Tiếng Anh giao tiếp

Làm thế nào để nói "NO" bằng tiếng Anh một cách lịch sự?

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói "Không" trong tiếng Anh. Bạn có thấy mình nói “Có” khi bạn thực sự muốn nói “Không” không? Chúng tôi chắc chắn bạn làm. Chúng tôi thực sự có thể làm hài lòng tất cả mọi người. Hãy xem một số cách để nói “Không”.

Trực tiếp nói "No" thực sự có vẻ thô lỗ, vậy những cách đơn giản hơn để nói "Không" một cách lịch sự là gì? Hãy xem xét một số tình huống mà bạn có thể thường gặp. Bạn sẽ từ chối những tình huống nhất định như thế nào?

>> Mời bạn quan tâm: Yêu cầu ai đó lặp lại câu nói bằng tiếng Anh

Nói “No” với yêu cầu một cách lịch sự

Đôi khi mọi người đến và yêu cầu bạn làm điều gì đó. Bạn sẽ làm gì nếu bạn không thể đi? Bạn thực sự không thể nói “Không” trực tiếp. Sử dụng những cách diễn đạt sau để từ chối một cách lịch sự:

  • I wish I could help you … Tôi ước tôi có thể giúp bạn…
  • I’d love to help you, but … Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng…
  • Unfortunately, now is not a good time. Thật không may, bây giờ không phải là thời điểm tốt.

Ví dụ:

  • A: Could you help me to plant the tree in the garden? Bạn có thể giúp tôi trồng cây trong vườn được không?
  • B:  I’d love to help you but I’m really busy with the presentation that I have tomorrow.  Tôi rất muốn giúp bạn nhưng tôi thực sự bận với bài thuyết trình mà tôi có vào ngày mai. 

Bạn cũng có thể thêm một lời xin lỗi "I’m so sorry.”

Ví dụ:

  • A: Could you do me a favor to repair the car? Bạn có thể giúp tôi một việc để sửa xe được không?
  • B:  I wish I could help but I’m very busy right now. I am so sorry. Tôi ước tôi có thể giúp đỡ nhưng tôi đang rất bận. Tôi rât tiêc.

Bạn có thể nói rằng đây không phải là thời điểm thích hợp để giúp họ.

  • A: I wonder if you could help me to carry these things? Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi mang những thứ này không? 
  • B: Unfortunately, now is not a good time for me. I am really sorry. Thật không may, bây giờ không phải là thời điểm tốt cho tôi. Tôi thực sự xin lỗi.

>> Xem thêm: Bí quyết học nghe hiểu tiếng Anh hiệu quả

Nói “NO” với một lời đề nghị một cách lịch sự

Khi bạn nhận được một lời đề nghị, bạn có thể chấp nhận hoặc từ chối nó. Cách tốt nhất để nói “Không” một cách lịch sự để không làm tổn thương người khác là gì? Bạn có thể sử dụng các biểu thức này để làm như vậy.

  • Thank you for the offer, but… Cảm ơn bạn vì lời đề nghị, nhưng…
  • That would be great, but… Điều đó thật tuyệt, nhưng…
  • I appreciate the offer, but… tôi đánh giá cao lời đề nghị đó, nhưng…

>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm tiếng anh trực tuyến

Ví dụ:

  • Thank you for the offer, but my husband is coming to pick me up in a few minutes. Cảm ơn bạn vì lời đề nghị, nhưng chồng tôi sẽ đến đón tôi trong vài phút nữa.

 

Cách tốt nhất để từ chối một lời đề nghị là đưa ra lý do. Bạn nên nói lý do tại sao bạn không thể chấp nhận lời đề nghị.

Ví dụ:

  • I appreciate the offer, but I have to take my family on a vacation this weekend. I’m so sorry about that.

Tôi đánh giá cao lời đề nghị, nhưng tôi phải đưa gia đình đi nghỉ cuối tuần này. Tôi rất xin lỗi về điều đó.

Đôi khi, bạn có thể trả lời bằng một đề nghị khác.

Ví dụ:

  • That would be great, but I am going to have a BBQ with my friends this afternoon. Why don’t you come and join the BBQ with us?

Điều đó thật tuyệt, nhưng tôi sẽ tổ chức tiệc BBQ với bạn bè vào chiều nay. Tại sao bạn không đến và tham gia BBQ cùng chúng tôi?

Từ chối lời mời một cách lịch sự

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh tại pantado có tốt không 

Khi bạn nhận được lời mời tham gia một sự kiện, một bữa tiệc, một bộ phim… bạn có thể sử dụng những cách nói này để nói “không” một cách lịch sự.

  • I wish I could come, but unfortunately… Tôi ước mình có thể đến, nhưng thật không may…
  • I really appreciate the invitation, but… Tôi thực sự đánh giá cao lời mời, nhưng…
  • That sounds great but… Nghe thì tuyệt nhưng…

Ví dụ:

  • A: We would like to invite you to our wedding party on this Sunday. Chúng tôi muốn mời bạn đến dự tiệc cưới của chúng tôi vào Chủ nhật này.
  • B:  Wow, that sounds great but I’m moving my house to another city this weekend. Happy wedding! Chà, nghe hay đấy nhưng cuối tuần này tôi sẽ chuyển nhà đến một thành phố khác. Đám cưới hạnh phúc!
  • B: I wish I could come but unfortunately I am visiting my parents on this Sunday. Tôi ước tôi có thể đến nhưng tiếc là tôi đang thăm bố mẹ tôi vào chủ nhật này.
  • B: I really appreciate the invitation, but I have to go on a business trip from Friday to Sunday this week. Tôi thực sự đánh giá cao lời mời, nhưng tôi phải đi công tác từ thứ sáu đến chủ nhật tuần này.

Một lần nữa, bạn cho thấy rằng bạn là người tử tế, bạn lịch sự và bạn không trực tiếp nói “No”. Bạn có thể trả lời người kia một cách rất lịch sự và chỉ cần đưa ra lý do cho lời mời.

Cấu trúc Avoid đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, avoid mang nghĩa là tránh xa, né tránh ai hoặc cái gì đó. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu cấu trúc avoid một cách chi tiết nhất.

Ví dụ: 

  • Josh moved to another city to avoid his ex-wife.. / (Josh đã chuyển đến một thành phố khác để tránh gặp lại vợ cũ của anh ấy. )
  • Sometime, she avoids my eyes. / (Đôi lúc cô ấy tránh ánh mắt của tôi.)

Ngoài ra, avoid còn mang nghĩa là tránh một điều có thể xảy ra. 

Ví dụ:

  • Communication plays a very important role in avoiding conflicts at work places. / (Giao tiếp đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tránh những xung đột xảy ra ở nơi làm việc.)
  • I always try to avoid borrowing money from my friends./ (Tôi luôn tránh việc phải vay tiền của các bạn mình.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc “How many” - Cách phân biệt “How many” và “How much”

Cách sử dụng cấu trúc avoid trong tiếng Anh

Trong câu cụ thể, theo sau avoid sẽ là danh từ, đại từ hoặc danh động từ (Ving). Avoid không đi kèm với to V

Cấu trúc:

Avoid + Noun/ pronoun/ Ving

Ví dụ: 

  • There are plenty of things that you can do to help you avoid procrastination. / (Có rất nhiều thứ bạn có thể làm để giúp bản thân tránh khỏi sự trì hoãn.)
  • Nam had avoided me since our argument last week. / ( Nam đã tránh mặt tôi từ cuộc tranh luận của chúng tôi tuần trước.)
  • Lisa avoids going to the zoo on weekends because she doesn’t like children. / (Lisa tránh đi đến sở thú vào cuối tuần vì cô ấy không thích trẻ con.)

Mở rộng:

Ngoài cấu trúc avoid cơ bản, mình muốn giới thiệu đến bạn một số cấu trúc thú vị khác dưới đây.

Cấu trúc avoid thể bị động.

Với avoidđộng từ chính trong câu

S + tobe + avoided + …

Ví dụ:

Caffeine should be avoided during your pregnancy. / (Caffeine nên được tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai của bạn. )

Với avoidbổ ngữ cho động từ chính. 

S + V + to avoid + being + Vpp(quá khứ phân từ)

Ví dụ:

Celebrities usually wear dark glasses to avoid being recognized in the streets. / (Những người nổi tiếng thường đeo kính râm để tránh bị nhận ra trên đường phố.)

Một số idioms với avoid

  • avoid somebody/something like the plague 

Plague khi đứng một mình nghĩa là tai ương, tai hoạ. Do vậy, cụm này mang nghĩa là cố gắng để tránh ai, hoặc điều gì đó như tránh tai hoạ xảy đến. Bạn có thể liên hệ nó với câu “tránh như tránh tà” hoặc “tránh như tránh hủi” trong tiếng Việt. 

Ví dụ: 

After watching the movie IT, she hates clowns. She avoids them like the plague. / (Sau khi xem phim IT, cô ấy ghét những chú hề. Cô ấy tránh họ như tránh tà.)

  • avoid the trap of (doing something)

Cụm này mang nghĩa là tránh mắc bẫy, tránh khỏi cám dỗ của việc gì.

Ví dụ: 

She can not avoid the trap of comparing herself to other people. / (Cô ấy đã không thể tránh khỏi cái bẫy tự so sánh bản thân với người khác. )

Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent

Hai động từ Avoid và Prevent đều mang nghĩa là ngăn cản một điều xấu xảy ra. Cho nên, nhiều bạn sẽ lúng túng và dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng chúng. Hãy theo dõi tiếp cách phân biệt 2 động từ này dưới đây nhé!

Về cách dùng:

Avoid : Diễn tả sự né tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại)

Prevent: Diễn tả sự ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai)

Về cấu trúc:

  • Avoid + something
  • Prevent + someone + FROM something/Ving (cần có FROM)

           Prevent something

Ví dụ: 

Now is the rush hour, we should choose another way to avoid the traffic jam. / (Bây giờ đang là giờ cao điểm, chúng ta nên chọn một con đường khác để tránh bị tắc đường.)

They prevented Rose from drinking too much alcohol. / (Họ đã ngăn cản Rose khỏi việc uống quá nhiều bia rượu.) 

She eats a healthy diet to prevent cancer. / (Cô ấy ăn theo một chế độ lành mạnh để phòng 

Bài tập cấu trúc Avoid

Bạn đã nắm được hết những lý thuyết về cấu trúc mình vừa nêu ra ở trên chưa? Bây giờ hãy vận dụng chúng để làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Đề bài: Chọn từ chính xác để hoàn thành câu

  1. The doctor advised him to avoid (smoking/ smoke/ to smoke) and follow a healthy diet. 
  2. She’s been taught (to prevent/ to avoid/ to like) strangers.
  3. Pierre turned away to avoid (to see/ seeing/ saw) what was going to happen.
  4. Why did he avoid (has answered/ had answered/ answering) her question?
  5. Laura did not speak to Jennifer again and (avoid/ avoided/ prevent) her.
  6. Mr Peter gave her a list of things that should (be avoided/be avoid/ be avoiding) during pregnancy. 
  7. His leg injury may (prevented him from/ prevent him from/ prevent from him) playing in tomorrow’s game.
  8. There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her (like cats and dogs/ like chalk and cheese/ like plague.) 
  9. It is not easy for business owners to (avoid the trap of/ avoid like plague/ make use of)  overcomplicating their systems.
  10. Gilbert has tried many ways to avoid (being nervous/ be nervous/ has been nervous) during the job interviews. 

Bạn hãy so sánh với đáp án dưới đây để xem mình làm đúng hay chưa nhé!

Đáp án:

  1. The doctor advised him to avoid smoking and follow a healthy diet. 
  2. She’s been taught to avoid strangers.
  3. Pierre turned away to avoid seeing what was going to happen.
  4. Why did he avoid answering her question?
  5. Laura did not speak to Jennifer again and avoided her.
  6. Mr Peter gave her a list of things that should be avoided during pregnancy. 
  7. His leg injury may prevent him from playing in tomorrow’s game.
  8. There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her like plague.
  9. It is not easy for business owners to avoid the trap of overcomplicating their systems.
  10. Gilbert has tried many ways to avoid being nervous during the job interviews. 

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online

Tìm hiểu cấu trúc “How many” - Cách phân biệt “How many” và “How much”

“How many” được biết đến với nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên cũng còn một dạng cấu trúc khác với nghĩa tương đương là “How much”. Vậy hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách phân biệt “How many” và “How much” nhé!

Cấu trúc “How many” và cách dùng

Cách dùng của “How many”

“How many” mang nghĩa là “bao nhiêu”, được sử dụng để hỏi về số lượng của một vật nào đó.

“How many” chỉ áp dụng được cho danh từ đếm được, và theo sau How many phải là danh từ đếm được số nhiều Plural noun).

Ví dụ:

  • How many students are there in your class? / (Có bao nhiêu học sinh trong lớp học của bạn)
  • How many rulers do you have? / (Bạn có bao nhiêu cái thước kẻ)

Cấu trúc của “How many”

How many + danh từ đếm được số nhiều + are there?

→ There is/ There are + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How many people are there in your office? (Có bao nhiêu người trong cơ quan của bạn)

There are 30 people (Có 30 người)

How many + danh từ đếm được số nhiều + do/does/did + S + have?

→ S + V + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How many books do you want to buy? (Bạn muốn mua bao nhiêu cuốn sách)

I want to buy two books (Tôi muốn mua 2 cuốn)

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

Cấu trúc “How much” và cách dùng

Cách dùng của “How much”

Giống với How many, How much cũng mang nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng để hỏi về số lượng. Nếu như trong tiếng Anh, How many chỉ đi với danh từ đếm được thì How much lại chỉ đi với danh từ không đếm được (Uncountable Noun).

Những danh từ không đếm được này thường có một đại lượng khác để đo lường chúng (lít, kilogam, cốc, bình,…)

Cấu trúc của “How much”

How much + danh từ không đếm được + is there?

→ There is/are + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How much juice is there in the fridge? (Có bao nhiêu nước trái cây trong tủ lạnh)

About 2 bottle. (Khoảng 2 chai)

How much + danh từ không đếm được + do/does/did + S + V?

→ S + V + Từ chỉ số lượng

Ví dụ: How much water do you need? (Bạn cần bao nhiêu nước?)

I need about 2 liters (Tôi cần khoảng 2 lít)

Lưu ý: Muốn hỏi “bao nhiêu” thì bạn có thể dùng cả “How much” và “How many” nhưng để hỏi về giá tiền của một món đồ thì chỉ dùng cấu trúc How much mà thôi.

How much + do/does + S + cost? Hoặc How much + is/are + S? (có giá là bao nhiêu?)

→ S + cost/costs + giá tiền/ S + is/are + giá tiền

Ví dụ: How much does this bag cost? (Cái túi này giá bao nhiêu)

It is 5000.000 VND (Giá của nó là 500.000 đồng

How much is your mobile phone? (Cái điện thoại của bạn bao nhiêu tiền vậy?)

It is $1000 USD. (Nó có giá là 1000 đô la)

Bài tập

Dựa vào từ gợi ý để hoàn thành cách câu sau:

Ví dụ: e.g. coffee/in the cup? => How much coffee is there in the cup?

Sugar/she/have? => _____________________

lemons/ on the table? => _____________________

milk/ in the fridge? => _____________________

notebooks/ you? => _____________________

shoes/he? => _____________________

pencil/desk? => _____________________

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp cấu trúc và cách sử dụng của “want” đầy đủ nhất

Tổng hợp cấu trúc và cách sử dụng của “want” đầy đủ nhất

Want” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh ở cả văn nói và văn viết. Vì vậy nắm chắc cấu trúc “Want” và cách sử dụng là một điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Pantado.edu.vn xin chia sẻ với bạn về tất cả cấu trúc “WANT”.

Cách sử dụng “Want”

“Want” có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng Want để diễn tả việc mong muốn, ý muốn về điều gì đó.

Ví dụ: I want to kiss her (Tôi muốn hôn cô ấy)

Cấu trúc Want

S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì

Ví dụ: Voters want answers to these questions

(Những cử tri muốn câu trả lời cho những vấn đề này)

S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì

Ví dụ: I want to hang out with my close friends on the weekend

(Tôi muốn ra ngoài hẹn hò cùng với những người bạn thân của mình vào cuối tuần)

 S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì

Ví dụ: My mother wants me to study hard to pass the university entrance exams

(Mẹ tôi muốn tôi học hành chăm chỉ để thi đỗ đại học)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé

Cách sử dụng cấu trúc want

Giống như tiếng Việt, một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh thì “Want” cũng vậy, “Want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa:

“Want” dùng để diễn tả mong muốn

Có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của “Want”. Với ý nghĩa này “Want” giữ vai trò là một mệnh đề bổ ngữ và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.

Ví dụ:

  • Do you want some coffee? It is very delicious.(Bạn có muốn một chút café không? Nó rất ngon.)
  • I’ve been wanting to thank you for helping me. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp tôi)

Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể lược bỏ động từ phía sau và chỉ dùng “want to”

Ví dụ: Elise didn’t go to the cinema with me because she didn’t want to. (Elise không đi xem phim cùng với tôi bởi vì cô ấy không muốn)

“Want” dùng để diễn tả sự cần thiết

Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “want” + V-ing thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.

Ví dụ:

  • I don’t want you coming home so late. (Mẹ không muốn con về nhà muộn như vậy)
  • The plants want watering daily. (Những cái cây này cần được tưới nước hằng ngày)

“Want” dùng để đưa ra lời cảnh báo, lời khuyên

Cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (tương lai đơn ít sử dụng).

Ví dụ: 

  • What you’ll want to do, you’ll ask my permission first / (Con muốn làm gì thì cần phải hỏi ý kiến của mẹ trước)
  • You want to be careful when going out because the pandemic of coronavirus disease is very dangerous (Bạn nên cẩn thận khi ra ngoài bởi đại dịch bệnh vi rút corona rất nguy hiểm)

Chúng ta có thể sử dụng một số “wh-questions” như what, when, whatever, whenever, whoever,… trước “want”.

Ví dụ:

  • He will answer whatever question you want to ask (Anh ta sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi)
  • You can take whatever you want (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn)

Lưu ý:

“Want” là một động từ chỉ cảm giác, vì vậy chúng ta thường không dùng “Want” trong các thì tiếp diễn.

Không sử dụng “want” khi trong câu có “that”.

Ví dụ:

  • I want that she tells the truth – Câu sai.
  • I want her to tell the truth – Câu đúng.

(Tôi muốn cô ấy nói sự thật.)

>>> Mời xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất

Yêu cầu ai đó lặp lại câu nói bằng tiếng Anh?

Có những lúc bạn không thể nghe hoặc hiểu những gì người khác nói với bạn. Bạn có yêu cầu họ lặp lại anh ta hay cô ta? Tình huống này rất phổ biến đối với người bản ngữ tiếng Anh và nó sẽ thường xuyên hơn đối với bạn khi bạn đang học tiếng Anh. Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét một số lý do tại sao bạn có thể không hiểu ngay từ đầu.

>> Hãy xem ngay: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

  • Contraction (Dạng rút gọn): bạn không quen với các âm rút ngắn hoặc hợp đồng, ví dụ: could have => coulda
  • Pronunciation (Phát âm): bạn không thể hiểu giọng của họ hoặc cách nói của họ
  • Vocabulary (Từ vựng): bạn không thể hiểu các từ, đó là một từ mới đối với bạn.
  • Pace (Tốc độ nói): người nói đang nói nhanh.
  • Noise (Tiếng ồn): quá nhiều tiếng ồn xung quanh hoặc nền
  • Distraction (Sự sao lãng): một số nguyên nhân khiến bạn không thể chú ý hoàn toàn vào người nói.

Tại sao bạn nên yêu cầu lặp lại? Bạn có xấu hổ khi yêu cầu lặp lại? Không, đừng buồn khi làm điều đó. Tốt hơn hết là bạn nên hiểu những gì người kia nói còn hơn là không.

Các cụm từ để yêu cầu lặp lại những gì người khác đã nói một cách lịch sự

Bây giờ, chúng ta sẽ học cách yêu cầu ai đó lặp lại chính mình một cách lịch sự . Nếu bạn không thể hiểu do trọng âm hoặc cách phát âm của người nói, bạn có thể nói:

  • Could you say that again? I didn’t understand. Bạn có thể nói điều đó một lần nữa? Tôi không hiểu.
  • Can you say that again? I didn’t get all of what you were saying. Bạn có thể nhắc lại không? Tôi không hiểu tất cả những gì bạn đang nói.
  • Could you please repeat what you just said for me? Bạn có thể vui lòng lặp lại những gì bạn vừa nói cho tôi được không?
  • I’m sorry, but I didn’t understand you. Could you please repeat that for me? Tôi xin lỗi, nhưng tôi không hiểu bạn. Bạn có thể vui lòng lặp lại điều đó cho tôi được không?

>> Hãy tham khảo: Học tiếng anh online cho người đi làm

Nếu bạn nghe thấy một từ mà bạn không hiểu, bạn có thể yêu cầu người nói giải thích từ đó:

  • Could you repeat that word, please? I don’t know what it means. Bạn có thể lặp lại từ đó được không? Tôi không biết nó có nghĩa là gì.
  • I’m sorry to interrupt, but I don’t understand that word? Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi không hiểu từ đó?
  • Could you please tell me what _______ means? I don’t know it. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết _______ có nghĩa là gì? Tôi không biết nó.

Nếu ai đó đang nói quá nhanh, bạn nên yêu cầu họ nói chậm lại. Bạn có thể nói:

  • Could you speak more slowly, please? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  • I am sorry, I can not catch what you said. It would be better if you speak just a little more slowly. Tôi xin lỗi, tôi không thể hiểu những gì bạn nói. Sẽ tốt hơn nếu bạn nói chậm hơn một chút.

Nếu có quá nhiều tiếng ồn xung quanh và bạn khó hiểu ai đó.

  • Could you speak louder, please? I cannot hear what you said. Bạn có thể nói to hơn được không? Tôi không thể nghe những gì bạn nói.
  • I’m sorry, it is too noisy here. Could you say that again? Tôi xin lỗi, ở đây ồn ào quá. Bạn có thể nói điều đó một lần nữa?
  • Could you speak up? I cannot hear you well. Bạn có thể nói to lên không? Tôi không thể nghe rõ bạn.

Nếu bạn bị phân tâm bởi điều gì đó, và bạn không thể nghe thấy tất cả những từ ai đó đang nói.

  • Would you mind repeating please. I didn’t quite catch that. Xin vui lòng lặp lại. Tôi không hiểu lắm.

Đôi khi, người nói lặp lại những gì họ đã nói, nhưng bạn vẫn không hiểu. Bạn có thể nói:

  • I’m sorry… I still didn’t get that. Could you explain in another way? Tôi xin lỗi… tôi vẫn chưa hiểu. Bạn có thể giải thích theo cách khác?

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể của mình để thể hiện rằng bạn không thực sự hiểu ai đó nói gì. Có hai cách để làm điều này:

  • Bước lại gần người nói nếu bạn đang đứng, nghiêng người về phía người nói nếu bạn đang ngồi.
  • Đặt bàn tay đang mở của bạn lên tai và nghiêng về phía người nói.

Hãy nhớ mục đích chính của cuộc trò chuyện là để hiểu nhau. Người nói luôn mong bạn hiểu những gì họ nói. Vì vậy, đừng lo lắng nếu bạn yêu cầu họ lặp lại chính họ.

>> Xem thêm: Cách đề nghị trợ giúp bằng tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất

Cách đọc giờ trong tiếng anh là một phần kiến thức đơn giản nhưng không kém phần quan trọng đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng Pantado tìm hiểu những thông tin bổ ích liên quan đến cách đọc giờ trong tiếng Anh nhé!

Cách đọc giờ trong tiếng Anh là “say the time” hoặc là “tell the time”.

Học cách đọc giờ và phân biệt thời gian có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động và nhận thức cũng như các kỹ năng toán học.

Các cách đọc giờ trong tiếng Anh

Chỉ có mười hai giờ được viết trên đồng hồ ở bất kỳ khu vực nào của thế giới nói tiếng Anh. Điều này có thể đúng ở khu vực nơi bạn sống. Đây là một hệ thống rất phổ biến để báo thời gian. Tuy nhiên, điều đó có nghĩa là nó sẽ là 6 giờ hai lần mỗi ngày, một lần vào buổi sáng và một lần vào ban đêm! Vậy bạn nói chuyện 6h sáng và 6h tối như thế nào? Chúng ta cùng theo dõi tiếp để biết được các cách đọc giờ nhé!

  • Phân biệt AM và PM trong Tiếng Anh là gì?

AM: viết tắt của "Ante Meridiem": nghĩa là Trước buổi trưa, được sử dụng để chỉ thời gian từ 00:00 sáng đến 11:59 trưa

PM: viết tắt của "Post Meridiem": nghĩa là Sau buổi trưa, được sử dung để chỉ thời gian từ 12:00 trưa đến 23:59 tối

Khi bạn nói về giờ thì nên thêm AM hoặc PM để chắc chắn người nghe hiểu đúng thời gian vào buổi sáng hay tối

Ví dụ:

Since I went to university, I have never got up before 7 am. (Từ khi vào đại học, tôi chưa bao giờ dậy trước 7 giờ sáng.)

My nephew often has a bottle of milk at 3 pm. (Cháu trai tôi thường uống một bình sữa vào lúc 3 giờ chiều.)

  • Cách đọc giờ đúng, giờ tròn: o'clock

 

Ví dụ:

5 o'clock : 5:00 : 5 giờ tròn

10 o'clock: 10:00: 10 giờ tròn

Lưu ý:

  • Không dùng o'clock để chỉ giờ lẻ như: 5:01, 10:23
  • Chỉ sử dụng o'clock để nói về đồng hồ 12 giờ, không dùng 13 o'clock
  • Khi nói o'clock không nêu rõ là giờ sáng (AM) hay giờ tối (PM), vậy nên để hiểu được là vào thời gian nào thì người nghe cần ngầm hiểu qua ngữ cảnh của từng cuộc đối thoại hoặc có thể nói như sau:

Ví dụ: 5 o'clock in the morning = 5 AM = 5 giờ tròn sáng

           10 o'clock in the evening= 10PM = 10 giờ tròn tối

Chloe often has lunch at eleven o’clock. (Chloe thường ăn trưa lúc 11 giờ đồng hồ.)

  • Cách nói giờ hơn trong Tiếng Anh

Giờ + phút hơn It's nine twelve (9:12) now.
Phút  hơn + "past" + giờ It's twelve past nine now.
  • Cách nói giờ kém trong Tiếng Anh (<15 phút)

Số phút kém + "to" + giờ

It's ten to eleven (10:50) now.

Bây giờ là 11 giờ kém 10 phút (hay 10 giờ 50 phút).

  • Cách nói giờ rưỡi (30 phút): half past

Nửa giờ = 30 phút, vì vậy chúng ta có thể sử dụng "half past" để chỉ giờ rưỡi, hay còn gọi là giờ hơn 30 phút.

Cấu trúc: half past + số giờ

Ví dụ: 9:30 = half past nine / nine thirty

           10:30 = half past ten / ten thirty

  • Cách nói giờ hơn 15 phút: (a) quarter past

Ví dụ: 7:15 = (a) quarter past seven.

  • Khi còn 15 phút trước giờ, chúng ta thường nói: (a) quarter to

Ví dụ: 9: 45 = It’s a quarter to ten. (Bây giờ là mười giờ kém mười lăm phút).

  • Khi đã qua 30 phút, chúng ta thường nói: half past

Ví dụ: 9: 30 = It’s half past nine. (Bây giờ là chín giờ ba mươi phút hoặc chín giờ rưỡi)

Vì một giờ là 60 phút nên nửa giờ là 30 phút. Bạn không cần phải chính xác là 00:30 để sử dụng thuật ngữ nửa giờ, bạn có thể sử dụng nó trong khoảng thời gian từ 25 đến 35 phút.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm

Một số cách nói giờ khác trong Tiếng Anh

Từ vựng

Phát âm

Giải nghĩa

Noon

/nuːn/

= 12 pm = 12 giờ trưa = giờ trưa

Midday

/ˌmɪdˈdeɪ/

giữa trưa (từ 11 AM đến 2PM)

Midnight

/ˈmɪd.naɪt/

giữa đêm (từ 12 AM đến 3 AM)

Twilight

/ˈtwaɪ.laɪt/

lúc chạng vạng

Sunset

/ˈsʌn.set/

lúc hoàng hôn

Sunrise

/ˈsʌn.raɪz/

lúc bình minh

Dusk

/dʌsk/

lúc trời tối nhá nhem

Dawn

/dɔːn/

lúc sáng tinh mơ

Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh

Trong tiếng anh, chúng ta cũng sử dụng cách đọc giờ “the twenty-four-hour clock” – đồng hồ 24 giờ, đặc biệt là trong văn bản trang trọng hoặc là trong thời gian biểu.

Ví dụ:

22.50 (22 giờ 50 phút hoặc 23 giờ kém 10 phút) = 10.50 pm (10 giờ 50 phút đêm hoặc 11 giờ kém 10 đêm)

Trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, người dùng tiếng anh thường bỏ chữ “o’clock” đi.

Khi cả người nói và người nghe đều đã biết về mốc giờ rồi thì họ có thể không cần nói mốc giờ ấy, mà chỉ nói số phút.

Ví dụ:

Is it fifteen past yet? (Đã mười lăm qua chưa?)

Các con số có thể cho bạn biết thời gian chính xác. Tuy nhiên, nhiều người sẽ nói về thời gian chung chung trong ngày thay vì cụ thể. Dưới đây là những từ mà bạn có thể nghe và sử dụng khi thời gian chính xác không quan trọng lắm:

Noon: mười hai giờ giữa ngày, hoặc khoảng thời gian đó

Midday: mười hai giờ giữa ngày

Afternoon: Khoảng thời gian bắt đầu vào khoảng mười hai giờ hoặc sau bữa ăn giữa ngày và kết thúc vào khoảng sáu giờ hoặc khi mặt trời lặn

Midnight: mười hai giờ đêm; nửa đêm

Twilight: chạng vạng (mức độ ánh sáng yếu khi trời vào cuối ngày, ngay trước khi trời tối hoặc khoảng thời gian này trong ngày)

Sunset and Sunrise: hoàng hôn (thời gian vào buổi tối khi bạn nhìn thấy mặt trời trên bầu trời lần cuối) và bình minh (thời gian vào buổi sáng khi mặt trời bắt đầu mọc trên bầu trời)

Before/ after Dark: trước hoặc sau khi trời tối

The Crack of Dawn: đầu buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện

Các cấu trúc hỏi giờ trong tiếng Anh

Dưới đây là những câu hỏi giờ trong tiếng Anh để các bạn có thể áp dụng các cách đọc giờ bên trên để trả lời:

What time is it, please?

Xin vui lòng cho tôi hỏi mấy giờ rồi?

What’s the time, please, John?

John, bây giờ là mấy giờ rồi thế?

What time does the meeting start?

Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu nhỉ?

Could you tell me the time, please?

Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thời gian bây giờ không?

Câu hỏi này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường

At what time does the concert begin?

Vào mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu vậy nhỉ?

Câu hỏi này cũng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường, và hơn nữa, nó cũng được dùng cho các ngữ cảnh văn học.

What time do you make it?

Mấy giờ bạn thực hiện nó?

Câu hỏi này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh trang trọng.

Have you got the time, please?

Bạn có rảnh không, làm ơn?

Bạn có thời gian không, làm ơn?

Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Điền từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây để được cách đọc giờ đúng:

  1. It’s nine … five. That means there is just an amount of 5 minutes before my favorite movie is on air.
  2. Oh my god! It’s ten … twenty now. I miss thirty minutes of the movie.
  3. … time is it?
  4. Am I right when saying that … four is the same as four thirty. – Yeah, you’re right.
  5. Am I wrong when saying that a … to ten is the same as ten fifteen. Oh honey, you’re absolutely wrong.

Answer:

1 – to; 2 – past; 3 – what; 4 – half past; 5 – quarter.

>>> Mời xem thêm: Cách đọc các dạng số trong tiếng Anh chính xác nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách đọc các dạng số trong tiếng Anh chính xác nhất

Khi bắt đầu học tiếng Anh ngoài việc học cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh thì người học còn phải học cách sử dụng và cách đọc số trong tiếng Anh. Đây là một trong những kiến thức đầu tiên và cơ bản đối với người học ngoại ngữ. Hãy theo dõi bài viết sau đây để có thể trang bị cho mình một nền tảng tiếng Anh vững chắc nhé!

Các dạng số trong tiếng Anh

  • Số đếm (cardinal number) – được sử dụng với mục đích là đếm số lượng

Ví dụ: There are 32 students in the class. (Có 32 học sinh ở trong lớp)

  • Số thứ tự (ordinal number) -được sử dụng để chỉ thứ tự, thứ hạng tuần tự

Ví dụ: Linda has come first / 1st in the contest, people are very proud of her. / (Linda đã dành vị trí đầu tiên trong cuộc thi, mọi người rất tự hào về cô ấy).

Định nghĩa về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh.

  • Số đếm: Trong toán học, số đếm là một sự tổng quát hóa của số tự nhiên sử dụng để đo lực lượng của một tập hợp. Lực lượng của một tập hữu hạn là một số tự nhiên: bằng số phần tử trong tập hợp. Các số đếm vô hạn mô tả các kích thước của các tập hợp vô hạn (Theo wikipedia).
  • Số thứ tự: Được dịch từ tiếng Anh -Trong lý thuyết tập hợp, số thứ tự, hay thứ tự, là một khái quát của khái niệm số tự nhiên được sử dụng để mô tả cách sắp xếp một tập hợp các đối tượng theo thứ tự, nối tiếp nhau (Theo wikipedia).

Cách đọc số đếm trong tiếng Anh.

Cách đọc số đếm được chia thành các khoảng chính sau:

Từ 1 – 9:

  • one /wʌn/: 1
  • two /tu:/: 2
  • three /θri:/: 3
  • four /fɔ:/: 4
  • five /faiv/: 5
  • six /siks/: 6
  • seven /’sevn/: 7
  • eight /eit/: 8
  • nine /naɪn/: 9

Từ 10-20:

  • eleven /ɪˈlev.ən/: 11
  • twelve /twelv/: 12
  • thirteen /θɜːˈtiːn/: 13
  • fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/: 14
  • fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: 15

….

  • twenty /ˈtwen.ti/: 20

Các số từ 16-19 được đọc bằng: số + teen.

Các số tròn chục thường sẽ có cấu tạo là số + ty, trừ các trường hợp sau:

  • twenty /ˈtwen.ti/: 20
  • thirty /ˈθɜː.ti/: 30
  • forty /ˈfɔː.ti/: 40
  • fifty /ˈfɪf.ti/: 50

*Lưu ý: Khi phát âm số đếm trong tiếng Anh, đuôi -teen và -ty khi phát âm trong câu thường sẽ gần giống nhau. Chính vì vậy, để tránh nhầm lẫn giữa các số với nhau, người ta thường phụ thuộc vào trọng âm của từ để phân biệt.

Ví dụ:

  • 14 /ˌfɔːrˈtiːn/, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
  • 40 /ˈfɔː.ti/, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

>> Có thể bạn quan tâm: Cách đọc và viết ngày tháng trong năm bằng Tiếng Anh

Các nhóm số trong tiếng Anh:

  • 00: hundred (trăm)
  • 000: thousand (nghìn)
  • .000.000: million (triệu)
  • .000.000.000: billion (tỉ)
  • Ngàn tỉ: thousand billion / quadrillion.
  • Triệu tỉ: trillion / quintillion.

Ví dụ:

  • 500: Five hundred
  • 2,000: Two thousand
  • 3,000,000: Three million
  • 4,000,000,000: Four billion

Khi đọc các số có nhiều thành phần, sẽ đọc lần lượt các thành phần từ lớn đến nhỏ:

Ví dụ:

  • 745: Seven hundred and forty five.
  • 1,396: a thousand three hundred and ninety six.
  • 16,438: sixteen thousand, four hundred and thirty eight.
  • 18,204,567: eighteen million two hundred four thousand five hundred and sixty seven.

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự nhìn chung là giống như số đếm (trừ các trường hợp đặc biệt như first -1st, second -2nd, third -3rd), chỉ thêm đuôi -th. Nên cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh giống như cách đọc số đếm và bật âm đuôi -th.

Cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh:

Cách đọc số thập phân (decimal numbers) trong tiếng Anh

Phần số nguyên được đọc hoàn toàn bình thường và theo đúng quy tắc như trong phần 2 của bài viết, còn phần thập phân đằng sau dấu chấm sẽ được đọc từng số lẻ một tách biệt nhau.

Mặc dù chúng ta thường được dạy ở trường tiểu học rằng dấu ngăn cách giữa phần số và phần thập phân trong số thập phân là dấu “,”, tuy nhiên trong tiếng Anh dấu được sử dụng là dấu “.” và được đọc là “point”.

Ví dụ:

  • 123.35 : one hundred twenty three point three five.
  • 34.789: thirty four point seven eight nine.
  • 56.983: fifty six point nine eight three.
  • 2.58: two point fifty eight.

Ngoài ra, một điều nữa cần lưu ý đó là nếu số bắt đầu của phần thập phân là số 0. Thì số 0 này sẽ được đọc là “nought”. Còn nếu phần số là 0, thì số 0 này sẽ được đọc là zero.

Ví dụ:

  • 123.05 : one hundred twenty three point nought five.
  • 0.5 : zero point five.
  • 14.089: fourteen point nought eight nine.
  • 256.067: two hundred fifty six point nought six seven

Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Khi muốn đọc phân số bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ gặp các trường hợp sau:

  • Sử dụng số đếm để đọc tử số và số thứ tự để đọc mẫu số nếu tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100 (nếu tử số lớn hơn 1 thì phải thêm “s” vào mẫu số)

Ví dụ:

  • ¼: one four
  • ⅘ : four fifths
  • ⅙ : one sixth
  • 4/11: four elevenths

Sử dụng cách đọc thông thường đã được mô tả trong phần 2 của bài viết để đọc các phân số có tử số có giá trị từ 10 trở lên hoặc có mẫu số lớn hơn 100, giữa hai số phải có “over”.

Ví dụ: 

  • 12/7: twelve over seven
  • 71/99: seventy one over ninety nine
  • 3/28: three over twenty three
  • 2/789: two over seven eight nine

Ngoài ra có một số trường hợp đặc biệt có thể được đọc theo cách ngắn gọn hơn như sau:

  • ½ = one half= a half
  • ¼ = one fourth = one quarter = a quarter
  • ¾ = three quarters
  • 1/100 = one hundredth
  • 1/1000 = one over a thousand = one thousandth

Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh

Đối với phần số nguyên, chúng ta chỉ cần đọc theo cách thông thường, còn đối với phần phân số thì chúng ta đọc theo cách đã được hướng dẫn bên trên đồng thời thêm từ “and” ở giữa.

Ví dụ:

  • 9 4/9: nine and four ninth
  • 35 6/25: thirty five and six over twenty five

Cách đọc số mũ trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ sử dụng cách đọc thông thường và đi kèm với cụm từ “to the power of”.

Ví Dụ:  

  • 2 mũ 5 : two to the power of five
  • 98 mũ 3: ninety eight to the power of three
  • 123 mũ 4: one hundred and twenty three to the power of four

Tuy nhiên đối với những số mũ 2 và mũ 3 thì chúng ta lại áp dụng một cách đọc khác, tương tự như cách đọc “bình phương” hay “lập phương” trong tiếng Việt vậy, đó là “squared” và “cubed”:

Ví dụ:

  • 15 mũ 2 : fifteen squared
  • 15 mũ 3 : fifteen cubed

Bài tập áp dụng cách đọc số trong tiếng Anh

  1. Điền cách đọc đúng cho các số sau:
  1. 14
  2. 40
  3. 167
  4. 2,354
  5. 2.456
  6. 56.06
  7. 23.89
  8. 17,290,890
  9. 12.05
  10. 4,586,903
  11. 24,000,000,000
  12. 1.089

Đáp án:

  1. Fourteen
  2. Forty
  3. A hundred and sixty seven / One hundred and sixty seven
  4. Two thousand three hundred and fifty four
  5. Two point four five six
  6. Fifty six point nought six
  7. Twenty three point eighty nine
  8. Seventeen million two hundred ninety thousand eight hundred and ninety
  9. Seven eighths
  10. Twelve point nought five
  11. One third / a third
  12. Four million five hundred eighty six thousand nine hundred and three
  13. Twenty four billion
  14. Two fifths
  15. One point nought eight nine
  1. Chọn cách đọc đúng cho các số sau:
  1. 50 – Fivety / Fifty
  2. 40 – Forty / Fourty
  3. 0 – nought / zero
  4. 0.45 – zero point forty five / nought point forty five
  5. 5.08 – five point nought eight / five point zero eight
  6. ⅚ – five sixths / fifth six / five six
  7. 9,765 – nine thousand seven hundred and sixty five / nine and seven hundred sixty five.
  8. 178 – a hundred and seventy eight / one seventy eight.
  9. 2/7 – two sevenths / second seven
  10. 20/8 twenty over eight / twenty over eighths

Đáp án:

  1. 50: Fifty
  2. 40: Forty
  3. 0: zero
  4. 0.45: zero point forty five
  5. 5.08: five point nought eight
  6. ⅚ : five sixths
  7. 9,765: nine thousand seven hundred and sixty five
  8. 178:  a hundred and seventy eight
  9. 2/7: two sevenths
  10. 20/8: twenty over eight

Trên đây là tập hợp tất cả những thông tin bổ ích liên quan tới cách đọc số trong tiếng Anh, tưởng chừng như đơn giản thế nhưng đây lại là một kiến thức khá rộng, đòi hỏi người học phải tìm hiểu sâu.

>>> Mời xem thêm: “Consider” là gì? Cấu trúc và cách dùng của “consider”?

Lớp học Tiếng Anh trực tuyến miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mùa hè

Mùa hè mùa của những ánh nắng, mùa của những loại trái cây, mùa của những chuyến du lịch với rất nhiều điều thú vị. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mùa hè để khám phá những điều tuyệt vời của mùa hè nhé! 

A

– air conditioner: máy lạnh

– August: tháng 8

B

– backpacking: du lịch bụi

– baseball: bóng chày

– bathing suit: đồ bơi

– beach: bãi biển

 

– blistering heat: bỏng rộp do nóng

– boating: chèo thuyền

C

– camp: trại, khu trại

– camping: cắm trại

– canoeing: chèo xuồng

D

– daisy: hoa cúc

– diving: lặn, đi lặn

E

– ease: làm dịu bớt

F

– fan: quạt

– flowers: hoa

– fourth of July: ngày 4 tháng 7

– fresh fruit: trái cây tươi

 

G

– gardening:làm vườn

– grass: cỏ

H

– heat: nhiệt

– hiking: đi bộ đường dài

– holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ

– hot: nóng

– humidity: độ ẩm

I

– ice cream: kem

J

– journey: chuyến đi

– July: tháng 7

– June: tháng 6

L

– lightning: sấm chớp

M

– muggy: oi bức, ngạc hơi

O

– ocean: đại dương

– outdoors: ngoài trời

– outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi

– outside: bên ngoài

P

– park: công viên

– picnic: dã ngoại

– play: chơi

– popsicle: que kem

R

– recreation: khu giải trí

– relax: thư giãn

– rest: nghỉ ngơi

– road trip: chuyến đi đường bộ

– rose: hoa hồng

S

– sandals: giày sandal

– sandcastle: lâu đài cát

– sailing: đi thuyền buồm

– sea: biển

– searing heat: bỏng rát

– seashore: bờ biển

– shorts: quần ngắn

– showers: tắm vòi hoa sen

– sightseeing: đi ngắm cảnh

– stifling: ngột ngạt

– summer: mùa hè

– summer solstice: hạ chí

– sun: mặt trời

– sundress: váy mùa hè

– sunflower: hoa hướng dương

– sunhat: mũ đi nắng

– sunny: nắng

– sunscreen: kem chống nắng

– sweltering: oi ả

– swim: bơi

– swimming cap: mũ bơi

T

– tan: rám nắng

– thunder: sấm

– thunderstorm: giông

– travel: du lịch

– trip: chuyến đi

V

– vacation: kỳ nghỉ

– visit: chuyến thăm

– voyage: chuyến đi trên biển

W

– warm weather: thời tiết ấm áp

– watermelon: dưa hấu

– waterpark: công viên nước

– water ski: trượt nước, ván lướt

– wave: Lướt sóng

Các bạn có thể bổ sung vốn từ vựng cho mình với chủ đề thú vị này nhé.

Chúc các bạn học tốt và thành công!

>>> Mời xem thêm: 7 nỗi khổ mà càng yêu con, càng phải cho con đương đầu và học cách đón nhận