năng nói tiếng Anh rất tốt.

Với trang web này bạn có thể chọn 3 cách thức học như:

  • Face to face (đối thoại trực tiếp)
  • Correspondence (bạn qua thư – pen pal)
  • Text and voice chat (chat trực tiếp hoặc gọi điện trò chuyện trực tuyến)

Tuy nhiên trang web đều là bằng tiếng Anh nên đòi hỏi bạn phải hiểu tiếng Anh thì mới có thể sử dụng.

4. Speaky

Trang web: https://www.speaky.com

Đây là ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoàn toàn miễn phí trên điện thoại, và ứng dụng này dùng thuật toán match-making để ghép với những người nước ngoài bất kỳ ở mọi nơi trên thế giới.

5. Penpalworld

Trang web: http://www.penpalworld.com 

Với trang web này thì các bạn thoải mái kết nối, giao lưu miễn phí và làm bạn với mọi người trên toàn thế giới.

6. Tandem

Trang web: https://www.tandem.net

Ở đây bạn có thể trò chuyện, chia sẻ mối quan tâm, sở thích, thảo luận và giúp những người khác đang học ngoại ngữ như bạn. Ngoài ra, ở đây còn có thể bắt cặp nói chuyện vì có mục 1 kèm 1, và bạn có thể chọn giáo viện để học nữa.

7. Busuu

Trang web: https://www.busuu.com

Đây là một trang we rất quen thuộc với những người học ngoại ngữ, hiện nay có hơn 90 triệu người sử dụng nó trong việc học ngoại ngữ.

Busuu cũng giống như một trang mạng xã hội dành cho việc học, trao đổi ngôn ngữ, và người dùng thoải mái giúp đỡ nhau để tăng cường khả năng ngoại ngữ của mình. Ngoài ra, trang web này cũng cung cấp rất nhiều ngôn ngữ khác như: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Trung Quốc, Nhật Bản, Ba Lan, Ả Rập.

>> Mời tham khảo: 30 từ đồng âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh

8. Coefee Learning

Trang web: https://coeffee.com/login

Đây chính là một cộng đồng trao đổi ngôn ngữ rất thú vị và thân thiện, ở đây bạn không chỉ được giao lưu ngôn ngữ mà bạn còn được chơi các trò chơi nâng cao vốn từ vựng của mình và khả năng phát âm.

9. Easy Language Exchange

Trang web: https://www.easylanguageexchange.com

Với trang web này nó cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết giúp cho bạn học ngoại ngữ dễ hơn. Bạn không chỉ được luyện giao tiếp tiếng Anh với mọi người mà bạn còn được luyên thêm cả kỹ năng đọc, viết và nói nữa.

10. LingoGlobe

Trang web: http://www.lingoglobe.com

Đây cũng là một trang web trao đổi ngôn ngữ miễn phí cho mọi người. Bạn có thể thảo luận ngay trên trang web hoặc chát trực tiếp với bất kỳ thành viên nào.

11. Verbling

Trang web: https://www.verbling.com

Trang web này rất linh hoạt và năng động, bạn có thể học theo class, course hoặc chat nhóm. Hình thức chat của nó cũng không khác gì so với Skype, và nó nhiều tính năng rất thú vị, dễ sử dụng.

Tại đây bạn có thể luyện nói tiếng Anh theo 2 hình thức:

  • Language Exchange – Trao đổi ngôn ngữ
  • Luyện nói tiếng Anh cùng Verbling qua các lớp học miễn phí

12. Italki

Trang web: https://www.italki.com

Trang web này rất đa năng và rất nổi tiếng, nó không chỉ giúp bạn luyện nói, luyện nghe mà còn giúp bạn cải thiện được khả năng đọc và viết nữa.

13. How do you do

Trang web: https://howdoyou.do

Với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng, bạn có thể kết bạn với nhiều người trên toàn thế giới và học hỏi được nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.

