Cách phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh đơn giản nhất
Colleague và College là gì? Làm thế nào để phân biệt được chúng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Colleague trong tiếng Anh
Colleague: đồng nghiệp.
Ví dụ:
- Mike is my colleague.
(Mike là đồng nghiệp của tôi.)
- I ran into my colleague in the mall.
(Tôi tình cờ gặp đồng nghiệp của mình trong trung tâm mua sắm.)
Trong tiếng Anh, Colleague được sử dụng để nói về một người mà bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.
Ví dụ:
- She is described by her colleagues as a workaholic.
(Cô được đồng nghiệp mô tả là một người nghiện công việc.)
- My colleagues help me a lot with my work.
(Các đồng nghiệp giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.)
- Jack and I were friends and colleagues for more than 10 years.
(Jack và tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 10 năm.)
>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé
Cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh:
- Colleague relationship: Mối quan hệ đồng nghiệp
- New colleague : Đồng nghiệp mới
- Good colleague: Đồng nghiệp tốt
- Work colleagues: Đồng nghiệp làm việc
- Senior colleagues: Đồng nghiệp cao cấp
- Male colleagues: Đồng nghiệp nam
- Female colleagues: Đồng nghiệp nữ
- Distinguished colleague: Đồng nghiệp xuất sắc
- Experienced colleague: Đồng nghiệp có kinh nghiệm
Cách dùng College trong tiếng Anh
College : trường cao đẳng, đại học
Ví dụ:
- Mike was the president of the IT club when he was in college.
(Mike là chủ tịch câu lạc bộ CNTT khi anh còn học đại học. )
- Jack met his wife when they were in college.
(Jack gặp vợ khi họ còn học đại học.)
Trong tiếng Anh, từ College được sử dụng để nói về nơi sinh viên đến học tập hoặc được đào tạo sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
Tuy nhiên, cách dùng “College” ở Việt Nam và nước ngoài có sự khác nhau. Cụ thể:
- Ở Việt Nam: Dùng để nói về các trường cao đẳng
- Nước ngoài: College nói dùng để chỉ về trường trực thuộc đại học
Ví dụ:
- He’s now in his first year of college.
(Bây giờ anh ấy đang học năm nhất đại học.)
- She’s hoping to go to a famous college next year.
(Cô ấy hy vọng sẽ vào một trường đại học nổi tiếng vào năm tới.)
- Their eldest daughter is just out of college.
(Con gái lớn của họ vừa tốt nghiệp đại học.)
Cụm từ đi với College trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với College trong tiếng Anh
- College education: Giáo dục cao đẳng
- College administrator: Quản trị viên đại học
- College athlete: Vận động viên đại học
- College boy: Nam sinh đại học
- College campus: Khuôn viên trường đại học
- College degree: Bằng đại học
- College girl: Nữ sinh đại học
- College graduate : Tốt nghiệp cao đẳng
- College professor: Giáo sư đại học
- College student: Sinh viên
Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh
Như vậy, ta có thể thấy, Colleague và College có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- Colleague: đồng nghiệp người làm cùng bạn
- College: trường cao đẳng, đại học
Ví dụ:
- Mike said that he had a secret crush on a colleague.
(Mike nói rằng anh ấy đã yêu thầm một đồng nghiệp.)
- Mike hopes he will pass his favorite college.
(Mike hy vọng anh ấy sẽ đậu vào trường đại học yêu thích của mình.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp danh sách các nước nói tiếng Anh phổ biến trên thế giới