10+ tính từ đồng nghĩa với ‘Kind’ trong tiếng Anh

10+ tính từ đồng nghĩa với ‘Kind’ trong tiếng Anh

Khi muốn khen ai đó tốt bụng trong tiếng Anh thường sử dụng từ “kind”. Vậy ngoài từ “kind" còn có từ nào cũng có nghĩa là tốt bụng không? Cùng Pantado tìm hiểu các từ đồng nghĩa với "kind" hay được sử dụngnhất nhé.

Từ đồng nghĩa với "Kind"

1. Nice – /naɪs/: tốt bụng, dễ chịu

Ví dụ:

It was very nice of him to drive your daughter home.

Anh thật tốt bụng khi giúp đỡ tôi trong công việc.

2. Benevolent – /bəˈnev.əl.ənt/: nhân đức, nhân ái

Ví dụ:

I believe that Mr Jackson will be a benevolent principal.

Tôi tin ngài Jackson sẽ là một hiệu trưởng nhân ái.

3. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: thoải mái, dễ gần, thân thiện

Ví dụ:

I spent a day hanging out with my congenial friends .

Tôi đã dành cả một ngày để đi chơi với những người bạn thân thiết của tôi.

4. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng

Ví dụ:

She is a very kind-hearted teacher.

Cô ấy là một người giáo viên tốt bụng.

5. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən/ : từ bi, thiện.

Ví dụ:

He was deeply a compassionate doctor.

Ông ấy thực sự là một người bác sĩ nhân ái.

6. Considerate – /kənˈsɪd.ɚ.ət/: ân cần, chu đáo

Ví dụ:

Henry is always very polite and considerate.

Henry luôn rất lịch sự và chu đáo.

7. Caring – /ˈker.ɪŋ/: cảm thông, quan tâm, ân cần

Ví dụ:

He is a wonderful listener and caring father.

Ông ấy là một người cha biết lắng nghe và rất ân cần.

8. Friendly – /ˈfrend.li/: thân thiện, dễ mến

Ví dụ:

Vietnamese people are are considered to be friendly and hospitable.

Người Việt Nam được đánh giá là rất thân thiện và hiếu khách

>>> Có thể bạn quan tâm: Nên cho con học tiếng Anh khi còn học mẫu giáo không?

9. Thoughtful – /ˈθɑːt.fəl/: ân cần, lo lắng, quan tâm

Ví dụ:

He is a thoughtful colleaugue.

Anh ấy là một người đồng nghiệp luôn quan tâm tới người khác.

10. Benign – /bɪˈnaɪn/: tốt, lành, nhân từ

Ví dụ:

I think Jack is a benign husband.

Tôi nghĩ Jack là một người chồng tốt.

11. Humane – /hjuːˈmeɪn/: nhân đạo, nhân từ

Ví dụ:

To live happily, we need to be more humane .

Để có một cuộc sống hạnh phúc, chúng ta cần nhân từ hơn.

12. Beneficent – /bəˈnef.ɪ.sənt/: tốt bụng, từ bi

Ví dụ:

She was born in a kind family and she grows up with a beneficent influences.

Cô ấy được sinh ra trong một gia đình tốt và cô ấy lớn lên với những sự ảnh hưởng tốt lành.

  1. Good-hearted – /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, từ bi

Ví dụ:

She is very good-hearted when help me carry this box.

Cô ấy thật tốt bụng khi giúp tôi mang cái hôm này.

  1. Soft-hearted – /ˌsɑːftˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, nhân ái

Ví dụ:

Tiffany is very soft-hearted. 

Tiffany rất nhân ái.

  1. Sympathetic – /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/: tốt bụng, cảm thông

Ví dụ:

She has got a sympathetic heart. 

Cô ấy có một trái tim biết cảm thông.

>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

Bài viết trên là một số tính từ đồng nghĩa với "kind" mà bạn có thể sử dụng trong văn viết hay giao tiếp để tránh lặp lại nhàm chán. Theo dõi website Pantado để học thêm các kiến thức Tiếng Anh hay nhé.