14. CoffeeStrap

Wesbite: https://www.coffeestrap.com/

Đây là nền tảng trao đổi ngôn ngữ với 12 thứ tiếng khác nhau. Tại đây bạn sẽ được hỗ trợ học tiếng Anh từ người bạn xứ và ngược lại bạn cũng có thể dạy họ tiếng Việt.

15. LingQ

Website: https://www.lingq.com/en/

Trang web có rất nhiều chức năng như diễn đàn ngôn ngữ, gia sư ngôn ngữ, học online,... tất cả các hình thức đều mang đến sự vui vẻ và thân thiện.

Trên đây là toàn bộ những trang web giúp bạn giao lưu với bạn bè trên toàn thế giới và học tiếng Anh từ luyện nói, nghe, viết và đọc.

>> Mời xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các cách nói xin lỗi trong tiếng Anh bạn cần biết

Trong cuộc sống hàng ngày đôi khi chúng ta không tránh khỏi vi phạm lỗi và mắc sai lầm với người khác. Hãy cùng Pantado tìm hiểu cách xin lỗi trong tiếng Anh bởi với mỗi ngữ cảnh khác nhau sẽ có cách xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau.

Các mẫu câu nói xin lỗi bằng Tiếng Anh thông dụng

– Sorry.

– I’m sorry.

– I’m so sorry!

– Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)

– Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)

– I apologize (khi bạn mắc lỗi)

– Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)

– Sorry I’m late.(Xin lỗi tôi tới muộn)

– Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)

– Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)

– Excuse me (khi cần đi qua người khác)

– Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)

– I owe you an apology.(khi bạn vừa gây lỗi)

Cách xin lỗi bằng Tiếng Anh suồng sã với bạn bè (slang)

– My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)

– Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )

– Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)

– Oops, I did it again(nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears )

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết

– Pardon me! (văn nói)

– I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)

– I must apologize.

– Please forgive me.

– I hope that you can forgive me.

– I’m awfully/ terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)

– I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)

– It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)

– There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)

Lời xin lỗi bằng Tiếng Anh khi viết thư, email trang trọng

– I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)

– I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)

– Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành)

– Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)

– Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)

Trên đây là những các cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để lựa chọn cho mình những cách nói lời xin lỗi trong tùy trường hợp khác nhau. 

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu kỳ thi YLE - Cấu trúc bài thi YLE

Tổng hợp các câu chúc Tết tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tết là dịp cả gia đình sum họp, dịp để bạn gửi gắm những lời yêu thương và những lời chúc ý nghĩa nhất. Pantado xin chia sẻ một số câu chúc tết Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất để dành tặng cho những người thương yêu của bạn. 

May all your wishes get fulfilled in the New Year!

Chúc bạn năm mới vạn sự như ý!

Wishing your family lots of happiness, prosperity and luck this New Year.

Chúc gia đình bạn một năm mới với nhiều hạnh phúc, an khang thịnh vượng và may mắn.

May you achieve all your dreams this year. A very happy New Year!

Mong tất cả các ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực trong năm này. Chúc một năm mới thật hạnh phúc!

Everything starts a new with the New Year coming. May your New Year be filled with the happiest things and your days with the brightest promise. 

Tạm dịch: Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những ngày đầy triển vọng và hạnh phúc nhất. 

I wish you a wealthy new year!

Chúc bạn năm mới Tấn Tài Tấn Lộc!

Everything as you wish it to be, milliard events dreamily, working as poetry, life is as glad as music, consider money as garbage, consider argent as straw, loyalty like cooked rice, sharply cinnabar like rice noodle. 

Tạm dịch: Chúc bạn vạn sự như ý, tiền bạc như mơ, làm việc như thơ, đời vui như nhạc, coi tiền như rác, coi bạc như rơm, chung thuỷ với cơm, sắc son như phở.

Wishing you good health, happiness, and success in the coming year and always. Happy New Year!

Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong năm mới đang đến và luôn như vậy. Chúc mừng năm mới!

I hope that the coming year bring you peace and prosperity. 

Tạm dịch: Tôi mong rằng năm mới sẽ mang sự bình yên và phát đạt đến với bạn.

Everything starts a new with the new year coming. May your new year be filled with the happiest things and your days with the brightest promise.

Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những ngày đầy triển vọng và hạnh phúc nhất.

Today 3 people ask me about you. I gave them your details and contact. They’ll be finding you soon. Their names are Happiness, Wealth and Love. Happy New Year! 

Tạm dịch: Hôm nay có 3 người hỏi tôi về bạn và tôi đã giúp để họ tìm đến với bạn ngay. Tên của 3 người ấy là Hạnh phúc, Thịnh vượng và Tình yêu. Chúc mừng năm mới!

 

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online miễn phí

May the universe bless you in surprising and joyful ways. Happy Lunar New Year!

Cầu trời phù hộ cho bạn với nhiều niềm vui bất ngờ. Chúc mừng Tết Nguyên Đán!

Let your spirit soar and have a joy-filled New Year 

Tạm dịch: Hãy để tâm hồn bạn bay lên và chúc bạn một năm mới toàn những niềm vui. 

Expecting your smiles to become even bigger in the year of the Dog. Happy New Year!

Mong cho những nụ cười của bạn sẽ càng tươi hơn trong năm Tuất này. Chúc mừng Năm Mới!

Let my deep wishes always surround the wonderful journey of your life. I hope in the coming year you will have a good health and smooth sailing life.

Tạm dịch: Hãy để những lời chúc sâu lắng của tôi luôn ở bên cạnh cuộc sống tuyệt vời của bạn. Tôi hy vọng trong năm tới bạn luôn khỏe mạnh và thuận buồm xuôi gió trong công việc.

It’s another year. May your dreams become true and may God pour love and care on you.

Một năm nữa lại đến. Chúc các ước mơ của bạn trở thành hiện thực và mong chúa trời sẽ yêu thương và chăm sóc bạn.

 

It’s time to forget the past and celebrate a new beginning. Happy New Year.

Đây là lúc để quên đi quá khứ và ăn mừng những điều mới đang đến. Chúc mừng năm mới!

 

May the new year brings new hopes, new aspirations, new joys and new successes in your life’s journey.

Mong năm mới sẽ mang đến những niềm hy vọng mới, khác vọng mới, niềm vui với và những thành công mới trong cuộc đời của bạn.

May the days of your new year be as bright as the sunshine and as peaceful as the moonlight.

Mong những ngày trong năm mới của bạn sẽ sáng như ánh mặt trời và bình yên như ánh trăng.

365 days complete, 365 new days to go. I am writing a New Year’s resolution, how about you? May you have a wonderful New Year!

Tạm dịch: 365 ngày đã qua, 365 ngày mới đang tới. Tôi đang viết những điều cần thực hiện trong năm mới, còn bạn thì sao? Chúc bạn một năm mới thật tuyệt vời! 

>>> Mời xem thêm: Cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh bạn cần biết

 

Gợi Ý Mẫu Câu Từ Chối Lịch Sự Trong Tiếng Anh

Việc từ chối không hề dễ dàng, đặc biệt khi bạn muốn giữ thái độ lịch sự và duy trì thiện cảm với người đối diện. Trong tiếng Anh, điều này càng quan trọng hơn khi văn hóa giao tiếp đề cao sự tinh tế và khéo léo. Hãy cùng Pantado tìm hiểu các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

>> Tham khảo: Khóa học giao tiếp tiếng Anh online 1-1

Cách từ chối lịch sự, chân thành trong tiếng Anh

Cách từ chối lịch sự, chân thành trong tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh dùng để từ chối

Trong giao tiếp tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế. Khi từ chối, lựa chọn từ phù hợp giúp bạn không chỉ bày tỏ ý định mà còn giữ được mối quan hệ tốt đẹp với đối phương.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Decline

Từ chối

"I had to decline his invitation to the party." (Tôi phải từ chối lời mời tham dự bữa tiệc của anh ấy.)

Refuse

Từ chối (thẳng thừng)

"She refused to accept the gift politely." (Cô ấy từ chối nhận món quà một cách lịch sự.)

Apologize

Xin lỗi

"I apologize for not being able to help you this time." (Tôi xin lỗi vì không thể giúp bạn lần này.)

Grateful

Biết ơn

"I’m grateful for the offer, but I have to decline." (Tôi rất biết ơn vì lời đề nghị, nhưng tôi phải từ chối.)

Unfortunately

Thật không may

"Unfortunately, I can’t make it to the meeting tomorrow." (Thật không may, tôi không thể tham gia cuộc họp.)

Regret

Hối tiếc

"I regret to inform you that I cannot join the project." (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi không thể tham gia.)

Hesitate

Do dự

"Don’t hesitate to reach out if you need help, but I must decline this time." (Đừng ngại liên hệ nếu cần, nhưng lần này tôi phải từ chối.)

Obliged

Biết ơn cản kích

"I’m obliged for your offer, but I can’t accept it." (Tôi rất cảm kích lời đề nghị của bạn, nhưng tôi không thể nhận.)

With respect

Với sự tôn trọng

"With respect, I have to disagree with your proposal." (Với sự tôn trọng, tôi phải từ chối đề xuất của bạn.)

 

2. Gợi ý mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh 

Những mẫu câu từ chối sau đây không chỉ giúp bạn thể hiện sự tinh tế mà còn giữ được mối quan hệ với đối phương. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo.

Các mẫu câu từ chối trong tiếng Anh

Các mẫu câu từ chối trong tiếng Anh

Mẫu câu

Nghĩa

"I’d love to, but I’m afraid I can’t."

Tôi rất muốn, nhưng e rằng tôi không thể.

"Thank you for asking, but I have other commitments."

Cảm ơn bạn đã hỏi, nhưng tôi có những cam kết khác.

"I appreciate the offer, but it’s not possible right now."

Tôi rất trân trọng lời đề nghị, nhưng hiện tại điều đó là không thể.

"Sorry, but I’m going to have to pass this time."

Xin lỗi, nhưng lần này tôi phải từ chối.

"I’m afraid I’ll have to decline, but thank you anyway."

Tôi e rằng tôi phải từ chối, nhưng dù sao cũng cảm ơn bạn.

"It sounds wonderful, but I’ll have to skip it this time."

Nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng lần này tôi phải bỏ qua.

"I regret that I cannot accept your offer."

Tôi rất tiếc không thể chấp nhận lời đề nghị của bạn.

"Thanks, but I’m already tied up."

Cảm ơn, nhưng tôi đã có kế hoạch khác rồi.

"Much as I’d love to join, I have prior commitments."

Dù tôi rất muốn tham gia, nhưng tôi đã có cam kết trước đó.

"I really wish I could, but it’s not feasible for me."

Tôi thật sự ước mình có thể, nhưng điều đó không khả thi với tôi.

 

>> Xem thêm: Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

3. Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh 

Từ chối trong giao tiếp không chỉ là lời nói "không", mà còn là cách bạn thể hiện sự tôn trọng, tinh tế và giữ gìn mối quan hệ. 

Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh

Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh

3.1 Cách từ chối một lời mời

Khi nhận được một lời mời, dù không thể tham gia, việc bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm kích là điều cần thiết. Nó không chỉ cho thấy bạn coi trọng mối quan hệ mà còn giúp đối phương hiểu và thông cảm.

Bày tỏ sự cảm kích trước khi từ chối:

1. "Thank you so much for the invitation, but I already have plans."
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời mời, nhưng tôi đã có kế hoạch rồi.)

2. "I’m honored you thought of me, but I won’t be able to attend."
(Tôi rất vinh dự vì bạn đã nghĩ đến tôi, nhưng tôi không thể tham gia.)

3. "I really appreciate the invite, but I’ll have to decline this time."
(Tôi thực sự trân trọng lời mời, nhưng lần này tôi phải từ chối.)

Xin lỗi một cách chân thành:

4. "I’m sorry, but I can’t make it this time."
(Tôi xin lỗi, nhưng lần này tôi không thể đi.)

5. "Unfortunately, I have prior commitments and won’t be able to join."
(Thật tiếc, tôi có những cam kết trước và không thể tham gia.)

6. "I regret that I can’t attend, but I hope it goes well."
(Tôi rất tiếc không thể tham gia, nhưng tôi hy vọng mọi việc suôn sẻ.)

Đề xuất một cách khác:

7. "I can’t make it, but maybe we can catch up another time?"
(Tôi không thể tham gia, nhưng có thể chúng ta sẽ gặp nhau dịp khác chứ?)

3.2 Cách từ chối một lời đề nghị

Khi từ chối một lời đề nghị, cách tốt nhất là trả lời tích cực trước, sau đó giải thích lý do hoặc đề xuất phương án thay thế. Điều này giúp duy trì thiện chí và sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.

Các cách từ chối một lời đề nghị bằng tiếng Anh

Trả lời tích cực trước khi từ chối:

1. "That’s a great idea, but I’m afraid I can’t participate."
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, nhưng e rằng tôi không thể tham gia.)

2. "I appreciate the offer, but it’s not something I can take on right now."
(Tôi rất trân trọng lời đề nghị, nhưng hiện tại đó không phải là điều tôi có thể nhận.)

Đưa ra lý do:

3. "I’d love to help, but I’m swamped with work at the moment."
(Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện tại tôi đang bận rộn với công việc.)

4. "I regret to decline because I’m committed to another project."
(Tôi rất tiếc phải từ chối vì tôi đang cam kết với một dự án khác.)

Đề xuất phương án thay thế:

5. "I can’t take this on, but I know someone who might be able to help."
(Tôi không thể nhận việc này, nhưng tôi biết ai đó có thể giúp.)

6. "I’m not the right person for this, but I can guide you to someone suitable."
(Tôi không phải người phù hợp cho việc này, nhưng tôi có thể chỉ bạn đến người phù hợp.)

3.3 Cách từ chối một yêu cầu

Từ chối một yêu cầu thường nhạy cảm hơn, bởi bạn cần cân bằng giữa việc từ chối và giữ thiện cảm của đối phương. Hãy rõ ràng, nhưng không quên bày tỏ thiện chí giúp đỡ bằng cách khác.

Đưa ra lý do cụ thể:

1. "I’d love to help, but I’m overloaded with work right now."
(Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện tại tôi đang quá tải với công việc.)

2. "I’m sorry, but I don’t have the capacity to take this on."
(Tôi xin lỗi, nhưng tôi không có đủ khả năng để đảm nhận việc này.)

Gợi ý cách khác:

3. "I can’t do that, but I can help you find someone who can."
(Tôi không thể làm điều đó, nhưng tôi có thể giúp bạn tìm người có thể.)

4. "Unfortunately, I can’t assist, but I suggest reaching out to the team leader."
(Thật tiếc, tôi không thể hỗ trợ, nhưng tôi gợi ý bạn liên hệ trưởng nhóm.)

Tránh cam kết mơ hồ:

5. "I’m sorry, but I need to prioritize my current responsibilities."
(Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần ưu tiên trách nhiệm hiện tại của mình.)

6. "I can’t commit to this right now, but please let me know if there’s anything else."
(Tôi không thể cam kết với việc này ngay lúc này, nhưng hãy cho tôi biết nếu có việc gì khác.)

 

Từ chối một cách lịch sự trong tiếng Anh không chỉ là việc sử dụng từ ngữ đúng mà còn thể hiện sự tôn trọng và tinh tế trong giao tiếp. Với từ vựng, mẫu câu và các cách từ chối ở trên, bạn sẽ trở thành người giao tiếp tự tin và khéo léo hơn trong bất kỳ tình huống nào. Hãy áp dụng những cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh này để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!