Tiếng Anh giao tiếp

Tìm hiểu cấu trúc interested in trong tiếng Anh

Có lẽ cụm từ Interested in đã quen thuộc với chúng ta, nó mang nghĩa là thích thú, quan tâm đến điều gì.Trong khi Like, Enjoy, LoveAdore cũng có nghĩa là thích, yêu thích.Tuy nhiên cách dùng của chúng lại không giống nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc Interested in và so sánh các cấu trúc Interested in, Like, Enjoy, Love, Adore, Be fond of, Be keen on trong tiếng Anh nhé!

Cấu trúc Interested in

Trong tiếng Anh, cấu trúc Interested in được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, quan tâm, hứng thú đối với một đối tượng cụ thể nào đó. 

Ví dụ:

I’m interested in Philosophy, Literature and Psychology. / (Tôi thích môn triết học, văn học và lịch sử.)

Khi sử dụng trong các câu văn cụ thể, interested in đứng sau động từ tobe và trước một danh từ hoặc danh động từ (V-ing)

Cấu trúc:

S + tobe + interested in + Noun/ V-ing

Ví dụ:

  • The politician’s son was not interested in politics. / (Con trai của nhà chính trị gia không hứng thú với chính trị.)
  • He is more interested in exploring the world than waiting long enough to see what happened. / (Anh ấy thích việc khám phá thế giới hơn là chờ đợi đủ lâu để xem thứ gì xảy ra.)

So sánh các cấu trúc diễn tả sự yêu thích

Cấu trúc Like

  • Like mang nghĩa là thích, thường sử dụng trong những tình huống chung chung, không cụ thể. 
  • Like là một cảm xúc thích thú đơn giản, thường đến rất nhanh, tuy nhiên chúng có thể duy trì lâu dài hoặc không. Đây là đặc điểm phân biệt like với love (tình yêu mãnh liệt, lãng mạn), adore (tình yêu với sự say mê, ngưỡng mộ, tôn kính), và be fond of (thích một người đã biết nhau lâu rồi).
  • Động từ Like miêu tả cảm giác dễ chịu, hài lòng về điều được nói đến. Điều này cũng khác với động từ enjoy, được dùng khi bạn có được cảm giác hài lòng, nhận được niềm vui từ điều gì đó. 

 Ví dụ:

  • I like my experiences here = I think my experience here is very good. / (Tôi nghĩ những trải nghiệm của tôi rất tốt.)
  • I enjoy my experience here = I have satisfaction from my experience here. / (Tôi hài lòng với những trải nghiệm của mình ở đây.)

Cấu trúc Enjoy

  • Động từ Enjoy được dùng khi bạn cảm thấy hài lòng, vui vẻ, thích thú bởi những thứ bạn đã làm hay trải qua. So với likelove thì enjoy nhấn mạnh sự tận hưởng hơn.

Ví dụ:  She really enjoyed her holiday in Nha Trang. / (Cô ấy đã thực sự tận hưởng kỳ nghỉ ở Nha Trang.)

  • Khác với like, love, adore, fancy, be fond of, be keen on, be interested in thì enjoy không được dùng để nói thích ai đó. 
  • Động từ enjoy còn được sử dụng để diễn tả rằng bạn hi vọng người đó sẽ thích thứ mà bạn gợi ý cho họ, có thể là tặng, mời, đọc, xem hoặc thưởng thức.

Ví dụ: This is your concert ticket. I hope that you will enjoy it. / (Đây là vé xem biểu diễn của bạn. Mình hi vọng bạn sẽ thích nó.)

>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh online cho trẻ em

Cấu trúc Love

  • Từ love nhấn mạnh yếu tố lãng mạn trong tình yêu. Nó thường là cảm xúc thu hút mạnh mẽ, dựa trên ham muốn tình dục và có nhu cầu được ràng buộc gắn bó với người đó. Trong khi đó, like chỉ là cảm xúc quý mến ai đó. Do đó, love có cảm xúc mạnh hơn like.

Ví dụ: This is my wife. I love her so much. / (Đây là vợ tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.)

  • Love có xu hướng nói đến một tình cảm nghiêm túc, kéo dài trong khoảng thời gian trung đến dài hạn. Ngược lại, like, fancy là một cảm xúc thích thú, ham muốn đơn giản, thường đến rất nhanh, có thể duy trì lâu dài hoặc không. 
  • Love còn được dùng để nói đến tình yêu giữa các thành viên trong gia đình hay bạn bè. Với cách dùng này, love tương tự adore. Tuy nhiên, adore lại nhấn mạnh yếu tố ngưỡng mộ và tôn kính hơn. 

Ví dụ: I love/adore my parents because they have worked so hard to raise me. / (Tôi rất yêu bố mẹ mình vì họ đã làm việc rất vất vả để nuôi tôi khôn lớn.)

Cấu trúc adore

  • Adore trong tiếng Anh có nghĩa là yêu và tôn trọng ai đó rất nhiều; hoặc thích cái gì đó rất nhiều
  • Adore diễn đạt tình cảm mãnh liệt, say mê đắm đuối và tận tụy, theo cái cách cho thấy sự ngưỡng mộ hoặc tôn kính người đó. Trong khi Love lại nhấn mạnh yếu tố lãng mạn, nồng nàn giữa những người yêu nhau hay một mối quan hệ gắn bó như ba mẹ, con cái, vợ chồng. Ngoài ra, so với love, adore thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, thường được thấy trong lời bài hát hay thơ văn.
  • Adore, với nghĩa trang trọng, còn để nói đến sự tôn thờ, sùng bái thần thánh. Đặc điểm này phân biệt adore với like, enjoy, love, fancy, be fond of, be keen on, be interested in.
  • Adore còn được dùng để nói thích ai theo kiểu thần tượng ai đó (ca sĩ, diễn viên). 

Ví dụ: Benedict Cumberbatch is a talented actor. We adore him. / (Benedict Cumberbatch là một nam diễn viên tài năng. Chúng tôi thần tượng anh ấy.)

Cấu trúc Fancy

  • Trong tiếng Anh, Fancy nghĩa là muốn điều gì hoặc bị thu hút bởi ai đó.

Ví dụ: I fancy a cup of bubble tea. / (Tôi muốn một cốc trà sữa.)

  • Fancy thường được dùng trong Anh-Anh. Trong Anh-Mỹ, mọi người có xu hướng dùng want to hơn.
  • Fancy someone có nghĩa rằng bạn bị thu hút bởi ai đó. Mức độ thích cao hơn like someone. Cách dùng này được sử dụng như be keen on. 

Ví dụ: She knew he fancies her, but she didn’t give him any chance. / (Cô ấy biết anh ta thích mình, nhưng cô không cho anh ta cơ hội nào.)

  • Fancy yourself để nói rằng bạn tự cho là mình đẹp, thông minh, nổi tiếng. Trong khi đó, enjoy yourself để nói rằng bạn có được niềm vui từ việc mà bạn đang làm.

Cấu trúc Be Fond Of 

  • Be fond of diễn tả cảm xúc thích một ai đó rất nhiều, đặc biệt khi bạn đã biết họ trong thời gian lâu.
  • Trong khi like someone để nói đến cảm giác thích, hoặc quý mến ai đó một cách nhanh chóng thì be fond of someone thể hiện tình cảm mạnh hơn, thích rất nhiều, nhấn mạnh việc bạn đã biết người này một thời gian khá lâu, đã gặp gỡ, nói chuyện nhiều lần.

Ví dụ: I am fond of the boy next door. He has helped me a lot since I moved to this area. / (Tôi thích chàng trai nhà bên. Anh ấy đã giúp tôi rất nhiều từ khi tôi chuyển đến khu vực này.)

  • Bên cạnh đó, so với love someone, thì be fond of someone thể hiện tình cảm nhẹ hơn. Nó không thể hiện được sự lãng mạn, thân mật trong tình yêu, và cũng không có sự ràng buộc. Nó cũng khác với sự yêu thích theo kiểu tôn sùng, ngưỡng mộ như adore someone.
  • Ngoài ra, be fond of còn mang nghĩa là thích làm điều mà người khác cảm thấy khó chịu, không hài lòng. Các từ like, enjoy, love, adore, fancy, be keen on, be interested in không có nét nghĩa này.

Ví dụ: My boss is fond of forcing employees work overtime. / (Sếp của tôi thích ép buộc nhân viên làm thêm giờ.)

Cấu trúc Be Keen On 

  • Be keen on diễn tả cảm xúc mong muốn làm việc gì hoặc rất mong việc đó sẽ xảy ra. Nó nhấn mạnh sự nhiệt tình, hăng hái, háo hức và sẵn sàng tham gia hoạt động đó. Đặc điểm này phân biệt be keen on với likeenjoy (thích làm một việc gì đó bởi vì cảm thấy vui), be fond of (thích làm việc đã quen thuộc trong khoảng thời gian lâu).

Ví dụ: She is not keen on going to the super market at weekend. / (Cô ấy không hăng hái đi siêu thị vào cuối tuần.)

  • Khi nói be keen on somebody, có nghĩa rằng bạn bị người đó thu hút, theo kiểu “sexual attraction”. Đối với nghĩa này, ta có thể sử dụng be keen on như fancy.

Ví dụ: I am keen on a girl who work in the library. / (Tôi thích một cô gái làm việc ở thư viện.)

  • Be keen on thường được sử dụng trong câu phủ định.

Cấu trúc  Interested In 

  • Be interested in được dùng để nhấn mạnh mong muốn tìm hiểu /khám phá nhiều hơn về ai đó/ việc gì đó. Đặc điểm này phân biệt be interested in với be keen on (nhấn mạnh sự hăng hái, nhiệt tình, muốn làm), hay be fond of (nhấn mạnh khoảng thời gian thích từ lâu).

Ví dụ: I am interested in Marketing. I want to delve into this in the future. / (Tôi có hứng thú với Marketing. Tôi muốn  tìm hiểu sâu hơn về nó trong tương lai.)

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc “Try” trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc “Try” trong tiếng Anh chi tiết nhất

“Try hard” có lẽ là cụm từ chúng ta gặp nhiều và quen thuộc nhất. Cụm từ này mang nghĩa là gì nhỉ? Chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc Try một cách chi tiết nhất nhé!

Try nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, try mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực. 

Như vậy, cụm từ “Try hard” được nhắc đến ở phía trên mang nghĩa là cố gắng rất nhiều. Đây là thuật ngữ ám chỉ hành động cày cuốc ngày đêm, thường gắn với các game thủ.

Một cụm từ cũng mang nghĩa tương tự “Try hard” nhưng hay xuất hiện hơn là “Try one’s best”.

Ví dụ:

They tried their best to win the contest. / (Họ đã cố gắng hết sức để thắng cuộc thi.)

Ngoài ra, động từ try còn mang nghĩa là thử, kiểm tra một thứ gì đó

Ví dụ: 

Many customers have tried our new products and gave positive feedback. / (Rất nhiều khách hàng đã dùng thử sản phẩm mới của chúng tôi và đưa ra phản hồi tích cực.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em

Cấu trúc Try trong tiếng Anh

Cấu trúc 1

  • Khi try mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm gì đó, theo sau nó sẽ là dạng động từ nguyên thể có to (To V)

Cấu trúc: 

S + Try + To V

Ví dụ: 

  • He is trying to remember all the details of the story. / (Anh ấy đang cố gắng nhớ lại tất cả chi tiết của câu chuyện.)
  • We will try to make you feel comfortable in here. / (Chúng tôi sẽ cố gắng làm cho bạn cảm thấy thoải mái ở đây.)
  • She tries to explain to her students about the new lesson. / (Cô ấy đã cố gắng giải thích cho học sinh của cô ấy về bài học mới.)

Cấu trúc 2

  • Khi try mang nghĩa là thử điều gì đó, theo sau nó là dạng danh động từ (Ving)

Cấu trúc:

S + try + Ving

Ví dụ:

  • During the lockdown, we tried cooking new dishes. / (Trong thời kỳ phong tỏa, chúng tôi đã thử nấu những món ăn mới.)
  • They tried making a cheesecake for the party and were successful. / (Họ đã thử làm bánh pho mát cho buổi tiệc và thành công.)

Một số cụm từ với Try

Ngoài 2 cấu trúc try cơ bản ở trên, try còn được sử dụng trong một số cụm từ sau đây.

  • try something on: thử quần áo, phụ kiện,…

Ví dụ: 

Yesterday afternoon, Daisy went to my shop and tried some new dresses on. After all, she decided to buy the yellow ones. / (Chiều hôm qua, Daisy đến cửa hàng của tôi và thử vài chiếc váy mới. Sau cùng thì cô ấy quyết định mua chiếc màu vàng.)

  • try for: cố gắng, nỗ lực vì điều gì đó

Ví dụ:

The final match will be on the next sunday, our team has tried very hard for it. / (Trận đấu cuối cùng sẽ diễn ra vào chủ nhật tuần tới, đội của chúng tôi đã rất cố gắng vì điều đó.)

  • try out: thử nghiệm điều gì đó mới

Ví dụ: 

They tried out the new shampoo before it was officially launched. / (Họ đã thử nghiệm loại dầu gội đầu mới từ trước khi chúng được ra mắt.)

  • Try out for something: Cạnh tranh, cố gắng cho một vị trí nào đó. 

Ví dụ:

Jake is trying out for the captain of the basketball team. / (Jake đang cạnh tranh cho vị trí đội trưởng đội bóng rổ.)

  • Try something out on somebody: khảo sát ý kiến của ai đó về cái gì

Ví dụ: 

Their company tried out the new product on teenagers in pedestrian zones. / (Công ty của họ đã khảo sát ý kiến của những thanh thiếu niên trên phố đi bộ về sản phẩm mới.)

  • Give (something) a try: thử điều gì đó, thường nói về lần đầu tiên.

Ví dụ: 

I don’t think I will be good at ice skating, but I will give it a try. / (Tôi không nghĩ mình sẽ giỏi trượt băng, nhưng tôi sẽ thử xem sao.)

  • Have a try/ go: cố gắng, hoặc thử điều gì mới.

Ví dụ:

  • At least let me have a try, maybe I can fix it. / (Ít nhất hãy để tôi thử, biết đâu tôi có thể sửa được nó.)
  • You have been standing there with the jar for twenty minutes. Let me have a go at it. / (Bạn đã đứng đó với cái hũ được 20 phút rồi đấy. Hãy để mình thử xem nào.)

Bài tập cấu trúc Try

Chọn từ thích hợp để hoàn thiện câu

  1. My sister has tried (making/ to make/ to made) dalgona coffee for the first time.
  2. Peter and his colleagues tried their best (finish/ to finish/ finishing) the task before 5 p.m.
  3. I think the best thing to do is try ( to remembered/ to remembering/ to remember) all the good times you had.
  4. I will (try to make/ tried to make/ try making) friends instead of enemies. 
  5. She has tried (learning/ to learn/ has learnt) French for the first time and felt so excited. 
  6. Lucy is in the dressing room. She is (trying out/ trying on/ try for) new clothes for the party tonight.
  7. He (tried her best for/ has tried his best on/ tried his best for) the test and got the highest mark in our class. 
  8. Many beauty bloggers have ( tried on /tried out/ trying) our new serum and gave positive feedback.
  9. Doing yoga is relaxing and good for your health. You should (give it a try/ give it a moment/ make it a try).
  10. I tried (to call/ to calling/ called) you on your cell phone, but I didn’t get an answer.

Đáp án:

  1. My sister has tried making dalgona coffee for the first time.
  2. Peter and his colleagues tried their best to finish the task before 5 p.m.
  3. I think the best thing to do is try to remember all the good times you had.
  4. I will try to make friends instead of enemies. 
  5. She has tried learning French for the first time and felt so excited. 
  6. Lucy is in the dressing room. She is trying on new clothes for the party tonight.
  7. He tried his best for the test and got the highest mark in our class. 
  8. Many beauty bloggers have tried out our new serum and gave positive feedback.
  9. Doing yoga is relaxing and good for your health. You should give it a try
  10. I tried to call you on your cell phone, but I didn’t get an answer.

>>> Mời xem thêm: Phân biệt cấu trúc “deny” và “refuse” trong tiếng Anh

Làm thế nào để nói "NO" bằng tiếng Anh một cách lịch sự?

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói "Không" trong tiếng Anh. Bạn có thấy mình nói “Có” khi bạn thực sự muốn nói “Không” không? Chúng tôi chắc chắn bạn làm. Chúng tôi thực sự có thể làm hài lòng tất cả mọi người. Hãy xem một số cách để nói “Không”.

Trực tiếp nói "No" thực sự có vẻ thô lỗ, vậy những cách đơn giản hơn để nói "Không" một cách lịch sự là gì? Hãy xem xét một số tình huống mà bạn có thể thường gặp. Bạn sẽ từ chối những tình huống nhất định như thế nào?

>> Mời bạn quan tâm: Yêu cầu ai đó lặp lại câu nói bằng tiếng Anh

Nói “No” với yêu cầu một cách lịch sự

Đôi khi mọi người đến và yêu cầu bạn làm điều gì đó. Bạn sẽ làm gì nếu bạn không thể đi? Bạn thực sự không thể nói “Không” trực tiếp. Sử dụng những cách diễn đạt sau để từ chối một cách lịch sự:

  • I wish I could help you … Tôi ước tôi có thể giúp bạn…
  • I’d love to help you, but … Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng…
  • Unfortunately, now is not a good time. Thật không may, bây giờ không phải là thời điểm tốt.

Ví dụ:

  • A: Could you help me to plant the tree in the garden? Bạn có thể giúp tôi trồng cây trong vườn được không?
  • B:  I’d love to help you but I’m really busy with the presentation that I have tomorrow.  Tôi rất muốn giúp bạn nhưng tôi thực sự bận với bài thuyết trình mà tôi có vào ngày mai. 

Bạn cũng có thể thêm một lời xin lỗi "I’m so sorry.”

Ví dụ:

  • A: Could you do me a favor to repair the car? Bạn có thể giúp tôi một việc để sửa xe được không?
  • B:  I wish I could help but I’m very busy right now. I am so sorry. Tôi ước tôi có thể giúp đỡ nhưng tôi đang rất bận. Tôi rât tiêc.

Bạn có thể nói rằng đây không phải là thời điểm thích hợp để giúp họ.

  • A: I wonder if you could help me to carry these things? Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi mang những thứ này không? 
  • B: Unfortunately, now is not a good time for me. I am really sorry. Thật không may, bây giờ không phải là thời điểm tốt cho tôi. Tôi thực sự xin lỗi.

>> Xem thêm: Bí quyết học nghe hiểu tiếng Anh hiệu quả

Nói “NO” với một lời đề nghị một cách lịch sự

Khi bạn nhận được một lời đề nghị, bạn có thể chấp nhận hoặc từ chối nó. Cách tốt nhất để nói “Không” một cách lịch sự để không làm tổn thương người khác là gì? Bạn có thể sử dụng các biểu thức này để làm như vậy.

  • Thank you for the offer, but… Cảm ơn bạn vì lời đề nghị, nhưng…
  • That would be great, but… Điều đó thật tuyệt, nhưng…
  • I appreciate the offer, but… tôi đánh giá cao lời đề nghị đó, nhưng…

>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm tiếng anh trực tuyến

Ví dụ:

  • Thank you for the offer, but my husband is coming to pick me up in a few minutes. Cảm ơn bạn vì lời đề nghị, nhưng chồng tôi sẽ đến đón tôi trong vài phút nữa.

 

Cách tốt nhất để từ chối một lời đề nghị là đưa ra lý do. Bạn nên nói lý do tại sao bạn không thể chấp nhận lời đề nghị.

Ví dụ:

  • I appreciate the offer, but I have to take my family on a vacation this weekend. I’m so sorry about that.

Tôi đánh giá cao lời đề nghị, nhưng tôi phải đưa gia đình đi nghỉ cuối tuần này. Tôi rất xin lỗi về điều đó.

Đôi khi, bạn có thể trả lời bằng một đề nghị khác.

Ví dụ:

  • That would be great, but I am going to have a BBQ with my friends this afternoon. Why don’t you come and join the BBQ with us?

Điều đó thật tuyệt, nhưng tôi sẽ tổ chức tiệc BBQ với bạn bè vào chiều nay. Tại sao bạn không đến và tham gia BBQ cùng chúng tôi?

Từ chối lời mời một cách lịch sự

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh tại pantado có tốt không 

Khi bạn nhận được lời mời tham gia một sự kiện, một bữa tiệc, một bộ phim… bạn có thể sử dụng những cách nói này để nói “không” một cách lịch sự.

  • I wish I could come, but unfortunately… Tôi ước mình có thể đến, nhưng thật không may…
  • I really appreciate the invitation, but… Tôi thực sự đánh giá cao lời mời, nhưng…
  • That sounds great but… Nghe thì tuyệt nhưng…

Ví dụ:

  • A: We would like to invite you to our wedding party on this Sunday. Chúng tôi muốn mời bạn đến dự tiệc cưới của chúng tôi vào Chủ nhật này.
  • B:  Wow, that sounds great but I’m moving my house to another city this weekend. Happy wedding! Chà, nghe hay đấy nhưng cuối tuần này tôi sẽ chuyển nhà đến một thành phố khác. Đám cưới hạnh phúc!
  • B: I wish I could come but unfortunately I am visiting my parents on this Sunday. Tôi ước tôi có thể đến nhưng tiếc là tôi đang thăm bố mẹ tôi vào chủ nhật này.
  • B: I really appreciate the invitation, but I have to go on a business trip from Friday to Sunday this week. Tôi thực sự đánh giá cao lời mời, nhưng tôi phải đi công tác từ thứ sáu đến chủ nhật tuần này.

Một lần nữa, bạn cho thấy rằng bạn là người tử tế, bạn lịch sự và bạn không trực tiếp nói “No”. Bạn có thể trả lời người kia một cách rất lịch sự và chỉ cần đưa ra lý do cho lời mời.

Cấu trúc Avoid đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, avoid mang nghĩa là tránh xa, né tránh ai hoặc cái gì đó. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu cấu trúc avoid một cách chi tiết nhất.

Ví dụ: 

  • Josh moved to another city to avoid his ex-wife.. / (Josh đã chuyển đến một thành phố khác để tránh gặp lại vợ cũ của anh ấy. )
  • Sometime, she avoids my eyes. / (Đôi lúc cô ấy tránh ánh mắt của tôi.)

Ngoài ra, avoid còn mang nghĩa là tránh một điều có thể xảy ra. 

Ví dụ:

  • Communication plays a very important role in avoiding conflicts at work places. / (Giao tiếp đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tránh những xung đột xảy ra ở nơi làm việc.)
  • I always try to avoid borrowing money from my friends./ (Tôi luôn tránh việc phải vay tiền của các bạn mình.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc “How many” - Cách phân biệt “How many” và “How much”

Cách sử dụng cấu trúc avoid trong tiếng Anh

Trong câu cụ thể, theo sau avoid sẽ là danh từ, đại từ hoặc danh động từ (Ving). Avoid không đi kèm với to V

Cấu trúc:

Avoid + Noun/ pronoun/ Ving

Ví dụ: 

  • There are plenty of things that you can do to help you avoid procrastination. / (Có rất nhiều thứ bạn có thể làm để giúp bản thân tránh khỏi sự trì hoãn.)
  • Nam had avoided me since our argument last week. / ( Nam đã tránh mặt tôi từ cuộc tranh luận của chúng tôi tuần trước.)
  • Lisa avoids going to the zoo on weekends because she doesn’t like children. / (Lisa tránh đi đến sở thú vào cuối tuần vì cô ấy không thích trẻ con.)

Mở rộng:

Ngoài cấu trúc avoid cơ bản, mình muốn giới thiệu đến bạn một số cấu trúc thú vị khác dưới đây.

Cấu trúc avoid thể bị động.

Với avoidđộng từ chính trong câu

S + tobe + avoided + …

Ví dụ:

Caffeine should be avoided during your pregnancy. / (Caffeine nên được tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai của bạn. )

Với avoidbổ ngữ cho động từ chính. 

S + V + to avoid + being + Vpp(quá khứ phân từ)

Ví dụ:

Celebrities usually wear dark glasses to avoid being recognized in the streets. / (Những người nổi tiếng thường đeo kính râm để tránh bị nhận ra trên đường phố.)

Một số idioms với avoid

  • avoid somebody/something like the plague 

Plague khi đứng một mình nghĩa là tai ương, tai hoạ. Do vậy, cụm này mang nghĩa là cố gắng để tránh ai, hoặc điều gì đó như tránh tai hoạ xảy đến. Bạn có thể liên hệ nó với câu “tránh như tránh tà” hoặc “tránh như tránh hủi” trong tiếng Việt. 

Ví dụ: 

After watching the movie IT, she hates clowns. She avoids them like the plague. / (Sau khi xem phim IT, cô ấy ghét những chú hề. Cô ấy tránh họ như tránh tà.)

  • avoid the trap of (doing something)

Cụm này mang nghĩa là tránh mắc bẫy, tránh khỏi cám dỗ của việc gì.

Ví dụ: 

She can not avoid the trap of comparing herself to other people. / (Cô ấy đã không thể tránh khỏi cái bẫy tự so sánh bản thân với người khác. )

Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent

Hai động từ Avoid và Prevent đều mang nghĩa là ngăn cản một điều xấu xảy ra. Cho nên, nhiều bạn sẽ lúng túng và dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng chúng. Hãy theo dõi tiếp cách phân biệt 2 động từ này dưới đây nhé!

Về cách dùng:

Avoid : Diễn tả sự né tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại)

Prevent: Diễn tả sự ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai)

Về cấu trúc:

  • Avoid + something
  • Prevent + someone + FROM something/Ving (cần có FROM)

           Prevent something

Ví dụ: 

Now is the rush hour, we should choose another way to avoid the traffic jam. / (Bây giờ đang là giờ cao điểm, chúng ta nên chọn một con đường khác để tránh bị tắc đường.)

They prevented Rose from drinking too much alcohol. / (Họ đã ngăn cản Rose khỏi việc uống quá nhiều bia rượu.) 

She eats a healthy diet to prevent cancer. / (Cô ấy ăn theo một chế độ lành mạnh để phòng 

Bài tập cấu trúc Avoid

Bạn đã nắm được hết những lý thuyết về cấu trúc mình vừa nêu ra ở trên chưa? Bây giờ hãy vận dụng chúng để làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Đề bài: Chọn từ chính xác để hoàn thành câu

  1. The doctor advised him to avoid (smoking/ smoke/ to smoke) and follow a healthy diet. 
  2. She’s been taught (to prevent/ to avoid/ to like) strangers.
  3. Pierre turned away to avoid (to see/ seeing/ saw) what was going to happen.
  4. Why did he avoid (has answered/ had answered/ answering) her question?
  5. Laura did not speak to Jennifer again and (avoid/ avoided/ prevent) her.
  6. Mr Peter gave her a list of things that should (be avoided/be avoid/ be avoiding) during pregnancy. 
  7. His leg injury may (prevented him from/ prevent him from/ prevent from him) playing in tomorrow’s game.
  8. There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her (like cats and dogs/ like chalk and cheese/ like plague.) 
  9. It is not easy for business owners to (avoid the trap of/ avoid like plague/ make use of)  overcomplicating their systems.
  10. Gilbert has tried many ways to avoid (being nervous/ be nervous/ has been nervous) during the job interviews. 

Bạn hãy so sánh với đáp án dưới đây để xem mình làm đúng hay chưa nhé!

Đáp án:

  1. The doctor advised him to avoid smoking and follow a healthy diet. 
  2. She’s been taught to avoid strangers.
  3. Pierre turned away to avoid seeing what was going to happen.
  4. Why did he avoid answering her question?
  5. Laura did not speak to Jennifer again and avoided her.
  6. Mr Peter gave her a list of things that should be avoided during pregnancy. 
  7. His leg injury may prevent him from playing in tomorrow’s game.
  8. There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her like plague.
  9. It is not easy for business owners to avoid the trap of overcomplicating their systems.
  10. Gilbert has tried many ways to avoid being nervous during the job interviews. 

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online

Tổng hợp cấu trúc và cách sử dụng của “want” đầy đủ nhất

Want” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh ở cả văn nói và văn viết. Vì vậy nắm chắc cấu trúc “Want” và cách sử dụng là một điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Pantado.edu.vn xin chia sẻ với bạn về tất cả cấu trúc “WANT”.

Cách sử dụng “Want”

“Want” có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng Want để diễn tả việc mong muốn, ý muốn về điều gì đó.

Ví dụ: I want to kiss her (Tôi muốn hôn cô ấy)

Cấu trúc Want

S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì

Ví dụ: Voters want answers to these questions

(Những cử tri muốn câu trả lời cho những vấn đề này)

S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì

Ví dụ: I want to hang out with my close friends on the weekend

(Tôi muốn ra ngoài hẹn hò cùng với những người bạn thân của mình vào cuối tuần)

 S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì

Ví dụ: My mother wants me to study hard to pass the university entrance exams

(Mẹ tôi muốn tôi học hành chăm chỉ để thi đỗ đại học)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé

Cách sử dụng cấu trúc want

Giống như tiếng Việt, một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh thì “Want” cũng vậy, “Want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa:

“Want” dùng để diễn tả mong muốn

Có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của “Want”. Với ý nghĩa này “Want” giữ vai trò là một mệnh đề bổ ngữ và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.

Ví dụ:

  • Do you want some coffee? It is very delicious.(Bạn có muốn một chút café không? Nó rất ngon.)
  • I’ve been wanting to thank you for helping me. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp tôi)

Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể lược bỏ động từ phía sau và chỉ dùng “want to”

Ví dụ: Elise didn’t go to the cinema with me because she didn’t want to. (Elise không đi xem phim cùng với tôi bởi vì cô ấy không muốn)

“Want” dùng để diễn tả sự cần thiết

Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “want” + V-ing thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.

Ví dụ:

  • I don’t want you coming home so late. (Mẹ không muốn con về nhà muộn như vậy)
  • The plants want watering daily. (Những cái cây này cần được tưới nước hằng ngày)

“Want” dùng để đưa ra lời cảnh báo, lời khuyên

Cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (tương lai đơn ít sử dụng).

Ví dụ: 

  • What you’ll want to do, you’ll ask my permission first / (Con muốn làm gì thì cần phải hỏi ý kiến của mẹ trước)
  • You want to be careful when going out because the pandemic of coronavirus disease is very dangerous (Bạn nên cẩn thận khi ra ngoài bởi đại dịch bệnh vi rút corona rất nguy hiểm)

Chúng ta có thể sử dụng một số “wh-questions” như what, when, whatever, whenever, whoever,… trước “want”.

Ví dụ:

  • He will answer whatever question you want to ask (Anh ta sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi)
  • You can take whatever you want (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn)

Lưu ý:

“Want” là một động từ chỉ cảm giác, vì vậy chúng ta thường không dùng “Want” trong các thì tiếp diễn.

Không sử dụng “want” khi trong câu có “that”.

Ví dụ:

  • I want that she tells the truth – Câu sai.
  • I want her to tell the truth – Câu đúng.

(Tôi muốn cô ấy nói sự thật.)

>>> Mời xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất

Yêu cầu ai đó lặp lại câu nói bằng tiếng Anh?

Có những lúc bạn không thể nghe hoặc hiểu những gì người khác nói với bạn. Bạn có yêu cầu họ lặp lại anh ta hay cô ta? Tình huống này rất phổ biến đối với người bản ngữ tiếng Anh và nó sẽ thường xuyên hơn đối với bạn khi bạn đang học tiếng Anh. Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét một số lý do tại sao bạn có thể không hiểu ngay từ đầu.

>> Hãy xem ngay: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

  • Contraction (Dạng rút gọn): bạn không quen với các âm rút ngắn hoặc hợp đồng, ví dụ: could have => coulda
  • Pronunciation (Phát âm): bạn không thể hiểu giọng của họ hoặc cách nói của họ
  • Vocabulary (Từ vựng): bạn không thể hiểu các từ, đó là một từ mới đối với bạn.
  • Pace (Tốc độ nói): người nói đang nói nhanh.
  • Noise (Tiếng ồn): quá nhiều tiếng ồn xung quanh hoặc nền
  • Distraction (Sự sao lãng): một số nguyên nhân khiến bạn không thể chú ý hoàn toàn vào người nói.

Tại sao bạn nên yêu cầu lặp lại? Bạn có xấu hổ khi yêu cầu lặp lại? Không, đừng buồn khi làm điều đó. Tốt hơn hết là bạn nên hiểu những gì người kia nói còn hơn là không.

Các cụm từ để yêu cầu lặp lại những gì người khác đã nói một cách lịch sự

Bây giờ, chúng ta sẽ học cách yêu cầu ai đó lặp lại chính mình một cách lịch sự . Nếu bạn không thể hiểu do trọng âm hoặc cách phát âm của người nói, bạn có thể nói:

  • Could you say that again? I didn’t understand. Bạn có thể nói điều đó một lần nữa? Tôi không hiểu.
  • Can you say that again? I didn’t get all of what you were saying. Bạn có thể nhắc lại không? Tôi không hiểu tất cả những gì bạn đang nói.
  • Could you please repeat what you just said for me? Bạn có thể vui lòng lặp lại những gì bạn vừa nói cho tôi được không?
  • I’m sorry, but I didn’t understand you. Could you please repeat that for me? Tôi xin lỗi, nhưng tôi không hiểu bạn. Bạn có thể vui lòng lặp lại điều đó cho tôi được không?

>> Hãy tham khảo: Học tiếng anh online cho người đi làm

Nếu bạn nghe thấy một từ mà bạn không hiểu, bạn có thể yêu cầu người nói giải thích từ đó:

  • Could you repeat that word, please? I don’t know what it means. Bạn có thể lặp lại từ đó được không? Tôi không biết nó có nghĩa là gì.
  • I’m sorry to interrupt, but I don’t understand that word? Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi không hiểu từ đó?
  • Could you please tell me what _______ means? I don’t know it. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết _______ có nghĩa là gì? Tôi không biết nó.

Nếu ai đó đang nói quá nhanh, bạn nên yêu cầu họ nói chậm lại. Bạn có thể nói:

  • Could you speak more slowly, please? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  • I am sorry, I can not catch what you said. It would be better if you speak just a little more slowly. Tôi xin lỗi, tôi không thể hiểu những gì bạn nói. Sẽ tốt hơn nếu bạn nói chậm hơn một chút.

Nếu có quá nhiều tiếng ồn xung quanh và bạn khó hiểu ai đó.

  • Could you speak louder, please? I cannot hear what you said. Bạn có thể nói to hơn được không? Tôi không thể nghe những gì bạn nói.
  • I’m sorry, it is too noisy here. Could you say that again? Tôi xin lỗi, ở đây ồn ào quá. Bạn có thể nói điều đó một lần nữa?
  • Could you speak up? I cannot hear you well. Bạn có thể nói to lên không? Tôi không thể nghe rõ bạn.

Nếu bạn bị phân tâm bởi điều gì đó, và bạn không thể nghe thấy tất cả những từ ai đó đang nói.

  • Would you mind repeating please. I didn’t quite catch that. Xin vui lòng lặp lại. Tôi không hiểu lắm.

Đôi khi, người nói lặp lại những gì họ đã nói, nhưng bạn vẫn không hiểu. Bạn có thể nói:

  • I’m sorry… I still didn’t get that. Could you explain in another way? Tôi xin lỗi… tôi vẫn chưa hiểu. Bạn có thể giải thích theo cách khác?

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể của mình để thể hiện rằng bạn không thực sự hiểu ai đó nói gì. Có hai cách để làm điều này:

  • Bước lại gần người nói nếu bạn đang đứng, nghiêng người về phía người nói nếu bạn đang ngồi.
  • Đặt bàn tay đang mở của bạn lên tai và nghiêng về phía người nói.

Hãy nhớ mục đích chính của cuộc trò chuyện là để hiểu nhau. Người nói luôn mong bạn hiểu những gì họ nói. Vì vậy, đừng lo lắng nếu bạn yêu cầu họ lặp lại chính họ.

>> Xem thêm: Cách đề nghị trợ giúp bằng tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất

Cách đọc giờ trong tiếng anh là một phần kiến thức đơn giản nhưng không kém phần quan trọng đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng Pantado tìm hiểu những thông tin bổ ích liên quan đến cách đọc giờ trong tiếng Anh nhé!

Cách đọc giờ trong tiếng Anh là “say the time” hoặc là “tell the time”.

Học cách đọc giờ và phân biệt thời gian có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động và nhận thức cũng như các kỹ năng toán học.

Các cách đọc giờ trong tiếng Anh

Chỉ có mười hai giờ được viết trên đồng hồ ở bất kỳ khu vực nào của thế giới nói tiếng Anh. Điều này có thể đúng ở khu vực nơi bạn sống. Đây là một hệ thống rất phổ biến để báo thời gian. Tuy nhiên, điều đó có nghĩa là nó sẽ là 6 giờ hai lần mỗi ngày, một lần vào buổi sáng và một lần vào ban đêm! Vậy bạn nói chuyện 6h sáng và 6h tối như thế nào? Chúng ta cùng theo dõi tiếp để biết được các cách đọc giờ nhé!

  • Phân biệt AM và PM trong Tiếng Anh là gì?

AM: viết tắt của "Ante Meridiem": nghĩa là Trước buổi trưa, được sử dụng để chỉ thời gian từ 00:00 sáng đến 11:59 trưa

PM: viết tắt của "Post Meridiem": nghĩa là Sau buổi trưa, được sử dung để chỉ thời gian từ 12:00 trưa đến 23:59 tối

Khi bạn nói về giờ thì nên thêm AM hoặc PM để chắc chắn người nghe hiểu đúng thời gian vào buổi sáng hay tối

Ví dụ:

Since I went to university, I have never got up before 7 am. (Từ khi vào đại học, tôi chưa bao giờ dậy trước 7 giờ sáng.)

My nephew often has a bottle of milk at 3 pm. (Cháu trai tôi thường uống một bình sữa vào lúc 3 giờ chiều.)

  • Cách đọc giờ đúng, giờ tròn: o'clock

 

Ví dụ:

5 o'clock : 5:00 : 5 giờ tròn

10 o'clock: 10:00: 10 giờ tròn

Lưu ý:

  • Không dùng o'clock để chỉ giờ lẻ như: 5:01, 10:23
  • Chỉ sử dụng o'clock để nói về đồng hồ 12 giờ, không dùng 13 o'clock
  • Khi nói o'clock không nêu rõ là giờ sáng (AM) hay giờ tối (PM), vậy nên để hiểu được là vào thời gian nào thì người nghe cần ngầm hiểu qua ngữ cảnh của từng cuộc đối thoại hoặc có thể nói như sau:

Ví dụ: 5 o'clock in the morning = 5 AM = 5 giờ tròn sáng

           10 o'clock in the evening= 10PM = 10 giờ tròn tối

Chloe often has lunch at eleven o’clock. (Chloe thường ăn trưa lúc 11 giờ đồng hồ.)

  • Cách nói giờ hơn trong Tiếng Anh

Giờ + phút hơn It's nine twelve (9:12) now.
Phút  hơn + "past" + giờ It's twelve past nine now.
  • Cách nói giờ kém trong Tiếng Anh (<15 phút)

Số phút kém + "to" + giờ

It's ten to eleven (10:50) now.

Bây giờ là 11 giờ kém 10 phút (hay 10 giờ 50 phút).

  • Cách nói giờ rưỡi (30 phút): half past

Nửa giờ = 30 phút, vì vậy chúng ta có thể sử dụng "half past" để chỉ giờ rưỡi, hay còn gọi là giờ hơn 30 phút.

Cấu trúc: half past + số giờ

Ví dụ: 9:30 = half past nine / nine thirty

           10:30 = half past ten / ten thirty

  • Cách nói giờ hơn 15 phút: (a) quarter past

Ví dụ: 7:15 = (a) quarter past seven.

  • Khi còn 15 phút trước giờ, chúng ta thường nói: (a) quarter to

Ví dụ: 9: 45 = It’s a quarter to ten. (Bây giờ là mười giờ kém mười lăm phút).

  • Khi đã qua 30 phút, chúng ta thường nói: half past

Ví dụ: 9: 30 = It’s half past nine. (Bây giờ là chín giờ ba mươi phút hoặc chín giờ rưỡi)

Vì một giờ là 60 phút nên nửa giờ là 30 phút. Bạn không cần phải chính xác là 00:30 để sử dụng thuật ngữ nửa giờ, bạn có thể sử dụng nó trong khoảng thời gian từ 25 đến 35 phút.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm

Một số cách nói giờ khác trong Tiếng Anh

Từ vựng

Phát âm

Giải nghĩa

Noon

/nuːn/

= 12 pm = 12 giờ trưa = giờ trưa

Midday

/ˌmɪdˈdeɪ/

giữa trưa (từ 11 AM đến 2PM)

Midnight

/ˈmɪd.naɪt/

giữa đêm (từ 12 AM đến 3 AM)

Twilight

/ˈtwaɪ.laɪt/

lúc chạng vạng

Sunset

/ˈsʌn.set/

lúc hoàng hôn

Sunrise

/ˈsʌn.raɪz/

lúc bình minh

Dusk

/dʌsk/

lúc trời tối nhá nhem

Dawn

/dɔːn/

lúc sáng tinh mơ

Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh

Trong tiếng anh, chúng ta cũng sử dụng cách đọc giờ “the twenty-four-hour clock” – đồng hồ 24 giờ, đặc biệt là trong văn bản trang trọng hoặc là trong thời gian biểu.

Ví dụ:

22.50 (22 giờ 50 phút hoặc 23 giờ kém 10 phút) = 10.50 pm (10 giờ 50 phút đêm hoặc 11 giờ kém 10 đêm)

Trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, người dùng tiếng anh thường bỏ chữ “o’clock” đi.

Khi cả người nói và người nghe đều đã biết về mốc giờ rồi thì họ có thể không cần nói mốc giờ ấy, mà chỉ nói số phút.

Ví dụ:

Is it fifteen past yet? (Đã mười lăm qua chưa?)

Các con số có thể cho bạn biết thời gian chính xác. Tuy nhiên, nhiều người sẽ nói về thời gian chung chung trong ngày thay vì cụ thể. Dưới đây là những từ mà bạn có thể nghe và sử dụng khi thời gian chính xác không quan trọng lắm:

Noon: mười hai giờ giữa ngày, hoặc khoảng thời gian đó

Midday: mười hai giờ giữa ngày

Afternoon: Khoảng thời gian bắt đầu vào khoảng mười hai giờ hoặc sau bữa ăn giữa ngày và kết thúc vào khoảng sáu giờ hoặc khi mặt trời lặn

Midnight: mười hai giờ đêm; nửa đêm

Twilight: chạng vạng (mức độ ánh sáng yếu khi trời vào cuối ngày, ngay trước khi trời tối hoặc khoảng thời gian này trong ngày)

Sunset and Sunrise: hoàng hôn (thời gian vào buổi tối khi bạn nhìn thấy mặt trời trên bầu trời lần cuối) và bình minh (thời gian vào buổi sáng khi mặt trời bắt đầu mọc trên bầu trời)

Before/ after Dark: trước hoặc sau khi trời tối

The Crack of Dawn: đầu buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện

Các cấu trúc hỏi giờ trong tiếng Anh

Dưới đây là những câu hỏi giờ trong tiếng Anh để các bạn có thể áp dụng các cách đọc giờ bên trên để trả lời:

What time is it, please?

Xin vui lòng cho tôi hỏi mấy giờ rồi?

What’s the time, please, John?

John, bây giờ là mấy giờ rồi thế?

What time does the meeting start?

Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu nhỉ?

Could you tell me the time, please?

Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thời gian bây giờ không?

Câu hỏi này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường

At what time does the concert begin?

Vào mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu vậy nhỉ?

Câu hỏi này cũng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường, và hơn nữa, nó cũng được dùng cho các ngữ cảnh văn học.

What time do you make it?

Mấy giờ bạn thực hiện nó?

Câu hỏi này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh trang trọng.

Have you got the time, please?

Bạn có rảnh không, làm ơn?

Bạn có thời gian không, làm ơn?

Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Điền từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây để được cách đọc giờ đúng:

  1. It’s nine … five. That means there is just an amount of 5 minutes before my favorite movie is on air.
  2. Oh my god! It’s ten … twenty now. I miss thirty minutes of the movie.
  3. … time is it?
  4. Am I right when saying that … four is the same as four thirty. – Yeah, you’re right.
  5. Am I wrong when saying that a … to ten is the same as ten fifteen. Oh honey, you’re absolutely wrong.

Answer:

1 – to; 2 – past; 3 – what; 4 – half past; 5 – quarter.

>>> Mời xem thêm: Cách đọc các dạng số trong tiếng Anh chính xác nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách Đọc Các Dạng Số Trong Tiếng Anh ( Số Thứ Tự, Số Thập Phân, Hỗn Số,...)

Trong tiếng Anh, số xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ giao tiếp hằng ngày, toán học, kinh doanh đến các lĩnh vực khoa học. Tuy nhiên, cách đọc các dạng số trong tiếng Anh lại có những quy tắc riêng mà người học cần nắm rõ để sử dụng chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từng dạng số và cách đọc cụ thể, giúp bạn làm chủ phần kiến thức này một cách dễ dàng.

>> Tham khảo: Học Tiếng Anh 1 kèm 1 online cho bé

1. Cách đọc số đếm (Cardinal Numbers) trong tiếng Anh

1.1. Cách đọc số từ 1 đến 20

Số

Cách đọc

1

one

2

two

3

three

4

four

5

five

6

six

7

seven

8

eight

9

nine

10

ten

11

eleven

12

twelve

13

thirteen

14

fourteen

15

fifteen

16

sixteen

17

seventeen

18

eighteen

19

nineteen

20

twenty

 

Cách đọc các số đếm trong tiếng Anh

Cách đọc các số đếm trong tiếng Anh

1.2. Cách đọc số từ 21 trở lên

Sau số 20, số chục và số đơn vị được kết hợp bằng dấu gạch nối (-):

  • 21 → twenty-one
  • 32 → thirty-two
  • 45 → forty-five
  • 57 → fifty-seven
  • 99 → ninety-nine

1.3. Cách đọc số hàng trăm, hàng nghìn

  • 100 → one hundred
  • 234 → two hundred and thirty-four
  • 1,000 → one thousand
  • 5,678 → five thousand, six hundred and seventy-eight
  • 1,000,000 → one million

1.4 Cách đọc số chính xác

 

  • 00  hundred (trăm)
  • 000  thousand (nghìn)
  • .000.000  million (triệu)
  • .000.000.000 → billion (tỉ)
  • Ngàn tỉ  thousand billion / quadrillion.
  • Triệu tỉ → trillion / quintillion.

2. Cách đọc số thứ tự (Ordinal Numbers) trong tiếng Anh

Số thứ tự là những số biểu thị thứ hạng hoặc vị trí trong danh sách.

Số thứ tự

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1st

first

/fɜːrst/

Thứ nhất

2nd

second

/ˈsek.ənd/

Thứ hai

3rd

third

/θɜːrd/

Thứ ba

4th

fourth

/fɔːrθ/

Thứ tư

5th

fifth

/fɪfθ/

Thứ năm

6th

sixth

/sɪksθ/

Thứ sáu

7th

seventh

/ˈsev.ənθ/

Thứ bảy

8th

eighth

/eɪtθ/

Thứ tám

9th

ninth

/naɪnθ/

Thứ chín

10th

tenth

/tenθ/

Thứ mười

11th

eleventh

/ɪˈlev.ənθ/

Thứ mười một

12th

twelfth

/twelfθ/

Thứ mười hai

13th

thirteenth

/ˌθɜːrˈtiːnθ/

Thứ mười ba

14th

fourteenth

/ˌfɔːrˈtiːnθ/

Thứ mười bốn

15th

fifteenth

/ˌfɪfˈtiːnθ/

Thứ mười lăm

16th

sixteenth

/ˌsɪksˈtiːnθ/

Thứ mười sáu

17th

seventeenth

/ˌsev.ənˈtiːnθ/

Thứ mười bảy

18th

eighteenth

/ˌeɪˈtiːnθ/

Thứ mười tám

19th

nineteenth

/ˌnaɪnˈtiːnθ/

Thứ mười chín

20th

twentieth

/ˈtwentiəθ/

Thứ hai mươi

Với những số thứ tự lớn hơn 21th, ta đọc như sau:

  • 21st → twenty-first
  • 32nd → thirty-second
  • 45th → forty-fifth
  • 100th → one hundredth

Lưu ý khi đọc số thứ tự:

  • Các số 1st, 2nd, 3rd có dạng đặc biệt:
    • 1st → first (không phải oneth)
    • 2nd → second (không phải twoth)
    • 3rd → third (không phải threeth)
  • Từ 4th trở đi, chỉ cần thêm -th vào số đếm:
    • 4th → fourth
    • 5th → fifth (chú ý "five" biến thành "fifth", không phải fiveth)
    • 8th → eighth (chữ "t" của "eight" vẫn giữ nguyên)
  • Với số 20th (twentieth), chữ “y” của "twenty" đổi thành “ie” trước khi thêm "-th".

>> Có thể bạn quan tâm: Cách viết và đọc Ngày - Tháng trong tiếng Anh

3. Cách đọc phân số (Fractions) trong tiếng Anh

Quy tắc đọc phân số trong tiếng Anh như sau:

  • Tử số: dùng số đếm.
  • Mẫu số: dùng số thứ tự.

Phân số

Cách đọc

1/2

one half

1/3

one third

1/4

one fourth (hoặc one quarter)

2/5

two fifths

3/8

three eighths

5/6

five sixths

 

Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Lưu ý: Nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số phải thêm “s” vào cuối.

Ví dụ:

  • 7/9 → seven ninths
  • 9/10 → nine tenths

4. Cách đọc số thập phân (Decimal Numbers) trong tiếng Anh

Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Khi đọc số thập phân, dấu "." (dấu chấm) được đọc là "point", và các số sau dấu chấm được đọc từng chữ số một.

Số thập phân

Cách đọc

0.5

zero point five

2.75

two point seven five

3.141

three point one four one

12.08

twelve point zero eight

Lưu ý:

  • Nếu số đứng trước dấu chấm là số nguyên, đọc như số đếm bình thường.
  • Các chữ số sau dấu chấm đọc từng số một, không gộp lại.

Ví dụ:

  • 14.57 → fourteen point five seven (không đọc là fourteen point fifty-seven)
  • 0.03 → zero point zero three

>> Xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

5. Cách đọc hỗn số (Mixed Numbers) trong tiếng Anh

Hỗn số là số có phần nguyên và phần phân số. Khi đọc hỗn số, ta đọc như sau:

  • Phần nguyên: đọc như số đếm.
  • Phần phân số: đọc theo quy tắc phân số.

Hỗn số

Cách đọc

1 1/2

one and a half

2 3/4

two and three quarters

5 5/8

five and five eighths

10 7/9

ten and seven ninths

  • Lưu ý:
  • Hỗn số luôn có từ “and” giữa phần nguyên và phần phân số.

6. Cách đọc số âm (Negative Numbers) trong tiếng Anh

Số âm trong tiếng Anh đọc bằng cách thêm "negative" hoặc "minus" trước số.

Số âm

Cách đọc

-5

minus five / negative five

-12

minus twelve / negative twelve

-3.6

minus three point six / negative three point six

Lưu ý:

  • Trong toán học và khoa học, "negative" được sử dụng nhiều hơn.
  • Trong hội thoại hàng ngày, "minus" phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • The temperature is minus five degrees Celsius. (Nhiệt độ là âm 5 độ C.)
  • The answer is negative twelve. (Đáp án là âm 12.)

5. Kết luận

Việc đọc số trong tiếng Anh không khó nếu bạn hiểu rõ quy tắc và luyện tập thường xuyên. Khi thành thạo cách đọc phân số, số thập phân và hỗn số, bạn có thể giao tiếp chính xác trong nhiều lĩnh vực như toán học, tài chính và khoa học. Hãy luyện tập bằng cách đọc các con số xung quanh bạn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình nhé! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích. 

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!