Tiếng Anh giao tiếp
Trong tiếng Anh khi học và làm bài tập về chia động từ ta thường gặp các dạng thức của từ: V-ing và To-V. Cùng tìm hiểu để làm bài tập một cách chính xác nhất nhé!
Gerund verb (V-ing) – Danh động từ
Cách sử dụng “V-ing”
– Là chủ ngữ của câu:
Reading bored him very much.
– Bổ ngữ của động từ:
Her hobby is painting.
– Là bổ ngữ:
Seeing is believing.
– Sau giới từ:
He was accused of smuggling.
– Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,…
Một số cách dùng đặc biệt của “V-ing”
* Những động từ sau được theo sau bởi “V-ing”: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, fancy…
Ex:
- He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)
- Would you consider selling the property? (Bạn sẽ xem xét bán nhà chứ?)
- He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.)
- He didn’t want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị ướt.)
* V + giới từ: apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/ disapprove of…
* Gerund verb cũng theo sau những cụm từ như:
– It’s no use / It’s no good…
– There’s no point (in)…
– It’s (not) worth …
– Have difficult (in) …
– It’s a waste of time/ money …
– Spend/ waste time/money …
– Be/ get used to …
– Be/ get accustomed to …
– Do/ Would you mind … ?
– Be busy …
– What about … ? How about …?
– Go …(go shopping, go swimming…)
To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể
Verb + to V
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want, …
Ex:
- She agreed to pay $50.(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)
- Two men failed to return from the expedition.(Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)
- The remnants refused to leave.(Những người còn sót lại từ chối rời đi.)
- She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)
- He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)
Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V
Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…
Ex:
- He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra làm thế nào để mở két sắt.)
- I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.)
- She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.)
- I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào.)
Verb + Object + to V
Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…
Ex:
- These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.)
- She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.)
- They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.)
- They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi với họ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V
Một số động từ có thể đi cùng với cả V-ing và to V, hãy cùng Elight so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng ngay bây giờ nhé ?
STOP
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ex:
- He has lung cancer. He needs to stop smoking. (Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)
- He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)
REMEMBER
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ex:
- Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)
- Don’t forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.)
- I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)
- I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.)
- She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)
- He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)
TRY
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
Example:
- I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)
- You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)
LIKE
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Like to do: muốn làm gì, cần làm gì
Ex:
- I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)
- I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)
PREFER
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
Ex:
- I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
- I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
MEAN
Mean to V: Có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
Ex:
- He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
- This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
NEED
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
Ex:
- I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)
- Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.)
USED TO/ GET USED TO
Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Ex:
- I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)
- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)
ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND
Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.
Ex:
- He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.)
- He advised applying at once. (Anh ấy khuyên nộp đơn cho vị trí đó ngay lập tức.)
- They don’t allow us to park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.)
- They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.)
SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
Ex:
- I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.)
- She smelt something burning and saw the smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.)
- We saw him leave the house. (Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)
>>> Mời xem thêm: 10+ tính từ đồng nghĩa với ‘Kind’ (Tốt bụng) trong tiếng Anh
Khi muốn khen ai đó tốt bụng trong tiếng Anh thường sử dụng từ “kind”. Vậy ngoài từ “kind" còn có từ nào cũng có nghĩa là tốt bụng không? Cùng Pantado tìm hiểu các từ đồng nghĩa với "kind" hay được sử dụngnhất nhé.
Từ đồng nghĩa với "Kind"
1. Nice – /naɪs/: tốt bụng, dễ chịu
Ví dụ:
It was very nice of him to drive your daughter home.
Anh thật tốt bụng khi giúp đỡ tôi trong công việc.
2. Benevolent – /bəˈnev.əl.ənt/: nhân đức, nhân ái
Ví dụ:
I believe that Mr Jackson will be a benevolent principal.
Tôi tin ngài Jackson sẽ là một hiệu trưởng nhân ái.
3. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: thoải mái, dễ gần, thân thiện
Ví dụ:
I spent a day hanging out with my congenial friends .
Tôi đã dành cả một ngày để đi chơi với những người bạn thân thiết của tôi.
4. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng
Ví dụ:
She is a very kind-hearted teacher.
Cô ấy là một người giáo viên tốt bụng.
5. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən/ : từ bi, thiện.
Ví dụ:
He was deeply a compassionate doctor.
Ông ấy thực sự là một người bác sĩ nhân ái.
6. Considerate – /kənˈsɪd.ɚ.ət/: ân cần, chu đáo
Ví dụ:
Henry is always very polite and considerate.
Henry luôn rất lịch sự và chu đáo.
7. Caring – /ˈker.ɪŋ/: cảm thông, quan tâm, ân cần
Ví dụ:
He is a wonderful listener and caring father.
Ông ấy là một người cha biết lắng nghe và rất ân cần.
8. Friendly – /ˈfrend.li/: thân thiện, dễ mến
Ví dụ:
Vietnamese people are are considered to be friendly and hospitable.
Người Việt Nam được đánh giá là rất thân thiện và hiếu khách
>>> Có thể bạn quan tâm: Nên cho con học tiếng Anh khi còn học mẫu giáo không?
9. Thoughtful – /ˈθɑːt.fəl/: ân cần, lo lắng, quan tâm
Ví dụ:
He is a thoughtful colleaugue.
Anh ấy là một người đồng nghiệp luôn quan tâm tới người khác.
10. Benign – /bɪˈnaɪn/: tốt, lành, nhân từ
Ví dụ:
I think Jack is a benign husband.
Tôi nghĩ Jack là một người chồng tốt.
11. Humane – /hjuːˈmeɪn/: nhân đạo, nhân từ
Ví dụ:
To live happily, we need to be more humane .
Để có một cuộc sống hạnh phúc, chúng ta cần nhân từ hơn.
12. Beneficent – /bəˈnef.ɪ.sənt/: tốt bụng, từ bi
Ví dụ:
She was born in a kind family and she grows up with a beneficent influences.
Cô ấy được sinh ra trong một gia đình tốt và cô ấy lớn lên với những sự ảnh hưởng tốt lành.
- Good-hearted – /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, từ bi
Ví dụ:
She is very good-hearted when help me carry this box.
Cô ấy thật tốt bụng khi giúp tôi mang cái hôm này.
- Soft-hearted – /ˌsɑːftˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, nhân ái
Ví dụ:
Tiffany is very soft-hearted.
Tiffany rất nhân ái.
- Sympathetic – /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/: tốt bụng, cảm thông
Ví dụ:
She has got a sympathetic heart.
Cô ấy có một trái tim biết cảm thông.
>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
Đáp ứng nhu cầu học ngoại ngữ với giáo viên bản ngữ, giáo viên nước ngoài tại nhà, các bậc phụ huynh sẽ không phải bận rộn đưa đón trẻ đến các trung tâm Anh ngữ sau những giờ bận rộn. Và hơn hết, khi bạn có thời gian rảnh vẫn có thể tham gia cùng các con để kiểm chứng chất lượng đào tạo giáo viên đang dạy cho các bé.
>> Có thể bạn đang quan tâm: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Tại sao học tiếng anh giao tiếp trực tuyến tại nhà lại phổ biến?
Các giải pháp giảng dạy cá nhân hóa dựa trên nhu cầu thực tế của nhiều người với quỹ thời gian hạn hẹp và địa điểm học không phù hợp và đặc biệt dành cho phụ huynh tìm giáo viên dạy tại nhà cho con. Tất cả đều mong muốn tìm ra một giải pháp học tiếng Anh một cách hiệu quả và thuận tiện nhất để nâng cao 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết của người bản xứ. Học tiếng anh giao tiếp tại nhà với người bản ngữ là lựa chọn tốt nhất.
Ưu điểm khi học tiếng Anh giao tiếp tại nhà với giáo viên nước ngoài
- Tiết kiệm thời gian: Thời gian học theo yêu cầu của học viên, giúp học viên chủ động về lịch trình và thời gian của mình.
- Địa điểm học theo yêu cầu của học viên.
- Chương trình học linh hoạt theo từng đối tượng, từng cấp độ, từng mục tiêu.
- Được kiểm tra định kỳ sau mỗi khóa học để đánh giá chất lượng đào tạo.
- Được giáo viên trực tiếp kèm cặp và chỉnh sửa ngữ âm
- Học viên được giao tiếp với người bản ngữ nên tự tin giao tiếp.
- Được trực tiếp tham gia và đề xuất các chủ đề theo mong muốn, nhu cầu của cuộc sống và chủ đề mà các bé thích.
- Học tiếng Anh giao tiếp tại nhà tập trung cao độ, tiến bộ nhanh. Nói và thực hành với người bản xứ.
>> Mời quan tâm: kinh nghiệm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
5 lợi ích khi học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài tại nhà
Phát âm chuẩn
Còn gì tuyệt hơn luyện phát âm với người bản ngữ? Giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh tại nhà là những người dạy phát âm chuẩn nhất, nhất là khi bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp.
Phản xạ tiếng Anh
Giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh tại nhà không thể nói bằng tiếng Việt nên họ sẽ không thể dịch những gì họ nói sang tiếng Việt cho bạn. Vì vậy, bạn cần tập trung nghe để hiểu và trả lời, dần dần hình thành cách tư duy tiếng Anh cho riêng mình. Suy nghĩ tiếng Anh và nói tiếng Anh. Việc hình thành phản xạ tiếng Anh tốt hơn là nghe câu hỏi, dịch rồi mới trả lời.
Luyện nói tiếng Anh hàng ngày
Việc giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh tại nhà cho bạn không nói được tiếng Việt bắt buộc bạn phải nói tiếng Anh trong giờ học. Luyện nói tiếng Anh thường xuyên và liên tục sẽ cải thiện trình độ nói của bạn. Ngoài ra, những người bản ngữ này sẽ giúp bạn sửa các lỗi phát âm, ngữ điệu hoặc sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên như người bản ngữ nói tiếng Anh.
Học từ vựng
Làm thế nào để học khi chúng ta thông tin sai? Người Việt Nam thường học từ vựng bằng cách dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt, sau đó học nghĩa và cách phát âm của chúng. Khi học với giáo viên nước ngoài, thói quen đó sẽ phải chuyển sang hướng nghe từ tiếng Anh, đoán nghĩa của nó trong ngữ cảnh, hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh và sử dụng từ đó trong cùng ngữ cảnh. Bạn không còn phải nhớ ý nghĩa của chúng nữa mà việc bạn cần làm là sử dụng chúng trong những câu tương tự.
Tìm hiểu văn hóa nước ngoài
Vương quốc Anh bao gồm bốn quốc gia riêng biệt, với bốn nền văn hóa khác nhau nói tiếng Anh. Do đó, thông qua giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh tại nhà cho bạn, bạn có thể tìm hiểu những nét văn hóa đặc sắc của Vương quốc Anh một cách chính xác và thú vị nhất.
Tại sao nên chọn giáo viên nước ngoài dạy trực tuyến tại PANTADO?
Trình độ giáo viên nước ngoài của PANTADO: Đội ngũ giáo viên PANTADO đến từ 10 quốc gia: Philippines, Việt Nam, Mỹ, Canada.....
Chuyên viên ngôn ngữ tốt nghiệp cử nhân trở lên và có bằng tốt nghiệp của trường đại học ở nước sở tại.
Chứng chỉ giảng dạy quốc tế được công nhận quốc tế: TESOL, CELTA, ITC TEFL.
Có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh tại nước sở tại hoặc các nước trên thế giới.
Tác phong chuyên nghiệp, tính cách thân thiện, phù hợp với văn hóa Việt Nam.
Tâm huyết với công việc, thân thiện, sử dụng phương pháp giảng dạy năng động, giúp học viên phát triển tối ưu khả năng nghe - nói - phát âm chuẩn.
Đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến để các bé làm quen vói ngôn ngữ thứ hai ngay tại nhà nhé.
Tham khảo ngay các mẫu thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng tiếng Anh theo các from của các doanh nghiệp, công ty.
-
Form thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng Tiếng Anh số 1
VIETNAM'S NATIONAL DAY CLOSING ANNOUCEMENT
Vietnam's National Day – 2/9 is coming,…………….. would like to inform you about the schedule of Vietnam's National Day 20….. as following:
….…………. will be closed to observe National Day 20…… from….. to……..
Business operation will resume as normal on…..
Many thanks for your kind attention and being appreciative with this situation. On this occasion, we would like to thank you for your support and cooperation in the year 20….. and look forward to receiving your continuing assistance in 20…...
Should you have any questions, please do not hesitate to contact us.
Wish you and your family a healthy, happy and successful holiday.
Best regards,
[Chief Executive Officer's name]
-
Form thông báo nghỉ lễ Quốc khánh bằng Tiếng Anh số 2
ANNOUCEMENT OF THE HOLIDAYS VIETNAM'S NATIONAL DAY
Dear All Valued Customers,
We are pleased to get you informed that on the Vietnam’s National Day commemoration as follows:
– Vietnam’s National Day commemoration: from :08:00 on September 2th to 08:00 AM on September 3rd 2024
The company announced to customers, partners, agents and all the staff to know and to perform.
Best regards, Date (....)
Chief Executive Officer (Signed)
>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
-
Form thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng Tiếng Anh số 3
NATIONAL DAY HOLIDAY ANNOUCEMENT
Dear Staff/ Partners,
We are pleased to inform you that our company will be observing the Viet Nam's National Day holiday on September 2nd. This day marks an important occasion for our country, and we hope everyone takes the opportunity to celebrate and reflect on this significant day.
Please note the following details regarding the holiday schedule:
Holiday Date:
- September 2nd, [2024]
Resumption of Regular Activities:
- September 3rd, [2024]
During this period, our company will be closed. Normal operations will resume on the following day, [September 3rd, 2024].
We wish you a happy and safe National Day. Enjoy the holiday with your family and friends.
Thank you for your attention and cooperation.
Best regards,
[Chief Executive Officer's name]
-
Form thông báo nghỉ lễ Quốc khánh Việt nam bằng Tiếng Anh số 4
NOTICE OF NATIONAL DAY CELEBRATION
Dear [Employees/Students/Faculty],
We are excited to announce that we will be observing Viet Nam's National Day on September 2nd. This holiday provides an excellent opportunity to commemorate our country’s history and progress.
Holiday Schedule:
- Closed: September 2nd, 2024
- Reopen: September 3rd, 2024
Please plan accordingly as our operations will be temporarily halted on this date. Regular activities will continue as usual from September 3rd, 2024.
Wishing you all a wonderful and festive National Day!
Sincerely,
[Chief Executive Officer's name] signed
Trên đây là một số mẫu thông báo nghỉ lễ 2/9 bằng Tiếng Anh. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn.
Khi học từ vựng tiếng Anh chúng ta thường hay bị rơi vào trạng thái:
- Rơi rụng kiến thức học 10 từ nhưng chỉ nhớ được 2 từ sau 1 tuần
- Nhớ một cách hời hợt từ này trông “quen quen” mình đã gặp ở đâu rồi
- Không có phương pháp học từ vựng hiệu quả
- Không biết chính xác cụ thể về từ, từ này mình dùng đã đúng chưa?
- Học thuộc từ rồi nhưng đến khi nói lại nhớ nhớ quên quên
Hôm nay, Pantado.edu.vn sẽ bật mí cho các bạn cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc.
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh là “gốc rễ” của giao tiếp
Khi giao tiếp, người đọc và người nghe thường xuyên chú ý vào nội dung của người xung quanh muốn thể hiện ra hơn là ngữ pháp câu từ. Thực tế thì dù bạn đang nắm rõ về mặt ngữ pháp nhưng mà vốn từ vựng không đủ thì bạn cũng thể nào hiểu hay thể hiện nội dung mà mình muốn truyền đạt cho họ.
Một trong những câu nói khá nổi tiếng của David A. Wilkins từng nói: “Không có ngữ pháp thì ít thông tin truyền đạt. Không có từ vựng thì không có một thông tin nào được truyền đạt cả.”
Từ vựng tiếng Anh giúp phát triển những kỹ năng khác
Có được nhiều vốn từ bạn có thể nói được nhiều chủ đề khác nhau.Ngoài các vấn đề nghe, đọc ra thì từ vựng tiếng Anh còn phát triển cho não bộ về việc viết nhanh chóng, đúng ngữ cảnh và không sai chính tả. Từ điều này bạn hoàn toàn có thể tự tin để viết một bức thư hay trình bày một vấn đề nào đó bằng tiếng Anh mà không phải lo lắng gì.
Học từ vựng tiếng Anh bạn không nên bó buộc bởi chỉ dùng để giao tiếp xung quanh. Việc biết nhiều từ vựng tiếng sẽ giúp bạn nâng cao giá trị bản thân, phát triển các kỹ năng về tiếng Anh sau này giống như tiếng Việt vậy.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Cách học từ vựng tiếng Anh sai lầm khiến bạn mau quên
Học từ vựng theo cột riêng lẻ
Cách học từ vựng tiếng Anh này là cách phổ biến mà hầu hết người học sử dụng. Chia tờ giấy thành 2 cột, cột bên trái viết từ tiếng Anh, cột bên phải viết nghĩa tiếng Việt – Từng nghĩ đây là cách học tiếng Anh thông minh. Nếu từ nào khó quá thì mình sẽ viết nguyên trên 1 trang A4. Tất nhiên mình hoàn toàn quên ngay 80% số từ đã học một cách rất dễ dàng.
Học hàng loạt từ mới nhưng không được ôn tập, sử dụng
Đôi khi bạn chỉ tập trung vào việc học và trau dồi từ mới, sau đó không ôn tập hay sử dụng chúng. Vì thế ôn tập là điều tối quan trọng giúp bạn học thuộc từ mới tiếng Anh nhanh nhất.
Học không có mục đích, không có hứng thú
Đôi khi bạn chỉ học từ vựng như một cái máy, cố nhồi nhét thật nhiều từ vựng mà không có chút hứng thú nào. Những thứ không cảm xúc là thứ dễ dàng quên nhanh nhất.
Học từ vựng tiếng Anh không có chủ đề
Bạn học dàn trải quá nhiều mà không tập trung theo chủ đề. Đôi khi cái mình cần để giao tiếp lại không học. Chủ đề nào cũng biết một chút, nhưng để nói thì lại không đủ từ vựng để nói.
Học từ vựng tiếng Anh không theo ngữ cảnh cụ thể
Một từ vựng trong ngữ cảnh này nó có nghĩa thế này. Nhưng sang một ngữ cảnh khác nó lại nghĩa khác. Như vậy mỗi ngữ cảnh khác nhau nghĩa của nó lại khác nhau. Mặt khác, từ vựng tiếng Anh thường xuyên xuất hiện ở thành ngữ, cụm từ cho nên việc không học từ vựng tiếng Anh theo ngữ cảnh sẽ khiến bạn không nắm rõ được ngữ nghĩa của câu hay nghĩa chính xác của từ vựng đó. Có thể bạn sẽ biết về từ trong câu nhưng sẽ không hiểu được nghĩa mà người nói muốn truyền đạt cho bạn.
Học từ vựng tiếng Anh mà không sử dụng từ điển
Từ điển là một trong những “bảo bối” giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Từ điển ở đây là Oxford hoặc Cambridge để hiểu đúng nhất nghĩa của từ thay vì các từ điển, trang web bằng tiếng Việt nhé.
Các cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Bạn sẽ học từ vựng theo từng chủ đề là phương pháp học từ vựng tiếng Anh siêu tốc đem lại nhiều hiệu quả. Khi các từ vựng đều có sự liên quan với nhau bạn sẽ dễ dàng học hơn. Sau khi học bạn nên viết bài theo chủ đề hoặc nói theo chủ đề bạn đang học với vốn từ vựng bạn vừa học.
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh
Theo nghiên cứu thì bộ não chúng ta ưu tiên ghi nhớ hình ảnh trước khi ghi nhớ dạng chữ đơn thuần. Do đó bạn nên áp dụng học từ vựng Tiếng Anh kèm theo hình ảnh để tăng khả năng ghi nhớ nghĩa của từ vựng. Đồng thời cách học này cũng kích thích được cảm hứng của người học, khiến họ cảm thấy hứng thú và vui vẻ hơn khi học từ vựng.
Học từ vựng thông qua phim ảnh và bài hát
Bạn có thể lựa chọn các bộ phim hay bản nhạc bạn yêu thích để học. Cách này vừa giúp bạn thư giãn mà kết quả bạn sẽ phải bất ngờ đấy. Cách học này giúp bạn luyện tập khả năng nghe phát âm chuẩn và cách thức sử dụng từ vựng trong câu. Bạn vừa có thể học từ vựng tiếng Anh siêu tốc, vừa được thư giãn, giải trí theo sở thích của bản thân.
Không học quá nhiều từ trong một ngày
Mục đích của việc học từ vựng tiếng Anh cấp tốc là bạn cần phải ghi nhớ được nhiều từ vựng nhất có thể. Nhưng nếu bạn tập trung học quá nhiều từ vựng trong một ngày thì không hiệu quả, các bạn rất dễ bị loạn và quên từ, học nhiều từ quá sẽ bị loãng và khiến bạn cảm thấy nhàm chán, nản chí. Hãy học khoảng 10 từ vựng một ngày và thường xuyên ôn tập nó bất kể khi nào bạn rảnh ít nhất là 5 lần/ ngày. Cách này sẽ giúp bạn nhớ rất lâu và sâu, đồng thời không tạo cảm giác quá tải và mệt mỏi khi học từ vựng.
Không ngại giao tiếp tiếng Anh
Đôi khi các bạn rất rụt rè khi giao tiếp tiếng Anh. Các bạn thường cho rằng không biết nhiều từ vựng thì không thể giao tiếp được. Điều này đúng nhưng chưa đủ, giao tiếp là cách chúng ta học từ vựng nhanh tiếng Anh siêu tốc nhất. Khi giao tiếp, hoặc có thể là bắt chước cách nói của người khác, bạn không chỉ học được cách phát âm, ngữ điệu của câu mà đặc biệt còn nhớ được từ vựng rất lâu. Không cách nào học dễ dàng và nhanh chóng nhất bằng cách chúng ta thực hành nó. Tập giao tiếp thường xuyên bạn sẽ tự tin hơn khi học tiếng Anh rất nhiều.
>>> Mời xem thêm: Chia sẻ bí quyết học tiếng Anh từ con số 0 - tôi làm được, bạn cũng làm được
Lần đầu gặp gỡ bạn bè, hay một vị khách hoặc một người nào đó là người nước ngoài bạn sẽ nói như nào? Khi bạn muốn nói rất vui được làm việc với bạn tiếng anh như nào? Hãy cùng nhau tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ.
Chào hỏi lịch sự khi gặp gỡ
Hello, my name is Minh. Nice to meet you.
Xin chào, tôi tên là Minh. Rất vui khi gặp bạn.
Good morning/afternoon/evening, I’m John. I’m happy to meet you.
Xin chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối. Tôi là John. Rất vui khi gặp bạn.
How do you do! I’m Lan.
Xin chào! Mình là Lan.
Hi, I’m Phuong. My pleasure to make your acquaintance.
Xin chào, mình là Phương. Rất hân hạnh được làm quen với bạn.
Giới thiệu về bản thân
Where are you from?
Bạn từ đâu đến?
I’m from Viet Nam.
Tôi tới từ Việt Nam.
Are you from China?/Are you Chinese?
Bạn tới từ Trung Quốc phải không?/Bạn là người Trung Quốc phải không?
Yes, I am/No, I’m not. I’m Vietnamese.
Vâng, đúng rồi/Không, tôi là người Việt Nam.
How old are you?/When were you born?
Bạn bao nhiêu tuổi rồi? Bạn sinh năm nào?
I’m 24 years old./I was born in 1997.
Tôi 24 tuổi./Tôi sinh năm 1997.
Oh, we are the same age./You are younger/older 1 year than me.
Ô, chúng ta cùng tuổi./Bạn ít hơn/nhiều hơn mình một tuổi.
Where do you live now?/How long have you been here?
Giờ bạn đang ở đâu?/Bạn ở đây được bao lâu rồi?
I live in Hang Trong, Ha Noi now./I’ve been here for over 1 year.
Tôi đang sống ở Hàng Trống, Hà Nội./Tôi đã ở đây được hơn 1 năm rồi.
Can you speak Vietnamese?
Bạn có nói được tiếng Việt không?
No, I can’t./I can speak a little bit./Yes, I can.
Không, tôi không biết./Tôi có thể nói một chút./Vâng, tôi có thể.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những lí do vì sao bạn nên học tiếng Anh?
Giới thiệu về nghề nghiệp/trường lớp
What’s your job?/What do you do?/ What do you do for a living?/What is your occupation?
Bạn làm nghề gì?
I’m a student./I’m a teacher./I’m working in banking and finance field./ I’m unemployment.
Tôi là sinh viên./ Tôi là giáo viên./ Tôi đang làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng./Tôi đang thất nghiệp.
Where are you studying/working now?
Bạn đang học/làm việc ở đâu?
I’m studying at Ha Noi Medical University.
Tôi đang học tại đại học Y Hà Nội.
Chào tạm biệt
I have to go/leave now./I’m afraid I have to head off now. Nice to see you./It’s been really nice to know you. Good bye, See ya!
Tôi phải đi bây giờ./Tôi e rằng phải đi luôn bây giờ. Thật vui khi gặp bạn. Tạm biệt, hẹn gặp lại.
Hội thoại mẫu
Quan: Hi Peter, let me introduce to you, this is Lan.
Quan: Chào Peter, để tôi giới thiệu với bạn, đây là Lan.
Peter: Hi Quan, Hi, Lan. I’m Peter Baker. How do you do!
Peter: Chào Quân, chào Lan. Mình là Peter Baker. Rất vui được gặp bạn!
Lan: Hi Peter! Nice to meet you. Where are you from, Peter?
Lan: Chào Peter! Rất vui được gặp bạn. Bạn từ đâu đến Peter?
Peter: I come from England. What are you studying, Lan?
Peter: Mình tới từ Anh. Bạn học gì hả Lan?
Lan: I’m studying history.
Lan: Mình học lịch sử.
Peter: That sounds great, I love history too.
Peter: Hay quá, mình cũng rất thích lịch sử.
Lan: Really, it’s a great subject. Sorry, I have to go now. It’s been really nice to know you. See you soon!
Lan: Thế à, đó là một môn học tuyệt vời. Rất xin lỗi, tớ phải đi bây giờ rồi, rất vui được biết bạn. Hẹn gặp lại nhé!
Peter: Me too. Good bye, Lan, See Ya.
Peter: Mình cũng vậy. Tạm biệt Lan, hẹn gặp lại.
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Với những phụ huynh đang có con theo học lớp 3, muốn tìm thêm nhiều nguồn sách học tiếng Anh lớp 3 để bé học thêm sau giờ học tiếng Anh tại trường. Cùng Pantado tham khảo bộ tài liệu “650 bài hội thoại tiếng Anh luyện giao tiếp” miễn phí cho bé nhé.
Nội dung tài liệu “650 bài hội thoại tiếng Anh luyện giao tiếp
Bộ tài liệu này giúp các con nâng cao khả năng phản xạ, giao tiếp. Với nhiều chủ đề hay và thú vị xung quanh cuộc sống hàng ngày và các chủ đề mở rộng theo chương trình học của bộ giáo dục đào tạo.
Bộ tài liệu bao gồm file nghe và file tài liệu giúp các bé có thể vừa luyện nghe vừa học thêm các mẫu câu và các từ mới vô cùng thú vị.
>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online hiệu quả
Phương pháp luyện nghe tiếng Anh giao tiếp theo tài liệu
Theo nghiên cứu trình tự học tiếng Anh tốt nhất là nghe, nói, đọc, viết. Để giao tiếp tốt, chắc chắn bạn phải phát âm tiếng Anh cho đúng. Vì vậy việc đầu tiên khi luyện nghe bộ tài liệu này là các bé nên nghe thật kĩ cách phát âm, kiểm tra lại cách phát âm của mình xem đã chính xác chưa.
Đây không chỉ là tài liệu học tiếng Anh phát âm phổ biến cho học sinh lớp 3 mà nó còn là nền tảng cho những bé muốn cải thiện trình độ tiếng Anh phục vụ cho nhiều mục đích khác. Nếu các bé phát âm chuẩn, các bé mới có thể nói, giao tiếp với người khác từ đó nâng cao khả năng giao tiếp. Bộ tài liệu này sẽ giúp các bé chuẩn hóa toàn bộ phiên âm cũng như cách đọc câu với đúng ngữ điệu và trọng âm từ, trọng âm câu ra sao.
LInk download tài liệu miễn phí
Link tải miễn phí:
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các cách để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nhanh nhất
Bạn muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh để có thể phát âm và giao tiếp một cách hiệu quả nhất. Chúng tôi xin bật mí với bạn những bí quyết để cải thiện kỹ năng nói nhanh nhất quan bài viết sau. Hi vọng giúp ích cho quý bạn đọc.
Luyện nói tiếng Anh từ cơ bản và kiên trì
Người xưa có câu dục tốc bất đạt, vì vậy bạn cần học tập và ôn luyện một cách kiên trì bắt đầu từ những thứ cơ bản nhất để cải thiện dần kĩ năng cũng như lấy động lực để học tập.
Bạn hãy bắt đầu bằng việc học những từ vựng hay cụm từ đơn giản và học cách phát âm chúng một cách chính xác. Sau khi đã tự tin với khả năng phát âm và cách sử dụng các từ vựng hay cụm từ đó, bạn có thể chọn thêm các cụm từ khác để thực hành. Cứ từ từ, bắt đầu nói tiếng Anh với những cụm từ hay câu đơn giản trước, sau đó mở rộng ra chuyển sang với các cụm từ và cấu trúc câu phức tạp hơn.
Hãy nói vừa đủ, tập trung truyền đạt chính xác nội dung
Khi học tiếng Anh, bạn được khuyến khích nói càng nhiều càng tốt, tận dụng càng nhiều tình huống để giao tiếp tiếng Anh càng tốt. Điều này hoàn toàn đúng. Nhưng không có nghĩa với một câu chuyện, một chủ đề bạn cứ nói miên man. Hãy nói vừa đủ, tập trung truyền đạt các thông tin một cách ngắn gọn và chính xác.
Bạn và người đối diện không có quá nhiều thời gian trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông thường, và cũng không phải ai cũng có thể có đủ kiên nhẫn để nghe bạn nói quá nhiều thứ không liên quan. Do đó, hãy tập trung vào chủ đề bạn cần nói, và cố gắng truyền đạt chúng một cách gọn ghẽ rõ ràng nhất, khi đó hiệu quả giao tiếp tiếng Anh sẽ tốt hơn rất nhiều.
Luyện tập thường xuyên và kiên trì
Trong bất cứ việc gì cũng cần sự kiên trì và tỉ mỉ, học tiếng Anh cũng vậy chúng ta cần sự luyện tập kiên trì mỗi ngày để có thể gặt hái được thành công. Hãy nhớ, việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh không chỉ phụ thuộc vào vốn từ mà còn là cách thức phát âm, phản xạ. Những điều này đòi hỏi thời gian để bạn có thể hoàn thiện các kỹ năng.
>>> Mời tham khảo : Chương trình học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả nhất
Khi bạn bạn luyện tập tiếng Anh một cách thường xuyên và liên tục, bạn sẽ ngày càng cảm thấy tự tin hơn kỹ năng nói tiếng Anh của bạn cũng được cải thiện đáng kể hơn. Hãy chủ động tìm nhiều cơ hội để luyện nói tiếng Anh mỗi ngày. Nếu bạn không sống ở một môi trường nói tiếng Anh, hãy tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tham gia các cộng đồng nói tiếng Anh online hoặc kết bạn qua Tinder, Facebook, What’sApp ,… để luyện nói tiếng Anh với người bản xứ mỗi ngày.
Đơn giản hóa mọi thứ khi nói tiếng Anh
Bạn không cần quan trọng hóa là khi sử dụng những cấu trúc câu phức tạp sẽ sẽ gây ấn tượng với người khác. Thực tế là, khi bạn sử dụng quá nhiều cấu trúc và từ vựng phức tạp trong giao tiếp tiếng Anh, bạn sẽ càng dễ mắc lỗi và diễn đạt sai ý mình – điều này vô tình trở thành một khuyết điểm trong mắt người đối diện. Hãy sử dụng những cấu trúc hay từ vựng mà bạn đã cảm thấy tự tin và quen thuộc để diễn đạt khi nói tiếng Anh, sau đó mở rộng dần dần. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình lên rất nhiều đó.
Cố gắng giao tiếp tiếng Anh mọi lúc mọi nơi
Trong giao tiếp tiếng Anh ngoài ngôn từ, thì cách nhấn nhá, phát âm và ngôn ngữ hình thể cũng không kém phần quan trọng. Chúng ta vẫn thấy rất nhiều tiểu thương ở chợ Bến Thành hay các khu du lịch nổi tiếng, dù vốn tiếng Anh hạn chế, họ vẫn có thể giao tiếp tốt với khách hàng nước ngoài. Đơn giản là họ biết cách kết hợp và sử dụng mọi yếu tố có thể – từ vựng, diễn giải, ngôn ngữ hình thể… để làm cho người đối diện hiểu được thông điệp của họ.
Tương tự khi giao tiếp bí từ bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa để giải thích cho người nghe. Hoặc có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể của mình để cho người đối diện hiểu ý bạn. Sau đó bạn có thể hỏi lại họ cách dùng từ trong tình huống đó như thế nào, rồi ghi chú lại để review và cải thiện hơn nữa khả năng nói tiếng Anh của mình sau này.
Nghe và xem tiếng Anh nhiều hơn
Nghe và nói luôn đi đôi với nhau, do đó, để cải thiện kỹ năng nói, bạn có thể nghe tiếng Anh nhiều hơn thông qua các bản tin, radio hay xem nhiều video tiếng Anh hơn. Việc nghe, xem video và bắt chước người bản ngữ nói tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói của mình rất nhiều.
Ghi âm lại những gì bạn nói
Bạn hãy sử dụng điện thoại, máy tính hay máy ghi âm cầm tay để ghi âm lại những gì bạn nói. Sau đó so sánh với cách nói của người bản ngữ nói nhiều lần đến khi gần giống với người bản xứ nhất. Hãy nghe và ghi chú các lỗi sai sau đó chỉnh sửa lại, khả năng nói tiếng Anh của bạn sẽ nhờ đó mà cải thiện rất nhiều. Bạn không cần quá lo lắng về accent hay chất giọng của mình – những thứ này không thể thay đổi một sớm một chiều. Điều bạn cần để tâm đó là cách bạn dùng từ, làm thế nào để bạn có thể nói rõ ràng và dễ hiểu hơn – đó mới chính là điểm mấu chốt để nói tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Không nên nói quá nhanh
Các bạn đừng nhầm lẫn giữa việc “nói nhanh” và “nói lưu loát”. Những người có khả năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát hoặc những người bản ngữ có thể nói tiếng Anh nhanh – nhưng ngược lại, nói tiếng Anh nhanh không có nghĩa là bạn nói đúng và lưu loát. Khi bạn nói qua nhanh, bạn có xu hướng nuốt các âm cuối một cách vô tội vạ và không làm chủ được các ý tưởng của mình, điều này dẫn đến người nghe không hiểu bạn đang nói gì – điều này sẽ vô cùng tệ hại.
Hãy nói tiếng Anh với một tốc độ vừa phải, nói với âm lượng to vừa phải và rõ ràng, để người đối diện có thể hiểu được thông điệp của bạn đã là thành công trong giao tiếp rồi.
Kiên trì không bỏ cuộc
Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi bạn phải kiên trì. Khi học tập có thể sẽ vấp phải nhiều khó khăn khiến bạn chán nản nhưng đừng bỏ cuộc. Vì không có con đường đi đến thành công nào rải toàn hoa hồng, việc học tiếng Anh cũng vậy. Có chông gai thử thách khó khăn, thì sẽ có ngày bạn hái được quả ngọt. Hãy tự tin nói rằng “tôi làm được” và kiên trì luyện nói tiếng Anh mỗi ngày, bạn sẽ thấy được sự tiến bộ của mình sau một thời gian!
Để cải thiện việc giao tiếp tiếng Anh nói chung và kỹ năng nói tiếng Anh nói riêng bạn có thể tìm hiểu và đăng ký học tại trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado.
>>> Mời xem thêm: Hướng dẫn cách viết email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất