Tiếng Anh giao tiếp
Bạn đang làm việc tại các vị trí trong ngành hàng không, hay bạn là hành khách bạn cũng nên bổ sung kiến thức tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không để trải nghiệm những chuyến bay tuyệt vời nhất nhé.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé
Đầu tiên là tại đại lý, phòng vé bạn chuẩn bị đi mua vé. Hãy nhớ những từ vựng này nhé
Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ
Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
Fare /fer/: Giá vé
Tax /tæks/: Thuế
One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt
Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình
Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé
Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không
Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /: Điểm khởi hành
Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí
Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/: Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ : Mùa cao điểm
Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)
Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình
Mileage /maɪ.lɪdʒ/ : Dặm bay
Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi
No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/: Hành khách
Penalty /ˈpen.əl.ti /: Điều kiện phạt
Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại
Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn vé
Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình
Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi
Void /vɔɪd /: Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé
Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực vé
Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi
Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ : Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn
Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu
Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/: Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/: Điều kiện chuyển nhượng vé
Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục
Sau đó là đến quầy làm thủ tục:
Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)
Helpdesk: Trợ giúp
Check-in /tʃek.ɪn/: Làm thủ tục
Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục
Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán
Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/: Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)
Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Điểm trung chuyển
Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/: Hiệu lực của vé
Ví dụ:
A one-day stopover in Taiwan
Dịch: Điểm dừng một ngày tại Đài Loan
Baggage that is lost or damaged in transit
Dịch: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh
3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh
Tại quầy kiểm tra an ninh mặc dù khá ít phải sử dụng đến tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một vài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà bạn cần phải lưu ý như sau:
Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý
Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng
Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn
Ví dụ:
Please, check your luggage at the desk.
Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay
Ngồi trên máy bay, bạn cần bỏ túi cho mình từ vựng sau:
Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi
Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/: Thay thế
Diet meal /daɪət mil/: Ăn kiêng
Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá
Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay
Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ
Ví dụ:
Would you like a window seat or an aisle seat?
Bạn muốn ở vị trí gần cửa sổ hay phía lối đi?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ
Trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Đàm phán với người nước ngoài, bạn đã gặp chưa? Đàm phán tiếng Anh là gì? Nếu khách hàng của bạn là người nước ngoài hãy lưu ngay các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh lại để tạo ấn tượng và thuyết phục khách hàng nhé!
Nêu mục đích
We’re interested in buying 10 cars.
Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.
We’d like to start the scheme in June.
Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.
We must have delivery as soon as possible.
Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.
Tỏ ý nhượng bộ
We could possibly deliver by August.
Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.
That could be all right, as long as you pay more for a longer period.
Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.
We can do that, providing you make a down payment.
Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối tác
I agree with you on that point.
Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/bà.
That’s a fair suggestion.
Đó là một đề xuất hợp lý.
You have a strong point there.
Đó là một ý kiến thuyết phục.
I think we can both agree that…
Tôi nghĩ cả hai chúng ta đều đồng ý rằng…
I don’t see any problems with/ harm in…
Tôi không thấy có bất cứ vấn đề gì trong việc…
Từ chối lời đề nghị
I’m afraid not. It’s company policy.
Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.
I’m sorry, we can’t agree to that.
Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.
Unfortunately, we can’t do that.
Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.
I understand where you’re coming from; however,…
Tôi hiểu những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…
I’m prepared to compromise, but…
Tôi định thỏa hiệp nhưng…
If you look at it from my point of view, you’ll see that…
Nếu nhìn nhận vấn đề theo quan điểm của tôi, ông/bà sẽ thấy rằng …
I’m afraid I had something different in mind.
Tôi e rằng những điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt.
That’s not exactly how I look at it.
Đó không phải là cách tôi nhìn nhận vấn đề.
From my perspective, I think…
Theo cách nghĩ của cá nhân tôi, tôi thấy rằng…
I’d have to disagree with you there.
Tôi không thể đồng ý với ông/bà về điều đó.
I’m afraid that doesn’t work for me.
Tôi e rằng cách đó không phù hợp với tôi.
Thương lượng
If it works, we’ll increase the order later on.
Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.
If you increase your order, we could offer you a much higher discount.
Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.
That might be OK if you can guarantee delivery by then.
Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.
Đạt được thỏa thuận
That’s very reasonable, don’t you think?
Rất hợp lý, đúng không ạ?
That sounds a fair price to me.
Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.
Fine/ OK/ Great!
Tốt rồi/ Thế là ổn/ Tuyệt vời!
I think we both agree to these terms.
Tôi nghĩ cả hai bên đã đồng ý với những điều khoản này.
I’m satisfied with this decision.
Quyết định này làm tôi rất hài lòng.
It sounds like we’ve found some common ground.
Có vẻ chúng ta đã tìm được điểm chung.
Kết thúc đàm phán
Right, we’ve got a deal.
Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.
Good, I think we’ve covered everything.
Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.
OK, how about dinner tonight?
Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?
I’m willing to leave things there if you are.
Tôi mong rằng chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý.
I’m willing to work with that.
Tôi rất mong muốn được triển khai công việc này.
I think we should get this in writing.
Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển những thứ này thành văn bản.
I’d like to stop and think about this for a little while.
Tôi muốn kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này.
Would you be willing to sign a contract right now?
Ông/bà có muốn ký hợp đồng ngay không?
Let’s meet again once we’ve had some time to think.
Có lẽ chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời gian xem xét kỹ hơn.
>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân
Ai học tiếng Anh mà chẳng trải qua thời gian bắt đầu khám phá một ngôn ngữ mới, chúng ta còn được làm quen nó từ thời cấp I. Tuy nhiên, không phải ai cũng đều học tốt và có khả năng nói được tiếng Anh như mình mong muốn. Nếu bạn muốn nói tiếng Anh như gió thì đừng quên những nguyên tắc sau nhé, nó sẽ giúp bạn chinh phục được thứ ngôn ngữ toàn cầu này.
>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ online hiệu quả tại nhà
1. Học luyện phát âm chuẩn ngôn ngữ
Bạn muốn có ngoại ngữ tốt nhất là phần Speaking thì bạn cần phải học chuẩn về các phát âm của mình, khi bạn học cách nhấn mạnh vào những từ mà bạn muốn truyền đạt đến người nghe thì bạn sẽ nói giống người bản ngữ hơn, và mỗi ngày luyện tập về các đoạn thoại giao tiếp của người bản ngữ, học hỏi theo ngữ điệu của họ chắc chắn việc nói tiếng Anh lưu loát sẽ không còn điều xa vời.
2. Không cân quá chú tâm vào việc học ngữ pháp
Đôi khi việc bạn quá chú tâm vào việc học ngữ pháp nó sẽ khiến bạn loạn, không rành mạch, rời rạc và thiếu liên kết, giọng điệu khi giao tiếp, đặc biệt là nó không được tự nhiên và hay như người bản ngữ. Do đó, bạn không cần quá đặt nặng vấn đề ngữ pháp, hãy cứ thoải mái với các từ, chỉ cần rõ ràng và từ từ chỉnh sửa thì việc gieo tiếp sẽ hay hơn.
>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
3. Học các cụm từ tiếng Anh
Đây là nguyên tắc thứ 3 để bạn nói tiếng Anh lưu loát là học các cụm từ và không phụ thuộc vào vốn từ vựng của mình. Nếu như bạn cứ học từ vựng thì khi giao tiếp bạn sẽ khó kết nói chúng lại sao cho đúng nghĩa hoàn chỉnh. Vì vậy, cách tốt nhất là bạn vừa học từ lại vừa học cụm từ, nó không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn truyền thông điệp tới người nghe tốt hơn.
4. Học tiếng Anh đồng thời với 2 kỹ năng nghe và nói
Hãy tưởng tượng là khi bạn còn bé, chưa biết nói và bạn tiếp thu mọi thứ xung quanh mình bằng việc lắng nghe, sau đó theo phản xạ tự nhiên thì bạn nó lại những điều mà bạn đã được nghe và học lúc đó. Khi bạn nói được tốt thì bạn mới học về cách đọc, và viết.
Do đó, ngay từ đầu khi bạn học thì bạn nên học tư nghe, nói rồi đến đọc cuối cùng là viết. Tuy nhiên, hầu như khi các bạn được học với ngôn ngữ thứ 2 này các bạn luôn được dạy cách viết trước, rồi nghe, đọc cuối cùng mới là nói. Chính điều này gây cản trở lớn cho việc học tiếng Anh vì khả năng phản xạ của bạn sẽ kém hơn.
Vì thế hãy học song song về hai kỹ năng nghe và nói để nói tiếng Anh lưu loát thì mới mang đến hiệu quả tốt.
5. Sống với ngôn ngữ quốc tế
Nghĩa là bạn hãy nói tiếng Anh, ngủ tiếng Anh, ăn tiếng Anh,... mọi hoạt động hàng ngày của bạn sẽ dùng tiếng Anh vào trong đó. Như bạn thấy đó có rất nhiều người nói tiếng Anh giỏi là vì họ có một môi trường mà tại đó có cơ hội nói tiếng Anh liên tục.
Tuy nhiên, bạn không cần đi đâu xa, chỉ cần bạn tự xây dựng một môi trường tự thực hành tiếng Anh cho mình như tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh giao tiếp, nghe và nói theo các đoạn hội thoại trên mạng... Nếu bạn thấy nhàm chán thì có thể luyện tập bằng cách xem các bộ phim, nghe nhạc, hay đọc các mẩu chuyện bằng tiếng Anh...
Điều này không chỉ giúp bạn có được nhiều từ vựng mà còn giúp bạn học được ngữ điệu và cách dùng từ của những người nước ngoài một cách nhanh chóng mà không cảm thấy áp lực gì.
6. Học tiếng Anh đúng phương pháp
Đây chính là một điều quyết định lớn trong việc nói tiếng Anh như gió của bạn, bởi chúng ta thường không có nhiều thời gian và sự kiên trì để luyện tập nếu như bạn không có một phương pháp học đúng đắn, việc này đồng nghĩa với việc sẽ chẳng giúp được gì trong việc học của bạn, mà chúng còn khiến cho bạn cảm thấy khó khăn, áp lực và thất vọng về bản thân, khiến bạn mất đi động lực học. Vậy lời khuyên của PANTADO muốn gửi tới bạn là bạn hãy lựa chọn sao cho phương pháp học thật sự phù hợp với bạn và nó mang lại hiệu quả cao.
Cùng chinh phục tiếng Anh qua khóa học tiếng Anh trực tuyến tại PANTADO nhé!
Bạn đang làm việc tại một công ty nước ngoài, bạn muốn xin nghỉ phép hoặc xin thôi việc. Hãy lưu lại các mẫu câu sau đây để có một bản xin nghỉ phép tiếng Anh và xin thôi việc thật ấn tượng nhé.
Xin nghỉ phép
- I need tomorrow off.
Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.
- He has a day off today.
Hôm nay anh ấy nghỉ làm.
- I need a sick leave for two days.
Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.
- I want to take a day off to see a doctor.
Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today.
Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.
- I got an afternoon off and went to the hospital.
Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?
Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?
- It’s not likely. There’s a lot of work to do
Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor.
Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả nhất
Xin thôi việc
- I want to expand my horizons.
Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình.
- I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.
Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
- I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job.
Tôi vẫn luôn cố gắng nhưng tôi không nghĩ mình đủ khả năng làm công việc này.
- I’ve been here for too long. I want to change my environment.
Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, Tôi muốn thay đổi môi trường.
- I’m sorry for bringing up my resignation at this moment, but I’ve decided to study abroad.
Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.
- To be honest, I’ve got a better order.
Thật lòng mà nói tôi có 1 đề nghị tốt hơn.
- I’m running out of steam. I need to take a break.
Tôi hết hơi rồi. Tôi cần phải nghỉ ngơi 1 chút.
- I’m quitting because I want to try something different.
Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa đông
Chúng ta đã rất quen thuộc với hình ảnh xe bus trên đường. Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi du lịch nước ngoài và di chuyển bằng xe bus. Hãy cùng Pantado tìm hiểu tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus, xe buyt tieng anh thông dụng nhất. Cùng học tập và bổ sung những kiến thức hữu ích này để trải nghiệm những chuyến đi thú vị nhé!
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Chúng ta sẽ bắt đầu với những mẫu câu thông dụng nhất sử dụng trên xe bus nhé:
Mẫu câu giao tiếp cơ bản
Where’s the ticket office? - Phòng bán vé ở đâu
Have you bought the ticket? - Bạn đã mua vé chưa
Can I buy a ticket on the bus? - Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?
How much is the ticket? - Vé này giá bao nhiêu ạ?
I’d like to renew my season ticket, please - Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ
Where is the nearest bus stop? - Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?
How often do the buses run? - Xe bus bao lâu có 1 chuyến?
What’s the next bus to …? - Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?
When does the first bus to the My DInh run? - Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến Mỹ ĐÌnh khởi hành
Is there where I can catch a bus to the My Dinh Stadium? - Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Mỹ Đình ở chỗ đó được không?
Does this bus go to the zoo? - Xe này đến công viên phải không?
Does this bus stop at the airport? - Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?
Can you tell me where I can catch the number 32 bus, please? - Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 32?
Which line do I need for London? - Tôi phải đi tuyến nào để tới London?
Is this seat free? - Ghế này còn trống không?
Is this seat taken? - Ghế này đã ai ngồi chưa?
Do you mind if I sit here? - Tôi có thể ngồi đây được không?
Could you please stop at the airport? - Bạn có thể dừng ở sân bay được không?
Can you let me know where to get off? - Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
Could you tell me when the bus gets to the zoo? - Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không?
How many stops are there before Ba Duc church? - Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Bá Đức?
How many stops is it to Ho Tay? - Có bao nhiêu điểm dừng trên đường đến Hồ Tây?
The bus is turning right. Please be careful - Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha
How do you feel in this bus? - Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này?
I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem - Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề
Could you please show your commuter’s pass? - Làm ơn cho xem vé?
Ticket, please - Xin vui lòng cho kiểm tra vé
Could I see your ticket, please? - Làm ơn cho tôi kiểm tra vé?
The bus runs about every 15 minutes - Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming - Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn
What’s this stop? - Đây là bến nào?
What’s the next stop? - Tiếp theo là bến nào?
Could you tell me where the next stop is? - Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?
The stop after this is where you get off - Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đó
It’s your stop - Bạn xuống đây nhé
This is my stop - Đây là bến tôi xuống
Các câu nói nhân viên xe bus thường sử dụng giao tiếp với khách hàng
- Have you bought the ticket? Bạn đã mua vé chưa?
- Could you please show your commuter’s pass! Làm ơn cho tôi xem vé!
- Tickets, please: Xin vui lòng cho kiểm tra vé.
- Could I see your ticket, please? Bạn cho tôi kiểm tra vé.
- The bus runs about every 15 minutes: Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.
- Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng
- It’s your stop: Bạn xuống đây nhé.
- The second stop after this is your position: Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.
- The bus is turning right. Please be careful: Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.
- How do you feel in this bus?: Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?
- I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem: Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.
- The next station is near the Diamond Hotel: Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.
- This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you: Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Ngoài những mẫu câu có thể áp dụng trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày như bên trên, dưới đây là chủ đề từ vựng về người, đồ vật, hoạt động liên quan đến xe buýt. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Bus fare: Phí xe buýt
Double decker bus Xe buýt hai tầng
Luggage rack: Giá để hành lý
Inspector: Thanh tra
Bus: Xe buýt
Conductor : Nhân viên bán vé
Request stop: Điểm dừng yêu cầu
Penalty fare: Phí phạt
Route: Lộ trình
Bus journey: Lộ trình xe buýt
Bus lane: Làn đường của xe buýt
Night bus: Xe buýt đêm
Seat: Chỗ ngồi
Bus driver: Người lái xe buýt
Ticket office Quầy bán vé
Ticket collector: Nhân viên thu vé
Waiting room: Phòng chờ
Terminus: Bến cuối
Timetable: Lịch tàu xe
To miss a bus: Lỡ xe
To get off the bus: Xuống xe
To get on the bus: Lên xe
The next stop: Điểm dừng kế tiếp
Seat number: Số ghế ngồi
To catch a bus: Bắt xe buýt
Ticket inspector: Thanh tra vé (soát vé)
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Không có gì tuyệt vời hơn trong cuộc sống khi chúng ta cảm nhận được niềm vui hạnh phúc thuần khiết. Đôi khi cuộc sống có thể khiến chúng ta thất vọng và mệt mỏi đó cũng chỉ là những điều bình thường thôi. Hôm nay mình sẽ chia sẻ một số câu nói về hạnh phúc để giúp bạn có được niềm vui, và cảm thấy hạnh phúc mỗi ngày nhé.
>> Bạn có thể quan tâm: 3 trang web nổi tiếng với các bài luyện nghe tiếng Anh
1. Những câu nói tiếng Anh giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn mỗi ngày
Your mind is a powerful thing. When you fill it with positive thoughts, your life will start to change.
Tâm trí của bạn là một thứ đầy quyền năng. Nếu lấp đầy nó với những suy nghĩ tích cực, cuộc sống của bạn sẽ bắt đầu thay đổi.
Happiness is a choice, not a result. Nothing will make you happy until you choose to be happy.
Hạnh phúc là một sự lựa chọn, không phải một kết quả. Không gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc cho đến khi chính bạn lựa chọn trở nên như vậy.
Stop waiting for Friday, for summer, for someone to fall in love with you, for life. Happiness is achieved when you stop waiting for it and make the most of the moment you are in now.
Đừng trông đợi vào thứ sáu, vào kỳ nghỉ hè, vào việc ai đó yêu mình, vào cuộc sống này. Bạn chỉ hạnh phúc khi ngừng chờ đợi và biến những khoảnh khắc lúc này trở nên tuyệt vời nhất.
Happiness is letting go of what you think your life is supposed to look like and celebrating it for everything that it is.
Hạnh phúc nghĩa là bỏ qua những thứ bạn kỳ vọng trong cuộc đời và tận hưởng ngay những thứ đang tồn tại.
Happiness can be found, even in the darkest of times, if one only remembers to turn on the light.
Hạnh phúc có thể được tìm thấy ngay cả trong những lúc đen tối nhất nếu ai đó nhớ đến việc thắp đèn lên.
Stop worrying about what can go wrong. And get excited about what can go right.
Đừng mãi lo lắng về những thứ tồi tệ và hãy phấn khích trước những điều tốt đẹp đang đến
Make your anger so expensive that no one can afford it and make your happiness so cheap that people can almost get it free.
Hãy khiến những cơn giận dữ của bạn đắt đỏ đến mức không ai mua được, và niềm hạnh phúc trở nên rẻ đến mức mọi người đều có gần như miễn phí.
Happiness comes when we stop complaining about the troubles we have and offer thanks for all the troubles we don’t have.
Hạnh phúc đến khi ta ngừng than thở về những rắc rối ta gặp phải và cảm ơn về tất cả những rắc rối ta không gặp phải.
The happiest people don’t have the best of everything. They just make the best of everything.
Những người hạnh phúc nhất không có những thứ tốt nhất. Họ chỉ cố gắng làm mọi thứ một cách tốt nhất.
Life is too short to miss out on being really happy.
Cuộc đời này quá ngắn ngủi để bỏ lỡ cảm giác hạnh phúc đích thực.
Theo: vnexpress
>> Mời xem thêm: Những câu nói trích dẫn tiếng Anh về sự cố gắng
2. Một số câu trích dẫn về hạnh phúc đích thực giúp bạn cảm thấy tốt hơn ngay lập tức
“Happiness is when what you think, what you say, and what you do are in harmony.” – Mahatma Gandhi
Hạnh phúc là khi những gì bạn nghĩ, những gì bạn nói và những gì bạn làm hài hòa với nhau.
“The most important thing is to enjoy your life — to be happy. It’s all that matters.” – Audrey Hepburn
Điều quan trọng nhất là tận hưởng cuộc sống của bạn - hạnh phúc. Đó là tất cả những vấn đề.
“The purpose of our lives is to be happy.” – Dalai Lama
Mục đích của cuộc đời chúng ta là hạnh phúc
“For every minute you are angry you lose sixty seconds of happiness.” – Ralph Waldo Emerson
Cứ mỗi phút bạn tức giận, bạn sẽ mất đi sáu mươi giây hạnh phúc.
“You will never be happy if you continue to search for what happiness consists of. You will never live if you are looking for the meaning of life.” – Albert Camus
Bạn sẽ không bao giờ hạnh phúc nếu bạn tiếp tục tìm kiếm những gì hạnh phúc bao gồm. Bạn sẽ không bao giờ sống nếu bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống
“Happiness is not something ready made. It comes from your own actions.” – Dalai Lama XIV
Hạnh phúc không phải là thứ được làm sẵn. Nó xuất phát từ hành động của riêng bạn
Spread love everywhere you go. Let no one ever come without leaving happier. – Mother Teresa
Hãy lan tỏa tình yêu thương đến mọi nơi bạn đến. Để không ai đến mà không ra đi hạnh phúc hơn
“Happiness lies in the joy of achievement and the thrill of creative effort.” – Franklin D. Roosevelt
Hạnh phúc nằm ở niềm vui khi đạt được thành tựu và sự hồi hộp của nỗ lực sáng tạo
“If you want to be happy, set a goal that commands your thoughts, liberates your energy, and inspires your hopes.” – Andrew Carnegie
Nếu bạn muốn hạnh phúc, hãy đặt mục tiêu điều khiển suy nghĩ của bạn, giải phóng năng lượng của bạn và khơi dậy hy vọng của bạn
“True happiness is not attained through self-gratification, but through fidelity to a worthy purpose.”
Hạnh phúc thực sự không đạt được nhờ sự tự mãn, mà là nhờ sự trung thành với một mục đích xứng đáng
>> Xem thêm: Học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Giao tiếp tiếng Anh sẽ không khó nếu bạn biết cách học và sử dụng những mẫu câu đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao. Bài viết này sẽ giúp bạn “bỏ túi” những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong lớp học cực hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống học tập. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp thông dụng cho học sinh
1.1. Câu hỏi thông dụng
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can I go to the restroom? |
Em có thể đi vệ sinh được không? |
Can I borrow a pencil? |
Em có thể mượn bút chì được không? |
What does this word mean? |
Từ này có nghĩa là gì? |
Can you repeat that, please? |
Cô/Thầy có thể nhắc lại được không? |
Can I sit here? |
Em có thể ngồi đây không? |
What page are we on? |
Chúng ta đang ở trang nào vậy? |
Could you explain this again? |
Cô/Thầy có thể giải thích lại được không? |
Is this correct? |
Cái này đúng không? |
1.2. Câu dùng để trả lời
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Yes, of course. |
Vâng, tất nhiên rồi. |
No, not yet. |
Chưa, vẫn chưa. |
I understand. |
Em hiểu rồi. |
I don’t understand. |
Em không hiểu. |
I’m not sure. |
Em không chắc. |
It’s correct. |
Đúng rồi. |
It’s wrong. |
Nó sai rồi. |
Thank you! |
Cảm ơn! |
I need more time. |
Em cần thêm thời gian. |
I’m finished. |
Em làm xong rồi. |
Tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh cơ bản cho học sinh
1.3 Cách thể hiện ý kiến
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I think this is interesting. |
Em nghĩ cái này thú vị. |
I don’t agree with that. |
Em không đồng ý với điều đó. |
In my opinion, it’s better this way. |
Theo ý kiến của em, nó tốt hơn như thế này. |
I have a different idea. |
Em có một ý tưởng khác. |
That’s a good point. |
Ý kiến đó hay đấy. |
I need to think about it. |
Em cần suy nghĩ về nó. |
Can I share my opinion? |
Em có thể chia sẻ ý kiến của mình không? |
I’m not sure if that’s right. |
Em không chắc điều đó có đúng không. |
Let me explain. |
Để em giải thích. |
I have a question about this. |
Em có một câu hỏi về cái này. |
2. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng cho giáo viên
Mẫu câu giao tiếp thông dụng cho giáo viên
2.1. Câu chào hỏi đầu giờ
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Good morning, everyone! |
Chào buổi sáng, các em! |
How are you today? |
Hôm nay các em thế nào? |
Let’s get started. |
Chúng ta bắt đầu nhé. |
Please take your seats. |
Hãy ngồi vào chỗ. |
Who’s absent today? |
Hôm nay ai vắng mặt? |
Open your books to page 10. |
Hãy mở sách ra trang 10. |
Let’s review the previous lesson. |
Hãy ôn lại bài trước. |
Are you ready? |
Các em sẵn sàng chưa? |
Please listen carefully. |
Hãy lắng nghe cẩn thận. |
Let’s have a quick quiz. |
Chúng ta làm bài kiểm tra nhanh nhé. |
2.2. Câu hướng dẫn học tập
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Please repeat after me. |
Hãy nhắc lại theo cô/thầy. |
Write this down in your notebooks. |
Hãy ghi điều này vào vở. |
Work in pairs. |
Hãy làm việc theo cặp. |
Don’t forget to do your homework. |
Đừng quên làm bài tập về nhà. |
Raise your hand if you have a question. |
Giơ tay nếu em có câu hỏi. |
Let’s read aloud together. |
Hãy đọc to cùng nhau. |
Can someone answer this question? |
Ai có thể trả lời câu hỏi này? |
Check your answers. |
Hãy kiểm tra câu trả lời. |
Let’s move on to the next topic. |
Chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo. |
Keep practicing! |
Hãy tiếp tục luyện tập! |
2.3. Câu khích lệ và động viên
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Good job! |
Làm tốt lắm! |
Well done! |
Hoan hô! |
Keep it up! |
Cố gắng lên! |
That’s correct! |
Đúng rồi! |
Don’t worry, try again. |
Đừng lo, thử lại nhé. |
You’re making progress. |
Em đang tiến bộ đấy. |
Excellent! |
Xuất sắc! |
You can do it! |
Em có thể làm được mà! |
Don’t give up. |
Đừng bỏ cuộc. |
I’m proud of you. |
Cô/Thầy tự hào về em. |
3. Nhóm câu giao tiếp liên quan đến bài học
3.1. Cách hỏi khi không hiểu bài
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I don’t understand this part. |
Em không hiểu phần này. |
What does this sentence mean? |
Câu này có nghĩa là gì? |
Can you explain this step? |
Cô/Thầy có thể giải thích bước này không? |
Why is this the answer? |
Tại sao đây lại là câu trả lời? |
What is the difference between these two? |
Sự khác nhau giữa hai cái này là gì? |
How do you pronounce this word? |
Từ này phát âm như thế nào? |
3.2 Cách diễn đạt khi cần trợ giúp
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can you help me with this? |
Cô/Thầy có thể giúp em với cái này không? |
I’m stuck on this question. |
Em bị bí câu hỏi này. |
I need more examples. |
Em cần thêm ví dụ. |
Can you give me a hint? |
Cô/Thầy có thể gợi ý không? |
I don’t know how to start. |
Em không biết bắt đầu như thế nào. |
3.3. Các câu diễn đạt ý tưởng trong thảo luận
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Let’s discuss this topic. |
Hãy cùng thảo luận về chủ đề này. |
I agree with your idea. |
Tôi đồng ý với ý kiến của bạn. |
I have a different perspective. |
Tôi có một quan điểm khác. |
Let’s brainstorm ideas. |
Hãy cùng nghĩ ra ý tưởng. |
Can we summarize our discussion? |
Chúng ta có thể tóm tắt thảo luận không? |
3. Mẫu câu giao tiếp với bạn bè trong lớp học
Những mẫu câu giao tiếp với bạn bè trong lớp học
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Do you understand this lesson? |
Cậu có hiểu bài này không? |
Can you explain this part to me? |
Cậu có thể giải thích phần này giúp tớ không? |
Have you finished your homework? |
Cậu đã làm bài tập chưa? |
Can you share your notes with me? |
Cậu có thể chia sẻ ghi chú của cậu không? |
This lesson is really difficult, right? |
Bài học này khó quá, cậu có thấy vậy không? |
Let's study together for the exam! |
Mình cùng ôn bài cho kỳ thi nhé! |
Can you lend me a pen? |
Cậu có thể cho tớ mượn 1 cây bút bi được không? |
Have you done the assignment? |
Cậu làm bài tập về nhà chưa? |
Do you have the book? I forgot mine. |
Cậu có mang sách không? Tớ quên mang rồi. |
Is there a test today? |
Hôm nay lớp có bài kiểm tra không? |
Want to form a study group? |
Cậu muốn học nhóm không? |
Do you know the answer to this question? |
Cậu có biết đáp án cho câu hỏi này không? |
Have you started preparing for the test? |
Cậu đã chuẩn bị cho kỳ thi chưa? |
Can you review the test with me? |
Cậu có thể giúp tớ xem lại bài kiểm tra không? |
This class is fun today, don’t you think? |
Lớp học hôm nay vui quá, cậu có thấy vậy không? |
This part is difficult, don’t you think? |
Cậu thấy phần này khó không? |
This class is interesting, right? |
Lớp học hôm nay thú vị đúng không? |
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp hơn 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong lớp học, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình và đạt được kết quả học tập tốt hơn. Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngần ngại áp dụng ngay hôm nay để đạt hiệu quả.
Mỗi dịp cuối năm, ai trong chúng ta đều háo hức chào đón giáng sinh. Giáng sinh với cây thông noel, ông già noel và những chú tuần lộc. Chúng ta cùng nhau quây quần và đón mừng giáng sinh với những câu chúc tình cảm nhất. Sẽ còn gì tuyệt vời hơn khi chúng ta quây quần bên nhau cùng hỏi nhau những câu hỏi về giáng sinh bằng tiếng anh vừa ý nghĩa vừa giúp chúng ta tư duy học tập.
Câu hỏi trước kỳ nghỉ
If I don’t see you before, have a lovely Christmas! (Chúc cậu có một Giáng sinh an lành! Mình chúc trước nhé, nhỡ chẳng may không được gặp cậu.)
Những câu chúc sau đây đều mang ý nghĩa “chúc Giáng Sinh an lành!”:
Have a great Christmas, won’t you!
Have a good one!
Happy Christmas to you!
Cách hỏi mọi người về dự định:
What are you up to over Christmas? (Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh?)
Got any plans for Christmas and New Year? (Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?)
Are you at home over Christmas, or are you going away? (Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?)
Câu hỏi sau kỳ nghỉ
Ở các quốc gia phương Tây, mọi người thường sẽ nghỉ lễ Giáng Sinh và Năm mới liên tiếp.
Khi mọi người gặp gỡ nhau sau kì nghỉ, họ thường nói câu chúc: Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!) Mọi người cũng nói về một số ý định sẽ thực hiện trong năm mới (như lời hứa sẽ ăn uống tốt để đầy đặn hơn, hay cần phải giảm cân, hoặc là sẽ thay đổi công việc,…), hay hỏi han về hoạt động trong cả dịp nghỉ lễ Giáng Sinh và/hoặc Năm Mới
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Cách hỏi về kì nghỉ:
What did you do over Christmas? (Trong dịp Giáng sinh cậu làm những gì?)
What did you get up to? (Bạn đã có làm những gì?)
Do anything exciting / special over the holidays? (Có điều gì thú vị/đặc biệt trong kỳ nghỉ không?
Have you made any resolutions? (Bạn đã có ý định mới nào chưa?)
Bạn cũng có thể hỏi về quà Giáng Sinh, đặc biệt khi nói với trẻ em:
What did you get for Christmas? (Con đã nhận được quà tặng gì trong lễ Giáng Sinh vậy?)
Did Father Christmas bring you what you wanted for Christmas? (Ông già No-el đã mang đến món quà mà con hằng mong ước trong lễ Giáng sinh chưa?)
Cách đưa ra một số câu trả lời chung chung:
Nothing much. (Không có gì.)
Nothing special. (Không có gì đặc biệt.)
Oh, the usual…(Ồ, cũng như bình thường…)
Same old (= nothing new) (Không có gì mới cả.)
Cách đưa ra một số thông tin:
Với câu hỏi: Did you have a good Christmas? (Bạn có lễ Giáng sinh vui vẻ chứ?), chúng ta có thể có cách trả lời như sau:
It was great / fantastic / wonderful / lovely / thanks. (Lễ Giáng Sinh thật tuyệt/ tuyệt vời/ thú vị/ Cám ơn!)
Really relaxing / Just what I needed. (Rất thoải mái/Đó là tất cả những gì mình cần.)
We saw the in-laws / some of the family. (Chúng tôi đã gặp mặt bố mẹ cả hai bên nội ngoại/ một vài thành viên trong gia đình)
We got away for a couple of days. (Chúng tôi đi du lịch vài ngày.)
We had a quiet one at home. (Chúng tôi có kỳ nghỉ an lành tại nhà.)
Cách hỏi lại những người khác:
Để tiếp tục cuộc trò chuyện, hãy thử hỏi lại.
What about you? (Did you have a) good Christmas? (Còn bạn thì sao? (Bạn có) lễ Giáng Sinh tốt lành chứ?)
And you? Did you see the New Year in? (Còn bạn? Bạn có đón giao thừa hay không?)
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh miễn phí cho bé
Những câu đố vui về giáng sinh bằng Tiếng Anh (kèm đáp án)
Question 1:
We usually have……………at Christmas.
- a) a pudding
- b) a cake
- c) a pie
Question 2:
……………brings us a lot of presents.
- a) Mr Frost
- b) Santa Claus
- c) Santa Brown
Question 3:
Santa Claus comes to us on his……………
- a) a car
- b) skies
- c) sleigh
Question 4:
We also put a beautiful ……………in our house.
- a) birch tree
- b) Christmas tree
- c) apple tree
Question 5:
We always decorate the Christmas tree with……………
- a) candles and sweets
- b) nuts and candles
- c) lights and balls
Question 6:
We always put our …………….on the fireplace.
- a) socks
- b) stocking
- c) gloves
Question 7:
We also decorate our house with branches of……………
- a) holly
- b) flowers
- c) trees
Question 8:
Rudolph is the name of Santa’s favorite……………
- a) bird
- b) dog
- c) reindeer
Question 9:
Our parents put a lot of ……………under the Christmas.
- a) books
- b) balls
- c) presents
Question 10:
Our parents always hang……………on the door.
- a) a portrait
- b) a wallpaper
- c) a wreath
Question 11:
We light the……………in our house.
- a) candles
- b) lamps
- c) torches
Question 12:
Children often build ……………in the street.
- a) snowballs
- b) snowflakes
- c) a snowman
Đáp án:
- A - Pudding (Món bánh ăn vào dịp Giáng sinh là pudding.)
- B - Santa Claus (Người mang quà Giáng sinh cho chúng ta là Santa Claus.)
- C - Sleigh (Xe trượt tuyết là phương tiện ông già Noel dùng để chở quà Giáng sinh.)
- B - Christmas tree (Loại cây thường dùng để trang trí vào dịp Giáng sinh gọi là Cây thông Giáng sinh.)
- C - Lights and balls (Những chiếc đèn và bóng là vật dùng để trang trí cây thông Noel.)
- B - Stocking (Bít tất dài là vật đặt ở lò sưởi để đựng quà của ông già Noel.)
- A - Holly (Lá Chi Bùi là lá chúng ta sử dụng để trang trí nhà vào dịp Noel.)
- C - Reindeer (Tuần lộc là tên con vật ông già Noel yêu thích.)
- C - Presents (Bố mẹ thường đặt nhiều món quà dưới cây Noel.)
- C - Wreath (Vòng hoa thường được treo trước cửa nhà vào dịp Giáng sinh.)
- A - Candles (Những ngọn nến thường được thắp trong nhà vào dịp Giáng sinh.)
- C - Snowman (Trẻ em thường đắp hình người Tuyết ở trên phố khi có tuyết.)
Trên đây là bài viết tổng hợp những câu hỏi về Giáng sinh hay và thú vị nhất bạn có thể dùng trong ngày lễ Noel sắp tới. Hy vọng những câu hỏi này sẽ giúp bạn và các bé có một ngày chơi vui vẻ!
>>> Có thể bạn quan tâm: Vì Sao trẻ học song ngữ thông minh hơn?
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!