Top 199 tên game tiếng Anh phổ biến nhất

Top 199 tên game tiếng Anh phổ biến nhất

Nếu bạn là người thích nghiên cứu tìm hiểu các game nước ngoài thì hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng tên game tiếng Anh phổ biến nhất.

 

từ vựng tên game tiếng Anh

 

Tên game tiếng Anh hay cho nam

 

Tên game tiếng Anh

Ý nghĩa

Andrew

Chàng trai mạnh mẽ

Stephen

Vương miện

Liesel

Sự cam kết với Chúa

Laura

Cây nguyệt quế

Katy

Sự tinh khôi

Primrose

Đóa hoa nhỏ kiều diễm

Vanessa

Con bướm

Winnie

Có nghĩa là hạnh phúc và hứng thú

Meg

Có nghĩa là xinh đẹp và hạnh phúc

JackTheRipper

Kẻ sát nhân máu lạnh

Felicity

May mắn, cơ hội tốt

Harold

Tướng trong quân đội

Lyra

Trữ tình

Madeline

Tức là tuyệt vời, tráng lệ

Gwen

Tức là vị Thánh

Minny

Ký ức đáng yêu

Marianne

Lời nguyện ước cho đứa trẻ

Leia

Đứa trẻ đến từ thiên đường

Nelly

Ánh sáng rực rỡ

Tess

Người gặt lúa

Scout

Người thu thập thông tin

Maximus

Người đàn ông to lớn

Trixie

Người mang niềm vui

Kristy

Người theo đạo Ki tô

Heidi

Tức là quý tộc

Nora

Ánh sáng

Vianne

Sống sót

Mary

Có nghĩa là đắng ngắt

Nancy

Sự kiều diễm

Rebecca/Becky

Có nghĩa là buộc chặt

Linnea

Cây chanh

Ramona

Bảo vệ đôi tay

Scarlett

Màu đỏ

Phelan

Con sói dũng mãnh

Susan

Có nghĩa là hoa huệ duyên dáng

George/Georgina

Người nông dân

Savannah

Có nghĩa là sự giản dị, cởi mở

Drake

Con rồng

Matilda

Chiến binh hùng mạnh

Lottie

Người phụ nữ độc lập

Tiggy

Sự xứng đáng

Pippy

Mang ý nghĩa người yêu ngựa

Linonel

Chú sư tử con

Patricia

Sự cao quý

Tracy

Dũng cảm

Lucy

Người được sinh ra lúc bình minh

Phoebe

Sáng sủa và tinh khôi

Angelofdeath

Kẻ tàn sát

Harriet

Kỷ luật của căn nhà

Samson

Con trai của mặt trời

Venetia

Người đến từ thành Viên

Florence/ Flossie

Bông hoa nở rộ

Peggy

Viên ngọc quý

Revenge

Người trả thù

Estella

Có nghĩa là ngôi sao tỏa sáng

Hermione

Sự sinh ra

Ysabell

Có nghĩa là dành cho Chúa

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé

 

Tên game tiếng Anh hay cho nữ

 

từ vựng tên game tiếng Anh

 

Tên game tiếng Anh

Ý nghĩa

Durante

Trong suốt

Allie

Thần kì

Alaric

Thước đo quyền lực

Crius

Mang ý nghĩa chúa tể, bậc thầy

Arya

Có nghĩa cao quý, tuyệt vời, trung thực

Damon

Chế ngự, chinh phục

Altair

Có nghĩa chim ưng

Arrietty

Người cai trị ngôi nhà

Gideon

Gốc cây

Dorothy

Tức là món quà của Chúa

Clover

Đồng cỏ, đồng hoa

Emyrs

Bất diệt

Chrysanthos

Bông hoa vàng

Charlotte

Người phụ nữ tự do

Emeric

Có nghĩa quyền lực

Gratian

Duyên dáng

Halloran

Người lạ đến từ nước ngoài

Eliza

Có nghĩa lời tuyên thệ của Chúa

Adrastos

Đương đầu

Daisy

Đôi mắt

Ada

Người phụ nữ cao quý

Cael

Mảnh khảnh

Brett

Cô gái đến từ hòn đảo Brittany

Elizabeth

Chúa là sự thỏa mãn tinh thần

Elinor

Nữ hoàng

Callum

Chim bồ câu

Castor

Mang ý nghĩa người ngoan đạo

Beatrice

Người mang niềm vui

Clarice

Mang ý nghĩa sáng sủa, sạch sẽ, nổi tiếng

Callias

Người xinh đẹp nhất

Aleron

Đôi cánh

Amycus

Người bạn

Anne

Ân huệ, cao quý

Acelin

Cao quý

Iro

Anh hùng

Calixto

Xinh đẹp

Emma

Có nghĩa đẹp trai, thông minh, giàu có

Hadrian

Mái tóc tối màu

Caius

Hân hoan

Banquo

Tức là không xác định

Bella

Người phụ nữ xinh đẹp

Bridget

Tức là quyền lực, sức mạnh, đức hạnh

Annika

Nữ thần Durga trong đạo Hin đu

Cassian

Rỗng tuếch

Evander

Người đàn ông mạnh mẽ

Catherine

Tinh khôi, sạch sẽ

Enid

Tâm hồn, cuộc đời

Evren

Vầng trăng

Coraline

Biển quý

Diomedes

Ý nghĩ của thần Dớt

Celie

Người mù

Gregor

Cảnh giác, người canh gác

 

 

Một số tên game hay tiếng Anh khác

 

từ vựng tên game tiếng Anh

 

Tên game tiếng Anh

Ý nghĩa

Posy

Đóa hoa nhỏ.

Felicity

May mắn, cơ hội tốt

Leia

Đứa trẻ đến từ thiên đường

Vianne

Sống sót. (Tên game bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa)

Pansy

Hoa păng xê

Lyra

Trữ tình.

Jane

Duyên dáng.

Harriet

Kỷ luật

Daisy

Hoa cúc

Lily

Hoa bách hợp

Poppy

Hoa anh túc

Daffodil

Hoa thủy tiên vàng

Tuberose

Hoa huệ

Madeline

Tuyệt vời, tráng lệ

Mary

Đắng ngắt

Violet

Đóa hoa nhỏ màu tím.

Florence/ Flossie

Bông hoa nở rộ

Meg

Xinh đẹp và hạnh phúc.

Heidi

Tức là quý tộc

Pippy

Mang ý nghĩa người yêu ngựa.

Natasha

Có nghĩa là giáng sinh.

Peggy

Viên ngọc quý

Winona

Con gái đầu lòng

George/Georgina

Người nông dân

Katy

Sự tinh khôi

Ysabell

Dành cho Chúa

Foxglove

Hoa mao địa hoàng

Laura

Cây nguyệt quế

Wendy

Người mẹ bé nhỏ

Linnea

Cây chanh

Primrose

Đóa hoa nhỏ kiều diễm

Nancy

Sự kiều diễm

Katniss

Nữ anh hùng

Dandelion

Hoa bồ công anh

Nora

Ánh sáng (Tên tiếng Anh độc cho game thủ)

Hibiscus

Hoa dâm bụt

Flamboyant

Hoa phượng

Nelly

Ánh sáng rực rỡ.

Venetia

Người đến từ thành Viên

Gwen

Tức là vị Thánh

Hermione

Sự sinh ra

Kristy

Người theo đạo Kitô. (Một gợi ý độc đáo, thích hợp dành cho những người yêu thích đạo)

Ursula

Chú gấu nhỏ

Matilda

Chiến binh hùng mạnh

Lydia

Người phụ nữ đến từ Lydia

Lottie

Người phụ nữ độc lập

Liesel

Sự cam kết với Chúa

Hazel

Cái cây

Patricia

Sự cao quý

Marianne

Lời nguyện ước cho đứa trẻ

Minny

Ký ức đáng yêu

Phoebe

Sáng sủa và tinh khôi

Estella

Ngôi sao tỏa sáng

Vanessa

Con bướm

Winnie

Hạnh phúc và hứng thú

Lucy

Người được sinh ra lúc bình minh

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p thông dụng nhất