Kiến thức học tiếng Anh
Trong ngành điện lạnh, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng khi bạn cần nghiên cứu tài liệu kỹ thuật, làm việc với thiết bị nhập khẩu, hoặc trao đổi công việc với đối tác nước ngoài. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh không chỉ giúp bạn cải thiện chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt khi làm việc trong các công ty quốc tế. Cùng khám phá 90+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh trong bài viết này của Pantado nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online giá rẻ
1. Từ vựng về các thiết bị và dụng cụ thường gặp
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Air conditioner |
Máy điều hòa không khí |
Refrigerator |
Tủ lạnh |
Compressor |
Máy nén |
Condenser |
Bình ngưng, dàn ngưng tụ |
Evaporator |
Dàn bay hơi, thiết bị hóa hơi |
Cooling tower |
Tháp giải nhiệt |
Thermostat |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ |
Heat pump |
Máy bơm nhiệt |
Dehumidifier |
Máy hút ẩm |
Expansion valve |
Van tiết lưu |
2. Thuật ngữ về các bộ phận cơ khí
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Fan blade |
Cánh quạt |
Air grille |
Miệng gió, cửa gió |
Evaporator coil |
Cuộn dây dàn bay hơi |
Expansion tank |
Bình giãn nở |
Fan shroud |
Vỏ bọc quạt |
Suction pipe |
Ống hút |
Discharge pipe |
Ống xả |
Drain hose |
Ống thoát nước |
Service valve |
Van bảo trì |
Motor winding |
Cuộn dây động cơ |
3. Từ vựng về linh kiện và các bộ phận hệ thống
Các thuật ngữ về linh kiện và các bộ phận hệ thống
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Pressure gauge |
Đồng hồ đo áp suất |
Capillary tube |
Ống mao dẫn |
Filter drier |
Bộ lọc sấy |
Refrigerant |
Môi chất lạnh |
Copper pipe |
Ống đồng |
Blower fan |
Quạt gió |
Solenoid valve |
Van điện từ |
Insulation material |
Vật liệu cách nhiệt |
Electrical relay |
Rơ-le điện |
4. Các loại hệ thống điều hòa và làm lạnh
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Split air conditioner |
Máy điều hòa không khí dạng tách |
Central air conditioning |
Hệ thống điều hòa trung tâm |
Portable air conditioner |
Máy điều hòa di động |
Window air conditioner |
Máy điều hòa cửa sổ |
Ductless air conditioner |
Máy điều hòa không ống dẫn |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
5. Từ vựng về các dụng cụ đo lường và kiểm tra
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Multimeter |
Đồng hồ vạn năng |
Vacuum pump |
Bơm chân không |
Manifold gauge |
Bộ đồng hồ đo áp suất đa năng |
Thermometer |
Nhiệt kế |
Hygrometer |
Máy đo độ ẩm |
Leak detector |
Máy phát hiện rò rỉ |
Flow meter |
Lưu lượng kế |
Infrared thermometer |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Clamp meter |
Ampe kìm |
6. Từ vựng về quy trình vận hành và hiệu suất
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Cooling capacity |
Công suất làm lạnh |
Heating capacity |
Công suất sưởi |
Refrigeration cycle |
Chu trình lạnh |
Heat exchange |
Trao đổi nhiệt |
Load calculation |
Tính toán tải trọng |
Energy efficiency ratio (EER) |
Tỷ lệ hiệu quả năng lượng |
Seasonal energy efficiency ratio (SEER) |
Hiệu suất năng lượng theo mùa |
Airflow rate |
Tốc độ lưu thông không khí |
Humidity control |
Kiểm soát độ ẩm |
Leakage detection |
Phát hiện rò rỉ |
System efficiency |
Hiệu suất hệ thống |
Energy consumption |
Tiêu thụ năng lượng |
Ventilation system |
Hệ thống thông gió |
Heat recovery |
Thu hồi nhiệt |
Noise level |
Mức độ tiếng ồn |
Variable speed drive |
Biến tần tốc độ |
Air filter |
Bộ lọc khí |
Power input |
Công suất đầu vào |
Operating temperature |
Nhiệt độ vận hành |
System reliability |
Độ tin cậy của hệ thống |
7. Từ vựng về bảo trì và sửa chữa hệ thống
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Maintenance |
Bảo trì |
Troubleshooting |
Xử lý sự cố |
Repair |
Sửa chữa |
Replace |
Thay thế |
Clean |
Vệ sinh |
Tighten |
Siết chặt |
Calibrate |
Hiệu chỉnh |
Recharge refrigerant |
Nạp môi chất lạnh |
Test run |
Chạy thử nghiệm |
Balance airflow |
Cân bằng luồng khí |
Từ vựng về bảo dưỡng thiết bị điện lạnh
8. Từ vựng về các sự cố thường gặp và thuật ngữ liên quan
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Short circuit |
Ngắn mạch |
Overheating |
Quá nhiệt |
Low refrigerant |
Thiếu môi chất lạnh |
Blocked airflow |
Tắc luồng khí |
Frozen coil |
Cuộn dây bị đóng băng |
Water leakage |
Rò rỉ nước |
High pressure |
Áp suất cao |
Low pressure |
Áp suất thấp |
Compressor failure |
Hỏng máy nén |
Motor burnout |
Cháy động cơ |
Từ vựng về các sự cố điện lạnh
9. Một số thuật ngữ kỹ thuật khác
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Superheat |
Độ quá nhiệt |
Subcooling |
Độ quá lạnh |
Heat transfer |
Truyền nhiệt |
Latent heat |
Nhiệt ẩn |
Sensible heat |
Nhiệt cảm nhận được |
BTU |
Đơn vị nhiệt Anh |
HVAC |
Hệ thống sưởi, thông gió, điều hòa không khí |
Defrost |
Rã đông |
Overload protector |
Bộ bảo vệ quá tải |
Thermal insulation |
Cách nhiệt |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh sẽ là một trong những công cụ hỗ trợ bạn thăng tiến tốt hơn trong công việc. Hãy bắt đầu bằng cách học các từ cơ bản nhất, sau đó mở rộng đến các thuật ngữ chuyên sâu hơn. Kiên trì áp dụng chúng vào công việc hàng ngày để trở thành chuyên gia thực thụ trong lĩnh vực của mình.
Cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng qua bài viết dưới đây nhé! Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mua sắm cũng như một số mẫu câu giao tiếp thông dụng nhé!
Một số từ vựng tiếng Anh về mua sắm
Những vật dụng tại cửa hàng, siêu thị
- Shop window: cửa kính trưng bày hàng
- Trolley: xe đẩy hàng
- Plastic bag: túi ni-lông
- Stockroom: kho/khu vực chứa hàng
- Shelf: kệ, giá
- Fitting room: phòng thay đồ
- Aisle: lối đi giữa các quầy hàng
- Shopping bag: túi mua hàng
- Shopping list: danh sách các đồ cần mua
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm: thanh toán
- Wallet: ví tiền
- Purse: ví tiền phụ nữ
- Bill: hóa đơn
- Receipt: giấy biên nhận
- Refund: hoàn lại tiền
- Credit card: thẻ tín dụng
- Cash: tiền mặt
- Coin: tiền xu
- Cashier: nhân viên thu ngân
- Price: giá
- Queue: hàng/ xếp hàng
- Brand: thương hiệu
- Shop assistant: nhân viên bán hàng
- Manager: quản lý cửa hàng
- Sample: mẫu, hàng dùng thử
- Billboard: bảng, biển quảng cáo
- Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
- Department: gian hàng, khu bày bán
- Leaflet: tờ rơi
- Cash register: máy đếm tiền mặt
- Checkout: quầy thu tiền
- Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
- Member card: thẻ thành viên
- Change: tiền trả lại
- Return: trả lại hàng
- Bid: sự trả giá
- Bargain: việc mặc cả
- Cheque: tấm séc
- Coupon: phiếu giảm giá
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng về các cửa hàng cơ bản và phổ biến nhất
Từ vựng tiếng anh về mua sắm: các loại cửa hàng
- Corner shop: cửa hàng nhỏ lẻ
- Department store: cửa hàng tạp hóa
- Discount store: cửa hàng giảm giá
- Flea market: chợ trời
- Franchise: cửa hàng miễn thuế
- Mall/shopping center: trung tâm mua sắm
- Shopping channel: kênh mua sắm
- E-commerce: thương mại điện tử
- Retailer: người bán lẻ
- Wholesaler: người bán buôn
- High-street name: cửa hàng nổi tiếng
- Up-market: thị trường cao cấp
Hội thoại tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng
- Tại cửa hàng tạp hóa, siêu thị
Nhân viên cửa hàng:
- “Do you need any help finding anything?”
Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?
- “Would you like a sample?”
Bạn có muốn thử không?
- “Do you have any coupons?”
Bạn có phiếu giảm giá không?
- “Do you have your grocery card?”
Bạn có thẻ thành viên không?
- “Would you like paper or plastic bags?”
Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?
- “Would you like any help out to your car?”
Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?
Khách hàng:
- “Where is the fruit section?”
Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?
- “Do you sell ice cream here?”
Ở đây có bán kem không nhỉ?
- “Where can I find batteries?”
Tôi có thể tìm pin ở đâu vậy?
- “I know where to find what I need.”
Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.
- “Can you tell me the difference between…?”
Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?
- “Can I please have a half kilogram of the chicken breast?”
Cho tôi nửa cân ức gà.
- “Do you have any more of apple in the back room?”
Các bạn còn nhiều táo trong kho không?
- “No I do not have any coupons.”
Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.
- “I do not have a grocery card. What is that?”
Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?
- “I would like paper bags please.”
Tôi muốn gói bằng túi giấy.
- “I brought my own bags to use. Here you go.”
Tôi có mang túi của mình đi, đây.
- “Yes, I would like some help taking my groceries out to my car.”
Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.
- Tại cửa hiệu quần áo
Khách hàng:
- “Where is the dressing room?”
Phòng thử đồ ở đâu vậy?
- “I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size S?”
Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ S không?
- “Do you have this shirt in different colors?”
Cái áo sơ mi này có màu khác không?
- “Where are your jeans located?”
Quần bò ở đâu vậy?
- “Where is the blue sweater on display in the window?”
Cái áo len màu xanh trưng bày ở cửa sổ ở đâu vậy?
- “How much is this skirt?”
Cái chân váy này giá bao nhiêu?
- “Are you going to have a sale soon?”
Cửa hàng các bạn sắp có khuyến mại phải không?
- “Where is the matching shirt for this skirt?”
Cái áo đi kèm với chân váy này ở đâu vậy?
- “I’m looking for a belt that will go with these pants.”
Tôi đang muốn tìm một cái thắt lưng hợp với cái quần này.
- “When do you start selling winter clothing?”
Khi nào các bạn bàn đồ mùa đông?
Nhân viên cửa hàng:
- “The dressing room is in the right back corner.”
Phòng thử đồ ở góc bên phải.
- “All our jeans are located on the back wall.”
Tất cả quần bò của chúng tôi được treo ở tường phía sau.
- “It costs twenty dollars.”
Cái đó có giá 20 đô-la.
- “This dress is on 10% discount.”
Chiếc váy này đang được giảm giá 10%.
- “We’ll have our winter line on display in September.”
Chúng tôi sẽ bắt đầu trưng bày hàng mùa đông từ tháng 9.
- “Do you want to pay in cash or by credit card?”
Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Ngoài những từ phổ biến như “store”, “shop” để nói đến cửa hàng sách, hiệu bánh, cửa hàng lưu niệm,.. bạn còn biết thêm những từ nào nữa? Hoặc để nói một cách cụ thể chi tiết hơn về cửa hàng bạn nên dùng những từ nào? Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng cơ bản và thường gặp nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng về các cửa hàng
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Baker |
Hiệu bánh |
Bookshop / bookstore |
Nhà sách |
Corner shop (uk) |
Cửa hàng góc phố (tạp hoá) |
Flea market |
Chợ trời |
Hardware store / ironmonger |
Cửa hàng dụng cụ |
Market |
Chợ |
Optician |
Hiệu kính mắt |
Petrol station (uk) / gas station (us) |
Trạm xăng |
Petshop |
Hiệu thú nuôi |
Tea shop (uk) |
Quán trà |
Antique shop |
Cửa hàng đồ cổ |
Bakery |
Cửa hàng bán bánh |
Barbers |
Hiệu cắt tóc |
Beauty salon |
Cửa hàng làm đẹp |
Butchers |
Cửa hàng bán thịt |
Charity shop |
Cửa hàng từ thiện |
Chemists or pharmacy |
Cửa hàng thuốc |
Clothes shop |
Cửa hàng quần áo |
Delicatessen |
Cửa hàng đồ ăn sẵn |
Department store |
Cửa hàng bách hoá |
Dress shop |
Cửa hàng quần áo |
Dry cleaners |
Cửa hàng giặt khô |
Electrical shop |
Cửa hàng đồ điện |
Toy shop |
Cửa hàng đồ chơi |
Tatto parlour |
Tattoo studio |
Tailors |
Hàng may |
Stationers |
Cửa hàng văn phòng phẩm |
Shoe shop |
Cửa hàng giầy |
Sports shop |
Cửa hàng đồ thể thao |
Shoe repair shop |
Cửa hàng sửa chữa giầy dép |
Hairdressers |
Cửa hàng uốn tóc |
Greengrocers |
Cửa hàng rau quả |
Gift shop |
Cửa hàng lưu niệm |
Newsagents |
Quầy bán quần áo |
>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng về địa điểm thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về quà lưu niệm
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Present |
Món quà |
Gift |
món quà |
Souvenir |
quà lưu niệm |
Receiver |
người nhận |
Occasion |
dịp |
On occasion |
nhân dịp |
Give |
tặng |
Special |
đặc biệt |
Gratitude |
lòng biết ơn |
Flower |
hoa |
Accessorize |
Bracelets/ Necklace |
Perfume |
nước hoa |
Shoes |
Giày |
Handbag |
Túi xách |
Dress, clothes |
Đầm, quần áo |
Cosmetics |
Mỹ phẩm |
A handmade gift |
Món quà tự làm |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại cửa hàng
What times are you open?
Mấy giờ bạn/ cửa hàng mở cửa đó?
We’re open from 8am to 7pm, Monday to Saturday
Chúng tôi mở cửa từ 8 giờ sáng cho đến 7 giờ chiều, từ thứ Hai đến thứ Bảy.
We’re open from 7am to 5pm, six days a week
Chúng tôi mở cửa từ 7 giờ sáng cho đến 5 giờ tối, sáu ngày trong tuần
What time do you close?
Mấy giờ bạn/ cửa hàng mở cửa đó?
Can I help you?
Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị?
How much is that?
Cái đó bao nhiêu tiền vậy?
That’s cheap!
Rẻ quá đó!
That’s expensive!
Đắt vậy!
Sorry, i don’t sell them
Xin lỗi, tôi không bán thứ đó
Have you got anything cheaper?
Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
Anything else?
Còn gì nữa không?
Do you have this item in stock?
Anh/ chị còn hàng loại này không?
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Nếu bạn là một người đam mê khám phá du lịch thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về địa điểm để bạn có thể tự tin đi lại trên đường phố và biết chính xác nơi mình cần đến nhé!
Từ vựng về địa điểm du lịch trong tiếng Anh
- Avenue: Đại lộ
- Art gallery: Triển lãm nghệ thuật
- Bank: Ngân hàng
- Block of flats: Tòa chung cư
- Bowling alley: Trung tâm Bowling
- Bus stop: Điểm dừng chân xe Bus
- Building society: Công ty cho vay tiền mua nhà
- Car showroom: Cửa hàng trưng bày ô tô
- Charity shop: Cửa hàng từ thiện
- Cathedral: Nhà thờ lớn
- Market: Chợ
- Skate park: Trung tâm trượt băng
- Synagogue: Giáo đường do Thái
- Mosque: Nhà thờ Hồi Giáo
- Concert hall: Nhà hát
- Second-hand clothing shop: Cửa hàng bán quần áo cũ
- Cemetery: Nghĩa trang
- Swimming pool: Bể bơi
- Car park: Bãi đỗ xe
- Children’s playground: Sân chơi dành cho trẻ em
- Delicatessen: Cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Off licence: Cửa hàng bán rượu
- Sports shop: Cửa hàng bán đồ thể thao
- Department store: Cửa hàng bách hóa
- Dry cleaners: Cửa hàng giặt khô
- Street: Đường phố
- Park: Công viên
- Zoo: Vườn bách thú
- Church: Nhà thờ
- DIY shop: Cửa hàng bán đồ tự sử chữa trong nhà
- Cafe: Quán cà phê
- Grocery store: Tiệm tạp hóa
- School: Trường học
- Petrol station: Trạm xăng
- Police station: Đồn cảnh sát
- Company: Công ty
- Dress shop: Cửa hàng bán quần áo
- Resort: Khu nghỉ dưỡng
- Doctor: Phòng khám
- Restaurant: Nhà hàng
- Hotel: Khách sạn
- Pedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ
- Launderette: Hiệu giặt tự động
- Fast food store: Cửa hàng đồ ăn nhanh
- Post office: Bưu điện
- Multi-storey car park: Bãi đỗ xe có nhiều tầng
- Bookstore: Hiệu sách
- Pavement: Vỉa hè
- Stationery store: Cửa hàng văn phòng phẩm
- Shoe shop: Cửa hàng bán giầy
- Pharmacy: Cửa hàng bán thuốc
- Pubs: Quán rượu
- Shopping center: Trung tâm mua sắm
- Nightclub: Hộp đêm
- Fire station: Trạm cứu hỏa
- Pedestrian Street: Phố đi bộ
- Tower: Tháp
- Beach: Bãi biển
- Mountain: Núi
- Florists: Cửa hàng bán hoa
- Lake: Hồ
- Island: Đảo
- Pool: Bể bơi
- Garden center: Trung tâm cây cảnh
- Nation: Quốc gia
- Mausoleum: Lăng tẩm
- Temple: Đền thờ
- Town square: Quảng trường thành phố
- Garage: Ga ra ô tô
- Pyramid: Kim tự tháp
- Toy shop: Cửa hàng bán đồ chơi
- Gift shop: Cửa hàng bán đồ lưu niệm
- The Hanging Gardens: Vườn treo
- Square: Quảng trường
- General store: Cửa hàng tạp hóa
- Temple: Văn miếu
- Pagoda: Chùa
- Museum: Bảo tàng
- Train station: Ga tàu
- Tower block: Tòa tháp
- Health center: Trung tâm y tế
- Hospital: Bệnh viện
- Library: Thư viện
- Tailors: Cửa hàng may
>>> Mời xem thêm: Top từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam
Ở Việt Nam có rất nhiều địa điểm nổi tiếng được nhiều người biết tới. Hãy cùng học ngay các từ vựng dưới đây để có thể giới thiệu đến những người bạn nước ngoài nhé!
- Long Bien Bridge: Cầu Long Biên
- Son Tra Peninsula: Bán Đảo Sơn Trà
- Ba Na Hills: Bà Nà Hills
- Cu Chi Tunnels: Địa đạo Củ Chi
- Vietnam History Museum: Bảo tàng lịch sử Việt Nam
- Suoi Tien tourist area: Khu du lịch Suối Tiên
- Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
- Independence Palace: Dinh độc lập
- Ba Vi National Park: Vườn quốc gia Ba Vì
- Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long
- Cua Lo Beach: Bãi biển Cửa Lò
- Hanoi flagpole: Cột cờ Hà Nội
- Hoa Lo prison: Nhà tù Hỏa Lò
- Tran Quoc Pagoda: Chùa Trấn Quốc
- Quoc Tu Giam Temple: Văn miếu Quốc Tử Giám
- Ancient city of Hanoi: Phố cổ Hà Nội
- Hoan Kiem lake: Hồ Hoàn Kiếm
- Ba Dinh square: Quảng trường Ba Đình
Một số mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp
- Hoan Kiem Lake is so beautiful!
Hồ Hoàn Kiếm thực sự rất đẹp.
- This is the most worth-living city in Vietnam according to foreign newspapers.
Đây là thành phố đáng sống nhất ở Việt Nam theo những tờ báo nước ngoài.
- Local people are very kind, generous and hospitable.
Mọi người ở nơi đây vô cùng tốt bụng, hào phóng và hiếu khách.
- Son Tra Peninsula has many beautiful beaches and caves.
Bán đảo Sơn Trà có rất nhiều bãi biển và hang dộng đẹp.
- Not only being famous for landscapes, Ba Na Hills attracts tourists because of its cuisine.
Không chỉ nổi tiếng bởi có phong cảnh đẹp, Bà Nà Hills còn thu hút du khách bởi một phần nền ẩm thực ở đó.
>>> Có thể bản quan tâm: tiếng anh tiểu học online
Viện bảo tàng là một nơi cực kỳ thú vị để bạn có thể nghiên cứu tìm tói, khám phá. Đây là một nơi gìn giữ, trưng bày những giá trị nghệ thuật, tác phẩm vô giá, món đồ cổ xưa,... Cùng chúng tôi tìm hiểu khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!.
Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng
Tour guide (hướng dẫn viên), “Museum (viện bảo tàng), Exhibition (triển lãm), Souvenir (đồ lưu niệm),… là một trong số những từ vựng tiếng Anh về bảo tàng cơ bản bạn thường xuyên bắt gặp. Cùng tìm hiểu danh sách các từ vựng về chủ đề bảo tàng thông dụng nhất, note lại để tiện ôn tập và ghi nhớ danh sách dưới đây nhé..
- Museum /mju:’ziəm/: Viện bảo tàng
- Tour guide /tʊə gaɪd/: Hướng dẫn viên
- Exhibition /,eksi’bi∫n/: Triển lãm
- Gallery /’gæləri/: Phòng trưng bày
- Souvenir /su:və’niə/: Đồ lưu niệm
- Archives /’ɒ:kaivz/: Nơi giữ lại tài liệu lịch sử
- Entrance /’entrəns/: Lối vào
- Wander (around) /’wɔndə/: Đi lang thang
- Embroidery /im’brɔidəri/: Đồ thêu
- Brocade /brə’keid/: Vải thêu kim tuyến
- Textile /’tekstail/: Đồ vải
- Wood carving /wʊd ˈkɑːvɪŋ/: Điêu tự khắc gỗ
- Pottery /’pɔtəri/: Đồ gốm, đồ thủ công
- Jewelry making: Kim hoàn
- Betel /’be:təl/: Tục ăn trầu
- Script /skript/: Chữ viết
- Curator /kjuə’reitə/: Người vận hành bảo tàng
- Preservation /,prevə’vei∫n/: Sự bảo tồn
- Admission fee: Phí vào cửa
- Gift shop: Cửa hàng quà tặng
- Cultural /’kʌlt∫ərəl/: Mang tính văn hóa
- Cultural heritage: Di sản văn hóa
- Indigenous culture: Văn hóa bản xứ
- Civilization /,sivəlai’zei∫n/: Nền văn minh
- Oral history: Lịch sử truyền miệng
- History /’histri/: Lịch sử
- Folk culture: Văn hóa dân gian
- Custom /’kʌstəm/: Tập quán, phong tục
- Ethnic minority: Dân tộc thiểu số
- Central Highlands: Tây Nguyên
- Midland /’midlənd/: Trung du
- Mountainous region: Miền núi
- Delta /’deltə/: Đồng bằng
- Artifact /’ɑ:tifækt/: Dụng cụ hoặc vũ khí được con người tạo ra
- Orchestra /’ɔ:kistrə/: Dàn nhạc
- Puppet /’pʌpit/: Con rối
- Sculpture /’skʌlpt∫ə/: Nghệ thuật điêu tự khắc, tác phẩm điêu khắc
- Indigenous biliefs: Tôn giáo bản địa
- Buddhism /’budizm/: Phật giáo
- Painting /’peintiη/: Bức vẽ
- Stilt house: Nhà sàn
- Pagoda /pə’goudə/: Chùa
- Communal house: Nhà rông
- Only for the exhibition: Lối dành riêng cho phòng trưng bày
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j thông dụng nhất
Tiếng Anh giao tiếp trong viện bảo tàng
Mẫu câu giao tiếp |
Nghĩa tiếng Việt |
What time do you close? |
Mấy giờ bên bạn/ anh/ chị/ ngài đóng cửa vậy? |
The museum will closed on Tuesdays |
Bảo tàng sẽ đóng cửa vào thứ Ba hàng tuần |
Can I take photographs? |
Tôi có thể chụp ảnh được chứ? |
Are there any guided tours today? |
Hôm nay có bất kỳ buổi tham quan có chỉ dẫn nào không vậy? |
What time do you close? |
Mấy giờ thì bạn/ anh/ chị/ ngài đóng cửa vậy? |
What time does the next guided tour start? |
Mấy giờ thì buổi thăm quan có hướng dẫn tiếp theo bắt đầu? |
Where’s the cloakroom? |
Căn phòng để đồ ở chỗ nào thế? |
Who’s that painting by? |
Ai là người vẽ bức tranh đó vậy? |
Do you have a plan of the museum? |
Bạn/ anh/ chị/ ngài có sơ đồ của bảo tàng không? |
We have to leave our bags in the cloakroom |
Chúng tôi phải để túi trong phòng để đồ |
How much is it to get in? |
Giá tiền của vé vào trong là bao nhiêu thế? |
Is there an admission charge? |
Vào trong có mất phí không? |
Would you like an audio-guide? |
Bạn/ anh/ chị/ ngài có cần bộ đàm hướng dẫn không? |
This museum’s got a very good collection of … |
Bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề viện bảo tàng
>> Mời tham khảo: Ngữ pháp tiếng anh là gì?
Khách du lịch & Người viện bảo tàng |
Hội thoại |
Nghĩa tiếng Việt |
Adam |
Good morning. What time does the museum will close today? |
Chào buổi sáng. Viện bảo tàng vào ngày hôm nay sẽ đóng lúc mấy giờ thế? |
Susan |
The museum will close at 8pm |
Bảo tàng sẽ đóng cửa vào lúc tám giờ tối |
Adam |
So what time does it open tomorrow? |
Vậy vào ngày mai khoảng thời gian nào bảo tàng sẽ mở cửa thế? |
Susan |
The museum opens at 8am |
Bảo tàng sẽ mở cửa vào lúc tám giờ sáng |
Adam |
So how much is the admission? |
Vậy giá vé vào cửa là bao nhiêu thế? |
Susan |
The admission fee is $8, but $5 if you have a coupons |
Tiền vé vào cửa là 8 đô, tuy nhiên chỉ 4 đô nếu bạn có phiếu khiếu mãi. |
Adam |
And are there any special exhibitions on right now? |
Ở đây có triển lãm nào đặc biệt ngay bây giờ không? |
Susan |
Yes, there’s a special exhibition of Phan Nhu Thiec’s paintings |
Có, có triển lãm tranh đặc biệt của họa sỹ Phan Như Thiếc |
Adam |
Is this included in the price of admission? |
Nó đã bao gồm giá vé vào cửa chưa? |
Susan |
No, there’s a separate $10 for the exhibition |
Không, có giá vé 10 đô riêng cho triển lãm tranh này |
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Từ vựng được xem như là phần xương sống, là cốt lõi để giúp bạn có thể ứng dụng được tất cả các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j qua bài viết dưới đây để làm dày vốn từ vựng của mình ngay nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j
- Judiciousnesses: sự phán xét
- Jurisprudential: luật học
- Justifiability: tính hợp lý, tính chất hợp lý
- Justiciability: tính thẩm định
- Justifications: biện minh
- Jollifications: điều kiện
- Justification: sự biện hộ
- Jurisprudence: khoa luật pháp, luật học
- Justificatory: biện minh
- Justificative: để bào chữa, để biện hộ
- Journalistic: báo chí
- Juvenescence: thời kỳ thanh thiếu niên
- Juvenilities: vị thành niên
- Judicatories: giám khảo
- Joyfulnesses: niềm vui
- Justifiable: có thể biện minh được
- Justiciable: bị thuộc quyền xét xử
- Journeywork: hành trình
- Jactitation: phô trương
- Journalizes: viết nhật ký
- Journalist: nhà báo, ký giả
- Journalism: báo chí
- Jeopardize: hủy hoại, liều mạng
- Judgmental: phán xét
- Journeyman: người hành trình
- Judgements: bản án, sự xét xử
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g thông dụng
- Judiciary: cơ quan tư pháp
- Jewellery: đồ kim hoàn
- Juridical: pháp lý
- Jellyfish: con sứa
- Judicious: khôn ngoan
- Jailhouse: nhà tù
- Juxtapose: để cạnh nhau
- Junction: giao lộ, chờ gặp nhau
- Jeopardy: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo
- Jubilant: hâm hoan, mừng rỡ
- Joystick: cần điều khiển
- Juncture: thời cơ
- Jaundice: bệnh vàng da, sự ghen tức
- Jalapeno: ớt
- Justice: sự công bằng
- Journal: tạp chí
- Journey: hành trình
- Jealous: ghen tuông
- Justify: bào chữa, biện hộ
- Jointly: chung, cùng nhau
- Juniper: cây bách xù
- Jubilee: lễ kỷ niệm
- Junior: trẻ em
- Jungle: rừng nhiệt đới, mớ hỗn độn
- Jacket: áo khoác
- Joint: chung, khớp
- Juice: nước ép
- Judge: thẩm phán
- Jolly: vui vẻ
- Jakes: trò đùa
- Just: chỉ
- Jump: nhảy
- Job: nghề nghiệp
- Joy: vui sướng
>>> Có thể bạn quan tâm: đăng ký học tiếng anh trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g qua bài viết dưới đây ngay nhé!
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g
- Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
- Garrulousnesses: sự tuyệt vời
- Geochronologies: địa lý
- Gastronomically: nói về mặt kinh tế học
- Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
- Gravitationally: hấp dẫn
- Groundbreaking: động thổ
- Generalization: sự khái quát
- Geosynchronous: không đồng bộ địa lý
- Granddaughter: cháu gái
- Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
- Gubernatorial: thống đốc
- Geomorphology: địa mạo
- Groundskeeper: người trông coi
- Gastrocnemius: dạ dày
- Groundbreaker: tàu ngầm
- Geochronology: địa lý học
- Geochemistry: địa hóa học
- Governorship: quyền thống đốc
- Geriatrician: bác sĩ nhi khoa
- Gastrulation: đau bụng
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i hay gặp nhất
- Grandmother: bà nội/bà ngoại
- Grandfather: ông nội/ông ngoại
- Generalized: tổng quát
- Gingerbread: bánh gừng
- Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
- Grammatical: ngữ pháp
- Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
- Grandparent: ông bà
- Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già
- Gastronomic: kinh tế học
- Gallbladder: túi mật
- Government: chính phủ
- Generation: thế hệ
- Geographic: địa lý
- Girlfriend: bạn gái
- Graduation: tốt nghiệp
- Goalkeeper: thủ môn
- Generosity: hào phóng, rộng lượng
- Gynecology: phụ khoa
- Groundwork: cơ sở
- Greenfield: cánh đồng xanh
- Generally: nói chung là
- Guarantee: bảo hành
- Gathering: thu nhập
- Geography: môn địa lý
- Gentleman: quý ông, quý phái
- Generator: máy phát điện
- Gratitude: lòng biết ơn
- Geometric: hình học
- Glamorous: hào nhoáng
- Goldsmith: thợ kim hoàn
- Guerrilla: du kích
- Guidance: hướng dẫn
- Generate: tạo ra
- Graphics: đồ họa
- Governor: thống đốc
- Grateful: tri ân
- Guardian: người giám hộ
- Generous: hào phóng
- Goodwill: thiện chí
- Genomics: bộ gen
- Goodness: nhân hậu
- Greeting: lời chào
- Grouping: phân nhóm
- Geometry: hình học
- General: chung
- Greater: lớn hơn
- Gallery: bộ sưu tập
- Genuine: chính hãng
- Genetic: di truyền
- Gravity: trọng lực
- Graphic: đồ họa
- Gateway: cổng vào
- Goodbye: tạm biệt
- Garment: quần áo
- Growth: sự phát triển
- Global: toàn cầu
- Ground: đất
- Golden: vàng
- Garden: vườn
- Guilty: tội lỗi
- Gender: giới tính
- Gather: tụ họp
- Gentle: dịu dàng
- Genius: thiên tài
- Group: nhóm
- Great: tuyệt
- Green: màu xanh
- Glass: cốc thủy tinh
- Grown: tăng
- Grade: cấp
- Grape: nho
- Good: tốt
- Give: tặng, đưa
- Game: trò chơi
- Goal: mục tiêu, bàn thắng
- Gain: thu được
- Grow: lớn lên
- Gold: vàng
- Girl: cô gái
- Gene: gia hệ
- Grid: lưới
- Gray: màu xám
- Gate: cổng
>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado
Theo dõi Thư viên Tiếng Anh Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hay nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng tích lũy ngay cho mình vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i qua bài viết dưới đây nào! Lưu ngay bài viết và cùng ôn tập các bạn nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i
- Instrumentation: thiết bị đo đạc
- Interchangeable: có thể hoán đổi cho nhau
- Indemnification: sự bồi thường
- Intercollegiate: liên trường
- Incompatibility: không tương thích
- Inconsequential: không đáng kể
- Impressionistic: nghệ sĩ ấn tượng
- Interscholastic: xen kẽ
- Instrumentalist: nhạc cụ, nhạc công
- Incomprehension: sự hiểu biết
- Instrumentality: công cụ
- Intellectualism: chủ nghĩa trí tuệ
- Infrastructure: cơ sở hạ tầng
- Identification: nhận biết
- Interpretation: diễn dịch
- Interdependent: liên kết với nhau, phụ thuộc vào nhau
- Insurmountable: không thể vượt qua
- Indiscriminate: bừa bãi
- Interpretative: phiên dịch
- Intelligentsia: người thông minh, người khôn ngoan
- Indestructible: không thể phá hủy
- Impressionable: không thể ấn tượng
- Irreconcilable: không thể hòa giải
- Insignificance: không đáng kể
- Interplanetary: liên hành tinh
- Inconsiderable: không thể coi thường
- International: quốc tế
- Investigation: cuộc điều tra
- Institutional: thể chế
- Incorporating: kết hợp
- Inappropriate: không thích hợp
- Indispensable: cần thiết
- Investigative: điều tra
- Insignificant: tầm thường
- Inconvenience: bất lợi, không thuận tiện
- Instantaneous: tức thì
- Interpersonal: giữa các cá nhân
- Irresponsible: vô trách nhiệm
>>> Mời xem thêm: trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé
- Introduction: giới thiệu
- Intelligence: sự thông minh
- Intellectual: trí thức
- Incorporated: kết hợp
- Independence: sự độc lập
- Installation: cài đặt
- Intermediate: trung gian
- Instrumental: nhạc cụ
- Illustration: hình minh họa
- Insufficient: không đủ
- Interference: giao thoa
- Inflammatory: gây viêm
- Introductory: giới thiệu
- Inconsistent: không nhất quán
- Information: thông tin
- Independent: độc lập
- Immediately: tức thì
- Interesting: thú vị
- Improvement: sự tiến bộ
- Integration: hội nhập
- Institution: tổ chức
- Intelligent: thông minh
- Interactive: tương tác
- Incorporate: kết hợp
- Instruction: chỉ dẫn
- Interaction: sự tương tác
- Investigate: điều tra
- Imagination: trí tưởng tượng
- Investment: sự đầu tư
- Individual: cá nhân
- Industrial: công nghiệp
- Initiative: sáng kiến
- Importance: tầm quan trọng
- Interested: thú vị
- Innovative: sáng tạo
- Impossible: không thể nào
- Innovation: sự đổi mới
- Impressive: ấn tượng
- Instrument: dụng cụ
- Indication: sự chỉ dẫn
- Important: quan trọng
- Insurance: bảo hiểm
- Institute: học viện
- Immediate: ngay tức khắc
- Influence: ảnh hưởng
- Interview: phỏng vấn
- Intention: chú ý
- Introduce: giới thiệu
- Interface: giao diện
- Implement: triển khai thực hiện
- Inflation: lạm phát
- Inventory: hàng tồn kho
- Infection: nhiễm trùng
- Increase: tăng
- Included: bao gồm
- Involved: bị liên lụy
- Internal: nội bộ
- Indicate: nội bộ
- Intended: dự định
- Identify: nhận định
- Informed: thông báo
- Interior: nội địa
- Instance: phiên bản
- Include: bao gồm
- Improve: tiến bộ, cải thiện
- Initial: ban đầu
- Instead: thay vì
- Imagine: tưởng tượng
- Intense: mãnh liệt
- Insight: sáng suốt
- Instant: tức thì
- Income: thu nhập = earning
- Impact: sự va chạm
- Inside: phía trong
- Indeed: thật
- Island: đảo
- Intend: ý định, dự định
- Injury: thương tật
- Invest: đầu tư
- Import: nhập khẩu
- Ignore: làm lơ
- Invite: mời
- Issue: vấn đề
- Image: hình ảnh
- Ideal: lý tưởng
- Index: mục lục
- Input: đầu vào
- Inner: bên trong
- Imply: bao hàm, ngụ ý
- Inter: hấp dẫn
- Irony: trớ trêu
- Idiom: cách diễn đạt
- Idea: ý tưởng
- Item: mục
- Icon: biểu tượng
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!