Tiếng Anh giao tiếp

Tổng hợp các từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu chủ đề thời tiết trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Tình trạng thời tiết:

  • Weather: thời tiết
  • Climate: khí hậu
  • Mild: ôn hòa, ấm áp
  • Dry: hanh khô
  • Wet: ướt sũng
  • Humid: ẩm
  • Bright: sáng mạnh
  • Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
  • Clear: trời trong trẻo, quang đãng
  • Fine: không mưa, không mây
  • Windy: nhiều gió
  • Breeze: gió nhẹ
  • Gloomy: trời ảm đạm
  • Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
  • Cloudy: trời nhiều mây
  • Overcast: âm u
  • Foggy : có sương mù
  • Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

Nhiệt độ:

  • Temperature: nhiệt độ
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Degree: độ
  • Celsius: độ C
  • Fahrenheit: độ F
  • Hot: nóng
  • Baking hot: nóng như thiêu
  • Cold: lạnh
  • Chilly: lạnh thấu xương
  • Freeze: đóng băng
  • Frosty: đầy sương giá

Lượng mưa:

  • Rainfall: lượng mưa
  • Downpour: mưa lớn
  • Torrential rain: mưa như thác đổ

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Các hiện tượng thời tiết:

  • Weather forecast: dự báo thời tiết
  • Rain: mưa
  • Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
  • Drizzle: mưa phùn
  • Rain: mưa từng giọt
  • Shower: mưa rào
  • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
  • Hail: mưa đá
  • Rain-storm: mưa bão
  • Flood: lũ lụt
  • Lightning: tia chớp
  • Thunder: sấm sét
  • Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
  • Snow: tuyết
  • Snowstorm: bão tuyết
  • Snowflake: bông hoa tuyết
  • Blizzard: cơn bão tuyết
  • Blustery: cơn gió mạnh
  • Gale: gió giật
  • Mist: sương muối
  • Storm: bão
  • Hurricane: Siêu bão
  • Typhoon: bão lớn
  • Tornado: lốc xoáy
  • Rainbow: cầu vồng

Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết

Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:

  • What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
  • It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
  • What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
  • It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
  • It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
  • We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • The weather is fine – Trời đẹp
  • There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
  • The sun’s shining – Trời đang nắng
  • We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
  • What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
  • It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
  • Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
  • It’s hot —->trời nóng
  • What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
  • It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng

Câu hỏi về thời tiết

Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé. 

  • What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
  • How’s the weather? Thời tiết thế nào?
  • What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
  • What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
  • What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
  • Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
  • Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?

Mẫu câu miêu tả về thời tiết

Và để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé. 

  1. It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết. 

Ví dụ:

  • It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.)
  • It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
  • It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.)
  1. It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …

Ví dụ:

  • Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
  • Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.)

Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp

Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.

Hội thoại 1: 

A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)

B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)

A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)

B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)

A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)

B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)

A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)

B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)

A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)

B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)

A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)

B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)

Hội thoại 2:

A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)

B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)

A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)

B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)

A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)

B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)

A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)

B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)

A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)

B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)

A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)

B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả mà bé cần biết

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả mà bé cần biết

Trong các chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày, gần gũi với bé, chủ đề rau, củ, quả cũng là chủ đề vô cùng hấp dẫn. Hãy cùng bé khám phá chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả

  1. Súp lơ: cauliflower
  2. Cà tím: eggplant
  3. Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
  4. Bắp cải: cabbage
  5. Bông cải xanh: broccoli
  6. Atiso: artichoke
  7. Cần tây: celery
  8. Đậu Hà Lan: peas
  9. Thì là: fennel
  10. Măng tây: asparagus
  11. Tỏi tây: leek
  12. Đậu: beans
  13. Cải ngựa: horseradish
  14. Ngô (bắp): corn
  15. Rau diếp: lettuce
  16. Củ dền: beetroot
  17. Bí: squash
  18. Dưa chuột (dưa leo): cucumber
  19. Khoai tây: potato
  20. Tỏi: garlic
  21. Hành tây: onion
  22. Hành lá: green onion
  23. Cà chua: tomato
  24. Bí xanh: marrow
  25. Củ cải: radish
  26. Ớt chuông: bell pepper
  27. Ớt cay: hot pepper
  28. Cà rốt: carrot
  29. Bí đỏ: pumpkin
  30. Cải xoong: watercress
  31. Khoai mỡ: yam
  32. Khoai lang: sweet potato
  33. Khoai mì: cassava root
  34. Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
  35. Bí đao: winter melon
  36. Gừng: ginger
  37. Củ sen: lotus root
  38. Nghệ: turmeric
  39. Su hào: kohlrabi
  40. Rau răm: knotgrass
  41. Rau thơm (húng lùi): mint leaves
  42. Rau mùi: coriander
  43. Rau muống: water morning glory
  44. Rau răm: polygonum
  45. Rau mồng tơi: malabar spinach
  46. Rau má: centella
  47. Cải đắng: gai choy/ mustard greens
  48. Rong biển: seaweed
  49. Đậu đũa: string bean
  50. Củ kiệu: leek
  51. Rau nhút: neptunia
  52. Củ hẹ: shallot
  53. Mướp: see qua hoặc loofah
  54. Củ riềng: galangal
  55. Cải dầu: colza
  56. Mía: sugar cane
  57. Lá lốt: wild betel leaves
  58. Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
  59. Lá tía tô: perilla leaf
  60. Củ cải trắng: white turnip
  61. Giá đỗ: bean sprouts

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh cho trẻ em online miễn phí

Tên các loại nấm bằng tiếng anh

  1. Nấm: mushroom
  2. Nấm linh chi: Ganoderma
  3. Nấm bào ngư: Abalone mushrooms
  4. Nấm mối: Termite mushrooms
  5. Nấm mỡ: Fatty mushrooms
  6. Nấm hải sản: Seafood Mushrooms
  7. Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked
  8. Nấm đùi gà: King oyster mushroom
  9. Nấm kim châm: Enokitake
  10. Nấm tuyết: White wood-ear mushroom hoặc white fungus
  11. Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus
  12. Nấm rơm: straw mushrooms
  13. Nấm trâm vàng: Yellow truffle mushrooms
  14. Nấm lim xanh: Ganoderma lucidum
  15. Nấm hầu thủ: hericium erinaceus
  16. Nấm vân chi: Turkey tails
  17. Nấm măng hoa: Bamboo shoot mushroom
  18. Nấm tràm: Melaleuca mushroom

Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây

  1. Bơ: avocado
  2. Táo: apple
  3. Cam: Orange
  4. Chuối: Banana
  5. Nho: Grape
  6. Bưởi: Pomelo/ grapefruit
  7. Xoài: mango
  8. Dứa (thơm): pineapple
  9. Quất (tắc): kumquat
  10. Mít: jackfruit
  11. Sầu riêng: durian
  12. Chanh vàng: lemon
  13. Chanh xanh: lime
  14. Papaya: đu đủ
  15. Mận: plum
  16. Đào: peach
  17. Anh đào: cherry
  18. Chôm chôm: rambutan
  19. Coconut: dừa
  20. Ổi: guava
  21. Thanh long: dragon fruit
  22. Dưa: melon
  23. Dưa hấu: watermelon
  24. Nhãn: longan
  25. Vải: lychee
  26. Lựu: pomegranate
  27. Quýt: mandarin/ tangerine
  28. Dâu tây: strawberry
  29. Passion fruit: chanh dây
  30. Me: tamarind
  31. Mơ: apricot
  32. Lê: pear
  33. Măng cụt: mangosteen
  34. Mãng cầu (na): custard apple
  35. Mãng cầu xiêm: soursop
  36. Quả hồng: persimmon
  37. Sapôchê: sapota
  38. Trái cóc: ambarella
  39. Khế: star apple
  40. Mâm xôi đen: blackberries
  41. Dưa tây: granadilla
  42. Dưa vàng: cantaloupe
  43. Dưa xanh: honeydew

Từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu

  1. Hạt óc chó: walnut
  2. Hạt hồ đào: pecan
  3. Hạt dẻ: chestnut
  4. Hạt dẻ cười : pistachio
  5. Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
  6. Hạt điều: cashew
  7. Đậu phộng (lạc): peanut
  8. Hạnh nhân: almond
  9. Hạt mắc ca: macadamia
  10. Hạt bí: pumpkin seeds
  11. Hạt hướng dương: sunflower seeds
  12. Hạt vừng: sesame seeds
  13. Hạt chia: chia seeds
  14. Hạt thông: pine nut
  15. Đậu xanh: mung bean
  16. Đậu đỏ: red bean
  17. Đậu nành: soybean

>>> Mời xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Những trang web kết bạn nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài hót nhất

Làm thế nào để chúng ta cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhanh nhất bây giờ? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn học ngoại ngữ đặt ra, và chúng ta thường nhận được câu trả  lời đó là nói chuyện với người nước ngoài hoặc thậm trí câu trả lời còn là hãy yêu 1 anh/cô tây nào đó đi. Tuy nhiên, dù là hình thức nào đi chẳng nữa việc học ngoại ngữ cũng không phải là chuyện đơn giản đúng không nào. Trong bài viết hôm nay Pantado sẽ giới thiệu tới các bạn về những trang web làm quen và nói chuyện với người nước ngoài dành cho người học tiếng Anh.

1. Hellotalk

Trang web: https://www.hellotalk.com

Đây là phần mềm thông minh có cả trên nền tảng Android lẫn iOS, nó được xây dựng như một mạng xã hội, nhưng lại tập trung vào việc học ngôn ngữ, cũng như chia sẻ về văn hóa cho mọi người trên khắp thế giới. Bạn có thể chát/gọi video thoải mái, vì nó cho phép bạn nghe, dịch câu chát của đối phương, cũng như sửa ngữ pháp cho họ vô cùng tiện lợi.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

2. HiNative

Website: https://hinative.com/en-US

Đây là một trang web miễn phí, nhìn nó giống như một diễn đàn lớn, nên bạn có thể thoái mái đặt câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ và những người khác sẽ giúp bạn.

3. Conversation Exchange

Trang web: https://www.conversationexchange.com/

Tuy giao diện không bắt mắt nhưng nó là một trang web giúp bạn luyện được kỹ năng nói tiếng Anh rất tốt.

Với trang web này bạn có thể chọn 3 cách thức học như:

  • Face to face (đối thoại trực tiếp)
  • Correspondence (bạn qua thư – pen pal)
  • Text and voice chat (chat trực tiếp hoặc gọi điện trò chuyện trực tuyến)

Tuy nhiên trang web đều là bằng tiếng Anh nên đòi hỏi bạn phải hiểu tiếng Anh thì mới có thể sử dụng.

4. Speaky

Trang web: https://www.speaky.com

Đây là ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoàn toàn miễn phí trên điện thoại, và ứng dụng này dùng thuật toán match-making để ghép với những người nước ngoài bất kỳ ở mọi nơi trên thế giới.

5. Penpalworld

Trang web: http://www.penpalworld.com 

Với trang web này thì các bạn thoải mái kết nối, giao lưu miễn phí và làm bạn với mọi người trên toàn thế giới.

6. Tandem

Trang web: https://www.tandem.net

Ở đây bạn có thể trò chuyện, chia sẻ mối quan tâm, sở thích, thảo luận và giúp những người khác đang học ngoại ngữ như bạn. Ngoài ra, ở đây còn có thể bắt cặp nói chuyện vì có mục 1 kèm 1, và bạn có thể chọn giáo viện để học nữa.

7. Busuu

Trang web: https://www.busuu.com

Đây là một trang we rất quen thuộc với những người học ngoại ngữ, hiện nay có hơn 90 triệu người sử dụng nó trong việc học ngoại ngữ.

Busuu cũng giống như một trang mạng xã hội dành cho việc học, trao đổi ngôn ngữ, và người dùng thoải mái giúp đỡ nhau để tăng cường khả năng ngoại ngữ của mình. Ngoài ra, trang web này cũng cung cấp rất nhiều ngôn ngữ khác như: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Trung Quốc, Nhật Bản, Ba Lan, Ả Rập.

>> Mời tham khảo: 30 từ đồng âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh

8. Coefee Learning

Trang web: https://coeffee.com/login

Đây chính là một cộng đồng trao đổi ngôn ngữ rất thú vị và thân thiện, ở đây bạn không chỉ được giao lưu ngôn ngữ mà bạn còn được chơi các trò chơi nâng cao vốn từ vựng của mình và khả năng phát âm.

9. Easy Language Exchange

Trang web: https://www.easylanguageexchange.com

Với trang web này nó cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết giúp cho bạn học ngoại ngữ dễ hơn. Bạn không chỉ được luyện giao tiếp tiếng Anh với mọi người mà bạn còn được luyên thêm cả kỹ năng đọc, viết và nói nữa.

10. LingoGlobe

Trang web: http://www.lingoglobe.com

Đây cũng là một trang web trao đổi ngôn ngữ miễn phí cho mọi người. Bạn có thể thảo luận ngay trên trang web hoặc chát trực tiếp với bất kỳ thành viên nào.

11. Verbling

Trang web: https://www.verbling.com

Trang web này rất linh hoạt và năng động, bạn có thể học theo class, course hoặc chat nhóm. Hình thức chat của nó cũng không khác gì so với Skype, và nó nhiều tính năng rất thú vị, dễ sử dụng.

Tại đây bạn có thể luyện nói tiếng Anh theo 2 hình thức:

  • Language Exchange – Trao đổi ngôn ngữ
  • Luyện nói tiếng Anh cùng Verbling qua các lớp học miễn phí

12. Italki

Trang web: https://www.italki.com

Trang web này rất đa năng và rất nổi tiếng, nó không chỉ giúp bạn luyện nói, luyện nghe mà còn giúp bạn cải thiện được khả năng đọc và viết nữa.

13. How do you do

Trang web: https://howdoyou.do

Với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng, bạn có thể kết bạn với nhiều người trên toàn thế giới và học hỏi được nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.

14. CoffeeStrap

Wesbite: https://www.coffeestrap.com/

Đây là nền tảng trao đổi ngôn ngữ với 12 thứ tiếng khác nhau. Tại đây bạn sẽ được hỗ trợ học tiếng Anh từ người bạn xứ và ngược lại bạn cũng có thể dạy họ tiếng Việt.

15. LingQ

Website: https://www.lingq.com/en/

Trang web có rất nhiều chức năng như diễn đàn ngôn ngữ, gia sư ngôn ngữ, học online,... tất cả các hình thức đều mang đến sự vui vẻ và thân thiện.

Trên đây là toàn bộ những trang web giúp bạn giao lưu với bạn bè trên toàn thế giới và học tiếng Anh từ luyện nói, nghe, viết và đọc.

>> Mời xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các cách nói xin lỗi trong tiếng Anh bạn cần biết

Trong cuộc sống hàng ngày đôi khi chúng ta không tránh khỏi vi phạm lỗi và mắc sai lầm với người khác. Hãy cùng Pantado tìm hiểu cách xin lỗi trong tiếng Anh bởi với mỗi ngữ cảnh khác nhau sẽ có cách xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau.

Các mẫu câu nói xin lỗi bằng Tiếng Anh thông dụng

– Sorry.

– I’m sorry.

– I’m so sorry!

– Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)

– Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)

– I apologize (khi bạn mắc lỗi)

– Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)

– Sorry I’m late.(Xin lỗi tôi tới muộn)

– Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)

– Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)

– Excuse me (khi cần đi qua người khác)

– Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)

– I owe you an apology.(khi bạn vừa gây lỗi)

Cách xin lỗi bằng Tiếng Anh suồng sã với bạn bè (slang)

– My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)

– Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )

– Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)

– Oops, I did it again(nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears )

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết

– Pardon me! (văn nói)

– I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)

– I must apologize.

– Please forgive me.

– I hope that you can forgive me.

– I’m awfully/ terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)

– I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)

– It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)

– There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)

Lời xin lỗi bằng Tiếng Anh khi viết thư, email trang trọng

– I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)

– I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)

– Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành)

– Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)

– Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)

Trên đây là những các cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để lựa chọn cho mình những cách nói lời xin lỗi trong tùy trường hợp khác nhau. 

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu kỳ thi YLE - Cấu trúc bài thi YLE

Tổng hợp các câu chúc Tết tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tết là dịp cả gia đình sum họp, dịp để bạn gửi gắm những lời yêu thương và những lời chúc ý nghĩa nhất. Pantado xin chia sẻ một số câu chúc tết Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất để dành tặng cho những người thương yêu của bạn. 

May all your wishes get fulfilled in the New Year!

Chúc bạn năm mới vạn sự như ý!

Wishing your family lots of happiness, prosperity and luck this New Year.

Chúc gia đình bạn một năm mới với nhiều hạnh phúc, an khang thịnh vượng và may mắn.

May you achieve all your dreams this year. A very happy New Year!

Mong tất cả các ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực trong năm này. Chúc một năm mới thật hạnh phúc!

Everything starts a new with the New Year coming. May your New Year be filled with the happiest things and your days with the brightest promise. 

Tạm dịch: Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những ngày đầy triển vọng và hạnh phúc nhất. 

I wish you a wealthy new year!

Chúc bạn năm mới Tấn Tài Tấn Lộc!

Everything as you wish it to be, milliard events dreamily, working as poetry, life is as glad as music, consider money as garbage, consider argent as straw, loyalty like cooked rice, sharply cinnabar like rice noodle. 

Tạm dịch: Chúc bạn vạn sự như ý, tiền bạc như mơ, làm việc như thơ, đời vui như nhạc, coi tiền như rác, coi bạc như rơm, chung thuỷ với cơm, sắc son như phở.

Wishing you good health, happiness, and success in the coming year and always. Happy New Year!

Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong năm mới đang đến và luôn như vậy. Chúc mừng năm mới!

I hope that the coming year bring you peace and prosperity. 

Tạm dịch: Tôi mong rằng năm mới sẽ mang sự bình yên và phát đạt đến với bạn.

Everything starts a new with the new year coming. May your new year be filled with the happiest things and your days with the brightest promise.

Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những ngày đầy triển vọng và hạnh phúc nhất.

Today 3 people ask me about you. I gave them your details and contact. They’ll be finding you soon. Their names are Happiness, Wealth and Love. Happy New Year! 

Tạm dịch: Hôm nay có 3 người hỏi tôi về bạn và tôi đã giúp để họ tìm đến với bạn ngay. Tên của 3 người ấy là Hạnh phúc, Thịnh vượng và Tình yêu. Chúc mừng năm mới!

 

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online miễn phí

May the universe bless you in surprising and joyful ways. Happy Lunar New Year!

Cầu trời phù hộ cho bạn với nhiều niềm vui bất ngờ. Chúc mừng Tết Nguyên Đán!

Let your spirit soar and have a joy-filled New Year 

Tạm dịch: Hãy để tâm hồn bạn bay lên và chúc bạn một năm mới toàn những niềm vui. 

Expecting your smiles to become even bigger in the year of the Dog. Happy New Year!

Mong cho những nụ cười của bạn sẽ càng tươi hơn trong năm Tuất này. Chúc mừng Năm Mới!

Let my deep wishes always surround the wonderful journey of your life. I hope in the coming year you will have a good health and smooth sailing life.

Tạm dịch: Hãy để những lời chúc sâu lắng của tôi luôn ở bên cạnh cuộc sống tuyệt vời của bạn. Tôi hy vọng trong năm tới bạn luôn khỏe mạnh và thuận buồm xuôi gió trong công việc.

It’s another year. May your dreams become true and may God pour love and care on you.

Một năm nữa lại đến. Chúc các ước mơ của bạn trở thành hiện thực và mong chúa trời sẽ yêu thương và chăm sóc bạn.

 

It’s time to forget the past and celebrate a new beginning. Happy New Year.

Đây là lúc để quên đi quá khứ và ăn mừng những điều mới đang đến. Chúc mừng năm mới!

 

May the new year brings new hopes, new aspirations, new joys and new successes in your life’s journey.

Mong năm mới sẽ mang đến những niềm hy vọng mới, khác vọng mới, niềm vui với và những thành công mới trong cuộc đời của bạn.

May the days of your new year be as bright as the sunshine and as peaceful as the moonlight.

Mong những ngày trong năm mới của bạn sẽ sáng như ánh mặt trời và bình yên như ánh trăng.

365 days complete, 365 new days to go. I am writing a New Year’s resolution, how about you? May you have a wonderful New Year!

Tạm dịch: 365 ngày đã qua, 365 ngày mới đang tới. Tôi đang viết những điều cần thực hiện trong năm mới, còn bạn thì sao? Chúc bạn một năm mới thật tuyệt vời! 

>>> Mời xem thêm: Cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh bạn cần biết

 

Cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh bạn cần biết

Trong giao tiếp tiếng Anh, khi bạn không đồng ý hoặc muốn từ chối một lời đề nghị nào đó bạn hoàn toàn có thể từ chối một cách lịch sự  với một số mẫu câu bên dưới. Cùng học cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!

Cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh

Cách từ chối lịch sự một lời mời trong tiếng Anh

Bạn được mời đến tham dự một bữa tiệc, một buổi gặp gỡ hoăc một hoạt động gì đó. Tuy nhiên vì lí do cá nhân hoặc một vấn đề gì đó mà bạn không thể tham gia buổi tiệc. Bạn nên bắt đầu bằng một thông điệp tích cực hoặc một lời cám ơn, rồi sau đó bạn có thể tỏ ra tiếc nuối vì mình không thể tham gia và lịch sự từ chối lời mời đó. Dưới đây là một số mẫu câu từ chối lịch sự trong tiếng Anh dành cho bạn:

  • I really appreciate your invitation, but…
  • Well, that’s very kind of you, but…
  • That sounds great, but… (informal.)
  • What a pity. I’ll be abroad then…
  • I’m sorry, but I can’t…
  • I wish I could come, but unfortunately…
  • That’s a very kind invitation, but…
  • I’d really like to, but…
  • That’ll be great, but I’m sorry…
  • I’m afraid I can’t make it…

 

Cách từ chối một đề nghị trong tiếng Anh

Bạn nhận được một lời đề nghị, một offer công việc hay một đề xuất nào đó. Khi muốn từ chối bạn cũng nên bắt đầu bằng một lời cám ơn hoặc một lời đánh giá cao và nói rõ là rất tiếc mình không thể tham gia được.

Sau đây là các mẫu câu để từ chối lịch sự trong tiếng Anh khi nhận được một offer nào đó:

  • That would really be great, but…
  • I appreciate the offer, but…
  • I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but…
  • That’s very kind of you; unfortunately, I can’t …
  • Thank you very much for the offer, but…

Cách từ chối một lời yêu cầu trong tiếng Anh

Ngoài một lời mời hay một offer, đôi khi bạn sẽ nhận được một yêu cầu hay một lời đề nghị giúp đỡ. Tất nhiên sẽ rất khó để nói lời từ chối, nhưng nếu bạn không thể nhận lời, thì cách tốt nhất là hãy lịch sự đưa ra lý do và xin lỗi họ rằng bạn không thể giúp đỡ được họ.

Sau đây là một số mẫu câu để từ chối lịch sự trong tiếng Anh cho các tình huống này:

  • I wish I could, but right now, I can’t…
  • I really wish I could help, but I can’t…
  • I’m sorry I can’t help you here…
  • Normally, I’d be able to help, but…
  • I’m sorry, I’ll help another time, but I can’t today…
  • I’d love to help, but right now, I’m too busy…
  • I wish I could, but right now, I can’t…

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 16 bài hát tiếng Anh cho bé vui nhộn và hay nhất
 

Tổng hợp 16 bài hát tiếng Anh cho bé vui nhộn và hay nhất

Hầu hết các bé thường ưa thích các bài hát thiếu nhi  vui nhộn. Vì thế, phụ huynh có thể giúp các bé nghe các bài hát thiếu nhi tiếng Anh để học tập ngôn ngữ này một cách tự nhiên.

Top 16 bài hát tiếng Anh cho bé

1. Once I caught A fish Alive – Bài hát tiếng Anh cho bé tập đếm

“Once I caught A fish Alive” là bài hát tiếng Anh cho bé tập đếm. Nội dung kể về một cậu bé muốn tìm một chú cá về nuôi để làm bạn.

Để thực hiện mơ ước của mình, cậu bé ra bờ sông bắt cá và thả vào trong một chiếc chậu. Trong một lần nựng yêu chú cá, cậu chẳng may bị cá cắn vào ngón tay út.

Thế là cậu bé giận dỗi và thả chú cá trở về lại dòng sông.

 

* Lời bài hát:

One, two, three, four, five

Once I caught a fish alive,

Six, seven, eight, nine, ten,

Then I let it go again.

Why did you let it go?

Because it bit my finger so.

Which finger did it bite?

This little finger on my right.

2. The Alphabet Song – Bài hát tiếng Anh cho bé học bảng chữ cái

Chắc không cần phải giới thiệu nhiều, bài hát tiếng Anh cho bé “The Alphabet Song” sẽ dạy các bé học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh.

* Lời bài hát:

A B C D E F G

H I J K L M N

O P Q R S T U

V W X Y Z

Now I know my ABCs

Next time won’t you sing with me! 

3. A Sailor Went To Sea – Bài hát tiếng Anh dạy bé phân biệt từ đồng âm

Bài hát tiếng Anh “A Sailor Went To Sea” chú trọng dạy bé phân biệt ý nghĩa khác nhau giữa hai từ đồng âm see và sea.

sea /si:/ – see /si:/

 * Lời bài hát:

A sailor went to sea, sea, sea

To see what he could see, see, see

But all that he could see, see, see

Was the bottom of the deep blue sea, sea, sea!

A sailor went to knee, knee, knee

To see what he could knee, knee, knee

But all that he could knee, knee, knee

Was the bottom of the deep blue knee, knee, knee!

Sea, sea, sea

4. Bingo – Bài hát tiếng Anh dạy cho bé cách đánh vần tên riêng

Thông qua câu chuyện về một chú chó tên là Bingo sống trong một nông trại, bài hát tiếng Anh Bingo dạy cho bé cách đánh vần tên riêng của một đối tượng.

* Lời bài hát:

There was a farmer who had a dog,

And Bingo was his name-O.

B-I-N-G-O!

B-I-N-G-O!

B-I-N-G-O!

And Bingo was his name-O!

5. Baa Baa Black Sheep – Cừu đen Baa Baa

Bài hát cừu đen Baa Baa, bạn có thể dạy bé cách sử dụng câu hỏi “Have you any…?”, cũng như câu hỏi “Do you have any…?”.

Cả “Do you have any…?” và “Have you any…?” đều có ý nghĩa như nhau, nhưng “Do you have any…?” được sử dụng thường xuyên hơn. 

* Lời bài hát:

Baa, baa black sheep

Have you any wool

Yes sir, yes sir

Three bags full.

One for my master

And one for my dame

And one for the little boy

Who lives down the lane.

6. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Head Shoulders Knees and Toes”

Bài hát tiếng Anh cho bé “Head, shoulders, knees and toes” đơn giản là dạy bé về các bộ phận trên cơ thể người.

Head, shoulders, knees and toes,

Knees and toes.

Head, shoulders, knees and toes,

Knees and toes.

And eyes, and ears, and mouth, and nose.

Head, shoulders, knees and toes,

Knees and toes.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp online miễn phí hiệu quả

7. Hey Diddle Diddle – Này Diddle Diddle

Bài hát tiếng Anh cho bé “Diddle Diddle” kể về giấc mơ của cô bé có tên là Diddle Diddle. Trong mơ cô bé thấy những người bạn thân thiết của mình, một chú mèo kéo đàn vi-ô-lông để cho chú bò nhảy múa trên cung trăng, cả con chó, cái đĩa và cái muỗng trong nhà ăn.

* Lời bài hát:

Hey diddle diddle,

The cat and the fiddle,

The cow jumped over the moon.

The little dog laughed to see such sport,

And the dish ran away with the spoon.

8. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Hickory Dickory Dock”

Trong bài hát Hickory Dickory Dock, các bé sẽ được dạy về thì quá khứ đơn.

Ví dụ: The mouse ran up the clock

* Lời bài hát:

Hickory Dickory Dock

The mouse ran up the clock

The clock struck one

The mouse ran down

Hickory Dickory Dock

 

9. Humpty Dumpty – Cậu quả trứng Humpty Dumpty

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 9 là bài hát về một nhân vật nổi tiếng trong truyện cổ tích ở châu Âu

Bài hát kể về Cậu quả trứng Humpty Dumpty ngồi trên bức tường cao, chẳng may bị té ngã và vở ra từng mảnh. Tất cả những người lính và bầy ngựa nhìn thấy nhưng không giúp gì được cho Humpty Dumpty.

Humpty Dumpty sat on a wall,

Humpty Dumpty had a great fall.

All the King’s horses and all the King’s men,

Couldn’t put Humpty together again. 

10. Hush, Little Baby – Ngủ ngon nghe con

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 10 (Hush, little baby) là một bài hát ru con nổi tiếng của Mỹ.

Hiện tại có rất nhiều biến thể khác nhau của bài hát ru “Hush, little baby”.

* Lời bài hát:

Hush, little baby, don’t say a word,

Papa’s gonna buy you a mockingbird.

And if that mockingbird don’t sing,

Papa’s gonna buy you a diamond ring.

And if that diamond ring turn brass,

Papa’s gonna buy you a looking glass.

And if that looking glass gets broke,

Papa’s gonna buy you a billy goat.

And if that billy goat don’t pull,

Papa’s gonna buy you a cart and bull.

And if that cart and bull turn over,

Papa’s gonna buy you a dog named Rover.

And if that dog named Rover won’t bark.

Papa’s gonna to buy you and horse and cart.

And if that horse and cart fall down,

Well you’ll still be the sweetest little baby in town.

11. I’m a Little Teapot – Ấm trà bé con

“I’m a little teapot” là bài hát tiếng Anh cho bé thứ 11. Nội dung ca từ lời tự sự của một chiếc ấm trà bé con.

* Lời bài hát dành cho bé:

I’m a little teapot

Short and stout

Here is my handle

Here is my spout.

When I get all steamed up

Hear me shout

“Tip me over

and pour me out!’.

12. Bài hát tiếng Anh cho bé: “If You’re Happy and You Know It”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 12 có tên là “If You’re Happy and You Know It”.

Đây là một bài hát truyền thống dùng để dạy trẻ nhỏ thể hiện cảm xúc trên gương mặt. Vì vậy, hãy dạy bé hát theo ca sĩ và thể hiện cảm xúc như các nhân vật hoạt hình trong video nhé. 

* Lời bài hát tiếng Anh:

If You’re Happy and You Know It

If you’re happy and you know it, clap your hands.

(clap clap)

If you’re happy and you know it, clap your hands.

(clap clap)

If you’re happy and you know it, and you really want to show it.

If you’re happy and you know it, clap your hands.

(clap clap)

If you’re happy and you know it stamp your feet.

(Stomp Stomp)

If you’re happy and you know it stamp your feet.

(Stomp Stomp)

If you’re happy and you know it, and you really want to show it.

If you’re happy and you know it, stomp your feet

(Stomp Stomp)

If you’re happy and you know it, shout hurray

Hurray

If you’re happy and you know it, shout hurray

Hurray

If you’re happy and you know it, and you really want to show it

If you’re happy and you know it, shout hurray

Hurray

If you’re happy and you know it, clap your hands (clap clap)

Stomp your feet (stomp stomp)

Shout hurray “Hurray”

If you’re happy and you know it, and you really want to show it

If you’re happy and you know it, clap your hands (clap clap)

Stomp your feet (stomp stomp)

Shout hurray “Hurray”

13. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Incy wincy spider”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 13 có tên là “Incy wincy spider”. Đây là bài hát được trẻ em trên toàn thế giới ưa thích. Ngoài ra nó còn có một tên khác là “Itsy Bitsy Spider”.

Nội dung bài hát kể về một chú nhện cố gắng trèo lên ống thoát nước trong lúc trời mưa tầm tã. Mỗi khi nhện cố gắng bò lên ống là lại bị nước đẩy trôi trở lại mặt đất.

* Lời bài hát tiếng Anh:

Incy wincy spider

climbed up the water spout,

Down came the rain

and washed poor Wincy out,

Out came the sun shine

and dried up all the rain,

And Incy Wincy spider

climbed up the spout again.

14. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Jack and Jill”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 14 có nội dung kể về chị em nhà chuột Jack and Jill lên đồi xách nước hộ mẹ.

Sau khi mang nước về nhà, cả hai chị em được mẹ thưởng cho một buổi tắm rửa sạch sẽ và thơm mát.

 * Lời bài hát tiếng Anh:

Jack and Jill went up the hill

To fetch a pail of water.

Jack fell down and broke his crown,

And Jill came tumbling after.

Up Jack got and home did trot

As fast as he could caper;

And went to bed to mend his head

With vinegar and brown paper.

15. Bài hát tiếng Anh cho bé: “5 Little Monkeys Jumping on the Bed”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 15 kể về 5 chú khỉ nhỏ nghịch ngợm nhảy nhót trên giường ngủ. Chẳng may, từng chú ngã lăn xuống đất làm khỉ mẹ phải gọi ngay cho bác sĩ.

 

* Lời bài hát tiếng Anh:

Five little monkeys jumping on the bed,

One fell off and bumped his head,

So Momma called the doctor and the doctor said,

No more monkeys jumping on the bed.

Four little monkeys jumping on the bed

One fell off and bumped his head

So Momma called the doctor and the doctor said

No more monkeys jumping on the bed!

Three little monkeys jumping on the bed

One fell off and bumped his head

So Momma called the doctor and the doctor said

No more monkeys jumping on the bed!

Two little monkeys jumping on the bed

One fell off and bumped his head

So Momma called the doctor and the doctor said

No more monkeys jumping on the bed!

One little monkey jumping on the bed

He fell off and bumped his head

So Momma called the doctor and the doctor said

No more monkeys jumping on the bed!

16. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Miss Polly Had A Dolly”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 16 là câu chuyện kể về trò chơi bác sĩ của hai em nhỏ Dave và Ava.

* Lời bài hát tiếng Anh:

Miss Polly Had A Dolly

Miss Polly had a dolly who was sick, sick, sick.

So she phoned for the doctor to be quick, quick, quick.

The doctor came with his bag and hat,

And knocked at the door with a rat tat tat.

He looked at the dolly and shook his head,

And said “Miss Polly put her straight to bed.”

He wrote a pad for a pill, pill, pill.

I’ll be back in the morning with my bill, bill, bill

>>> Mời xem thêm: Cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Khi bắt đầu lựa chọn một công việc mới và ứng tuyển vào vị trí làm việc thì vòng phỏng vấn đóng vai trò quan trọng giúp bạn chứng tỏ được năng lực của mình, tạo được ấn tượng với nhà tuyển dụng. Đặc biệt với các công ty nước ngoài, một buổi phỏng vấn chỉ kéo dài khoảng 20 phút nhưng vô cùng quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Dưới đây là cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh hay và gây ấn tượng tốt nhất đến người đọc.

1. How would you describe yourself ? – Anh/Chị miêu tả bản thân mình như thế nào

(Tương tự: What are your strengths/positive traits? Why should we hire you?)

 - I consider myself hardworking/reliable/dependable/helpful/outgoing/organized /honest/cooperative. (Tôi thấy mình là người chăm chỉ/đáng tin/trung thực/được việc/hướng ngoại/làm việc có tổ chức)

- I’m a team-player/an experienced team-leader/a seasoned (experienced) professional/a dedicated worker. (Tôi là người có tinh thần đồng đội/một trưởng nhóm có kinh nghiệm/chuyên gia nhiều kinh nghiệm/nhân viên tận tụy) 

- I’m good at dealing with people/handling stress. (Tôi giỏi thỏa hiệp với mọi người/giải quyết vấn đề áp lực)

- I pay attention to details. (Tôi là người chú trọng tiểu tiết)

- I understand my customers’ needs. (Tôi hiểu khách hàng của mình cần gì)

- I learn quickly and take pride in my work. (Tôi tiếp thu nhanh và tự hào về những gì mình làm được)

- I love challenges and getting the job done. (Tôi thích thử thách và yêu cảm giác hoàn thành nhiệm vụ) 

2. What kind of qualifications do you have? – Anh/ Chị có những bằng cấp gì? 

- I graduated in IT from the University of London. (Tôi tốt nghiệp ngành IT ở Đại học London)

- I hold a master’s degree (MA)/a bachelor’s degree (BA) in Modern Languages from the University of New York.  (Tôi sở hữu bằng thạc sĩ/cử nhân ngành Ngôn ngữ Hiện đại của Đại học New York) 

- I took one year accounting training program at Oxford College. (Tôi dành một năm cho chương trình kế toán ở Cao đẳng Oxford)

- I haven’t done any formal training for this job, but I have worked in similar positions and have ten years of experience in this field. (Tôi không được đào tạo bài bản cho công việc này nhưng tôi đã từng đảm nhận vị trí tương tự và có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này)

3. Why did you leave your last job? - Vì sao anh nghỉ công việc trước?

- I was laid off/made redundant, because the company relocated/downsized /needed to cut costs. (Tôi đã bị cho nghỉ việc/trở thành nhân sự thừa vì công ty tái cơ cấu/thu nhỏ quy mô/cần cắt giảm chi phí)

- I wanted to focus on finding a job that is nearer to home/that represents new challenges/where I can grow professionally. (Tôi muốn tìm một công việc gần nhà hơn/mang đến những thử thách mới/giúp tôi phát triển một cách chuyên nghiệp)

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả

4. What do you do in your current role? - Vai trò ở công việc hiện tại của Anh/ Chị là gì?

- I’m responsible for the recording and conveying messages for the departments. (Tôi chịu trách nhiệm ghi âm và chuyển tin nhắn đến các phòng) 

- I ensure that high standard of customer care is maintained. (Tôi đảm bảo việc duy trì chất lượng chăm sóc khách hàng)

- I liaise with the Business Development and Business Services Units. (Tôi kết nối hai đơn vị dịch vụ kinh doanh và phát triển kinh doanh với nhau)

- I deal with incoming calls and correspond with clients via emails. (Tôi giải quyết các cuộc gọi tới và trả lời khách hàng thông qua email) 

- I’m in charge of the high-priority accounts. (Tôi có trách nhiệm với những tài khoản cần ưu tiên) 

5. What relevant experience do you have? – Anh/ Chị có kinh nghiệm gì liên quan tới công việc?

Lưu ý: nên sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn để nói về những kinh nghiệm mình từng có trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại 

- I have worked as a Sales Representative for several years. (Tôi từng đảm nhiệm vị trí Đại diện Kinh doanh trong nhiều năm qua)

- I have great people skills: I’ve been working in Customer Service and been dealing with complaints for five years. (Tôi có kỹ năng làm việc tốt với mọi người vì từng làm ở bộ phận dịch vụ khách hàng và giải quyết các khiếu nại trong năm)

6. Why would you like to work for us? - Vì sao Anh/ Chị mong muốn làm việc cho chúng tôi?

- I would like to put into practice what I learned at university. (Tôi mong muốn được áp dụng những gì được học ở trường vào thực tế)

- I’ve always been interested in E-Commerce/Marketing/and your company excels (is one of the best) in this field. (Tôi luôn quan tâm đến thương mại điện tử/marketing và công ty của ông đi đầu trong lĩnh vực này)

7. What are your weaknesses/negative traits?

- I’m a perfectionist and I may be too hard on myself or my co-workers sometimes. (Tôi là người theo chủ nghĩa hoàn hảo và có lúc quá hà khắc với bản thân và đồng nghiệp)

- I might need to learn to be more flexible when things are not going according to plan. (Tôi nên học cách trở nên linh động hơn khi mọi thứ không như kế hoạch)

- I occasionally focus on details instead of looking at the bigger picture. I’m learning how to focus on the overall progress as well. (Thi thoảng, tôi bị quá chú tâm vào chi tiết và không chú ý đến toàn cảnh. Tôi đang học cách nhìn vào toàn quá trình)

8. When can you commence employment with us? - Khi nào Anh/ Chị có thể bắt đầu làm việc với chúng tôi?

(Tương tự: When can you start work?)

- I will be available for work in January, next year. (Tôi sẵn sàng cho công việc này vào tháng một năm sau)

- I can start immediately. (Tôi có thể bắt đầu ngay)

- I have to give three weeks’ notice to my current employer, so the earliest I can start is the first of February. (Tôi cần 3 tuần để thông báo với sếp hiện tại, vì vậy, tôi có thể bắt đầu sớm nhất vào 1/2)

9. Do you have any questions? – Anh/ Chị còn câu hỏi nào nữa không?

- What would be the first project I’d be working on if I was offered the job? (Nếu tôi được nhận công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?) 

- Who would I report to? Who would I be working closely with? (Tôi sẽ báo cáo công việc với ai? Tôi sẽ làm việc nhiều với ai?)

- When will I get an answer? How soon can I start? (Khi nào tôi sẽ nhận được kết quả? Tôi có thể bắt đầu đi làm từ khi nào?)

>>> Mời xem thêm: Top 3 cách để bắt chuyện với người lạ bằng tiếng Anh hiệu quả nhất