Tiếng Anh giao tiếp

Bỏ túi các mẫu câu giao tiếp tiếng anh khi đi du lịch

Khi đi du lịch đến một đất nước mới, việc không hiểu ngôn ngữ địa phương có thể khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp. Nhưng chỉ cần có một nền tảng tiếng Anh cơ bản, bạn đã có thể xử lý hầu hết các tình huống du lịch, từ hỏi đường, đặt phòng khách sạn, đến giải quyết các sự cố bất ngờ chỉ bằng cách học và sử dụng các cụm từ thông dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cần thiết để hành trình du lịch của bạn trở nên trọn vẹn hơn.

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh giao tiếp online cho bé 

Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

1. Câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng tại sân bay

Sân bay thường là điểm bắt đầu và kết thúc của mỗi chuyến du lịch. Đây cũng là nơi bạn sẽ cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhiều nhất, từ làm thủ tục, kiểm tra hành lý, hỏi thông tin chuyến bay cho đến xử lý những sự cố bất ngờ. Một vài câu hỏi đơn giản hoặc yêu cầu lịch sự bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được những rắc rối không đáng có.

Giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

Giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Where is the check-in counter?

Quầy làm thủ tục ở đâu?

Can I have a window seat, please?

Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?

What time does the flight leave?

Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?

What time will we board?

Chúng ta lên máy bay lúc mấy giờ?

Where is the departure gate?

Cổng khởi hành ở đâu?

Do I need to show my ID here?

Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân ở đây không?

Is this the correct terminal for my flight?

Đây có phải là nhà ga đúng cho chuyến bay của tôi không?

How long does security screening take?

Kiểm tra an ninh mất bao lâu?

Can I keep my laptop in my bag?

Tôi có thể để máy tính xách tay trong túi không?

Where can I get a baggage tag?

Tôi có thể lấy thẻ hành lý ở đâu?

How many carry-on bags am I allowed?

Tôi được mang bao nhiêu túi xách tay?

Do I need to remove my shoes at security?

Tôi có cần cởi giày khi qua kiểm tra an ninh không?

Is this bag within the weight limit?

Túi này có trong giới hạn trọng lượng không?

Do I need to declare anything at customs?

Tôi có cần khai báo gì tại hải quan không?

Where can I exchange currency?

Tôi có thể đổi tiền ở đâu?

Is there a lost-and-found office here?

Ở đây có văn phòng tìm đồ thất lạc không?

What’s the Wi-Fi password at the airport?

Mật khẩu Wi-Fi ở sân bay là gì?

Can I bring water through security?

Tôi có thể mang nước qua kiểm tra an ninh không?

How do I get to the lounge?

Làm sao để tôi đến phòng chờ?

Do you have a priority boarding lane?

Ở đây có làn lên máy bay ưu tiên không?

Can I upgrade my ticket to business class?

Tôi có thể nâng cấp vé lên hạng thương gia không?

How long is the flight delay?

Chuyến bay bị trễ bao lâu?

Are there any food options near this gate?

Có chỗ nào bán đồ ăn gần cổng này không?

Is the flight fully booked?

Chuyến bay có kín chỗ không?

Can I pay for extra luggage here?

Tôi có thể trả phí hành lý thêm ở đây không?

Do you provide any special meal options?

Bạn có cung cấp suất ăn đặc biệt không?

Where is the immigration desk?

Bàn làm thủ tục nhập cảnh ở đâu?

What do I do with this customs form?

Tôi phải làm gì với tờ khai hải quan này?

Where can I claim my baggage?

Tôi có thể nhận hành lý ở đâu?

Can I leave my luggage at the airport?

Tôi có thể gửi hành lý ở sân bay không?

Is there a shuttle service from the airport?

Có dịch vụ xe đưa đón từ sân bay không?

How far is the city center from the airport?

Từ sân bay đến trung tâm thành phố bao xa?

Are there taxis available outside?

Có taxi bên ngoài không?

Do I need to show my boarding pass here?

Tôi có cần xuất trình thẻ lên máy bay ở đây không?

Is there a fee for excess baggage?

Có phí cho hành lý quá cước không?

What is the arrival gate for this flight?

Cổng đến của chuyến bay này là gì?

Can I book a return ticket at the counter?

Tôi có thể đặt vé khứ hồi tại quầy không?

What time do I need to check in for my flight?

Tôi cần làm thủ tục lúc mấy giờ?

Is this the final boarding call?

Đây có phải là lần gọi cuối lên máy bay không?

What’s the flight number for this gate?

Số hiệu chuyến bay cho cổng này là gì?

How do I request wheelchair assistance?

Làm sao để tôi yêu cầu hỗ trợ xe lăn?

Is this flight on time?

Chuyến bay này có đúng giờ không?

Are there any announcements about my flight?

Có thông báo nào về chuyến bay của tôi không?

Where is the nearest restroom?

Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?

Can I bring this on the plane?

Tôi có thể mang cái này lên máy bay không?

How much is the airport parking fee?

Phí gửi xe ở sân bay là bao nhiêu?

Where can I rent a car near the airport?

Tôi có thể thuê xe gần sân bay ở đâu?

Is there a duty-free shop in this terminal?

Ở nhà ga này có cửa hàng miễn thuế không?

How do I transfer to another terminal?

Làm sao để tôi chuyển sang nhà ga khác?

Is there a waiting lounge here?

Ở đây có phòng chờ không?

 

2. Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch liên quan đến phương tiện di chuyển 

Phương tiện di chuyển đóng vai trò quan trọng trong mỗi hành trình du lịch. Dù bạn di chuyển bằng taxi, xe buýt, tàu hỏa hay tàu điện ngầm, việc hiểu và sử dụng các cụm từ tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những nhầm lẫn không đáng có. Đặc biệt, khi cần hỏi về lộ trình, giờ khởi hành, hoặc giá vé, một vài câu giao tiếp đơn giản có thể khiến chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng hơn nhiều.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về phương tiện di chuyển

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về phương tiện di chuyển

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Can you take me to this address?

Bạn có thể đưa tôi đến địa chỉ này không?

How much does it cost to go downtown?

Đi đến trung tâm thành phố hết bao nhiêu?

Do you use a meter or fixed price?

Bạn tính theo đồng hồ hay giá cố định?

Can you wait for me here?

Bạn có thể chờ tôi ở đây không?

Please take me to the airport.

Làm ơn đưa tôi đến sân bay.

Do you accept credit cards?

Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

How long will the trip take?

Chuyến đi sẽ mất bao lâu?

Can you recommend a good restaurant nearby?

Bạn có thể gợi ý nhà hàng ngon gần đây không?

Is this the shortest route?

Đây có phải là đường đi ngắn nhất không?

Please stop at the next corner.

Làm ơn dừng ở góc tiếp theo.

Where can I buy a bus ticket?

Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?

How often does the bus run?

Bao lâu thì có một chuyến xe buýt?

What’s the schedule for this train?

Lịch trình của chuyến tàu này là gì?

Which platform is this train leaving from?

Chuyến tàu này khởi hành từ sân ga nào?

Is this the express or local bus?

Đây có phải là xe buýt nhanh hay xe buýt địa phương?

How many stops until we reach the station?

Bao nhiêu trạm nữa thì đến ga?

Does this bus go to the museum?

Xe buýt này có đi đến bảo tàng không?

Where do I validate my ticket?

Tôi cần xác nhận vé ở đâu?

Is there a direct route to the airport?

Có tuyến nào đi thẳng đến sân bay không?

What time is the last train?

Chuyến tàu cuối cùng lúc mấy giờ?

What documents do I need to rent a car?

Tôi cần giấy tờ gì để thuê xe?

Do you have automatic transmission cars?

Bạn có xe số tự động không?

How much is the daily rental fee?

Phí thuê xe mỗi ngày là bao nhiêu?

Is insurance included in the price?

Giá thuê đã bao gồm bảo hiểm chưa?

Where can I return the car?

Tôi có thể trả xe ở đâu?

Is there a shuttle service from the station?

Có xe đưa đón từ ga tàu không?

Can I pay for the taxi with cash?

Tôi có thể trả tiền taxi bằng tiền mặt không?

Is there a bike rental nearby?

Có chỗ thuê xe đạp gần đây không?

How do I get to the nearest metro station?

Làm sao để tôi đến ga tàu điện ngầm gần nhất?

Does this train stop at the city center?

Tàu này có dừng ở trung tâm thành phố không?

Is there a family discount for bus tickets?

Vé xe buýt có giảm giá cho gia đình không?

Can I book a train ticket online?

Tôi có thể đặt vé tàu trực tuyến không?

Are there any taxis available at this hour?

Có taxi nào hoạt động vào giờ này không?

Can I reserve a seat on this bus?

Tôi có thể đặt chỗ trước trên xe buýt này không?

Do I need to wear a helmet for biking?

Tôi có cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp không?

Where can I buy a metro card?

Tôi có thể mua thẻ tàu điện ngầm ở đâu?

Is there a scenic route to my destination?

Có cung đường đẹp để đến điểm đến của tôi không?

Can you call a taxi for me?

Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không?

How do I report a lost item on the bus?

Làm sao để tôi báo mất đồ trên xe buýt?

Is there a direct train to this location?

Có chuyến tàu nào đi thẳng đến đây không?

How much does it cost to park here?

Đỗ xe ở đây hết bao nhiêu tiền?

Do you have electric bikes for rent?

Bạn có xe đạp điện cho thuê không?

What’s the most affordable way to get there?

Cách nào rẻ nhất để đến đó?

Can I share a ride with others?

Tôi có thể đi chung xe với người khác không?

Is this bus service wheelchair accessible?

Xe buýt này có hỗ trợ xe lăn không?

Can I buy a round-trip ticket here?

Tôi có thể mua vé khứ hồi ở đây không?

Are there luggage racks on the train?

Trên tàu có chỗ để hành lý không?

What’s the average fare for a taxi ride?

Giá taxi trung bình là bao nhiêu?

Is there a parking fee for bikes?

Đỗ xe đạp có mất phí không?

How do I get to the nearest bus station?

Làm sao để tôi đến bến xe buýt gần nhất?

 

3. Các câu giao tiếp trong tình huống hỏi đường 

Khi đi du lịch ở một nơi mới, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc di chuyển vì không quen đường xá ở đây. Vì thế nên bỏ túi một vài mẫu câu hỏi đường để tiện cho việc đi lại hơn.

Hiểu biết tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tự tin hỏi địa điểm, đường đi

Hiểu biết tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tự tin hỏi địa điểm, đường đi

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, could you tell me how to get to...?

Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường đến... được không?

Is this the correct way to the train station?

Đây có phải là đường đúng để đến ga tàu không?

How far is the airport from here?

Sân bay cách đây bao xa?

Could you show me on the map where I am?

Bạn có thể chỉ tôi trên bản đồ tôi đang ở đâu không?

Is it possible to walk to the city center from here?

Từ đây đi bộ đến trung tâm thành phố có được không?

Which bus should I take to get to the museum?

Tôi nên đi xe buýt nào để đến bảo tàng?

Could you tell me the nearest metro station?

Bạn có thể chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất không?

How long does it take to drive to this location?

Lái xe đến đây mất bao lâu?

Could you recommend the fastest route to...?

Bạn có thể gợi ý đường đi nhanh nhất đến...?

Are there any landmarks near this address?

Có địa điểm nổi tiếng nào gần địa chỉ này không?

Could you explain how to get to this hotel?

Bạn có thể giải thích đường đi đến khách sạn này không?

Is there a taxi stand nearby?

Có chỗ nào đón taxi gần đây không?

What’s the best way to get to the train station?

Cách tốt nhất để đến ga tàu là gì?

Is there a direct bus or train to this destination?

Có chuyến xe buýt hoặc tàu nào đi thẳng đến đây không?

Could you tell me if this street is safe to walk?

Bạn có thể cho tôi biết đường này có an toàn để đi bộ không?

Where can I find a bike rental station?

Tôi có thể tìm chỗ thuê xe đạp ở đâu?

Could you give me directions to the nearest ATM?

Bạn có thể chỉ đường đến cây ATM gần nhất không?

How can I get to the local market?

Tôi có thể đi đến chợ địa phương bằng cách nào?

Is there public transportation available here?

Ở đây có phương tiện công cộng nào không?

Where is the nearest parking lot?

Bãi đỗ xe gần nhất ở đâu?

Are there any scenic routes to this destination?

Có tuyến đường nào đẹp để đến đây không?

Could you help me find this address?

Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không?

How do I get back to my hotel from here?

Làm sao để tôi quay lại khách sạn từ đây?

Is there a tourist information center nearby?

Có trung tâm thông tin du lịch nào gần đây không?

Could you recommend the best way to travel around the city?

Bạn có thể gợi ý cách tốt nhất để di chuyển quanh thành phố không?

 

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại khách sạn

Một kỳ nghỉ trọn vẹn không thể thiếu nơi lưu trú thoải mái và tiện nghi. Tại khách sạn, bạn sẽ cần giao tiếp bằng tiếng Anh cho nhiều mục đích như đặt phòng, yêu cầu dịch vụ, hoặc giải quyết các tình huống phát sinh. Hiểu và sử dụng được các cụm từ tiếng Anh cơ bản không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo bạn có trải nghiệm tuyệt vời hơn.

Tiếng Anh giao tiếp khi lưu trú ở khách sạn

Tiếng Anh giao tiếp khi lưu trú ở khách sạn

Tiếng Anh

Tiếng Việt

I have a reservation under the name of...

Tôi có đặt phòng dưới tên...

Do you have any available rooms?

Bạn còn phòng trống không?

What is the check-in time?

Giờ nhận phòng là lúc mấy giờ?

Can I check in early?

Tôi có thể nhận phòng sớm không?

Could you store my luggage?

Bạn có thể giữ hành lý cho tôi không?

How much is the room per night?

Giá phòng một đêm là bao nhiêu?

What is the Wi-Fi password?

Mật khẩu Wi-Fi là gì?

Is breakfast included in the price?

Bữa sáng đã bao gồm trong giá phòng chưa?

Can I get a wake-up call at 7am?

Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 7 giờ sáng không?

Is there a swimming pool here?

Ở đây có hồ bơi không?

Do you have a gym?

Ở đây có phòng tập thể dục không?

Could you please tell me where the elevator is?

Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thang máy ở đâu không?

What’s the check-out time?

Giờ trả phòng là khi nào?

Can I extend my stay for another night?

Tôi có thể ở thêm một đêm không?

Can I get a refund for this booking?

Tôi có thể hoàn tiền cho đặt phòng này không?

Can you recommend a good tour guide?

Bạn có thể giới thiệu hướng dẫn viên tốt không?

Are there laundry services available?

Ở đây có dịch vụ giặt là không?

Do you have any family-friendly activities?

Có hoạt động nào phù hợp cho gia đình không?

Is this area safe at night?

Khu vực này có an toàn vào ban đêm không?

Where is the nearest convenience store?

Cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu?

Could I get extra pillows and blankets?

Tôi có thể xin thêm gối và chăn không?

The air conditioning is not working.

Máy lạnh không hoạt động.

Can I switch to a non-smoking room?

Tôi có thể đổi sang phòng không hút thuốc không?

Could I get a room with a better view?

Tôi có thể đổi sang phòng có view đẹp hơn không?

Is there parking available at the hotel?

Ở khách sạn có bãi đỗ xe không?

Can you arrange transportation for me?

Bạn có thể sắp xếp phương tiện di chuyển cho tôi không?

Is there a minibar in the room?

Trong phòng có minibar không?

Do you have room service?

Ở đây có dịch vụ phòng không?

How do I call the front desk?

Tôi gọi đến quầy lễ tân bằng cách nào?

Can I leave my luggage here after check-out?

Tôi có thể để hành lý lại đây sau khi trả phòng không?

Are pets allowed in the hotel?

Khách sạn có cho phép mang theo thú cưng không?

Can I book a city tour from here?

Tôi có thể đặt tour tham quan thành phố từ đây không?

Is there a first aid kit at the hotel?

Ở khách sạn có hộp sơ cứu không?

What amenities are included in the room?

Trong phòng có những tiện nghi gì?

Is there a hairdryer in the room?

Trong phòng có máy sấy tóc không?

Can I request housekeeping service now?

Tôi có thể yêu cầu dịch vụ dọn phòng bây giờ không?

Is there a restaurant in the hotel?

Trong khách sạn có nhà hàng không?

What time does the pool close?

Hồ bơi đóng cửa lúc mấy giờ?

Can I get a late check-out?

Tôi có thể trả phòng muộn không?

Is there a quiet room available?

Có phòng nào yên tĩnh không?

Are there any additional charges for extra guests?

Có phụ phí cho khách thêm không?

Where can I buy souvenirs nearby?

Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu gần đây?

Can I use the hotel phone to make local calls?

Tôi có thể dùng điện thoại khách sạn để gọi nội địa không?

Is there a safe in the room?

Trong phòng có két sắt không?

How do I adjust the temperature in the room?

Làm sao để tôi điều chỉnh nhiệt độ trong phòng?

Can I have my breakfast delivered to my room?

Tôi có thể yêu cầu mang bữa sáng đến phòng không?

What’s the best way to get to the airport?

Làm sao để đi đến sân bay một cách tiện lợi nhất?

Are there any smoking areas in the hotel?

Ở khách sạn có khu vực hút thuốc không?

Can I request extra toiletries?

Tôi có thể yêu cầu thêm đồ dùng vệ sinh cá nhân không?

Is there a doctor on call at the hotel?

Khách sạn có bác sĩ theo yêu cầu không?

 

5. Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch về chủ đề ăn uống 

Ẩm thực luôn là một phần không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch. Dù bạn đang dùng bữa tại nhà hàng sang trọng, quán ăn địa phương hay đơn giản là mua đồ ăn đường phố, việc biết các cụm từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn gọi món, hỏi thông tin về món ăn, và giải quyết các yêu cầu một cách dễ dàng. Điều này không chỉ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị địa phương mà còn mang đến trải nghiệm ẩm thực thú vị hơn.

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

May I see the menu, please?

Tôi có thể xem thực đơn được không?

What would you recommend as a specialty?

Bạn có thể giới thiệu món đặc biệt được không?

What is the house specialty, if I may ask?

Cho tôi hỏi món đặc biệt của quán là gì?

I would like to have the chicken, please.

Tôi muốn chọn món gà.

Could you please confirm if this dish contains nuts?

Bạn có thể xác nhận món này có chứa hạt không?

Would it be possible to prepare this dish without onions?

Liệu món này có thể làm không có hành không?

Are there any vegetarian options available?

Có món chay nào trong thực đơn không?

Could you kindly tell me if this dish is spicy?

Bạn có thể vui lòng cho biết món này có cay không?

May I have a glass of water, please?

Làm ơn cho tôi xin một ly nước.

Could I request an additional fork, please?

Tôi có thể xin thêm một chiếc nĩa không?

I believe this is not what I ordered.

Tôi nghĩ đây không phải món tôi đã gọi.

May I have the bill, please?

Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.

Do you accept card payments?

Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ không?

Is the service charge included in the bill?

Phí dịch vụ đã được bao gồm trong hóa đơn chưa?

Could I kindly request a receipt?

Tôi có thể xin biên lai được không?

Is there a dedicated menu for children?

Quán có thực đơn dành riêng cho trẻ em không?

Would you kindly recommend a dessert?

Bạn có thể vui lòng gợi ý món tráng miệng không?

May I inquire about the types of drinks you offer?

Tôi có thể hỏi bạn có những loại đồ uống nào?

Could you bring me some ice, please?

Làm ơn mang giúp tôi chút đá.

Would it be possible to pack this for takeaway?

Liệu món này có thể đóng gói mang đi không?

What is the most popular dish here?

Món ăn được yêu thích nhất ở đây là gì?

Could you prepare this dish with less spice?

Bạn có thể làm món này ít cay hơn không?

Does this entrée include any side dishes?

Món chính này có đi kèm món phụ nào không?

May I request a knife, please?

Tôi có thể xin thêm một con dao không?

Are there gluten-free options on the menu?

Thực đơn có món nào không chứa gluten không?

Could you let me know how long it will take to prepare the food?

Bạn có thể cho tôi biết món này sẽ mất bao lâu để chuẩn bị không?

May I request an additional plate?

Tôi có thể xin thêm một cái đĩa không?

Is it safe to drink tap water here?

Ở đây uống nước máy có an toàn không?

Would it be possible to split the bill?

Liệu hóa đơn có thể chia nhỏ được không?

Could you kindly bring me some salt and pepper?

Làm ơn mang giúp tôi muối và tiêu.

May I ask what kind of fish this is?

Tôi có thể hỏi đây là loại cá gì không?

Would it be possible to order just a salad?

Tôi có thể chỉ gọi một món salad không?

Do you offer free refills for coffee?

Quán có cho phép thêm cà phê miễn phí không?

Could you kindly recommend a wine to pair with this dish?

Bạn có thể vui lòng gợi ý loại rượu phù hợp không?

Is there a vegetarian version of this dish?

Món này có phiên bản chay không?

Could you kindly serve the sauce on the side?

Bạn có thể để nước sốt riêng không?

Does this dish come with bread?

Món này có đi kèm với bánh mì không?

May I have a napkin, please?

Làm ơn cho tôi xin một chiếc khăn ăn.

Could you kindly provide more ketchup?

Bạn có thể mang thêm sốt cà chua không?

May I have some extra butter, please?

Tôi có thể xin thêm bơ được không?

Is this dish freshly prepared?

Món này có phải vừa mới chế biến không?

Could you inform me about the price of this dish?

Bạn có thể cho tôi biết giá của món này không?

Do you have any non-alcoholic beverage options?

Bạn có đồ uống không cồn không?

Would it be possible to add more vegetables to this dish?

Liệu có thể thêm rau vào món này không?

Does this meal include a dessert?

Suất ăn này có bao gồm món tráng miệng không?

Could you kindly make this dish vegan?

Bạn có thể làm món này thuần chay không?

Would it be possible to heat this up for me?

Bạn có thể hâm nóng món này giúp tôi không?

Is there a buffet option available here?

Ở đây có phục vụ buffet không?

May I know the soup of the day?

Cho tôi hỏi món súp hôm nay là gì?

Thank you, the food was absolutely delightful!

Cảm ơn bạn, món ăn thực sự rất tuyệt!

 

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch và ăn uống

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch và ăn uống

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp tình huống khẩn cấp

Khi đi du lịch, không ai mong muốn gặp phải những tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, việc chuẩn bị sẵn sàng một số cụm từ tiếng Anh cơ bản có thể giúp bạn xử lý các sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả. 

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, could you please help me?

Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

I’ve lost my wallet. Could you assist me?

Tôi bị mất ví. Bạn có thể giúp tôi không?

Where is the nearest police station?

Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?

Could you help me report a stolen item?

Bạn có thể giúp tôi báo mất đồ không?

I need medical assistance.

Tôi cần sự trợ giúp y tế.

Is there a hospital nearby?

Có bệnh viện nào gần đây không?

Could you direct me to the nearest pharmacy?

Bạn có thể chỉ tôi đến hiệu thuốc gần nhất không?

Could you call an ambulance for me, please?

Bạn có thể gọi xe cứu thương giúp tôi được không?

I’ve lost my passport. What should I do?

Tôi bị mất hộ chiếu. Tôi nên làm gì?

Is there an embassy nearby?

Có đại sứ quán nào gần đây không?

Could you help me contact the embassy?

Bạn có thể giúp tôi liên hệ với đại sứ quán không?

My phone has been stolen.

Điện thoại của tôi đã bị mất cắp.

I’m feeling unwell. Where can I find a doctor?

Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi có thể tìm bác sĩ ở đâu?

Is it safe to walk around here at night?

Đi bộ ở đây vào ban đêm có an toàn không?

Could you lend me a phone to make a call?

Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại để gọi được không?

How can I block my stolen credit card?

Làm sao để tôi khóa thẻ tín dụng bị mất?

I have a medical emergency. Please help!

Tôi gặp trường hợp y tế khẩn cấp. Làm ơn giúp tôi!

Where can I find a 24-hour clinic?

Tôi có thể tìm phòng khám 24 giờ ở đâu?

I’m lost. Could you help me find my way back?

Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường về không?

Is there a hotline for emergencies?

Có đường dây nóng nào dành cho trường hợp khẩn cấp không?

Where can I exchange foreign currency in this area?

Tôi có thể đổi ngoại tệ ở đâu trong khu vực này?

Could you help me locate my lost luggage?

Bạn có thể giúp tôi tìm hành lý bị mất không?

Is there a tourist helpline I can contact?

Có đường dây hỗ trợ du khách mà tôi có thể liên hệ không?

 

Tiếng Anh giao tiếp là công cụ quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong mỗi chuyến đi. Pantado hy vọng sau khi đọc được bài viết chủ đề về tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch này, bạn hoàn toàn có thể vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, tận hưởng hành trình của mình một cách trọn vẹn nhất. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để mỗi chuyến đi trở thành một kỷ niệm đáng nhớ!

05 phương pháp luyện nói tiếng Anh như người bản xứ

Bất kể ai khi học tiếng Anh đều mong muốn có thể nói tiếng Anh như người bản xứ. Tuy nhiên để đạt được trình độ này không phải ai cũng có phương pháp học tốt nhất. Hãy cùng Pantado chia sẻ 5 phương pháp luyện nói tiếng Anh như người bản xứ nhé!

Lợi ích khi nói tiếng Anh như người bản xứ

Học tiếng Anh giao tiếp thành công là khi bạn nói mà người khác hiểu và người khác nói bạn cũng hiểu. Vì vậy khi bạn nói tiếng Anh như người bản xứ nghĩa là bạn đã thành công.

Sau đây là một vài lý do mà bạn nên cố gắng hơn để nói tiếng Anh như người bản xứ:

Nói tiếng Anh như người bản xứ giúp người khác hiểu bạn dễ dàng hơn

Khi bạn nói tiếng Anh bằng một chất giọng địa phương nào đó, thì người khác cũng có thể hiểu những gì bạn nói, nhưng họ cần thời gian để làm quen với accent của bạn hơn. Đôi khi gây khó chịu vì người nghe phải cố hiểu bạn nói gì. Nếu người nghe là khách hàng hay đối tác của bạn thì thật là tai hại đấy. Còn nếu bạn nói tiếng Anh như người bản xứ, người khác có thể ngay lập thức hiểu những gì bạn nói mà không cần thời gian để thích nghi. Các hiểu lầm về cách dùng từ hay lỗi phát âm cũng có thể hạn chế khi bạn nói tiếng Anh theo cách của người bản xứ, điều này giúp việc giao tiếp tiếng Anh dễ dàng và thoải mái hơn nhiều.

Nói tiếng Anh như người bản xứ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc

Khi bạn nói giọng địa phương hoặc phát âm không chuẩn khiến người nghe phải khó chịu hoặc phải cố gắng lắng nghe để hiểu bạn nói gì bạn sẽ rất mất tự tin khi giao tiếp phải không nào? Đó là lí do các bạn cần chỉnh sửa giọng nói của mình giống người bản xứ để dễ nghe hơn, cũng để giao tiếp tự tin hơn trong công việc. 

Nói tiếng Anh như người bản xứ giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn

Có nhiều công việc yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh như người bản ngữ, đặc biệt là các công việc liên quan đến giao tiếp khách hàng. Do đó, nếu bạn nói tiếng Anh như người bản xứ, bạn sẽ có cơ hội ứng tuyển thành công vào các vị trí này. Và do đặc thù cũng như yêu cầu cao, các công việc này cũng có thể cho bạn một mức lương cao hơn mặt bằng chung.

>>> Mời tham khảo: 20 cách nói “rất nhiều” trong tiếng Anh thay cho “a lot”

Bí quyết nào để nói tiếng Anh như người bản xứ

Nghe tiếng Anh nhiều và cẩn thận hơn

Để nói tốt bạn cần nghe tiếng Anh nhiều và nghe một cách cẩn thận, chú ý đến các tiểu tiết, cách thức nối âm, nhấn chữ của người bản xứ khi nói tiếng Anh. Mỗi accent có một vài quy luật riêng nhưng bạn phải thật sự nghe kĩ để lưu ý và áp dụng khi nói tiếng Anh, thì hiệu quả sẽ cao hơn.

Bắt chước cách người bản xứ nói tiếng Anh

Bạn cần bắt chước (nghe và lặp lại) cách người bản xứ nói tiếng Anh. Hãy tìm cho mình một hình tượng – một nhân vật trong series phim truyền hình, một biên tập viên hay một vlogger nào đó, sau đó hãy bắt chước họ nói tiếng Anh. Chỉ sau một thời, bạn sẽ bất ngờ vì sự tiến bộ trong hành trình nói tiếng Anh như người bản xứ của mình đó.

Sử dụng các thành ngữ (idioms) và tiếng lóng (slangs) khi nói tiếng Anh

Việc áp dụng các idioms hay slangs một cách thuần thục không hề dễ dàng vì nói đòi hỏi thời gian. Nhưng trong phạm vi của các tài liệu học thuật hay sách vở thông thường, việc áp dụng này còn hạn chế (đặc biệt là tiếng lóng). Cách tốt nhất để bạn xây dựng khả năng sử dụng idioms và slangs linh hoạt là nghe nhiều, xem nhiều phim ảnh và thậm chí cần phải follow nhiều các trang mạng xã hội của những native speakers, như thế bạn sẽ học được cách sử dụng tiếng Anh của họ để dần dần nói tiếng Anh như người bản xứ.

Điều chỉnh tốc độ nói

Nói tiếng Anh như người bản xứ không có nghĩa là bạn phải nói nhanh. Nếu bạn nói nhanh mà không rõ lời hoặc phát âm sai, thì càng tệ hại. Chính vì vậy hãy điều chỉnh tốc độ nói phù hợp và tự nhiên nhất. Ban đầu, bạn có thể sẽ nói chậm hơn tốc độ thông thường của một người bản ngữ, nhưng dần dần sau khi đã quen và có một vốn từ nhất định để có thể nói lưu loát hơn, bạn có thể điều chỉnh tốc độ nói để nghe như người bản ngữ.

Một cách rất hay để giúp bạn điều chỉnh tốc độ nói nhưng vẫn đảm bảo được việc nói rõ, là đọc lớn và sử dụng các ứng dụng ghi âm có nhận diện giọng nói. Nếu bạn nói với tốc độ tự nhiên mà vẫn đảm bảo được máy móc có thể hiểu được những gì bạn nói, có nghĩa là bạn đã thành công.

Nói chuyện với người bản xứ 

Còn gì tuyệt vời hơn nếu bạn có một môi trường nói tiếng Anh với người bản xứ? Bạn vừa học hỏi được từ họ, lại còn được chỉnh sửa để nói tiếng Anh tốt hơn như họ, quá tuyệt vời phải không nào? Do đó, nếu có điều kiện, hãy kết nối với những người bản xứ (sử dụng ứng dụng kết bạn, các nhóm du lịch, expats…) và trao đổi, tận dụng cơ hội để giao tiếp tiếng Anh với họ.

Hiện nay cũng có khá nhiều khóa học tiếng Anh trực tuyến với người bản xứ để bạn lựa chọn.

>>> Xem thêm: các chương trình học tiếng anh online miễn phí

Các dạng thức của động từ: V-ing và To-V trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh khi học và làm bài tập về chia động từ ta thường gặp các dạng thức của từ: V-ing và To-V. Cùng tìm hiểu để làm bài tập một cách chính xác nhất nhé!

Gerund verb (V-ing) – Danh động từ

Cách sử dụng “V-ing”

– Là chủ ngữ của câu:

Reading bored him very much.

– Bổ ngữ của động từ:

Her hobby is painting.

– Là bổ ngữ:

Seeing is believing.

– Sau giới từ:

He was accused of smuggling.

– Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,…

Một số cách dùng đặc biệt của “V-ing”

* Những động từ sau được theo sau bởi “V-ing”: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon,  fancy…

Ex:

  1. He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)
  2. Would you consider selling the property? (Bạn sẽ xem xét bán nhà chứ?)
  3. He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.)
  4. He didn’t want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị ướt.)

* V + giới từ: apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/ disapprove of…

* Gerund verb cũng theo sau những cụm từ như:

– It’s no use / It’s no good…

– There’s no point (in)…

– It’s (not) worth …

– Have difficult (in) …

– It’s a waste of time/ money …

– Spend/ waste time/money …

– Be/ get used to …

– Be/ get accustomed to …

– Do/ Would you mind … ?

– Be busy …

– What about … ? How about …?

– Go …(go shopping, go swimming…)

To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể

Verb + to V

Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want, …

Ex:

  1. She agreed to pay $50.(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)
  2. Two men failed to return from the expedition.(Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)
  3. The remnants refused to leave.(Những người còn sót lại từ chối rời đi.)
  4. She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)
  5. He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)

Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V

Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…

Ex:

  1. He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra làm thế nào để mở két sắt.)
  2. I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.)
  3. She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.)
  4. I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào.)

Verb + Object + to V

Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…

Ex:

  1. These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.)
  2. She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.)
  3. They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.)
  4. They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi với họ.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V

Một số động từ có thể đi cùng với cả V-ing và to V, hãy cùng Elight so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng ngay bây giờ nhé ?

STOP 

Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ex:

  1. He has lung cancer. He needs to stop smoking. (Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)
  2. He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)

REMEMBER 

Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ex:

  1. Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)
  2. Don’t forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.)
  3. I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)
  4. I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.)
  5. She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)
  6. He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)

TRY

Try to V: cố gắng làm gì

Try V-ing: thử làm gì

Example:

  1. I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)
  2. You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)

LIKE

Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

Like to do: muốn làm gì, cần làm gì

Ex:

  1. I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)
  2. I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)

PREFER

Prefer V-ing to V-ing

Prefer + to V + rather than (V)

Ex:

  1. I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
  2. I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

MEAN

Mean to V: Có ý định làm gì.

Mean V-ing: Có nghĩa là gì.

Ex:

  1. He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
  2. This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)

NEED

Need to V: cần làm gì

Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ex:

  1. I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)
  2. Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.)

USED TO/ GET USED TO

Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ex:

  1. I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)
  2. I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)

ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND

Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.

Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.

Ex:

  1. He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.)
  2. He advised applying at once. (Anh ấy khuyên nộp đơn cho vị trí đó ngay lập tức.)
  3. They don’t allow us to park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.)
  4. They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.)

SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH

See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.

See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Ex:

  1. I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.)
  2. She smelt something burning and saw the smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.)
  3. We saw him leave the house. (Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)

>>> Mời xem thêm: 10+ tính từ đồng nghĩa với ‘Kind’ (Tốt bụng) trong tiếng Anh

10+ tính từ đồng nghĩa với ‘Kind’ trong tiếng Anh

Khi muốn khen ai đó tốt bụng trong tiếng Anh thường sử dụng từ “kind”. Vậy ngoài từ “kind" còn có từ nào cũng có nghĩa là tốt bụng không? Cùng Pantado tìm hiểu các từ đồng nghĩa với "kind" hay được sử dụngnhất nhé.

Từ đồng nghĩa với "Kind"

1. Nice – /naɪs/: tốt bụng, dễ chịu

Ví dụ:

It was very nice of him to drive your daughter home.

Anh thật tốt bụng khi giúp đỡ tôi trong công việc.

2. Benevolent – /bəˈnev.əl.ənt/: nhân đức, nhân ái

Ví dụ:

I believe that Mr Jackson will be a benevolent principal.

Tôi tin ngài Jackson sẽ là một hiệu trưởng nhân ái.

3. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: thoải mái, dễ gần, thân thiện

Ví dụ:

I spent a day hanging out with my congenial friends .

Tôi đã dành cả một ngày để đi chơi với những người bạn thân thiết của tôi.

4. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng

Ví dụ:

She is a very kind-hearted teacher.

Cô ấy là một người giáo viên tốt bụng.

5. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən/ : từ bi, thiện.

Ví dụ:

He was deeply a compassionate doctor.

Ông ấy thực sự là một người bác sĩ nhân ái.

6. Considerate – /kənˈsɪd.ɚ.ət/: ân cần, chu đáo

Ví dụ:

Henry is always very polite and considerate.

Henry luôn rất lịch sự và chu đáo.

7. Caring – /ˈker.ɪŋ/: cảm thông, quan tâm, ân cần

Ví dụ:

He is a wonderful listener and caring father.

Ông ấy là một người cha biết lắng nghe và rất ân cần.

8. Friendly – /ˈfrend.li/: thân thiện, dễ mến

Ví dụ:

Vietnamese people are are considered to be friendly and hospitable.

Người Việt Nam được đánh giá là rất thân thiện và hiếu khách

>>> Có thể bạn quan tâm: Nên cho con học tiếng Anh khi còn học mẫu giáo không?

9. Thoughtful – /ˈθɑːt.fəl/: ân cần, lo lắng, quan tâm

Ví dụ:

He is a thoughtful colleaugue.

Anh ấy là một người đồng nghiệp luôn quan tâm tới người khác.

10. Benign – /bɪˈnaɪn/: tốt, lành, nhân từ

Ví dụ:

I think Jack is a benign husband.

Tôi nghĩ Jack là một người chồng tốt.

11. Humane – /hjuːˈmeɪn/: nhân đạo, nhân từ

Ví dụ:

To live happily, we need to be more humane .

Để có một cuộc sống hạnh phúc, chúng ta cần nhân từ hơn.

12. Beneficent – /bəˈnef.ɪ.sənt/: tốt bụng, từ bi

Ví dụ:

She was born in a kind family and she grows up with a beneficent influences.

Cô ấy được sinh ra trong một gia đình tốt và cô ấy lớn lên với những sự ảnh hưởng tốt lành.

  1. Good-hearted – /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, từ bi

Ví dụ:

She is very good-hearted when help me carry this box.

Cô ấy thật tốt bụng khi giúp tôi mang cái hôm này.

  1. Soft-hearted – /ˌsɑːftˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, nhân ái

Ví dụ:

Tiffany is very soft-hearted. 

Tiffany rất nhân ái.

  1. Sympathetic – /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/: tốt bụng, cảm thông

Ví dụ:

She has got a sympathetic heart. 

Cô ấy có một trái tim biết cảm thông.

>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

Bài viết trên là một số tính từ đồng nghĩa với "kind" mà bạn có thể sử dụng trong văn viết hay giao tiếp để tránh lặp lại nhàm chán. Theo dõi website Pantado để học thêm các kiến thức Tiếng Anh hay nhé.
Học tiếng anh giao tiếp tại nhà cho trẻ em với giáo viên nước ngoài

Đáp ứng nhu cầu học ngoại ngữ với giáo viên bản ngữ, giáo viên nước ngoài tại nhà, các bậc phụ huynh sẽ không phải bận rộn đưa đón trẻ đến các trung tâm Anh ngữ sau những giờ bận rộn. Và hơn hết, khi bạn có thời gian rảnh vẫn có thể tham gia cùng các con để kiểm chứng chất lượng đào tạo giáo viên đang dạy cho các bé.

>> Có thể bạn đang quan tâm: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Tại sao học tiếng anh giao tiếp trực tuyến tại nhà lại phổ biến?

Các giải pháp giảng dạy cá nhân hóa dựa trên nhu cầu thực tế của nhiều người với quỹ thời gian hạn hẹp và địa điểm học không phù hợp và đặc biệt dành cho phụ huynh tìm giáo viên dạy tại nhà cho con. Tất cả đều mong muốn tìm ra một giải pháp học tiếng Anh một cách hiệu quả và thuận tiện nhất để nâng cao 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết của người bản xứ. Học tiếng anh giao tiếp tại nhà với người bản ngữ là lựa chọn tốt nhất.

Ưu điểm khi học tiếng Anh giao tiếp tại nhà với giáo viên nước ngoài

  • Tiết kiệm thời gian: Thời gian học theo yêu cầu của học viên, giúp học viên chủ động về lịch trình và thời gian của mình.
  • Địa điểm học theo yêu cầu của học viên.
  • Chương trình học linh hoạt theo từng đối tượng, từng cấp độ, từng mục tiêu.
  • Được kiểm tra định kỳ sau mỗi khóa học để đánh giá chất lượng đào tạo.
  • Được giáo viên trực tiếp kèm cặp và chỉnh sửa ngữ âm
  • Học viên được giao tiếp với người bản ngữ nên tự tin giao tiếp.
  • Được trực tiếp tham gia và đề xuất các chủ đề theo mong muốn, nhu cầu của cuộc sống và chủ đề mà các bé thích.
  • Học tiếng Anh giao tiếp tại nhà tập trung cao độ, tiến bộ nhanh. Nói và thực hành với người bản xứ.

>> Mời quan tâm: kinh nghiệm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

5 lợi ích khi học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài tại nhà

Phát âm chuẩn

Còn gì tuyệt hơn luyện phát âm với người bản ngữ? Giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh tại nhà là những người dạy phát âm chuẩn nhất, nhất là khi bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp.

Phản xạ tiếng Anh

Giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh tại nhà không thể nói bằng tiếng Việt nên họ sẽ không thể dịch những gì họ nói sang tiếng Việt cho bạn. Vì vậy, bạn cần tập trung nghe để hiểu và trả lời, dần dần hình thành cách tư duy tiếng Anh cho riêng mình. Suy nghĩ tiếng Anh và nói tiếng Anh. Việc hình thành phản xạ tiếng Anh tốt hơn là nghe câu hỏi, dịch rồi mới trả lời.

Luyện nói tiếng Anh hàng ngày

Việc giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh tại nhà cho bạn không nói được tiếng Việt bắt buộc bạn phải nói tiếng Anh trong giờ học. Luyện nói tiếng Anh thường xuyên và liên tục sẽ cải thiện trình độ nói của bạn. Ngoài ra, những người bản ngữ này sẽ giúp bạn sửa các lỗi phát âm, ngữ điệu hoặc sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên như người bản ngữ nói tiếng Anh.

Học từ vựng

Làm thế nào để học khi chúng ta thông tin sai? Người Việt Nam thường học từ vựng bằng cách dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt, sau đó học nghĩa và cách phát âm của chúng. Khi học với giáo viên nước ngoài, thói quen đó sẽ phải chuyển sang hướng nghe từ tiếng Anh, đoán nghĩa của nó trong ngữ cảnh, hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh và sử dụng từ đó trong cùng ngữ cảnh. Bạn không còn phải nhớ ý nghĩa của chúng nữa mà việc bạn cần làm là sử dụng chúng trong những câu tương tự.

Tìm hiểu văn hóa nước ngoài

Vương quốc Anh bao gồm bốn quốc gia riêng biệt, với bốn nền văn hóa khác nhau nói tiếng Anh. Do đó, thông qua giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh tại nhà cho bạn, bạn có thể tìm hiểu những nét văn hóa đặc sắc của Vương quốc Anh một cách chính xác và thú vị nhất.

Tại sao nên chọn giáo viên nước ngoài dạy trực tuyến tại PANTADO?

Trình độ giáo viên nước ngoài của PANTADO: Đội ngũ giáo viên PANTADO đến từ 10 quốc gia:  Philippines, Việt Nam, Mỹ, Canada.....

Chuyên viên ngôn ngữ tốt nghiệp cử nhân trở lên và có bằng tốt nghiệp của trường đại học ở nước sở tại.

Chứng chỉ giảng dạy quốc tế được công nhận quốc tế: TESOL, CELTA, ITC TEFL.

Có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh tại nước sở tại hoặc các nước trên thế giới.

Tác phong chuyên nghiệp, tính cách thân thiện, phù hợp với văn hóa Việt Nam.

Tâm huyết với công việc, thân thiện, sử dụng phương pháp giảng dạy năng động, giúp học viên phát triển tối ưu khả năng nghe - nói - phát âm chuẩn.

Đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến để các bé làm quen vói ngôn ngữ thứ hai ngay tại nhà nhé.

Một số mẫu thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng tiếng Anh

Tham khảo ngay các mẫu thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng tiếng Anh theo các from của các doanh nghiệp, công ty.

  • Form thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng Tiếng Anh số 1

VIETNAM'S NATIONAL DAY CLOSING ANNOUCEMENT

Vietnam's National Day – 2/9 is coming,…………….. would like to inform you about the schedule of Vietnam's National Day 20….. as following:

….…………. will be closed to observe National Day 20…… from….. to……..

Business operation will resume as normal on…..

Many thanks for your kind attention and being appreciative with this situation. On this occasion, we would like to thank you for your support and cooperation in the year 20….. and look forward to receiving your continuing assistance in 20…...

Should you have any questions, please do not hesitate to contact us.

Wish you and your family a healthy, happy and successful holiday.

 

Best regards,

[Chief Executive Officer's name]

  • Form thông báo nghỉ lễ Quốc khánh bằng Tiếng Anh số 2

ANNOUCEMENT OF THE HOLIDAYS VIETNAM'S NATIONAL DAY

Dear All Valued Customers,

We are pleased to get you informed that on the Vietnam’s National Day commemoration as follows:

– Vietnam’s National Day commemoration: from :08:00 on September 2th to 08:00 AM on September 3rd 2024

The company announced to customers, partners, agents and all the staff to know and to perform.

Best regards, Date (....)

Chief Executive Officer (Signed)

  

>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

  •   Form thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng Tiếng Anh số 3 

NATIONAL DAY HOLIDAY ANNOUCEMENT

Dear Staff/ Partners,

We are pleased to inform you that our company will be observing the Viet Nam's National Day holiday on September 2nd. This day marks an important occasion for our country, and we hope everyone takes the opportunity to celebrate and reflect on this significant day.

Please note the following details regarding the holiday schedule:

Holiday Date:

  • September 2nd, [2024]

Resumption of Regular Activities:

  • September 3rd, [2024]

During this period, our company will be closed. Normal operations will resume on the following day, [September 3rd, 2024].

We wish you a happy and safe National Day. Enjoy the holiday with your family and friends.

Thank you for your attention and cooperation.

Best regards,

[Chief Executive Officer's name]

  • Form thông báo nghỉ lễ Quốc khánh Việt nam bằng Tiếng Anh số 4

NOTICE OF NATIONAL DAY CELEBRATION

Dear [Employees/Students/Faculty],

We are excited to announce that we will be observing Viet Nam's National Day on September 2nd. This holiday provides an excellent opportunity to commemorate our country’s history and progress.

Holiday Schedule:

  • Closed: September 2nd, 2024
  • Reopen: September 3rd, 2024

Please plan accordingly as our operations will be temporarily halted on this date. Regular activities will continue as usual from September 3rd, 2024.

Wishing you all a wonderful and festive National Day!

Sincerely,

[Chief Executive Officer's name] signed

 

Trên đây là một số mẫu thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng Tiếng Anh. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn.

Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc

Khi học từ vựng tiếng Anh chúng ta thường hay bị rơi vào trạng thái:

  • Rơi rụng kiến thức học 10 từ nhưng chỉ nhớ được 2 từ sau 1 tuần
  • Nhớ một cách hời hợt từ này trông “quen quen” mình đã gặp ở đâu rồi
  • Không có phương pháp học từ vựng hiệu quả
  •  Không biết chính xác cụ thể về từ, từ này mình dùng đã đúng chưa?
  •  Học thuộc từ rồi nhưng đến khi nói lại nhớ nhớ quên quên

Hôm nay, Pantado.edu.vn sẽ bật mí cho các bạn cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc.

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh là “gốc rễ” của giao tiếp

Khi giao tiếp, người đọc và người nghe thường xuyên chú ý vào nội dung của người xung quanh muốn thể hiện ra hơn là ngữ pháp câu từ. Thực tế thì dù bạn đang nắm rõ về mặt ngữ pháp nhưng mà vốn từ vựng không đủ thì bạn cũng thể nào hiểu hay thể hiện nội dung mà mình muốn truyền đạt cho họ.

Một trong những câu nói khá nổi tiếng của David A. Wilkins từng nói: “Không có ngữ pháp thì ít thông tin truyền đạt. Không có từ vựng thì không có một thông tin nào được truyền đạt cả.”

Từ vựng tiếng Anh giúp phát triển những kỹ năng khác

Có được nhiều vốn từ bạn có thể nói được nhiều chủ đề khác nhau.Ngoài các vấn đề nghe, đọc ra thì từ vựng tiếng Anh còn phát triển cho não bộ về việc viết nhanh chóng, đúng ngữ cảnh và không sai chính tả. Từ điều này bạn hoàn toàn có thể tự tin để viết một bức thư hay trình bày một vấn đề nào đó bằng tiếng Anh mà không phải lo lắng gì.

Học từ vựng tiếng Anh bạn không nên bó buộc bởi chỉ dùng để giao tiếp xung quanh. Việc biết nhiều từ vựng tiếng sẽ giúp bạn nâng cao giá trị bản thân, phát triển các kỹ năng về tiếng Anh sau này giống như tiếng Việt vậy.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Cách học từ vựng tiếng Anh sai lầm khiến bạn mau quên

Học từ vựng theo cột riêng lẻ

Cách học từ vựng tiếng Anh này là cách phổ biến mà hầu hết người học sử dụng. Chia tờ giấy thành 2 cột, cột bên trái viết từ tiếng Anh, cột bên phải viết nghĩa tiếng Việt – Từng nghĩ đây là cách học tiếng Anh thông minh.  Nếu từ nào khó quá thì mình sẽ viết nguyên trên 1 trang A4. Tất nhiên mình hoàn toàn quên ngay 80% số từ đã học một cách rất dễ dàng. 

Học hàng loạt từ mới nhưng không được ôn tập, sử dụng

Đôi khi bạn chỉ tập trung vào việc học và trau dồi từ mới, sau đó không ôn tập hay sử dụng chúng. Vì thế ôn tập là điều tối quan trọng giúp bạn học thuộc từ mới tiếng Anh nhanh nhất.

Học không có mục đích, không có hứng thú

Đôi khi bạn chỉ học từ vựng như một cái máy, cố nhồi nhét thật nhiều từ vựng mà không có chút hứng thú nào. Những thứ không cảm xúc là thứ dễ dàng quên nhanh nhất.

Học từ vựng tiếng Anh không có chủ đề

Bạn học dàn trải quá nhiều mà không tập trung theo chủ đề. Đôi khi cái mình cần để giao tiếp lại không học. Chủ đề nào cũng biết một chút, nhưng để nói thì lại không đủ từ vựng để nói.

Học từ vựng tiếng Anh không theo ngữ cảnh cụ thể

Một từ vựng trong ngữ cảnh này nó có nghĩa thế này. Nhưng sang một ngữ cảnh khác nó lại nghĩa khác. Như vậy mỗi ngữ cảnh khác nhau nghĩa của nó lại khác nhau. Mặt khác, từ vựng tiếng Anh thường xuyên xuất hiện ở thành ngữ, cụm từ cho nên việc không học từ vựng tiếng Anh theo ngữ cảnh sẽ khiến bạn không nắm rõ được ngữ nghĩa của câu hay nghĩa chính xác của từ vựng đó. Có thể bạn sẽ biết về từ trong câu nhưng sẽ không hiểu được nghĩa mà người nói muốn truyền đạt cho bạn.

Học từ vựng tiếng Anh mà không sử dụng từ điển

Từ điển là một trong những “bảo bối” giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Từ điển ở đây là Oxford hoặc Cambridge để hiểu đúng nhất nghĩa của từ thay vì các từ điển, trang web bằng tiếng Việt nhé.

Các cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Bạn sẽ học từ vựng theo từng chủ đề là phương pháp học từ vựng tiếng Anh siêu tốc đem lại nhiều hiệu quả. Khi các từ vựng đều có sự liên quan với nhau bạn sẽ dễ dàng học hơn. Sau khi học bạn nên viết bài theo chủ đề hoặc nói theo chủ đề bạn đang học với vốn từ vựng bạn vừa học.

Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh

Theo nghiên cứu thì bộ não chúng ta ưu tiên ghi nhớ hình ảnh trước khi ghi nhớ dạng chữ đơn thuần. Do đó bạn nên áp dụng học từ vựng Tiếng Anh kèm theo hình ảnh để tăng khả năng ghi nhớ nghĩa của từ vựng. Đồng thời cách học này cũng kích thích được cảm hứng của người học, khiến họ cảm thấy hứng thú và vui vẻ hơn khi học từ vựng.

Học từ vựng thông qua phim ảnh và bài hát

Bạn có thể lựa chọn các bộ phim hay bản nhạc bạn yêu thích để học. Cách này vừa giúp bạn thư giãn mà kết quả bạn sẽ phải bất ngờ đấy. Cách học này giúp bạn luyện tập khả năng nghe phát âm chuẩn và cách thức sử dụng từ vựng trong câu. Bạn vừa có thể học từ vựng tiếng Anh siêu tốc, vừa được thư giãn, giải trí theo sở thích của bản thân.

Không học quá nhiều từ trong một ngày

Mục đích của việc học từ vựng tiếng Anh cấp tốc là bạn cần phải ghi nhớ được nhiều từ vựng nhất có thể. Nhưng nếu bạn tập trung học quá nhiều từ vựng trong một ngày thì không hiệu quả, các bạn rất dễ bị loạn và quên từ, học nhiều từ quá sẽ bị loãng và khiến bạn cảm thấy nhàm chán, nản chí. Hãy học khoảng 10 từ vựng một ngày và thường xuyên ôn tập nó bất kể khi nào bạn rảnh ít nhất là 5 lần/ ngày. Cách này sẽ giúp bạn nhớ rất lâu và sâu, đồng thời không tạo cảm giác quá tải và mệt mỏi khi học từ vựng.

Không ngại giao tiếp tiếng Anh

Đôi khi các bạn rất rụt rè khi giao tiếp tiếng Anh. Các bạn thường cho rằng không biết nhiều từ vựng thì không thể giao tiếp được. Điều này đúng nhưng chưa đủ, giao tiếp là cách chúng ta học từ vựng nhanh tiếng Anh siêu tốc nhất. Khi giao tiếp, hoặc có thể là bắt chước cách nói của người khác, bạn không chỉ học được cách phát âm, ngữ điệu của câu mà đặc biệt còn nhớ được từ vựng rất lâu. Không cách nào học dễ dàng và nhanh chóng nhất bằng cách chúng ta thực hành nó. Tập giao tiếp thường xuyên bạn sẽ tự tin hơn khi học tiếng Anh rất nhiều.

>>> Mời xem thêm: Chia sẻ bí quyết học tiếng Anh từ con số 0 - tôi làm được, bạn cũng làm được 

Mẫu Câu Giao Tiếp Chào Hỏi Lần Đầu Gặp Gỡ Trong Tiếng Anh

Lần đầu gặp gỡ luôn là thời điểm quan trọng để tạo ấn tượng tốt với người khác. Đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh, biết cách chào hỏi một cách tự nhiên và lịch sự sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Trong bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu đến bạn những mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ thông dụng và cơ bản nhất. Dù là gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác, bạn đều có thể áp dụng dễ dàng để bắt đầu mọi cuộc trò chuyện một cách suôn sẻ!

>> Tham khảo: Khóa học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến uy tín, chất lượng

1. Mẫu câu chào hỏi lịch sự

Những câu chào hỏi lịch sự không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn. 

Các câu giao tiếp lịch sự khi lần đầu gặp gỡ bằng tiếng Anh

1.1 Mẫu câu chào hỏi thông thường

  • "Hi there! How are you doing today?" (Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?)
  • "Good evening! It’s great to meet you." (Chào buổi tối! Rất vui được gặp bạn.)
  • "Hey! How’s everything going?" (Chào! Mọi thứ thế nào rồi?)
  • "Hello! Hope you’re doing well." (Xin chào! Hy vọng bạn đang ổn.)
  • "Hi! It’s so nice to finally meet you." (Chào! Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp bạn.)

1.2 Mẫu câu trả lời lịch sự

  • "I’m doing well, thank you! How about you?" (Tôi ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
  • "I’m great, thank you for asking!" (Tôi rất tốt, cảm ơn vì đã hỏi thăm!)
  • "Not bad, thanks! How’s your day going?" (Cũng không tệ lắm, cảm ơn! Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
  • "Pretty good! It’s lovely to see you here." (Khá ổn! Thật tuyệt khi gặp bạn ở đây.)

1.3 Mẫu câu thể hiện sự thiện cảm

  • "It’s such a pleasure to meet you!" (Rất hân hạnh được gặp bạn!)
  • "What a lovely day to meet someone new!" (Hôm nay thật đẹp để gặp gỡ một người mới!)
  • "You’ve got such a warm smile! How are you?" (Bạn có nụ cười thật ấm áp! Bạn thế nào?)
  • "Thanks for coming! I’m glad we finally meet." (Cảm ơn vì đã đến! Tôi rất vui vì cuối cùng chúng ta cũng gặp nhau.)
  • "Nice to see a friendly face. How’s it going?" (Thật vui khi thấy một khuôn mặt thân thiện. Mọi chuyện thế nào rồi?)

1.4 Mẫu câu kết hợp hỏi thăm và cảm ơn

  • "Hi! Thank you for taking the time to meet me." (Chào! Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp tôi.)
  • "It’s an honor to meet you. How have you been?" (Rất vinh dự được gặp bạn. Bạn dạo này thế nào?)
  • "I’ve heard so much about you. How’s your day?" (Tôi đã nghe rất nhiều về bạn. Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
  • "Hi! I’ve been looking forward to this meeting." (Chào! Tôi đã rất mong chờ cuộc gặp này.)

1.5 Mẫu câu chia sẻ cảm nhận

  • "It’s my first time here, and it’s great to meet someone like you." (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây, và thật tuyệt khi được gặp một người như bạn.)
  • "I feel lucky to meet such a kind person." (Tôi cảm thấy thật may mắn khi gặp một người tốt bụng như bạn.)

Mẫu câu chào hỏi lần đầu gặp gỡ

 

Mẫu câu chào hỏi lần đầu gặp gỡ

 

2. Mẫu câu giới thiệu bản thân trong lần đầu gặp gỡ

Giới thiệu bản thân là bước quan trọng để mở đầu một cuộc trò chuyện ý nghĩa. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để làm quen với người đối diện một cách tự nhiên và thú vị hơn.

2.1 Mẫu câu giới thiệu về tên và danh tính

  • "Hi, I’m [tên của bạn]. What’s your name?" (Chào, tôi là [tên của bạn]. Tên bạn là gì?)
  • "My name is [tên của bạn]. Nice to meet you!" (Tên tôi là [tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn!)
  • "You can call me [biệt danh]. What should I call you?" (Bạn có thể gọi tôi là [biệt danh]. Tôi nên gọi bạn là gì?)
  • "I’m often called [tên]. What about you?" (Mọi người thường gọi tôi là [tên]. Còn bạn thì sao?)

Mẫu câu giới thiệu bản thân lần đầu gặp gỡ

Mẫu câu giới thiệu bản thân lần đầu gặp gỡ

2.2 Mẫu câu giớ   i thiệu về tuổi và nơi sống

  • "I’m [tuổi] years old. How about you?" (Tôi [tuổi] tuổi. Còn bạn thì sao?)
  • "I’m from [quốc gia/thành phố]. Where are you from?" (Tôi đến từ [quốc gia/thành phố]. Bạn đến từ đâu?)
  • "Currently, I live in [nơi ở hiện tại]. How long have you been here?" (Hiện tại, tôi sống ở [nơi ở]. Bạn đã ở đây bao lâu rồi?)
  • "I grew up in [nơi lớn lên]. What about you?" (Tôi lớn lên ở [nơi đó]. Còn bạn thì sao?)
  • "This is my first time here. Is it your first time too?" (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây. Đây cũng là lần đầu của bạn phải không?)

2.3 Mẫu câu nói về sở thích và cảm nhận

  • "I’ve always wanted to visit [địa điểm]. It’s such a beautiful place!" (Tôi luôn muốn đến thăm [địa điểm]. Đây là một nơi thật đẹp!)
  • "I love exploring new places. What about you?" (Tôi thích khám phá những nơi mới. Còn bạn thì sao?)
  • "Meeting new people is exciting for me. I’m glad to meet you!" (Gặp gỡ những người mới khiến tôi cảm thấy rất hào hứng. Tôi rất vui khi gặp bạn!)
  • "I’m really into [sở thích]. Do you have any hobbies?" (Tôi thực sự thích [sở thích]. Bạn có sở thích nào không?)
  • "I’ve been living here for [khoảng thời gian]. How about you?" (Tôi đã sống ở đây được [khoảng thời gian]. Còn bạn thì sao?)

2.4 Mẫu câu mời người đối diện chia sẻ về họ

  • "Could you tell me a bit about yourself?" (Bạn có thể giới thiệu một chút về bạn được không?)
  • "What do you usually do for fun?" (Bạn thường làm gì để giải trí?)
  • "What’s your favorite thing about living here?" (Điều bạn thích nhất khi sống ở đây là gì?)
  • "Do you enjoy traveling? Where have you been recently?" (Bạn có thích đi du lịch không? Gần đây bạn đã đi đâu chưa?)
  • "What brought you here today?" (Điều gì đã đưa bạn đến đây hôm nay?)

2.5 Mẫu câu giao tiếp thể hiện sự thân thiện

  • "I’m really excited to get to know you better." (Tôi thực sự hào hứng để hiểu bạn hơn.)
  • "It’s so great to meet someone new today." (Thật tuyệt khi gặp một người mới hôm nay.)
  • "I think we’re going to have a great conversation!" (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một cuộc trò chuyện thú vị!)
  • "Feel free to share anything about yourself." (Hãy thoải mái chia sẻ bất cứ điều gì về bạn nhé.)

Những mẫu câu trên không chỉ giúp bạn tự tin giới thiệu về bản thân mà còn khuyến khích người đối diện mở lòng chia sẻ. Điều này tạo nên một cuộc trò chuyện ý nghĩa và thú vị ngay từ lần gặp gỡ đầu tiên.

3. Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp

Nghề nghiệp cũng là chủ đề thường xuyên được nhắc đến trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp thường ngày. Cùng tìm hiểu một số mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân ngay nhé!

Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

  • "I work as a [nghề nghiệp]." (Tôi làm [nghề nghiệp].)
  • "I’m a student majoring in [chuyên ngành]." (Tôi là sinh viên chuyên ngành [chuyên ngành].)
  • "I’m currently unemployed but looking for opportunities." (Hiện tại tôi đang thất nghiệp nhưng đang tìm cơ hội.)
  • "I’ve been working in this field for [số năm]." (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được [số năm].)
  • "I’m self-employed and run my own business." (Tôi tự kinh doanh và điều hành công việc riêng.)
  • "I’m passionate about [sở thích/ngành nghề]." (Tôi đam mê [sở thích/ngành nghề].)
  • "What about you? What do you do?" (Còn bạn thì sao? Bạn làm nghề gì?)
  • "I recently got a promotion to [chức vụ]." (Tôi vừa được thăng chức lên [chức vụ].)
  • "I’m in between jobs right now." (Hiện tôi đang tạm nghỉ việc.)
  • "I’m retired and enjoying my free time." (Tôi đã nghỉ hưu và đang tận hưởng thời gian rảnh rỗi.)

>> Xem thêm: 100+ câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ phổ biến nhất. Hy vọng với những mẫu câu được Pantado chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như trau dồi vốn tiếng Anh của mình nhé!