Tin tức & Sự kiện

Cách Phân Biệt "Chance" Và "Opportunity" Đơn Giản

Trong tiếng Anh, “Chance” và “Opportunity” đều có nghĩa là "cơ hội", nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. “Chance” thường đề cập đến những cơ hội mang tính ngẫu nhiên, tình cờ, còn “Opportunity” là những cơ hội được lên kế hoạch hoặc có thể kiểm soát. Nếu bạn muốn sử dụng chính xác hai từ này, hãy cùng khám phá sự khác biệt qua bài viết dưới đây của Pantado nhé!

1. “Chance” là gì?

1.1 Định nghĩa của “Chance”

"Chance" là một danh từ, mang nghĩa là cơ hội, sự tình cờ, cơ may, thường dùng để chỉ một khả năng hoặc tình huống có thể xảy ra, đặc biệt là những sự kiện không chắc chắn hoặc phụ thuộc vào may mắn.

Ví dụ:

  • I finally got the chance to present my idea in front of the board of directors. (Cuối cùng tôi cũng có cơ hội trình bày ý tưởng của mình trước ban giám đốc.)
  • She missed her chance to win the championship by just one point. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội giành chức vô địch chỉ vì thiếu một điểm.)

Định nghĩa của “Chance”

Định nghĩa của “Chance”

 

1.2 Cách sử dụng "Chance"

"Chance" có thể được sử dụng để diễn tả các tình huống khác nhau trong cuộc sống, bao gồm:

- A chance to do something:  Cơ hội để làm gì đó

Ý nghĩa: Dùng để nói về cơ hội hoặc dịp có thể thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: 

  • He had a rare chance to work with top industry experts. (Anh ấy có cơ hội hiếm hoi để làm việc cùng những chuyên gia hàng đầu trong ngành.)
  • If you get the chance to visit Paris, don’t forget to try their famous croissants! (Nếu bạn có cơ hội đến Paris, đừng quên thử bánh sừng bò nổi tiếng của họ!)

- The probability of something happening: Khả năng xảy ra của một sự việc:

"Chance" cũng có thể ám chỉ mức độ có thể xảy ra của một sự kiện nào đó.

Ví dụ: 

  • There is a high chance of rain this afternoon. (Khả năng cao là chiều nay trời sẽ mưa.)
  • Do you think we stand a chance of winning this competition? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta có cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi này không?)

Something happening by luck or accident: Một sự việc xảy ra ngẫu nhiên, ngoài dự tính 

Trong một số trường hợp, "Chance" có thể diễn tả những sự kiện xảy ra một cách tình cờ, không được lên kế hoạch trước.

Ví dụ:

  • By chance, I bumped into an old friend at the airport. (Tình cờ, tôi đã gặp lại một người bạn cũ ở sân bay.)
  • Our meeting was a pure chance, but it turned out to be life-changing. (Cuộc gặp gỡ của chúng tôi hoàn toàn tình cờ, nhưng nó đã làm thay đổi cuộc sống của tôi.)

Các cách sử dụng “Chance”

Các cách sử dụng “Chance”

1.3 Một số cụm từ thông dụng với “Chance”

Để sử dụng "Chance" một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách, bạn nên ghi nhớ một số cụm từ đi kèm phổ biến dưới đây:

  • Fat a chance: Cơ hội gần như bằng không
    Fat chance he'll apologize after what he did! (Không đời nào anh ta chịu xin lỗi sau những gì đã làm!)
  • Not a chance: Không có cơ hội nào, không đời nào
    Not a chance am I going to that boring meeting! (Không đời nào tôi tham dự cuộc họp chán ngắt đó!)
  • By any chance: Có thể, có lẽ (dùng trong câu hỏi lịch sự)
    Do you, by any chance, know where Mr. Johnson is? (Bạn có tình cờ biết ông Johnson đang ở đâu không?)
  • Stand a chance (of something): Có khả năng thành công hoặc đạt được điều gì đó
    With enough practice, you stand a good chance of passing the exam. (Nếu luyện tập đủ, bạn có cơ hội cao để vượt qua kỳ thi.)
  • Given the chance/choice: Nếu có cơ hội hoặc được trao cơ hội
    Given the chance, I would love to travel the world. (Nếu có cơ hội, tôi rất muốn đi du lịch khắp thế giới.)
  • Chance your arm: Đánh liều làm gì đó dù không chắc chắn thành công
    He decided to chance his arm and start his own business. (Anh ấy quyết định đánh liều mở công ty riêng.)
  • A fifty-fifty chance: Xác suất xảy ra là 50/50
    There's a fifty-fifty chance of winning the lottery. (Có 50% cơ hội trúng xổ số.)
  • Blow one’s chance: Đánh mất cơ hội
    She blew her chance of getting a promotion by missing the deadline. (Cô ấy đã đánh mất cơ hội thăng chức vì không kịp hạn chót.)
  • Not have a cat in hell’s chance: Không có cơ hội thành công
    Without proper preparation, you don't have a cat in hell’s chance of passing the exam. (Nếu không chuẩn bị kỹ, bạn sẽ không có cơ hội nào để qua kỳ thi.)

>> Tham khảo: Mẹo ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. “Opportunity” là gì?

2.1. Định nghĩa “Opportunity”

"Opportunity" mang ý nghĩa là cơ hội, thời cơ, thường đề cập đến những tình huống hoặc điều kiện có lợi giúp ai đó đạt được mục tiêu của mình. Đây có thể là cơ hội trong công việc, học tập, kinh doanh hoặc bất kỳ lĩnh vực nào trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • This internship is a valuable opportunity to gain hands-on experience in the industry.
    (Kỳ thực tập này là một cơ hội quý giá để có được kinh nghiệm thực tế trong ngành.)
  • She saw an opportunity to expand her business and took it without hesitation.
    (Cô ấy nhận ra cơ hội để mở rộng kinh doanh và nắm bắt ngay mà không chần chừ.)

Định nghĩa của “Opportunity”

Định nghĩa của “Opportunity”

2.2 Cách sử dụng “Opportunity”

- An opportunity to do something: Cơ hội để làm điều gì đó 

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một cơ hội tốt để thực hiện một hành động hay đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ: 

  • This is an amazing opportunity to study at a top university.
    (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học tập tại một trường đại học hàng đầu.)
  • He was given an opportunity to showcase his artistic talents at the exhibition.
    (Anh ấy được trao cơ hội để thể hiện tài năng nghệ thuật của mình tại triển lãm.)

- An opportunity in something: Cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể 

Ý nghĩa: Diễn tả một cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, giáo dục hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: 

  • There are many job opportunities in the tech industry these days.
    (Ngày nay có rất nhiều cơ hội việc làm trong ngành công nghệ.)
  • The new government policies have created opportunities in renewable energy.
    (Các chính sách mới của chính phủ đã tạo ra cơ hội trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)

- An opportunity for someone: Cơ hội cho ai đó 

Ý nghĩa: Dùng khi nói về cơ hội mà một người có thể nhận được.

Ví dụ:

  • This training program is an excellent opportunity for young professionals.
    (Chương trình đào tạo này là một cơ hội tuyệt vời cho các chuyên gia trẻ.)
  • The scholarship provides an opportunity for students from underprivileged backgrounds.
    (Học bổng này mang đến cơ hội cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.)

Các cách sử dụng “opportunity”

Các cách sử dụng “opportunity”

2.3 Các cụm từ phổ biến với "Opportunity"

  • A golden opportunity: Cơ hội ngàn vàng, cơ hội hiếm có
    Ví dụ: Landing a job at that company is a golden opportunity for her career. (Nhận được công việc tại công ty đó là một cơ hội vàng cho sự nghiệp của cô ấy.)
  • Cash in on an opportunity: Tận dụng cơ hội để có lợi ích

Ví dụ: The startup cashed in on the growing demand for online education. (Công ty khởi nghiệp đã tận dụng cơ hội từ nhu cầu ngày càng tăng về giáo dục trực tuyến.)

  • Growth opportunity: Cơ hội phát triển

Ví dụ: The company offers great growth opportunities for employees. (Công ty mang đến nhiều cơ hội phát triển cho nhân viên.)

  • Jump at the opportunity: Nắm bắt cơ hội ngay lập tức
    He jumped at the opportunity to work in a multinational company. (Anh ấy nắm bắt ngay cơ hội làm việc trong một công ty đa quốc gia.)
  • Opportunity knocks: Cơ hội đến với ai đó
    Opportunity knocks only once, so don’t miss it! (Cơ hội chỉ đến một lần, đừng bỏ lỡ!)
  • Take the opportunity: Tận dụng cơ hội
    She took the opportunity to present her ideas to the board. (Cô ấy đã tận dụng cơ hội để trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng quản trị.)
  • Window of opportunity: Một khoảng thời gian ngắn để tận dụng cơ hội
    We have a small window of opportunity to close this deal. (Chúng ta có một khoảng thời gian ngắn để chốt thỏa thuận này.)

3. Phân biệt "Chance" và "Opportunity" 

Tiêu chí

Chance 

Opportunity 

Ý nghĩa

Cơ hội xuất hiện một cách bất ngờ, ngẫu nhiên, không có sự chuẩn bị.

Cơ hội có kế hoạch, có thể dự đoán trước và thường giúp đạt được mục tiêu dài hạn.

Tính chất

Mang tính may rủi, không chắc chắn.

Có sự chuẩn bị trước, thường mang lại lợi ích tích cực.

Kiểm soát

Không thể kiểm soát hoặc chỉ có thể nắm bắt nếu nhanh chóng nhận ra.

Có thể chủ động tạo ra hoặc tìm kiếm.

Ví dụ

"He took a chance and invested in stocks." (Anh ấy đánh liều thử vận may và đầu tư vào chứng khoán.)

"This scholarship is a great opportunity for you to pursue higher education." (Học bổng này là một cơ hội tuyệt vời để bạn học lên cao hơn.)

>> Xem thêm: Phân biệt Desert và Dessert

4. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền "Chance" hoặc "Opportunity" vào chỗ trống

1. If you want to succeed, you should never let a good ________ slip away.

2. There is a 50% ________ that it will rain tomorrow.

3. She was given an amazing ________ to work with international clients.

4. I don’t think he has a ________ of winning the competition.

5. They finally had the ________ to expand their business overseas.

 Đáp án:

1. Opportunity

2. Chance

3. Opportunity

4. Chance

5. Opportunity

 Bài tập 2: Hãy điền "Chance" hoặc "Opportunity" vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn:

Lisa had always dreamed of working in the fashion industry. One day, she unexpectedly met a famous designer at a coffee shop – it was an incredible (1) ________. She knew she had to take this (2) ________ to introduce herself. Luckily, the designer was impressed and offered her an internship – a life-changing (3) ________ for her career.

 Đáp án:

1. Chance

2. Chance

3. Opportunity

5. Kết luận

Mặc dù mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng “Chance” và “Opportunity” đều có cách dùng hoàn toàn khác biệt. Hy vọng bài viết này giúp bạn phân biệt rõ hai từ này và áp dụng đúng trong thực tế. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ

Tìm hiểu khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo cơ bản

Cùng tìm hiểu và khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất qua bài viết dưới đây nhé!. 

 

Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo

 

Từ vựng tiếng anh về tôn giáo

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Christianity

Cơ đốc giáo (Kitô giáo)

Christian 

đạo Thiên Chúa

Roman Catholicism

Thiên chúa giáo, công giáo Rôma

Buddhism

Phật giáo

Islam

Hồi giáo

Hinduism

Ấn-độ giáo, Hindu giáo

Judaism

Do thái giáo

Shintoism

Thần đạo

Atheism

Chủ nghĩa vô thần

Confucianism

Đạo Khổng

Taoism

Đạo Lão

Protestantism

đạo Tin lành

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Abbey

Tu viện

Ancient traditional

Truyền thống cổ xưa

Angel

Thiên thần

Apostle

Tín đồ, đồ đệ

Attachment

Sự ràng buộc, sự chấp trước

Awaken

Thức tỉnh

Being

Sinh mệnh

Belief

Tín ngưỡng

Bodhisattva

Bồ Tát

Buddha law

Phật Pháp

Causal law

Luật nhân quả

Chant

Tụng kinh

Christmas

Lễ Chúa giáng sinh

Church

Nhà thờ

Compassion

Lòng từ tâm, thiện lương

Confucianism

Đạo Khổng (Nho giáo)

Creator

Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế

Easter

Lễ phục sinh

Evil

Cái ác

Fairy

Tiên

Forbearance

Sự nhẫn nại

God

Thần, Chúa

Heaven

Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng

Hell

Địa ngục

Ignorance

Sự ngu muội

Islam

Đạo Hồi

Material

Vật chất

Meditation

Thiền định

Mercy

Lòng từ bi

Mind

Tư tưởng, tâm hồn

Monk

Thầy tu

Moral standard

Tiêu chuẩn đạo đức

Mosque

Nhà thờ của người Hồi giáo

Pagoda

Chùa

Pope

Giáo hoàng

Practice

Luyện, tu luyện

Pray

Cầu nguyện

Preach

Thuyết giảng

Priest

Linh mục

Prophecy

Lời tiên tri

Reincarnation

Luân hồi

Saint

Thánh nhân

Savior

Vị cứu tinh

Scripture

Kinh sách

Sincerity

Chân thành, thành khẩn

Spirit

Linh hồn, tinh thần

Superstition

Sự mê tín

Synagogue

Giáo đường của Do Thái Giáo

Temple

Đền

The Bible

Thánh kinh

Though

Ý niệm, ý nghĩ

Tribulation

Khổ nạn

Truthfulness

Sự chân thành, chân thực

Universe

Vũ trụ, toàn thể

Virtue

Đức hạnh, phẩm giá

Wisdom

Trí huệ, sự thông thái

 

Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa

 

Từ vựng tiếng anh về tôn giáo

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Altar 

Bàn thờ chúa

Angel 

Thiên thần

Apocalypse

Khải huyền

Baptism

Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm

Bishop 

Giám mục

Bless

Phù hộ

Blessed

Được phù hộ

Book of revelation

Sách khải huyền

Cardinal 

Hồng y

Carol

Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ)

Church 

Nhà thờ

Clergy 

Tăng lữ

Cross 

Cây thập giá

Devil 

Ác quỷ

Disciple 

Môn đồ

Easter

Lễ phục sinh

Heaven

Thiên đàng

Hell

Địa ngục

Holy see

Tòa thánh

Hymn 

Thánh ca

Icon 

Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ

Lamb of god

Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa

Last supper

Bữa tối cuối cùng

Lent

Mùa chay

Mission/duty

Sứ mệnh, nhiệm vụ

Nun 

Pope 

Giáo hoàng

Pray 

Cầu nguyện

Prayer 

Lời cầu nguyện

Preacher/missionary 

Người truyền đạo

Priest 

Tư tế

Renaissance

Phục hưng

Repentance

Sự hối cải

Sacred

Thiêng liêng, thần thánh

Saints’ days

Ngày thánh

Sin 

Tội lỗi

Vow

Lời thề

Worship 

Thờ phụng, sự thờ phụng

>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm

 

Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật

 

từ vựng tiếng anh về tôn giáo

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Amitabha Buddha

Đức Phật Di Đà

Avalokiteśvara bodhisattva

Quan Thế Âm Bồ Tát

Buddhist nun

Ni cô, sư cô

Charity

Từ thiện

Dharma

Giáo pháp

Dharma Master

Người giảng pháp

Dharma Talks

Thuyết pháp

Ego

Bản ngã

Emptiness

Tính Không

Enlightenment

Giác ngộ

Great Compassion Mantra

Thần chú Đại Bi

Greed – Hatred – Ignorance

Tham – Sân – Si

Incense sticks

Cây nha

Medicine Buddha

Đức Phật Dược Sư

Middle way

Trung đạo

Nirvana

Niết bàn

Noble Eightfold Path

Bát Chánh đạo

Pagoda

Chùa

Pure Land Buddhism

Tịnh Độ Tông

Take Refuge in the Three Jewels

Quy y Tam Bảo

The Buddha

Đức Phật, người đã giác ngộ

The Buddhist/ monk

Một Phật tử/ nhà tu hành.

The Fourth Noble Truths

Tứ Diệu Đế

Three Jewels

Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)

To give offerings

Dâng đồ cúng

Zen Buddhism

Thiền Tông

Zen Master

Thiền sư

>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến

Phân Biệt "Desert" Và "Dessert" Chi Tiết, Dễ Hiểu

"Desert" và "Dessert" nghĩa là gì? Hai từ vựng này chỉ khác nhau một chữ "s" nhưng ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Nếu bạn không muốn mắc lỗi khi giao tiếp hay viết tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu ngay cách phân biệt "Desert" và "Dessert" chi tiết trong bài viết này.

1. “Desert” là gì?

Theo Cambridge Dictionary, "Desert" có thể là danh từ hoặc động từ, tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh trong câu.

- “Desert” (Danh từ) 

  • Khi là danh từ, “Desert” có nghĩa là sa mạc, tức một vùng đất rộng lớn, khô cằn, rất ít mưa và thưa thớt sự sống.
  • Cách phát âm: /ˈdez.ɚt/ (trọng âm rơi vào âm đầu tiên).

Danh từ “desert” có ý nghĩa là sa mạc

Danh từ “desert” có ý nghĩa là sa mạc

  • Ví dụ:
    • The Sahara is the largest desert in the world.
      (Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới.)
    • Camels can survive in the desert for long periods.
      (Lạc đà có thể sống sót trong sa mạc trong thời gian dài.)

- Desert” (Động từ) 

  • Khi là động từ, “Desert” có nghĩa là bỏ rơi, rời bỏ hoặc đào ngũ.
  • Cách phát âm: /dɪˈzɝːt/ (trọng âm rơi vào âm thứ hai).
  • Ví dụ:
    • He deserted his family and moved to another country.
      (Anh ấy đã rời bỏ gia đình và chuyển đến một đất nước khác.)
    • Soldiers who desert the army will be punished.
      (Những người lính đào ngũ sẽ bị trừng phạt.)

Mẹo ghi nhớ:

  • Nếu phát âm /ˈdez.ɚt/ → Danh từ (sa mạc).
  • Nếu phát âm /dɪˈzɝːt/ → Động từ (rời bỏ, đào ngũ).

>> Tham khảo: Cách phân biệt "Customer" và "Cliient" dễ hiểu nhất

2. “Dessert” là gì?

"Dessert"danh từ và mang nghĩa là món tráng miệng, những món ăn ngọt được thưởng thức sau bữa chính.

  • Cách phát âm: /dɪˈzɝːt/ (trọng âm rơi vào âm thứ hai, giống với "desert" khi là động từ).

“Dessert” được định nghĩa là món ngọt tráng miệng

“Dessert” được định nghĩa là món ngọt tráng miệng

  • Ví dụ:
    • Chocolate cake is my favorite dessert.
      (Bánh sô-cô-la là món tráng miệng yêu thích của tôi.)
    • Would you like some ice cream for dessert?
      (Bạn có muốn một ít kem làm món tráng miệng không?)

3. Phân biệt “Desert” và “Dessert”

Tiêu chí

Desert (n)

Desert (v)

Dessert (n)

Ý nghĩa

Sa mạc (vùng đất khô cằn)

Rời bỏ, đào ngũ

Món tráng miệng

Cách phát âm

/ˈdez.ɚt/ (trọng âm âm đầu)

/dɪˈzɝːt/ (trọng âm âm thứ hai)

/dɪˈzɝːt/ (trọng âm âm thứ hai)

Từ loại

Danh từ

Động từ

Danh từ

Ví dụ

The Sahara is a vast desert.

He deserted his post.

I love eating dessert.

Phân biệt desert và dessert

Phân biệt "Desert" và "Dessert" trong tiếng Anh

Mẹo ghi nhớ dễ dàng:
- “Dessert” có hai chữ “s” → Món tráng miệng luôn ngọt ngào và hấp dẫn!
- “Desert” chỉ có một chữ “s” → Sa mạc khô cằn, không có gì ngọt ngào cả!

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Colleague và College đơn giản nhất

4. Bài tập thực hành

Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

1. The largest ___ in the world is the Sahara.
a) Desert
b) Dessert

2. He ___ his team during the final match.
a) Deserted
b) Desserted

3. My favorite ___ is cheesecake.
a) Desert
b) Dessert

4. Many soldiers were punished for ___ the battlefield.
a) Deserting
b) Dessering

(Đáp án: 1-a, 2-a, 3-b, 4-a)

5. Kết luận

Pantado hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ "Desert""Dessert", từ đó tránh những lỗi sai đáng tiếc khi sử dụng tiếng Anh. Việc nắm vững những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và giao tiếp. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ nhanh chóng, đăng ký ngay khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Pantado để chinh phục ngoại ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả!

Cách phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh đơn giản nhất

Colleague và College là gì? Làm thế nào để phân biệt được chúng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. 

 

Cách dùng Colleague trong tiếng Anh

 

Cách dùng Colleague

 

Colleague: đồng nghiệp.

Ví dụ:

  • Mike is my colleague.

(Mike là đồng nghiệp của tôi.)

  • I ran into my colleague in the mall.

(Tôi tình cờ gặp đồng nghiệp của mình trong trung tâm mua sắm.)

 

Trong tiếng Anh, Colleague được sử dụng để nói về một người mà bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • She is described by her colleagues as a workaholic.

(Cô được đồng nghiệp mô tả là một người nghiện công việc.)

  • My colleagues help me a lot with my work.

(Các đồng nghiệp giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.)

  • Jack and I were friends and colleagues for more than 10 years.

(Jack và tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 10 năm.)

>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé

 

Cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh

 

Dưới đây là một số cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh:

  • Colleague relationship: Mối quan hệ đồng nghiệp
  • New colleague : Đồng nghiệp mới
  • Good colleague: Đồng nghiệp tốt
  • Work colleagues: Đồng nghiệp làm việc
  • Senior colleagues: Đồng nghiệp cao cấp
  • Male colleagues: Đồng nghiệp nam
  • Female colleagues: Đồng nghiệp nữ
  • Distinguished colleague: Đồng nghiệp xuất sắc
  • Experienced colleague: Đồng nghiệp có kinh nghiệm

 

Cách dùng College trong tiếng Anh

 

Cách dùng College

 

College : trường cao đẳng, đại học

Ví dụ:

  • Mike was the president of the IT club when he was in college. 

(Mike là chủ tịch câu lạc bộ CNTT khi anh còn học đại học. )

  • Jack met his wife when they were in college.

(Jack gặp vợ khi họ còn học đại học.)

 

Trong tiếng Anh, từ College được sử dụng để nói về nơi sinh viên đến học tập hoặc được đào tạo sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.

Tuy nhiên, cách dùng “College” ở Việt Nam và nước ngoài có sự khác nhau. Cụ thể:

  • Ở Việt Nam: Dùng để nói về các trường cao đẳng
  • Nước ngoài: College nói dùng để chỉ về  trường trực thuộc đại học

 

Ví dụ:

  • He’s now in his first year of college.

(Bây giờ anh ấy đang học năm nhất đại học.)

  • She’s hoping to go to a famous college next year.

(Cô ấy hy vọng sẽ vào một trường đại học nổi tiếng vào năm tới.)

  • Their eldest daughter is just out of college.

(Con gái lớn của họ vừa tốt nghiệp đại học.)

 

Cụm từ đi với College trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với College trong tiếng Anh

  • College  education: Giáo dục cao đẳng
  • College administrator: Quản trị viên đại học
  • College athlete: Vận động viên đại học
  • College boy: Nam sinh đại học
  • College campus: Khuôn viên trường đại học
  • College degree: Bằng đại học
  • College girl: Nữ sinh đại học
  • College graduate : Tốt nghiệp cao đẳng
  • College professor: Giáo sư đại học
  • College student: Sinh viên

 

Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh

Cách phân biệt Colleague và College

 

Như vậy, ta có thể thấy, Colleague và College có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • Colleague: đồng nghiệp người làm cùng bạn
  • College: trường cao đẳng, đại học

Ví dụ:

  • Mike said that he had a secret crush on a colleague.

(Mike nói rằng anh ấy đã yêu thầm một đồng nghiệp.)

  • Mike hopes he will pass his favorite college.

(Mike hy vọng anh ấy sẽ đậu vào trường đại học yêu thích của mình.)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp danh sách các nước nói tiếng Anh phổ biến trên thế giới

Danh sách các nước nói tiếng Anh phổ biến. Nên học Anh - Anh hay Anh - Mỹ?

Hiện nay tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Bài viết hôm nay Pantado sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách các nước nói tiếng Anh và cách chọn học Tiếng Anh theo người nước nào chuẩn nhất nhé.

 

Danh sách các nước nói tiếng Anh trên thế giới

 

 

Dưới đây là danh sách các quốc gia sử dụng tiếng Anh trên thế giới.

STT

Tên các nước nói tiếng Anh trên thế giới

1

Anh

2

Mỹ

3

Hà Lan 

4

Thụy Điển 

5

Na Uy 

6

Đan mạch 

7

Singapore 

8

Nam Phi 

9

Phân Lan 

10

Úc 

11

Luxembourg

12

Đức

13

Ba Lan 

15

Bồ Đào Nha

16

Bỉ 

17

Croatia

18

Hungary

19

Romania

20

Serbia

21

Kenya

22

Thụy Sĩ

23

Philippines

24

Lithuania

25

Hy Lạp 

26

Cộng hòa Séc

27

Bulgaria

28

Slovakia

29

Malaysia

30

Argentina

31

Estonia 

32

Nigeria

33

Costa Rica

34

Pháp

35

Latvia

36

Hồng Kông

37

Ấn độ 

38

Tây Ban Nha

39

Ý

 

>> Xem thêm: 20 cách nói "xin chào" bằng các ngôn ngữ khác

Danh sách các nước nói tiếng Anh phổ biến

 

 

Dưới đây là 10 nước được đánh giá là có chất giọng và ngữ điệu nói tiếng Anh dễ nghe nhất.

 

STT

Tên nước nói tiếng Anh dễ nghe nhất

1

Mỹ

2

Anh

3

Úc

4

Hà Lan

5

Thụy Điển

6

Đan Mạch

7

Singapore

8

Phần Lan

9

Nam Phi

10

Đức

 

NÊN HỌC TIẾNG ANH - ANH HAY ANH - MỸ?

Theo như danh sách trên thì có rất nhiều các quốc gia đang sử dụng Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chính. Tuy nhiên, có 2 giọng Tiếng Anh phổ biến và được sử dụng nhiều hơn cả đó là giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ. Vậy trẻ nên học Tiếng Anh - Anh hay Anh - Mỹ? Ưu, nhược điểm của mỗi giọng như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay nhé!

 

 

Học Tiếng Anh theo giọng Anh (British English)

Ưu điểm khi học Tiếng Anh - Anh

  • Chuẩn mực quốc tế

Tiếng Anh - Anh (British English) được xem là chuẩn mực trong hầu hết các tài liệu học thuật và văn bản chính thức. Chúng ta có thể dễ dàng thấy các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa hay các tiêu chuẩn quốc tế đều sử dụng Tiếng Anh - Anh. Do đó, khi trẻ học theo ngôn ngữ này sẽ giúp con dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn các tài liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Phát âm rõ ràng

Phát âm giọng Anh - Anh luôn được đánh giá cao bởi sự rõ ràng và chính xác. Với các bạn nhỏ mới học Tiếng Anh thì lựa chọn giọng Anh Anh sẽ dễ nghe và nắm bắt được cách phát âm một từ vựng nào đó tốt hơn. Điều này sẽ rất hữu ích cho trẻ khi con muốn rèn luyện kỹ năng nghe và nói một cách chuẩn xác nhất.

  • Được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia

Tiếng Anh Anh là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia như Pakistan, Ấn Độ và được sử dụng nhiều ở các nước thuộc châu Á và châu Phi. Việc học Tiếng Anh Anh ngay từ nhỏ sẽ giúp trẻ giao tiếp hiệu quả với nhiều bạn bè ở nhiều quốc gia khác nhau, đồng thời mở rộng cơ hội học tập và làm việc của trẻ trong tương lai.

Nhược điểm khi học Tiếng Anh - Anh

  • Giọng hơi khó nghe khi mới học

Có khá nhiều người lớn mới học Tiếng Anh đánh giá rằng giọng Anh Anh khá khó học do sự khác biệt về ngữ âm và từ vựng so với Tiếng Anh Mỹ. Những từ chứa âm /r/ thường khó phát âm chuẩn, hay cách nhấn trọng âm đều gây khó khăn cho người mới học. Chính vì vậy, nếu ba mẹ có ý định cho trẻ học Tiếng Anh Anh thì hãy cho con học ngay từ nhỏ để phát âm của con được rèn luyện chuẩn xác ngay từ đầu.

  • Khác biệt về từ vựng, ngữ pháp

Một số từ vựng và ngữ pháp của Tiếng Anh Anh có sự khác biệt so với Tiếng Anh Mỹ, đôi khi gây ra sự nhầm lẫn trong khi nói, phát âm. Ví dụ như: trong Tiếng Anh Anh sử dụng "flat" thay vì apartment, "lift" thay cho "elevator",...

Học Tiếng Anh theo giọng Mỹ (American English)

Ưu điểm của Tiếng Anh - Mỹ

  • Phổ biến trong nhiều lĩnh vực

Tiếng Anh Mỹ (Ammerican English) là dạng Tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất trên thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và truyền thông, giải trí. 

  • Dễ nghe, dễ hiểu

Giọng Anh Mỹ thường được hầu hết mọi người đánh giá là dễ nghe và dễ hiểu hơn so với giọng  Anh Anh bởi cách phát âm đơn giản, không yêu cầu phát âm chuẩn các âm tiết phải uốn lưỡi như "r". Ngoài ra, do sức ảnh hưởng lớn từ các bộ phim, truyền hình của Mỹ giúp người học tiếp xúc giọng Anh Mỹ nhiều hơn. Chính vì vậy, việc thực hành Tiếng Anh Mỹ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Nhược điểm của Tiếng Anh - Mỹ

  • Không chuẩn mực học thuật

Một số người cho rằng Tiếng Anh Mỹ không trang trọng và chuẩn mực trong học thuật như Tiếng Anh Anh. Do đó, với những bạn học Tiếng Anh Mỹ sẽ có thể gặp chút khó khăn khi nghiên cứu hoặc làm các bài luận, nghiên cứu theo tiêu chuẩn học thuật quốc tế.

  • Khác biệt vùng miền

Mặc dù Tiếng Anh Mỹ được cho là dễ học nhưng trong nước Mỹ lại có sự khác nhau đáng kể giữa các vùng miền. Vì vậy, để giao tiếp được hiệu quả và tự nhiên với người Mỹ, bạn cũng cần học hỏi thêm khá nhiều từ vựng theo từng vùng miền của Mỹ.

Kết luận rằng, không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi "Nên học Tiếng Anh Anh hay Tiếng Anh Mỹ?". Việc lựa chọn học theo dạng Tiếng Anh nào phụ thuộc vào sở thích, nhu cầu sử dụng và mục tiêu học tập của mỗi người. Dù bạn chọn học theo ngôn ngữ nào thì sự kiên trì trong học tập và thực hành vẫn là yếu tố quan trọng nhất.

Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng đa dạng và phong phú, mỗi phương ngữ đều mang những nét đẹp, giá trị và cơ hội riêng. Vậy nên, hãy cố gắng rèn luyện và trau dồi mỗi ngày để tự tin làm chủ được ngôn ngữ mà mình muốn học nhé!

>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh giao tiếp online 1 thầy 1 trò

 
Một số bài viết mẫu viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh hay nhất

Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam. Mang nét đẹp truyền thống không thể phai mờ của người Việt. Trong từ điển tiếng Anh áo dài Việt Nam xuất hiện vẫn là “Áo dài”,đây là sự biểu trưng mạnh mẽ cho vẻ đẹp mang tính dân tộc của loại trang phục truyền thống này. Hãy cùng tìm hiểu một số bài viết mẫu viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh được chọn lọc dưới đây nhé.

 

viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh

 

Từ vựng thường dùng để viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ao Dai

/ˈaʊˈdaɪ/

áo dài

flat

/flæt/

tà áo

button

/ˈbʌtən/

khuy

pant

/pænt/

quần

tunic

/ˈtunɪk/

phần áo dài

traditional costume

/trəˈdɪʃənəl/ /kɑˈstum/

trang phục truyền thống

waist

/weɪst/

đai thắt eo

collar

/ˈkɑlər/

cổ

sleeves

/slivz/

tay áo

pattern

/ˈpætərn/

họa tiết

style

/staɪl/

kiểu cách

symbol

/ˈsɪmbəl/

biểu tượng

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp cách dùng To trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

loose

/lus/

thụng

traditional

/trəˈdɪʃənəl/

truyền thống

innovative

/ˈɪnəˌveɪtɪv/

cách tân

fashionable

/ˈfæʃənəbəl/

thời trang

discreet

/dɪˈskrit/

kín đáo

light

/laɪt/

nhẹ nhàng

airy

/ˈɛri/

thông thoáng

feminine

/ˈfɛmənən/

nữ tính

cover

/ˈkʌvər/

che phủ

descend

/dɪˈsɛnd/

thả xuống

reflect

/rəˈflɛkt/

phản ánh

consist of

/kənˈsɪst/ /ʌv/

bao gồm

sew

/soʊ/

may

 

Đoạn văn mẫu miêu tả áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh

 

viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh

 

Bạn có thể miêu tả kỹ về chiếc áo trong đoạn văn viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

Every country in the world has a traditional costume, and Vietnam people are proud to own the Ao Dai. The Ao Dai has two main parts: the pants and the tunic. The loose pants with a high waist, are held by an elastic belt sewn at the top. The tunic covers the whole body, except the head, hands, and feet. It is made up of a Mao collar, two flaps that descend to above the ankles and long sleeves. The closure is done discreetly on the side by small buttons. The slit of the tunic generally rises a few two or three centimeters higher than the pants. Although the outfit is very discreet, it brings curves to the body. The most common color of Ao Dai for women is white. In other cases, it has many patterns and is made of different kinds of fabric, and all are flexible, light, and airy.

Dịch nghĩa:

Mỗi quốc gia trên thế giới đều có trang phục truyền thống và người Việt Nam tự hào khi sở hữu tà áo dài. Áo dài có hai phần chính là quần và áo. Chiếc quần thụng với phần cạp cao, được giữ bằng một chiếc thắt lưng thun được may ở phía trên. Phần áo dài che kín toàn bộ cơ thể, trừ đầu, tay và chân. Phần áo được tạo thành từ một cổ áo Mao (cổ đứng cao), hai tà dài xuống trên mắt cá chân và ống tay áo dài. Áo được cài một cách kín đáo ở bên cạnh bằng các khuy nhỏ. Khe của áo dài thường nhô lên cao hơn vài hai hoặc ba cm so với quần. Bộ trang phục dù rất kín đáo nhưng lại tôn lên những đường cong trên cơ thể. Màu sắc phổ biến nhất của áo dài dành cho nữ là màu trắng. Ngoài ra, áo dài có nhiều hoa văn và được làm bằng các loại vải khác nhau, và tất cả đều mềm mại, nhẹ và thoáng mát.

 

Đoạn văn mẫu giới thiệu áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

The Ao Dai is a Vietnamese national garment worn by both sexes but most commonly by women. It is a long, split tunic dress worn over loose trousers. The tunic with long sleeves covers the whole body, except the head, hands, and feet. On some formal occasions like a wedding or a graduation ceremony, men and women also wear Ao Dai. The word “ao dai” was originally applied to the outfit worn at the court of the Nguyễn Lords at Huế in the 18th century. Ao Dai has overcome all challenges and innovations to become the national dress of Vietnam as well as a symbol of Vietnamese women. It has exposed both the bold cultures of humanity and the melting pot of Oriental (Vietnamese – Chinese) and the West (French). Nowadays, there are many innovative styles of Ao Dai, especially for women, making it more comfortable to wear. However, Ao Dai will always be beautiful and fashionable, reflecting on the elegance and grace of Vietnamese people. 

Dịch nghĩa:

Áo dài là quốc phục của Việt Nam dành cho cả hai giới nhưng phổ biến nhất với phụ nữ. Đó là một chiếc áo dài xẻ tà mặc bên ngoài quần ống rộng. Áo dài có tay che toàn thân, trừ đầu, tay và chân. Trong một số dịp trang trọng như đám cưới hay lễ tốt nghiệp, nam và nữ đều mặc áo dài. Từ “áo dài” ban đầu được áp dụng cho trang phục mặc trong triều đình của các chúa Nguyễn ở Huế vào thế kỷ 18. Áo dài đã vượt qua nhiều thử thách, sự cách tân để trở thành quốc phục của Việt Nam cũng như biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam. Áo dài thể hiện đậm nét và cũng hòa quyện hai nền văn hóa phương Đông (Việt – Hoa) và phương Tây (Pháp). Ngày nay, áo dài cách tân có rất nhiều kiểu dáng đặc biệt dành cho phái đẹp, tạo cảm giác thoải mái hơn khi mặc. Tuy nhiên, áo dài sẽ luôn đẹp và thời trang, tôn lên nét thanh lịch, duyên dáng của con người Việt Nam.

 

Đoạn văn mẫu viết về sở thích mặc áo dài bằng tiếng Anh

 

viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh

 

Ngoài ra, bạn có thể nhắc tới sở thích mặc áo dài của bản thân trong đoạn văn viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

In Vietnamese, “ao dai “ means “long dress.” For years, the dress has become a symbol of the beauty of Vietnamese women. As a Vietnamese girl, I’m proud to wear Ao Dai on many occasions such as high school’s opening day, Teacher’s day, and other events. The Ao Dai consists of two main parts: the pants and the tunic. Although the outfit is very discreet, it brings curves to the body. Everytime I wear Ao Dai, my mother always compliments me that I look more beautiful and feminine. I have a traditional white ao dai, and two others in pink and blue with floral patterns. They are all sewed for me. In the future, if I have a chance to go abroad, I will definitely bring an Ao Dai with me and take photos with this traditional Vietnamese dress.

Dịch nghĩa: 

Trong tiếng Việt, “Ao Dai” có nghĩa là “áo dài”. Từ bao đời nay, tà áo dài đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Là một người con gái Việt Nam, tôi tự hào được mặc áo dài trong nhiều dịp như ngày khai trường, ngày nhà giáo và các sự kiện khác. Áo dài gồm hai phần chính là quần và áo. Bộ trang phục dù rất kín đáo nhưng lại tôn lên những đường cong trên cơ thể. Mỗi lần tôi mặc áo dài, mẹ tôi luôn khen tôi trông xinh đẹp và nữ tính hơn. Tôi có một chiếc áo dài trắng truyền thống, và hai chiếc áo dài khác màu hồng và xanh có họa tiết hoa. Tất cả chúng đều được may riêng cho tôi. Trong tương lai, nếu có dịp ra nước ngoài, tôi nhất định sẽ mang theo áo dài và chụp ảnh với trang phục truyền thống của Việt Nam này.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu

Tổng hợp cách dùng To trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh có lẽ chúng ta bắt gặp việc sử dụng giới từ “to” rất nhiều. Tuy nhiên, kiến thức về giới từ này khá rộng. Tìm hiểu bài viết dưới đây về cách dùng giới từ "to" trong Tiếng Anh nhé!

 

Cách dùng To trong tiếng anh

 

To trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

 

“To” là một trong những giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất. Nghĩa cơ bản của “to” trong tiếng Anh là : đến, để,..

Ví dụ: 

  • I went from Hanoi to Hai Phong in 5 hours
    Tôi đi từ Hà Nội đến Hải Phòng trong vòng 5 giờ.
  • I study hard to pass the exam
    Tôi chăm chỉ học tập để vượt qua kỳ thi.

 

Cách dùng giới từ "to" trong tiếng Anh

 

  1. Cách dùng "to" trong tiếng Anh với vai trò trong một động từ nguyên mẫu có “to”

Đầu tiên phải kể đến đó là các động từ nguyên mẫu có “to”.”to” ở đây sẽ đứng trước một động từ nguyên mẫu nhằm đảm bảo cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa cho một động từ trước nó.

Ví dụ:

  • He wants to buy a new car
    Want + to V” : muốn làm gì.
    (Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới)
  • He advised me to eat lots of vegetables.
    advised + sb+ to V” : khuyên ai đó làm gì
    (Anh ấy khuyên tôi nên ăn nhiều rau).

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc câu tuyệt đối trong tiếng anh

 

  1. Cách dùng "to" trong tiếng Anh với vai trò là một giới từ

Đây là cách dùng phổ biến và thường gặp của “to”. Được dùng với tư cách là một giới từ thì “to” cũng mang các nghĩa khác nhau.

Cách dùng To để chỉ nơi chốn

“To” có thể được dùng trong câu tiếng Anh nhằm chỉ nơi chốn, hay việc di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác, hay đang đi đến đâu,…

Ví dụ: 

  • I’ll go to school in 5 minutes
    (Tôi sẽ đi đến trường trong 5 phút nữa.)
  • We went to the restaurant.
    (Chúng tôi đã đến nhà hàng.)

Cách dùng To để chỉ giới hạn hay điểm kết thúc của một cái gì đó

“To” được dùng để chỉ giới hạn hay mức độ , điểm kết thúc

Ví dụ

  • The water has flooded to the window.
    (Nước đã ngập lên tận cửa sổ rồi)
  • The stock price has dropped to its lowest ever.
    (Giá cổ phiếu đã giảm đến mức thấp nhất từ trước đến nay.)

Cách dùng To để chỉ một mối quan hệ

“To” được dùng để chỉ một mối quan hệ nào đó. “To sb” : Đối với ai, đối với cái gì,.

Ví dụ: 

  • He is very important to me.
    (Anh ấy rất quan trọng đối với tôi.)
  • This song means a lot to me.
    (Bài hát này có nhiều ý nghĩa với tôi.)

 

Cách dùng To để chỉ một khoảng thời gian hay một giai đoạn

Cách dùng To để chỉ một khoảng thời gian thông thường to sẽ đi kèm với from. Với cấu trúc như sau: from…to…: từ …đến…

Ví dụ

  • I go to work from Monday to Friday.
    (Tôi đi làm từ thứ hai đến thứ sáu.)
  • From baby to old he always bullied me.
    (Từ nhỏ đến lớn anh ta luôn bắt nạt tôi.)
  •  
  1. Một số tính từ đi kèm với giới từ “to”

 

  • Able to : có thể
  • Acceptable to : có thể chấp nhận
  • Accustomed to : quen với
  • Agreeable to : có thể đồng ý
  • Addicted to : đam mê
  • Available to sb : sẵn cho ai
  • Delightfull to sb : thú vị đối với ai
  • Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
  • Clear to : rõ ràng
  • Contrary to : trái lại, đối lập
  • Equal to : tương đương với
  • Exposed to : phơi bày, để lộ
  • Favourable to : tán thành, ủng hộ
  • Grateful to sb : biết ơn ai
  • Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
  • Important to : quan trọng
  • Identical to sb : giống hệt
  • Kind to : tử tế
  • Likely to : có thể
  • Lucky to : may mắn
  • Liable to : có khả năng bị
  • Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai
  • Next to : kế bên
  • Open to : cởi mở
  • Pleasant to : hài lòng
  • Preferable to : đáng thích hơn
  • Profitable to : có lợi
  • Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
  • Rude to : thô lỗ, cộc cằn
  • Similar to : giống, tương tự
  • Useful to sb : có ích cho ai
  • Willing to : sẵn lòng

 

Cách dùng To

 

Phân biệt cách dùng to V và V-ing

 

To V (động từ nguyên mẫu có to) và V-ing (danh động từ) có những vị trí cúng như chức năng trong câu tiếng Anh là như nhau. Đây cũng là hai trong các dạng của động từ trong tiếng Anh khi chia động từ.

 

Chúng đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ hay bổ ngữ cho tân ngữ..

Tuy nhiên chúng sẽ không đồng thời xuất hiện cạnh nhau (có cái này thì sẽ không có cái kia)

Điều này được thể hiện rõ rệt nhất khi to V hoặc V-ing làm tân ngữ cho động từ hoặc bổ ngữ cho tân ngữ.

Tuy nhiên để biết được Khi nào dùng To V khi nào dùng V-ing thì không có phương pháp nào khác ngoài học thuộc chúng.

Cùng tìm hiểu bảng động từ dưới đây để biết được Khi nào thì các động từ sẽ có dạng to V và khi nào sẽ có dạng V-ing nhé.

 

Những động từ mà theo sau nó là to V

 

  • Afford: đủ khả năng
  • Bear: chịu đựng
  • Decide: quyết định
  • Learn : học hỏi
  • Manage: thành công
  • Pretend: giả vời
  • Appear: xuất hiện
  • Begin: bắt đầu
  • Expect” Mong đợi
  • Hesitate: do dự
  • Neglect: thờ ơ
  • Seem: mong chờ
  • Fail: thất bại
  • Choose: lựa chọn
  • Wish: ước
  • Intend: dự định
  • Propose: đề xuất
  • Swear: thề

 

Những động từ mà theo sau nó là V-ing

 

V-ing

 

  • Những từ chỉ giác quan: hear, see,…
  • Những động từ khác
  • Quit: bỏ 
  • Suggest: gợi ý
  • Continue: tiếp tục
  • Dislike: không thích
  • Hate: ghét
  • Recall: nhắc nhở
  • Avoid: tránh
  • Admit: chấp nhận
  • Mind: quan tâm
  • Resent: gửi lại
  • Consider: cân nhắc
  • Delay: trì hoãn
  • Discuss: thảo luận
  • Keep: giữ
  • Enjoy: thích
  • Understand: hiểu
  • Deny từ chối

>>>Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tìm hiểu cấu trúc câu tuyệt đối trong tiếng anh

Khi bạn muốn nói “I go to school” đây là cách nói theo đúng cấu trúc S + V + O. Việc bạn bổ sung  thêm các thông tin khác về thời gian, địa điểm, hành động,… vào trong câu sẽ khiến câu văn hoàn chỉnh hơn về ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp. Một trong những thành phần thêm vào chính là cấu trúc tuyệt đối. Cùng tìm hiểu chủ đề ngữ pháp này để có thể vận dụng nó linh hoạt trong cuộc sống nhé.

 

Định nghĩa về cấu trúc tuyệt đối trong Tiếng Anh

 

Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng anh

 

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute Phrase), hay còn có cách gọi khác là cụm từ độc lập là một nhóm các danh từ, đại từ, phân từ và từ bổ ngữ kết hợp lại với nhau.

Về chức năng:

+ Đối với những câu có cùng một chủ ngữ, người ta thường rút gọn bằng cách sử dụng các phân từ. Còn đối với các câu có chủ ngữ khác nhau, để ghép các câu lại hoặc rút gọn nó, người ta dùng cấu trúc tuyệt đối.

+ Cấu trúc tuyệt đối không giữ chức năng ngữ pháp với các thành phần khác trong câu nên nó có thể đứng ở vị trí bất kỳ mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp ban đầu của câu.

Về hình thức: 

Cấu trúc tuyệt đối được phân biệt với các thành phần khác trong câu bởi dấu phẩy.

Về cách dùng: 

Vì tính chất làm ý nghĩa câu văn phong phú, biểu đạt đa dạng hơn nên cấu trúc tuyệt đối thường được sử dụng trong văn chương và thơ. Cấu trúc này được dùng để bổ nghĩa cho cả câu chứ không riêng gì một thành phần nào nên nó có thể được lược bỏ mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh câu đó.

Ví dụ:

  • The weather being nice, they could go for a walk.

(Thời tiết đang rất đẹp, họ có thể ra ngoài đi dạo) 

Ở dạng truyền thống, câu này có thể được viết lại như sau: The weather was nice, they could go for a walk. Mệnh đề “The weather was nice” khi chuyển sang cấu trúc tuyệt đối sẽ ở dạng Noun + V_ing là The weather being nice.

  • Their homework completed, Linda and Bill went to the theatre at 10 p.m.

(Hoàn thành bài tập, Linda và Bill đi xem phim lúc 10 giờ tối.)

Ở dạng truyền thống, câu này có thể được viết lại như sau: After their homework was completed, they could go for a walk. Mệnh đề “After their homework was completed” khi chuyển sang cấu trúc tuyệt đối sẽ ở dạng Noun + V3/V-ed là Their homework completed.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc In favour of chính xác nhất

 

Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh

 

Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc tuyệt đối được hình thành bằng các cách sau đây.

Trong trường hợp mang nghĩa chủ động

Cấu trúc tuyệt đối mang nghĩa chủ động là dạng câu chúng ta dễ dàng bắt gặp nhất, đặc biệt trong các dạng bài kết hợp 2 câu thành 1. Hãy cùng phân tích lại cấu trúc và điểm qua một số ví dụ sau nhé.

Cấu trúc: 

Noun (danh từ) + V_ing

Ví dụ:

  • Because there was nothing else to do, they went home (khác chủ ngữ)

=> There being nothing else to do, they went home. (chủ động)

(Vì không có việc gì làm, họ về nhà)

  • If the weather is fine tomorrow, we will go picnicking together.

=> The weather being fine tomorrow, we will go picnicking together. 

(Nếu ngày mai trời đẹp, chúng tôi sẽ đi cắm trại cùng nhau.)

 

Trong trường hợp mang nghĩa bị động

Cấu trúc tuyệt đối khi mang nghĩa bị động cũng là một trong những phần cấu trúc dễ dàng bắt gặp trong các đoạn văn tiếng Anh. Hãy cùng xem cấu trúc dưới đây để phân biệt với trường hợp mang nghĩa chủ động nhé.

Cấu trúc: 

Noun (danh từ) + V3/V-ed

Ví dụ: 

  • Our house was cleaned, we could go to Mary’s birthday party. (khác chủ ngữ)

=> Our house cleaned, we could go to Mary’s birthday party.

(Ngôi nhà của chúng tôi được dọn dẹp, chúng tôi có thể đi tới buổi tiệc sinh nhật của Mary.)

  • After the signal was given, the car started at once.

=> The signal given, the car started at once.

(Sau khi tín hiệu được đưa ra, chiếc xe ô tô đã bắt đầu đi ngay lập tức.)

 

Trường hợp đại từ kết hợp với động từ nguyên mẫu có to

Một trường hợp phổ biến khác của cấu trúc tuyệt đối là đại từ kết hợp nguyên mẫu có to. Khi sử dụng cấu trúc này, câu văn của bạn không chỉ tránh được việc lặp từ mà còn tăng được sự chú ý khi sử dụng cấu trúc hay.

Cấu trúc:

Pronoun (đại từ) + to-V

Ví dụ:

We all finished deadlines, some to go to the cinema, others to come back home.

=> pronoun: some/others + to-V: to go/to come

(Chúng tôi hoàn thành hết nhiệm vụ đúng thời hạn, một số người đi xem phim, số người khác về nhà.)

 

Danh từ/đại từ kết hợp với cụm giới từ/ tính từ

Sử dụng danh từ/đại từ kết hợp với cụm giới từ/ tính từ trong câu tiếng Anh sẽ là một cấp bậc cao hơn của cấu trúc tuyệt đối. Khi sử dụng dạng ngữ pháp này, bạn cần phải chắc chắn nắm vững kiến thức về giới từ trong tiếng Anh của mình.

Cấu trúc:

Noun/Pronoun + adjective/prepositional phrase

(Danh từ/Đại từ + Cụm tính từ/Cụm giới từ)

Ví dụ:

  • His effort stronger than ever, June decided not to give up his goals until he had achieved them.

(Sự cố gắng của June đang mạnh mẽ hơn bao giờ hết, anh ta quyết định sẽ không từ bỏ các mục tiêu của mình cho tới khi đạt được chúng.)

Trong câu trên danh từ “effort” đã kết hợp với tính từ “conscientious” để tạo thành một cấu trúc tuyệt đối. 

Lưu ý: Trước cấu trúc tuyệt đối ở dạng này chúng ta có thể thêm giới từ “with”.

Ví dụ:

Ann’s boyfriend was waiting, (with) his eyes on her back.

(Bạn trai của Ann đang đợi, mắt anh ta dán vào vào lưng của cô ấy.)

 

Một số cấu trúc câu tuyệt đối thông dụng trong Tiếng Anh

 

Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng anh

Do tính chất không bị ràng buộc về ngữ pháp với các thành phần khác của câu, các cấu trúc tuyệt đối có thể được sử dụng linh hoạt, vận dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tham khảo một số cấu trúc câu tuyệt đối thông dụng ngay sau đây và tự tạo nên cho mình những mẫu câu riêng biệt nhé.

 

  1. We thought all dresses, roughly speaking, cost about 500 – 800 dollars.

(Chúng tôi nghĩ tất cả các chiếc váy đó, nói chung, đều có giá từ 500 – 800 đô.)

  1. Considering Junny’s abilities, she could have finished this project better.

(Xét đến khả năng của Junny, cô ấy lẽ ra đã có thể hoàn thành dự án này tốt hơn.)

  1. It is going to rain, judging by the dark clouds.

(Trời đang có thể sắp mưa, dựa trên những đám mây đen)

  1. To get back to the main point, we need to recruit more employees.

(Quay trở lại vấn đề chính, chúng ta cần thuê thêm nhiều nhân viên.)

Nguồn: sưu tầm

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài