Tiếng Anh giao tiếp
Thành ngữ tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị. Nắm được các thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Sau đây là một số thành ngữ thú vị về đồ ăn trong tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.
Walk on eggshells
Thành ngữ "walk on eggshells" không được dịch theo nghĩa đen là "đi trên vỏ trứng" mà có nghĩa làm một việc gì đó rất thận trọng.
Ex: The first time I met my boyfriend's parents, I was walking on eggshells because I knew their political views were very different from mine.
(Lần đầu gặp bố mẹ bạn trai, tôi rất thận trọng bởi tôi biết quan điểm chính trị của họ rất khác mình).
A piece of cake
"A piece of cake" là thành ngữ rất phổ biến, có nghĩa ‘dễ như ăn bánh’ hoặc ‘dễ như ăn kẹo’.
Ex: Don't worry - you'll learn how to use this computer program in no time. It's a piece of cake.
(Đừng lo lắng - bạn sẽ học cách dùng chương trình máy tính này rất nhanh thôi. Nó dễ ợt thôi).
Not my cup of tea
"Not my cup of tea" là cụm từ dùng để chỉ thứ gì đó không thuộc sở thích của bạn.
Ex: I started college studying psychology, but then I discovered it wasn't my cup of tea - so I switched to biology.
(Tôi bắt đầu học ngành tâm lý khi mới vào đại học, nhưng sau đó nhận ra không thích nó - do vậy tôi chuyển sang ngành sinh vật học).
The icing on the cake
Nghĩa đen của "the icing on the cake" là lớp kem phủ trên mặt bánh. Thành ngữ này được dùng với ý nghĩa là một điều may mắn đến sau một chuyện tốt lành nào đó.
Ex: My project was extremely successful - and getting interviewed on TV about it was the icing on the cake.
(Dự án của tôi cực kỳ thành công và việc được phỏng vấn trên TV đúng là may mắn nhân đôi).
Give somebody food for thought
Thành ngữ "give somebody food for thought" có nghĩa là thứ gì đó khiến người ta phải suy nghĩ về nó một cách nghiêm túc.
Ex: I didn't think I would enjoy the poetry reading, but I'm glad I went. It gave me a lot of food for thought.
(Tôi không nghĩ mình sẽ thích buổi ngâm thơ, nhưng tôi vui vì mình đã đến. Nó khiến tôi phải suy ngẫm).
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp một số câu giao tiếp phổ biến khi đi du lịch nước ngoài
Cùng bỏ túi một số câu giao tiếp phổ biến khi đi du lịch nước ngoài nhé!
1. Can you speak English?
=> Bạn có thể nói tiếng anh không?
- Where are you come from?
⇒ Bạn đến từ đâu?
- My name is ….( Tên tôi là….).
Ex: My name is Linh ( Tên tôi là Linh).
- I’m glad to meet you
=> Tôi rất vui được gặp bạn.
- How long are you going to stay there?
=> Bạn dự định ở đây bao lâu?
- Could you show me the way to ……..,please?
=> Bạn có thể vui lòng chỉ tôi đến…., được không?.
Ex: Could you show me the way to the station, please?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga, được không?)
- Could you show me on a map how to get there?
=> Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ,làm thế nào để đến đó được chứ?
- Could you please take me to….?
=> Bạn có thể đưa tôi đến…. được không?
- Where can I find a bus?
=> Tôi có thể tìm thấy xe bus ở đâu?
- Where can I get something to eat?
=> Tôi có thể tìm thấy đồ ăn ở đâu?
- Where is the restroom?
=> Xin cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
- Could you speak more slowly?
=> Bạn có thể nói chậm một chút được không?
- Sorry, can you repeat what you just said?
=> Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại cái bạn vừa nói không?
- Will you write that down for me?
=> Bạn có thể viết ra cho tôi không?
- How much does this cost?
=> Cái này giá bao nhiêu?
- Do you take credit cards ?
=> Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
- I’ll take that
=> Tôi sẽ lấy cái này.
- I’m lost
=> Tôi bị lạc.
- I need your help
=> Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
- Please call the Vietnamese Embassy
=> Làm ơn gọi cho đại sứ quán Việt Nam.
>>> Xem thêm: Tổng hợp các thành ngữ liên quan đến động vật trong tiếng Anh vô cùng thú vị
Trong tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ vô cùng thú vị. Trong đó có các thành ngữ liên quan đến động vật trong tiếng Anh, dù nhắc đến động vật trong câu nhưng nghĩa của nó lại vô cùng đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Busy as a bee
Ý nghĩa: Cực kỳ bận rộn.
Thành ngữ này dùng để mô tả một ai đó đang bận rộn với công việc, tuy nhiên họ vẫn rất vui vẻ với việc mình đang làm.
Example: My son is working on his science project. He’s been as busy as a bee all day.
At a snail’s pace
Ý nghĩa: Di chuyển rất chậm chạp.
Thành ngữ này quá rõ ràng để hiểu, vì chúng ta đều biết ốc sên di chuyển một cách rất chậm chạp.
Example: Traffic is moving at a snail’s pace.
Open a can of worm
Ý nghĩa: Gây ra thêm rắc rối, vấn đề mới.
“Open a can of worm” được sử dụng khi bạn đang cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc trả lời một câu hỏi nhưng rốt cuộc chỉ tạo thêm rắc rối mới và không giải quyết được gì.
Example: You’ve opened a real can of worms here.
Wild goose chase
Ý nghĩa: Theo đuổi một cái gì đó rất khó khăn, thậm chí là không khả thi. Sự theo đuổi viển vông, tìm tòi điều gì đó trong vô vọng.
Thành ngữ “wild goose chase” gợi lên hình ảnh đuổi theo một con ngỗng khắp nơi và cố gắng bắt được nó. Tuy nhiên, ngỗng là một loài động vật ăn tạp, rất khỏe và chạy rất nhanh đôi khi còn rất thô lỗ, nên để bắt được chúng là một điều không khả thi.
Example: You’re taking me on a wild goose chase, will you just give me an exact address where I should go?
The world is your oyster
Ý nghĩa: Bạn đang có rất nhiều cơ hội tốt trước mắt.
Không dễ dàng gì để mở được nắp của một con trai. Và cũng rất khó khăn để tìm kiếm được một cơ hội tốt.
Khi bạn mở nắp một con trai thì sẽ tìm được một vài viên ngọc trai. Khi bạn nói “the world is your oyster”, có nghĩa là bạn đang có một cái nhìn tích cực về những cơ hội trước mắt. Nếu bạn có một con trai trong tay thì có thể bạn đang nắm giữ một cơ hội tuyệt vời.
Example: You just graduated from a wonderful university, so the world is your oyster!
Watching like a hawk
Ý nghĩa: Nhìn một cái gì đó ở khoảng cách rất gần; nhìn, quan sát một cách kỹ càng. Chăm sóc, trông nom, giám sát kỹ càng.
Trẻ em thường được nghe nhiều thành ngữ này từ bố mẹ hoặc bảo mẫu của chúng, “I’m watching you like a hawk.”
Câu này thường được sử dụng để đảm bảo rằng ai hoặc một cái gì đó không phạm lỗi sai, đang được giám sát, hướng dẫn kỹ càng.
Example: The boss watches us like a hawk.
Mad as a hornet (USA)
Ý nghĩa: Rất tức giận.
“Hornet” là ong bắp cày. Khi tức giận, nó có thể làm cho đối phương tổn thương, đau đớn thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng. Nếu một ai đó nói rằng “they’re as mad as a hornet” thì đây chính xác là một lời cảnh báo rằng bạn nên cẩn thận với họ.
Ở một số vùng phía nam nước Mỹ, nơi mà nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính, người ta thường sử dụng thành ngữ “mad as a wet hen”, thể hiện sự tức giận như một con gà mái bị trộm mất trứng.
Example: Mom was as mad as a hornet when we broke the mirror.
Dog eat dog
Ý nghĩa: Có tính cạnh tranh rất cao.
Khi sử dụng thành ngữ “dog eat dog”, người nói đang muốn thể hiện một sự cạnh tranh rất gay gắt, đến mức có thể làm tất cả mọi thứ để dẫn đầu, thậm chí có thể làm tổn thương người khác. “dog eat dog” được sử dụng để mô tả những tình huống cạnh tranh trong trường học, công ty hoặc một ngành kinh tế.
Example: It’s a dog eat dog world out there.
Eagle eyes
Ý nghĩa: Là người có khả năng quan sát rất tốt, có cái nhìn sắc bén, tỉ mỉ và chi tiết.
Thành ngữ này cũng tương tự như “watching like a hawk”. Nếu một ai đó sử dụng “eagle eye” có nghĩa là không có điều gì có thể qua mắt được họ vì họ rất cẩn thận, tỉ mỉ, luôn nhìn vào từng chi tiết.
Example: The teacher goes over the tests with an eagle eye.
Get your ducks in a row
Ý nghĩa: Tổ chức, sắp xếp mọi thứ ngăn nắp, có trật tự.
Những chú vịt con thường sắp thành một hàng ngay ngắn khi đi theo sau mẹ của chúng. Nếu một ai đó bảo “get your ducks in a row”, có nghĩa là bạn nên tổ chức, sắp xếp lại dự án, nhiệm vụ, công việc của mình.
Example: I’ll be reviewing things to make sure you have your ducks in a row.
>>> Có thể bạn quan tâm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Guinea pig
Ý nghĩa: vật thử nghiệm
Nếu một ai đó hoặc cái gì đó được sử dụng như là “guinea pig”, có nghĩa là chúng đang được sử dụng như một đối tượng thử nghiệm. Thành ngữ này bắt nguồn từ những cuộc thí nghiệm diễn ra trên động vật, “guinea pigs” ám chỉ những loài động vật nhỏ dùng làm vật thí nghiệm như chuột bạch chẳng hạn.
Example: We’re conducting a study and we’re looking for volunteers to act as guinea pigs.
Hold your horses
Ý nghĩa: Đừng nóng vội, hãy bình tĩnh, kiên nhẫn
Thành ngữ này khiến liên tưởng đến những bộ phim viễn tây, khi những anh chàng cao bồi ghìm dây cương để khiến cho con ngựa của mình đi chậm dần và dừng lại. Tương tự như vậy, nếu ai đó bảo “hold your horses”, có nghĩa là họ đang muốn bạn chờ ít phút. Ngoài ra, thành ngữ này còn có nghĩa là hãy bình tĩnh và kiềm chế lại sự nóng giận của mình.
Example: Hold your horses! There’s no need to rush.
I’ll be a monkey’s uncle
Ý nghĩa: Tôi rất ngạc nhiên.
Thành ngữ này được sử dụng như một cụm từ hoàn chỉnh. Thể hiện sự ngạc nhiên khi một điều gì đó xảy ra ngoài mong đợi. Nó được sử dụng theo cách hài hước và thoải mái. Một thành ngữ khác là “you could have knocked me over with a feather” cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
Example: Well, I’ll be a monkey’s uncle. I never thought I’d pass that test.
Let sleeping dogs lie
Ý nghĩa: Để cái gì đó được yên.
Loài chó rất hay xuất hiện trong các thành ngữ tiếng Anh vì chúng rất phổ biến và được cưng chiều ở các nước phương Tây.
Nếu một ai đó bảo “let sleeping dogs lie”, có nghĩa là họ muốn bạn để mọi chuyện diễn ra yên ổn và thuận theo tự nhiên. Ngoài ra, câu này cũng được dùng khi muốn nói ai đó đừng “nhúng mũi” vào những vấn đề không liên quan đến họ.
Example: I’m not telling the boss about Mark’s problem, it’s best to let sleeping dogs lie.
Pet peeve
Ý nghĩa: Một thứ gì đó gây khó chịu và phiền phức.
Thông thường, những phiền toái này bắt nguồn từ thói quen của những người xung quanh. Tuy nhiên, đây thường không phải là một vấn đề lớn, chỉ là bạn mong rằng nó đừng xảy ra.
Câu này chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân của một người. Vì một việc có thể gây bực tức cho bạn nhưng đối với người khác thì không.
Example: I hate when people don’t put things back where they belong, it’s a pet peeve of mine.
Pick of the litter
Ý nghĩa: Lựa chọn tốt nhất, hoặc lựa chọn yêu thích của bạn.
Thành ngữ này được sử dụng từ đầu những năm 1900. Lúc này, chó mèo sinh sản rất nhiều và những chú chó con, mèo con thì được gọi là “litter”. Khi ai đó bảo “pick of the litter”, có nghĩa là bạn được quyền chọn một chú cún con hay mèo con xinh nhất trong đám.
Ngoài ra, cũng có một vài cụm từ có ý nghĩa tương tự như là “pick of the basket” và “pick of the market.”
Example: All the boys want to take her on a date, she can have the pick of the litter.
Puppy love
Ý nghĩa: Cảm giác yêu thương, rung động; thường rất trong sáng và ngây ngô, xảy ra trong quãng thời gian niên thiếu.
Một số nước nói tiếng Anh khác, cũng có những thành ngữ tương tự như “calf love”.
Example: I had a crush on my next door neighbor, but that was just puppy love.
Like shooting fish in a barrel
Ý nghĩa: rất dễ bắt hoặc lừa gạt.
Thành ngữ này bắt đầu được sử dụng từ những năm đầu 1900, cũng có nghĩa là một nhiệm vụ rất dễ dàng để hoàn thành.
Example: I’m an expert in auto repair, fixing this is like shooting fish in a barrel.
A little bird (birdie) told me
Ý nghĩa: Một ai đó bí mật nói với bạn.
“A little bird (birdie) told me” có nguồn gốc từ những chú bồ câu đưa tin. Thành ngữ này là một cách nói hài hước và tế nhị, khi một ai đó nói rằng họ biết được một bí mật nhưng họ không thể tiết lộ nguồn tin này từ đâu.
Example: I heard you were accepted to Harvard, a little birdie told me!
Bull in a china shop
Ý nghĩa: Một người rất hậu đậu, vụng về.
Trong nền văn hóa phương Tây, “china” hay “fine china” được dùng để chỉ những vật phẩm bằng gốm sứ rất đẹp và tinh xảo. Và bò là một loài động vật to lớn, thô bạo. Khi kết hợp 2 từ “china” và “a bull” lại thì đúng là một thảm họa.
Example: He was like a bull in a china shop, he completely messed everything up.
Butterflies in one’s stomach
Khi một ai đó bảo “Butterflies in my stomach”, có nghĩa là họ đang rất lo lắng.
Example: I was so nervous before my speech, I had butterflies in my stomach.
All bark and no bite
Thành ngữ này có nghĩa là một ai đó chỉ dọa suông, chứ không làm thật. Đôi khi họ chỉ cố tỏ ra nguy hiểm, đáng sợ bằng những lời dọa nạt nhưng lại không hành động gì, thực chất họ hoàn toàn vô hại.
Example: My boss yells a lot, but he’s all bark and no bite.
Which came first, the chicken or the egg?
Ý nghĩa: Đây là một câu hỏi không có câu trả lời chính xác.
Thành ngữ này xuất hiện trong một cuộc tranh luận triết học tâm linh thời cổ đại. Khi một ai đó nói với bạn rằng “Which came first, the chicken or the egg?”, có nghĩa là họ muốn bạn suy nghĩ thật kỹ về một vấn đề.
Wolf in sheep’s clothing
Ý nghĩa: Một ai đó hay cái gì đó rất nguy hiểm nhưng lại đội lốt hiền lành, ngây thơ, vô tội.
Example: Don’t trust him, he’s a wolf in sheep’s clothing.
You can’t teach an old dog new tricks
Thành ngữ này muốn ám chỉ việc thay đổi thói quen của một người là rất khó. “You can’t teach an old dog new tricks” cũng có nghĩa là rất khó để dạy một điều mới cho một ai đó, gần như là không thể.
Example: My mom won’t learn how to use the computer. I guess you can’t teach an old dog new tricks.
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng giới từ “in”, “on”, “at” trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu những idioms và Phrasal verbs diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh nhé
- sorrow : nỗi đau buồn, sầu khổ
Ex: The sorrow she felt over/at the death of her husband was almost too much to bear.
- grief : nỗi đau buồn, sầu khổ, thương tiếc
Ex: Her grief at her son's death was terrible.
- trauma : chấn thương (vật lý), nỗi đau (tâm lý)
Ex: He had psychotherapy to help him deal with his childhood traumas.
- (down) in the dumps : be down in the mouth : buồn, không vui
Ex: She's a bit down in the dumps because she failed one of her exams.
- out of sorts : tâm trạng không vui
Ex: Peter overslept this morning and has been out of sorts all day.
- glum : buồn phiền, không vui
Ex: He's very glum about the company's prospects.
- bereavement : sự mất mát, tổn thất khi người thân, bạn bè
Ex: She has recently suffered a bereavement.
- broken-hearted : grief-stricken : đau lòng, buồn phiền
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
- knock sb sideways/ for six : nỗi đau mất mát quá lớn/ làm ai đó phát ốm
- take it hard : quá đau buồn vì một điều gì đó
- (be) in bits : quá đau buồn
Ex: He was in bits after her death.
- fall apart : go/fall to pieces : trầm cảm, sang chấn tâm lý
Ex: After his wife died, he began to fall apart.
- get sb down : khiến ai đó không vui, chán nản
Ex: The chaos in his house was starting to get him down.
- cast a shadow over : phá hỏng bầu không khí vui vẻ với một tin không tốt.
Ex: Her father's illness had cast a shadow over the birth of her baby.
- a heavy heart : đau lòng, không vui
Ex: With a heavy heart, she turned to wave goodbye.
- bring a lump to/have a lump in one’s throat : cảm thấy nghẹn ứ trong cổ họng, muốn bật khóc
Ex: When we said goodbye I had a lump in my throat.
- burst into tears : muốn òa khóc
- mope around : chán nản, ủ rũ, thẫn thờ cả ngày
Ex: He was driving me crazy, moping around the house all day.
- wallow in one’s sadness : chìm đắm trong nỗi buồn
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt “will” và “be going to” trong tiếng Anh chính xác nhất
Thật thú vị và tuyệt vời biết bao khi bạn được trải nghiệm các chuyến du lịch nước ngoài phải không nào? Hãy bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch để có những chuyến đi tuyệt vời nhất nhé!
Một số mẫu câu tại sân bay dùng để giao tiếp với nhân viên phục vụ
Khi mua vé máy bay
- I’d like to buy a ticket to…- Tôi muốn mua một vé đến…
- You like one way or round trip? – Bạn muốn mua vé một chiều hay khứ hồi?
- How much is a one way ticket? – Vé một chiều bao nhiêu tiền?
- When will you leaving? – Bạn sẽ đi khi nào?
- Would you like a special ticket or an economic ticket? – Bạn muốn mua vé ở hạng nhất hay hạng thường?
- Would you like to buy extra luggage weight? – Bạn có muốn mua thêm cân cho hành lý không?
- Would you like to buy by cash or by credit card? – Bạn muốn trả bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
Khi Check-in thông tin
- Can I see your ticket and passport, please? – Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?
- Is anybody travelling with you today? – Có ai đi cùng bạn chuyến này không?
- How many luggage are you checking in? – Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý?
- Could I see your hand baggage, please? – Cho tôi xem hành lý xách tay của bạn?
- Where can I get a trolley? – Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
- Are you carrying any liquids? – Bạn có mang theo chất lỏng không?
- Could you put any metallic objects into the tray, please? – Đề nghị bạn bỏ các đồ kim loại vào khay.
- Please empty your pockets – Đề nghị bạn bỏ hết đồ trong túi ra.
- I’m afraid you can’t take that through – Tôi e rằng bạn không thể mang nó được.
- In the departure lounge – Phòng đợi khởi hành.
- What’s the flight number? – Số hiệu chuyến bay là gì?
- The flight’s been delayed – Chuyến bay đã bị hoãn.
- The flight’s been cancelled – Chuyến bay đã bị hủy.
- 21. Last call for passenger Hanh to Maldives, please proceed immediately to Gate number 23 – Lần cuối cùng hành khách Hạnh tới Maldives, đề nghị tới ngay cổng 23.
- Could I see your passport and boarding card, please? – Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
Khi lên máy bay
- What’s your seat number? – Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
- Could you please put that in the overhead locker? – Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
- Please turn off all mobile phones and electronic devices – Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
- Would you like any food or refreshments? – Bạn có muốn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position – Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Một số mẫu câu hỏi đường
Bạn có thể gặp khó khăn đi tìm đường, đừng lo lắng hãy hỏi người đi đường để nhận được chỉ dẫn bằng những câu hỏi sau:
- Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
- Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Where is the exchange, please? – Có thể đổi tiền ở đâu?
- Can you take me to the airport, please? – Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
- Where can I find a grocery store? – Tôi có thể tìm cửa hàng tạp hóa ở đâu?
Grocery stores – Cửa hàng tạp hóa – là nơi bạn có thể mua thức ăn nếu bạn không muốn ăn ở nhà hàng.
Khi bạn hỏi đường trong tiếng Anh, mọi người sẽ dùng những mẫu câu này để giúp bạn tới được nơi bạn muốn đến:
It’s to the right. Nó ở phía bên tay phải.
It’s to the left. Nó ở phía bên tay trái.
It’s straight ahead. Nó ở ngay phía trước. Điều này có nghĩa là bạn đang đi đúng hướng và hãy tiếp tục đi thẳng.
It’s at the corner. Nó ở trong góc (nơi giao nhau của hai con đường)
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
Khi đi du lịch điều không ai mong muốn đó là gặp phải tình huống xấu, tuy nhiên bạn cũng đừng vội lo lắng. Với những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn xử lý trong những tình huống cấp bách:
- I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
- I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the Vietnamese Embassy. – Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
- Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
Một số mẫu câu khi đi mua sắm
- How much is this/ How much does this cost? – Cái này bao nhiêu tiền?
- Have you got anything cheaper? – Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
- Do you have this item in stock? – Anh/ chị còn hàng loại này không?
- Do you know anywhere else I could try? – Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
Một số mẫu câu tiếng Anh du lịch tại khách sạn
- I would like to book a room for my family. – Tôi muốn đặt phòng cho gia đình tôi.
- Do you have any vacancies? – Còn phòng trống không?
- Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
- How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
- I’d like a room for 2 nights, please? – Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
- Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
- I’d like a single room. – Tôi muốn đặt phòng đơn.
- Can I see the room, please? – Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
- I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng.
Một số mẫu câu ở nhà hàng
- Where can I get something to eat? – Tôi có thể tìm thấy đồ ăn ở đâu?
A table for two/four. – Một bàn dành cho hai/bốn người.
- May I see a menu? Cho tôi xem menu được không?
- I would like to order ____. Tôi muốn gọi món ____.
Hãy điền vào chỗ trống món mà bạn muốn gọi, ví dụ như:
I’ll have soup. Tôi muốn ăn súp.
Soup – súp – luôn là món khai vị tuyệt vời.
I’ll have a salad. Tôi muốn ăn sa-lát.
Salad – sa-lát – Nếu thời tiết quá nóng và bạn không muốn ăn súp, hãy thử một đĩa sa-lát.
I’ll have a hamburger. Tôi muốn một chiếc ham-bơ-gơ.
Hamburger – ham-bơ-gơ – khá phổ biến ở những nhà hàng nước ngoài.
I’ll have chicken. Tôi muốn ăn gà.
Bạn không thích ăn thịt bò? Hãy thử một chút gà nhé!
- I would like dessert. Tôi muốn một món tráng miệng.
A dessert – Món tráng miệng – là một món ngọt bạn ăn sau bữa chính.
- May I have the bill? – Cho tôi xin hoá đơn được không?
The bill – Hóa đơn – cho bạn biết bạn phải trả bao nhiêu tiền cho bữa ăn của bạn. Ở một vài nhà hàng, phục vụ sẽ không đem hóa đơn ra cho đến khi bạn hỏi.
- I would like to drink… Tôi muốn uống…
Bạn hãy kết thúc câu này với tên đồ uống mà bạn muốn gọi, và cơn khát của bạn sẽ được làm dịu. Những thức uống quen thuộc thường là :
Water: nước lọc
Soda pop: nước ngọt có ga
Beer: bia
Wine: rượu vang
>>> Mời xem thêm: Bộ Giáo trình Cambridge: Giáo trình Fun for Starters, Movers, Flyers
Bất kể ai khi học tiếng Anh đều mong muốn có thể nói tiếng Anh như người bản xứ. Tuy nhiên để đạt được trình độ này không phải ai cũng có phương pháp học tốt nhất. Hãy cùng Pantado chia sẻ 5 phương pháp luyện nói tiếng Anh như người bản xứ nhé!
Lợi ích khi nói tiếng Anh như người bản xứ
Học tiếng Anh giao tiếp thành công là khi bạn nói mà người khác hiểu và người khác nói bạn cũng hiểu. Vì vậy khi bạn nói tiếng Anh như người bản xứ nghĩa là bạn đã thành công.
Sau đây là một vài lý do mà bạn nên cố gắng hơn để nói tiếng Anh như người bản xứ:
Nói tiếng Anh như người bản xứ giúp người khác hiểu bạn dễ dàng hơn
Khi bạn nói tiếng Anh bằng một chất giọng địa phương nào đó, thì người khác cũng có thể hiểu những gì bạn nói, nhưng họ cần thời gian để làm quen với accent của bạn hơn. Đôi khi gây khó chịu vì người nghe phải cố hiểu bạn nói gì. Nếu người nghe là khách hàng hay đối tác của bạn thì thật là tai hại đấy. Còn nếu bạn nói tiếng Anh như người bản xứ, người khác có thể ngay lập thức hiểu những gì bạn nói mà không cần thời gian để thích nghi. Các hiểu lầm về cách dùng từ hay lỗi phát âm cũng có thể hạn chế khi bạn nói tiếng Anh theo cách của người bản xứ, điều này giúp việc giao tiếp tiếng Anh dễ dàng và thoải mái hơn nhiều.
Nói tiếng Anh như người bản xứ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc
Khi bạn nói giọng địa phương hoặc phát âm không chuẩn khiến người nghe phải khó chịu hoặc phải cố gắng lắng nghe để hiểu bạn nói gì bạn sẽ rất mất tự tin khi giao tiếp phải không nào? Đó là lí do các bạn cần chỉnh sửa giọng nói của mình giống người bản xứ để dễ nghe hơn, cũng để giao tiếp tự tin hơn trong công việc.
Nói tiếng Anh như người bản xứ giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn
Có nhiều công việc yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh như người bản ngữ, đặc biệt là các công việc liên quan đến giao tiếp khách hàng. Do đó, nếu bạn nói tiếng Anh như người bản xứ, bạn sẽ có cơ hội ứng tuyển thành công vào các vị trí này. Và do đặc thù cũng như yêu cầu cao, các công việc này cũng có thể cho bạn một mức lương cao hơn mặt bằng chung.
>>> Mời tham khảo: 20 cách nói “rất nhiều” trong tiếng Anh thay cho “a lot”
Bí quyết nào để nói tiếng Anh như người bản xứ
Nghe tiếng Anh nhiều và cẩn thận hơn
Để nói tốt bạn cần nghe tiếng Anh nhiều và nghe một cách cẩn thận, chú ý đến các tiểu tiết, cách thức nối âm, nhấn chữ của người bản xứ khi nói tiếng Anh. Mỗi accent có một vài quy luật riêng nhưng bạn phải thật sự nghe kĩ để lưu ý và áp dụng khi nói tiếng Anh, thì hiệu quả sẽ cao hơn.
Bắt chước cách người bản xứ nói tiếng Anh
Bạn cần bắt chước (nghe và lặp lại) cách người bản xứ nói tiếng Anh. Hãy tìm cho mình một hình tượng – một nhân vật trong series phim truyền hình, một biên tập viên hay một vlogger nào đó, sau đó hãy bắt chước họ nói tiếng Anh. Chỉ sau một thời, bạn sẽ bất ngờ vì sự tiến bộ trong hành trình nói tiếng Anh như người bản xứ của mình đó.
Sử dụng các thành ngữ (idioms) và tiếng lóng (slangs) khi nói tiếng Anh
Việc áp dụng các idioms hay slangs một cách thuần thục không hề dễ dàng vì nói đòi hỏi thời gian. Nhưng trong phạm vi của các tài liệu học thuật hay sách vở thông thường, việc áp dụng này còn hạn chế (đặc biệt là tiếng lóng). Cách tốt nhất để bạn xây dựng khả năng sử dụng idioms và slangs linh hoạt là nghe nhiều, xem nhiều phim ảnh và thậm chí cần phải follow nhiều các trang mạng xã hội của những native speakers, như thế bạn sẽ học được cách sử dụng tiếng Anh của họ để dần dần nói tiếng Anh như người bản xứ.
Điều chỉnh tốc độ nói
Nói tiếng Anh như người bản xứ không có nghĩa là bạn phải nói nhanh. Nếu bạn nói nhanh mà không rõ lời hoặc phát âm sai, thì càng tệ hại. Chính vì vậy hãy điều chỉnh tốc độ nói phù hợp và tự nhiên nhất. Ban đầu, bạn có thể sẽ nói chậm hơn tốc độ thông thường của một người bản ngữ, nhưng dần dần sau khi đã quen và có một vốn từ nhất định để có thể nói lưu loát hơn, bạn có thể điều chỉnh tốc độ nói để nghe như người bản ngữ.
Một cách rất hay để giúp bạn điều chỉnh tốc độ nói nhưng vẫn đảm bảo được việc nói rõ, là đọc lớn và sử dụng các ứng dụng ghi âm có nhận diện giọng nói. Nếu bạn nói với tốc độ tự nhiên mà vẫn đảm bảo được máy móc có thể hiểu được những gì bạn nói, có nghĩa là bạn đã thành công.
Nói chuyện với người bản xứ
Còn gì tuyệt vời hơn nếu bạn có một môi trường nói tiếng Anh với người bản xứ? Bạn vừa học hỏi được từ họ, lại còn được chỉnh sửa để nói tiếng Anh tốt hơn như họ, quá tuyệt vời phải không nào? Do đó, nếu có điều kiện, hãy kết nối với những người bản xứ (sử dụng ứng dụng kết bạn, các nhóm du lịch, expats…) và trao đổi, tận dụng cơ hội để giao tiếp tiếng Anh với họ.
Hiện nay cũng có khá nhiều khóa học tiếng Anh trực tuyến với người bản xứ để bạn lựa chọn.
>>> Xem thêm: các chương trình học tiếng anh online miễn phí
Trong tiếng Anh khi học và làm bài tập về chia động từ ta thường gặp các dạng thức của từ: V-ing và To-V. Cùng tìm hiểu để làm bài tập một cách chính xác nhất nhé!
Gerund verb (V-ing) – Danh động từ
Cách sử dụng “V-ing”
– Là chủ ngữ của câu:
Reading bored him very much.
– Bổ ngữ của động từ:
Her hobby is painting.
– Là bổ ngữ:
Seeing is believing.
– Sau giới từ:
He was accused of smuggling.
– Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,…
Một số cách dùng đặc biệt của “V-ing”
* Những động từ sau được theo sau bởi “V-ing”: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, fancy…
Ex:
- He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)
- Would you consider selling the property? (Bạn sẽ xem xét bán nhà chứ?)
- He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.)
- He didn’t want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị ướt.)
* V + giới từ: apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/ disapprove of…
* Gerund verb cũng theo sau những cụm từ như:
– It’s no use / It’s no good…
– There’s no point (in)…
– It’s (not) worth …
– Have difficult (in) …
– It’s a waste of time/ money …
– Spend/ waste time/money …
– Be/ get used to …
– Be/ get accustomed to …
– Do/ Would you mind … ?
– Be busy …
– What about … ? How about …?
– Go …(go shopping, go swimming…)
To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể
Verb + to V
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want, …
Ex:
- She agreed to pay $50.(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)
- Two men failed to return from the expedition.(Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)
- The remnants refused to leave.(Những người còn sót lại từ chối rời đi.)
- She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)
- He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)
Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V
Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…
Ex:
- He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra làm thế nào để mở két sắt.)
- I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.)
- She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.)
- I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào.)
Verb + Object + to V
Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…
Ex:
- These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.)
- She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.)
- They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.)
- They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi với họ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V
Một số động từ có thể đi cùng với cả V-ing và to V, hãy cùng Elight so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng ngay bây giờ nhé ?
STOP
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ex:
- He has lung cancer. He needs to stop smoking. (Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)
- He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)
REMEMBER
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ex:
- Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)
- Don’t forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.)
- I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)
- I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.)
- She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)
- He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)
TRY
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
Example:
- I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)
- You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)
LIKE
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Like to do: muốn làm gì, cần làm gì
Ex:
- I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)
- I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)
PREFER
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
Ex:
- I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
- I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
MEAN
Mean to V: Có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
Ex:
- He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
- This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
NEED
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
Ex:
- I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)
- Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.)
USED TO/ GET USED TO
Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Ex:
- I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)
- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)
ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND
Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.
Ex:
- He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.)
- He advised applying at once. (Anh ấy khuyên nộp đơn cho vị trí đó ngay lập tức.)
- They don’t allow us to park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.)
- They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.)
SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
Ex:
- I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.)
- She smelt something burning and saw the smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.)
- We saw him leave the house. (Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)
>>> Mời xem thêm: 10+ tính từ đồng nghĩa với ‘Kind’ (Tốt bụng) trong tiếng Anh
Khi muốn khen ai đó tốt bụng trong tiếng Anh thường sử dụng từ “kind”. Vậy ngoài từ “kind" còn có từ nào cũng có nghĩa là tốt bụng không? Cùng Pantado tìm hiểu các từ đồng nghĩa với "kind" hay được sử dụngnhất nhé.
Từ đồng nghĩa với "Kind"
1. Nice – /naɪs/: tốt bụng, dễ chịu
Ví dụ:
It was very nice of him to drive your daughter home.
Anh thật tốt bụng khi giúp đỡ tôi trong công việc.
2. Benevolent – /bəˈnev.əl.ənt/: nhân đức, nhân ái
Ví dụ:
I believe that Mr Jackson will be a benevolent principal.
Tôi tin ngài Jackson sẽ là một hiệu trưởng nhân ái.
3. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: thoải mái, dễ gần, thân thiện
Ví dụ:
I spent a day hanging out with my congenial friends .
Tôi đã dành cả một ngày để đi chơi với những người bạn thân thiết của tôi.
4. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng
Ví dụ:
She is a very kind-hearted teacher.
Cô ấy là một người giáo viên tốt bụng.
5. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən/ : từ bi, thiện.
Ví dụ:
He was deeply a compassionate doctor.
Ông ấy thực sự là một người bác sĩ nhân ái.
6. Considerate – /kənˈsɪd.ɚ.ət/: ân cần, chu đáo
Ví dụ:
Henry is always very polite and considerate.
Henry luôn rất lịch sự và chu đáo.
7. Caring – /ˈker.ɪŋ/: cảm thông, quan tâm, ân cần
Ví dụ:
He is a wonderful listener and caring father.
Ông ấy là một người cha biết lắng nghe và rất ân cần.
8. Friendly – /ˈfrend.li/: thân thiện, dễ mến
Ví dụ:
Vietnamese people are are considered to be friendly and hospitable.
Người Việt Nam được đánh giá là rất thân thiện và hiếu khách
>>> Có thể bạn quan tâm: Nên cho con học tiếng Anh khi còn học mẫu giáo không?
9. Thoughtful – /ˈθɑːt.fəl/: ân cần, lo lắng, quan tâm
Ví dụ:
He is a thoughtful colleaugue.
Anh ấy là một người đồng nghiệp luôn quan tâm tới người khác.
10. Benign – /bɪˈnaɪn/: tốt, lành, nhân từ
Ví dụ:
I think Jack is a benign husband.
Tôi nghĩ Jack là một người chồng tốt.
11. Humane – /hjuːˈmeɪn/: nhân đạo, nhân từ
Ví dụ:
To live happily, we need to be more humane .
Để có một cuộc sống hạnh phúc, chúng ta cần nhân từ hơn.
12. Beneficent – /bəˈnef.ɪ.sənt/: tốt bụng, từ bi
Ví dụ:
She was born in a kind family and she grows up with a beneficent influences.
Cô ấy được sinh ra trong một gia đình tốt và cô ấy lớn lên với những sự ảnh hưởng tốt lành.
- Good-hearted – /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, từ bi
Ví dụ:
She is very good-hearted when help me carry this box.
Cô ấy thật tốt bụng khi giúp tôi mang cái hôm này.
- Soft-hearted – /ˌsɑːftˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, nhân ái
Ví dụ:
Tiffany is very soft-hearted.
Tiffany rất nhân ái.
- Sympathetic – /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/: tốt bụng, cảm thông
Ví dụ:
She has got a sympathetic heart.
Cô ấy có một trái tim biết cảm thông.
>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò