Tin tức & Sự kiện

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday cơ bản nhất

Nếu bạn là một người nghiện mua sắm, shopping thì không có lí do gì không biết đến ngày Black Friday. Đây là ngày tuyệt vời để bạn có cho mình những món đồ yêu thích với giá cực “hạt dẻ”. Cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Black Friday thông dụng và đầy đủ nhất qua bài viết này nhé.

 

Black Friday là gì?

 

Black Friday – Thứ Sáu Đen Tối: Đây là ngày mà những cửa hàng mua sắm sẽ đồng loạt giảm giá mạnh dành cho các loại mặt hàng của mình. Đây có thể coi là đợt giảm giá “khủng” nhất trong năm và đem về nguồn lợi nhuận lớn đối với các cửa hàng. 

Black Friday là một thuật ngữ được khởi đầu từ ngành giao thông. Lý do ngày ngày mọi người đều ồ ạt xuống phố để mua đồ chính vì vậy gây nên tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Những cảnh sát giao thông đã gọi đây là “Thứ Sáu Đen Tối” của họ.

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến cho bé

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday

 

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday – Về giảm giá

  1. BOGO – Buy one, get one: Mua 1 tặng 1
  2. Cyber sale: Giảm giá mua hàng online
  3. Cyber Monday: Giảm giá vào Thứ hai sau Lễ Tạ Ơn
  4. Exclusive: Hàng độc quyền
  5. Limited quantity: Số lượng có hạn
  6. Exclusions: Những món đồ không áp dụng chương trình giảm giá giống các sản phẩm khác
  7. Clearance: Đợt giảm giá xả hàng tồn
  8. Guarantee: Hàng được bảo hành
  9. Sell out: Hết hàng
  10. Money back guarantee: Cam kết hoàn tiền nếu không hài lòng
  11. Discount: Phần tiền được chiết khấu, giảm giá
  12. Extended warranty: Chứng nhận gia hạn bảo hành
  13. Night owl deals/specials: Giảm giá cho những người mua muộn 
  14. Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials: Giảm giá cho những người mua sớm
  15. Price match: Giá thấp nhất thị trường, nếu ở đâu bán rẻ hơn chúng tôi sẽ bán với giá đó
  16. Red dot clearance: Bán rẻ để xả hàng
  17. Rain check: Mua hàng giá rẻ sau đợt giảm giá
  18. To be in black: Kiếm tiền, lợi nhuận

 

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday – Về mua sắm

  1. Lay-away: Trả góp
  2. Credit card: Thẻ tín dụng
  3. Retailer: Nhà bán lẻ
  4. Receipt: Hóa đơn
  5. Change: Tiền thừa
  6. Outlet: Đại lý
  7. Mall: Trung tâm mua sắm
  8. Shopping bag: Túi đựng đồ mua sắm
  9. Trolley: Xe đẩy
  10. Supermarket: Siêu Thị
  11. Bargain: Trả giá, mặc cả
  12. To buy something for a song: Mua hàng với giá rẻ
  13. Loyalty card: Thẻ thành viên
  14. Under the hammer: Bán đấu giá
  15. Sell like hotcakes: Bán chạy
  16. Sell someone a bill of goods: Lừa đảo
  17. Shop till you drop: Mua sắm đến cháy túi
  18. To get ripped off: Mua bị đắt
  19. Shopaholic: Tín đồ mua sắm
  20. Window shopping: Đi ngắm đồ
  21. White sale / sale of bed linen: Giảm giá sập sàn trong thời gian ngắn

 

>>> Tham khảo ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mua sắm thông dụng

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về ngày Black Friday

Câu tiếng Anh về thanh toán trong ngày Black Friday

Một số dạng mẫu câu tiếng Anh về thanh toán mà các bạn hoàn toàn có thể sử dụng trong ngày Black Friday.

  1. Do you deliver?
    Bạn có giao hàng chứ?
  2. I want to pay by credit card, it’s ok?
    Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng được chứ?
  3. Have you got anything cheaper?
    Bạn có món nào giá rẻ hơn nữa không?
  4. Where can I pay for this item?
    Tôi có thể thanh toán món hàng này ở đâu?
  5. Do you stock this item?
    Bạn có sẵn trong kho món hàng này chứ?
  6. Do you take cash or card?
    Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy?
  7. Can I have a bag with that/those, please?
    Tôi có thể lấy thêm túi đựng được chứ?
  8. I’ll take it
    Tôi sẽ lấy món này.
  9. Do you know anywhere else I could try?
    Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ chứ?
  10. Can I get more discounts if I have a loyalty card card?
    Tôi có thẻ thành viên thì có được giảm giá nhiều hơn đúng chứ?
  11. Would you like to pay by cash or card?
    Anh/chị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ vậy ạ?

Câu tiếng Anh về mua sắm trong ngày Black Friday

Một số dạng mẫu câu tiếng Anh về mua sắm mà các bạn hoàn toàn có thể sử dụng đối với bạn bè hoặc nhân viên cửa hàng.

  1. Does the store have any other dresses like this one, but is the size smaller?
    Cửa hàng còn mẫu váy nào giống mẫu này nhưng size nhỏ hơn không ạ?
  2. Where can I find lip balm?
    Tôi có thể tìm thấy son dưỡng môi ở đâu?
  3. This hat is perfect for the dress you are wearing.
    Chiếc mũ này rất hợp với chiếc váy chị đang mặc đó.
  4. How do you think I’m wearing this dress?
    Bạn thấy tôi mặc chiếc váy này thế nào?
  5. Which of these three lipsticks should I buy?
    Tôi nên mua thỏi son nào trong ba thỏi son này?

 

Những câu nói nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh

 

  • “Happiness is not in money, but in shopping .” – Marilyn Monroe

Hạnh phúc không phải ở tiền, mà là ở việc mua sắm.

  • “I shop, therefore I am .” – Heather Chandler, Heathers

Tôi mua sắm, bởi vì đó chính là tôi.

  • “You can always find something you want .” – Sophie Kinsella, Confessions of a Shopaholic

Bạn có thể sẽ luôn tìm được thứ mà bạn hằng mong muốn.

  • “Whoever said that money can’t buy happiness simply didn’t know where to go shopping.” – Bo Derek

Bất cứ ai từng nói rằng tiền không thể mua được hạnh phúc thường sẽ không biết đi đâu để mua sắm.

  • “I always say shopping is cheaper than a psychiatrist .” – Tammy Faye Bakker

Tôi luôn nói mua sắm ít tốn kém hơn một nhà tâm lý học.

  • “I love shopping. There is a little bit of magic found in buying something new. It is instant gratification, a quick fix .” – Rebecca Bloom, Girl Anatomy: A Novel

Tôi yêu việc mua sắm. Khi mua 1 vài món đồ mới, ta sẽ tìm thấy chút điều kỳ diệu nho nhỏ. Đó là sự kiếm tìm nhanh chóng, sự hài lòng trong chốc lát.

Với bài viết trên hy vọng sẽ giúp bạn biết nhiều hơn về các từ vựng Tiếng Anh về Black Friday để sử dụng tốt trong các bài viết, giao tiếp. Đừng quên theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé.

Top 199 từ vựng về cây cối trong tiếng Anh phổ biến nhất

Nếu bạn là người yêu thích cây cối thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cây cối cơ bản và thông dụng nhất, cùng với đó là những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây,… Cùng tìm hiểu và note ngay lại để ôn tập và ghi nhớ thôi nào!

Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh

 

  • Tree – /tri/: Cây
  • Beech – /bi:t∫/: Cây sồi
  • Pine – /pain/: Cây thông
  • Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
  • Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
  • Willow – /’wilou/: Cây liễu
  • Yew – /ju:/: Cây thủy tùng
  • Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng
  • Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam
  • Hazel – /’heizl/: Cây phỉ
  • Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
  • Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
  • Lime – /laim/: Cây đoan
  • Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
  • Maple – /’meipl/: Cây thích
  • Oak – /əʊk/: Cây sồi
  • Plane – /plein/: Cây tiêu huyền
  • Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
  • Nettle – /’netl/: Cây tầm ma
  • Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
  • Ash – /æ∫/: Cây tần bì
  • Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
  • Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
  • Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
  • Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung
  • Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
  • Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
  • Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
  • Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
  • Pear tree – /peə triː/: Cây lê
  • Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận
  • Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
  • Corn – /kɔ:n/: Cây ngô
  • Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ
  • Flower – /’flauə/: Hoa
  • Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng
  • Heather – /’heðə/: Cây thạch nam
  • Herb – /hə:b/: Thảo mộc
  • Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân
  • Bush – /bu∫/: Bụi rậm
  • Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng
  • Moss – /mɔs/: Rêu
  • Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm
  • Wheat – /wi:t/: Lúa mì

>>> Mời tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây

 

  • Root - /ruːt/: Rễ cây
  • Canopy -  /ˈkæn.ə.pi/: Tán cây
  • Trunk - /trʌŋk/: Thân cây
  • Bough - /baʊ/: Cành cây
  • Branch - /bræntʃ/: Nhánh cây
  • Bud – /bʌd/: Chồi
  • Leaf – /li:f/:
  • Pollen – /’pɔlən/: Phấn hoa
  • Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa
  • Berry – /’beri/: Quả mọng
  • Petal – /’petl/: Cánh hoa
  • Blossom – /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm
  • Stem – /stem/: Thân cây hoa
  • Stalk - /stɑːk/: Cuống hoa
  • Thorn – /θɔ:n/: Gai

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cây cối

  • Sap – /sæp/: Nhựa thông
  • Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả
  • Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ
  • Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
  • Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây
  • Twig – /twig/: Cành cây con
  • Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông
  • Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng
  • Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa

  • Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
  • Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
  • Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo
  • Rose – /rouz/: Hoa hồng
  • Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip
  • Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh
  • Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng
  • Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng
  • Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
  • Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng
  • Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược
  • Daisy – /’deizi/: Hoa cúc
  • Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
  • Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly
  • Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng
  • Lily – /’lili/: Hoa loa kèn
  • Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan
  • Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê
  • Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc
  • Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc
  • Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây
  • Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ

>>> Có thể bạn quan tâm: Trải nghiệm học tiếng Anh 1 kèm 1 miễn phí tại Pantado

Ghi nhớ và áp dụng gọi tên các loại cây đang có quanh bạn để nhớ lâu hơn nhé! Và đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay nữa nhé!

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo đầy đủ nhất

Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo – các loại kẹo

  • A bar of candy: Một thanh kẹo
  • Minty candy: Kẹo ngậm viên vị bạc hà
  • Fruit drops: Kẹo hương vị trái cây
  • Sherbet /’ʃə:bət/: Kẹo có vị chua
  • Lollipop /’lɔlipɔp/: Kẹo que, kẹo mút
  • Beans /biːn/: Kẹo hình hạt đậu
  • Hard candy: Kẹo ngậm cứng

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh

  • Bread /bred/: bánh mì
  • Biscuit /’biskit/: bánh quy
  • Swiss roll /swis ‘roul/: bánh kem cuộn
  • Bagel /’beigl/: bánh mỳ vòng
  • Pastry /’peistri/: bánh ngọt nhiều lớp
  • Wrap /ræp/: bánh cuộn
  • Rolls /’roul/: bánh mì hình tròn
  • Crepe /kreip/: bánh kếp
  • Pancake /’pænkeik/: bánh bột mì mỏng gần giống bánh kếp
  • Cookie /’kuki/: bánh quy tròn, dẹt, nhỏ
  • Cake /keik/: các loại bánh ngọt nói chung
  • Pretzel /‘pretsl/: bánh mì dạng xoắn
  • Pitta /pitə/: bánh mì dẹt kiểu Hy Lạp
  • French bread /frentʃ bred/: bánh mì kiểu Pháp
  • Croissant /’krwʌsɒη/: bánh sừng bò
  • Waffle /’wɔfl/: bánh nướng quế
  • Tart /tɑ:t/: bánh nhân hoa quả
  • Donut /‘dounʌt/: bánh rán ngọt thường có hình tròn
  • Bread stick /bred stick/: bánh mì có dạng dài
  • Brioche /‘bri:ou∫/: bánh mì ngọt kiểu Pháp
  • Muffin /’mʌfin/: bánh nướng dạng xốp
  • Pie /pai/: bánh nướng nói chung

>>> Mời xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày Tết

Một số từ vựng tiếng Anh về các món ăn vặt khác

  • Donut /ˈdəʊ.nʌt/: bánh rán đường
  • Sundae /ˈsʌn.deɪ/: kem mứt
  • Ice cream /aɪs kriːm/: kem nói chung
  • Cone /kəʊn/: vỏ (ốc quế)
  • Bun /bʌn/: bánh bao nói chung
  • Patty /ˈpæt.i/: bánh chả
  • Hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/: bánh kẹp thịt kiểu Mỹ
  • French fries /frentʃ fraɪz/: khoai tây chiên kiểu Pháp
  • Wiener /ˈwiː.nəʳ/: lạp xưởng
  • Pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
  • Crust /krʌst/: vỏ bánh
  • Popcorn /ˈpɒp.kɔːn/: bắp rang bơ
  • Honey /ˈhʌn.i/: mật ong
  • Icing /ˈaɪ.sɪŋ/: lớp kem phủ
  • Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/: bánh kẹp
  • Cookie /ˈkʊk.i/: bánh quy
  • Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: bánh nướng nhỏ
  • Hotdog /ˈhɒt.dɒg/: xúc xích nóng

>>> Bạn có thể quan tâm: Chương trình tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ

Bánh kẹo yêu thích của bạn là loại nào? Cùng ghi nhớ tên bánh kẹo đó bằng tiếng Anh ngay nhé! Đừng quên theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng và bài viết mẫu viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

Trong hành trình học tập các bạn đã từng tham gia bao nhiêu cuộc thi rồi? Qua mỗi cuộc thi các bạn sẽ thấy mình học hỏi được rất nhiều điều bổ ích phải không nào?. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn những bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh mẫu.  Cùng tìm hiểu nhé.

 

Từ vựng viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

 

Từ vựng viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

 

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Competition

Cuộc thi

Talent

Tài năng

Efforts

Nỗ lực

Persistence

Sự bền bỉ

Clever

Tài giỏi

Creation

Sự sáng tạo

Good physical

Thể lực tốt

Disciplined

Kỷ luật

Serious

Nghiêm túc

Grumpy

Khó tính

Skill

Kỹ năng

Ability

Có khả năng

Music

Âm nhạc

Competitor

Đối thủ

Friend

Bạn bè

Coach

Huấn luyện viên

Audience

Khán giả

Prize

Giải thưởng

Nervous

Hồi hộp

Worry

Lo lắng

Win

Chiến thắng

Failure

Sự thất bại

Champion

Quán quân

 >>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh trực tuyến

 

Đoạn văn mẫu viết về một trận thi đấu bóng đá bằng tiếng Anh

 

Từ vựng viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

 

Last summer my team took part in a city-level tournament. I always remember the final that day. That day my team came early to prepare for the match. People came to see a lot. 9:30 am the match started. Both my team and the opponent are very careful with every pass. The match was extremely stressful. In the first 30 minutes of the game we had a 1-0 lead. However, not long after that, the score was leveled at 1 -1. We kept this score until the end of the first half of the match. When I started in the second half, unfortunately I got injured. Everyone is very worried about me vvaf the result of the match. We brought in a substitute to replace me. The audience is also extremely anxious to wait for the result of the match. At the end of the match we won with a score of 2-1. We did our best to bring this victory. The match left a lot of memories and experiences in my heart. I participated in many other football matches later, but I still cannot forget that tournament.

 

Bản dịch nghĩa

Mùa hè năm ngoái đội bóng của tôi đã tham gia một giải đấu cấp thành phố. Tôi vẫn luôn nhớ về trận chung kết hôm ấy. Hôm đó đội của tôi đến từ sớm để chuẩn bị cho trận đấu. Mọi người đến xem rất đông. 9 giờ 30 sáng trận đấu bắt đầu diễn ra. Cả đội của tôi và đối thủ đều rất cẩn thận trong từng đường chuyền bóng. Trận đấu diễn ra vô cùng căng thẳng. 30 phút đầu tiên của trận đấu chúng tôi đã dẫn trước với tỉ số là 1-0. Tuy nhiên không lâu sau đó thì tỉ số đã được san đều là 1 -1.Chúng tôi duy trì tỉ số này đến hết hiệp 1 của trận đấu. Khi bắt đầu vào hiệp 2, thật không may tôi đã bị chấn thương. Mọi người đều rất lo lắng cho tôi vvaf kết quả trận đấu. Chúng tôi đã đưa cầu thủ dự bị vào thay thế tôi. Khán giả cũng vô cùng hồi hộp chờ đợi kết quả của trận đấu. Kết thúc trận đấu chúng tôi đã chiến thắng với tỉ số 2-1. Chúng tôi đã cố gắng hết sức để đem về chiến thắng này. Trận đấu đã để lại trong lòng tôi rất nhiều kỷ niệm và kinh nghiệm cho bản thân. Sau này tôi đã tham ra nhiều trận bóng đá khác nhưng tôi vẫn không thể quên giải đấu đó.

 

Đoạn văn mẫu viết về cuộc thi chạy bằng tiếng Anh

 

When I was a primary school student, I regularly participated in running competitions. Since I have good fitness and running is also one of the sports for fitness, my parents are very supportive. That day was my first time playing. In the previous days I practiced very hard. The day of the running contest I came from early. 9 o’clock the contest begins to open. My category is a 100m short run. Since the run isn’t long, I need to put all my strength into getting to the finish line as quickly as possible. When the referee started blowing the whistle, we started to run. Since I am one of the youngest athletes the saw has experience. The contest ended and I finished second and received a silver medal. Although it is not the highest award, it is the foundation for me to try harder in the future.

 

Bản dịch nghĩa

Khi còn là một học sinh tiểu học, tôi thường xuyên được tham gia các cuộc thi chạy. Do tôi có thể lực tốt và chạy cũng là một trong những môn thể thao để rèn luyện sức khỏe nên bố mẹ tôi rất ủng hộ. Hôm đó là lần thi đấu đầu tiên của tôi. Những ngày trước đó tôi đã luyện tập rất chăm. Ngày diễn ra cuộc thi chạy tôi đến từ sớm. 9h cuộc thi bắt đầu khai mạc. Hạng mục tôi thì đó là chạy ngắn 100m. Do đoạn đường chạy không dài nên tôi cần dồn sức để đến đích nhanh nhất có thể. Khi trọng tài bắt đầu thổi còi thì chúng tôi mới bắt đầu chạy. Vì tôi là một trong những vận động viên nhỏ tuổi nhất nên cưa có kinh nghiệm. Cuộc thi kết thúc tôi về nhì và nhận được huy chương bạc. Tuy không phải là giải thưởng cao nhất nhưng đó chính là nền tảng để tôi cố gắng hơn trong tương lai.

 

Đoạn văn mẫu viết về cuộc thi Olympia bằng tiếng Anh

One of the competitions I like the most is the Road to Olympia competition. This program has been held since I was a kid. I always try to study so that the future can participate in this contest. The contest has 4 main rounds: warm-up, obstacle course, speed up and finish. Inspired by the climbers, the Contest has an extremely interesting form. In each section there will be questions from different fields. At the end of the 4 competitions the contestant with the highest total score will win. The contest has 36 weekly competitions, 12 monthly competitions, 4 quarterly competitions and one final contest. The winner of the final contest will receive a laurel wreath and a place to study abroad in Germany. The contest is extremely stressful but equally fun. Candidates can show their own energy. The hall had a lot of friends, family and teachers coming to cheer for the contestants. Seeing the brothers and sisters receiving the glorious victory, I told myself that I will try to study hard to be able to follow their example. Hopefully one day soon I can stand on the stage of Road to Olympia.

 

Bản dịch nghĩa

Một trong những cuộc thi mà tôi thích nhất đó là cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia. Chương trình này đã được tổ chức từ khi tôi là một đứa trẻ. Tôi luôn cố gắng học tập để tương lai có thể tham gia cuộc thi này. Cuộc thi có 4 vòng chính: Khởi động, vượt chướng ngại vật, tăng tốc và về đích. Lấy cảm hứng từ các nhà leo núi mà cuộc Thi có hình thức vô cùng thú vị. Trong mỗi phần thi sẽ là những câu hỏi từ các lĩnh vực khác nhau. Kết thúc 4 phần thi thí sinh có tổng điểm cao nhất sẽ giành chiến thắng. Cuộc thi có 36 cuộc thi tuần, 12 cuộc thi tháng, 4 cuộc thi quý và một cuộc thi chung kết.Người chiến thắng trong cuộc thi chung kết sẽ nhận được chiếc vòng nguyệt quế và một suất du học Đức. Cuộc thi vô cùng căng thẳng nhưng cũng không kém phần vui vẻ. Những thí sinh được thể hiện năng luwcjc ủa bản thân. Hội trường có rất nhiều bạn bè, gia đình và thầy cô đến cổ vũ cho các thí sinh. Nhìn những anh chị nhận chiếc thắng đầy vinh quang tôi tự nhủ sẽ cố gắng học hành chăm chỉ để có thể noi gương họ. Hy vọng một ngày không xa tôi có thể đứng trên sân khấu của Đường lên đỉnh Olympia.

>>> Mời xem thêm: Top bài viết mẫu viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay nhất

Top bài viết mẫu viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay nhất

Những chuyến đi dã ngoại cùng bạn bè sẽ là một trong những trải nghiệm tuyệt vời đúng không nào. Chúng ta cùng tìm hiểu cách viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh qua bài viết này nhé!

 

Từ vựng viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

 

viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

 

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Adventure 

Cuộc phiêu lưu, thám hiểm

Backpack 

Ba lô

Binoculars 

Ống nhòm

Boots 

Giày

Cabin 

Nhà nhỏ, túp lều

Camper van 

Xe ô tô du lịch

Canoe 

Thuyền độc mộc

Cap 

Mũ lưỡi trai

Caravan 

Xe gia đình

Compass 

La bàn

Climb 

Leo (núi)

Evergreen 

Cây xanh

Fishing 

Câu cá

flashlight/ torch 

Đèn pin 

Gear 

Đồ đạc, đồ dùng

Hammock 

Cái võng

Hut 

Túp lều

Lake

Hồ nước

Moom 

Mặt trăng

Map 

Bản đồ

Mountain 

Núi 

Nature 

Thiên nhiên

Exciting

Thú vị

Excited

Hào hứng

Happy

Vui vẻ

Tired

Mệt mỏi

Rain 

Mưa 

Sunny

Nắng 

Cloud 

Mây

Wind

Gió

Sandy 

Đầy cát

 >>> Mời xem thêm: Top 101 từ vựng tiếng Anh về ăn chay thông dụng nhất

 

Đoạn văn mẫu về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

 

viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

 

My friends and I often go on trips together. Last summer we decided to go out to Ba Vi National Park. We made an appointment at 8 o’clock to prepare to depart. There are 10 people. We ride 5 motorbikes. Because we were going to grill the chicken on it, the chicken and the meats were already marinated the day before. We sang our favorite songs while walking. The road from the city to the National Park is not too difficult. When we reached the mountain section due to the steep and sharp curves, we needed to be very careful. We use t = again on an open space next to a garden and a strip of flower land. Male friends will grill chicken and roast meat. I and the different girls go to take pictures and prepare the bowls and bowls together. After eating we rest and continue walking. We take a lot of commemorative photos together. We moved home when it got dark. Outing helps our friendship bond more together.

 

Bản dịch nghĩa

Tôi và bạn bè của mình thường tổ chức những chuyến đi chơi cùng nhau. Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã quyết định đi chơi tại Vườn quốc gia Ba Vì. Chúng tôi hẹn nhau lúc 8h để chuẩn bị xuất phát. Có tất cả 10 người. CHúng tôi đi 5 chiếc xe máy. VÌ chúng tôi sẽ nướng gà trên đó nên gà và các loại thịt đã được ướp sẵn từ hôm trước. Chúng tôi vừa đi vừa hát những bài hát yêu thích. Đường đi từ thành phố lên Vườn quốc gia không quá khó đi. Khi đến đoạn lên núi do đường dốc và khúc cua khá gấp nên chúng tôi cần rất cẩn thận. Chúng tôi dùng t=lại tại một khu đất trống cạnh một vườn cây và một dải đất trồng hoa. Cac bạn nam sẽ nướng gà và nướng thịt. Tôi và những bạn nữ khác cùng nhau đi chụp ảnh và chuẩn bị bát đũa. Sau khi ăn xong chúng tôi nghỉ ngơi và tiếp tục đi dạo. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh kỷ niệm cùng nhau. Chúng tôi di chuyển về nhà khi trời bắt đầu tối. Những chuyến đi chơi giúp tình bạn của chúng tôi gắn kết với nhau hơn.

>> Tham khảo: Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về việc lên kế hoạch cho chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

 

My class plans to go to the beach to play this summer. I’m the class representative so I’ll be the one to plan this outing. We plan to go two days a night. The first day we will rent a car to go to Ha Long Bay. We will go in the morning. I choose a mid-range hotel for the right price. On the first day we will experience the games here. In order to have a panoramic view of this place, we will take the cable car. When it gets dark we go to the beach and prepare for the evening barbecue. It would be great to roast meat with friends on the sand and watch the starry sky. We will eat barbecue together and sing songs. Then we will return to the hotel together to sleep and prepare for the second day. The second day we will get up early to watch the sunrise and have breakfast. Then we will visit the seafood markets to choose to buy seafood for ourselves and as gifts for relatives. After everyone has bought the necessary items, we will go take pictures and prepare the items to return home. I hope this trip will leave many memorable memories for me and my friends.

 

Bản dịch nghĩa

Lớp của tôi dự định sẽ đi biển chơi vào mùa hè năm nay. Tôi là lớp trưởng nên tôi sẽ là người lên kế hoạch cho chuyến đi chơi này. Chúng tôi dự định sẽ đi hai ngày một đêm. Ngày đầu tiên chúng tôi sẽ thuê xe để đi đến Vịnh Hạ Long. Chúng tôi sẽ đi vào buổi sáng. Tôi lựa chọn một khách sạn tầm trung để có giá cả phù hợp. Ngày đầu tiên chúng tôi sẽ trải nghiệm những trò chơi tại đây. Để có thể ngắm nhìn toàn cảnh nơi đây, chúng tôi sẽ đi cáp treo. Khi trời tối chúng tôi sẽ ra bãi biển và chuẩn bị cho bữa tiệc nướng thịt vào buổi tối. Sẽ thật tuyệt vời khi được cùng những người bạn nướng thịt trên bờ cát và ngắm nhìn bầu trời đầy sao. Chúng tôi sẽ cùng nhau ăn đồ nướng và ca hát. Sau đó chúng tôi sẽ cùng nhau trở về khách sạn để ngủ và chuẩn bị cho ngày thứ hai. Ngày thứ hai chúng tôi sẽ dậy sớm để ngắm bình minh và đi ăn sáng. Sau đó chúng tôi sẽ tham quan các khu chợ hải sản để chọn mua hải sản cho bản thân và làm quà cho người thân. Sau khi mọi người mua xong những đồ cần thiết thì chúng tôi sẽ đi chụp ảnh và chuẩn bị đồ để trở về nhà. Toi hi vọng chuyến đi này sẽ để lại nhiều kỷ niệm đáng nhớ cho tôi và những người bạn của mình.

 

Đoạn văn mẫu về viết thư mời bạn đi dã ngoại bằng tiếng Anh

 

viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh

 

Dear Mai!

It has been 1 year since I transferred to a new school. Everything here is very good. The friends here are very sociable and friendly. I made a few new friends. Everyone loves me very much. Everyone helped me quickly get used to life in a new environment. But I miss you so much. How are you? Do you remember me? Later this month I’m going to start my summer vacation so I’m going back to my hometown. So I want to go on a picnic with you. We haven’t met in a long time so I hope you will agree. Wishing you always happy and looking forward to seeing you soon.

Phuong, your friend.

Bản dịch nghĩa

Mai thân mến!

Đã 1 năm kể từ ngày tôi chuyển đến trường mới. Mọi thứ ở đây rất tốt. Những người bạn ở đây rất hòa đồng và thân thiện. Tôi đã có một vài người bạn mới. Mọi người rất yêu quý tôi. Mọi người giúp tôi nhanh chóng làm quen với cuộc sống tại môi trường mới. Nhưng tôi rất nhớ bạn. Ban có khỏe không? Bạn có nhớ tôi không? Cuối tháng này tôi sẽ bắt đầu kỳ nghỉ hè của mình nên tôi sẽ trở về quê. Nên tôi muốn cùng bạn đi dã ngoại. Đã lâu rồi chúng ta chưa gặp nhau nên tôi mong bạn sẽ đồng ý. Chúc bạn luôn vui vẻ và mong sớm được gặp bạn.

Phương, bạn của bạn.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho con

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Top 101 từ vựng tiếng Anh về ăn chay thông dụng nhất

Bạn đã bao giờ tìm hiểu về các món chay chưa? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh về ăn chay. Cùng Pantado tìm hiểu và note lại ngay nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về ăn chay

 

từ vựng tiếng Anh về ăn chay

 

  • Steamed sticky rice /sti:m ‘stiki rais/: xôi.
  • Sweet green bean gruel /swi:t gri:n bi:n gruəl/: chè đậu xanh.
  • Sweet gruel / swi:t gruəl/: chè.
  • Rice noodles /rais nu:dl/: bún
  • Stuffed sticky rice balls /stʌf stiki rais /: bánh trôi.
  • Young rice cake /jʌɳ rais keik /: bánh cốm.
  • Girdle-cake / gə:dl keik /: bánh tráng.
  • Round sticky rice cake /raund stiki rais keik/: bánh dầy.
  • Stuffed pancake /stʌf pænkeik /: bánh cuốn.
  • Bread /bred/: bánh mì
  • Apple pie /’æpl pai /: bánh táo
  • Mixed fruits /mikst fru:t/: trái cây đĩa
  • Juice /dʤu:s/: nước ép trái cây
  • Smoothies: sinh tố
  • Tea /ti:/: trà
  • Soya cake / sɔiə keik/: bánh đậu
  • Steamed wheat flour cake /sti:m wi:t flour keik /: bánh bao chay
  • Stuffed sticky rice cake /stʌf stiki rais keik /: bánh chưng chay.
  • Salted vegetable / sɔ:ltid ‘vedʤitəbl/: dưa góp
  • Boiled bind weed /bɔil baind wi:d/: rau muống luộc
  • Fried Soya Cheese /frai ‘sɔiə tʃi:z/: đậu rán
  • Soya sauce /‘sɔiə sɔ:s /: tương
  • Lime water /laim wɔ:tə /: bánh đúc.
  • Sweet and sour salad /swi:t ənd sauə sæləd/: nộm
  • Rice gruel / rais gruəl/: cháo
  • Roasted sesame seeds and salf / roust sesəmi si:d ənd sɔ:ltid/: muối vừng
  • Sayte bean sprout: giá xào
  • Peanuts dived in salt /pi:nʌt di:v in sɔ:lt/: lạc chao muối.
  • Walnut with peking sauce /ˈwɔːlnʌt wɪð ˌpiːkɪŋ sɔːs/: quả óc chó sốt peking.
  • Sauteed vegetables with mixed nuts /ˈsəʊteɪ vedʒtəbl wɪð mɪkst nʌts /: rau xào hỗn hợp hạt.
  • Green onion with three kinds of mushrooms /ɡriːn ˈʌnjən wɪð θri kaɪnd ˈmʌʃrʊm/: hành tây xào 3 loại nấm
  • Mixed vegetables with almond nuts /mɪkst vedʒtəbl wɪð ˈɑːmənd nʌts /: rau hỗn hợp với hạt hạnh nhân.
  • Mixed vegetabes with cashew nuts /mɪkst vedʒtəbl wɪð ˈkæʃuːnʌts: rau hỗn hợp với hạt điều.
  • Steamed white rice /sti:m wait rais/: cơm trắng.
  • Snow peas with black mushroom /snəʊ pi wɪð blæk mʌʃrum/: đậu hà lan với nấm đen.
  • Deluxe mixed vegetables /dɪˈlʌks mɪkst ˈvedʒtəbl/: rau hỗn hợp.
  • Snow peas with chestnuts sauce /snəʊ pi wɪð ˈtʃesnʌt sɔːs/: đậu hà lan sốt hạt dẻ
  • Sauteed Spinach with garlic roots /ˈsəʊteɪ ˈspɪnɪtʃ wɪð ˈɡɑːlɪk /: rau bina xào tỏi.
  • Black mushrooms with straw /blæk mʌʃrum wɪð strɔ:/: nấm đen với rơm.
  • Tofu in hot garlic sauce /’tofu hɒt ˈɡɑːlɪk sɔːs/: đậu phụ sốt tỏi.
  • Braised tofu /breiz ‘tofu/: đậu phụ om.
  • Dry pan fried string beans /draɪ pæn fraɪd strɪŋ biːn/: đậu khô xào.
  • Green onion pancakes / gri:n ʌnjən pænkeik/: bánh kếp hành tây.
  • Fried tofu / frai ‘tofu/: đậu rán.
  • Vegetarian steamed dumplings /,vedʤi’teəriən sti:m dʌmpliɳ/: bánh bao chay hấp.
  • Fried wontons /frai ˌwɒnˈtɒn/: vằn thắn chiên.
  • Vegetarian sizzling rice soup /,vedʤi’teəriən sizl rais su:p/: súp chay với gạo và rau.
  • Corn soup /kɔ:n su:p/: súp ngô.
  • Tomato, spinach and tofu soup /tə’mɑ:tou spinidʤ ‘tofu/: súp cà chua, rau chân vịt và đậu phụ.
  • Vegetarian /ˌvɛʤɪˈteərɪən/: người ăn chay
  • Vegetarianism /ˌvɛʤɪˈteərɪənɪzm/: thuyết ăn chay
  • Vegan /ˈviːɡ(ə)n/: người ăn chay trường
  • Health benefits /hɛlθ ˈbɛnɪfɪts/: các lợi ích vì sức khỏe
  • Vegetarian food /ˌvɛʤɪˈteərɪən fuːd/: thức ăn chay
  • Vegetarian dish /ˌvɛʤɪˈteərɪən dɪʃ/: món ăn chay
  • Vegetarian restaurant /ˌvɛʤɪˈteərɪən ˈrɛstrɒnt/: nhà hàng thức ăn chay
  • Vegetarian diet /ˌvɛʤɪˈteərɪən ˈdaɪət/: chế độ ăn chay
  • Grain /greɪn/: ngũ cốc
  • Whole grain /həʊl greɪn/: ngũ cốc nguyên cám
  • Rice /raɪs/: gạo
  • Sticky rice /ˈstɪki raɪs/: gạo nếp, xôi
  • Baby jackfruit sticky rice /ˈbeɪbi jackfruit ˈstɪki raɪs/: xôi gấc
  • Mung bean sticky rice /mʌŋ biːn ˈstɪki raɪs/: xôi đậu xanh
  • Peanut sticky rice /ˈpiːnʌt ˈstɪki raɪs/: xôi lạc
  • Congee /ˈkɒnʤiː/: cháo
  • Rice congee /raɪs ˈkɒnʤiː/: cháo hoa
  • Mung bean congee /mʌŋ biːn ˈkɒnʤiː/: cháo đậu xanh
  • Mushroom congee /ˈmʌʃrʊm ˈkɒnʤiː/: cháo nấm
  • Vegetable /ˈvɛʤtəb(ə)l/: rau
  • Tuber /ˈtjuːbə/: củ
  • Herb /hɜːb/: rau thơm
  • Fruit /fruːt/: trái cây
  • Mushroom /ˈmʌʃrʊm/: nấm
  • Tofu /ˈtəʊfuː/: đậu phụ
  • Fried tofu /fraɪd ˈtəʊfuː/: đậu phụ rán
  • Bean /biːn/: đậu
  • Soybean /ˈsɔɪbiːn/: đậu nành
  • Nut /nʌt/: quả hạch
  • Seed /siːd/: hạt
  • Dairy products /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/: các sản phẩm từ sữa
  • Vegan salad /ˈviːgən ˈsæləd/: gỏi chay
  • Banana flower salad /bəˈnɑːnə ˈflaʊə ˈsæləd/: nộm hoa chuối
  • Vegan green papaya salad /ˈviːgən griːn pəˈpaɪə ˈsæləd/: nộm đu đủ chay
  • Braised tofu in tomato sauce /breɪzd ˈtəʊfuː ɪn təˈmɑːtəʊ sɔːs/: đậu sốt cà chua
  • Stir-fried morning glory with garlic /stɜː-fraɪd ˈmɔːnɪŋ ˈglɔːri wɪð ˈgɑːlɪk/: rau muống xào tỏi
  • Vegan steamed rice rolls /ˈviːgən stiːmd raɪs rəʊlz/: bánh cuốn chay
  • Vegan spring rolls /ˈviːgən sprɪŋ rəʊlz/: nem chay
  • Stir-fried bok choy with mushrooms /stɜː-fraɪd ˌbɑk ˈtʃɔɪ wɪð ˈmʌʃrʊmz/: cải xào nấm
  • Stir-fried vegan noodles /stɜː-fraɪd ˈviːgən ˈnuːdlz/: mỳ chay xào
  • Vegan hot pot /ˈviːgən hɒt pɒt/: lẩu chay
  • Pickled cabbage /ˈpɪkld ˈkæbɪʤ/: bắp cải muối chua
  • Pickled mustard greens /ˈpɪkld ˈmʌstəd griːnz/: dưa muối
  • Vegan steamed buns /ˈviːgən stiːmd bʌnz/: bánh bao chay
  • Vegan soup /ˈviːgən suːp/: canh chay
  • Vegan mushroom soup /ˈviːgən ˈmʌʃrʊm suːp/: canh nấm chay
  • Braised jackfruit /breɪzd ˈdʒakfruːt/: mít kho
  • Vegan meat /ˈviːgən miːt/: thịt chay
  • Vegan sausage /ˈviːgən ˈsɒsɪʤ/: xúc xích chay
  • Vegan pizza /ˈviːgən ˈpiːtsə/: bánh pizza chay

>>> Mời xem thêm: Top 60 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách bạn nên biết

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Top 60 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách bạn nên biết

Phòng khách là nơi quây quần, ấm cúng của mỗi gia đình sau một ngày làm việc, học tập mệt mỏi. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách thông dụng nhất qua bài viết này nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

 

từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

 

  • Cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm
  • Desk /desk/: cái bàn
  • Drapes /dreɪps/: rèm
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/: bức ảnh
  • Recliner /rɪˈklaɪnə(r)/: ghế sa lông
  • Cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm
  • Television /ˈtelɪvɪʒn/: ti vi
  • Vase /veɪs/: lọ hoa
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
  • Rug: thảm trải sàn
  • Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
  • Wall-to-wall carpeting /wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải
  • Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh
  • Banister /ˈbænɪstə(r)/: thành cầu thang
  • Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
  • Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
  • Clock /klɒk/: đồng hồ
  • Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
  • End table: bàn vuông ít thường để tại góc phòng
  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Fire /ˈfaɪə/: lửa
  • Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
  • Rug: thảm trải sàn
  • Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
  • Frame /freɪm/: sườn ảnh
  • Lampshade /ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn
  • Log /lɒɡ/: củi
  • Mantel /ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi
  • Ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm
  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Sound system: dàn âm thanh
  • Speaker: loa
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/: lòng cầu thang
  • Step /step/: bậc thang
  • Stereo system /steriəʊ ˈsɪstəm/: âm ly
  • Wall /wɔːl/: tường
  • Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: tủ tường

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ đầy đủ nhất

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ đầy đủ nhất

Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ cơ bản và thông dụng nhất. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

 

 

  • Lamp – /læmp/: Đèn
  • Cushion – /’kuʃn/: Gối tựa lưng
  • Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc
  • Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối
  • Duvet cover /ˈduːveɪ ˈkʌvə/: Vỏ bọc chăn bông
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn, mền
  • Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: Bàn trang điểm
  • Bedside table/ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: Bàn nhỏ bên cạnh giường
  • Mirror /ˈmɪrə/: Gương
  • Carpet – /’kɑ:pit/: Thảm
  • Blinds – /blaindz/: Rèm chắn sáng
  • Slippers /ˈslɪpəz/: Dép đi trong phòng
  • Bed /bɛd/: Giường
  • Bed sheet /bɛd ʃiːt/: Lót giường
  • Drap: Ga giường
  • Flat sheet – /flæt//ʃi:t/: Ga phủ
  • Curtain – /’kə:tn/: Rèm cửa
  • Mattress /ˈmætrɪs/: Nệm
  • Pillow /ˈpɪləʊ/: Gối
  • Barier matting: Thảm chùi chân
  • Wardobe: Tủ quần áo
  • Bedspread /ˈbɛdsprɛd/: Khăn trải giường
  • Headboard – /’hedbɔ:d/: Tấm bảng tại phía đầu giường
  • Wallpaper – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường
  • Jewellery box – /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp chứa đồ trang sức
  • Alarm clock – /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức
  • Key tape /kiː teɪp/: Thẻ chìa khóa
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: Áo choàng

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh chi tiết nhất

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

 

 

  • Clock /klɒk/: đồng hồ
  • Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
  • End table: bàn vuông ít thường để tại góc phòng
  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Fire /ˈfaɪə/: lửa
  • Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
  • Rug: thảm trải sàn
  • Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
  • Frame /freɪm/: sườn ảnh
  • Lampshade /ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn
  • Log /lɒɡ/: củi
  • Mantel /ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi
  • Ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm
  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Sound system: dàn âm thanh
  • Speaker: loa
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/: lòng cầu thang
  • Step /step/: bậc thang
  • Stereo system /steriəʊ ˈsɪstəm/: âm ly
  • Wall /wɔːl/: tường
  • Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: tủ tường

>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến