Tin tức & Sự kiện
Làm thế nào để phân biệt chính xác “Latter” và “Later”? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể tự tin sử dụng hai từ này hiệu quả trong mọi tình huống.
1. “Latter” là gì?
“Latter” được sử dụng khi nói về phần cuối của một giai đoạn, thời gian hoặc một điều gì đó có thể xác định được ngay trong thời điểm nói.
- Latter (adj): Phần cuối, nửa sau (Chỉ những sự việc xảy ra ở phần cuối, giai đoạn cuối hoặc thời gian cuối của một hoạt động nào đó).
Ví dụ: The latter chapters of the novel were the most emotional. (Những chương cuối của cuốn tiểu thuyết là cảm động nhất.)
- Latter (n): Chỉ cái sau (Nói đến cái thứ 2 trong 2 cái được đề cập trước đó).
Ví dụ: This is Anna and Lisa. The latter is a doctor. (Đây là Anna và Lisa. Người sau là bác sĩ.)
Các cụm từ, giới từ đi cùng “Latter”:
- Latter days: những ngày sau đó
- The latter half: nửa sau
- The latter part of sth (book, the movie, the lesson, …): phần cuối, phần sau hoặc thời gian cuối của 1 điều gì đó
“Latter” nghĩa là gì?
>> Tham khảo: Cách phân biệt nhanh Desert và Dessert
2. “Later” là gì?
“Later” sử dụng để nói về một thời điểm sau thời điểm hiện tại và chưa thể được xác định trong tương lai
- Later (adj): Sau này (chỉ cái gì đó xảy ra sau ở một thời điểm trong tương lai, sau thời điểm đang đề cập) hoặc gần hơn, hiện đại hơn.
Ví dụ: She required intensive treatment in the later phases of her recovery. (Cô ấy cần điều trị chuyên sâu trong các giai đoạn sau của quá trình hồi phục.)
Ví dụ: Later editions of the book include additional chapters. (Các ấn bản sau của cuốn sách có thêm một số chương mới.)
- Later (adv): Sau (Một thời gian trong tương lai hoặc sau thời gian bạn đã đề cập).
Ví dụ: She will call you later (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
Những cụm từ, giới từ đi cùng với “Later”:
- Later on: một thời điểm trong tương lai
- No/not later than: không muộn hơn
- Catch you Later = see you later: gặp lại sau
- Sooner or later: không sớm thì muộn, sớm muộn gì
Cách dùng của “Later” là gì?
3. Phân biệt “Latter” và “Later”
Tiêu chí |
Latter |
Later |
Từ loại |
Tính từ, danh từ |
Tính từ, trạng từ |
Phiên âm & Cách phát âm |
/ˈlæt.ər/ – Âm A ngắn, đọc nhanh. |
/ˈleɪ.tər/ – Âm A dài, nhấn mạnh. |
Cách sử dụng |
Dùng khi nói về cái sau trong hai lựa chọn hoặc phần cuối của một điều gì đó. |
Dùng khi nói về thời gian trong tương lai hoặc sự việc xảy ra muộn hơn. |
Ví dụ |
- The latter part of the book was hardest to write. (Phần cuối của cuốn sách khó viết nhất.) - This is Sam and Jack. The latter is the younger brother. (Đây là Sam và Jack. Người sau là em trai.) |
- I'll call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) - The later chapters of the book are more interesting. (Những chương sau của cuốn sách thú vị hơn.) |
>> Mời xem thêm: Cách phân biệt basis và basic trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp (“Latter” hoặc “Later”)
1. I have two pets, a dog and a cat. The ______ is more playful.
2. We will discuss this issue ______ in the meeting.
3. The ______ part of the movie was really emotional.
4. He promised to return the book ______ this week.
5. The two candidates had different opinions, and the ______ had a more convincing argument.
6. The ______ half of the match was more exciting than the first.
7. Let’s meet for coffee ______ in the afternoon.
8. The ______ chapters of the book are more difficult to understand.
Đáp án:
1. latter
2. later
3. latter
4. later
5. latter
6. latter
7. later
8. latter
Bài tập 2: Điền từ “Latter” hoặc “Later”
1. There were two options: staying home or going to the party. I chose the second one.
➡ There were two options: staying home or going to the party. I chose the ______.
2. I will visit my grandparents at a future time.
➡ I will visit my grandparents ______.
3. The final chapters of this book are the most thrilling.
➡ The ______ chapters of this book are the most thrilling.
4. We can discuss this subject after the meeting.
➡ We can discuss this subject ______.
Đáp án:
1. There were two options: staying home or going to the party. I chose the latter.
2. I will visit my grandparents later.
3. The latter chapters of this book are the most thrilling.
4. We can discuss this subject later.
Qua bài viết này, chúng ta đã phân biệt rõ "Latter" và "Later", từ định nghĩa, cách dùng đến những cụm từ thường đi kèm. Hy vọng rằng những ví dụ và bài tập đi kèm sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng hai từ này một cách chính xác. Đừng quên ghé thăm website pantado.edu.vn để học thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!
>> Tham khảo: 5+ tips luyện nghe tiếng Anh tại nhà
Bạn nghĩ "basis" và "basic" có thể thay thế cho nhau không? Dù chỉ khác nhau một chút, nhưng mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Vì thế, bài viết này của Pantado sẽ giúp bạn phân biệt “basis” và “basic” một cách dễ hiểu nhất, hãy cùng khám phá ngay sự khác biệt giữa hai từ này dưới đây nhé!
1. "Basis" – Danh từ (Noun)
Ý nghĩa: "Basis" là danh từ mang nghĩa là "nền tảng", "cơ sở" hoặc "căn cứ" cho một hành động, quyết định hoặc quan điểm nào đó.
Ví dụ:
- The basis for his argument is questionable.
(Cơ sở cho lập luận của anh ấy đang bị nghi ngờ.) - Their friendship was built on the basis of mutual respect.
(Tình bạn của họ được xây dựng trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau.)
“Basis” nghĩa là gì?
Các cụm từ phổ biến với "Basis":
- On the basis of = based on → Dựa trên cơ sở
This award was decided on the basis of votes from the audience.
(Giải thưởng này được quyết định dựa trên số phiếu bình chọn từ khán giả.)
- On a daily basis → Hàng ngày
On a daily basis, I go for a walk to stay healthy
(Hàng ngày, tôi thường đi bộ để giữ gìn sức khỏe.)
- On a regular basis → Thường xuyên
We meet on a regular basis to discuss the project.
(Chúng tôi gặp nhau thường xuyên để thảo luận về dự án.)
- On a voluntary basis → Trên cơ sở tự nguyện
She works at the shelter on a voluntary basis.
(Cô ấy làm việc tại nơi trú ẩn trên cơ sở tự nguyện.)
- On a temporary basis → Tạm thời
He was hired on a temporary basis.
(Anh ấy được thuê tạm thời.)
>> Tham khảo: Vị trí và cách dùng của bổ ngữ
2. "Basic" – Tính từ (Adjective)
Ý nghĩa: "Basic" là tính từ, mang nghĩa là "cơ bản", "căn bản" hoặc "đơn giản", dùng để mô tả những thứ ở mức độ nền tảng hoặc quan trọng nhất.
Ví dụ:
- She has a basic understanding of mathematics.
(Cô ấy có hiểu biết cơ bản về toán học.) - Food and water are basic human needs.
(Thức ăn và nước uống là những nhu cầu cơ bản của con người.)
Định nghĩa của “Basic”
Các cụm từ phổ biến với "Basic":
- Basic knowledge → Kiến thức cơ bản
A basic knowledge of computers is required for this job.
(Cần có kiến thức cơ bản về máy tính cho công việc này.)
- Basic principles → Nguyên tắc cơ bản
Understanding the basic principles of physics is essential.
(Hiểu các nguyên tắc cơ bản của vật lý là cần thiết.)
- Basic training → Đào tạo cơ bản
New employees must undergo basic training.
(Nhân viên mới phải trải qua khóa đào tạo cơ bản.)
3. Phân biệt "Basis" và "Basic"
Cách phân biệt “basis” và “basic”
Tiêu chí |
Basis |
Basic |
Loại từ |
Danh từ (Noun) |
Tính từ (Adjective) |
Ý nghĩa |
Nền tảng, cơ sở của một điều gì đó |
Căn bản, đơn giản, mức độ nền tảng |
Ví dụ |
The basis of her success is hard work. (Cơ sở cho sự thành công của cô ấy là làm việc chăm chỉ.) |
Hard work is a basic requirement for success. (Làm việc chăm chỉ là một yêu cầu cơ bản để thành công.) |
>> Xem thêm: Phân biệt "Desert" và "Dessert"
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền "basis" hoặc "basic" vào chỗ trống
1. The ______ of his argument is weak.
2. She only has a ______ understanding of physics.
3. We meet on a regular ______ to discuss the project.
4. Good communication is a ______ requirement for teamwork.
5. The court made its decision on the ______ of the evidence provided.
6. The ______ of a healthy lifestyle includes a balanced diet and regular exercise.
7. He only has a ______ level of knowledge in programming.
8. We hired the employee on a temporary ______.
9. English grammar has some ______ rules that all learners must know.
10. The company's decision was made on the ______ of customer feedback.
11. She took a course to improve her ______ communication skills.
12. This training provides the ______ foundation for further learning.
13. The judge made the ruling on the ______ of the evidence presented.
Đáp án:
1. basis
2. basic
3. basis
4. basic
5. basis
6. basis
7. basic
8. basis
9. basic
10. basis
11. basic
12. basic
13. basis
Bài tập 2: Chọn câu đúng
1. A. Her teaching method is based on a strong basis.
B. Her teaching method is based on strong basic principles.
2. A. We need to establish a basic for our plan.
B. We need to establish a basis for our plan.
Đáp án:
1. B - Her teaching method is based on strong basic principles.
2. B - We need to establish a basis for our plan.
5. Kết luận
Trên đây là bài viết chi tiết về cách phân biệt “basis” và “basic” trong tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác hai từ vựng này trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn nâng cao sự chuyên nghiệp trong viết và nói. Đừng ngại thực hành mỗi ngày để biến kiến thức thành kỹ năng vững chắc. Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi thêm nhiều từ vựng khác để làm chủ ngôn ngữ này một cách hiệu quả bằng cách theo dõi website của Pantado tại pantado.edu.vn ngay nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé
Famous và infamous là một trong những cụm từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ rằng infamous sẽ là từ trái nghĩa với famous đúng không? Cùng tìm hiểu cách phân biệt famous và infamous trong tiếng Anh nhé.
Cách dùng Famous trong tiếng Anh
Famous là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nổi tiếng”
Ví dụ:
- Son Tung is an extremely famous singer in Vietnam.
Sơn Tùng là một ca sĩ vô cùng nổi tiếng tại Việt Nam. - I want to become famous.
Tôi muốn trở nên nổi tiếng
Famous được sử dụng khi muốn nói về sự nổi tiếng của ai đó. Người ta sẽ sử dụng famous sau động từ tobe
Ví dụ:
- He was famous 5 years ago.
Anh ấy đã nổi tiếng Anh đây 5 năm. - She is famous for her beauty.
Cô ấy nổi tiếng bởi vẻ đẹp của cô.
Người ta còn sử dụng famous để nói về việc ai nổi tiếng trong lĩnh vực gì.
Ví dụ:
- He is a friend of a famous singer.
Anh ấy là bạn của một ca sĩ nổi tiếng. - Becoming a famous actor takes a lot of effort.
Để trở thành một diễn viên nổi tiếng cần phải rất nỗ lực.
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cụm từ đi với Famous trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với famous thường được sử dụng.
- Famous singer: Ca sĩ nổi tiếng
- Famous actors: Diễn viên nổi tiếng
- Famous athletes: Vận động viên nổi tiếng
- Famous footballer: Cầu thủ nổi tiếng
- Famous tennis player: Tay vợt nổi tiếng
- Famous doctor: Bác sĩ nổi tiếng
- Famous people: Người nổi tiếng = celebrities
Cách dùng Infamous trong tiếng Anh
Infamous : tai tiếng, mang tiếng, khét tiếng.
Ví dụ:
- She is infamous for saying that a college degree can be bought.
Cô ấy nổi tiếng vì nói rằng có thể mua được bằng đại học. - He’s famous for being crazy.
Anh ấy mang tiếng là một kẻ điên rồ.
Thông thường người ta sẽ dùng infamous để nói về những người được nhiều người biết đến nhưng theo hướng tiêu cực.
Ví dụ:
- He’s infamous for being promiscuous.
Anh ta mang tiếng là lăng nhăng. - He’s one of the infamous thieves on Wall Street.
Anh ta là một trong những tên trộm khét tiếng tại phố Wall.
Như các bạn đã thấy thì infamous cũng có nghĩa là nổi tiếng nhưng theo chiều hướng tiêu cực chứ không phải là từ trái nghĩa với famous đâu nhé.
Cụm từ đi với Infamous trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với infamous trong tiếng Anh có thể bạn cần biết:
- Infamous thief: Tên trộm khét tiếng
- Infamous singer: Ca sĩ tai tiếng
- Infamous disappearance: Vụ mất tích nổi tiếng.
Phân biệt Famous và Infamous trong tiếng Anh
Nếu bạn chú ý thì khá là dễ nhận ra sự khác nhau giữa hai từ này.
Tuy nhiên thì chúng mình cũng muốn tổng kết lại một chút để các bạn có thể dễ dàng nắm được nhé.
- Famous có nghĩa là nổi tiếng nhưng dựa vào một điều tích cực.
- Infamous là nổi tiếng nhưng do một yếu tố tiêu cực nào đó.
- Sự khác biệt về hình thức.
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh hiệu quả
Việc làm từ thiện là việc vô cùng ý nghĩa với cả cộng đồng và cho cả chính những người làm từ thiện. Cùng tham khảo bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng thông dụng viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Volunteer |
/ˌvɑlənˈtɪr/ |
Làm từ thiện, làm tình nguyện |
Donate |
/ˈdoʊˌneɪt/ |
Quyên góp |
Donation |
/doʊˈneɪʃən/ |
Sự quyên góp |
Charity fund |
/ˈʧɛrɪti/ /fʌnd/ |
Quỹ từ thiện |
Charity house |
/ˈʧɛrɪti/ /haʊs/ |
Nhà ở từ thiện |
Charity organization |
/ˈʧɛrɪti/ /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ |
Tổ chức từ thiện |
Endowment |
/ɛnˈdaʊmənt/ |
Tài trợ |
Fund raiser |
/fʌnd/ /ˈreɪzər/ |
Buổi gây quỹ |
Benefactor |
/ˈbɛnəˌfæktər/ |
Nhà hảo tâm |
Handout |
/ˈhænˌdaʊt/ |
Phát |
Orphange |
/ˈɔːr.fən.ɪdʒ/ |
Trại trẻ mồ côi |
Blood donation |
/blʌd/ /doʊˈneɪʃən/ |
Hiến máu nhân đạo |
Needy people |
/ˈnidi/ /ˈpipəl/ |
Người cần sự giúp đỡ |
Homeless people |
/ˈhoʊmləs/ /ˈpipəl/ |
Người vô gia cư |
Contribution |
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/ |
Sự đóng góp |
Spiritual |
/ˈspɪrɪʧəwəl/ |
Thuộc về tinh thần |
Emotional |
/ɪˈmoʊʃənəl/ |
Xúc động, giàu cảm xúc |
Positive |
/ˈpɑzətɪv/ |
Tích cực |
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh trực tuyến
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện miền Trung bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Being a volunteer is one of the best things you can do with your life. I have been a member of a charity fund since 18. As a volunteer, I have had many chances to visit different regions in Vietnam to help people who need help. The trip that I remember the most is the trip to Central Vietnam in 2020. At that time, people living here were suffering from a lot of difficulties and lost after three floods, four storms and a series of landslides. My organization held a fundraiser in Ho Chi Minh to collect money, clothes and necessities. Many benefectors came to donate things. After that, we went to several provinces in Central Vietnam, met the committee there and distributed the donated things. I still remember that driving was very difficult due to the mud, many roads were still flooded so it was impossible to cross. In addition, landslides could occur at any time so it was really dangerous and stressful. However, seeing the joy of people receiving gifts, I felt that all the hard work was worth it. I hope there are more and more charity organizations as well as endowments to help needy people.
Dịch nghĩa:
Trở thành người làm từ thiện là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm với cuộc đời mình. Tôi là thành viên của một quỹ từ thiện từ năm 18 tuổi. Là một tình nguyện viên, tôi đã có nhiều cơ hội đến các vùng khác nhau ở Việt Nam để giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Chuyến đi mà tôi nhớ nhất là chuyến vào miền Trung năm 2020. Khi đó, người dân nơi đây đang phải gánh chịu muôn vàn khó khăn, mất mát sau phong ba, bão lụt và hàng loạt vụ sạt lở đất. Tổ chức của tôi đã tổ chức một buổi quyên góp tại Hồ Chí Minh để quyên góp tiền, quần áo và nhu yếu phẩm. Nhiều nhà hảo tâm đã đến quyên góp đồ đạc. Sau đó, chúng tôi đến một số tỉnh ở miền Trung, gặp ủy ban ở đó và phân phát những thứ quyên góp được. Tôi còn nhớ lúc đó lái xe rất khó khăn do bùn lầy, nhiều đoạn đường còn ngập nước nên không thể băng qua được. Ngoài ra, sạt lở đất có thể xảy ra bất cứ lúc nào nên thực sự nguy hiểm và căng thẳng. Tuy nhiên, nhìn thấy niềm vui của mọi người khi nhận quà, tôi cảm thấy công sức mình bỏ ra đều xứng đáng. Tôi hy vọng ngày càng có nhiều tổ chức từ thiện cũng như tài trợ để giúp đỡ những người khó khăn.
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện cho trẻ em mồ côi bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Members of a charity organization also benefits themselves because they get to see how their contribution has made a difference. My first volunteer trip was in June 2020 at an orphanage in Hanoi. The orphanage is housing children without parents from different regions in our country. It provides medical care to children, education, food, and other necessities. At that time, my uncle who was a founder and chairman of a charity in Hanoi, told me to join this activity. I love children so I never hesitated to join. On the day of our visit, we brought food and clothes to the kids. In addition, we held some activities such as playing games, singing, dancing,… It was a lovely experience seeing kids be wreathed in smiles. The selfless act of volunteering also provides a spiritual enhancement to me.
Dịch nghĩa:
Các thành viên của tổ chức từ thiện cũng mang lại lợi ích cho chính họ vì họ được thấy sự đóng góp của họ đã tạo ra sự khác biệt như thế nào. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên của tôi là vào tháng 6 năm 2020 tại một trại trẻ mồ côi ở Hà Nội. Cô nhi viện này là nơi ở của những đứa trẻ không có cha mẹ từ các vùng khác nhau trên đất nước chúng ta. Nó cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho trẻ em, giáo dục, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Lúc đó, chú tôi là người sáng lập và là chủ tịch một tổ chức từ thiện ở Hà Nội, đã bảo tôi tham gia hoạt động này. Tôi yêu trẻ con nên không bao giờ ngần ngại tham gia. Vào ngày chúng tôi đến thăm, chúng tôi đã mang thức ăn và quần áo cho bọn trẻ. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức một số hoạt động như chơi trò chơi, ca hát, nhảy múa,… Đó là một trải nghiệm đáng yêu khi thấy các em nhỏ được ôm trong nụ cười. Hành động tình nguyện quên mình cũng giúp tôi nâng cao tinh thần.
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện vùng cao bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
In Vietnam, there are still many provinces and cities where people’s lives are still difficult, especially in the mountainous area. In the winter, even kids living there don’t have enough warm clothes to wear. That’s why last year, I decided to join a charity organization to support the kids in Ha Giang. We used social networks to call for donations of old clothes, books,… for people in Ha Giang, especially the children. Then, we directly went there and visited the poorest districts. The weather was so cold, it was only about 5 degrees in the morning. Our help was never enough, but we tried our best and we are also still trying. I hope this year, we can collect more money and clothes. Knowing that you made a positive impact on someone is an emotionally uplifting experience that can never be matched by money or fame.
Dịch nghĩa:
Ở Việt Nam, vẫn còn nhiều tỉnh, thành phố đời sống người dân còn nhiều khó khăn, nhất là miền núi. Vào mùa đông, ngay cả những đứa trẻ sống ở đó cũng không có đủ quần áo ấm để mặc. Đó là lý do năm ngoái, tôi quyết định tham gia một tổ chức từ thiện để ủng hộ các bạn nhỏ ở Hà Giang. Chúng tôi đã sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp quần áo cũ, sách vở,… cho người dân Hà Giang, đặc biệt là các em nhỏ. Sau đó, chúng tôi trực tiếp đến đó và thăm các huyện nghèo nhất. Trời rét quá, sáng ra chỉ còn khoảng 5 độ. Sự giúp đỡ của chúng tôi không bao giờ là đủ, nhưng chúng tôi đã cố gắng hết sức và chúng tôi vẫn đang cố gắng. Tôi hy vọng năm nay, chúng tôi có thể thu thập được nhiều tiền và quần áo hơn. Biết rằng bạn đã tạo ra tác động tích cực đến ai đó là một trải nghiệm thăng hoa về mặt cảm xúc mà tiền bạc hay danh vọng không bao giờ sánh được.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Gift và Present chi tiết trong tiếng Anh
Gift và Present đều được sử dụng với ý nghĩa là “món quà”. Vậy khi nào dùng Gift? Khi nào dùng Present? Cùng tìm hiểu cách phân biệt Gift và Present qua bài viết dưới đây nhé!
Cách dùng Gift trong tiếng Anh
Gift : món quà, quà tặng
Ví dụ:
- The bag was a gift from my best friend.
(Chiếc túi là một món quà từ người bạn thân nhất của tôi.)
- Mike gave Jenny a storybook as a gift.
(Mike đã tặng Jenny một cuốn truyện như một món quà.)
Cách dùng 1: Gift được sử dụng để nói về những món quà, quà tặng mang ý nghĩa quan trọng. Món quà này có thể do người có vị thế, cấp bậc cao ơn tặng cho người có vị thế, cấp bậc thấp hơn.
Ví dụ:
- The boss gave me the notebook as a gift.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
- Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.
(Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.)
Cách dùng 2: Gift được sử dụng để nói về khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một ai đó.
Ví dụ:
- Daniel has a gift for volleyball.
(Daniel có năng khiếu về bóng chuyền.)
- Mrs. Vanga can predict the future. This is a gift.
(Bà Vanga có thể dự đoán tương lai. Đây là một tài năng thiên bẩm.)
>>> Mời xem thêm : Cách dùng cấu trúc waste time trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Cụm từ thông dụng với Gift
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với gift được dùng nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết bạn có thể tham khảo:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Annual gift |
Quà hàng năm |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Charitable gift |
Món quà từ thiện |
Deed of gift |
Chứng thư quà tặng |
Expensive gifts |
Những món quà đắt tiền |
Generous gift |
Món quà hào phóng |
Special gift |
Món quà đặc biệt |
Gift of life |
Quà tặng cuộc sống |
Gift of time |
Món quà của thời gian |
Gift wrap |
Gói quà |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Gift of gab |
Khả năng nói chuyện, hùng biện lưu loát |
Gift shop |
Cửa hàng quà tặng |
Cách dùng Present trong tiếng Anh
Present : món quà, quà tặng, quà biếu
Ví dụ:
- Mike gave me a present last night.
(Mike đã tặng quà cho tôi tối qua.)
- My best friend gave me a special present for my birthday, which is a dog.
(Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi, đó là một con chó.)
Cách dùng 1: Present được sử dụng để nói về một món quà ít trạng trọng hơn, một cái gì đó mà bạn được cho, mà không yêu cầu, vào một dịp đặc biệt như lễ cưới, sinh nhật,… , đặc biệt là để thể hiện tình bạn hoặc để nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
- My dad gave me a bicycle as a present.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
- Linda has just been given a wedding present by her father. It’s a car.
(Linda vừa được bố tặng quà cưới. Nó là một chiếc xe ô tô.)
Cách dùng 2: Present còn được sử dụng với một ý nghĩa khác là chỉ sự có mặt, hiện diện (tính từ) hay “hiện tại” (danh từ). Tuy nhiên, ở trong bài viết này, chúng ta chỉ nhắc tới nghĩ “món quà”.
Cụm từ thông dụng với Present
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Present:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Birthday present |
Món quà sinh nhật |
Christmas present |
Quà giáng sinh |
Present day |
Hiện nay |
Present perfect |
Hiện tại hoàn thành |
At present |
Hiện tại |
Makes a present |
Làm một món quà |
Wedding present |
Quà cưới |
Present itself |
Tự trình bày |
Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh
Cả hai từ Gift và Present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:
- Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng;
- Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
- The director gives us an annual gift of the handbook.
(The director gives us an annual gift of the handbook.)
- I will send Susie a birthday present as soon as possible.
(Tôi sẽ gửi quà sinh nhật cho Susie sớm nhất có thể.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Còn gì tuyệt vời hơn khi các bé vừa được học tiếng Anh vừa được xem phim hoạt hình phải không nào? Đây là phương pháp học khá hiệu quả được rất nhiều phụ huynh quan tâm. Chúng ta cùng nhau điểm qua top 7 phim hoạt hình tiếng Anh truyền cho con nhiều động lực và cảm hừng nhất qua bài viết dưới đây và học tập cùng con ngay nhé.
1. Coco (Hội ngộ kỳ diệu)
Câu chuyện tập trung vào cậu bé 12 tuổi có tên Miguel. Miguel sinh ra trong một gia đình mà nghề truyền thống là làm giày. Tuy nhiên, cậu hoàn toàn không có hứng thú với nghề của gia đình. Tất cả những gì cậu muốn là âm nhạc, chơi nhạc. Điều này lại bị gia đình ngăn cấm.
Đúng vào ngày Día de Muertos (Lễ hội Người chết) của Mexico, Miguel liều lĩnh trộm cây đàn guitar tại hầm mộ của Ernesto de la Cruz để tham gia một cuộc thi biểu diễn. Sự kiện khiến cậu bé dính phải lời nguyền và bước sang thế giới của người chết. Chuyến hành trình đồng thời là những bước trưởng thành của Miguel khi cậu nhận ra đâu mới là điều quan trọng nhất đối với mỗi con người.
2. Zootopia (Phi vụ động trời)
Câu chuyện xoay quanh cô thỏ Judy Hopps với ước mơ kì lạ là trở thành cảnh sát, một nghề tưởng chừng như chỉ dành cho các loài thú lớn. Dù có thành tích học tập xuất sắc ở học viện, cô vẫn chỉ được cảnh sát trưởng Bono giao công việc ghi giấy phạt. Trong lúc đó, sở cảnh sát đang đau đầu vì hàng loạt vụ mất tích của các loài thú ăn thịt. Judy tình cờ phát hiện ra manh mối của vụ án này, và cùng với chàng cáo Nick Wilde, cô dấn thân vào một cuộc phá án với kết cục đầy bất ngờ.
3. Ratatouille (Chú chuột đầu bếp)
Chú chuột đầu bếp đã trở thành một biểu tượng cho thông điệp “cho dù bạn là ai, bạn vẫn có thể đạt thành quả xứng đáng với tài năng và đam mê của mình”. Sinh ra là chuột đã khổ, sinh ra là chuột mà thích nấu nướng giữa một xã hội chỉ muốn tiêu-diệt-chuột thì còn khổ hơn thế nhiều. Remi là hiện thân của sự giằng xé, mâu thuẫn giữa việc theo đuổi ước mơ nấu nướng và nguy cơ có thể bị nguy hiểm đến chính mạng sống của mình. Sự vật lộn của đầu bếp bốn chân này chính là một chủ đề giàu sức nặng và hoàn toàn có thể khai thác một cách hiệu quả, nhân văn. Chuyến phiêu lưu của Remy tới kinh đô Paris hoa lệ không chỉ hàm chứa bài học về gia đình, sự trung thực, cái tôi hay nỗ lực theo đuổi đam mê mà còn đưa khán giả vào thế giới ẩm thực tuyệt diệu.
4. Moana (Cuộc hành trình của Moana)
Không chỉ dừng lại ở mức độ phim phiêu lưu, giải trí đơn thuần, Moana còn truyền tải không ít các mâu thuẫn khác. Đó là một người cha khư khư bảo vệ con gái, lo lắng quá mức về những mối nguy hiểm ngoài biển khơi. Đó là vị nữ thần kiến tạo thế giới bị đánh cắp trái tim và trở thành quỷ dữ. Và đó cũng là một cô gái 16 tuổi đầy dũng cảm, trách nhiệm, có cái “tôi” to lớn. Cô dám đánh đổi cuộc sống thanh bình, yên ổn bên gia đình để được một lần bước ra thế giới. Cô chấp nhận cãi lời cha để một lần được đi theo tiếng gọi của trái tim và đạt đến ước mơ. Nỗi trăn trở của Moana cũng chính là sự khắc khoải trong trái tim người trẻ tuổi. Họ có chấp nhận vứt bỏ thực tại để được sống đúng với bản thân, hay từ bỏ giấc mơ để tận hưởng cuộc sống yên bình?
5. Ballerina Leap (Vũ điệu thần tiên)
“Ballerina” được lên ý tưởng và dựng lại hình ảnh nước Pháp những năm 1879, kể về một đứa trẻ mồ côi nghèo tên là Felicie, một cô gái mồ côi nghèo 11 tuổi với mơ ước trở thành một nữ diễn viên múa ballet nhưng không được đào tạo một cách chính quy. Cô bé quyết định trốn khỏi trại trẻ mồ côi vùng nông thôn Brittany để đến với Paris hoa lệ cùng cậu bạn thân Victor. Không một chút kinh nghiệm và không một xu dính túi nhưng với sự giúp đỡ của Victor và Odette (cựu diễn viên múa ballet tài giỏi) cùng với sự quyết tâm cao độ, Félicie chấp nhận đương đầu với vô số thách thức để theo đuổi đam mê của mình.
6. The Good Dinosaur (Chú khủng long tốt bụng)
The Good Dinosaur đã thể hiện đôi khi tàn nhẫn nhưng rất cảm động và hấp dẫn về một tình bạn trong sáng, hết mình vì bạn bè, những điều xuất phát từ trái tim sẽ chạm đến trái tim, không thể không truyền cảm hứng cho các bạn thêm niềm tin vào cuộc sống, tình cảm gia đình, bạn bè xung quanh ta, sự mạnh mẽ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống khi từ một chú khủng long nhút nhát, Arlo đã học được cách đối diện với nỗi sợ hãi của bản thân và khám phá ra những khả năng tiềm ẩn của chính mình.
Bộ phim đã gửi một thông điệp ý nghĩa về một tình bạn đẹp đẽ ở hai tâm hồn không thể giao tiếp qua lời nói, là sự động viên thôi thúc người xem để họ dũng cảm bước qua nỗi sợ hãi vì "đôi khi ta vượt qua nỗi sợ hãi để thấy được những điều tuyệt đẹp ở phía bên kia".
7. Finding Dory ( Đi Tìm Dory)
Câu chuyện bắt đầu khi vào một ngày đẹp trời, cô đi dã ngoại cùng Nemo xem cảnh những con cá đuối trên đường đi cư trở về nhà của chúng. Thấy cảnh về nhà của những chú cá đuối khiến Dory cảm thấy nhớ nhà ghê gớm cùng với những kí ức vụn vặt về khoảng thời gian sống cùng bố mẹ càng thôi thúc Dory tìm đường trở về. Trong hành trình tìm lại gia đình, Dory phải đấu tranh với sự đãng trí của bản thân cũng như làm quen với nhau
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh chi tiết nhất
Trong tiếng Anh, “Chance” và “Opportunity” đều có nghĩa là "cơ hội", nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. “Chance” thường đề cập đến những cơ hội mang tính ngẫu nhiên, tình cờ, còn “Opportunity” là những cơ hội được lên kế hoạch hoặc có thể kiểm soát. Nếu bạn muốn sử dụng chính xác hai từ này, hãy cùng khám phá sự khác biệt qua bài viết dưới đây của Pantado nhé!
1. “Chance” là gì?
1.1 Định nghĩa của “Chance”
"Chance" là một danh từ, mang nghĩa là cơ hội, sự tình cờ, cơ may, thường dùng để chỉ một khả năng hoặc tình huống có thể xảy ra, đặc biệt là những sự kiện không chắc chắn hoặc phụ thuộc vào may mắn.
Ví dụ:
- I finally got the chance to present my idea in front of the board of directors. (Cuối cùng tôi cũng có cơ hội trình bày ý tưởng của mình trước ban giám đốc.)
- She missed her chance to win the championship by just one point. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội giành chức vô địch chỉ vì thiếu một điểm.)
Định nghĩa của “Chance”
1.2 Cách sử dụng "Chance"
"Chance" có thể được sử dụng để diễn tả các tình huống khác nhau trong cuộc sống, bao gồm:
- A chance to do something: Cơ hội để làm gì đó
Ý nghĩa: Dùng để nói về cơ hội hoặc dịp có thể thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He had a rare chance to work with top industry experts. (Anh ấy có cơ hội hiếm hoi để làm việc cùng những chuyên gia hàng đầu trong ngành.)
- If you get the chance to visit Paris, don’t forget to try their famous croissants! (Nếu bạn có cơ hội đến Paris, đừng quên thử bánh sừng bò nổi tiếng của họ!)
- The probability of something happening: Khả năng xảy ra của một sự việc:
"Chance" cũng có thể ám chỉ mức độ có thể xảy ra của một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- There is a high chance of rain this afternoon. (Khả năng cao là chiều nay trời sẽ mưa.)
- Do you think we stand a chance of winning this competition? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta có cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi này không?)
- Something happening by luck or accident: Một sự việc xảy ra ngẫu nhiên, ngoài dự tính
Trong một số trường hợp, "Chance" có thể diễn tả những sự kiện xảy ra một cách tình cờ, không được lên kế hoạch trước.
Ví dụ:
- By chance, I bumped into an old friend at the airport. (Tình cờ, tôi đã gặp lại một người bạn cũ ở sân bay.)
- Our meeting was a pure chance, but it turned out to be life-changing. (Cuộc gặp gỡ của chúng tôi hoàn toàn tình cờ, nhưng nó đã làm thay đổi cuộc sống của tôi.)
Các cách sử dụng “Chance”
1.3 Một số cụm từ thông dụng với “Chance”
Để sử dụng "Chance" một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách, bạn nên ghi nhớ một số cụm từ đi kèm phổ biến dưới đây:
- Fat a chance: Cơ hội gần như bằng không
Fat chance he'll apologize after what he did! (Không đời nào anh ta chịu xin lỗi sau những gì đã làm!) - Not a chance: Không có cơ hội nào, không đời nào
Not a chance am I going to that boring meeting! (Không đời nào tôi tham dự cuộc họp chán ngắt đó!) - By any chance: Có thể, có lẽ (dùng trong câu hỏi lịch sự)
Do you, by any chance, know where Mr. Johnson is? (Bạn có tình cờ biết ông Johnson đang ở đâu không?) - Stand a chance (of something): Có khả năng thành công hoặc đạt được điều gì đó
With enough practice, you stand a good chance of passing the exam. (Nếu luyện tập đủ, bạn có cơ hội cao để vượt qua kỳ thi.) - Given the chance/choice: Nếu có cơ hội hoặc được trao cơ hội
Given the chance, I would love to travel the world. (Nếu có cơ hội, tôi rất muốn đi du lịch khắp thế giới.) - Chance your arm: Đánh liều làm gì đó dù không chắc chắn thành công
He decided to chance his arm and start his own business. (Anh ấy quyết định đánh liều mở công ty riêng.) - A fifty-fifty chance: Xác suất xảy ra là 50/50
There's a fifty-fifty chance of winning the lottery. (Có 50% cơ hội trúng xổ số.) - Blow one’s chance: Đánh mất cơ hội
She blew her chance of getting a promotion by missing the deadline. (Cô ấy đã đánh mất cơ hội thăng chức vì không kịp hạn chót.) - Not have a cat in hell’s chance: Không có cơ hội thành công
Without proper preparation, you don't have a cat in hell’s chance of passing the exam. (Nếu không chuẩn bị kỹ, bạn sẽ không có cơ hội nào để qua kỳ thi.)
>> Tham khảo: Mẹo ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. “Opportunity” là gì?
2.1. Định nghĩa “Opportunity”
"Opportunity" mang ý nghĩa là cơ hội, thời cơ, thường đề cập đến những tình huống hoặc điều kiện có lợi giúp ai đó đạt được mục tiêu của mình. Đây có thể là cơ hội trong công việc, học tập, kinh doanh hoặc bất kỳ lĩnh vực nào trong cuộc sống.
Ví dụ:
- This internship is a valuable opportunity to gain hands-on experience in the industry.
(Kỳ thực tập này là một cơ hội quý giá để có được kinh nghiệm thực tế trong ngành.) - She saw an opportunity to expand her business and took it without hesitation.
(Cô ấy nhận ra cơ hội để mở rộng kinh doanh và nắm bắt ngay mà không chần chừ.)
Định nghĩa của “Opportunity”
2.2 Cách sử dụng “Opportunity”
- An opportunity to do something: Cơ hội để làm điều gì đó
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một cơ hội tốt để thực hiện một hành động hay đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
- This is an amazing opportunity to study at a top university.
(Đây là một cơ hội tuyệt vời để học tập tại một trường đại học hàng đầu.) - He was given an opportunity to showcase his artistic talents at the exhibition.
(Anh ấy được trao cơ hội để thể hiện tài năng nghệ thuật của mình tại triển lãm.)
- An opportunity in something: Cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể
Ý nghĩa: Diễn tả một cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, giáo dục hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
- There are many job opportunities in the tech industry these days.
(Ngày nay có rất nhiều cơ hội việc làm trong ngành công nghệ.) - The new government policies have created opportunities in renewable energy.
(Các chính sách mới của chính phủ đã tạo ra cơ hội trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
- An opportunity for someone: Cơ hội cho ai đó
Ý nghĩa: Dùng khi nói về cơ hội mà một người có thể nhận được.
Ví dụ:
- This training program is an excellent opportunity for young professionals.
(Chương trình đào tạo này là một cơ hội tuyệt vời cho các chuyên gia trẻ.) - The scholarship provides an opportunity for students from underprivileged backgrounds.
(Học bổng này mang đến cơ hội cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.)
Các cách sử dụng “opportunity”
2.3 Các cụm từ phổ biến với "Opportunity"
- A golden opportunity: Cơ hội ngàn vàng, cơ hội hiếm có
Ví dụ: Landing a job at that company is a golden opportunity for her career. (Nhận được công việc tại công ty đó là một cơ hội vàng cho sự nghiệp của cô ấy.) - Cash in on an opportunity: Tận dụng cơ hội để có lợi ích
Ví dụ: The startup cashed in on the growing demand for online education. (Công ty khởi nghiệp đã tận dụng cơ hội từ nhu cầu ngày càng tăng về giáo dục trực tuyến.)
- Growth opportunity: Cơ hội phát triển
Ví dụ: The company offers great growth opportunities for employees. (Công ty mang đến nhiều cơ hội phát triển cho nhân viên.)
- Jump at the opportunity: Nắm bắt cơ hội ngay lập tức
He jumped at the opportunity to work in a multinational company. (Anh ấy nắm bắt ngay cơ hội làm việc trong một công ty đa quốc gia.) - Opportunity knocks: Cơ hội đến với ai đó
Opportunity knocks only once, so don’t miss it! (Cơ hội chỉ đến một lần, đừng bỏ lỡ!) - Take the opportunity: Tận dụng cơ hội
She took the opportunity to present her ideas to the board. (Cô ấy đã tận dụng cơ hội để trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng quản trị.) - Window of opportunity: Một khoảng thời gian ngắn để tận dụng cơ hội
We have a small window of opportunity to close this deal. (Chúng ta có một khoảng thời gian ngắn để chốt thỏa thuận này.)
3. Phân biệt "Chance" và "Opportunity"
Tiêu chí |
Chance |
Opportunity |
Ý nghĩa |
Cơ hội xuất hiện một cách bất ngờ, ngẫu nhiên, không có sự chuẩn bị. |
Cơ hội có kế hoạch, có thể dự đoán trước và thường giúp đạt được mục tiêu dài hạn. |
Tính chất |
Mang tính may rủi, không chắc chắn. |
Có sự chuẩn bị trước, thường mang lại lợi ích tích cực. |
Kiểm soát |
Không thể kiểm soát hoặc chỉ có thể nắm bắt nếu nhanh chóng nhận ra. |
Có thể chủ động tạo ra hoặc tìm kiếm. |
Ví dụ |
"He took a chance and invested in stocks." (Anh ấy đánh liều thử vận may và đầu tư vào chứng khoán.) |
"This scholarship is a great opportunity for you to pursue higher education." (Học bổng này là một cơ hội tuyệt vời để bạn học lên cao hơn.) |
>> Xem thêm: Phân biệt Desert và Dessert
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền "Chance" hoặc "Opportunity" vào chỗ trống
1. If you want to succeed, you should never let a good ________ slip away.
2. There is a 50% ________ that it will rain tomorrow.
3. She was given an amazing ________ to work with international clients.
4. I don’t think he has a ________ of winning the competition.
5. They finally had the ________ to expand their business overseas.
Đáp án:
1. Opportunity
2. Chance
3. Opportunity
4. Chance
5. Opportunity
Bài tập 2: Hãy điền "Chance" hoặc "Opportunity" vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn:
Lisa had always dreamed of working in the fashion industry. One day, she unexpectedly met a famous designer at a coffee shop – it was an incredible (1) ________. She knew she had to take this (2) ________ to introduce herself. Luckily, the designer was impressed and offered her an internship – a life-changing (3) ________ for her career.
Đáp án:
1. Chance
2. Chance
3. Opportunity
5. Kết luận
Mặc dù mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng “Chance” và “Opportunity” đều có cách dùng hoàn toàn khác biệt. Hy vọng bài viết này giúp bạn phân biệt rõ hai từ này và áp dụng đúng trong thực tế. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ
Cùng tìm hiểu và khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất qua bài viết dưới đây nhé!.
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Christianity |
Cơ đốc giáo (Kitô giáo) |
Christian |
đạo Thiên Chúa |
Roman Catholicism |
Thiên chúa giáo, công giáo Rôma |
Buddhism |
Phật giáo |
Islam |
Hồi giáo |
Hinduism |
Ấn-độ giáo, Hindu giáo |
Judaism |
Do thái giáo |
Shintoism |
Thần đạo |
Atheism |
Chủ nghĩa vô thần |
Confucianism |
Đạo Khổng |
Taoism |
Đạo Lão |
Protestantism |
đạo Tin lành |
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Abbey |
Tu viện |
Ancient traditional |
Truyền thống cổ xưa |
Angel |
Thiên thần |
Apostle |
Tín đồ, đồ đệ |
Attachment |
Sự ràng buộc, sự chấp trước |
Awaken |
Thức tỉnh |
Being |
Sinh mệnh |
Belief |
Tín ngưỡng |
Bodhisattva |
Bồ Tát |
Buddha law |
Phật Pháp |
Causal law |
Luật nhân quả |
Chant |
Tụng kinh |
Christmas |
Lễ Chúa giáng sinh |
Church |
Nhà thờ |
Compassion |
Lòng từ tâm, thiện lương |
Confucianism |
Đạo Khổng (Nho giáo) |
Creator |
Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế |
Easter |
Lễ phục sinh |
Evil |
Cái ác |
Fairy |
Tiên |
Forbearance |
Sự nhẫn nại |
God |
Thần, Chúa |
Heaven |
Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng |
Hell |
Địa ngục |
Ignorance |
Sự ngu muội |
Islam |
Đạo Hồi |
Material |
Vật chất |
Meditation |
Thiền định |
Mercy |
Lòng từ bi |
Mind |
Tư tưởng, tâm hồn |
Monk |
Thầy tu |
Moral standard |
Tiêu chuẩn đạo đức |
Mosque |
Nhà thờ của người Hồi giáo |
Pagoda |
Chùa |
Pope |
Giáo hoàng |
Practice |
Luyện, tu luyện |
Pray |
Cầu nguyện |
Preach |
Thuyết giảng |
Priest |
Linh mục |
Prophecy |
Lời tiên tri |
Reincarnation |
Luân hồi |
Saint |
Thánh nhân |
Savior |
Vị cứu tinh |
Scripture |
Kinh sách |
Sincerity |
Chân thành, thành khẩn |
Spirit |
Linh hồn, tinh thần |
Superstition |
Sự mê tín |
Synagogue |
Giáo đường của Do Thái Giáo |
Temple |
Đền |
The Bible |
Thánh kinh |
Though |
Ý niệm, ý nghĩ |
Tribulation |
Khổ nạn |
Truthfulness |
Sự chân thành, chân thực |
Universe |
Vũ trụ, toàn thể |
Virtue |
Đức hạnh, phẩm giá |
Wisdom |
Trí huệ, sự thông thái |
Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Altar |
Bàn thờ chúa |
Angel |
Thiên thần |
Apocalypse |
Khải huyền |
Baptism |
Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm |
Bishop |
Giám mục |
Bless |
Phù hộ |
Blessed |
Được phù hộ |
Book of revelation |
Sách khải huyền |
Cardinal |
Hồng y |
Carol |
Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ) |
Church |
Nhà thờ |
Clergy |
Tăng lữ |
Cross |
Cây thập giá |
Devil |
Ác quỷ |
Disciple |
Môn đồ |
Easter |
Lễ phục sinh |
Heaven |
Thiên đàng |
Hell |
Địa ngục |
Holy see |
Tòa thánh |
Hymn |
Thánh ca |
Icon |
Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ |
Lamb of god |
Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa |
Last supper |
Bữa tối cuối cùng |
Lent |
Mùa chay |
Mission/duty |
Sứ mệnh, nhiệm vụ |
Nun |
Sơ |
Pope |
Giáo hoàng |
Pray |
Cầu nguyện |
Prayer |
Lời cầu nguyện |
Preacher/missionary |
Người truyền đạo |
Priest |
Tư tế |
Renaissance |
Phục hưng |
Repentance |
Sự hối cải |
Sacred |
Thiêng liêng, thần thánh |
Saints’ days |
Ngày thánh |
Sin |
Tội lỗi |
Vow |
Lời thề |
Worship |
Thờ phụng, sự thờ phụng |
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Amitabha Buddha |
Đức Phật Di Đà |
Avalokiteśvara bodhisattva |
Quan Thế Âm Bồ Tát |
Buddhist nun |
Ni cô, sư cô |
Charity |
Từ thiện |
Dharma |
Giáo pháp |
Dharma Master |
Người giảng pháp |
Dharma Talks |
Thuyết pháp |
Ego |
Bản ngã |
Emptiness |
Tính Không |
Enlightenment |
Giác ngộ |
Great Compassion Mantra |
Thần chú Đại Bi |
Greed – Hatred – Ignorance |
Tham – Sân – Si |
Incense sticks |
Cây nha |
Medicine Buddha |
Đức Phật Dược Sư |
Middle way |
Trung đạo |
Nirvana |
Niết bàn |
Noble Eightfold Path |
Bát Chánh đạo |
Pagoda |
Chùa |
Pure Land Buddhism |
Tịnh Độ Tông |
Take Refuge in the Three Jewels |
Quy y Tam Bảo |
The Buddha |
Đức Phật, người đã giác ngộ |
The Buddhist/ monk |
Một Phật tử/ nhà tu hành. |
The Fourth Noble Truths |
Tứ Diệu Đế |
Three Jewels |
Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng) |
To give offerings |
Dâng đồ cúng |
Zen Buddhism |
Thiền Tông |
Zen Master |
Thiền sư |
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến