Tin tức & Sự kiện
“My mom just bought cloth to make new clothes for me.” Cloth và Clothes có nghĩa giống nhau không nhỉ? Và có thể đổi chỗ hai từ này không. Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời về Cloth và Clothes trong bài viết dưới đây nhé
Cách dùng Cloth trong tiếng Anh
“Cloth” : vải, miếng vải
Đây là danh từ không đếm được, vì vậy KHÔNG được sử dụng các mạo từ “a/an/the” ở phía trước.
Ví dụ:
- Anna gave me a piece of cloth.
(Anna đưa cho tôi một mảnh vải.)
- At present, the cloth industry is flourishing.
(Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.)
Trong tiếng Anh, Cloth được sử dụng như sau:
Cách dùng 1: Dùng để nói về vật liệu được làm bằng cách dệt hoặc đan bông, len, lụa,…
Ví dụ:
- Please lay the cloth across the table.
(Vui lòng đặt tấm vải trên bàn.)
- The fineness of the thread makes the cloth so soft.
(Độ mịn của sợi chỉ làm cho vải mềm mại.)
Cách dùng 2: Dùng để nói về một mảnh vải nhỏ, được dùng với mục đích là làm sạch hay loại bỏ bụi bẩn hoặc để trải lên bàn.
Ví dụ:
- Wipe the wardrobe with a damp cloth.
(Lau tủ quần áo bằng khăn ẩm.)
- My mom gently cleaned my face with a wet cloth.
(Mẹ nhẹ nhàng lau mặt cho tôi bằng khăn ướt.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Cụm từ đi với Cloth trong tiếng Anh
Dưới đây là các từ, cụm từ thông dụng đi với Cloth trong tiếng Anh:
- Back-cloth star: Ngôi sao màn ảnh/sân khấu
- Cut from the same cloth: Cắt từ một mảnh vải, nghĩa là rất giống nhau về tính cách và hành động
- Cloth ears: Một người điếc, khó nghe
- Cut your coat to suit your cloth : Mua sắm hoặc hành động phù hợp với giới hạn tài chính
- Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
- Man of the cloth: Giáo sĩ
- Whole cloth: Vải nguyên tấm
- Tablecloth: Khăn trải bàn
Cách dùng Clothes trong tiếng Anh
“Clothes” : quần áo nói chung.
Ví dụ:
- We will buy new clothes.
(Chúng tôi sẽ mua quần áo mới.)
- Mike gave me a set of clothes for my birthday.
(Mike đã tặng tôi một bộ quần áo cho ngày sinh nhật của tôi.)
Danh từ Clothes được để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy,…
Ví dụ:
- Lisa usually wears casual clothes.
(Lisa thường mặc trang phục giản dị.)
- Bring a change of clothes with you.
(Mang theo một bộ quần áo thay đổi với bạn.)
- I’m just putting my clothes on.
(Tôi chỉ đang mặc quần áo vào.)
- My mom bought some new clothes for the party.
(Mẹ tôi đã mua một số quần áo mới cho bữa tiệc.)
Cụm từ đi với Clothes trong tiếng Anh
Một số từ, cụm từ thông dụng kết hợp với “Clothes” trong tiếng Anh:
- Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu
- Clothes basket: Giỏ đựng quần áo
- Clothes dryer: Máy giặt
- Clothes hanger: Mặc quần áo
- Clothes horse: Giá phơi quần áo
- Clothesline: Dây quần áo
- Clothes tree: Cây quần áo
- Clothespin: Kẹp quần áo
- Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
- Street clothes: Quần áo đường phố
Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh
Sự khác nhau cơ bản giữa Cloth và Clothes:
- Cloth: Nói về vật liệu được tạo ra bằng cách dệt, ở đây là vải;
- Clothes: quần áo nói chung được làm từ vải.
Có thể hiểu đơn giản là “Clothes” được làm từ “Cloth”.
Ví dụ:
- This cloth is woven from high-quality silk.
(Loại vải này được dệt từ lụa cao cấp.)
- I have opened a clothes shop for 2 months.
(Tôi mở shop quần áo được 2 tháng.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Loose và Lose là gì? Bạn đã bao giờ nhầm lẫn hai từ này chưa? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng và cách phân biệt Loose và Lose chúng qua bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Loose trong tiếng Anh
Loose (adj) : “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.
Loose (Verb) : “giải phóng”.
Ví dụ:
- I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.
(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)
- Be careful of thieves. Your locks are too loose.
(Hãy cẩn thận với những tên trộm. Ổ khóa của bạn quá lỏng lẻo.)
Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc.
Ví dụ:
- Mike likes to wear loose T-shirts.
(Mike thích mặc áo phông rộng rãi.)
- The activities against epidemics are still loose, so the Covid-19 pandemic has not been controlled.
(Các hoạt động chống dịch còn lỏng lẻo nên chưa kiểm soát được đại dịch Covid-19.)
Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Cụm từ đi với Loose trong tiếng Anh
Cụm từ với Loose phổ biến:
- On the loose: Ngoài vòng pháp luật
- A loose cannon: Người khó đoán
- Break loose: Giải thoát
- Let loose: Buông, thả lỏng
- Loose lips sink ships: Vạ miệng hại thân – ý nói tin đồn có thể gây ra hậu quả tai hại
- Loose-leaf: Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
- To play fast and loose: Hành động liều lĩnh và bất cẩn
- To tie up loose ends: Kết thúc một tình huống
Cách dùng Lose trong tiếng Anh
“Lose” : “thua, đánh mất, lạc đường”.
Ví dụ:
- I lost my gift Mike gave me.
(Tôi đã đánh mất món quà mà Mike đã tặng cho tôi.)
- Jack lost the chess game last afternoon.
(Jack đã thua ván cờ chiều qua.)
Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).
Ví dụ:
- My father lost his wallet.
(Cha tôi bị mất ví.)
- I lost 20 dollars to buy this book.
(Tôi đã mất 20 đô la để mua cuốn sách này.)
Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…
Ví dụ:
- You lost.
(Bạn đã thua.)
- Hung lost the match last night.
(Hùng thua trận đêm qua.)
Cụm từ đi với Lose trong tiếng Anh
Cụm từ với Lose:
- To lose one’s head: Mất tự chủ
- Lose your lunch: Không ăn trưa
- Lose your tongue: Lỡ miệng
- Lose your touch’: Không thể kết nối
- Lose yourself: Mất kiểm soát
- No time to lose: Không có thời gian
- Lose face: Mất mặt
Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh
Loose và Lose là cặp từ có cách đọc gần giống nhưng hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể như sau:
- Loose: tính từ – Lỏng lẻo
- Lose: động từ: thua, làm mất
Ví dụ:
- The screw is screwed very loose.
(Vít được vặn rất lỏng lẻo.)
- Don’t lose screws.
(Đừng làm mất ốc vít.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cách phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh
Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm hoàn toàn giống nhau. Và cách viết nếu không nhìn kĩ cũng khó nhìn ra sự khác biệt. Vậy cách phân biệt Complementary và Complimentary như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu qua bài viết dưới đây để tránh nhầm lẫn nhé.
Phân biệt Complementary và Complimentary
Complementary và Complimentary là hai từ đồng âm nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- Complementary: bổ sung, hỗ trợ
- Complimentary: khen ngợi, miễn phí
Ví dụ:
- This cake is a promotional item. It is complimentary.
(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)
- Is this a complimentary drink?
(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)
Complementary là gì? Cách dùng Complementary
Complementary là một tính từ mang nghĩa "bổ sung, hỗ trợ cho nhau"
Ví dụ:
- Mike has different but complementary skills.
(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)
- My family and my job both fulfill separate but complementary needs.
(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)
Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.
Ví dụ:
- Mike and I are complementary each other in work and study
(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)
- Theory and practice are complementary to each other.
(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)
>>> Mời xem thêm: Phân biệt Look up to và Admire chi tiết nhất
Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Complementary:
- Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
- Complementary distribution: Phân phối;
- Complementary color: Phối màu bổ sung;
- Complementary dna: ADN bổ sung;
- Complementary medicine: Y học thay thế
Complimentary là gì? Cách dùng Complimentary
“Complimentary” là tính từ mang nghĩa "ca ngợi, khen ngợi" hoặc "miễn phí (được tặng, biếu)
Ví dụ:
- Mike has received many complimentary remarks from his teacher and classmate.
(Mike đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giáo viên và bạn học của mình.)
- The circus gives complimentary tickets to children under 6 years old.
(Rạp xiếc tặng vé miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.)
Cách dùng 1: Để nói về cái gì đó là miễn phí.
Ví dụ:
- This cake is a promotional item. It is complimentary.
(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)
- Is this a complimentary drink?
(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)
Cách dùng 2: Để thể hiện sự tán thành, khen ngợi .
Ví dụ:
- My leader was extremely complimentary about my work.
(Lãnh đạo của tôi đã rất khen ngợi về công việc của tôi.)
- Not all of her comments were complimentary.
(Không phải tất cả các bình luận của cô ấy đều khen ngợi.)
Cụm từ đi với Complimentary trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Complimentary:
- Complimentary close: Lời kết thư;
- Complimentary shuttle bus: Xe bus miễn phí;
- Complimentary room: Phòng miễn phí;
- Complimentary meal: Bữa ăn miễn phí;
- Complimentary breakfast: Bữa sáng miễn phí.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Hy vọng với bài viết Pantado chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết cách phân biệt Complimentary và Complementary. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay nữa nhé.
Người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó trong tiếng Anh. Vậy khi nào thì sử dụng Look up to và khi nào thì dùng Admire? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Look up to trong tiếng Anh
“Look” : “nhìn”.
“Look up to” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “nhìn lên” hoặc “ngưỡng mộ” ai đó.
Ví dụ:
- Look up to the sky! There are too many stars.
(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)
- I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented.
(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)
Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.
Ví dụ:
- Look up to the board!
(Nhìn lên bảng!)
- You can know where this is by looking up to the store’s sign.
(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)
Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.
Ví dụ:
- I look up to his will very much.
(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)
- My classmates look up to Jack’s intelligence.
(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh
Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Look up to:
- Look up to the sky and sea: Nhìn lên bầu trời và biển
- Look up to the stars: Nhìn lên các vì sao
- Look up to a person: Ngưỡng mộ một người
- Look up to the intelligence: Ngưỡng mộ trí thông minh
- Look up to the picture: Nhìn lên bức tranh
- Look up to the board: Nhìn lên bảng
Cách dùng Admire trong tiếng Anh
“Admire” : “ngưỡng mộ” ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
- I really admire and respect her.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)
- His artwork was much admired by critics.
(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)
Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng.
Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.
Ví dụ:
- I really admire Jack’s kindness.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)
- I admire Mark for sticking to his principles.
(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)
Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
- Mina stood back to admire her handiwork.
(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)
- I’ve just been admiring my brother’s new car.
(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)
Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh
Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Admire:
- Admire my skin: Chiêm ngưỡng làn da của tôi
- Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
- Admire the effort: Ngưỡng mộ nỗ lực
- Admire the moon: Chiêm ngưỡng mặt trăng
- Admire the most: Ngưỡng mộ nhất
- Admire the nature: Chiêm ngưỡng thiên nhiên
- Admired the sky: Ngưỡng mộ bầu trời
Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh
Look up to và Admire đều mang nét nghĩa chung là “ngưỡng mộ ai hay cái gì đó và có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ:
- I really admire Jack’s kindness.
(Anna rất kính trọng anh trai mình.)
- I really admire their enthusiasm.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ.)
Ngoài ra, Look up to còn được dùng khi muốn ai đó nhì lên trên.
Ví dụ:
- Look up to the notice and read it.
(Nhìn thông báo và đọc nó đi)
- I don’t understand why Mike is always looking up to the ceiling.
(Tôi không hiểu tại sao Mike luôn nhìn lên trần nhà.)
Affect và Effect là 2 từ khiến người học thường xuyên nhầm lẫn vì chúng có cách viết tương đối giống nhau. Hãy cùng phân biệt Affect và Effect qua bài viết này nhé.
Cách dùng Affect trong tiếng Anh
“Affect” : “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.
Ví dụ:
- Their words will not affect my thoughts.
(Lời nói của họ sẽ không ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.)
- Coronavirus pandemic seriously affects the economy.
(Đại dịch coronavirus ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)
Trong tiếng Anh, Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- My husband’s death affected me deeply.
(Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)
- How will those changes affect them?
(Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)
- Linda’s illness affects almost every aspect of her life.
(Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:
- Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
- Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
- Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
- Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
- Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
- Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
- Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
- Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
- Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
- Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
- Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa
Cách dùng Effect trong tiếng Anh
“Effect” l: kết quả của một sự thay đổi”
.Ví dụ:
- I feel the effects of too many late nights.
(Tôi cảm thấy ảnh hưởng của thức khuya quá nhiều.)
- Mike tried taking tablets for the stomachache but It didn’t have any effect.
(Mike đã thử uống thuốc giảm đau bụng nhưng nó không có tác dụng.)
Cách dùng 1: Effect được dùng để nói về kết quả của một sự thay đổi.
Ví dụ:
- My teacher told me about the beneficial effects of exercise.
(Giáo viên của tôi đã nói với tôi về tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)
- Linda tried to persuade her parents, but with no effect.
(Linda đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình, nhưng không có tác hiệu quả.)
Cách dùng 2: Trong một số trường hợp, Effect được dùng như một động từ với nghĩa là “thực hiện” để tạo ra hoặc đạt được những gì mình muốn.
.Ví dụ:
- I wanted to effect change in myself.
(Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong bản thân.)
- I want to effect change his mindset.
(Tôi muốn thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)
Cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh:
- Boomerang effect: Hiệu ứng boomerang
- Cause and effect: Nhân quả
- Domino effect: Hiệu ứng đô-mi-nô
- For effect: Có hiệu lực
- Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
- Ill effects: Tác động xấu
- In effect: Có hiệu lực
- Ketchup bottle effect: Hiệu ứng chai nước sốt cà chua
- Knock-on effect: Hiệu ứng gõ cửa
- Put into effect: Có hiệu lực
- Side effect: Tác dụng phụ
- Sound effect: Hiệu ứng âm thanh
- Special effects: Hiệu ứng đặc biệt
- Take effect: Có hiệu lực
- To no effect: Không có hiệu lực
- To that effect: Để có hiệu quả
- With effect from…: Có hiệu lực từ…
- With immediate effect: Với hiệu quả tức thì
Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh
Như vậy có thể thấy rút ra kết luận rằng:
- Affect: là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
- Effect: Kết quả của sự thay đổi.
Có thể hiểu đơn giản Effect từ Affect tạo ra.
.Ví dụ:
- The adults affect very strongly the behavior of young children.
(Người lớn ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi của trẻ nhỏ.)
- Mike is always trying to effect change me.
(Mike luôn cố gắng thay đổi tôi.)
>>> Có thể bạn quan tâm: có nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Hai từ Stationery và Stationary có cách viết gần giống nhau, tuy nhiên nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Cùng phân biệt Stationery và Stationary cực đơn giản với bài viết sau nhé!
Stationery là gì?
- Stationery là một danh từ, mang nghĩa là đồ văn phòng phẩm, cần thiết cho việc viết lách, bao gồm những đồ vật như: giấy, bút, kẹp ghim, phong bì,…
Lưu ý: Stationery là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều.
Ví dụ:
- You have to mail the secretary to order your stationery.
(Cậu phải gửi thư cho thư ký để đặt hàng văn phòng phẩm.)
- There is a stationery story near our school.
(Có một hàng văn phòng phẩm gần trường mình đó.)
- We can buy books and stationery from our campus library.
(Chúng ta có thể mua sách và văn phòng phẩm từ thư viện trường.)
Cách dùng Stationery trong tiếng Anh
Có hai cách dùng cụ thể hơn của danh từ Stationery như sau:
Cách dùng 1: Stationery nói tới giấy (chất lượng tốt) dùng để viết thư
Ví dụ:
- This is our business stationery which has our logo on it.
(Đây là giấy gửi thư của doanh nghiệp chúng ta, có biểu tượng trên đó đó.)
- Buy me some stationery, I need to write a letter.
(Mua cho tôi một ít giấy nhé, tôi cần viết một bức thư.)
Cách dùng 2: Stationery nói tới những đồ dùng để viết lách như: bút chì, bút mực, sổ, phong bì,…
Ví dụ:
- I spent too much money on stationery.
(Tớ tiêu quá nhiều tiền vào đồ văn phòng phẩm rồi.)
- Thien Long is a big stationery supplier.
(Thiên Long là một nhà cung cấp đồ văn phòng phẩm lớn.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cụm từ đi với Stationery trong tiếng Anh
Một số từ vựng sau đây sẽ thường xuyên xuất hiện với Stationery.
- Stationery store/shop: cửa hàng văn phòng phẩm
- Stationery items: các mặt hàng văn phòng phẩm
- Stationary set: bộ các đồ dùng văn phòng phẩm
- Stationary expense: chi phí văn phòng phẩm
- Stationary pen holder: hộp đựng bút văn phòng phẩm
- Stationary design: thiết kế văn phòng phẩm
Stationary là gì?
Stationary là một tính từ, mang nghĩa là cố định, ổn định, đứng im, không di chuyển, không thay đổi được.
Từ đồng nghĩa với Stationary: fixed, immobile, unchanging.
Ví dụ:
- Pork price has been stationary for a few weeks.
(Giá thịt lợn đã ổn định trong vài tuần rồi.)
- The car got slower and slower until it was stationary.
(Chiếc xe ô tô đi chậm dần cho đến lúc đứng im luôn.)
- The clouds remained stationary for a minute.
(Những đám mây đã đứng im cả phút.)
Cách dùng Stationary trong tiếng Anh
Dùng Stationary khi nói tới những điều không thay đổi và cố định.
Tuy nhiên thì tùy vào ngữ cảnh của câu văn thì ta sẽ dịch sang tiếng Việt khác nhau.
Ví dụ:
- Mike doesn’t like doing exercise with a stationary bike.
(Mike không thích tập thể dục với xe đạp tại chỗ đâu.)
- The statue stands in the square as a stationary reminder of the history.
(Bức tượng đứng ở giữa quảng trường như một lời nhắc nhở tĩnh lặng trường tồn về lịch sử.)
- His motorbike collided with a stationary truck.
(Chiếc xe máy của anh ấy đã va chạm với một chiếc xe tải đang đỗ.)
Cụm từ đi với Stationary trong tiếng Anh
Một số từ vựng mà thường xuất hiện với Stationary dành cho các bạn:
- Stationary price: giá cố định
- Stationary state: trạng thái tĩnh
- Stationary bike: xe đạp tại chỗ
- Sationary vehicle: phương tiện đứng yên (đang đỗ)
- Stationary vibration: sự dao động ổn định
Phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh
Để kết luận lại, giúp mọi người dễ nhớ hơn thì mọi người cần nhớ 2 dạng từ của chúng như sau:
- Stationery (danh từ) mang nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm.
- Stationary (tính từ) mang nghĩa là cố định, đứng im.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Complement và Compliment là hai từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và phân biệt hai từ này nhé!
- Complement liên quan đến nghĩa “bổ sung”
- Compliment liên quan đến nghĩa “khen ngợi”
Complement là gì?
Khi là động từ, Complement mang nghĩa là bổ sung, hoàn thiện một điều gì đó (bằng cách kết hợp với điều khác).
Ví dụ:
- Journalists use photographs to complement the text of the articles.
(Các nhà báo dùng hình ảnh để bổ sung cho các bài viết.)
- Mint and green tea complement each other perfectly.
(Trà xanh và bạc hà kết hợp với nhau rất tuyệt vời.)
- A blazer will complement your stylish look.
(Một chiếc áo vest mỏng sẽ hoàn thiện vẻ ngoài thời trang của bạn.)
Khi là danh từ, Complement có nghĩa là sự bổ sung, phần/vật được bổ sung vào, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật nào đó.
Ví dụ:
- That bracelet is the perfect complement to your dress.
(Chiếc vòng tay đó là sự bổ sung hoàn hảo cho chiếc váy của bạn.)
- I think some wine will be a great complement to this dish.
(Tớ nghĩ là một chút rượu sẽ là sự bổ sung hoàn hảo cho món ăn này.)
- We had a full complement of staffs and leaders.
(Chúng tôi đã có đủ số lượng nhân viên và người quản lý rồi.)
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Lie, Lay, Lain trong tiếng Anh
Cách dùng Complement trong tiếng Anh
Với ý nghĩa như trên thì Complement có các cách dùng tương ứng sau đây.
Cách dùng 1: Sử dụng Complement (động từ) khi muốn nói tới việc cái gì bố sung, hoàn thiện một cái khác.
complement + N: bổ sung/hoàn thiện cái gì
Ví dụ:
- Huong picked a color that would complement her painting.
(Hương chọn một màu sắc mà sẽ hoàn thiện bức tranh của cô ấy.)
- A great relationship is when two people complement each other.
(Một mối quan hệ tuyệt vời là khi hai người hoàn thiện lẫn nhau.)
Cách dùng 2: Ta dùng Complement (danh từ) để chỉ sự bổ sung, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật.
a/the complement + to + N: sự bổ sung cho cái gì
a/the complement + of N: số lượng cái gì
Ví dụ:
- Chinsu is the perfect complement to every food.
(Chinsu là sự “thêm nếm” tuyệt hảo cho tất cả các món ăn.)
- We have found a complement of models and photographers.
(Chúng tôi đã tìm đủ số lượng người mẫu và nhiếp ảnh.)
Cách dùng 3: Trong Toán học, Complement (n) sẽ được dùng để chỉ 2 góc bù nhau (có tổng bằng 90 độ).
Còn trong ngữ pháp tiếng Anh, Complement (n) mang nghĩa là bổ ngữ (đứng sau động từ, bổ sung nghĩa động từ hoặc tân ngữ).
Ví dụ:
- If an angle is a complement to another, that means they add up to ninety degrees.
(Nếu một góc “bù” góc khác, có nghĩa là hai góc có tổng là 90 độ.)
- Beautiful is a complement in the sentence “She is beautiful”.
(Beautiful là một bổ ngữ trong câu “She is beautiful”.)
Cụm từ đi với Complement trong tiếng Anh
Một số từ vựng sau sẽ thường xuyên đi với Complement:
- complement system: hệ thống hoàn thiện
- complement angle: góc bù
- complement each other: bổ sung, hoàn thiện nhau
- complement to something: bổ sung cho cái gì
- ideal, necessary, perfect + complement: sự bổ sung lý tưởng/quan trọng/hoàn hảo
Compliment là gì?
Compliment mang nghĩa là đưa ra lời khen, khen ngợi ai đó.
Ví dụ:
- I have to compliment you on your wonderful food.
(Tớ phải khen ngợi cậu về món ăn tuyệt vời này.)
- My dad complimented me because I got 10 in Math.
(Bố tớ đã khen ngợi tớ vì tớ được điểm 10 Toán.)
- We should compliment people when they do good things.
(Chúng ta nên khen ngợi mọi người khi họ làm điều tốt.)
Khi là danh từ thì Compliment sẽ là lời khen, lời ca tụng.
Ví dụ:
- I always take it as a compliment when people say I look like my mother.
(Tôi luôn coi đó là một lời khen khi mọi người nói tôi trông giống mẹ.)
- The boss gave her a big compliment on her PR campaign.
(Sếp dành cho cô ấy lời khen lớn về chiến dịch PR của cô ấy.)
- John paid me a compliment on my outfit today.
(John dành cho tôi lời khen về bộ đồ tôi mặc hôm nay.)
Cách dùng Compliment trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng Compliment (động từ) để nói về việc ai khen một người khác.
(v) compliment + somebody + ON + something: khen ngợi ai về điều gì
Ví dụ:
- Linh complimented me on my presentation skills.
(Linh khen ngợi tôi về kỹ năng thuyết trình của tôi đó.)
- My dad complimented my mom on her great cooking.
(Bố tôi khen ngợi mẹ tôi về tài nấu ăn của bà.)
Cách dùng 2: Sử dụng Compliment (danh từ) để nói tới những lời khen và thể hiện sự khen ngợi.
(n) compliment(s) + ON + something: lời khen về điều gì
Ví dụ:
- OMG! The meal is so good! My compliments to the chef.
(Ôi trời! Đồ ăn quá ngon! Vị đầu bếp thật đáng khen ngợi.)
- My colleagues complimented me on my new hair style.
(Đồng nghiệp của tớ khen kiểu tóc mới này của tớ.)
Cụm từ đi với Compliment trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ chứa Compliment trong tiếng Anh.
- pay/give a compliment: đưa ra lời khen
- get/receive a compliment: nhận được lời khen
- send a compliment to someone: gửi lời khen đến ai
- fish for compliments: muốn có lời khen
- take it as a compliment: coi đó là lời khen
- mean it as a compliment: ý đó là một lời khen
- a compliment on something: một lời khen về cái gì
Phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh
|
Complement |
Compliment |
Động từ |
bổ sung, hoàn thiện |
khen ngợi, ca tụng |
Danh từ |
sự bổ sung, số lượng đầy đủ |
lời khen, lời ca ngợi |
>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado
Các bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi bắt gặp ba từ Lie, Lay, Lain. Đây là ba từ khác nhau, hay là ba dạng của một từ? Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu và có thể phân biệt Lie, Lay, Lain một chi tiết và không còn nhầm lẫn nữa nhé!
Lie là gì?
Từ Lie – /laɪ/ trong tiếng Anh ở dạng động từ có tới hai nghĩa khác nhau.
Nghĩa thứ 1: Lie có nghĩa là nói dối, lừa dối.
Các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lied – Lied.
Ví dụ:
- I think he lied to me. He didn’t stay home last night like he said.
(Tớ nghĩ cậu ra nói dối tớ. Cậu ấy đã không ở nhà như cậu ấy nói.)
- OMG! You have lied to me for all those years!
(Ôi trời ơi, cậu đã nói dối tớ từng ấy năm!)
Nghĩa thứ 2: Lie có nghĩa là nằm ngang, nằm xuống.
Với nghĩa này, các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lay – Lain.
Các bạn đã thấy Lie Lay Lain xuất hiện rồi đó, thật ra đây là 3 dạng của động từ Lie khi Lie mang nghĩa là nằm.
Ví dụ:
- Lie down everyone!
(Tất cả nằm xuống!)
- I was so tired that I lay on my bed immediately when I got home.
(Tớ mệt đến nỗi đã nằm ngay xuống giường khi về đến nhà.)
- Minh has lain there for an hour. He is so drunk.
(Minh đã nằm đó cả tiếng rồi. Cậu ý say quá.)
Ngoài ra, khi là danh từ, Lie sẽ có nghĩa là lời nói dối.
Ví dụ:
- It’s embarrassing to be caught telling a lie.
(Rất xấu hổ khi bị phát hiện nói dối.)
- His story was nothing but lies.
(Cậu chuyện của anh ấy chẳng có gì ngoài những lời nói dối.)
>>> Mời xem thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa Scared và Scary trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng Lie trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng lie để chỉ hành động nối dối, nói những điều sai sự thật.
lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì
Ví dụ:
- Don’t trust Hung – he’s lying to you.
(Đừng tin Hưng – anh ấy đang nói dối bạn đấy.)
- I suspect that she lies about her age.
(Tớ nghi là cô ấy nói dối về tuổi của mình.)
Cách dùng 2: Ta dùng lie để chỉ tư thế nằm ngang, nằm ở đâu đó của một người/vật.
Ví dụ:
- I love to lie on the beach and listen to the waves.
(Tớ thích nằm ở bãi biển và nghe sóng vỗ.)
- The waterfall lies 2 kms to the North of us.
(Thác nước nằm cách chúng ta 2 km về phía Bắc.)
Cách dùng 3: Lie (danh từ) dúng để chỉ những lời nói dối.
Ví dụ:
- Hoang told a lie when he said he liked the food I cooked.
(Hoàng nói dối khi anh ấy bảo thích đồ ăn tớ nấu.)
- I wasn’t entirely honest with him, but I didn’t tell him any lies.
(Tớ không thành thật hoàn toàn, nhưng tớ cũng không nói dối anh ấy lời nào cả.)
Cụm từ đi với Lie trong tiếng Anh
Một số cụm từ với Lie trong tiếng Anh dành cho bạn:
- lie down: nằm xuống
- lie in: ngủ nướng
- lie in wait: rình rập, chờ đợi
- lie detector: máy phát hiện nói dối
- pack/tissue/web of lies: toàn là lời nói dối
Định nghĩa Lay
Lay – /leɪ/ trong tiếng Anh là một ngoại động từ, mang nghĩa phổ biến nhất là đặt/để cái gì đó ở đâu.
Ngoài ra, Lay còn có một số nghĩa đặc biệt hơn như: đẻ trứng, đặt cược, khiếu nại,…
Lay được chia như sau: Lay – Laid – Laid
Ví dụ:
- I don’t like to lay books on the floor.
(Tớ không thích để sách ở trên sàn đâu.)
- Turtles lay their eggs in the sand.
(Những chú rùa đẻ trứng ở trên cát.)
- Vietnam Football Team will get the cup – I’d lay money on it!
(Đội tuyển Bóng đá Việt Nam sẽ đoạt cúp – tôi cược tiền vào đó luôn!)
Đừng nhầm nhẫn Lay (động từ nguyên thể) với Lay (dạng quá khứ của Lie (nằm xuống) – Lie Lay Lain nhé).
Cách dùng Lay trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng Lay để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật ở đâu.
lay + something: đặt/để cái gì ở đâu
Ví dụ:
- Huong laid aside her laptop and went to open the door.
= Huong laid her laptop aside and went to open the door
(Hương đặt laptop sang một bên và đi ra mở cửa.)
- The new carpet is laid in the living room.
(Tấm thảm mới được đặt ở phòng khách.)
Cách dùng 2: Dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật.
Ví dụ:
- Which animals lay eggs?
(Những loài vật nào đẻ trứng nhỉ?)
- Chickens can lay eggs without a rooster.
(Gà có thể đẻ trứng mà không cần gà trống đâu.)
Cách dùng 3: Lay còn được dùng để nói đến việc khiếu nại hoặc đổ lỗi cho ai đó.
Ví dụ:
- Mary is trying to lay the blame on her assistant.
(Mary đang buộc tội trợ lý của cô ấy.)
- This is the charge that has been laid against you.
(Đây là cáo buộc mà được đặt ra chống lại bạn.)
Cách dùng 4: Sử dụng Lay để chỉ hành động đặt cược vào điều gì đó.
Ví dụ:
- I’ll lay odds that she won’t be able to pick up him.
(Tớ đặt cược rằng cô ấy sẽ không thể tán đổ anh ta). - Do you want to lay wager?
(Cậu muốn đặt cược không?)
Cụm từ đi với Lay trong tiếng Anh
Tìm hiểu một số cụm từ với Lay trong tiếng Anh dưới đây nha:
- lay aside: đặt sang bên cạnh
- lay down: đặt xuống
- lay off: sa thải ai
- lay out: bày/bố trí cái gì ra
- lay odds/wager: đặt cược
- lay the blame on someone: buộc tội ai
- lay claim to something: đòi quyền sở hữu cái g
Lain là gì?
Lain không phải một động từ nguyên thể.
Lain – /leɪn/ là dạng phân từ 2 của Lie khi Lie mang nghĩa là nằm.
Lie – Lay – Lain
Ví dụ:
- The cat lain in the sun all the morning.
(Chú mèo đã nằm tắm nắng cả buổi sáng.)
- When I arrived home, he had already lain in front of my door.
(Khi tôi về tới nhà thì anh ấy đã nằm trước cửa nhà tôi rồi.)
Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh
Để tổng kết kiến thức, ta có thể nhìn bảng sau:
Nguyên thể |
Lie (nói dối) |
Lie (nằm) |
Lay (đặt xuống) |
Quá khứ |
Lied |
Lay |
Laid |
Hoàn thành |
Lied |
Lain |
Laid |
>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé