Tiếng Anh giao tiếp
Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình? Bạn muốn biết thêm chủ đề từ vựng về trường học để tự tin hơn trong giao tiếp cũng như học tập? Hãy bắt đầu với bộ từ vựng tiếng Anh về trường học cực kỳ chi tiết mà Pantado đã tổng hợp trong bài viết dưới đây.
>> Tham khỏa: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ
1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học và trường học
Từ vựng tiếng Anh về các cấp và trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Kindergarten |
/ˈkɪndərˌɡɑːrtn/ |
Trường mẫu giáo |
Primary school |
/ˈpraɪməri skuːl/ |
Trường tiểu học |
Middle school |
/ˈmɪd.əl skuːl/ |
Trường trung học cơ sở |
High school |
/haɪ skuːl/ |
Trường trung học phổ thông |
Vocational school |
/voʊˈkeɪ.ʃənl skuːl/ |
Trường dạy nghề |
College |
/ˈkɒl.ɪdʒ/ |
Trường cao đẳng |
University |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/ |
Trường đại học |
Boarding school |
/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ |
Trường nội trú |
Public school |
/ˈpʌb.lɪk skuːl/ |
Trường công lập |
Private school |
/ˈpraɪ.vət skuːl/ |
Trường tư thục |
Nursery school |
/ˈnɜː.sər.i skuːl/ |
Trường mầm non |
Graduate school |
/ˈɡrædʒ.u.ət skuːl/ |
Trường sau đại học |
Special education school |
/ˈspeʃ.l ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən skuːl/ |
Trường giáo dục đặc biệt |
Home-school |
/hoʊm skuːl/ |
Giáo dục tại nhà |
Language school |
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ skuːl/ |
Trường ngôn ngữ |
2. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Classroom |
/ˈklæs.ruːm/ |
Lớp học |
Laboratory |
/ˈlæb.rəˌtɔː.ri/ |
Phòng thí nghiệm |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Auditorium |
/ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/ |
Hội trường |
Playground |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Gymnasium |
/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ |
Phòng tập thể dục |
Cafeteria |
/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ |
Nhà ăn |
Dormitory |
/ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ |
Ký túc xá |
Principal’s office |
/ˈprɪn.sɪ.pəlz ˌɒf.ɪs/ |
Văn phòng hiệu trưởng |
Computer lab |
/kəmˈpjuː.tər læb/ |
Phòng máy tính |
Art room |
/ɑːt ruːm/ |
Phòng nghệ thuật |
Music room |
/ˈmjuː.zɪk ruːm/ |
Phòng âm nhạc |
Science lab |
/ˈsaɪəns læb/ |
Phòng thí nghiệm khoa học |
Sports field |
/spɔːrts fiːld/ |
Sân thể thao |
Staff room |
/stɑːf ruːm/ |
Phòng giáo viên |
3. Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Mathematics |
/ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ |
Toán học |
Literature |
/ˈlɪt.rə.tʃər/ |
Văn học |
History |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Lịch sử |
Geography |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
Địa lý |
Biology |
/baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học |
Physics |
/ˈfɪz.ɪks/ |
Vật lý |
Chemistry |
/ˈkem.ɪ.stri/ |
Hóa học |
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Art |
/ɑːt/ |
Nghệ thuật |
Physical Education (PE) |
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ |
Giáo dục thể chất |
Economics |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ |
Kinh tế học |
Computer Science |
/kəmˌpjuː.tər ˈsaɪ.əns/ |
Tin học |
Foreign Language |
/ˈfɔː.rən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngoại ngữ |
Philosophy |
/fɪˈlɒs.ə.fi/ |
Triết học |
4. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường
Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc trong trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pr incipal |
/ˈprɪn.sɪ.pəl/ |
Hiệu trưởng |
Vice-principal |
/ˌvaɪs ˈprɪn.sɪ.pəl/ |
Phó hiệu trưởng |
Teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
Head teacher |
/hed ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên chủ nhiệm |
Student |
/ˈstuː.dənt/ |
Học sinh |
Prefect |
/ˈpriː.fekt/ |
Lớp trưởng |
Janitor |
/ˈdʒæn.ɪ.tər/ |
Lao công |
Counselor |
/ˈkaʊn.səl.ər/ |
Cố vấn |
Librarian |
/laɪˈbreə.ri.ən/ |
Thủ thư |
Coach |
/koʊtʃ/ |
Huấn luyện viên |
>> Xem thêm: Văn mẫu tiếng Anh viết về người thầy hay, ý nghĩa
5. Một số từ vựng liên quan tới trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Homework |
/ˈhoʊm.wɜːrk/ |
Bài tập về nhà |
Assignment |
/əˈsaɪn.mənt/ |
Bài tập lớn |
Exam |
/ɪɡˈzæm/ |
Kỳ thi |
Test |
/test/ |
Bài kiểm tra |
Quiz |
/kwɪz/ |
Bài trắc nghiệm |
Grade |
/ɡreɪd/ |
Điểm số |
Schedule |
/ˈskedʒ.uːl/ |
Lịch học |
Break time |
/breɪk taɪm/ |
Giờ nghỉ giải lao |
Classmate |
/ˈklæs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Teacher’s pet |
/ˈtiː.tʃərz pet/ |
Học sinh cưng của giáo viên |
Hall pass |
/hɔːl pæs/ |
Giấy phép ra ngoài trong giờ học |
Report card |
/rɪˈpɔːrt kɑːrd/ |
Bảng điểm |
School supplies |
/skuːl səˈplaɪz/ |
Dụng cụ học tập |
Late slip |
/leɪt slɪp/ |
Phiếu xin vào lớp muộn |
Detention |
/dɪˈten.ʃən/ |
Hình phạt giữ lại sau giờ học |
Blackboard |
/ˈblæk.bɔːrd/ |
Bảng đen |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn |
Eraser |
/ɪˈreɪ.sər/ |
Cục tẩy |
Attendance |
/əˈten.dəns/ |
Sự điểm danh |
6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong trường học
Giao tiếp tiếng Anh trong trường học
Mẫu câu |
Nghĩa |
Did you finish your homework? |
Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? |
The exam was really difficult. |
Kỳ thi thực sự rất khó. |
What’s the schedule for today? |
Lịch học hôm nay như thế nào? |
Don’t forget to bring your school supplies. |
Đừng quên mang dụng cụ học tập nhé. |
She got an A on her report card. |
Cô ấy được điểm A trên bảng điểm. |
Could you lend me your eraser, please? |
Bạn có thể cho tôi mượn cục tẩy không? |
I need to ask the teacher for a hall pass. |
Tôi cần xin phép thầy/cô để ra ngoài. |
Who is your classmate in this project? |
Ai là bạn cùng nhóm với bạn trong dự án này? |
The break time is only 10 minutes long. |
Thời gian nghỉ giải lao chỉ có 10 phút thôi. |
I have detention after school today. |
Hôm nay tôi bị phạt ở lại sau giờ học. |
The teacher used chalk to write on the board. |
Thầy/cô đã dùng phấn để viết lên bảng. |
Please write your name on the attendance sheet. |
Hãy viết tên bạn vào danh sách điểm danh. |
We have a quiz every Friday in this class. |
Chúng tôi có bài trắc nghiệm vào mỗi thứ Sáu. |
How did you do on the test? |
Bạn làm bài kiểm tra thế nào? |
I forgot my assignment at home. |
Tôi quên bài tập lớn ở nhà mất rồi. |
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trường học một cách đầy đủ nhất. Pantado hy vọng rằng những từ vựng này sẽ trở thành công cụ hữu ích, hỗ trợ bạn không chỉ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn trên hành trình chinh phục tri thức và phát triển bản thân. Hãy áp dụng ngay để thấy sự tiến bộ rõ rệt nhé!
Trong nhà bạn có biết bao nhiêu đồ đạc nhưng bạn biết bao nhiêu tên gọi tiếng Anh của chúng? Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nhà cửa để bổ sung vốn từ của mình ngay nào!
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở
House / haʊs/ nhà
Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ nhà biệt lập không chung tường với nhà nào
Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/ nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)
Apartment /əˈpɑːtmənt/ căn hộ UK usually flat /flæt/
Terraced house /tɛrəst haʊs/ một nhà trong một dãy nhà
Cottage /kɒtɪʤ/ nhà ở vùng nông thôn
Bungalow /bʌŋgələʊ/ nhà gỗ một tầng
Bedsit /ˈbed.sɪt/ căn hộ khép kín 1 phòng (một phòng có đủ giường, bàn, ghế và chỗ bếp nấu)
Villa /vɪlə/ biệt thự
Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/ căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian/giai đoạn nhất định
Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà ở
Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/ phòng ngủ
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách
Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ phòng tắm
Hall /hɔːl/ phong lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài
Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi
Shed / ʃɛd/ nhà kho
Loft /lɒft/ tầng lửng/ gác xép chỉ để cất đồ, không để ở
Attic /ˈætɪk/ phòng gác mái
Cellar /sɛlə/ hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở
Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm
Landing /lændɪŋ/ chiếu nghỉ
Porch /pɔːʧ/ cổng vòm, mái vòm
Pantry or larder /ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/ trạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh
Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/ mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn
Study /stʌdi/ phòng học, phòng làm việc
Balcony /bælkəni/ ban công
Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ nhà để xe, gara
Garden /ˈɡɑː.dən/ vườn
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà
Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa
Power point /ˈpaʊə pɔɪnt/ ổ cắm điện
Plug /plʌg/ đầu dây cắm điện
Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ ti vi, vô tuyến truyền hình
Armchair /ˈɑːmˈʧeə/ ghế bành
Chair /ʧeə/ ghế
Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ bàn ăn
Door /dɔː/ cửa ra vào
Door handle /dɔː ˈhændl/ tay nắm cửa
Table mat /ˈteɪbl mæt/ trải bàn ăn
Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ tủ bếp
Bed /bɛd/ giường
Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ kệ đầu giường
Mirror /ˈmɪrə/ gương
Carpet /ˈkɑːpɪt/ thảm
Curtain /ˈkɜːtn/ rèm
Drawer /ˈdrɔːə/ ngăn kéo
Cupboard /ˈkʌbəd/ tủ (có ngăn), tủ búp phê
Towel /ˈtaʊəl/ khăn lau, khăn tắm
Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ giá sách, kệ sách
Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh
Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm
Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
Bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng
Broom /bruːm/ – chổi
Clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo
Clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo
comb /kəʊm/ cái lược
dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn
dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô
dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác
electric razor: dao cạo râu điện
Face Cloth : Khăn mặt
fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi
garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác
hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi
iron /aɪən/- bàn là
ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo
lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa
matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm
Mirror : Gương soi
mop /mɒp/ – cây lau nhà
mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng
razor /’reizə /dao cạo râu
scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt
shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu
sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt
soap /səʊp/ – xà phòng
sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển
spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt
toilet paper : giấy vệ sinh
toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng
towel /’tauəl/ khăn tắm
trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác
trash can/træʃ kæn/- thùng rác
vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi
washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt
washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
Cụm từ Tiếng Anh về trang trí nhà cửa
Decorating /’dekəreit/ trang trí
Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)
Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang
Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà
Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được
Diy: tự làm
Draw up plans: lập kế hoạch
Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
Have an extension: mở rộng
Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
Knock down a wall: đập bỏ một bức tường
Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
Renovation: sửa sang
Re-plaster the ceiling: chát lại tường
Rewire the house: lắp mới đường dây điện
Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
Mẫu câu giới thiệu Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …
In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall – Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.
My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place – Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm
My apartment is in a very beautiful building in Times City – Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.
My flat is well situated in a small village called Flower village – Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.
Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day. – Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh bạn nên biết
Một trong những bước khó nhất khi học ngoại ngữ là tìm sự tự tin để bắt đầu cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt khó khăn khi đối phương là người bản ngữ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phá băng.
1. Bắt đầu cuộc trò chuyện
Bước đầu tiên là phá vỡ sự im lặng (bắt đầu cuộc trò chuyện). Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng: “Hello, my name is…” hoặc thử cách tiếp cận thoải mái hơn như “Hi, I’m…” Bạn có thể tiếp nối lời chào của mình bằng một câu hỏi đơn giản như “Where do you come from?” hoặc nhận xét về thời tiết nếu bạn đang ở bên ngoài, chẳng hạn như "It’s really cold today isn’t it? -Hôm nay trời rất lạnh phải không?"
>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Bạn nên bắt đầu với một điều gì đó dễ dàng và thoải mái để giúp bạn xây dựng sự tự tin của mình. Chủ đề về thời tiết là một chủ đề dễ dàng mà tất cả mọi người trên thế giới đều có thể nói về!
2. Chủ đề phù hợp
Một cách tốt để duy trì một cuộc trò chuyện là nói về những điểm chung mà bạn có. Ví dụ, nếu bạn gặp ai đó trong một bữa tiệc, bạn có thể hỏi họ làm thế nào họ biết người chủ trì. Hoặc nếu bạn đang xếp hàng chờ xe buýt, bạn có thể thở dài và nói "Don’t you just hate waiting in line! -Bạn có ghét việc xếp hàng chờ đợi!"
>> Tham khảo: 10 điều bạn không nên nói khi giao tiếp bằng tiếng Anh
Sau đó, điều tốt nhất nên làm là hỏi người bạn mới của bạn về anh ấy hoặc cô ấy: "Where do you work? -Bạn làm việc ở đâu?" hoặc "What do you like to do in your spare time? -Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?" là những câu hỏi hay khi làm quen với ai đó. Hãy nhớ rằng, mọi người đều thích nói về bản thân họ!
3. Các phản hồi thích hợp
Để cuộc trò chuyện tiếp tục, điều quan trọng là phải trả lời những gì mọi người nói, chẳng hạn như "That must be interesting! -Điều đó phải thú vị!" hoặc “Really? I’ve never tried that. -Thật không? Tôi chưa bao giờ thử điều đó ”. Bạn cũng có thể lặp lại những gì người đó nói và hỏi một câu hỏi tiếp theo, chẳng hạn như “You lived in Paris? For how long? -Bạn sống ở Paris? Trong bao lâu? ”
4. Kỹ thuật nghe
Trò chuyện trong thế giới thực luôn khó khăn hơn nói chuyện trong lớp học. Nhưng đừng bỏ cuộc! Hãy nhớ rằng bạn không cần phải hiểu từng từ: hãy tập trung vào những từ bạn hiểu thay vì mắc kẹt vào những từ bạn không hiểu.
Cuối cùng, đừng quên tỏ ra lịch sự, nếu không bạn có thể nhúng tay vào việc và nói điều gì đó đáng xấu hổ. Những sai lầm như thế này có thể kết thúc cuộc trò chuyện trước khi chúng bắt đầu.
Hãy tham khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh với các kỹ năng Nghe, nói, đọc, viết và tăng thêm vốn từ vựng của mình nhé!
Khi vào một nhà hàng nước ngoài bạn đã bao giờ lúng túng khi gặp một menu thức ăn toàn tiếng Anh chưa? Hay khi có một người nước ngoài hỏi bạn về ẩm thực Việt Nam, bạn sẽ trả lời như nào? Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về đồ ăn để bổ sung kiến thức ngay nào!
từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
- Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mì kẹp pho mát
- Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
- Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
- Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/: khoai tây chiên
- Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng
- Fish and chips: cá tẩm bột và khoai tây chiên
- French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
- Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ gà rán
- Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
- Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp thịt nguội
- Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ bánh mỳ xúc xích
- Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
- Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
- Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
- Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ bánh hành
- Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh pancake
- Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
- Pate /ˈpæt.eɪ/ pa tê
- Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ bánh mỳ kẹp
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chế biến sẵn
- Bacon /ˈbeɪ.kən/ thịt ba chỉ xông khói
- Baguette /bæɡˈet/ bánh mỳ baget
- Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh
- Noodle /ˈnuː.dəl/ mỳ ăn liền
- Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ xúc xích
- Salami /səˈlɑː.mi/ xúc xích Đức
- Ham /hæm/ thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
- Snacks /snæk/ món ăn vặt
- Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/: cá hồi hun khói
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề giao thông trong tiếng Anh bạn cần biết
Từ vựng về đồ ăn phục vụ theo món
- Curry /ˈkʌr.i/ cà ri
- Soup /suːp/ súp
- Seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản
- Steak /steɪk/ bít tết
- Grilled lamb chops / ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu
- Beef thịt bò
- Pork: thịt lợn
- Tuna: cá ngừ
- Lamb: thịt cừu
- Chicken: gà
Từ vựng đồ ăn đặc trưng của các quốc gia
Pháp
- Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ bánh sừng bò
- Cheese /tʃiːz/ pho mát hay phô mai là từ mượn từ tiếng Pháp là “fromage”.
- Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ Bánh macaron
- Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/: pa tê gan ngỗng
- Snail /sneɪl/ ốc sên
Nga
- Borscht /bɔːʃt/ súp củ cải đỏ
- Vodka: rượu trắng Vodka
- Russian salad: sa lát Nga
- Black Caviar: trứng cá đen muối
Trung Quốc
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu, các món lẩu
- Peking Roasted duck: vịt quay Bắc Kinh
- Dumplings/dimsums
- Yang Chow fried rice: cơm rang Dương Châu
- Ma po tofu: Đậu phụ Tứ Xuyên
Hàn Quốc
- Kimchi: kim chi
- Instant noodles: mì gói, mì ăn liền
- Tteokbokki: bánh gạo
- Bibimbap: cơm trộn
- Bingsu: kem tuyết, đá bào
Chủ đề giao thông là chủ đề quen thuộc chúng ta quan tâm và nhắc đến hàng ngày. Vì vậy hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giao thông một cách chi tiết đầy đủ nhất nhé!
Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
Car (ka:): Ô tô
Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ
Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
Tram (træm): Xe điện
Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
Ferry (ˈfɛri): Phà
Speedboat (spiːdbəʊt): Tàu siêu tốc
Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
Boat (bəʊt): Thuyền
Ship (ʃɪp): Tàu (nói chung)
Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
Boat (bəʊt): Thuyền
Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tàu chở hàng hóa trên biển
Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
Từ vựng về phương tiện hàng không
Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu
Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng
Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
Taxi (tæksi): Xe taxi
Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)
Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm
Coach (kəʊʧ:): Xe khách
Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
Bus (bʌs): Xe buýt
Từ vựng về các loại/làn đường
Road (rəʊd): Đường
Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
Fork (fɔːk): Ngã ba
Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường chỉ có một chiều
Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
Cross road (krɒs rəʊd): Đường giao nhau
T-Junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn
Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
Bump (bʌmp): Đường bị xóc
Uneven road (ʌnˈiːvən rəʊd): Đường không bằng phẳng (mấp mô)
Crossroads: (ˈkrɒsˌrəʊdz) Ngã tư
Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
Từ vựng về các loại biển báo giao thông
Hard shoulder (hɑːd shoulde): Vạch đất cạnh xa lộ cho phép dừng xe
Road sign (rəʊd saɪn): Biển bảng chỉ đường
Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm tốc độ
No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng
Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên
End of dual Carriage way (): Hết làn đường kép
Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt
No horn (nəʊ hɔːn): Biển cấm còi
Cross road (krɒs rəʊd): Đoạn đường giao nhau
No entry (nəʊ ˈɛntri): Biển cấm vào
Speed limit (spiːd ˈlɪmɪt): Đoạn đường bị giới hạn tốc độ
No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đỗ xe
Các từ vựng khác
Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)
Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện
Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông
Driving licence (ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns): Bằng lái xe
Junction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ
Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông
Traffic jam (ˈtræfɪk ʤæm): Bị tắc đường
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
Khi hỏi về chủ đề giao thông hay chỉ đường bạn có thể sử dụng mẫu câu sau đây:
– Câu hỏi: How do you + V + Địa danh mà bạn muốn đến
– Câu trả lời: I + Động từ + Địa danh + By + Loại phương tiện mà bạn di chuyển.
Nếu người khác hỏi về phương tiện giao thông bạn có thể dùng các câu trả lời như By bus/By car (Bằng xe bus/ Bằng oto). Tuy nhiên đối với các câu hỏi mang tính lịch sự, bạn nên trả lời là: I go to work by bus (Tôi đi làm bằng xe bus). Đó là lý do bạn nên nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông.
B: I go to school by bus – Tôi đi học bằng xe bus
B: Last week, I went to Ho Chi Minh City by plane – Tuần trước tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay
B: Buses are cheap and convenient transportation in big cities – Xe bus là loại phương tiện giao thông giá rẻ và khá tiện lợi ở các thành phố lớn
B: Linda travels to Hanoi by bus – Linda đi du lịch Hà Nội bằng xe bus
Ngoài ra, bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này còn được sử dụng khi hỏi đường. Một mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo như:
A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? – Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?
B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. – Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái.
A: Is it a fork in the yellow building? – Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ?
B: That’s right, you go left there. Then walk about 50m to reach the old town. – Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng 50m là đã tới phố cố.
A: The old town has many places, right? – Phố cổ có nhiều địa danh đúng không nhỉ?
B: That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety! – Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi di chuyển bạn chú ý làn xe đi lại và đảm bảo an toàn nhé!
A: Thank you – Cảm ơn bạn
B: Nothing, don’t forget the signs and the traffic lights! Have a nice trip. – Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé! Chúc bạn có chuyến đi thú vị.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách các bé cần biết
Khi các bé miêu tả hoặc giới thiệu về một người nào đó, bên cạnh ngoại hình, công việc, sở thích thì các bé sẽ nói thêm về tính cách để có thể mô tả một cách chi tiết nhất. Từ đó giúp bé nâng cao khả năng ngôn ngữ cũng như giúp bé tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về tính cách ngay thôi!
Từ vựng Tiếng Anh về tính cách tích cực
Amiable /ˈeɪmiəb(ə)l/ hòa nhã, nhã nhặn
Amicable /ˈæmɪkəbl/, thân ái, thân tình
Amusing/, əˈmjuːzɪŋ/, vui vẻ
Broad-minded; open-minded; /brɔːd-ˈmaɪndɪd; ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/ cởi mở, thoáng
Carefree /keəfriː/ vô tư
Careful /keəfʊl/ cẩn thận
Cheerful /ʧɪəfʊl/ vui tươi
Clever, keen, /ˈklɛvə, kiːn/ khéo léo
Compassionate / kəmˈpæʃənɪt/ có lòng trắc ẩn
Considerate /kənˈsɪdərɪt/; ân cần chu đáo, quan tâm
Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/ sáng tạo
Devoted /dɪˈvəʊtɪd/ hết mình
Faithful /ˈfeɪθfʊl/ chung thủy, loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
Friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện
Funny /ˈfʌni/: vui vẻ
Happy /hæpi/ hạnh phúc, vui vẻ
Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
Honest /ˈɒnɪst/ trung thực
Humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước
Intelligent, wise, smart; /ɪnˈtɛlɪʤənt, waɪz, smɑːt;/ thông minh
Optimisticˌɒptɪˈmɪstɪk
Organized /ɔːgənaɪzd/ có tổ chức, accurate /ækjʊrɪt/ chính xác
Passionate /’pæʃənit/ sôi nổi, nồng nhiệt
Polite /pə’lait/ lịch sự
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ đáng tin cậy
Sincere /sɪnˈsɪə/ chân thành
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ chan hòa, thích kết bạn, giao lưu
Sympathetic /sɪmpəˈθɛtɪk/; thân ái, biết cảm thông
Thorough /θʌrə/ căn kẽ, tỉ mỉ
Thoughtful /θɔːtfʊl/, thận trọng, chín chắn
Tolerant /tɒlərənt/ vị tha
Truthful /ˈtruːθfʊl/ thật thà
Từ vựng Tiếng Anh tính cách tiêu cực
Foolish, /ˈfuːlɪʃ/ stupid, /stjuːpɪd/
Dumb; /dʌm/; ngốc nghếch
Lazy /ˈleɪzi/ lười
Slow; /sləʊ/ chậm chạp
Crazy, /ˈkreɪzi/ điên khùng
Insane, /ɪnˈseɪn/ mất trí
Cruel /krʊəl/ độc ác, tàn nhẫn
Mean /miːn/ keo kiệt
Aggressive /əˈgrɛsɪv/ hung hăng, hiếu chiến
Haughty /ˈhɔːti/ kiêu căng, ngạo mạn
Insolent /ɪnsələnt/
Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/ nóng tính
Unreliable ʌnrɪˈlaɪəbl, không đáng tin
Inaccurate /ɪnˈækjʊrɪt/ không chính xác
Careless /ˈkeəlɪs/ bất cẩn
Shallow /ʃæləʊ/ nông cạn
Các tính cách nói chung
Firm, /fɜːm/, cứng rắn
Normal, /ˈnɔːməl/, bình thường
Ordinary, /ˈɔːdnri/, bình thường
Simple /ˈsɪmpl/ đơn giản
Regular. /ˈrɛgjʊlə/ bình thường
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Serious /ˈsɪərɪəs/ nghiêm túc, nghiêm trọng
Quiet /ˈkwaɪət/ ít nói, trầm tính
Rationalˈræʃənl chừng mực
Strange, /streɪnʤ/, lạ lùng, lạ
Different /ˈdɪfrənt/ khác, khác biệt
Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ hướng ngoại
Introvertedˌ/ɪntrəʊˈvɜːtɪd/ hướng nội
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách
She has a friendly personality – Cô ấy có tính cách rất thân thiện.
She is soft-hearted by nature – Cô ấy là một người dễ mềm lòng.
It is not in his nature to be rude – Bản chất anh ấy không phải là người thô lỗ
Anna is friendly and dependable. She is interesting and amusing – Anna rất thân thiện và đáng tin cậy. Cô ấy rất thú vị và vui vẻ.
Daniel is intelligent and broad-minded – Daniel thông minh và cởi mở.
Mai is smart and honest. She also has a good sense of humor. I like her – Mai rất thông minh và trung thực. Cô ấy còn có khiếu hài hước nữa.
Sofia is careless and lazy. You can’t depend on her. – Sofia là người bất cẩn và lười biếng. Bạn không thể trông đợi gì vào cô ấy đâu.
She is serious, organized, hardworking, and tough. – Cô ấy nghiêm khắc, có tổ chức, chăm chỉ và cứng rắn.
Emma is old, sick, and lonely now. She was a nice clever girl. – Emma giờ già, ốm yếu và cô độc. Cô ấy đã từng là một cô gái khéo léo và dễ thương.
His character is terrible. He doesn’t have many friends. – Tính cách anh ta rất tệ. Anh ta không có nhiều bạn
She is knowledgeable and broad-minded, and she likes to help young people. – Cô ấy là người có kiến thức, cởi mở và cô ấy thích giúp đỡ các bạn trẻ.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
Bạn gặp khó khăn khi trả lời một câu hỏi về thời gian, hay đọc các thông tin về thời gian bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng về thời gian trong tiếng Anh ngay thôi nào!
Cách nói về giờ và phút
- Cách 1: Nói giờ trước, phút sau:
6:25 – It’s six twenty-five: sáu giờ hai mươi lăm phút.
8:05 – It’s eight zero-five: tám giờ năm phút.
9:11 – It’s nine eleven: Chín giờ mười một phút
2:34 – It’s two thirty-four: Hai giờ ba mươi tư phút.
- Cách 2: Nói phút trước giờ sau:
(Minutes + PAST / TO + Hour)
Với số phút từ 1-30 sử dụng PAST sau phút.
Với số phút từ 31-59 sử dụng TO sau phút.
4:18 – It’s eighteen past four
8:51 – It’s nine to nine
Cách nói về ngày tháng: Dùng It is hoặc it was hoặc một sự kiện cụ thể + ngày tháng
It’s on July fifth, on the fifth of July, on July 5th, on July 5 (on July fifth / on the fifth of July)
It’s in 1917 (in nineteen seventeen); in 1980 (in nineteen eighty); in 1995 (in nineteen ninety-five)
The Covid 19 pandemic was in 2020 (in two thousand seven / in two thousand and seven); in 2000 (in the year two thousand)
Ngày trong tuần
Monday /ˈmʌndeɪ/: Thứ hai
Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: Thứ ba
Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/: Thứ tư
Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ năm.
Friday /ˈfraɪdeɪ/: Thứ sáu
Saturday /ˈsætədeɪ/: Thứ bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật
Cách nói về năm
1980 the year nineteen eighty
1995 the year nineteen ninety-five)
2020: the year twenty twenty
1900: the year nineteen hundred
2100 : the year twenty-one hundred
1000 : the year one thousand
2000 : the year two thousand
2018 = the year two thousand eighteen, tiếng Anh – Mỹ
2018 = the year two thousand and eighteen, tiếng Anh – Anh
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
Never : Không bao giờ
Often: Thường xuyên
Occasionally: Thỉnh thoảng
Rarely: Hiếm khi
Normally: Thường xuyên
Alway: Luôn luôn
Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
Seldom: Ít khi, hiếm khi
Usually: Thường xuyên
Every day or daily: Hàng ngày
Every week or weekly: Hàng tuần
Every month or monthly: Hàng tháng
Every year or yearly: Hàng năm
Từ vựng tiếng Anh để hỏi về thời gian
Thông thường sẽ có 2 cách hỏi:
- What time is it? : Mấy giờ rồi bạn?
- What is the time? : Mấy giờ rồi nhỉ?
Có cách lịch sự hơn để hỏi về thời gian đặc biệt là khi hỏi người lạ:
- Could you tell me the time please?
Đặt câu hỏi về thời gian của một sự kiện nào sẽ diễn ra:
- What time…? Mấy giờ
- When…? khi nào
What time does the flight to New York leave? Mấy giờ chuyến bay đến New York cất cánh?
When does the bus arrive from London? Khi nào thì xe bus đến Luân Đôn?
When does the concert begin? Khi nào buổi hòa nhạc bắt đầu?
Trả lời thời gian
Chúng ta sử dụng It is hoặc It’s để trả lời cho câu hỏi về thời gian tại thời điểm nói:
It is half past five (5:30). Bây giờ là năm giờ ba mươi phút
It’s ten to twelve (11:50). Bây giờ là mười một giờ năm mươi
Chúng ta dùng cấu trúc AT + thời điểm khi nói về một sự kiện cụ thể.
The bus arrives at midday (12:00). Xe bus đến lúc mười hai giờ.
The flight leaves at a quarter to two (1:45). Chuyến bay cất cánh lúc hai giờ kém mười lăm phút.
Từ vựng tiếng Anh khác về thời gian
Free time /friː taɪm/ spare time /speə taɪm/; thời gian rảnh
Leisure time /ˈlɛʒə taɪm/ thời gian giải trí
Favorite occupation/ˈfeɪvərɪt ˌɒkjʊˈpeɪʃən/; công việc yêu thích
Go to the cinema, go to the movies; go to a movie: đi xem phim
Go to the theater: đi xem kịch; go to a concert: xem hòa nhạc; go to a museum: đi bảo tàng;
Go on holiday; go on vacation; be on holiday; be on vacation: đi nghỉ, nghỉ mát;
Now (bây giờ)
Now /naʊ/; bây giờ
today /təˈdeɪ/; ngày hôm nay
at the moment /æt ðə ˈməʊmənt/; tại thời điểm này
at this moment /æt ðɪs ˈməʊmənt/ vào lúc này
at present /æt ˈprɛznt/; hiện tại
at the present time /æt ðə ˈprɛznt taɪm/: tại thời điểm hiện tại
tomorrow: ngày mai, next week:tuần sau
tomorrow / təˈmɒrəʊ;/: ngày mai
next week nɛkst wiːk: tuần sau
next month nɛkst mʌnθ/ tháng sau
next year; nɛkst jɪə/ năm sau
next Friday nɛkst ˈfraɪdeɪ/ thứ sáu tuần sau
yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
two days ago /tuː deɪz əˈgəʊ/ hai hôm trước
last week /lɑːst wiːk/ tuần trước
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất
Gia đình là 2 chữ thiêng liêng nhất của mỗi chúng ta. Cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về gia đình để có thể cùng chia sẻ với những người bạn những điều ngọt ngào nhất về gia đình nào!
Từ vựng về gia đình cơ bản gồm cha mẹ và con cái (nuclear family)
- Parents /ˈpeərənt/ : ba mẹ
- Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ
- Father /ˈfɑːðə(r)/: ba
- Child /tʃaɪld/ (số ít) => Children /ˈtʃɪldrən/ ( số nhiều): con cái
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái
- Son /sʌn/: con trai
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột
- Spouse /spaʊs/: vợ chồng
- Husband /ˈhʌzbənd/: chồng
- Wife /waɪf/: vợ
Từ vựng về gia đình gồm nhiều thế hệ (extended family)
Gia đình gồm nhiều thế hệ lại có một số giá trị rất hay cần được gìn giữ. Đó là một số giá trị văn hóa được lưu truyền theo thời gian, là sự gắn bó thân thiện giữa một số thành viên dưới gia đình, và là sự loại mực dưới nếp sống gia đình.
- Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ : ông bà
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông ngoại/ ông nội
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà ngoại/ bà nội
- Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: cháu gái (của ông bà)
- Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai (của ông bà)
- Aunt /ɑːnt/: cô/ dì
- Uncle /ˈʌŋkl/: cậu/ chú
- Nephew /ˈnefjuː/: cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)
- Niece /niːs/: cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)
- Cousin /ˈkʌzn/: anh chị em họ
- Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng/ vợ
- Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng/ vợ
- Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị dâu / em dâu
- Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh rể, em rể
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
Gia đình gồm vợ chồng và con riêng của vợ/chồng (blended family)
Hạnh phúc cứ là niềm khao khát của toàn bộ mọi người. Nhưng không hề người nào cũng có một số niềm hạnh phúc trọn vẹn. Tuy vậy, tan vỡ thỉnh thoảng lại là khởi đầu của một niềm hạnh phúc mới tươi sáng hơn. Sau đây là một số từ vựng về gia đình quan trọng nhất cho blended family .
- Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: cha dượng
- Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: mẹ kế
- Ex-husband /eksˈhʌzbənd/: chồng cũ
- Ex-wife /eks-waɪf/: vợ cũ
- Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: anh/ em của cha/ mẹ kế
- Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: chị/em của cha/ mẹ kế
Một số từ vựng về gia đình khác
- Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
- Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
- Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
- Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
- Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
- Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
- Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
- Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
- Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
- Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
- Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
- Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
- Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
- Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
- Single mother: mẹ đơn thân
- Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
- Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
Các cụm từ thông dụng về chủ đề gia đình
- Take care of = Look after : chăm sóc
Eg : Taking care of toddler is a tough work. ( Chăm sóc trẻ nhỏ là một công việc rất khó khăn.)
- Take after: trông giống
Eg : My brother really takes after my father. ( Anh trai tôi giống hệt bố tôi).
- Give birth to : sinh em bé
Eg : She has just given birth to a lovely girl.
- Get married to sb : cưới người nào làm chồng/vợ
Eg : John is very happy to get married to Sam.
- Propose to sb : cầu hôn người nào
Eg : He admitted that he was bubble when proposing to Sam. ( Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy rất hồi hộp khi cầu hôn Sam).
- Run in the family : cùng chung đặc điểm gì dưới gia đình
Eg : Tanned skin runs in my family. ( Gia đình tôi người nào cũng có làn da nâu )
- To have something in common : có cùng điểm chung
Eg : My mother and I have many things in common, such as loving yoga and pursuing healthy lifestyles.
- Get along with somebody : hoàn thuận với người nào
Eg : My daughter and son get along well with each other.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo bạn cần biết