Tiếng Anh giao tiếp
Cách đọc giờ trong tiếng anh là một phần kiến thức đơn giản nhưng không kém phần quan trọng đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng Pantado tìm hiểu những thông tin bổ ích liên quan đến cách đọc giờ trong tiếng Anh nhé!
Cách đọc giờ trong tiếng Anh là “say the time” hoặc là “tell the time”.
Học cách đọc giờ và phân biệt thời gian có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động và nhận thức cũng như các kỹ năng toán học.
Các cách đọc giờ trong tiếng Anh
Chỉ có mười hai giờ được viết trên đồng hồ ở bất kỳ khu vực nào của thế giới nói tiếng Anh. Điều này có thể đúng ở khu vực nơi bạn sống. Đây là một hệ thống rất phổ biến để báo thời gian. Tuy nhiên, điều đó có nghĩa là nó sẽ là 6 giờ hai lần mỗi ngày, một lần vào buổi sáng và một lần vào ban đêm! Vậy bạn nói chuyện 6h sáng và 6h tối như thế nào? Chúng ta cùng theo dõi tiếp để biết được các cách đọc giờ nhé!
-
Phân biệt AM và PM trong Tiếng Anh là gì?
AM: viết tắt của "Ante Meridiem": nghĩa là Trước buổi trưa, được sử dụng để chỉ thời gian từ 00:00 sáng đến 11:59 trưa
PM: viết tắt của "Post Meridiem": nghĩa là Sau buổi trưa, được sử dung để chỉ thời gian từ 12:00 trưa đến 23:59 tối
Khi bạn nói về giờ thì nên thêm AM hoặc PM để chắc chắn người nghe hiểu đúng thời gian vào buổi sáng hay tối
Ví dụ:
Since I went to university, I have never got up before 7 am. (Từ khi vào đại học, tôi chưa bao giờ dậy trước 7 giờ sáng.)
My nephew often has a bottle of milk at 3 pm. (Cháu trai tôi thường uống một bình sữa vào lúc 3 giờ chiều.)
-
Cách đọc giờ đúng, giờ tròn: o'clock
Ví dụ:
5 o'clock : 5:00 : 5 giờ tròn
10 o'clock: 10:00: 10 giờ tròn
Lưu ý:
- Không dùng o'clock để chỉ giờ lẻ như: 5:01, 10:23
- Chỉ sử dụng o'clock để nói về đồng hồ 12 giờ, không dùng 13 o'clock
- Khi nói o'clock không nêu rõ là giờ sáng (AM) hay giờ tối (PM), vậy nên để hiểu được là vào thời gian nào thì người nghe cần ngầm hiểu qua ngữ cảnh của từng cuộc đối thoại hoặc có thể nói như sau:
Ví dụ: 5 o'clock in the morning = 5 AM = 5 giờ tròn sáng
10 o'clock in the evening= 10PM = 10 giờ tròn tối
Chloe often has lunch at eleven o’clock. (Chloe thường ăn trưa lúc 11 giờ đồng hồ.)
-
Cách nói giờ hơn trong Tiếng Anh
Giờ + phút hơn | It's nine twelve (9:12) now. |
Phút hơn + "past" + giờ | It's twelve past nine now. |
-
Cách nói giờ kém trong Tiếng Anh (<15 phút)
Số phút kém + "to" + giờ |
It's ten to eleven (10:50) now. Bây giờ là 11 giờ kém 10 phút (hay 10 giờ 50 phút). |
-
Cách nói giờ rưỡi (30 phút): half past
Nửa giờ = 30 phút, vì vậy chúng ta có thể sử dụng "half past" để chỉ giờ rưỡi, hay còn gọi là giờ hơn 30 phút.
Cấu trúc: half past + số giờ
Ví dụ: 9:30 = half past nine / nine thirty
10:30 = half past ten / ten thirty
-
Cách nói giờ hơn 15 phút: (a) quarter past
Ví dụ: 7:15 = (a) quarter past seven.
- Khi còn 15 phút trước giờ, chúng ta thường nói: (a) quarter to
Ví dụ: 9: 45 = It’s a quarter to ten. (Bây giờ là mười giờ kém mười lăm phút).
- Khi đã qua 30 phút, chúng ta thường nói: half past
Ví dụ: 9: 30 = It’s half past nine. (Bây giờ là chín giờ ba mươi phút hoặc chín giờ rưỡi)
Vì một giờ là 60 phút nên nửa giờ là 30 phút. Bạn không cần phải chính xác là 00:30 để sử dụng thuật ngữ nửa giờ, bạn có thể sử dụng nó trong khoảng thời gian từ 25 đến 35 phút.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
Một số cách nói giờ khác trong Tiếng Anh
Từ vựng |
Phát âm |
Giải nghĩa |
Noon |
/nuːn/ |
= 12 pm = 12 giờ trưa = giờ trưa |
Midday |
/ˌmɪdˈdeɪ/ |
giữa trưa (từ 11 AM đến 2PM) |
Midnight |
/ˈmɪd.naɪt/ |
giữa đêm (từ 12 AM đến 3 AM) |
Twilight |
/ˈtwaɪ.laɪt/ |
lúc chạng vạng |
Sunset |
/ˈsʌn.set/ |
lúc hoàng hôn |
Sunrise |
/ˈsʌn.raɪz/ |
lúc bình minh |
Dusk |
/dʌsk/ |
lúc trời tối nhá nhem |
Dawn |
/dɔːn/ |
lúc sáng tinh mơ |
Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh
Trong tiếng anh, chúng ta cũng sử dụng cách đọc giờ “the twenty-four-hour clock” – đồng hồ 24 giờ, đặc biệt là trong văn bản trang trọng hoặc là trong thời gian biểu.
Ví dụ:
22.50 (22 giờ 50 phút hoặc 23 giờ kém 10 phút) = 10.50 pm (10 giờ 50 phút đêm hoặc 11 giờ kém 10 đêm)
Trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, người dùng tiếng anh thường bỏ chữ “o’clock” đi.
Khi cả người nói và người nghe đều đã biết về mốc giờ rồi thì họ có thể không cần nói mốc giờ ấy, mà chỉ nói số phút.
Ví dụ:
Is it fifteen past yet? (Đã mười lăm qua chưa?)
Các con số có thể cho bạn biết thời gian chính xác. Tuy nhiên, nhiều người sẽ nói về thời gian chung chung trong ngày thay vì cụ thể. Dưới đây là những từ mà bạn có thể nghe và sử dụng khi thời gian chính xác không quan trọng lắm:
Noon: mười hai giờ giữa ngày, hoặc khoảng thời gian đó
Midday: mười hai giờ giữa ngày
Afternoon: Khoảng thời gian bắt đầu vào khoảng mười hai giờ hoặc sau bữa ăn giữa ngày và kết thúc vào khoảng sáu giờ hoặc khi mặt trời lặn
Midnight: mười hai giờ đêm; nửa đêm
Twilight: chạng vạng (mức độ ánh sáng yếu khi trời vào cuối ngày, ngay trước khi trời tối hoặc khoảng thời gian này trong ngày)
Sunset and Sunrise: hoàng hôn (thời gian vào buổi tối khi bạn nhìn thấy mặt trời trên bầu trời lần cuối) và bình minh (thời gian vào buổi sáng khi mặt trời bắt đầu mọc trên bầu trời)
Before/ after Dark: trước hoặc sau khi trời tối
The Crack of Dawn: đầu buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện
Các cấu trúc hỏi giờ trong tiếng Anh
Dưới đây là những câu hỏi giờ trong tiếng Anh để các bạn có thể áp dụng các cách đọc giờ bên trên để trả lời:
What time is it, please?
Xin vui lòng cho tôi hỏi mấy giờ rồi?
What’s the time, please, John?
John, bây giờ là mấy giờ rồi thế?
What time does the meeting start?
Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu nhỉ?
Could you tell me the time, please?
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thời gian bây giờ không?
Câu hỏi này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường
At what time does the concert begin?
Vào mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu vậy nhỉ?
Câu hỏi này cũng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường, và hơn nữa, nó cũng được dùng cho các ngữ cảnh văn học.
What time do you make it?
Mấy giờ bạn thực hiện nó?
Câu hỏi này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh trang trọng.
Have you got the time, please?
Bạn có rảnh không, làm ơn?
Bạn có thời gian không, làm ơn?
Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Điền từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây để được cách đọc giờ đúng:
- It’s nine … five. That means there is just an amount of 5 minutes before my favorite movie is on air.
- Oh my god! It’s ten … twenty now. I miss thirty minutes of the movie.
- … time is it?
- Am I right when saying that … four is the same as four thirty. – Yeah, you’re right.
- Am I wrong when saying that a … to ten is the same as ten fifteen. Oh honey, you’re absolutely wrong.
Answer:
1 – to; 2 – past; 3 – what; 4 – half past; 5 – quarter.
>>> Mời xem thêm: Cách đọc các dạng số trong tiếng Anh chính xác nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, số xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ giao tiếp hằng ngày, toán học, kinh doanh đến các lĩnh vực khoa học. Tuy nhiên, cách đọc các dạng số trong tiếng Anh lại có những quy tắc riêng mà người học cần nắm rõ để sử dụng chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từng dạng số và cách đọc cụ thể, giúp bạn làm chủ phần kiến thức này một cách dễ dàng.
>> Tham khảo: Học Tiếng Anh 1 kèm 1 online cho bé
1. Cách đọc số đếm (Cardinal Numbers) trong tiếng Anh
1.1. Cách đọc số từ 1 đến 20
Số |
Cách đọc |
1 |
one |
2 |
two |
3 |
three |
4 |
four |
5 |
five |
6 |
six |
7 |
seven |
8 |
eight |
9 |
nine |
10 |
ten |
11 |
eleven |
12 |
twelve |
13 |
thirteen |
14 |
fourteen |
15 |
fifteen |
16 |
sixteen |
17 |
seventeen |
18 |
eighteen |
19 |
nineteen |
20 |
twenty |
Cách đọc các số đếm trong tiếng Anh
1.2. Cách đọc số từ 21 trở lên
Sau số 20, số chục và số đơn vị được kết hợp bằng dấu gạch nối (-):
- 21 → twenty-one
- 32 → thirty-two
- 45 → forty-five
- 57 → fifty-seven
- 99 → ninety-nine
1.3. Cách đọc số hàng trăm, hàng nghìn
- 100 → one hundred
- 234 → two hundred and thirty-four
- 1,000 → one thousand
- 5,678 → five thousand, six hundred and seventy-eight
- 1,000,000 → one million
1.4 Cách đọc số chính xác
- 00 → hundred (trăm)
- 000 → thousand (nghìn)
- .000.000 → million (triệu)
- .000.000.000 → billion (tỉ)
- Ngàn tỉ → thousand billion / quadrillion.
- Triệu tỉ → trillion / quintillion.
2. Cách đọc số thứ tự (Ordinal Numbers) trong tiếng Anh
Số thứ tự là những số biểu thị thứ hạng hoặc vị trí trong danh sách.
Số thứ tự |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1st |
first |
/fɜːrst/ |
Thứ nhất |
2nd |
second |
/ˈsek.ənd/ |
Thứ hai |
3rd |
third |
/θɜːrd/ |
Thứ ba |
4th |
fourth |
/fɔːrθ/ |
Thứ tư |
5th |
fifth |
/fɪfθ/ |
Thứ năm |
6th |
sixth |
/sɪksθ/ |
Thứ sáu |
7th |
seventh |
/ˈsev.ənθ/ |
Thứ bảy |
8th |
eighth |
/eɪtθ/ |
Thứ tám |
9th |
ninth |
/naɪnθ/ |
Thứ chín |
10th |
tenth |
/tenθ/ |
Thứ mười |
11th |
eleventh |
/ɪˈlev.ənθ/ |
Thứ mười một |
12th |
twelfth |
/twelfθ/ |
Thứ mười hai |
13th |
thirteenth |
/ˌθɜːrˈtiːnθ/ |
Thứ mười ba |
14th |
fourteenth |
/ˌfɔːrˈtiːnθ/ |
Thứ mười bốn |
15th |
fifteenth |
/ˌfɪfˈtiːnθ/ |
Thứ mười lăm |
16th |
sixteenth |
/ˌsɪksˈtiːnθ/ |
Thứ mười sáu |
17th |
seventeenth |
/ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
Thứ mười bảy |
18th |
eighteenth |
/ˌeɪˈtiːnθ/ |
Thứ mười tám |
19th |
nineteenth |
/ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
Thứ mười chín |
20th |
twentieth |
/ˈtwentiəθ/ |
Thứ hai mươi |
Với những số thứ tự lớn hơn 21th, ta đọc như sau:
- 21st → twenty-first
- 32nd → thirty-second
- 45th → forty-fifth
- 100th → one hundredth
Lưu ý khi đọc số thứ tự:
- Các số 1st, 2nd, 3rd có dạng đặc biệt:
- 1st → first (không phải oneth)
- 2nd → second (không phải twoth)
- 3rd → third (không phải threeth)
- Từ 4th trở đi, chỉ cần thêm -th vào số đếm:
- 4th → fourth
- 5th → fifth (chú ý "five" biến thành "fifth", không phải fiveth)
- 8th → eighth (chữ "t" của "eight" vẫn giữ nguyên)
- Với số 20th (twentieth), chữ “y” của "twenty" đổi thành “ie” trước khi thêm "-th".
>> Có thể bạn quan tâm: Cách viết và đọc Ngày - Tháng trong tiếng Anh
3. Cách đọc phân số (Fractions) trong tiếng Anh
Quy tắc đọc phân số trong tiếng Anh như sau:
- Tử số: dùng số đếm.
- Mẫu số: dùng số thứ tự.
Phân số |
Cách đọc |
1/2 |
one half |
1/3 |
one third |
1/4 |
one fourth (hoặc one quarter) |
2/5 |
two fifths |
3/8 |
three eighths |
5/6 |
five sixths |
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Lưu ý: Nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số phải thêm “s” vào cuối.
Ví dụ:
- 7/9 → seven ninths
- 9/10 → nine tenths
4. Cách đọc số thập phân (Decimal Numbers) trong tiếng Anh
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Khi đọc số thập phân, dấu "." (dấu chấm) được đọc là "point", và các số sau dấu chấm được đọc từng chữ số một.
Số thập phân |
Cách đọc |
0.5 |
zero point five |
2.75 |
two point seven five |
3.141 |
three point one four one |
12.08 |
twelve point zero eight |
Lưu ý:
- Nếu số đứng trước dấu chấm là số nguyên, đọc như số đếm bình thường.
- Các chữ số sau dấu chấm đọc từng số một, không gộp lại.
Ví dụ:
- 14.57 → fourteen point five seven (không đọc là fourteen point fifty-seven)
- 0.03 → zero point zero three
>> Xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
5. Cách đọc hỗn số (Mixed Numbers) trong tiếng Anh
Hỗn số là số có phần nguyên và phần phân số. Khi đọc hỗn số, ta đọc như sau:
- Phần nguyên: đọc như số đếm.
- Phần phân số: đọc theo quy tắc phân số.
Hỗn số |
Cách đọc |
1 1/2 |
one and a half |
2 3/4 |
two and three quarters |
5 5/8 |
five and five eighths |
10 7/9 |
ten and seven ninths |
- Lưu ý:
- Hỗn số luôn có từ “and” giữa phần nguyên và phần phân số.
6. Cách đọc số âm (Negative Numbers) trong tiếng Anh
Số âm trong tiếng Anh đọc bằng cách thêm "negative" hoặc "minus" trước số.
Số âm |
Cách đọc |
-5 |
minus five / negative five |
-12 |
minus twelve / negative twelve |
-3.6 |
minus three point six / negative three point six |
Lưu ý:
- Trong toán học và khoa học, "negative" được sử dụng nhiều hơn.
- Trong hội thoại hàng ngày, "minus" phổ biến hơn.
Ví dụ:
- The temperature is minus five degrees Celsius. (Nhiệt độ là âm 5 độ C.)
- The answer is negative twelve. (Đáp án là âm 12.)
5. Kết luận
Việc đọc số trong tiếng Anh không khó nếu bạn hiểu rõ quy tắc và luyện tập thường xuyên. Khi thành thạo cách đọc phân số, số thập phân và hỗn số, bạn có thể giao tiếp chính xác trong nhiều lĩnh vực như toán học, tài chính và khoa học. Hãy luyện tập bằng cách đọc các con số xung quanh bạn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình nhé! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Mùa hè mùa của những ánh nắng, mùa của những loại trái cây, mùa của những chuyến du lịch với rất nhiều điều thú vị. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mùa hè để khám phá những điều tuyệt vời của mùa hè nhé!
A
– air conditioner: máy lạnh
– August: tháng 8
B
– backpacking: du lịch bụi
– baseball: bóng chày
– bathing suit: đồ bơi
– beach: bãi biển
– blistering heat: bỏng rộp do nóng
– boating: chèo thuyền
C
– camp: trại, khu trại
– camping: cắm trại
– canoeing: chèo xuồng
D
– daisy: hoa cúc
– diving: lặn, đi lặn
E
– ease: làm dịu bớt
F
– fan: quạt
– flowers: hoa
– fourth of July: ngày 4 tháng 7
– fresh fruit: trái cây tươi
G
– gardening:làm vườn
– grass: cỏ
H
– heat: nhiệt
– hiking: đi bộ đường dài
– holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
– hot: nóng
– humidity: độ ẩm
I
– ice cream: kem
J
– journey: chuyến đi
– July: tháng 7
– June: tháng 6
L
– lightning: sấm chớp
M
– muggy: oi bức, ngạc hơi
O
– ocean: đại dương
– outdoors: ngoài trời
– outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
– outside: bên ngoài
P
– park: công viên
– picnic: dã ngoại
– play: chơi
– popsicle: que kem
R
– recreation: khu giải trí
– relax: thư giãn
– rest: nghỉ ngơi
– road trip: chuyến đi đường bộ
– rose: hoa hồng
S
– sandals: giày sandal
– sandcastle: lâu đài cát
– sailing: đi thuyền buồm
– sea: biển
– searing heat: bỏng rát
– seashore: bờ biển
– shorts: quần ngắn
– showers: tắm vòi hoa sen
– sightseeing: đi ngắm cảnh
– stifling: ngột ngạt
– summer: mùa hè
– summer solstice: hạ chí
– sun: mặt trời
– sundress: váy mùa hè
– sunflower: hoa hướng dương
– sunhat: mũ đi nắng
– sunny: nắng
– sunscreen: kem chống nắng
– sweltering: oi ả
– swim: bơi
– swimming cap: mũ bơi
T
– tan: rám nắng
– thunder: sấm
– thunderstorm: giông
– travel: du lịch
– trip: chuyến đi
V
– vacation: kỳ nghỉ
– visit: chuyến thăm
– voyage: chuyến đi trên biển
W
– warm weather: thời tiết ấm áp
– watermelon: dưa hấu
– waterpark: công viên nước
– water ski: trượt nước, ván lướt
– wave: Lướt sóng
Các bạn có thể bổ sung vốn từ vựng cho mình với chủ đề thú vị này nhé.
Chúc các bạn học tốt và thành công!
>>> Mời xem thêm: 7 nỗi khổ mà càng yêu con, càng phải cho con đương đầu và học cách đón nhận
Chủ đề vũ trụ và các hành tinh là chủ đề hấp dẫn và thu hút nhiều bé nhất, cũng như tất cả mọi người yêu thích khám phá khoa học. Chủ đề này xuất hiện hằng ngày trên báo, tạp chí, TV, ngay cả trong các bài thi tiếng Anh… Cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời để mở rộng vốn từ vựng cũng như tăng thêm hiểu biết của bản thân về những bí ẩn xa xôi, vượt ra khỏi thiên hà ngay thôi nào!
Các từ vựng về hệ mặt trời
- Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ : Chòm sao
- Milky Way /ˌmɪl.ki ˈweɪ/: Dải Ngân Hà
- Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ : Phi hành gia
- Axis /ˈæk.sɪs/ : Trục
- Comet /ˈkɒm.ɪt/ : Sao chổi
- Meteor /ˈmiː.ti.ɔːr/ : Sao băng
- Sun /sʌn/ : Mặt trời
- Orbit /ˈɔː.bɪt/ : Quỹ đạo
- Moon /muːn/ : Mặt trăng
- Universel /ˌjuː.nɪˈvɜː.səl/: Vũ trụ
- Planet /ˈplæn.ɪt/: Hành tinh
- Star /stɑːr/: Ngôi sao
- Galaxy /ˈɡæl.ək.si/: Thiên hà
- Solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/: Hệ Mặt Trời
- Asteroid /ˈæs.tər.ɔɪd/: Tiểu hành tinh
Các hành tinh trong hệ mặt trời
1. Earth /ɜːθ/: Trái Đất
Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.
2. Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc
Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.
3. Mars /mɑːz/: Sao Hỏa
Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.
4. Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy
Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.
5. Neptune /ˈnep.tjuːn/: Sao Hải Vương
Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh.
6. Uranus /ˈjʊə.rən.əs/: Sao Thiên Vương
Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.
7. Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim
Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.
8. Saturn /ˈsæt.ən/: Sao Thổ
Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.
Bạn muốn cập nhật tin tức hàng ngày, nắm bắt tình hình chính trị, kinh tế, xã hội hay thời trang quốc tế mà lại cập nhật được cả kiến thức tiếng Anh? Thực tế, việc kết hợp học tiếng Anh với thói quen cập nhật tin tức hàng ngày là một cách học rất tiết kiệm thời gian nhưng cũng ko kém phần hiệu quả. Vậy bạn đã có cho mình danh sách những trang báo tiếng Anh nước ngoài học tốt nhất chưa! Hãy cùng tìm hiểu nhé!
The economist
https://www.economist.com/
The Economist là trang tin tức của Anh về các vấn đề quốc tế được xuất bản hàng tuần. Cung cấp cho người đọc tình hình về thuế, tài chính, kinh tế thế giới mỗi ngày, và đưa ra một số nhận định cho phát triển kinh tế trong tương lai.
Trang báo này phân tích rất sâu sắc các vấn đề tin tức và cũng mang tính hàn lâm. Rất nhiều các trung tâm đã khuyên học viên nên đọc và nghiên cứu các bài viết trong tạp chí The Economist vì các đề thi reading IELTS trong nhiều năm qua đa số đều lấy nguồn từ The Economist. Đây chính là lợi thế cho các bạn chuẩn bị thi IELTS khi đọc và tìm hiểu trang báo này.
Bên cạnh đó, trang báo này cũng cập nhật tin tức trên toàn thế giới, với rất nhiều lĩnh vực, đa chiều.
Newscientist
https://www.newscientist.com/
“New Scientist” là một tạp chí lâu đời có trụ sở tại Anh. Tạp chí này nổi tiếng với những bài viết về các sự thật thú vị về khoa học và công nghệ.
Nội dung của trang báo này mang tính học thuật và hàn lâm cao nên đây chính là nguồn cung cấp từ vựng dồi dào cho bạn và đồng thời cũng sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc của mình. Các chủ đề chính trong tạp chí có thể kể đến: Công nghệ, Vật lý, Không gian vũ trụ, Tâm lý, Sức khỏe và Môi trường.
The New York Times
https://www.nytimes.com/
“The New York Times” là một nhật báo nổi tiếng của Mỹ tổng hợp và cập nhập thông tin của nhiều lĩnh vực trong đời sống, từ kinh tế, công nghệ, khoa học cho đến sức khỏe, thể thao… trên toàn thế giới. Bạn có thể tìm thấy tin tức hot nhất trên thế giới tại đây.
Trang báo này có câu từ tinh tế, từ vựng nâng cao, vì vậy rất phù hợp cho các bạn luyện thi IELTS và TOEIC. Hơn nữa, nó còn có cả một chuyên mục học tập là “The New York Times Learning Network” giúp bạn rèn luyện kỹ năng cũng như củng cố kiến thức của bản thân.
Time
https://time.com/
Trang tin tức Time luôn cập nhật các tin tức và sự kiện nóng hổi. Đây là một trong những tạp chí nổi tiếng nhất thế giới. Đọc tạp chí này bạn có thể tìm thấy những tin tức thời sự, những thông tin đa chiều với hình ảnh chân thực giúp bạn hiểu hơn về thế giới mà mình đang sống.
Times là một tạp chí có chất lượng tốt, và cung cấp những bài viết chuyên sâu về nhiều chủ đề nên nó dường như khá khó đối với người học tiếng anh.
Business Insider
https://www.businessinsider.com/
Business Insider là một tờ báo điện tử về doanh nghiệp, người nổi tiếng và các tin tức công nghệ thông tin Mỹ khởi đầu vào tháng 2 năm 2009 và có trụ sở tại thành phố New York. Tờ báo cùng cấp rất nhiều kiến thức liên quan đến quản trị, điều hành doanh nghiệp và các bài viết về xây dựng sự nghiệp thành công. Nếu bạn có ý định khởi nghiệp thì đây là tờ báo rất bổ ích cho bạn.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học chi tiết nhất
Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình? Bạn muốn biết thêm chủ đề từ vựng về trường học để tự tin hơn trong giao tiếp cũng như học tập? Hãy bắt đầu với bộ từ vựng tiếng Anh về trường học cực kỳ chi tiết mà Pantado đã tổng hợp trong bài viết dưới đây.
>> Tham khỏa: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ
1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học và trường học
Từ vựng tiếng Anh về các cấp và trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Kindergarten |
/ˈkɪndərˌɡɑːrtn/ |
Trường mẫu giáo |
Primary school |
/ˈpraɪməri skuːl/ |
Trường tiểu học |
Middle school |
/ˈmɪd.əl skuːl/ |
Trường trung học cơ sở |
High school |
/haɪ skuːl/ |
Trường trung học phổ thông |
Vocational school |
/voʊˈkeɪ.ʃənl skuːl/ |
Trường dạy nghề |
College |
/ˈkɒl.ɪdʒ/ |
Trường cao đẳng |
University |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/ |
Trường đại học |
Boarding school |
/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ |
Trường nội trú |
Public school |
/ˈpʌb.lɪk skuːl/ |
Trường công lập |
Private school |
/ˈpraɪ.vət skuːl/ |
Trường tư thục |
Nursery school |
/ˈnɜː.sər.i skuːl/ |
Trường mầm non |
Graduate school |
/ˈɡrædʒ.u.ət skuːl/ |
Trường sau đại học |
Special education school |
/ˈspeʃ.l ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən skuːl/ |
Trường giáo dục đặc biệt |
Home-school |
/hoʊm skuːl/ |
Giáo dục tại nhà |
Language school |
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ skuːl/ |
Trường ngôn ngữ |
2. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Classroom |
/ˈklæs.ruːm/ |
Lớp học |
Laboratory |
/ˈlæb.rəˌtɔː.ri/ |
Phòng thí nghiệm |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Auditorium |
/ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/ |
Hội trường |
Playground |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Gymnasium |
/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ |
Phòng tập thể dục |
Cafeteria |
/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ |
Nhà ăn |
Dormitory |
/ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ |
Ký túc xá |
Principal’s office |
/ˈprɪn.sɪ.pəlz ˌɒf.ɪs/ |
Văn phòng hiệu trưởng |
Computer lab |
/kəmˈpjuː.tər læb/ |
Phòng máy tính |
Art room |
/ɑːt ruːm/ |
Phòng nghệ thuật |
Music room |
/ˈmjuː.zɪk ruːm/ |
Phòng âm nhạc |
Science lab |
/ˈsaɪəns læb/ |
Phòng thí nghiệm khoa học |
Sports field |
/spɔːrts fiːld/ |
Sân thể thao |
Staff room |
/stɑːf ruːm/ |
Phòng giáo viên |
3. Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Mathematics |
/ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ |
Toán học |
Literature |
/ˈlɪt.rə.tʃər/ |
Văn học |
History |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Lịch sử |
Geography |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
Địa lý |
Biology |
/baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học |
Physics |
/ˈfɪz.ɪks/ |
Vật lý |
Chemistry |
/ˈkem.ɪ.stri/ |
Hóa học |
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Art |
/ɑːt/ |
Nghệ thuật |
Physical Education (PE) |
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ |
Giáo dục thể chất |
Economics |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ |
Kinh tế học |
Computer Science |
/kəmˌpjuː.tər ˈsaɪ.əns/ |
Tin học |
Foreign Language |
/ˈfɔː.rən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngoại ngữ |
Philosophy |
/fɪˈlɒs.ə.fi/ |
Triết học |
4. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường
Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc trong trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pr incipal |
/ˈprɪn.sɪ.pəl/ |
Hiệu trưởng |
Vice-principal |
/ˌvaɪs ˈprɪn.sɪ.pəl/ |
Phó hiệu trưởng |
Teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
Head teacher |
/hed ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên chủ nhiệm |
Student |
/ˈstuː.dənt/ |
Học sinh |
Prefect |
/ˈpriː.fekt/ |
Lớp trưởng |
Janitor |
/ˈdʒæn.ɪ.tər/ |
Lao công |
Counselor |
/ˈkaʊn.səl.ər/ |
Cố vấn |
Librarian |
/laɪˈbreə.ri.ən/ |
Thủ thư |
Coach |
/koʊtʃ/ |
Huấn luyện viên |
>> Xem thêm: Văn mẫu tiếng Anh viết về người thầy hay, ý nghĩa
5. Một số từ vựng liên quan tới trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Homework |
/ˈhoʊm.wɜːrk/ |
Bài tập về nhà |
Assignment |
/əˈsaɪn.mənt/ |
Bài tập lớn |
Exam |
/ɪɡˈzæm/ |
Kỳ thi |
Test |
/test/ |
Bài kiểm tra |
Quiz |
/kwɪz/ |
Bài trắc nghiệm |
Grade |
/ɡreɪd/ |
Điểm số |
Schedule |
/ˈskedʒ.uːl/ |
Lịch học |
Break time |
/breɪk taɪm/ |
Giờ nghỉ giải lao |
Classmate |
/ˈklæs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Teacher’s pet |
/ˈtiː.tʃərz pet/ |
Học sinh cưng của giáo viên |
Hall pass |
/hɔːl pæs/ |
Giấy phép ra ngoài trong giờ học |
Report card |
/rɪˈpɔːrt kɑːrd/ |
Bảng điểm |
School supplies |
/skuːl səˈplaɪz/ |
Dụng cụ học tập |
Late slip |
/leɪt slɪp/ |
Phiếu xin vào lớp muộn |
Detention |
/dɪˈten.ʃən/ |
Hình phạt giữ lại sau giờ học |
Blackboard |
/ˈblæk.bɔːrd/ |
Bảng đen |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn |
Eraser |
/ɪˈreɪ.sər/ |
Cục tẩy |
Attendance |
/əˈten.dəns/ |
Sự điểm danh |
6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong trường học
Giao tiếp tiếng Anh trong trường học
Mẫu câu |
Nghĩa |
Did you finish your homework? |
Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? |
The exam was really difficult. |
Kỳ thi thực sự rất khó. |
What’s the schedule for today? |
Lịch học hôm nay như thế nào? |
Don’t forget to bring your school supplies. |
Đừng quên mang dụng cụ học tập nhé. |
She got an A on her report card. |
Cô ấy được điểm A trên bảng điểm. |
Could you lend me your eraser, please? |
Bạn có thể cho tôi mượn cục tẩy không? |
I need to ask the teacher for a hall pass. |
Tôi cần xin phép thầy/cô để ra ngoài. |
Who is your classmate in this project? |
Ai là bạn cùng nhóm với bạn trong dự án này? |
The break time is only 10 minutes long. |
Thời gian nghỉ giải lao chỉ có 10 phút thôi. |
I have detention after school today. |
Hôm nay tôi bị phạt ở lại sau giờ học. |
The teacher used chalk to write on the board. |
Thầy/cô đã dùng phấn để viết lên bảng. |
Please write your name on the attendance sheet. |
Hãy viết tên bạn vào danh sách điểm danh. |
We have a quiz every Friday in this class. |
Chúng tôi có bài trắc nghiệm vào mỗi thứ Sáu. |
How did you do on the test? |
Bạn làm bài kiểm tra thế nào? |
I forgot my assignment at home. |
Tôi quên bài tập lớn ở nhà mất rồi. |
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trường học một cách đầy đủ nhất. Pantado hy vọng rằng những từ vựng này sẽ trở thành công cụ hữu ích, hỗ trợ bạn không chỉ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn trên hành trình chinh phục tri thức và phát triển bản thân. Hãy áp dụng ngay để thấy sự tiến bộ rõ rệt nhé!
Trong nhà bạn có biết bao nhiêu đồ đạc nhưng bạn biết bao nhiêu tên gọi tiếng Anh của chúng? Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nhà cửa để bổ sung vốn từ của mình ngay nào!
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở
House / haʊs/ nhà
Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ nhà biệt lập không chung tường với nhà nào
Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/ nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)
Apartment /əˈpɑːtmənt/ căn hộ UK usually flat /flæt/
Terraced house /tɛrəst haʊs/ một nhà trong một dãy nhà
Cottage /kɒtɪʤ/ nhà ở vùng nông thôn
Bungalow /bʌŋgələʊ/ nhà gỗ một tầng
Bedsit /ˈbed.sɪt/ căn hộ khép kín 1 phòng (một phòng có đủ giường, bàn, ghế và chỗ bếp nấu)
Villa /vɪlə/ biệt thự
Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/ căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian/giai đoạn nhất định
Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà ở
Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/ phòng ngủ
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách
Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ phòng tắm
Hall /hɔːl/ phong lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài
Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi
Shed / ʃɛd/ nhà kho
Loft /lɒft/ tầng lửng/ gác xép chỉ để cất đồ, không để ở
Attic /ˈætɪk/ phòng gác mái
Cellar /sɛlə/ hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở
Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm
Landing /lændɪŋ/ chiếu nghỉ
Porch /pɔːʧ/ cổng vòm, mái vòm
Pantry or larder /ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/ trạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh
Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/ mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn
Study /stʌdi/ phòng học, phòng làm việc
Balcony /bælkəni/ ban công
Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ nhà để xe, gara
Garden /ˈɡɑː.dən/ vườn
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà
Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa
Power point /ˈpaʊə pɔɪnt/ ổ cắm điện
Plug /plʌg/ đầu dây cắm điện
Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ ti vi, vô tuyến truyền hình
Armchair /ˈɑːmˈʧeə/ ghế bành
Chair /ʧeə/ ghế
Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ bàn ăn
Door /dɔː/ cửa ra vào
Door handle /dɔː ˈhændl/ tay nắm cửa
Table mat /ˈteɪbl mæt/ trải bàn ăn
Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ tủ bếp
Bed /bɛd/ giường
Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ kệ đầu giường
Mirror /ˈmɪrə/ gương
Carpet /ˈkɑːpɪt/ thảm
Curtain /ˈkɜːtn/ rèm
Drawer /ˈdrɔːə/ ngăn kéo
Cupboard /ˈkʌbəd/ tủ (có ngăn), tủ búp phê
Towel /ˈtaʊəl/ khăn lau, khăn tắm
Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ giá sách, kệ sách
Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh
Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm
Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
Bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng
Broom /bruːm/ – chổi
Clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo
Clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo
comb /kəʊm/ cái lược
dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn
dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô
dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác
electric razor: dao cạo râu điện
Face Cloth : Khăn mặt
fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi
garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác
hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi
iron /aɪən/- bàn là
ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo
lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa
matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm
Mirror : Gương soi
mop /mɒp/ – cây lau nhà
mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng
razor /’reizə /dao cạo râu
scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt
shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu
sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt
soap /səʊp/ – xà phòng
sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển
spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt
toilet paper : giấy vệ sinh
toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng
towel /’tauəl/ khăn tắm
trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác
trash can/træʃ kæn/- thùng rác
vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi
washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt
washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
Cụm từ Tiếng Anh về trang trí nhà cửa
Decorating /’dekəreit/ trang trí
Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)
Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang
Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà
Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được
Diy: tự làm
Draw up plans: lập kế hoạch
Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
Have an extension: mở rộng
Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
Knock down a wall: đập bỏ một bức tường
Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
Renovation: sửa sang
Re-plaster the ceiling: chát lại tường
Rewire the house: lắp mới đường dây điện
Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
Mẫu câu giới thiệu Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …
In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall – Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.
My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place – Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm
My apartment is in a very beautiful building in Times City – Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.
My flat is well situated in a small village called Flower village – Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.
Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day. – Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh bạn nên biết
Một trong những bước khó nhất khi học ngoại ngữ là tìm sự tự tin để bắt đầu cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt khó khăn khi đối phương là người bản ngữ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phá băng.
1. Bắt đầu cuộc trò chuyện
Bước đầu tiên là phá vỡ sự im lặng (bắt đầu cuộc trò chuyện). Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng: “Hello, my name is…” hoặc thử cách tiếp cận thoải mái hơn như “Hi, I’m…” Bạn có thể tiếp nối lời chào của mình bằng một câu hỏi đơn giản như “Where do you come from?” hoặc nhận xét về thời tiết nếu bạn đang ở bên ngoài, chẳng hạn như "It’s really cold today isn’t it? -Hôm nay trời rất lạnh phải không?"
>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Bạn nên bắt đầu với một điều gì đó dễ dàng và thoải mái để giúp bạn xây dựng sự tự tin của mình. Chủ đề về thời tiết là một chủ đề dễ dàng mà tất cả mọi người trên thế giới đều có thể nói về!
2. Chủ đề phù hợp
Một cách tốt để duy trì một cuộc trò chuyện là nói về những điểm chung mà bạn có. Ví dụ, nếu bạn gặp ai đó trong một bữa tiệc, bạn có thể hỏi họ làm thế nào họ biết người chủ trì. Hoặc nếu bạn đang xếp hàng chờ xe buýt, bạn có thể thở dài và nói "Don’t you just hate waiting in line! -Bạn có ghét việc xếp hàng chờ đợi!"
>> Tham khảo: 10 điều bạn không nên nói khi giao tiếp bằng tiếng Anh
Sau đó, điều tốt nhất nên làm là hỏi người bạn mới của bạn về anh ấy hoặc cô ấy: "Where do you work? -Bạn làm việc ở đâu?" hoặc "What do you like to do in your spare time? -Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?" là những câu hỏi hay khi làm quen với ai đó. Hãy nhớ rằng, mọi người đều thích nói về bản thân họ!
3. Các phản hồi thích hợp
Để cuộc trò chuyện tiếp tục, điều quan trọng là phải trả lời những gì mọi người nói, chẳng hạn như "That must be interesting! -Điều đó phải thú vị!" hoặc “Really? I’ve never tried that. -Thật không? Tôi chưa bao giờ thử điều đó ”. Bạn cũng có thể lặp lại những gì người đó nói và hỏi một câu hỏi tiếp theo, chẳng hạn như “You lived in Paris? For how long? -Bạn sống ở Paris? Trong bao lâu? ”
4. Kỹ thuật nghe
Trò chuyện trong thế giới thực luôn khó khăn hơn nói chuyện trong lớp học. Nhưng đừng bỏ cuộc! Hãy nhớ rằng bạn không cần phải hiểu từng từ: hãy tập trung vào những từ bạn hiểu thay vì mắc kẹt vào những từ bạn không hiểu.
Cuối cùng, đừng quên tỏ ra lịch sự, nếu không bạn có thể nhúng tay vào việc và nói điều gì đó đáng xấu hổ. Những sai lầm như thế này có thể kết thúc cuộc trò chuyện trước khi chúng bắt đầu.
Hãy tham khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh với các kỹ năng Nghe, nói, đọc, viết và tăng thêm vốn từ vựng của mình nhé!